12 Idioms với Have - Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1

Bài viết cung cấp cho người đọc 12 idioms có chứa động từ khá phổ biến “have” để thí sinh có thể ứng dụng một cách tự nhiên và chuẩn bị cho bài thi IELTS Speaking.
author
Tạ Thùy My
22/09/2023
12 idioms voi have ung dung trong ielts speaking part 1

Key takeaways

  1. Idioms (thành ngữ) là một nhóm từ được thiết lập bằng cách sử dụng có nghĩa không thể suy ra được từ những từ riêng lẻ.

  2. Bằng cách học thêm các thành ngữ và cụm động từ, điều này sẽ xây dựng và giúp cải thiện nguồn vốn từ vựng của thí sinh. Từ đó, giúp cải thiện điểm số và có một bài thi nói thành công. Việc sử dụng đúng thành ngữ trong các cuộc hội thoại tiếng Anh là cách để phân biệt những người nói tiếng Anh bản ngữ với những người học tiếng Anh như một ngoại ngữ. Tuy nhiên, nó cũng có thể làm giảm điểm của bạn, nếu bạn không thể sử dụng chúng một cách chính xác.

  3. “Have” (có) là một trong những động từ tiếng Anh quan trọng nhất. Nó được sử dụng như một động từ chính hoặc một trợ động từ trong câu. Bài viết này sẽ mở rộng những tầng nghĩa đa dạng khi “have” được bắt gặp trong các thành ngữ thông dụng.

  4. Học thêm một từ vựng, cụm từ mới không chỉ là để biết thêm (Knowing), mà còn để sử dụng, biến nó thành kiến thức (Knowledge), và không thể thiếu sự luyện tập chăm chỉ để kiến thức ấy được vận dụng một cách tự nhiên, trơn tru nhất.

Idioms là gì?

Idioms (hay Idiomatic Expressions) là một cách diễn đạt, từ hoặc cụm từ có nghĩa bóng được người bản ngữ hiểu theo quy ước. Nghĩa này khác với nghĩa đen của các yếu tố riêng lẻ của thành ngữ. Nói cách khác, thành ngữ không có nghĩa chính xác những gì các từ nói. Tuy nhiên, chúng có một ý nghĩa tiềm ẩn giúp người nói sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên hơn như người bản xứ bởi một số Idioms có cách dùng gắn liền với một câu chuyện, hình ảnh trong cùng một nền văn hóa.

Ví dụ: Thành ngữ “A storm in a teacup”.

Người đọc nếu dịch sát sẽ có cụm “cơn bão trong một tách trà”, cụm từ này ám chỉ những việc mà con người lo lắng đến mất ăn mất ngủ, chuyện bé xé ra to, những vấn đề đáng sợ thật ra chỉ cỏn con, nhỏ bé như một tách trà và không hề nghiêm trọng như người ta nghĩ ban đầu.

A storm in a teacup = great outrage or excitement about a trivial matter.

Ví dụ ứng dụng:

I think he’s making a storm in a teacup. She was just 3 minutes late.

(Tôi nghĩ anh ấy chỉ đang làm quá mọi chuyện lên. Cô ấy chỉ mới trễ có 3 phút.)

Chức năng của Idioms trong bài thi IELTS Speaking

Giám khảo sử dụng 4 tiêu chí đánh giá chính thức để trao điểm (IELTS Speaking Band Descriptors):

  • Pronunciation (phát âm)

  • Coherence and Cohesion (sự gắn kết và mạch lạc)

  • Lexical Resource. (khả năng sử dụng từ vựng)

  • Grammatical Range and Accuracy. (sự đa dạng ngữ pháp và độ chính xác).

Idioms được dùng để ăn điểm ở phần Lexical Resource (khả năng sử dụng từ vựng) khi được vận dụng một cách tự nhiên, đa dạng và hợp lí.

Các thành ngữ (Idioms) thông dụng với động từ Have

image-alt

Động từ “have” là động từ được dùng phổ biến xếp thứ 8 trong tiếng Anh với định nghĩa cơ bản nhất mà bất kì người học nào đầu tiên biết tới đó là “có, sở hữu”.

Nghĩa đầu tiên: have = possess.

Ngoài ra, động từ “have” xuất hiện rất nhiều trong các Idioms, bài viết đi sâu vào 12 Idioms với Have cho người đọc nắm rõ.

1. To have time to kill

To have time to kill = to have nothing to do for a particular period.

Nghĩa: có thời gian rảnh rỗi vì không có gì làm

Ví dụ:

She has some time to kill before getting on board, so she decided to buy some souvenirs.

(Cô ấy có nhiều thời gian rảnh rỗi trước khi lên tàu, vì thế cô ấy quýt định mua một số đồ lưu niệm.)

Ứng dụng trong bài thi Speaking Part 1

Câu hỏi: Do you like listening to music?

(Bạn có thích nghe nhạc không?)

Trả lời: I’m not really fond of listening to music. When I have time to kill, I would definitely go for movies.

(Tôi không thực sự thích nghe nhạc. Khi rảnh rỗi tôi chắc chắn sẽ xem phim.)

2. To have a bone to pick with someone

To have a bone to pick with someone = to have a reason to disagree with, or be angry with, someone; to want to talk to someone about something annoying they have done.

Nghĩa: có vấn đề tranh chấp, gây sự, rầy rà cần được giải quyết với ai

Ví dụ:

You must have a bone to pick with me, you keep criticizing me every single day!

(Bạn chắc là có vấn đề với tôi, bạn cứ chỉ trích tôi mỗi ngày!)

Ứng dụng trong bài thi Speaking Part 1:

Câu hỏi: Do you like talking to your parents?

(Bạn có thích nói chuyện với bố mẹ không?)

Trả lời: Well, it depends. When I’m worn out and need some quality “me time”, I prefer to stay alone in my own room, doing nothing. However, when I’m back to normal, I do love socializing, I mean having random conversations or joking with them. Sometimes I have a bone to pick with my parents increasingly prying into my private messages.

(Vâng, cũng còn tùy. Khi tôi mệt mỏi và cần một chút “thời gian dành cho mình”, tôi thích ở một mình trong phòng riêng của mình, không làm gì cả. Tuy nhiên, khi tôi trở lại bình thường, tôi rất thích giao lưu, nghĩa là tôi có những cuộc trò chuyện ngẫu nhiên hoặc nói đùa với họ. Đôi khi tôi cần nói chuyện nghiêm túc với bố mẹ vì cứ tò mò vào xem những tin nhắn riêng tư của tôi.)

3. To have a one track mind

To have a one track mind = to think about only one thing.

Nghĩa: sử dụng hầu hết thời gian để suy nghĩ về một chủ đề

Ví dụ:

Since the newlyweds founded their own brand, they have a one – track mind thinking about business and finance.

(Kể từ khi cặp đôi mới cưới thành lập thương hiệu của riêng họ, họ chỉ nghĩ về kinh doanh và tài chính.)

Ứng dụng trong phần thi Speaking Part 1:

Câu hỏi: Will you continue to do this work in the future?

(Bạn có tiếp tục làm công việc này trong tương lai không?)

Trả lời: Definitely yes. People never stop wanting to look beautiful and unique, so creative elegant fashion will forever be in high demand. However, I suppose it will be wonderful if I am able to embark on a side hustle, I’m tired of having a one – track mind.

(Chắc chắn là có. Mọi người không bao giờ ngừng muốn trông đẹp và độc đáo, vì vậy thời trang thanh lịch sáng tạo sẽ mãi mãi có nhu cầu cao. Tuy nhiên, tôi cho rằng sẽ thật tuyệt vời nếu tôi có thể bắt tay vào một nghề tay trái, tôi mệt mỏi với việc chỉ nghĩ về một thứ rồi.)

4. To have the upper hand

To have the upper hand = to have an advantage over someone.

Nghĩa: có lợi thế hơn ai đó, làm chủ tình huống hơn

Ví dụ:

The landlord has the upper hand and refuses to return the deposit.

(Chủ nhà có nhiều ưu thế hơn và không chịu trả cọc lại.)

Ứng dụng trong phần thi Speaking Part 1:

Câu hỏi: Have you ever made a bargain?

(Bạn có bao giờ trả giả không?)

Trả lời: Well, there are countless occasions but off the top of my head, I had the upper hand when I negotiated the price for a used laptop because I used to be a salesperson. We talked a lot but finally, I got the best deal.

(Chà, có vô số dịp nhưng tôi đã có ưu thế khi thương lượng giá cho một chiếc máy tính xách tay đã qua sử dụng vì tôi từng là nhân viên bán hàng. Chúng tôi đã nói rất nhiều điều nhưng cuối cùng tôi đã có được giá tốt nhất.)

5. To have money to burn

To have money to burn = to have plenty of money to spend.

Nghĩa: có rất nhiều tiền để chi tiêu cho mọi thứ, quá giàu, thừa tiền lắm của

Ví dụ:

If she had money to burn, she’d definitely buy a Vespa Dior.

(Nếu cô ấy có lắm tiền, cô ấy chắc chắn sẽ mua một chiếc Vespa Dior.)

Ứng dụng trong phần thi Speaking Part 1:

Câu hỏi: Do you usually buy phones?

(Bạn có thường mua điện thoại không?)

Trả lời: I thought I had money to burn on every new iPhone model when I was working in the stock market, but now I have to control my budget carefully.

(Tôi đã nghĩ tôi sẽ đốt tiền vào những mẫu Iphone mới khi tôi làm việc trong thị trường chứng khoán, nhưng giờ tôi phải kiểm soát ngân sách của tôi một cách cẩn thận.)

6. To have a blast

To have a blast = to enjoy oneself a lot.

Nghĩa: có một khoảng thời gian vui vẻ, thú vị

Ví dụ:

They had a blast in Phu Quoc last month. They really want to go back there.

(Họ đã có một khoảng thời gian vui vẻ ở Phú Quốc tháng trước. Họ thật sự muốn đi lại đó lần nữa.)

Ứng dụng trong phần thi Speaking Part 1:

Câu hỏi: How do you relax?

(Bạn nghỉ ngơi như thế nào?)

Trả lời: Well, my work has been hectic recently so I don’t have much leisure time. I’ve been practicing mindfulness in the early morning to calm down my restless soul.

Weekends are special occasions for busy people like me to have a blast with family or friends and enrich our social life, which can do wonders for our mental well – being.

(Chà, công việc của tôi gần đây rất bận rộn nên tôi không có nhiều thời gian giải trí. Tôi đã thực hành chánh niệm vào buổi sáng sớm để xoa dịu tâm hồn đang bồn chồn của mình. Cuối tuần là dịp đặc biệt để những người bận rộn như tôi có thể vui vẻ bên gia đình hoặc bạn bè và làm phong phú thêm đời sống xã hội của mình, điều này có thể làm nên điều kỳ diệu cho sức khỏe tinh thần.)

7. To have somebody on

To have somebody on = to persuade someone that something is true when it is not, usually as a joke.

Nghĩa: đùa ai đấy tin rằng điều gì đó là đúng

Ví dụ:

You’ve just bought an apartment? You’re having me on!

(Bạn vừa mới mua chung cư hả? Bạn đang đùa tôi rồi!)

Ứng dụng trong phần thi Speaking Part 1:

Câu hỏi: Do you wake up early in the morning?

(Bạn có thức dậy sớm vào buổi sáng không?)

Trả lời: I always have a hard time getting ready every morning due to time constraints. So my mother usually has me on by telling me I am late.

(Tôi luôn gặp khó khăn trong việc chuẩn bị vào mỗi buổi sáng do thời gian eo hẹp. Vì vậy, mẹ tôi thường đùa tôi bằng cách nói với tôi rằng tôi đã đến muộn.)

8. To have the last laugh

To have the last laugh = to finally be more successful than someone who was unpleasant to you, especially someone who laughed when you failed before.

Nghĩa: cuối cùng cũng thành công, cười lại những người đã từng cười mình

Ví dụ:

Keeping calm and not giving up, you will be able to have the last laugh.

(Giữ bình tĩnh và không bỏ cuộc, bạn mới có thể thành công.)

Ứng dụng trong phần thi Speaking Part 1:

Câu hỏi: Why did you choose that job?

Tại sao bạn chọn công việc đó?

Trả lời: Well, that’s a long story. The primary reason is that my mom used to be a dedicated tailor and I remember grewing up with pretty fabrics around the house and constant sound of her sewing machine. On top of that, fashion has always been my ultimate passion. However, my father always says I’ll never be a designer but I’m going to have the last laugh.

(Chà, đó là một câu chuyện dài. Lý do chính là mẹ tôi từng là một thợ may tận tụy và tôi nhớ tôi đã lớn lên với những tấm vải đẹp quanh nhà và tiếng máy may liên tục của mẹ. Hơn hết, thời trang luôn là niềm đam mê lớn nhất của tôi. Tuy nhiên, bố tôi luôn nói rằng tôi sẽ không bao giờ là một nhà thiết kế .nhưng tôi sẽ thành công.)

9. To have a sweet tooth

To have a sweet tooth = to enjoy eating sweet foods.

Nghĩa: hảo ngọt, thích ăn kẹo

Ví dụ:

If you have a sweet tooth, try this chocolate and vanilla mousse!

(Nếu bạn thích ăn ngọt, hãy thử món bánh mousse sô cô la và vani này nhé!)

Ứng dụng trong phần thi Speaking Part 1:

Câu hỏi: Do you like sweets?

Bạn có thích kẹo không?

To be honest, I have a sweet tooth so whenever I have the chance, I will treat myself some bars of KitKat, M&M and Hershey.

(Thành thật mà nói, tôi rất thích ăn ngọt nên bất cứ khi nào có cơ hội, tôi sẽ tự thưởng cho mình một vài thanh KitKat, M&M và Hershey.)

10. To have a change of heart

To have a change of heart = to change one’s attitude or decision, usually from a negative to a positive position.

Nghĩa: thay đổi ý hoặc thái độ

Ví dụ:

If you want to win this game, have a change of heart.

(Nếu bạn muốn thắng trận này thì hãy thay đổi quan điểm.)

Ứng dụng trong phần thi Speaking Part 1:

Câu hỏi: Do you like sports?

(Bạn có thích thể thao không?)

Trả lời: To be perfectly honest, I wasn’t really into playing sports, but I had a change or heart and became engrossed in it.

(Thành thật mà nói, tôi không thực sự thích chơi thể thao, nhưng tôi có một sự thay đổi về suy nghĩ và trở nên say mê với nó.)

11. To have a crack of something

To have a crack of something = to take a turn trying to do something.

Nghĩa: thử cố gắng để làm một điều gì

Ví dụ:

I’ll have a crack at gymnastics. I love watching the athletes on TV.

(Tôi sẽ thử môn thể dục dụng cụ. Tôi thích xem các vận động viên trên TV.)

Ứng dụng trong phần thi Speaking Part 1:

Câu hỏi: Do you like your major?

(Bạn có thích chuyên ngành của mình không?)

Câu trả lời: Yes. I’m quite enthusiastic about it. It has broadened my horizon and fostered my independent thinking and critical thinking abilities. I have a lot of fun having a crack at business administration.

(Vâng. Tôi khá say mê nó. Chuyên ngành đó đã mở rộng thêm kiến thức của tôi và bồi dưỡng khả năng tư duy độc lập và tư duy phản biện của tôi. Tôi có rất nhiều niềm vui khi thử học môn quản trị kinh doanh.)

12. To have a good command of something

To have a good command of something = to be able to do or use something well

Nghĩa: có hiểu biết, thông thạo một kỹ năng hay lĩnh vực nào đó

Ví dụ: She has a good command of macroeconomics.

(Cô ấy rất am hiểu kinh tế vĩ mô.)

Ứng dụng trong phần thi Speaking Part 1:

Câu hỏi: Why did you choose that major?

Tại sao bạn chọn chuyên ngành đó?

Trả lời: Because I’d like to follow in the footsteps of my father, a passionate doctor. He has been an outstanding role model for me since I was little. He has had a good command of psychology and anatomy. I find it extremely rewarding to be able to help people stay healthy.

(Bởi vì tôi muốn đi theo bước chân của cha tôi, một bác sĩ đầy nhiệt huyết. Ông ấy đã là một hình mẫu xuất sắc đối với tôi kể từ khi tôi còn nhỏ. Ông ấy có trình độ tâm lý học và giải phẫu học rất tốt. Tôi thấy vô cùng xứng đáng khi có thể giúp mọi người khỏe mạnh.)

Tham khảo thêm:

Lưu ý khi sử dụng những thành ngữ trên

Lưu ý về ngữ pháp: Ngoài trường hợp nguyên mẫu, động từ “have” trong thành ngữ này là động từ bất quy tắc nên sẽ được chia thành have -  has (thì hiện tại đơn); having (các thì tiếp diễn); had (thì quá khứ đơn). Tuy vậy, tất cả các thành phần còn lại trong thành ngữ này sẽ được giữ nguyên.

Và lưu ý thành ngữ là ngôn ngữ không trang trọng (informal) nên thí sinh chỉ nên sử dụng trong bài thi nói, vận dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp xã hội hằng ngày và thể hiện thái độ thân thiết hơn với gia đình, bạn bè và người thân.

Bài tập

Ứng dụng 12 thành ngữ trên để trả lời các câu hỏi Speaking Part 1 sau:

  1. Do you like your neighbors?

  2. Do you like traveling?

  3. Do you often use maps?

  4. Do you think emails are useful?

  5. Do you like animals?

  6. Do you have any plans for exercise in the future?

  7. Do you like to send expensive gifts?

  8. Do you like to keep up with the news?

  9. What is your favorite cuisine?

  10. Do you prefer public transportation or private transportation?

  11. Do you enjoy using technology?

  12. Do you think you are a good student?

Câu trả lời tham khảo

1. Do you like your neighbors?

No. I have to say that I’m a little bit unlucky when we usually have conflicts and disputes with the neighbors. It seems like they always have a bone to pick with me. Still, my family behaves nicely and gently in order not to be involved in any squabble.

(Dịch: Không. Tôi phải nói rằng tôi hơi thiếu may mắn khi chúng tôi thường xuyên xảy ra xung đột và tranh chấp với hàng xóm. Có vẻ như họ luôn luôn có chuyện với tôi. Tuy nhiên, gia đình tôi cư xử rất hòa nhã và nhẹ nhàng để không vướng vào bất kỳ cuộc tranh cãi nào.)

2. Do you like traveling?

Yes of course. I am excited whenever my friend invites me to travel with him as I am fond of broadening my horizon, having a blast and recharging my battery. I have always wanted to go to Frankfurt, Germany since it’s a picturesque city.

(Dịch: Vâng tất nhiên. Tôi rất hào hứng bất cứ khi nào bạn tôi mời tôi đi du lịch cùng anh ấy vì tôi thích mở rộng kiến thức của mình, tận hưởng khoảng thời gian vui vẻ và nạp lại năng lượng của mình. Tôi luôn muốn đến Frankfurt, Đức vì đây là một thành phố đẹp như tranh vẽ.)

3. Do you often use maps?

Definitely yes. Whenever I set off for a trip with my friends or before going to an unfamiliar / alien place, I will use maps to locate myself and follow the right directions. I don’t like the idea of asking strangers for directions since I don’t want to disturb them. I reckon everyone should have a crack at using maps.

(Dịch: Chắc chắn là có. Bất cứ khi nào tôi bắt đầu một chuyến du lịch với bạn bè của mình hoặc trước khi đến một nơi xa lạ / xa lạ, tôi sẽ sử dụng bản đồ để định vị bản thân và đi theo đúng hướng. Tôi không thích ý tưởng hỏi đường người lạ vì tôi không muốn làm phiền họ. Tôi nghĩ rằng tất cả mọi người nên thử cố gắng dùng bản đồ.)

4. Do you think emails are useful?

Of course. Email is an essential method in my daily work to exchange information with all of my co-workers. In this day and age, employees should have a good command of using the most effective means of communication.

(Dịch: Tất nhiên rồi. Email là một phương thức cần thiết trong công việc hàng ngày của tôi để trao đổi thông tin với tất cả đồng nghiệp của tôi. Trong thời đại ngày nay, nhân viên nên thông thạo phương tiện giao tiếp hiệu quả nhất này.)

5. Do you like animals?

To be honest, I have always been a fan of the National Geographic channel since I was a kid. I love watching wild animals, exploring their habitats and behaviors. At the moment I’m raising 1 corgi and 1 Scottish fold cat. My parents didn’t like dogs at the beginning but when they see that the 2 pets have given me plenty of emotional support, they had a change of heart.

(Dịch: Thành thật mà nói, tôi đã luôn là một fan hâm mộ của kênh National Geographic từ khi còn nhỏ. Tôi thích quan sát các loài động vật hoang dã, khám phá môi trường sống và hành vi của chúng. Hiện tại, tôi đang nuôi 1 con chó corgi và 1 con mèo tai cụp. Lúc đầu bố mẹ tôi không thích chó nhưng khi họ thấy hai con vật cưng đã hỗ trợ tôi rất nhiều về mặt tinh thần, họ đã thay đổi suy nghĩ.)

6. Do you have any plans for exercise in the future?

I can’t tell for sure. Though I always dream of staying fit, exercise or sports are not my priorities. I am totally focusing on my upcoming examination since I have a one-track mind.

(Dịch: Tôi không thể nói chắc chắn. Mặc dù tôi luôn mơ ước giữ được thân hình cân đối, nhưng tập thể dục hoặc thể thao không phải là ưu tiên của tôi. Tôi đang hoàn toàn tập trung vào kỳ kiểm tra sắp tới của mình vì đầu tôi thì luôn chỉ suy nghĩ về một thứ.)

7. Do you like to send expensive gifts?

When I was a student, it was a no - no to send presents that cost me an arm and a leg. Now that I have money to burn, I want to make my loved ones deliriously happy. I would opt for high-end cosmetics, branded clothes and perfumes. Money can buy happiness, don’t you think?

(Dịch: Khi tôi còn là sinh viên, tôi sẽ nói không với việc gửi những món quà đắt tiền. Giờ tôi có nhiều tiền rồi, tôi muốn làm cho những người thân yêu của tôi cực kì hạnh phúc. Tôi sẽ chọn mỹ phẩm cao cấp, quần áo hàng hiệu và nước hoa. Tiền có thể mua niềm vui, bạn có nghĩ vậy không?)

8. Do you like to keep up with the news?

Yes, I do. Since my major is Diplomacy studies, it is necessary that I catch up with the daily news in order to get a better look at events domestically and internationally. Moreover, I can avoid some newspaper writers having me on by spreading fake news.

(Dịch: Vâng. Vì chuyên ngành của tôi là Ngoại giao nên tôi cần cập nhật tin tức hàng ngày để có cái nhìn rõ hơn về các sự kiện trong nước và quốc tế. Hơn nữa, tôi có thể tránh được việc một số người viết báo bắt tôi bằng cách tung tin giả.)

9. What is your favorite cuisine?

I would say Italian cuisine. Actually, I like pasta the most. I am into pasta because cooking a great dish of pasta does not require much of an effort. On the other hand, the taste of the well-known tiramisu is just out of this world. Since I have a sweet tooth, I feel a great sense of satisfaction when trying authentic and traditional Italian desserts.

(Dịch: Tôi sẽ chọn ẩm thực Ý. Thực ra, tôi thích mì ống nhất. Tôi thích mì ống vì nấu một món mì ống tuyệt vời khá đơn giản. Mặt khác, hương vị của bánh tiramisu nổi tiếng không còn lời gì để diễn tả. Vì tôi là người thích ăn ngọt nên tôi cảm thấy rất hài lòng khi thử các món tráng miệng truyền thống và chính gốc của Ý.)

10. Do you prefer public transportation or private transportation?

Although owning a private vehicle has various advantages, I prefer using public transportation in order to economize as well as to help protect the environment. When I have time to kill, I would enjoy taking the bus and reading my favorite book.

(Dịch: Mặc dù sở hữu phương tiện cá nhân có nhiều lợi ích khác nhau nhưng tôi thích sử dụng phương tiện công cộng hơn để tiết kiệm tiền bạc cũng như bảo vệ môi trường. Khi có nhiều thời gian, tôi sẽ thích đi xe buýt và đọc cuốn sách yêu thích của mình.)

11. Do you enjoy using technology?

Yes, I am a computer-literate person, I usually use technology for specialized purposes such as programming software, editing video and designing. In terms of tech skills, I absolutely have the upper hand.

(Dịch: Vâng, tôi là một người am hiểu vi tính, tôi thường sử dụng công nghệ cho các mục đích chuyên biệt như lập trình phần mềm, chỉnh sửa video và thiết kế. Về kỹ năng công nghệ, tôi hoàn toàn có ưu thế.)

12. Do you think you are a good student?

Probably no I would say. Sometimes I skip classes to sleep in and play truant to hang out with my friends. However, I am a fast learner so I believe I will have the last laugh after graduating.

(Dịch: Có lẽ là không. Đôi khi tôi bỏ lớp để ngủ nướng và trốn học đi chơi với bạn bè. Tuy nhiên, tôi là người tiếp thu nhanh nên tôi tin rằng mình sẽ thành công sau khi tốt nghiệp.)

Tổng kết

Thành ngữ là một cụm từ thường được sử dụng trong ngôn ngữ để truyền đạt một số ý tưởng một cách thú vị và tự nhiên. Hơn nữa, nó thể hiện sự liên quan sâu sắc với ngôn ngữ. Đó là lý do tại sao thành ngữ và cụm từ rất quan trọng trong kì thi IELTS, bởi thực sự hiểu ngôn ngữ, thí sinh mới đạt điểm cao.

Để rút ngắn thời gian học tập, đạt điểm IELTS trong thời gian gấp rút. Người học có thể tham gia ôn thi IELTS cấp tốc tại ZIM để được hỗ trợ tối đa, cam kết đạt kết quả đầu ra.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu