Banner background

[IELTS Reading] Khó khăn ở người học từ B2: Do chiến thuật chưa chuẩn?

Bài viết này trình bày đặc điểm người học B2+, lý thuyết khó khăn khi làm đọc hiểu IELTS Reading, phân tích cản trở và vai trò của reading sub skills.
ielts reading kho khan o nguoi hoc tu b2 do chien thuat chua chuan

Key takeaways

  • Người học B2: có khả năng hiểu và viết, giao tiếp trôi chảy, người học C1: thể hiện sự thành thạo sâu sắc ở các mảng này.

  • Những khó khăn phổ biến: hiểu cách paraphrase, chiến lược làm bài, tư duy phản biện.

  • Nguyên nhân cản trở: áp lực thời gian, tâm lý, thiếu chiến lược và tư duy phản biện

  • Vai trò của reading sub-skills: tối ưu thời gian, hiểu sâu,…

IELTS Reading là một trong những phần thi thách thức nhất, ngay cả với những người học có trình độ B2 trở lên theo Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR). Mặc dù đã có vốn từ vựng tốt và khả năng đọc hiểu, nhiều người học vẫn gặp trở ngại khi cố gắng nâng band điểm từ 6.0 lên 7.0+. Câu hỏi đặt ra là liệu rằng những khó khăn trong IELTS Reading có thực sự đến từ việc thiếu kỹ thuật làm bài, hay còn do các nguyên nhân khác như năng lực tư duy, vốn từ vựng, hay chiến lược làm bài chưa hợp lý. Bài viết này sẽ trình bày một số lý thuyết giúp người học giải quyết câu hỏi trên.

Đặc điểm của người học cấp độ B2, C1 trong IELTS Reading

Định nghĩa trình độ B2, C1 trong IELTS

Kỹ năng ngôn ngữ B2-C1

Theo Cambridge English (2021), người học trình độ B2 (Upper-Intermediate) và C1 (Advanced) có những đặc điểm sau:

B2:

Người học đạt trình độ B2 trung cấp có khả năng nắm bắt và hiểu được những ý chính của các văn bản có độ phức tạp cao, bao gồm cả những nội dung mang tính chuyên môn hoặc các chủ đề trừu tượng. Khả năng này giúp họ tiếp cận và xử lý thông tin trong nhiều lĩnh vực khác nhau một cách hiệu quả. Ngoài ra, người học ở trình độ này có thể diễn đạt suy nghĩ của mình một cách trôi chảy và tự nhiên mà không cần quá nhiều sự chuẩn bị trước, giúp họ dễ dàng tham gia vào các cuộc hội thoại với người nói tiếng Anh bản ngữ hoặc những người thành thạo ngôn ngữ này. Đặc biệt, họ có thể viết các văn bản rõ ràng, mạch lạc và chi tiết về nhiều chủ đề đa dạng. Không chỉ dừng lại ở việc trình bày ý tưởng, họ còn có thể giải thích, lập luận một cách logic về những quan điểm phức tạp, bao gồm cả việc phân tích và đánh giá các ưu điểm cũng như hạn chế của một vấn đề cụ thể.[1]

C1:

Người học đạt trình độ C1 nâng cao có khả năng đọc hiểu một cách sâu sắc và chính xác nhiều loại văn bản phức tạp, ngay cả khi chúng có độ dài lớn và chứa đựng các ý nghĩa ẩn dụ hoặc hàm ý tinh tế. Họ có thể giao tiếp một cách trôi chảy, tự nhiên và tự phát mà không cần mất thời gian suy nghĩ quá lâu để tìm kiếm từ ngữ hay cách diễn đạt phù hợp. Bên cạnh đó, họ sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả, đáp ứng tốt các mục đích khác nhau, bao gồm giao tiếp xã hội, học thuật và công việc chuyên môn. Ngoài ra, người học ở trình độ này có thể viết các văn bản có nội dung rõ ràng, có bố cục chặt chẽ và giàu tính chi tiết, ngay cả khi đề cập đến những chủ đề phức tạp, đòi hỏi khả năng phân tích và lập luận chuyên sâu. [2]

Mức độ khó của IELTS Reading đối với người học B2-C1

Theo nghiên cứu của Ha et al [3], người học B2 trở lên có khả năng hiểu văn bản ở mức độ bề mặt, nhưng gặp khó khăn khi:

  • Nhận diện từ đồng nghĩa và paraphrase trong đề thi.

  • Tư duy phản biện khi làm bài True/False/Not Given

Điều này có thể cho thấy kỹ thuật làm bài là một phần của vấn đề, còn khả năng xử lý ngôn ngữ học thuật cũng đóng vai trò khá quan trọng.

Những khó khăn phổ biến khi làm bài IELTS Reading

Thách thức và chiến lược trong IELTS Reading

Nghiên cứu của Warnby [4] trên Taylor & Francis chỉ ra rằng các người học gặp ba nhóm khó khăn chính trong IELTS Reading:

Vấn đề từ vựng và cách paraphrase

Sự quan trọng của từ vựng học thuật trong IELTS Reading

Trong bài thi IELTS Reading, từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng hiểu bài đọc và chọn đáp án chính xác. IELTS Academic thường sử dụng các bài đọc từ các tạp chí, nghiên cứu khoa học, báo cáo học thuật, trong khi IELTS General Training có các văn bản liên quan đến cuộc sống hàng ngày nhưng vẫn đòi hỏi vốn từ vựng phong phú.

Một số đặc điểm của từ vựng trong IELTS Reading:Từ vựng học thuật: Xuất hiện nhiều trong các bài báo nghiên cứu, văn bản khoa học, kinh tế, xã hội.Từ đồng nghĩa và paraphrase: Câu hỏi thường không sử dụng nguyên văn từ trong bài đọc mà thay bằng từ đồng nghĩa.Cấu trúc phức tạp: Câu dài, có nhiều mệnh đề phụ, khiến việc đọc hiểu khó khăn hơn.

Đề thi IELTS sử dụng nhiều từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc câu phức tạp, khiến người học mất thời gian tìm kiếm thông tin.

Ví dụ

  • Trong bài đọc: "The government has implemented a new policy to regulate the housing market."

  • Trong câu hỏi: "The authorities have introduced a new law to control real estate transactions."

  • Nếu không nhận diện được rằng "government""authorities", "implemented""introduced", "regulate""control" có nghĩa tương đương, người học có thể mất nhiều thời gian để tìm đáp án hoặc trả lời không đúng.

Một số người học có thể hiểu ý nghĩa từ trong ngữ cảnh thông thường nhưng gặp khó khăn khi từ đó xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật.

Ví dụ: Từ "rate"

  • Ngữ cảnh thông thường:

    • The heart rate of an average person is about 70 beats per minute.→ Người học dễ dàng hiểu "rate" ở đây có nghĩa là "tốc độ, nhịp độ" (nhịp tim).

  • Ngữ cảnh học thuật (IELTS Reading):

    • Several environmental factors influence the rate of photosynthesis in plants.→ Một số người học có thể bối rối vì ở đây "rate" mang nghĩa "tốc độ, mức độ xảy ra của một quá trình khoa học" chứ không phải nhịp tim.

      Paraphrase và từ đồng nghĩa:

IELTS Reading không chỉ yêu cầu hiểu từng từ đơn lẻ mà còn phải nhận diện cách diễn đạt lại ý tưởng bằng từ ngữ khác.

Đây là lý do tại sao ngay cả người học C1 vẫn mắc lỗi với các dạng bài Matching Headings hoặc Summary Completion.

Ví dụ: Dạng Matching Headings

Đoạn văn trong bài đọc:"The introduction of high-speed rail networks has significantly reduced travel time between major cities, leading to economic growth in suburban areas. Many commuters now choose to live further from their workplaces, as they can reach the city center quickly."

Các tiêu đề cho đoạn văn:A. The economic benefits of high-speed railB. How fast trains encourage people to relocateC. A comparison between high-speed rail and air travel

Lỗi thường gặp:

  • Người học có thể bị mắc kẹt nếu chỉ tìm các từ giống hệt trong đoạn văn, chẳng hạn như "travel time" và chọn sai tiêu đề (C).

  • Tuy nhiên, đoạn văn tập trung vào việc mọi người chuyển đến sống xa hơn vì tàu cao tốc, nên tiêu đề đúng là B (How fast trains encourage people to relocate).

Bài học: IELTS không dùng lại nguyên văn mà thường diễn đạt lại ý tưởng bằng từ đồng nghĩa (relocate thay vì live further, encourage thay vì choose), gây khó khăn nếu không quen với kỹ năng paraphrasing recognition.

Ví dụ: Dạng Summary Completion

Tóm tắt cần điền từ:"Research indicates that (1) _______ plays a crucial role in learning a second language. Individuals who regularly (2) _______ a new language tend to achieve fluency faster. Additionally, exposure to (3) _______ is beneficial for improving pronunciation."

Đoạn văn trong bài đọc:"Studies suggest that memory retention is vital for acquiring a second language. Those who engage in daily language practice are more likely to master it quickly. Furthermore, listening to native speakers enhances pronunciation skills."

Lỗi thường gặp:

  • (1) Engage in daily language practice → đáp án đúng có thể là "practice", nhưng nếu người học chỉ tìm từ "learn" hoặc "study", họ có thể bị mắc lỗi.

  • (2) Listening to native speakers → đáp án có thể là "native speech" hoặc "authentic pronunciation", không phải "listening practice".

Bài học:

  • IELTS Reading thường diễn đạt lại bằng từ khác thay vì dùng nguyên văn, khiến ngay cả người học C1 mắc lỗi nếu không nhận ra sự tương đương về ý nghĩa.

Sub-skills thường gặp của Reading và lưu ý

  • Scanning & Skimming chưa tối ưu:

    • Một số người học mất quá nhiều thời gian đọc chi tiết thay vì xác định ý chính.

    • Ngược lại, một số người đọc quá nhanh và bỏ lỡ thông tin quan trọng.

Vấn đề tốc độ đọc trong bài thi là một thách thức lớn đối với nhiều người học. Những người đọc quá chậm thường sa đà vào từng chi tiết nhỏ mà không xác định được ý chính, dẫn đến việc tốn quá nhiều thời gian và khó hoàn thành bài thi. Ngược lại, những người đọc quá nhanh lại dễ bỏ lỡ những thông tin quan trọng, khiến họ hiểu sai nội dung hoặc trả lời thiếu chính xác.

  • Khả năng phân tích câu hỏi còn hạn chế:

    • Nhiều người đọc câu hỏi nhưng không thực sự hiểu loại thông tin cần tìm.

    • Điều này đặc biệt đúng với các dạng bài Multiple Choice hoặc Matching Information.

Một trong những sai lầm phổ biến của người học khi làm bài đọc hiểu là đọc câu hỏi nhưng không xác định đúng loại thông tin cần tìm. Điều này dẫn đến việc họ tìm kiếm thông tin không phù hợp hoặc bị lạc hướng trong bài đọc, gây mất thời gian và ảnh hưởng đến độ chính xác của câu trả lời.

Đối với dạng bài Multiple Choice (Chọn đáp án đúng), người học thường đọc câu hỏi nhưng không chú ý đến từ khóa quan trọng như “chính” (main), “không đúng” (not), hay “đúng nhất” (best), dẫn đến việc chọn đáp án sai. Họ cũng có thể bị đánh lừa bởi những đáp án chứa từ ngữ xuất hiện trong bài đọc nhưng không thực sự phản ánh nội dung đúng.

Trong dạng bài Matching Information (Ghép thông tin), người học thường cố gắng tìm nguyên văn cụm từ trong bài đọc thay vì hiểu ý nghĩa thực sự của câu hỏi. Điều này khiến họ bỏ lỡ những câu được diễn đạt theo cách khác nhưng mang cùng một ý nghĩa.

Hiểu sâu về nội dung và tư duy phản biện

  • Câu hỏi suy luận (Inference Questions):

    • Người học có xu hướng suy diễn quá nhiều hoặc không đủ khi trả lời câu hỏi.

    • Đây là lỗi phổ biến nhất với dạng bài True/False/Not Given.

Một trong những lỗi phổ biến khi làm bài đọc hiểu, đặc biệt với dạng True/False/Not Given (Đúng/Sai/Không có thông tin), là người học hoặc suy diễn quá nhiều, hoặc không suy luận đủ từ thông tin có sẵn. Điều này dẫn đến việc chọn đáp án sai do hiểu sai yêu cầu của đề bài.

Những người học suy diễn quá nhiều thường đưa ra kết luận không có trong bài đọc. Họ có thể sử dụng kiến thức cá nhân hoặc kết hợp nhiều thông tin rời rạc để tạo ra một ý nghĩa không thực sự được đề cập. Điều này dễ khiến họ chọn "True" hoặc "False" thay vì "Not Given", dù bài đọc không cung cấp đủ dữ kiện.

Ngược lại, những người học không suy luận đủ lại có xu hướng chỉ tìm những từ khóa giống hệt trong bài mà không xét đến ý nghĩa toàn diện. Điều này đặc biệt nguy hiểm khi bài đọc sử dụng cách diễn đạt khác nhưng vẫn mang ý nghĩa tương đương. Họ có thể bỏ qua các chi tiết quan trọng để xác định thông tin là "False" hay "True", dẫn đến lựa chọn sai.

Nguyên nhân cản trở người học tiến bộ trong IELTS Reading

Áp lực thi cử và học kỳ

Dựa trên nghiên cứu của Muhammadpour [5] , có ba nguyên nhân chính khiến người học khó nâng band điểm:

Thiếu chiến lược làm bài

  • Một số người học không áp dụng kỹ thuật đọc phù hợp với từng dạng bài.

  • Ví dụ: Matching Headings yêu cầu skimming, nhưng nhiều người vẫn đọc từng câu thay vì tìm ý chính .

Một trong những nguyên nhân chính khiến người học khó nâng cao điểm số trong IELTS Reading là không áp dụng chiến lược làm bài phù hợp với từng dạng câu hỏi. Nhiều người có thói quen đọc tuần tự từ đầu đến cuối bài thay vì sử dụng các kỹ thuật đọc hiệu quả như skimming (đọc lướt) hoặc scanning (tìm thông tin nhanh). Điều này không chỉ làm mất thời gian mà còn khiến họ dễ bị rối với lượng thông tin lớn.

Ví dụ, với dạng bài Matching Headings (Nối tiêu đề với đoạn văn), thay vì đọc từng câu một cách chi tiết, người học nên tập trung vào câu chủ đề (topic sentence) và các từ khóa chính để xác định nội dung chính của từng đoạn. Tuy nhiên, nhiều người vẫn cố gắng hiểu từng từ, dẫn đến việc mất quá nhiều thời gian mà không đạt hiệu quả. Tương tự, với dạng True/False/Not Given, thay vì hiểu toàn bộ bài đọc, người học nên tập trung vào các câu có chứa thông tin liên quan đến câu hỏi và phân tích kỹ ngữ cảnh.

Việc không có chiến lược làm bài rõ ràng không chỉ ảnh hưởng đến tốc độ làm bài mà còn làm giảm độ chính xác khi trả lời.

Áp lực thời gian và tâm lý khi làm bài

  • Áp lực thời gian khiến nhiềun gười học đọc nhanh nhưng không hiểu sâu.

  • Một số người bị mất tự tin khi gặp từ vựng khó, dẫn đến bỏ sót thông tin quan trọng .

Áp lực thời gian là một trong những rào cản lớn khiến nhiều người học không thể đạt điểm cao trong IELTS Reading. Với 40 câu hỏi và 3 bài đọc dài trong vòng 60 phút, người học buộc phải đọc nhanh nhưng vẫn phải đảm bảo hiểu đúng thông tin. Tuy nhiên, khi chịu áp lực về thời gian, nhiều người có xu hướng đọc lướt quá nhanh mà không thực sự nắm bắt nội dung, dẫn đến việc chọn đáp án sai.

Bên cạnh đó, tâm lý lo lắng khi gặp từ vựng khó cũng là một trở ngại đáng kể. Theo nghiên cứu của Baghaei et al. [8], nhiều người học mất bình tĩnh khi thấy những thuật ngữ học thuật hoặc từ vựng không quen thuộc, khiến họ bị mất tự tin và dễ bỏ sót thông tin quan trọng. Trong thực tế, bài thi IELTS Reading thường sử dụng paraphrase (diễn đạt lại bằng cách khác), nên thay vì cố gắng hiểu từng từ, người học cần tập trung vào ý nghĩa tổng thể của câu và cách thông tin được diễn đạt lại.

Hạn chế trong khả năng tư duy phản biện

  • Khả năng phân tích thông tin chưa đủ tốt khiến người học gặp khó khăn với câu hỏi suy luận.

  • Đây là một trong những yếu tố quan trọng nhất để đạt band 7.0+.

Tư duy phản biện (critical thinking) là một trong những kỹ năng quan trọng giúp người học đạt band 7.0+ trong IELTS Reading. Tuy nhiên, nhiều người học chưa có khả năng phân tích sâu thông tin, đặc biệt là khi gặp các câu hỏi yêu cầu suy luận như Yes/No/Not Given hoặc Inference Questions. Theo nghiên cứu của Alavi & Kaivanpanah, khả năng tư duy phản biện kém khiến người học dễ đưa ra suy luận chủ quan hoặc không đủ thông tin để chọn đáp án chính xác.

Một trong những lỗi phổ biến nhất là suy diễn quá mức hoặc không suy luận đủ. Khi gặp câu hỏi suy luận, một số người học có xu hướng sử dụng kiến thức cá nhân thay vì chỉ dựa vào thông tin trong bài đọc, dẫn đến chọn đáp án sai. Ngược lại, có người chỉ tìm kiếm từ khóa mà không phân tích sâu nội dung, khiến họ không nhận ra ý nghĩa ẩn trong đoạn văn.

Vai trò của các reading sub-skills trong IELTS

Vai trò của các reading sub-skills trong IELTS

Theo Effatpanah et al. [6] , các kỹ năng đọc phụ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao điểm số IELTS Reading:

  • Skimming (đọc lướt): Xác định ý chính nhanh chóng.

  • Scanning (tìm thông tin nhanh): Tìm dữ kiện quan trọng.

  • Intensive Reading (đọc chi tiết): Đọc kỹ để hiểu nội dung học thuật.

  • Inference (đọc suy luận): Hiểu hàm ý trong bài đọc.

Trong bài thi IELTS Reading, ngoài khả năng đọc hiểu cơ bản, người học cần thành thạo các kỹ năng đọc phụ để tối ưu hóa thời gian và nâng cao độ chính xác khi trả lời câu hỏi. Theo nghiên cứu của Effatpanah et al., bốn kỹ năng quan trọng bao gồm Skimming (đọc lướt), Scanning (tìm thông tin nhanh), Intensive Reading (đọc chi tiết) và Inference (đọc suy luận). Mỗi kỹ năng này đóng vai trò khác nhau trong việc tiếp cận và xử lý bài đọc một cách hiệu quả.

Skimming (đọc lướt) giúp người học nhanh chóng xác định ý chính của bài đọc mà không cần đọc từng từ. Kỹ năng này đặc biệt hữu ích khi đối mặt với các bài đọc dài và phức tạp. Bằng cách tập trung vào tiêu đề, câu chủ đề và từ khóa quan trọng trong mỗi đoạn, thí sinh có thể hiểu tổng thể nội dung và mối liên kết giữa các phần trong văn bản. Điều này hỗ trợ hiệu quả cho các dạng câu hỏi như Matching Headings (Nối tiêu đề với đoạn văn) hoặc Summary Completion (Hoàn thành tóm tắt), nơi việc nắm bắt nội dung tổng quát là cần thiết.

Scanning (tìm thông tin nhanh) là kỹ năng giúp người học tìm kiếm các dữ kiện cụ thể mà không cần đọc toàn bộ văn bản. Kỹ thuật này rất quan trọng khi làm các dạng câu hỏi yêu cầu xác định chi tiết, chẳng hạn như True/False/Not Given (Đúng/Sai/Không có thông tin) hoặc Matching Information (Ghép thông tin với đoạn văn). Khi sử dụng scanning, người học nên tập trung vào các từ khóa như số liệu, tên riêng hoặc thuật ngữ chuyên ngành để định vị nhanh phần chứa thông tin cần thiết. Tuy nhiên, một sai lầm phổ biến là chỉ dựa vào từ khóa mà không đọc kỹ ngữ cảnh, dẫn đến việc trả lời sai.

Intensive Reading (đọc chi tiết) là kỹ năng quan trọng khi cần hiểu sâu nội dung học thuật, đặc biệt với những đoạn văn chứa thông tin phức tạp hoặc lập luận logic. Kỹ năng này thường được áp dụng khi trả lời dạng Multiple Choice (Chọn đáp án đúng) hoặc Sentence Completion (Hoàn thành câu). Intensive Reading đòi hỏi người học phân tích kỹ câu văn, xác định mối quan hệ giữa các ý tưởng và hiểu rõ cách tác giả trình bày thông tin. Một chiến lược hiệu quả là kết hợp đọc chi tiết với việc ghi chú từ khóa và gạch chân các phần quan trọng để không bị lạc hướng trong bài đọc.

Cuối cùng, Inference (đọc suy luận) giúp người học hiểu được ý nghĩa ẩn trong bài đọc, thay vì chỉ dựa vào thông tin bề mặt. Điều này đặc biệt quan trọng với các bài viết mang tính học thuật hoặc trích từ tạp chí nghiên cứu, nơi tác giả có thể sử dụng lối diễn đạt gián tiếp hoặc ngôn ngữ mang tính suy luận. Dạng câu hỏi như Yes/No/Not Given (Đồng ý/Không đồng ý/Không có thông tin) thường yêu cầu người học đánh giá quan điểm của tác giả, đòi hỏi kỹ năng suy luận để xác định thông tin có thực sự được đề cập hay không.

Giải pháp hỗ trợ nâng cao điểm số IELTS Reading

Dựa trên các phân tích về khó khăn trong IELTS Reading, dưới đây là một số giải pháp có thể giúp người học nâng cao điểm số:

Cải thiện vốn từ vựng học thuật và kỹ năng nhận diện paraphrase

Vốn từ vựng học thuật đóng vai trò tương đối quan trọng trong IELTS Reading, giúp người học hiểu rõ nội dung bài đọc và xác định thông tin nhanh chóng. Để mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng nhận diện paraphrase, người học có thể áp dụng các phương pháp sau:

Sử dụng từ điển Anh-Anh: Thay vì dịch từ mới sang tiếng mẹ đẻ, hãy sử dụng từ điển Anh-Anh như Oxford hoặc Cambridge để hiểu nghĩa từ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc này giúp người học tiếp cận định nghĩa chính xác và làm quen với cách diễn đạt học thuật.

Học từ vựng theo chủ đề: IELTS Reading thường đề cập đến các lĩnh vực như khoa học, môi trường, kinh tế, giáo dục,... Việc học từ vựng theo chủ đề giúp người học dễ dàng nhận diện thuật ngữ và nắm bắt nội dung bài đọc nhanh hơn.

Luyện tập nhận diện từ đồng nghĩa: Trong bài thi, các câu hỏi thường sử dụng từ đồng nghĩa hoặc diễn đạt lại ý gốc bằng cách paraphrase. Người học nên tạo danh sách các cặp từ đồng nghĩa phổ biến và luyện tập nhận diện chúng trong các văn bản học thuật.

Nâng cao tư duy phản biện và phân tích câu hỏi

Tư duy phản biện và khả năng phân tích là một trong những yếu tố quan trọng để trả lời chính xác các câu hỏi trong IELTS Reading. Người học có thể rèn luyện các kỹ năng này thông qua các phương pháp sau:

Luyện tập với câu hỏi suy luận (Inference Questions): Một số câu hỏi yêu cầu thí sinh suy luận từ thông tin có sẵn trong bài đọc. Để làm tốt dạng câu hỏi này, hãy đọc kỹ ngữ cảnh, phân tích mối quan hệ giữa các ý và tìm ra thông tin ẩn.

Tư duy theo logic của bài đọc: Người học tránh suy diễn quá mức hoặc áp đặt kiến thức cá nhân vào câu trả lời. IELTS Reading yêu cầu thí sinh dựa hoàn toàn vào thông tin trong bài thay vì đưa ra quan điểm cá nhân.

Sử dụng sơ đồ tư duy (Mind Mapping): Khi luyện tập, người học hãy tóm tắt nội dung chính của bài đọc bằng sơ đồ tư duy. Việc này giúp người học hình dung rõ ràng cấu trúc bài viết, xác định thông tin quan trọng và kết nối các ý chính một cách có hệ thống.

Làm quen với các dạng câu hỏi phổ biến: Người học nên luyện tập các dạng câu hỏi khác nhau như True/False/Not Given, Matching Headings, Multiple Choice,... để nhận diện nhanh chiến lược làm bài phù hợp với từng loại câu hỏi.

Phân tích lỗi sai: Sau mỗi bài luyện tập, người học hãy xem xét lại các câu trả lời sai, tìm hiểu nguyên nhân và rút kinh nghiệm để tránh mắc lỗi tương tự trong tương lai.

Xem thêm:

Tổng kết

Bài viết đã phân tích những khó khăn trong IELTS Reading của người học B2 trở lên không chỉ đến từ việc thiếu kỹ thuật làm bài mà còn do nhiều yếu tố khác như vốn từ vựng học thuật, khả năng nhận diện paraphrase, tư duy phản biện và áp lực thời gian. Để nâng cao điểm số, người học cần cải thiện kỹ năng đọc phụ (skimming, scanning, inference) và áp dụng chiến lược làm bài phù hợp với từng dạng câu hỏi. Bên cạnh đó, việc luyện tập với các văn bản học thuật thực tế sẽ giúp nâng cao khả năng xử lý thông tin nhanh chóng và chính xác hơn.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...