IELTS Reading Topic Health: Từ vựng và bài tập có đáp án

Bài viết dưới đây sẽ giúp thí sinh làm rõ những chi tiết về từ vựng, bài tập kèm nội dung chi tiết cho bài viết IELTS Reading Topic Health (sức khỏe).
author
Nguyễn Ngọc Thảo
15/11/2023
ielts reading topic health tu vung va bai tap co dap an

Health (sức khỏe) là một chủ đề quan trọng trong bài thi IELTS Reading. Để đạt được điểm số cao trong phần này, việc nắm vững từ vựng, hiểu biết về sức khỏe và thực hành bài tập là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp cho thí sinh một tài liệu chi tiết về IELTS Reading với chủ đề Health.

Bài viết sẽ bao gồm từ vựng quan trọng, bài tập thực hành và nội dung chi tiết để giúp thí sinh nâng cao kỹ năng đọc hiểu và chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS. Bắt đầu từng bước với kiến thức cơ bản và dần tiến tới những câu hỏi phức tạp hơn, tác giả hy vọng rằng bài viết chủ đề sức khỏe này sẽ giúp thí sinh đạt được mục tiêu IELTS của mình trong phần Reading.

Key takeaways

Từ vựng chủ đề Health (sức khỏe): Disease, Illness, Vaccination, Infection, Antibiotic, Asthma, Medical care, Holistically, Nutrition, Symptom , Metabolism.  

Tổng quan về chủ đề Health trong IELTS Reading

Trong phần IELTS Reading, chủ đề Sức khỏe được coi là một trong những chủ đề quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong đề thi. Bài thi Reading yêu cầu thí sinh đọc và hiểu các đoạn văn về sức khỏe, từ đó trả lời các câu hỏi, điền thông tin vào bảng hoặc hoàn thành các bài tập liên quan.

  • The Intersection of health sciences and geography (Cambridge IELTS 12 - Test 2 - Reading Passage 2)         

  • Changing our understanding of health (Cambridge IELTS 2 - Reading Passage 2)

  • Oxytocin (Cambridge IELTS 13 - Reading Passage 2 - Test 2)

Từ vựng IELTS Reading chủ đề Health

Từ vựng IELTS Reading chủ đề Health

Disease (n)

Định nghĩa (Definition): Căn bệnh. Từ "disease" được sử dụng để mô tả các tình trạng bất thường, rối loạn hoặc căn bệnh cụ thể ảnh hưởng đến cơ thể hoặc tâm trí của con người.  ((an) illness of people, animals, plants, etc., caused by infection or a failure of health rather than by an accident)

Phiên âm (Pronunciation): /dɪˈziːz/

Ví dụ (Example): 

  • Some common diseases include influenza, diabetes, cancer, and heart disease. (Một số căn bệnh phổ biến bao gồm cúm, tiểu đường, ung thư và bệnh tim mạch.)

  • Regular exercise and a healthy diet can help prevent the onset of various chronic diseases, such as heart disease and diabetes. (Tập thể dục đều đặn và chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp ngăn ngừa sự xuất hiện của các căn bệnh mãn tính khác nhau, như bệnh tim mạch và tiểu đường.)

Nguồn gốc (Origin): Từ "disease" xuất phát từ tiếng Anh cổ "disese" có nghĩa là "không dễ chịu", "bất an". Nó có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "desaise" và tiếng Latin "indispositus", cả hai từ này đều có ý nghĩa tương tự. Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ "disease" đã trở thành thuật ngữ chung để chỉ các tình trạng bệnh tật và rối loạn trong cơ thể và tâm trí của con người.

Illness (n)

Định nghĩa (Definition): Trạng thái bất thường hoặc không khỏe của cơ thể hoặc tâm trí, khiến cho người bị ảnh hưởng mất sức khỏe và chức năng bình thường của cơ thể. Illness có thể là do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, hoặc yếu tố di truyền. (a disease of the body or mind)

Phiên âm (Pronunciation): /ˈɪl.nəs/

Ví dụ (Example): 

  • She had to take time off work due to a severe illness. (Chị ấy phải nghỉ làm việc một thời gian do một căn bệnh nghiêm trọng.)

  • His illness prevented him from attending the meeting (Căn bệnh của anh ấy đã ngăn cản anh ấy tham dự cuộc họp.)

Nguồn gốc (Origin): 

Từ "illness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ilnesse", được hình thành từ các thành phần sau:

  • "Ill": Đây là một từ viết tắt của "evil" (ác) hoặc "ill" (ốm, không khỏe), chỉ sự không khỏe, không tốt.

  • "Ness": Đây là một hậu tố được sử dụng để tạo thành danh từ từ các tính từ hoặc danh từ khác, để chỉ tình trạng, đặc điểm hoặc trạng thái.

Từ "illness" được sử dụng để chỉ tình trạng không khỏe, bất kỳ trạng thái bệnh tật hoặc tình trạng không bình thường nào trong cơ thể hoặc tâm trí của một người.

Vaccination (n)

Định nghĩa (Definition): quá trình tiêm chủng một loại vắc-xin để kích thích hệ miễn dịch của cơ thể phản ứng và tạo ra khả năng đề kháng đối với một bệnh tật cụ thể. (the process or an act of giving someone a vaccine (= a substance put into a person's body to prevent them getting a disease))

Phiên âm (Pronunciation): /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/

Ví dụ (Example): 

  • I received my annual flu vaccination to protect myself from the seasonal influenza. (Tôi đã tiêm vắc-xin cúm hàng năm để bảo vệ bản thân khỏi cúm mùa.)

  • Parents are encouraged to follow the recommended vaccination schedule to safeguard their children's health. (Các bậc cha mẹ được khuyến khích tuân thủ lịch tiêm chủng được đề xuất để bảo vệ sức khỏe của con em họ.)

Nguồn gốc (Origin): Từ "vaccination" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "vaccin" và tiếng Latin "vaccinus". Từ "vaccin" được tạo ra từ tiếng Latin "vaccīnus", có nghĩa là "liên quan đến người có vaccine". Nguồn gốc của từ này được liên kết với việc sử dụng vaccine để tiêm chủng và bảo vệ khỏi bệnh tật.

Thuật ngữ "vaccination" được sử dụng lần đầu bởi nhà nhi khoa người Anh Edward Jenner vào thế kỷ 18. Jenner đã sử dụng một phương pháp tiêm chủng vắc-xin để bảo vệ người dân khỏi bệnh truyền nhiễm như bệnh sởi và bệnh dại, và ông đã đặt tên cho phương pháp này là "vaccination". Từ đó, thuật ngữ này đã trở thành một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực y tế và tiêm chủng.

Infection (n)

Định nghĩa (Definition): quá trình khi vi khuẩn, virus, hoặc vi sinh vật khác xâm nhập vào cơ thể và gây ra sự lây lan và tác động tiêu cực đến cơ thể, gây ra bệnh hoặc triệu chứng không bình thường.

Phiên âm (Pronunciation): /ɪnˈfek.ʃən/

Ví dụ (Example): 

  • She developed a severe infection after the surgery. (Cô ấy phát triển một căn bệnh nghiêm trọng sau ca phẫu thuật.)

Nguồn gốc (Origin): 

Từ "infection" có nguồn gốc từ tiếng Latin "infectio" (nghĩa là sự lây nhiễm, sự xâm nhập). Từ này được hình thành từ cấu trúc gốc "inficere", gồm hai thành phần chính:

  • "In-" (được viết là "in-"): Một tiền tố tiếng Latin có nghĩa là "trong", "vào" hoặc "bên trong".

  • "Ficere" (được viết là "facere"): Một động từ tiếng Latin có nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra".

Kết hợp cả hai thành phần trên, "inficere" trong tiếng Latin mang ý nghĩa là "làm cho bên trong", "làm cho xâm nhập" hoặc "làm cho lây nhiễm". Từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Anh và trở thành "infection", giữ nguyên ý nghĩa gốc của sự xâm nhập và lây nhiễm trong ngữ cảnh y tế.

Antibiotic (n)

Định nghĩa (Definition): Kháng sinh - một loại thuốc được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn. Chúng có khả năng tiêu diệt vi khuẩn hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng, giúp hệ miễn dịch loại bỏ nhiễm trùng.

Phiên âm (Pronunciation): /ˌæn.ti.baɪˈɒt.ɪk/

Ví dụ (Example): 

  • The doctor advised the patient to complete the full course of antibiotics to effectively eliminate the infection. (Bác sĩ khuyên bệnh nhân hoàn thành kháng sinh để loại bỏ nhiễm trùng một cách hiệu quả.)

  • It is important to use antibiotics responsibly to prevent the development of antibiotic resistance.(Việc sử dụng kháng sinh một cách có trách nhiệm là quan trọng để ngăn chặn sự phát triển của kháng thuốc kháng sinh.)

Nguồn gốc (Origin): 

Nguồn gốc: Từ "antibiotics" được hình thành từ sự kết hợp của hai thành phần gốc:

  • "Anti-" (được viết là "anti-"): Một tiền tố tiếng Hy Lạp có nghĩa là "chống lại" hoặc "ngăn chặn".

  • "Biotic" (được viết là "biotic"): Từ tiếng Anh có nghĩa là "sinh học" hoặc "liên quan đến sự sống".

Từ "antibiotic" có nghĩa là "chống lại vi sinh vật" hoặc "chống lại sự sống vi sinh vật". Thuật ngữ này được đặt ra vào những năm 1940 khi nhà khoa học Alexander Fleming phát hiện ra chất penicillin, một kháng sinh đầu tiên. (Pyocyanase, một chiết xuất từ vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa, là kháng sinh đầu tiên được sử dụng trong bệnh viện để điều trị hàng trăm bệnh nhân vào những năm 1890.)

Asthma (n)

Định nghĩa (Definition): Hen suyễn - Bệnh mãn tính về đường hô hấp được đặc trưng bởi viêm và co hẹp các đường thông khí, gây ra các cơn khò khè, khó thở, cảm giác ngực bị nghẹt và ho kéo dài. Đây là một bệnh phổ biến ảnh hưởng đến mọi độ tuổi.

Phiên âm (Pronunciation): /ˈæs.mə/

Ví dụ (Example): 

  • I had to use my inhaler multiple times during the asthma attack. (Tôi phải sử dụng ống thở nhiều lần trong lúc cơn hen suyễn.)

  • He avoids triggers like dust and pollen to prevent asthma flare-ups. (Anh ta tránh các tác nhân gây kích thích như bụi và phấn hoa để ngăn ngừa cơn hen suyễn tái phát.)

  • The child's asthma symptoms worsened after playing outside in cold weather. (Tình trạng hen suyễn của đứa trẻ trở nên trầm trọng hơn sau khi chơi ngoài trời trong thời tiết lạnh.)

Nguồn gốc (Origin): Từ "asthma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "asthma" (ασθμα), có nghĩa là "thở hổn hển" hoặc "hổn hển". Từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Latin là "asthma" và sau đó tiếp tục được sử dụng trong tiếng Anh.

Trong văn hóa Hy Lạp cổ đại, "asthma" được coi là một trạng thái hô hấp khó khăn hoặc khó thở. Cụm từ này sau đó được sử dụng để chỉ định tình trạng hô hấp khó khăn và các triệu chứng của bệnh hen suyễn trong thời gian dài.

Medical care (n)

Định nghĩa (Definition): Chăm sóc y tế - là các dịch vụ và quá trình chăm sóc và điều trị y tế được cung cấp cho cá nhân để duy trì và cải thiện sức khỏe và trị liệu các bệnh tật.

Phiên âm (Pronunciation): /'mɛdɪkl kɛr/

Ví dụ (Example): 

  • Access to affordable medical care is crucial for ensuring the well-being of all individuals. (Truy cập vào dịch vụ y tế phải chăng là quan trọng để đảm bảo sự phúc lợi cho tất cả mọi người.)

  • He received excellent medical care during his hospital stay. (Anh ấy đã nhận được sự chăm sóc y tế tuyệt vời trong thời gian nằm viện.)

  • Regular check-ups and preventive measures are part of good medical care. (Kiểm tra định kỳ và biện pháp phòng ngừa là một phần của chăm sóc y tế tốt.)

Nguồn gốc (Origin): 

  • "Medical": Từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "medicus", có nghĩa là "liên quan đến y tế" hoặc "liên quan đến bác sĩ".

  • "Care": Từ tiếng Anh có nghĩa là "sự chăm sóc" hoặc "sự quan tâm".

Từ "medical care" có nghĩa là "sự chăm sóc y tế" hoặc "dịch vụ y tế".

Holistically (adv)

Định nghĩa (Definition):  toàn diện - Holistically trong lĩnh vực sức khỏe có nghĩa là tiếp cận và xem xét sức khỏe của một người hoặc một hệ thống cơ thể như một tổng thể, bao gồm các khía cạnh vật lý, tâm lý, xã hội và tinh thần. Nó nhấn mạnh sự tương tác và tương quan giữa các yếu tố này và sự ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe tổng thể.

Phiên âm (Pronunciation): /həˈlɪs.tɪ.kəl.i/

Ví dụ (Example): 

  • She approaches health holistically by focusing on both physical and mental well-being. (Cô ấy tiếp cận sức khỏe một cách toàn diện bằng cách tập trung vào cả sức khỏe thể chất và tinh thần)

  • The holistic approach to health considers the interconnectedness of the body, mind, and spirit. (Phương pháp tiếp cận toàn diện trong sức khỏe xem xét sự liên kết giữa cơ thể, tâm trí và tinh thần.)

  • The doctor believes in treating the whole person holistically, rather than just focusing on individual symptoms. (Bác sĩ tin tưởng trong việc điều trị toàn diện cho cả thân thể, thay vì chỉ tập trung vào các triệu chứng đơn lẻ.)

Nguồn gốc (Origin): 

Thuật ngữ "holistically" xuất phát từ thuật ngữ gốc "holistic", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "holos", có nghĩa là "toàn bộ" hoặc "hoàn chỉnh". Thuật ngữ này đã được đưa vào sử dụng vào cuối thập kỷ 1920 và đầu thập kỷ 1930, đặc biệt trong lĩnh vực triết học và y học. Thuật ngữ "holistic" được tạo ra bởi nhà quân nhân và chính trị gia người Nam Phi Jan Christian Smuts vào những năm 1920 như một thuật ngữ triết học. Smuts, người ngoài công việc chiến tranh và chính trị cũng là một học sinh của khoa học tự nhiên, đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả triết học phức tạp của mình về tổ chức của thiên nhiên.

Nutrition

Nutrition (n)

Định nghĩa (Definition): Dinh dưỡng - Nutrition là quá trình cung cấp và sử dụng chất dinh dưỡng để duy trì sự sống, phát triển và hoạt động của cơ thể (the substances that you take into your body as food and the way that they influence your health)

Phiên âm (Pronunciation): /njuːˈtrɪʃ.ən/

Ví dụ (Example): 

  • The school lunch program aims to provide nutritious meals to students.(Chương trình bữa trưa của trường học nhằm cung cấp các bữa ăn dinh dưỡng cho học sinh.)

  • Many people are becoming more conscious of their nutrition and are making healthier food choices. (Nhiều người đang trở nên nhạy bén hơn về dinh dưỡng của mình và lựa chọn thức ăn lành mạnh hơn.)

  • The nutrition label on the cereal box shows the amount of calories, fat, and vitamins it contains. (Nhãn dinh dưỡng trên hộp ngũ cốc cho biết lượng calo, chất béo và vitamin mà nó chứa.)

Nguồn gốc (Origin): Từ "nutrition" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nutrire", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "cung cấp dinh dưỡng". Cấu trúc từ vựng "nutrition" bao gồm:

  • "Nutri-": Đây là tiền tố được lấy từ từ "nutrire" trong tiếng Latin, thể hiện ý nghĩa của việc "nuôi dưỡng" hoặc "cung cấp dinh dưỡng". Ví dụ: nutrient (chất dinh dưỡng), nutritional (liên quan đến dinh dưỡng).

  • "-tion": Đây là hậu tố được sử dụng để tạo thành danh từ trừu tượng từ các từ động từ. Trong trường hợp này, "tion" biểu thị hành động hoặc quá trình của việc "nuôi dưỡng" hoặc "cung cấp dinh dưỡng". Ví dụ: digestion (quá trình tiêu hóa), absorption (quá trình hấp thụ).

Symptom (n)

Định nghĩa (Definition): biểu hiện hoặc dấu hiệu mà một người bệnh trải qua (any feeling of illness or physical or mental change that is caused by a particular disease)

Phiên âm (Pronunciation): /ˈsɪmp.təm/

Ví dụ (Example): 

  • She experienced symptoms such as fatigue, headache, and dizziness, which prompted her to visit the doctor. (Cô ấy trải qua các triệu chứng như mệt mỏi, đau đầu và chóng mặt, điều này đã khiến cô ấy đến bác sĩ.)

  •  The doctor asked the patient to describe any symptoms they had been experiencing, such as coughing or shortness of breath. (Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân mô tả bất kỳ triệu chứng nào mà họ đã trải qua, như ho hoặc khó thở.)

Nguồn gốc (Origin): Từ "symptoms" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "symptōma", được hình thành từ động từ "symptō", có nghĩa là "tương đồng" hoặc "hiện diện". Trong tiếng Anh hiện đại, "symptoms" được sử dụng để chỉ các biểu hiện hoặc dấu hiệu của một tình trạng bất thường hoặc bệnh tật trong cơ thể.

Metabolism (n)

Định nghĩa (Definition): Metabolism là quá trình hóa học trong cơ thể để chuyển đổi các chất dinh dưỡng thành năng lượng cần thiết cho các hoạt động của cơ thể. Nó bao gồm cả quá trình tiêu hóa, hấp thụ, chuyển hóa và tái tạo các chất trong cơ thể.

Phiên âm (Pronunciation): /məˈtæb.əl.ɪ.zəm/

Ví dụ (Example): 

  • Regular exercise can help boost your metabolism and aid in weight loss. (Việc tập thể dục đều đặn có thể giúp tăng cường quá trình trao đổi chất và hỗ trợ giảm cân.)

  • Some medical conditions can affect a person's metabolism, leading to weight gain or difficulty losing weight. (Một số tình trạng y tế có thể ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất của một người, gây tăng cân hoặc khó giảm cân.)

Nguồn gốc (Origin): Từ "metabolism" được phát sinh từ từ tiếng Hy Lạp "Metabolismos" hoặc từ tiếng Pháp "métabolisme". Trong tiếng Hy Lạp, "metabole" có nghĩa là "sự thay đổi" và "metaballein" có nghĩa là "thay đổi". Sự kết hợp của các từ này được phát sinh từ "meta" có nghĩa là "trên" và "ballein" có nghĩa là "ném"

Xem thêm:

Bài tập ứng dụng

Exercise 1: Matching (Ghép đôi)

Ghép đôi các thuật ngữ về sức khỏe (Health) với định nghĩa tương ứng:

  1. Disease

  2. Illness

  3. Vaccination

  4. Infection

  5. Antibiotic

  6. Asthma

  7. Medical care

  8. Holistically

  9. Nutrition

  10. Symptom

  11. Metabolism

A) The process by which the body converts food into energy.

B) A substance that helps the body fight against bacterial infections.

C) A condition characterized by breathing difficulties and wheezing.

D) The branch of medicine that focuses on the overall well-being of a person, considering physical, mental, and social factors.

E) The prevention of diseases by administering a vaccine.

F) An abnormal condition or disorder that affects the body's normal functioning.

G) The overall care and treatment provided by medical professionals.

H) The signs or indications of a disease or condition.

I) The invasion and multiplication of harmful microorganisms in the body.

J) A state of being unwell or experiencing poor health.

K) The process of taking in and utilizing nutrients for growth and repair.

Answers:

  1. F) Disease

  2. J) Illness

  3. E) Vaccination

  4. I) Infection

  5. B) Antibiotic

  6. C) Asthma

  7. G) Medical care

  8. D) Holistically

  9. K) Nutrition

  10. H) Symptom

  11. A) Metabolism

Exercise 2: Completion (Hoàn thành câu)

Hoàn thành câu sau bằng cách điền từ thích hợp vào chỗ trống:

Text:

Regular physical exercise is essential for maintaining a healthy ________ and boosting overall well-being. It helps to improve cardiovascular health, strengthen muscles and bones, and enhance ________.

Answer:

Metabolism, fitness

Explanation:

Văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập thể dục đều đặn để duy trì sự trao đổi chất khỏe mạnh và tình trạng tổng thể của sức khỏe. Việc tập thể dục đều đặn giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, tăng cường cơ bắp và xương, và nâng cao sự thể chất.

Tổng kết

Bài viết chủ đề IELTS Reading về Health (sức khỏe) cung cấp từ vựng, bài tập và nội dung chi tiết về các khía cạnh liên quan đến sức khỏe. Bài viết giúp người học IELTS mở rộng vốn từ vựng, nắm vững kiến thức về sức khỏe, và rèn kỹ năng đọc hiểu.

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.


Tài liệu tham khảo

The origins of vaccination. (2020, September 28). Nature. https://www.nature.com/articles/d42859-020-00006-7

Infection | Etymology, origin and meaning of infection by etymonline. (n.d.). Etymonline - Online Etymology Dictionary. https://www.etymonline.com/word/infection

The history of antibiotics. (n.d.). HealthyChildren.org. https://www.healthychildren.org/English/health-issues/conditions/treatments/Pages/The-History-of-Antibiotics.aspx

Microbiology Society. (n.d.). The history of antibiotics. https://microbiologysociety.org/membership/membership-resources/outreach-resources/antibiotics-unearthed/antibiotics-and-antibiotic-resistance/the-history-of-antibiotics.html

'Wholistic': A natural evolution of 'Holistic'. (2017, September 28). Merriam-Webster: America's Most Trusted Dictionary. https://www.merriam-webster.com/wordplay/wholistic-word-origin-and-use

Nutrition. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/nutrition?q=Nutrition

'Wholistic': A natural evolution of 'Holistic'. (2017, September 28). Merriam-Webster: America's Most Trusted Dictionary. https://www.merriam-webster.com/wordplay/wholistic-word-origin-and-use

Metabolism history. (2023, July 20). News-Medical.net. https://www.news-medical.net/life-sciences/Metabolism-History.aspx

Người học cần gấp chứng chỉ IELTS để du học, định cư, tốt nghiệp, hay thăng tiến trong sự nghiệp nhanh chóng? Đạt điểm cao trong thời gian ngắn với khóa học luyện thi IELTS cấp tốc hôm nay.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu