IELTS Reading topic Education | Từ vựng và bài tập tham khảo

IELTS Reading topic Education là một nội dung khá phổ biến có thể xuất hiện trong các bài thi thực tế. Bài viết này tập trung khai thác các từ vựng từ cơ bản đến học thuật liên quan đến IELTS Reading topic Education và đề xuất một số bài đọc tham khảo giúp thí sinh luyện tập và làm quen với các dạng câu hỏi.
author
Phạm Hồng Phúc
13/10/2023
ielts reading topic education tu vung va bai tap tham khao

Key takeaways

Các từ vựng thường gặp trong IELTS Reading topic Education

  • Underachievement (v): kết quả kém, không được tốt như mong đợi (nhất là việc học tập ở trường)

  • Intellectual (adj)/(n): có tri thức/người tri thức

  • Empirical (adj): dựa trên những gì đã trải nghiệm hoặc nhìn thấy hơn là trên lý thuyết

  • Fundamental (adj): cơ bản, chủ yếu, hoặc quan trọng

  • Numeracy (n): khả năng tính toán cơ bản

  • Privileged (adj): có đặc quyền hoặc lợi thế đặt biệt

  • Punishment (n): sự trừng phạt

Tổng quan về IELTS Reading topic Education

image-alt

Có thể nói, IELTS Reading topic Education xuất hiện xuyên suốt trong các bài đọc thuộc bộ đề Cambridge IELTS 1-18. Các nội dung được đặt ra dưới nhiều hình thức câu hỏi phân tích như Multiple choice, Matching information, Matching headings, Identifying information. Sau đây là một vài ví dụ về các đoạn văn IELTS Reading topic Education được trích từ các quyển sách luyện thi.

  • Cambridge IELTS 5, Test 3, Reading Passage 1: Early Childhood Education với các câu hỏi dạng Matching information, Matching endings, Identifying information.

  • Cambridge IELTS 10, Test 2, Reading Passage 2: Gifted children and learning với các câu hỏi dạng Matching information, Matching features, và Completing sentences.

  • Cambridge IELTS 17, Test 4, Reading Passage 2: Does education fuel economic growth? với các câu hỏi dạng Matching information và Completing summary.

Từ vựng IELTS Reading topic Education

image-alt

Để phân tích và trả lời các câu hỏi trong bài IELTS Reading topic Education một cách nhanh chóng và chính xác, việc sở hữu một lượng lớn các từ vựng liên quan là vô cùng cần thiết. Vì thế, bài viết này sẽ hỗ trợ người học thông qua việc giới thiệu các từ vựng học thuật có thể bắt gặp trong bài IELTS Reading topic Education thông qua định nghĩa, ngữ cảnh sử dụng, từ đồng nghĩa/trái nghĩa, collocation và các ví dụ áp dụng.

Underachievement (n)

Phiên âm: Audio icon/ˈʌndər-əˈʧiːvmənt/

Định nghĩa: kết quả kém, không được tốt như mong đợi (nhất là việc học tập ở trường)

Theo quyển sách Encyclopedia of Child Behavior and Development (Bách khoa toàn thư về hành vi và sự phát triển của trẻ em), “Underachievement” xảy ra khi kết quả học tập của trẻ thấp hơn mức mong đợi dựa trên khả năng, năng khiếu hoặc trí thông minh của trẻ.

Ngữ cảnh: Từ này xuất hiện trong bài đọc Cambridge 5, Test 3, Reading Passage 1 trong câu sau: “In an attempt to overcome that educational under-achievement, a nationwide programme called 'Headstart' ....” (Trong nỗ lực khắc phục tình trạng học tập kém đó, một chương trình toàn quốc mang tên 'Headstart' ...)

Từ trái nghĩa: overachievement (n) nghĩa là mức độ thành tích cao quá mức hoặc bất thường

Ví dụ áp dụng:

Despite his potential, his consistent underachievement in school was a cause for concern among his teachers and parents. (Mặc dù có tiềm năng, việc anh ấy thường xuyên đạt thành tích kém ở trường là nguyên nhân khiến giáo viên và phụ huynh của anh ấy lo lắng.)

Họ từ (Word family):

  • Underachiever (n): một người (chẳng hạn như một học sinh) không đạt được mức thành tích dự đoán hoặc không làm tốt như mong đợi

Ví dụ: She was labeled as an underachiever by her classmates because she consistently failed to meet her academic potential. (Cô ấy được gán nhãn là người học kém bởi bạn cùng lớp vì cô ấy luôn luôn không đạt được tiềm năng học tập của mình.)

  • Underachieve (v): làm kém, làm không được tốt như mong đợi

Học thêm bộ từ vựng IELTS Reading chủ đề Education (giáo dục)

Intellectual (adj)/ (n)

Phiên âm: Audio icon/ˌɪn.t̬əlˈek.tʃu.əl/

Định nghĩa: 

  • Liên quan đến khả năng suy nghĩ và hiểu sự việc, đặc biệt là những ý tưởng phức tạp

Ví du: Participating in intellectual activities like reading, solving puzzles, and engaging in philosophical discussions can help stimulate the mind and foster cognitive growth. (Tham gia vào các hoạt động tri thức như đọc sách, giải các câu đố và tham gia vào các cuộc thảo luận triết học có thể giúp kích thích tư duy và thúc đẩy sự phát triển nhận thức.)

  • Có học thức, được giáo dục tốt và yêu thích học tập cũng như các hoạt động khác đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận và nỗ lực tinh thần

Ví du: The intellectual leaders of the university were constantly engaged in stimulating discussions and research, showcasing their deep commitment to knowledge and thoughtful inquiry. (Các nhà lãnh đạo tri thức của trường đại học luôn luôn tham gia vào các cuộc thảo luận và nghiên cứu đầy kích thích, thể hiện sự cam kết sâu sắc của họ đối với kiến thức và sự nghiên cứu cẩn thận.)

  • “Intellectual” có thể dùng như một danh từ để chỉ người có học thức cao, quan tâm đến những ý tưởng phức tạp và thích nghiên cứu và suy nghĩ cẩn thận.

Ví dụ: The conference brought together a diverse group of intellectuals from various fields to discuss pressing global issues and exchange ideas. (Hội nghị đã tụ họp một nhóm người tri thức đa dạng từ nhiều lĩnh vực khác nhau để thảo luận về các vấn đề toàn cầu cấp bách và trao đổi ý kiến.)

Ngữ cảnh: Từ này xuất hiện nhiều lần trong bài đọc Cambridge 5, Test 3, Reading Passage 1, ví dụ như trong các câu sau:

  • “... had made greater strides in problem solving and other intellectual skills, and were further along in social development.” (...đã có những bước tiến lớn hơn trong việc giải quyết vấn đề và các kỹ năng trí tuệ khác, đồng thời tiến xa hơn trong sự phát triển xã hội.)

  • “... guidance in fostering the child's intellectual, language, social and motor-skill development.” (hướng dẫn nuôi dưỡng sự phát triển trí tuệ, ngôn ngữ, kỹ năng xã hội và vận động của trẻ)

image-alt

Từ đồng nghĩa: cerebral, highbrow, rational, intelligent

Các collocation và ví dụ:

  • Intellectual + Noun: intellectual content, intellectual development, intellectual disability

Ví dụ: Teachers play a crucial role in fostering students' intellectual development by encouraging critical thinking and curiosity. (Giáo viên đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển tư duy của học sinh bằng cách khuyến khích tư duy phản biện và sự tò mò.)

  • Intellectual property (n): tài sản trí tuệ là một loại tài sản vô hình bao gồm kết quả của sự sáng tạo (chẳng hạn như bằng sáng chế, nhãn hiệu hoặc bản quyền)

Ví dụ: Companies must take measures to protect their intellectual property from theft and unauthorized use. (Các công ty cần thực hiện các biện pháp để bảo vệ tài sản trí tuệ của họ khỏi việc trộm cắp và sử dụng trái phép.)

Empirical (adj)

Phiên âm: Audio icon/emˈpɪr.ɪ.kəl/

Định nghĩa: dựa trên những gì đã trải nghiệm hoặc nhìn thấy hơn là trên lý thuyết

Nguồn gốc của từ: Trong những năm 1560, “empirical” ban đầu trong y học nghĩa là "liên quan đến hoặc bắt nguồn từ kinh nghiệm hoặc thí nghiệm. Trong tiếng Latin, “empiricus (n.)" nghĩa là một bác sĩ được hướng dẫn bởi kinh nghiệm.

Ngữ cảnh: Từ này xuất hiện trong bài đọc Cambridge 2, Test 4, Reading Passage 2, ví dụ như trong câu sau: “Amazingly, there is virtually no empirical evidence to support the use of illustrations in teaching reading,” (Điều đáng ngạc nhiên là hầu như không có bằng chứng thực nghiệm nào hỗ trợ việc sử dụng minh họa trong dạy đọc.)

Từ trái nghĩa: từ này dùng để miêu tả những việc dựa trên hoặc mang tính thực tế, do vậy trái nghĩa với nó sẽ là những từ mang tính lý thuyết hoặc giả thuyết như “hypothetical”, “theoretical”, và “unproved”.

Ví dụ áp dụng:

Empirical research involves gathering data through observation and experimentation to draw conclusions based on real-world evidence. (Nghiên cứu kinh nghiệm liên quan đến việc thu thập dữ liệu thông qua quan sát và thử nghiệm để rút ra kết luận dựa trên bằng chứng thực tế.)

Họ từ (Word family):

  • Empirically (adv): bằng phương tiện quan sát hoặc kinh nghiệm hơn là lý thuyết hoặc logic thuần túy.

Ví dụ: The scientist conducted experiments to empirically test the hypothesis. (Nhà khoa học đã tiến hành các thử nghiệm để thử nghiệm giả thuyết một cách thực nghiệm.)

  • Empiricism (n): chủ nghĩa kinh nghiệm

  • Empiricist (n): người theo chủ nghĩa kinh nghiệm

Ví dụ: The empiricist argued that our understanding of the world is built upon the accumulation of sensory experiences. (Người theo chủ nghĩa kinh nghiệm đã tranh luận rằng sự hiểu biết của chúng ta về thế giới được xây dựng dựa trên việc tích lũy các trải nghiệm giác quan.)

Fundamental (adj)

image-alt

Phiên âm: Audio icon/ˌfʌndəˈmɛntᵊl/

Định nghĩa: 

  • Liên quan đến những phần cơ bản và quan trọng nhất của một cái gì đó

Ví dụ: The introduction of online learning platforms has brought about a fundamental change in education. (Việc giới thiệu các nền tảng học trực tuyến đã mang lại một sự thay đổi cơ bản trong lĩnh vực giáo dục.)

  • Rất cần thiết và quan trọng

Ví dụ: A strong foundation in reading and writing skills is fundamental to a student's success in all other subjects throughout their education. (Một nền tảng vững chắc về kỹ năng đọc và viết là quan trọng đối với sự thành công của học sinh trong tất cả các môn học khác suốt quá trình giáo dục của họ.)

Ngữ cảnh: Từ này xuất hiện trong bài đọc Cambridge 10, Test 2, Reading Passage 2, ví dụ như trong câu sau: “Given that a fundamental goal of education is to transfer the control of learning from teachers to pupils…”

“Fundamental” là một tính từ, vì thế nó có thể dùng để bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đi sau động từ -tobe để miêu tả tính chất quan trọng và cốt yếu của sự vật.

Các collocation và ví dụ:

  • Fundamental + Noun: fundamental difference, fundamental cause, fundamental mistake/error, fundamental principle 

Ví dụ: A lack of access to quality education can be a fundamental cause of socioeconomic disparities and limited opportunities for individuals in underserved communities. (Việc thiếu khả năng tiếp cận nền giáo dục có chất lượng có thể là nguyên nhân cơ bản gây ra sự chênh lệch xã hội kinh tế và cơ hội hạn chế cho cá nhân trong các cộng đồng thiếu thốn.)

  • Từ này có thể dùng trong cụm “be of fundamental importance”, nghĩa là điều gì đó rất quan trọng.

Ví dụ: The early years of a child's development are of fundamental importance in shaping their future cognitive and emotional well-being. (Những năm đầu phát triển của trẻ em rất quan trọng trong việc định hình tương lai về tư duy và tình cảm của chúng.)

Từ đồng nghĩa: basic, foundational, elementary, essential

Numeracy (n)

image-alt

Phiên âm: Audio icon/ˈnuː.mə.rə.si/

Định nghĩa: khả năng tính toán cơ bản

Ngữ cảnh: Từ này xuất hiện trong bài đọc Cambridge 10, Test 2, Reading Passage 2, ví dụ như trong câu sau: “... signatures and people’s estimates of their age indicate literacy and numeracy levels…” (chữ ký và ước tính của mọi người về độ tuổi của họ cho thấy trình độ đọc viết và tính toán)

Có thể thấy, từ “numeracy” thường đi kèm với “literacy” (khả năng đọc và viết) để miêu tả trình độ học vấn của cá nhân một cách toàn diện.  

Ví dụ áp dụng:

The government has implemented various programs to enhance numeracy among students, recognizing its significance in fostering problem-solving abilities and critical thinking skills. (Chính phủ đã triển khai nhiều chương trình để nâng cao khả năng đếm số của học sinh, nhận biết sự quan trọng của nó trong việc phát triển khả năng giải quyết vấn đề và kỹ năng tư duy phản biện.)

Họ từ (Word family):

  • Innumerable (adj): vô số, rất nhiều đến không đếm được

  • Innumeracy (n): việc không có khả năng hiểu và sử dụng các con số trong tính toán

Ví dụ: High levels of innumeracy in a population can lead to difficulties in making informed financial decisions, which can have significant economic repercussions. (Sự phổ biến của việc không biết tính toán trong dân số có thể dẫn đến khó khăn trong việc đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt, điều này có thể gây ra hậu quả kinh tế đáng kể.)

Privileged (adj)

Phiên âm: Audio icon/ˈprɪvɪlɪʤd/

Định nghĩa: có đặc quyền hoặc lợi thế đặt biệt

Trong bối cảnh về pháp luật, khi “privileged” được dùng với “information” nghĩa là thông tin đó được bảo mật.

Ví dụ: A patient's medical records, including diagnoses and treatment plans, are considered privileged information protected by doctor-patient confidentiality. (Hồ sơ y tế của bệnh nhân, bao gồm các chẩn đoán và kế hoạch điều trị, được coi là thông tin đặc quyền được bảo vệ bởi tính bảo mật của bác sĩ-bệnh nhân.)  

Ngữ cảnh: Từ này xuất hiện trong The Official Cambridge Guide to IELTS, Test 6, Reading Passage 1, ví dụ như trong câu sau: “For the first half of the twentieth century, only the privileged got a quality education.” (Trong nửa đầu thế kỷ XX, chỉ những người có đặc quyền mới có được nền giáo dục chất lượng.)image-alt

Các collocation và ví dụ:

  • Be privileged to + verb: có được đặc quyền để làm điều gì đó

Ví dụ: She was privileged to attend the prestigious university of her choice. (Cô ấy có đặc quyền được theo học tại trường đại học danh tiếng mà cô lựa chọn.

  •  The privileged: nhóm những người có đặc quyền

Ví dụ: The privileged often have access to the best education, healthcare, and opportunities, while marginalized communities struggle to make ends meet. (Nhóm người có đặc quyền thường có quyền truy cập vào giáo dục, chăm sóc sức khỏe và cơ hội tốt nhất, trong khi cộng đồng bị tách biệt phải đấu tranh để xoay sở.)

Punishment (n)

Phiên âm: Audio icon/ˈpʌnɪʃmənt/

Định nghĩa: hành động trừng phạt một ai đó

Ngữ cảnh: Từ này xuất hiện nhiều lần trong bài đọc Cambridge 5, Test 1, Reading Passage 2 , ví dụ như trong các câu sau: 

  • “As the experiment unfolded, the pupil would deliberately give the wrong answers to questions posed by the teacher, thereby bringing on various electrical punishments…” (Khi thí nghiệm diễn ra, học sinh cố tình trả lời sai các câu hỏi do giáo viên đặt ra, từ đó dẫn đến nhiều hình phạt về điện…)

  • “Many of the teacher-subjects balked at administering the higher levels of punishment…” (Nhiều giáo viên không muốn áp dụng mức hình phạt cao hơn…)

Các collocation và ví dụ:

  • Adj + punishment: harsh punishment, physical punishment, corporal punishment, capital punishment 

Ví dụ:  In the past, corporal punishment was commonly used in schools as a means of maintaining order and enforcing rules. (Trước đây, hình phạt thể xác thường được sử dụng trong trường học như một biện pháp duy trì trật tự và thực thi các quy định.)

  • Hand out punishment: đưa ra hình phạt

Ví dụ: The judge decided to hand out a harsh punishment to the convicted criminal to send a strong message about the seriousness of the crime. (Thẩm phán quyết định đưa ra hình phạt nghiêm khắc đối với tội phạm bị kết án nhằm gửi đi một thông điệp mạnh mẽ về mức độ nghiêm trọng của tội ác.)

  • Carry a punishment: chịu hình phạt

Ví dụ: Plagiarism in academic settings typically carries a punishment that can range from a failing grade on an assignment to expulsion from school. (Đạo văn trong môi trường học thuật thường phải chịu một hình phạt có thể từ điểm trượt trong một bài tập cho đến đuổi học.)

Ngoài ra, người học có thể tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan đến IELTS Reading chủ đề Education ở bài viết này.

Bài tập ứng dụng IELTS Reading topic Education

Bài 1: The Evolution of Pedagogical Paradigms: An Academic Perspective

image-alt

Historically, education followed a conventional, teacher-centric paradigm, emphasizing conformity and rote memorization. In this model, the teacher was the primary source of knowledge, and students were often passive recipients. This system promoted discipline but often stifled critical thinking and the development of well-rounded individuals.

The late 19th and early 20th centuries saw the emergence of progressive education, championed by intellectuals like John Dewey. This student-centered approach emphasized experiential learning and problem-solving, aiming to foster independent, critical thinkers capable of adapting to an ever-changing world. Progressive education celebrated individualism and creativity, challenging the traditional paradigm.

The advent of the Information Age in the late 20th century brought about an empirical shift in pedagogy. Technology, particularly the internet, revolutionized education. E-learning platforms, massive open online courses (MOOCs), and personalized learning algorithms offered unprecedented access to information and customized learning experiences. However, concerns about information overload and the digital divide, affecting both privileged and underprivileged learners, persisted.

In the 21st century, the educational landscape has become even more diverse. Hybrid learning models, blending traditional and online elements, have gained prominence, reflecting an evolving intellectual environment. Moreover, the recognition of diverse learning styles and the importance of socioemotional skills have led to more holistic curricula. The future of education demands adaptability and a balanced approach that acknowledges both tradition and innovation while addressing the needs of privileged and underprivileged learners alike.

Chọn câu trả lời đúng A, B, C, hoặc D.

  1. In the passage, what underlying theme connects the shift from the traditional paradigm to the progressive paradigm?

    A. A focus on teacher-centered education

    B. An emphasis on standardized testing

    C. A movement towards student-centered approaches

    D. A decline in educational innovation

  2. How did the Information Age impact education?

    A. By promoting hierarchical structures

    B. By emphasizing rote memorization

    C. By introducing technology and e-learning

    D. By stifling critical thinking

  3. In the context of the passage, what key factors have contributed to the emergence of hybrid learning models in the 21st century?

    A. The increasing influence of traditional teaching methods

    B. A decline in the importance of technology in education

    C. The exclusion of traditional elements in education

    D. An acknowledgement of various learning techniques and socioemotional skills

  4. According to the passage, what is the central challenge faced by education in the Information Age?

    A. The decline of traditional pedagogy

    B. Balancing the benefits and drawbacks of technology

    C. The lack of emphasis on standardized testing

    D. The absence of diverse learning styles

image-alt

Đáp án:

  1. C

  • Xác định từ khóa là “shift" và “progressive paradigm”.

  • Phân tích: Trong đoạn 2, “The late 19th and early 20th centuries saw the emergence of progressive education, championed by intellectuals like John Dewey.” (Cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 chứng kiến ​​sự xuất hiện của nền giáo dục tiến bộ, được ủng hộ bởi những trí thức như John Dewey.)

  1. C

  • Xác định từ khóa là “impact” và “education”.

  • Phân tích: Trong đoạn 3, “Technology…, revolutionized education. E-learning platforms, massive open online courses (MOOCs), and personalized learning algorithms…” (Công nghệ,…, đã cách mạng hóa giáo dục. Nền tảng học tập điện tử, các khóa học trực tuyến mở quy mô lớn (MOOC) và các thuật toán học tập được cá nhân hóa…)

  1. D

  • Xác định từ khóa là “hybrid learning models”.

  • Phân tích: Trong đoạn 4, “…the recognition of diverse learning styles and the importance of socioemotional skills have led to more holistic curricula.” (… sự công nhận các phong cách học tập đa dạng và tầm quan trọng của các kỹ năng cảm xúc xã hội đã dẫn đến chương trình giảng dạy toàn diện hơn).

    Cụm từ “have led” đề cập tới các nguyên nhân dẫn đến việc hình thành hybrid learning models, tương ứng với cụm “key factors” trong câu hỏi.

  1. B

  • Xác định từ khóa là “central challenge” và “Information Age”.

  • Phân tích: Trong đoạn 3, thách thức trọng tâm được nhấn mạnh trong đoạn văn là sự cần thiết phải cân bằng giữa lợi ích và hạn chế của công nghệ trong giáo dục.

    Mặc dù công nghệ mang đến cơ hội học tập và tiếp cận thông tin (“offered unprecedented access to information”) nhưng nó cũng đặt ra những thách thức, chẳng hạn như tình trạng quá tải thông tin và khả năng gây xao lãng (“However, concerns about information overload and the digital divide,…, persist.”)

Bài 2: Nối các từ cho sẵn với cách giải thích đúng

Word

Explanation

Underachievement

A. The ability to understand and work with numbers effectively.

Intellectual

B. A person with a strong interest in studying and careful thinking.

Empirical

C. Based on practical experience, observation, or evidence rather than theory.

Fundamental

D. A basic or essential aspect or principle.

Numeracy

E. The act of penalizing or imposing consequences for wrongdoing.

Privileged

F. Not reaching one's full potential or failing to meet expected standards.

Punishment

G. Having special advantages, opportunities, or rights that others do not have.

Đáp án:

1 - F: Không phát huy hết tiềm năng của mình hoặc không đáp ứng được các tiêu chuẩn mong đợi.

2 - B: Là người có niềm đam mê học tập và suy nghĩ cẩn thận.

3 - C: Dựa trên kinh nghiệm thực tế, quan sát hoặc bằng chứng hơn là lý thuyết.

4 - D: Một khía cạnh hoặc nguyên tắc cơ bản hoặc thiết yếu.

5 - A: Khả năng hiểu và làm việc với các con số một cách hiệu quả.

6 - G: Có những lợi thế, cơ hội hoặc quyền lợi đặc biệt mà người khác không có.

7 - E: Hành vi xử phạt hoặc áp đặt hậu quả đối với hành vi sai trái.

image-alt

Bài 3: Chọn một từ trong danh sách dưới đây để điền vào từng chỗ trống thích hợp.

Danh sách các từ cho sẵn

  • Underachievement

  • Intellectual

  • Empirical

  • Fundamental

  • Numeracy

  • Privileged

  • Punishment

  1. Despite having a high IQ, his consistent ________ in school was a cause for concern among his teachers and parents.

  2. Learning the ________ skills of cooking is essential for becoming a proficient chef.

  3. Access to clean water and sanitation should be a ________ right for all, not just for the ________.

  4. Speeding on the highway can carry a ________ and even the suspension of your driver's license.

  5. In many societies, ________ class enjoys economic and social advantages that are not available to the majority of the population.

Đáp án:

(1) underachievement

(2) fundamental

(3) fundamental; privileged

(4) punishment

(5) privileged

Tổng kết

IELTS Reading topic Education là một nội dung phổ biến có thể tìm thấy ở rất nhiều các bài đọc trong bộ sách IELTS Cambridge. Người học có thể tham khảo và luyện tập thêm thông qua combo sách Practicing for IELTS 1 & 2. Qua bài viết trên, ZIM Academy hy vọng đã khái quát được phần nào IELTS Reading topic Education cho người học dễ dàng hình dung. Ngoài ra, người học có thể được hỗ trợ giải đáp kiến thức trên diễn đàn ZIM Helper bởi các giáo viên có kinh nghiệm và chuyên môn đến từ ZIM Academy.


Nguồn tham khảo

  1. Cambridge IELTS 2: Examination Papers from the University of Cambridge Local Examinations Syndicate. Cambridge University Press, 2000.

  2. Cambridge IELTS 5: Examination Papers from University of Cambridge ESOL Examinations: English for Speakers of Other Languages. Student’s Book with Answers. Cambridge University Press, 2006.

  3. Cambridge IELTS 10: With Answers: Authentic Examination Papers from the Cambridge English Language Assessment. Cambridge University Press, 2015.

  4. IELTS 17 Academic: With Answers: Authentic Practice Tests. Cambridge University Press, 2022.

  5. “Cambridge Free English Dictionary and Thesaurus.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/dictionary/.

  6. Cullen, Paul, et al. The Official Cambridge Guide to IELTS Student’s Book with Answers with DVD-ROM. Klett, 2014.

Người học cần làm quen với các thao tác và làm bài thi IELTS trên máy tính để giúp tự tin hơn trước ngày thi chính thức. Đăng ký tham gia thi thử IELTS trên máy tính tại ZIM có ngay kết quả.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu