Banner background

Từ vựng IELTS Reading chủ đề Education (Giáo dục) thường gặp

Giáo dục là một trong những chủ đề quan trọng và thường xuyên được đề cập trong bài thi IELTS. Để có thể đọc hiểu và phân tích các bài đọc liên quan đến chủ đề này, người học cần nắm vững một số từ vựng cơ bản và chuyên ngành. Trong bài viết này, ZIM Academy sẽ cung cấp cho người học một số những từ vựng IELTS Reading chủ đề Education thường xuất hiện trong bài đọc IELTS, cùng với định nghĩa, ví dụ, và nguồn gốc của chúng.
tu vung ielts reading chu de education giao duc thuong gap

Key takeaways

Những từ vựng IELTS Reading chủ đề Education thường gặp nhất gồm có:

  1. Curriculum (adj): chương trình học, bao gồm môn học, nội dung, và phương pháp.

  2. Compulsory (adj): bắt buộc, theo quy định hay yêu cầu.

  3. Vocational (adj): nghề nghiệp, liên quan đến việc học hay đào tạo một kỹ năng hay nghề.

  4. Remedial (adj): khắc phục, nhằm cải thiện hay sửa chữa một điểm yếu hay vấn đề.

  5. Peer (n): người cùng nhóm, bạn, người có cùng địa vị, tuổi tác, hoặc năng lực.

  6. Theory (n): lý thuyết, một giả thuyết hay tập hợp các giả thuyết để giải thích một hiện tượng.

  7. Knowledge (n): kiến thức, sự hiểu biết, nhận thức, hay nắm bắt thông tin.

  8. Distance learning (n): học từ xa, học tập không gặp mặt trực tiếp, mà sử dụng các phương tiện truyền thông.

  9. Higher education (n): giáo dục đại học, giáo dục sau phổ thông, bao gồm các chương trình ở trình độ cao đẳng trở lên.

  10. Private education (n): giáo dục tư thục, giáo dục không do nhà nước quản lý mà do các cá nhân hay tổ chức khác thành lập và điều hành.

10 từ vựng IELTS Reading chủ đề Education thường gặp nhất

Curriculum

Curriculum

Định nghĩa: chương trình học (tập hợp các môn học, nội dung và phương pháp giảng dạy trong một khóa học hoặc một cấp độ học).

Thành phần: curriculum (danh từ): chương trình học. Danh từ này dùng để chỉ bộ phận của giáo dục liên quan đến những gì được dạy và học trong một khóa học hoặc một cấp độ học. Từ này xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài đọc liên quan đến chủ đề Giáo dục.

Collocation:

  • national curriculum (n): chương trình học quốc gia (do Bộ giáo dục ban hành)

  • school curriculum (n): chương trình học của trường

  • curriculum development (n): sự phát triển chương trình học

  • curriculum reform (n): cải cách chương trình học

  • curriculum vitae (n): sơ yếu lý lịch (thường viết tắt là CV)

Xuất hiện trong bài đọc The Nature of Genius, test 4, Cambridge 15, cụm từ school curriculum được dùng để chỉ nội dung và phương pháp giảng dạy của các trường học. Bài đọc cho biết rằng nhiều nhà giáo dục cho rằng các trường học nên thay đổi chương trình học để khuyến khích sự sáng tạo và tư duy phản biện của học sinh, thay vì chỉ tập trung vào việc kiểm tra kiến thức.

Một số ví dụ:

  • The school curriculum should include more practical subjects such as cooking and gardening. (Chương trình học của trường nên bao gồm nhiều môn thực hành như nấu ăn và làm vườn.)

  • Some parents complain that the school curriculum is too rigid and does not allow for individual differences. (Một số phụ huynh phàn nàn rằng chương trình học của trường quá cứng nhắc và không tôn trọng sự khác biệt cá nhân.)

Nguồn gốc của từ: curriculum: từ tiếng La Tinh “curriculum" mang nghĩa “quỹ đạo, đường chạy". Từ này được tạo ra từ gốc từ currere của tiếng La Tinh, mang nghĩa “chạy”.

Compulsory

Định nghĩa: bắt buộc (phải làm theo một quy định hoặc một luật lệ).

Thành phần: compulsory (tính từ): bắt buộc. Tính từ này dùng để miêu tả những điều phải làm theo một quy định hoặc một luật lệ, không có sự lựa chọn. Từ này xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài đọc liên quan đến chủ đề Giáo dục.

Collocation:

  • compulsory education (n): giáo dục bắt buộc

  • compulsory subject (n): môn học bắt buộc

Từ trái nghĩa: voluntary (tình nguyện), optional (không bắt buộc)

Xuất hiện trong bài đọc The Benefits of Being Bilingual, test 3, Cambridge 15, cụm từ compulsory education được dùng để chỉ nghĩa vụ của các trẻ em phải theo học một khóa học giáo dục cơ bản. Bài đọc cho biết rằng nhiều nước đã áp dụng chính sách giáo dục song ngữ trong chương trình học bắt buộc để giúp các học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp.

Một số ví dụ:

  • Compulsory education in that country lasts for nine years from grade one to grade nine. (Giáo dục bắt buộc ở quốc gia đó kéo dài trong chín năm từ lớp một đến lớp chín.)

  • Some countries have extended compulsory education to include pre-school and high school. (Một số nước đã mở rộng giáo dục bắt buộc để bao gồm mầm non và trung học.)

Nguồn gốc của từ: compulsory: từ tiếng Pháp “compulsif" mang nghĩa “bắt buộc". Từ này được tạo ra từ gốc từ compellere của tiếng La Tinh, mang nghĩa “ép buộc”.

Xem thêm: Từ vựng IELTS Reading chủ đề khảo cổ học

Vocational

image-alt

Định nghĩa: liên quan đến nghề nghiệp (có mục đích chuẩn bị cho một công việc cụ thể).

Thành phần: vocational (tính từ): liên quan đến nghề nghiệp. Tính từ này dùng để miêu tả những khóa học, kỹ năng hoặc hoạt động có mục đích chuẩn bị cho một công việc cụ thể, thường là những công việc kỹ thuật hoặc thực hành. Từ này xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài đọc liên quan đến chủ đề Giáo dục.

Collocation:

  • vocational education (n): giáo dục nghề nghiệp

  • vocational training (n): đào tạo nghề nghiệp

  • vocational course (n): khóa học nghề nghiệp

  • vocational guidance (n): hướng dẫn nghề nghiệp

  • vocational school (n): trường nghề

Xuất hiện trong bài đọc The Benefits of Being Bilingual, test 3, Cambridge 15, cụm từ vocational course được dùng để chỉ một khóa học có liên quan đến một công việc cụ thể. Bài đọc cho biết rằng các học sinh song ngữ có lợi thế khi tìm kiếm các khóa học nghề nghiệp hoặc các cơ hội việc làm.

Một số ví dụ:

  • He enrolled in a vocational course in carpentry after finishing high school. (Anh ấy đã đăng ký một khóa học nghề mộc sau khi tốt nghiệp trung học.)

  • There are many vocational courses available for people who want to change their careers. (Có rất nhiều khóa học nghề nghiệp dành cho những người muốn thay đổi sự nghiệp của mình.)

Nguồn gốc của từ: vocational: từ tiếng La Tinh “vocare" mang nghĩa “gọi, triệu tập". Từ này được tạo ra từ gốc từ vocatio của tiếng La Tinh, mang nghĩa “sự gọi, sự triệu tập".

Remedial

Remedial

Định nghĩa: phụ đạo (có mục đích giúp cải thiện kỹ năng hoặc kiến thức của những người học yếu).

Thành phần: remedial (tính từ): phụ đạo. Tính từ này dùng để miêu tả những khóa học, lớp học hoặc giáo viên có mục đích giúp cải thiện kỹ năng hoặc kiến thức của những người học yếu, thường là những người học có khó khăn trong việc đọc, viết hoặc tính toán. Từ này xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài đọc liên quan đến chủ đề Giáo dục.

Collocation:

  • remedial class/course: lớp/khóa học phụ đạo

  • remedial teacher: giáo viên phụ đạo

  • remedial action: hành động khắc phục

  • remedial measure: biện pháp khắc phục

Xuất hiện trong bài đọc The Context, Meaning and Scope of Tourism, test 4, Cambridge 13, cụm từ remedial action được dùng để chỉ một hành động khắc phục những tác động tiêu cực của du lịch đến môi trường và văn hóa. Bài đọc cho biết rằng các nhà quản lý du lịch cần có những chiến lược để giảm thiểu những tác động tiêu cực và tăng cường những tác động tích cực của du lịch.

Một số ví dụ:

  • The school has taken remedial action to help the students who failed the exam. (Trường đã có những hành động khắc phục để giúp các học sinh trượt kỳ thi.)

  • The government needs to take remedial action to address the problem of air pollution. (Chính phủ cần có những hành động khắc phục để giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí.)

Nguồn gốc của từ: remedial: từ tiếng La Tinh “remedium" mang nghĩa “phương thuốc, biện pháp". Từ này được tạo ra từ gốc từ remediare của tiếng La Tinh, mang nghĩa “chữa trị, khắc phục".

Peer

Định nghĩa: người có cùng địa vị, tuổi tác, hoặc năng lực với một người khác.

Thành phần: peer (danh từ): người cùng nhóm, bạn. Từ này dùng để miêu tả những người có điểm chung về đặc điểm xã hội, học tập, làm việc, hoặc sở thích. Từ peer thường được sử dụng trong các bài đọc liên quan đến chủ đề Giáo dục. Một số từ khác mang nghĩa tương tự có thể kể đến là colleague, companion, associate hay fellow.

Xuất hiện trong bài đọc The effects of light on plant and animal species, test 4, Cambridge 16, cụm từ peer pressure được dùng để chỉ sự ảnh hưởng của những người cùng nhóm lên quyết định của một cá nhân. Trong bài đọc này, tác giả đưa ra một ví dụ về việc các học sinh trung học có xu hướng không muốn đi ngủ sớm do áp lực của bạn bè (peer pressure) và các hoạt động xã hội.

Người ta đã nghiên cứu và phát hiện ra rằng thiếu ngủ có thể gây ra nhiều hậu quả tiêu cực cho sức khỏe và học tập của các học sinh. Do đó, một số trường đã thay đổi thời gian bắt đầu buổi học sang muộn hơn để phù hợp với sinh hoạt của các em. Tuy nhiên, điều này cũng có thể gây ra những vấn đề khác như việc điều chỉnh giờ giấc của gia đình và xã hội.

Một số ví dụ:

  • Peer pressure can have positive effects when it encourages teens to develop social skills necessary for adulthood. (Áp lực từ bạn bè có thể có tác dụng tích cực khi nó khuyến khích thanh thiếu niên phát triển kỹ năng xã hội cần thiết cho tuổi trưởng thành.)

  • Some students may cheat on exams because of peer pressure. (Một số học sinh có thể gian lận trong kỳ thi vì áp lực từ bạn bè.)

Nguồn gốc của từ: peer: từ Tiếng Pháp Trung Cổ “per" mang nghĩa “bằng nhau". Từ này được tạo ra từ gốc từ par của tiếng La Tinh, mang nghĩa “bằng".

Xem thêm: Từ vựng IELTS Reading theo chủ đề thường gặp

Theory

Theory

Định nghĩa: một giả thuyết hay một tập hợp các giả thuyết được dùng để giải thích một hiện tượng tự nhiên hay xã hội nào đó.

Thành phần: theory (danh từ): lý thuyết. Từ này dùng để miêu tả một ý kiến, một quan điểm, hay một hệ thống tư tưởng được dựa trên những sự kiện, quan sát, hay thí nghiệm. Từ theory thường được sử dụng trong các bài đọc liên quan đến chủ đề Khoa học. Một số từ khác mang nghĩa tương tự có thể kể đến là hypothesis, proposition, assumption hay concept.

Xuất hiện trong bài đọc The development of museums, test 2, Cambridge 17, cụm từ theory of evolution được dùng để chỉ lý thuyết tiến hóa của Charles Darwin. Trong bài đọc này, tác giả nói về việc lý thuyết tiến hóa đã gây ra những tranh cãi và phản đối khi được công bố vào năm 1859. Một số nhà khoa học và nhà triết học đã chỉ trích lý thuyết này vì cho rằng nó mâu thuẫn với những niềm tin tôn giáo và đạo đức.

Người ta đã nghiên cứu và phát triển lý thuyết tiến hóa qua nhiều thập kỷ và nó đã trở thành một trong những khái niệm cơ bản của sinh học. Lý thuyết tiến hóa giải thích cách thức các loài sinh vật thay đổi theo thời gian do sự biến đổi di truyền và chọn lọc tự nhiên. Lý thuyết này cũng giúp người ta hiểu được sự đa dạng và liên quan của các loài sinh vật trên Trái Đất.

Một số ví dụ:

  • The theory of evolution is widely accepted by scientists and supported by evidence from fossils, genetics, and comparative anatomy. (Lý thuyết tiến hóa được nhiều nhà khoa học chấp nhận và có bằng chứng từ hóa thạch, di truyền học, và giải phẫu so sánh.)

  • Some people reject the theory of evolution because they believe in creationism. (Một số người bác bỏ lý thuyết tiến hóa vì họ tin vào sáng tạo luận.)

Nguồn gốc của từ: theory - từ Tiếng Hy Lạp “theoria" mang nghĩa “sự quan sát, sự suy ngẫm". Từ này được tạo ra từ gốc từ theorein của tiếng Hy Lạp, mang nghĩa “nhìn, xem xét".

Knowledge

Knowledge

Định nghĩa: sự hiểu biết, nhận thức, hay nắm bắt được thông tin về một lĩnh vực, chủ đề, hay vấn đề nào đó.

Thành phần: knowledge (danh từ): kiến thức. Từ này dùng để miêu tả một khối lượng thông tin được học, nghiên cứu, hoặc kinh nghiệm. Từ knowledge thường được sử dụng trong các bài đọc liên quan đến chủ đề Giáo dục, Khoa học, hay Văn hóa. Một số từ khác mang nghĩa tương tự có thể kể đến là information, understanding, awareness hay insight.

Xuất hiện trong bài đọc The nature of genius, test 3, Cambridge 17, knowledge base là nền tảng kiến thức của một người hay nhóm. Tác giả nói về việc sáng tạo cần có nền tảng kiến thức vững chắc. Tác giả cho rằng không ai phát minh ra điện thoại di động nếu không biết về điện tử và viễn thông.

Người ta đã nghiên cứu và phát hiện ra rằng nền tảng kiến thức được xây dựng qua học tập, làm việc, và giao tiếp. Nền tảng kiến thức giúp người ta tiếp thu và xử lý thông tin mới hiệu quả và sâu sắc. Nền tảng kiến thức cũng giúp người ta kết hợp và áp dụng các kiến thức khác nhau để giải quyết vấn đề phức tạp.

Một số ví dụ:

  • A good teacher should have a broad knowledge base of the subject they teach. (Một giáo viên giỏi nên có một nền tảng kiến thức rộng về môn học mà họ dạy.)

  • The internet is a huge source of information that can expand our knowledge base. (Internet là một nguồn thông tin khổng lồ có thể mở rộng nền tảng kiến thức của chúng ta.)

Nguồn gốc của từ: knowledge = know (động từ) + -ledge: Ban đầu từ know chỉ mang nghĩa “nhận ra, biết rõ" một người hay một vật gì đó. Mãi cho đến năm 1200 hoặc muộn hơn, nghĩa “hiểu biết, nhận thức" mới được ghi nhận. Vì thế sau này chúng ta mới có cụm động từ know how mang nghĩa “biết cách” (tức biết cách làm gì đó)

Distance learning

Định nghĩa: một hình thức học tập mà người học và người dạy không cần gặp mặt trực tiếp, mà sử dụng các phương tiện truyền thông như internet, thư, đĩa CD, hay truyền hình.

Thành phần:

  • distance (danh từ): khoảng cách. Từ này dùng để miêu tả sự xa xôi, cách biệt, hay không giao tiếp giữa hai điểm, hai địa điểm, hay hai người. Từ distance thường được sử dụng trong các bài đọc liên quan đến chủ đề Địa lý, Du lịch, hay Giao thông. Một số từ khác mang nghĩa tương tự có thể kể đến là space, gap, interval hay range.

  • learning (danh từ): học tập. Từ này dùng để miêu tả quá trình hoặc kết quả của việc học, nghiên cứu, hoặc thu nhận kiến thức. Từ learning thường được sử dụng trong các bài đọc liên quan đến chủ đề Giáo dục, Khoa học, hay Tâm lý. Một số từ khác mang nghĩa tương tự có thể kể đến là education, study, research hay acquisition.

Xuất hiện trong bài đọc The effects of light on plant and animal species, test 4, Cambridge 16, distance learning là học từ xa qua internet hay các phương tiện khác. Tác giả nói về ảnh hưởng của thiếu ngủ đến học sinh trung học và đề xuất cho phép họ học từ xa để có thể điều chỉnh giờ giấc.

Người ta đã nghiên cứu và phát triển học từ xa qua nhiều năm và nó đã trở thành một xu hướng trong giáo dục. Học từ xa giúp người học có thể tiết kiệm thời gian, chi phí, linh hoạt trong việc chọn khóa học, và tiếp cận nhiều kiến thức.

Một số ví dụ:

  • Distance learning can be a good option for people who live in remote areas or have busy schedules. (Học từ xa có thể là một lựa chọn tốt cho những người sống ở vùng xa xôi hoặc có lịch trình bận rộn.)

  • Distance learning requires self-discipline and motivation from the learners. (Học từ xa yêu cầu sự tự giác và động lực từ người học.)

Nguồn gốc của từ:

  • distance: từ Tiếng Pháp Trung Cổ “distance" mang nghĩa “khoảng cách". Từ này được tạo ra từ gốc từ distantia của tiếng La Tinh, mang nghĩa “sự cách biệt".

  • learning = learn (động từ) + -ing: Ban đầu từ learn chỉ mang nghĩa “học, thu nhận" kiến thức hay kỹ năng gì đó. Mãi cho đến năm 1300 hoặc muộn hơn, nghĩa “kiến thức, học tập" mới được ghi nhận. Vì thế sau này chúng ta mới có cụm động từ learn by heart mang nghĩa “học thuộc lòng” (tức học một cách vẹn toàn)

Higher education

Higher education

Định nghĩa: một hình thức giáo dục sau khi hoàn thành trình độ phổ thông, bao gồm các chương trình đào tạo ở trình độ cao đẳng, đại học, thạc sĩ, tiến sĩ, hay các bằng cấp chuyên môn khác.

Thành phần:

  • higher (tính từ): cao hơn, cao cấp hơn. Từ này dùng để miêu tả một mức độ, một trình độ, hay một chất lượng vượt trội hơn so với một chuẩn mực hay một sự so sánh nào đó. Từ higher thường được sử dụng trong các bài đọc liên quan đến chủ đề Giáo dục, Kinh tế, hay Xã hội. Một số từ khác mang nghĩa tương tự có thể kể đến là superior, advanced, elevated hay upper.

  • education (danh từ): giáo dục. Từ này dùng để miêu tả quá trình hoặc kết quả của việc dạy và học kiến thức, kỹ năng, hay giá trị. Từ education thường được sử dụng trong các bài đọc liên quan đến chủ đề Giáo dục, Khoa học, hay Văn hóa. Một số từ khác mang nghĩa tương tự có thể kể đến là learning, instruction, schooling hay training.

Xuất hiện trong bài đọc The effects of light on plant and animal species, test 4, Cambridge 16, higher education là giáo dục đại học sau trung học. Tác giả nói về ảnh hưởng của thiếu ngủ đến học sinh trung học và đề xuất cho phép họ chọn giờ học phù hợp. Tác giả cho rằng điều này có thể giúp họ chuẩn bị cho giáo dục đại học sau này.

Người ta đã nghiên cứu và phát triển giáo dục đại học qua nhiều năm và nó đã trở thành một yếu tố quan trọng trong việc cải thiện cuộc sống và xã hội. Giáo dục đại học giúp người học có thể học sâu và mới trong lĩnh vực quan tâm. Giáo dục đại học cũng giúp người học có thể phát triển kỹ năng và nhân cách để làm việc hiệu quả và đóng góp cho xã hội.

Một số ví dụ:

  • Higher education can provide more opportunities for personal and professional growth. (Giáo dục đại học có thể mang lại nhiều cơ hội cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.)

  • Higher education can also face some challenges such as high tuition fees, academic pressure, or social adjustment. (Giáo dục đại học cũng có thể đối mặt với một số thách thức như học phí cao, áp lực học tập, hay thích nghi xã hội.)

Nguồn gốc của từ:

  • higher: từ Tiếng Anh Cổ “heah" mang nghĩa “cao". Từ này được tạo ra từ gốc từ hehaz của tiếng Đức Cổ, mang nghĩa “cao".

  • education = educate (động từ) + -ion: Ban đầu từ educate chỉ mang nghĩa “dạy, huấn luyện" một người hay một vật gì đó. Mãi cho đến năm 1530 hoặc muộn hơn, nghĩa “giáo dục, học tập" mới được ghi nhận. Vì thế sau này chúng ta mới có cụm động từ educate oneself mang nghĩa “tự học” (tức tự trau dồi kiến thức)

Tổng kết

Qua bài viết này, ZIM Academy hy vọng người học đã có thêm kiến thức về một số từ vựng IELTS Reading chủ đề Education. Những từ vựng này không chỉ giúp người học hiểu được nội dung của các bài đọc, mà còn giúp họ phát triển kỹ năng từ vựng và ngôn ngữ của mình. Để nâng cao khả năng sử dụng những từ vựng này, người học nên áp dụng chúng vào các bài viết, bài nói, hay bài tập của mình. Ngoài ra, người học cũng nên tìm hiểu thêm những từ vựng khác liên quan đến chủ đề Giáo dục để mở rộng vốn từ của mình.


Nguồn tham khảo:

  • Cullen, Pauline. Cambridge Vocabulary for IELTS Advanced Band 6.5+ with Answers and Audio CD. Cambridge UP, 2012.

  • IELTS 15 Academic Student's Book with Answers with Audio with Resource Bank: Authentic Practice Tests. Cambridge English, 2020.

  • IELTS 16 Academic. Student's Book with Answers with Downloadable Audio with Resource Bank. 2021.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...