[Tổng hợp] Từ vựng IELTS Reading theo chủ đề thường gặp
Tuy nhiên, học từ vựng tiếng anh không hề đơn giản, nó đòi hỏi người học phải áp dụng nhiều phương pháp khác nhau, và một trong những phương pháp phổ biến nhất chính là học từ vựng tiếng anh theo chủ đề. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng anh ngữ Zim tìm hiểu Tổng hợp từ vựng IELTS Reading theo chủ đề thường gặp phổ biến hiện nay nhé.
Key takeaways: |
---|
|
Cùng chủ đề: Các từ vựng ghi điểm trong bài thi IELTS Reading
Tại sao cần phải học từ vựng IELTS Reading theo chủ đề?
Hình dung ra nghĩa của từ và ghi nhớ từ tốt hơn
Với việc tập trung vào từ vựng trong cùng một lĩnh vực, bạn sẽ dễ dàng nhận ra mối liên hệ giữa các từ và hiểu được cách sử dụng chúng một cách tốt hơn. Trong nhiều trường hợp, người học có thể dựa vào mối liên hệ để có thể đoán được nghĩa của một số từ vựng mới trong phần thi IELTS Reading.
Tiết kiệm thời gian
Người học có thể tiết kiệm thời gian và nỗ lực hơn khi học tiếng anh vì chỉ cần tập trung vào những từ vựng liên quan đến chủ đề mà mình quan tâm, thay vì phải học những từ vựng không liên quan đến bài thi IELTS.
Học và tiếp thu nhanh hơn
Người học có thể chủ động tập trung vào các chủ đề mà người học cảm thấy khó khăn hơn, hoặc lướt qua những chủ đề mà người học thấy đơn giản. Điều này giúp người học tối ưu hóa việc học khi so sánh với việc học từ vựng ngẫu nhiên không có mục đích.
Tổng hợp từ vựng IELTS Reading theo chủ đề
Chủ đề Animals, Conservation
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Biodiversity | (n) | /baɪoʊdaɪˈvɜrsəti/ | đa dạng sinh học | The destruction of natural habitats has a negative impact on biodiversity. |
Ecosystem | (n) | /ˈiːkoʊsɪstəm/ | hệ sinh thái | The ecosystem of the coral reef is very complex. |
Habitat | (n) | /ˈhæbɪtæt/ | môi trường sống | The forest is the natural habitat of many wild animals. |
Conservation | (n) | /ˌkɑːnsərˈveɪʃən/ | bảo tồn | The conservation of endangered species is important for the balance of the ecosystem. |
Extinction | (n) | /ɪkˈstɪŋkʃən/ | tuyệt chủng | Many species are at risk of extinction due to human activities. |
Poaching | (n) | /ˈpoʊtʃɪŋ/ | săn bắn trái phép | Poaching of elephants for their ivory tusks is a serious problem in Africa. |
Predation | (n) | /prɪˈdeɪʃən/ | sự ăn thịt | Predation is a natural part of the food chain in many ecosystems. |
Migration | (n) | /maɪˈɡreɪʃən/ | di cư | The migration of birds is an amazing natural phenomenon. |
Adaptation | (n) | /ˌædæpˈteɪʃən/ | sự thích nghi | The adaptation of animals to their environment is crucial for their survival. |
Herbivore | (n) | /ˈhɜːrbɪvɔːr/ | động vật ăn cỏ | Deer and cows are examples of herbivores. |
Carnivore | (n) | /ˈkɑːrnɪvɔːr/ | động vật ăn thịt | Lions and tigers are examples of carnivores. |
Omnivore | (n) | /ˈɑːmnɪvɔːr/ | động vật ăn tạp | Humans are examples of omnivores as they eat both plants and animals |
Erosion | (n) | /ɪˈroʊʒən/ | xói mòn | The erosion of soil can cause landslides and loss of habitats. |
Emission | (n) | /ɪˈmɪʃn/ | khí thải | The emission of greenhouse gases is causing climate change. |
Deforestation | (n) | /diːˌfɔːrɪˈsteɪʃən/ | phá rừng | Deforestation is a major cause of habitat loss and biodiversity decline |
Raise st in captivity | (phr) | /reɪz ɪn kæpˈtɪvɪti/ | Nuôi nhốt | Many conservation organizations raise endangered species in captivity to help increase their population and ensure their survival. |
Endangered | (adj) | /ɪnˈdeɪndʒərd/ | có nguy cơ tuyệt chủng | The population of pandas is endangered due to habitat loss and poaching. |
Exotic | (adj) | /ɪɡˈzɑːtɪk/ | kỳ lạ | The aquarium has a special exhibit featuring exotic fish from all around the world, including the colorful and rare Mandarin fish. |
Sustainable | (adj) | /səˈsteɪnəbl/ | bền vững | Sustainable fishing practices are important for maintaining healthy fish populations and preserving marine ecosystems. |
Wild | (adj) | /waɪld/ | hoang dã | The African savanna is home to a variety of wild animals such as lions, elephants, and zebras. |
Chủ đề Technology
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Technology | (n) | /tɛkˈnɑlədʒi/ | công nghệ | The rapid advancement of technology has revolutionized the way we live our lives. |
Cybersecurity | (n) | /ˌsaɪbərˈsɛkjʊrəti/ | an ninh mạng | With the rise of cyber attacks, it's important to have strong cybersecurity measures in place to protect sensitive information. |
Innovate | (v) | /ˈɪnəveɪt/ | đổi mới, sáng tạo | Companies must constantly innovate to stay ahead in the technology market. |
Algorithm | (n) | /ˈælɡərɪðəm/ | thuật toán | Google's search algorithm is constantly evolving to provide users with the most relevant search results. |
Database | (n) | /ˈdeɪtəbeɪs/ | cơ sở dữ liệu | The company's customer database contains information on millions of customers from around the world. |
Analytics | (n) | /əˈnælɪtɪks/ | phân tích dữ liệu | The company uses analytics to track user behavior on their website and improve the user experience. |
Cloud computing | (n phr) | /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ | điện toán đám mây | Many companies now use cloud computing to store and access their data. |
Encryption | (n) | /ɪnˈkrɪpʃən/ | mã hóa | The message was sent using end-to-end encryption to ensure privacy and security. |
Firewall | (n) | /ˈfaɪərwɔːl/ | tường lửa | A firewall is a security measure that monitors and controls incoming and outgoing network traffic. |
Hack | (v) | /hæk/ | tấn công mạng | The website was hacked last night by an unknown group of hackers. |
Machine learning | (n phr) | /məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/ | học máy | The new app uses machine learning to personalize content for each user. |
Malware | (n) | /ˈmælweər/ | phần mềm độc hại | The virus was disguised as a harmless download, but it was actually malware. |
Phishing | (n) | /ˈfɪʃɪŋ/ | lừa đảo trên mạng | This email was a phishing attempt to steal personal information. |
Virtual reality | (n phr) | /ˈvɜːrtʃuəl riˈæləti/ | thực tế ảo | The game uses virtual reality to immerse players in a realistic world. |
Automate | (v) | /ˈɔːtəmeɪt/ | tự động hóa | The factory has automated many of its processes to increase production speed. |
Optimize | (v) | /ˈɒptɪmaɪz/ | tối ưu hóa | The software is designed to optimize the performance of your computer. |
Debug | (v) | /diːˈbʌɡ/ | sửa lỗi, khắc phục lỗi | The programmer spent hours debugging the code to fix the error. |
Upgrade | (v) | /ˈʌpɡreɪd/ | nâng cấp | The company plans to upgrade its software next year to include new features. |
Digital | (adj) | /ˈdɪdʒɪtl/ | kỹ thuật số hóa | The world is becoming increasingly digital, with many people preferring to read books on their e-readers rather than in print. |
Wireless | (adj) | /ˈwaɪərləs/ | không dây | The new headphones use wireless technology to connect to your device. |
Xem thêm: Toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin chi tiết
Chủ đề Health
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Health | (n) | /helθ/ | sức khỏe | Regular exercise is important for maintaining good health. |
Disease | (n) | /dɪˈziːz/ | bệnh tật | She was diagnosed with a rare disease. |
Symptom | (n) | /ˈsɪmptəm/ | triệu chứng | Fever is a common symptom of the flu. |
Diagnosis | (n) | /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ | sự chẩn đoán bệnh | The doctor gave a quick diagnosis of the problem. |
Treatment | (n) | /ˈtriːtmənt/ | sự điều trị | He is undergoing treatment for cancer. |
Cure | (n,v) | /kjʊər/ | sự điều trị/ điều trị | The doctors have been working to cure her of the disease. |
Vaccine | (n) | /ˈvæksiːn/ | vắc-xin | The vaccine has been proven to be effective against the virus. |
Immunization | (n) | /ˌɪmjʊnaɪˈzeɪʃən/ | tiêm chủng | Immunization is recommended for children at a young age. |
Immunity | (n) | /ɪˈmjuːnəti/ | miễn dịch | Having strong immunity can help fight off infections. |
Epidemic | (n) | /ˌepɪˈdemɪk/ | dịch bệnh | The country is experiencing a flu epidemic. |
Pandemic | (n) | /pænˈdemɪk/ | đại dịch | COVID-19 is a pandemic that has affected the whole world. |
Infection | (n) | /ɪnˈfekʃn/ | sự nhiễm trùng | The wound became infected and required antibiotics. |
Antibiotic | (n) | /ˌæntibaɪˈɒtɪk/ | kháng sinh | The doctor prescribed antibiotics to treat the infection. |
Alleviate | (v) | /əˈliːvɪeɪt/ | làm giảm bớt, giảm nhẹ | The new medicine is designed to alleviate pain and reduce inflammation. |
Recover | (v) | /rɪˈkʌvər/ | phục hồi | It took her several weeks to recover from the flu. |
Nauseous | (adj) | /ˈnɔːʃəs/ | buồn nôn | The bumpy car ride made me feel nauseous. |
Contagious | (adj) | /kənˈteɪdʒəs/ | lây nhiễm | Chickenpox is a contagious disease that can spread quickly among children. |
Sedentary | (adj) | /ˈsedəntri/ | ít vận động | A sedentary lifestyle can lead to a variety of health problems. |
Allergic | (adj) | /əˈlɜːdʒɪk/ | dị ứng | She is allergic to peanuts, so she has to be careful about what she eats. |
Chronic | (adj) | /ˈkrɒnɪk/ | mãn tính | Chronic stress can lead to a variety of health problems. |
Chủ đề Economics
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Inflation | (n) | /ɪnˈfleɪʃən/ | lạm phát | The inflation rate has risen to 5% this year. |
Deflation | (n) | /dɪˈfleɪʃən/ | giảm phát | Deflation can lead to a recession. |
Recession | (n) | /rɪˈseʃən/ | khủng hoảng kinh tế | The country is facing an economic recession due to the pandemic. |
Stimulus package | (n phr) | /ˈstɪmjʊləs ˈpækɪdʒ/ | gói kích thích kinh tế | The government has announced a stimulus package to revive the economy. |
Fiscal policy | (n phr) | /ˈfɪskəl ˈpɑːləsi/ | chính sách tài khóa | The government has implemented a new fiscal policy to reduce the budget deficit. |
Monetary policy | (n phr) | /ˈmʌnɪtəri ˈpɑːləsi/ | chính sách tiền tệ | The central bank has adjusted its monetary policy to control inflation |
Gross Domestic Product | (n phr) | /ɡrəʊs dəˈmestɪk ˈprɒdʌkt/ | tổng sản phẩm quốc nội | The GDP of the country has grown by 2% this year. |
Trade deficit | (n phr) | /treɪd ˈdɛfɪsɪt/ | thâm hụt thương mại | The country has a trade deficit with its neighboring countries. |
Tariff | (n) | /ˈtærɪf/ | thuế nhập khẩu | The government has imposed a tariff on imported goods to protect domestic industries. |
Subsidy | (n) | /ˈsʌbsɪdi/ | trợ cấp | The government provides subsidies for farmers to promote agriculture. |
Monopoly | (n) | /məˈnɒpəli/ | độc quyền | The company has a monopoly in the telecommunications industry. |
Invest | (v) | (ɪnˈvest) | đầu tư | The company plans to invest in new technology to improve its efficiency and competitiveness. |
Stimulate | (v) | (ˈstɪmjuleɪt) | kích thích | The government's tax cuts were designed to stimulate consumer spending and boost the economy. |
Regulate | (v) | (ˈrɛɡjuleɪt) | quản lý | The Federal Reserve regulates the country's monetary policy, including interest rates and the money supply. |
Privatize | (v) | (ˈpraɪvətaɪz) | tư nhân hóa | The government's decision to privatize the state-owned electricity company has sparked controversy. |
Diversify | (v) | (daɪˈvɜːrsɪfa) | đa dạng hóa | The company needs to diversify its product range to appeal to a wider customer base. |
Volatile | (adj) | (ˈvɑːlətl) | hay biến động | The stock market can be very volatile, with prices rising and falling rapidly. |
Sustainable | (adj) | (səˈsteɪnəbl) | bền vững | The government's new economic policy focuses on promoting sustainable growth and reducing environmental impact. |
Productive | (adj) | (prəˈdʌktɪv) | năng suất | The factory's new machinery has made the production process more efficient and productive. |
Competitive | (adj) | (kəmˈpetɪtɪv) | cạnh tranh | The company's competitive pricing strategy has helped it gain a larger share of the market. |
Xem thêm: Toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng
Chủ đề History
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Archaeology | (n) | /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ | khảo cổ học | She studied archaeology at university and now works at a museum. |
Civilization | (n) | /ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃn/ | nền văn minh | The ancient Egyptian civilization is one of the most well-known in history. |
Dynasty | (n) | /ˈdaɪnəsti/ | triều đại | The Ming Dynasty ruled China from 1368 to 1644. |
Empire | (n) | /ˈempaɪər/ | đế chế | The Roman Empire was one of the largest and most powerful empires in history. |
Exploration | (n) | /ˌekspləˈreɪʃn/ | khám phá | The Age of Exploration was a period in history when European explorers. |
Heritage | (n) | /ˈherɪtɪdʒ/ | di sản | The UNESCO World Heritage List includes sites that are considered to be of great cultural or natural significance. |
Monument | (n) | /ˈmɑːnjumənt/ | di tích | The Great Wall of China is one of the most famous monuments in the world. |
Mythology | (n) | /mɪˈθɑːlədʒi/ | thần thoại | Greek mythology includes stories about gods, goddesses, and heroes. |
Renaissance | (n) | /ˌrenəˈsɑːns/ | phục hưng | The Renaissance was a period in European history known for its art, literature, and scientific discoveries. |
Revolution | (n) | /ˌrevəˈluːʃn/ | cách mạng | The French Revolution was a period of radical political and social change in France. |
Ruins | (n) | /ˈruːɪnz/ | di tích | The ruins of Machu Picchu in Peru are a popular tourist destination. |
Treaty | (n) | /ˈtriːti/ | hiệp định | The Treaty of Versailles, signed in 1919, officially ended World War I. |
Conquer | (v) | /ˈkɑːŋ.kɚ/ | chinh phục, xâm chiếm | The Roman Empire conquered many lands throughout its history. |
Colonize | (v) | /ˈkɑː.lə.naɪz/ | thuộc địa hóa, khai hoang | European countries colonized many parts of the world during the Age of Exploration. |
Invade | (v) | /ɪnˈveɪd/ | xâm lược, xâm nhập | Many Irish people emigrated to the United States during the Potato Famine. |
Liberate | (v) | /ˈlɪb.ə.reɪt/ | giải phóng | Nelson Mandela helped to liberate South Africa from apartheid. |
Rebel | (v) | /ˈreb.əl/ | nổi dậy, kháng chiến | The American colonies rebelled against British rule in 1776. |
Ancient | (adj) | /ˈeɪnʃənt/ | cổ đại, xưa | The ancient civilization of Egypt is one of the most fascinating in world history. |
Colonia | (adj) | /kəˈloʊniəl/ | thuộc địa, thuộc đế quốc | The British Empire had many colonial territories around the world, including India and Australia. |
Medieval | (adj) | /ˌmidiˈiːvl/ | thời trung cổ | The medieval period in Europe was marked by great social and economic changes. |
Chủ đề Agriculture
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Fertilizer | (n) | /ˈfɜː.təl.aɪ.zər/ | phân bón | Farmers use fertilizers to enrich the soil and increase crop yields. |
Harvest | (n) | /ˈhɑː.vɪst/ | vụ mùa, mùa thu hoạch | The harvest is expected to be good this year, due to favorable weather conditions. |
Irrigation | (n) | /ˌɪr.ɪˈɡeɪ.ʃən/ | hệ thống tưới tiêu | Farmers rely on irrigation to provide water to their crops during dry seasons. |
Livestock | (n) | /ˈlaɪv.stɑːk/ | động vật chăn nuôi | The farmer raises livestock such as cows, pigs, and chickens on his farm. |
Maize | (n) | /meɪz/ | ngô | Maize is a common crop in many countries, and is used for both human consumption and livestock feed. |
Orchard | (n) | /ˈɔːr.tʃərd/ | vườn cây ăn quả | The apple orchard produces a variety of different types of apples each year. |
Pesticide | (n) | /ˈpes.tɪ.saɪd/ | thuốc trừ sâu | Farmers use pesticides to protect their crops from pests and insects. |
Plow | (n,v) | /plaʊ/ | cái cày/ cày | The farmer used a plow to prepare the field for planting. |
Ranch | (n) | /ræntʃ/ | trang trại chăn nuôi gia súc | The cattle ranch has hundreds of cows and covers thousands |
Cultivate | (v) | /ˈkʌltɪveɪt/ | cấy trồng, trồng trọt | The farmers cultivate rice and corn in the fields. |
Plant | (n,v) | /plænt/ | cây trồng, trồng cây | The plant needs sunlight and water to grow. |
Yield | (n) | /jiːld/ | sản lượng, sa | The yield of wheat in this region has increased by 20% this year. |
Storage | (n) | /ˈstɔːrɪdʒ/ | lưu trữ | Farmers need proper storage facilities for their crops to prevent spoilage and preserve their quality for sale. |
Arable | (adj) | /ˈærəbl/ | đất trồng trọt (có thể cày, gặt) | The region has vast areas of arable land that produce wheat, corn, and rice. |
Fertile | (adj) | /ˈfɜːrtl/ | màu mỡ | The Nile Delta has some of the world's most fertile soil. |
Genetically-modified | (adj) | /ˌdʒenəˈtɪkli ˈmɒdɪfaɪd/ | biến đổi gen | Genetically-modified crops are often more resistant to pests and diseases. |
Organic | (adj) | /ɔːˈɡænɪk/ | hữu cơ | Organic farming relies on natural fertilizers and pesticides instead of synthetic ones. |
Pastoral | (adj) | /ˈpæstərəl/ | chăn nuôi gia súc | The region's economy is largely based on pastoral agriculture. |
Pesticide-free | (adj) | /ˈpestɪsaɪd friː | không có thuốc trừ sâu | The company is committed to producing pesticide-free fruits and vegetables. |
Chủ đề Education
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Curriculum | (n) | /kəˈrɪkjələm/ | chương trình giảng dạy | The school has updated its curriculum to include more courses on environmental science. |
Diploma | (n) | /dɪˈpləʊmə/ | bằng cấp | After four years of study, I finally received my diploma in engineering. |
Distance learning | (n) | /ˈdɪstəns ˈlɜːnɪŋ/ | học từ xa | Due to the pandemic, many students are now taking classes through distance learning. |
Enrollment | (n) | /ɪnˈrəʊlmənt/ | sự đăng ký học | The enrollment process for the new semester starts next week. |
Facilitator | (n) | /fəˈsɪlɪteɪtər/ | người hỗ trợ giảng dạy | The facilitator helped the students understand the complex concepts in the lesson. |
Internship | (n) | /ˈɪntɜːnʃɪp/ | thực tập | As part of the program, students are required to complete a three-month internship at a local company. |
Lecture | (n) | /ˈlektʃər/ | bài giảng | The professor's lecture on quantum physics was very informative. |
Major | (n) | /ˈmeɪdʒər/ | ngành học chính | My major is business administration. |
Minor | (n) | /ˈmaɪnər/ | ngành học phụ | Although my major is computer science, I'm also minoring in mathematics. |
Professor | (n) | /prəˈfesər/ | giáo sư | Câu ví dụ: Professor Lee has been teaching chemistry for over 20 years and is highly respected in his field. |
Assess | (v) | /əˈses/ | đánh giá, ước lượng | The teacher will assess the students' performance based on their assignments and exams. |
Collaborate | (v) | /kəˈlæb.ə.reɪt/ | hợp tác, cộng tác | The students are encouraged to collaborate on their group projects. |
Demonstrate | (v) | /ˈdem.ən.streɪt/ | trình bày | The teacher will demonstrate how to solve the math problem on the board. |
Facilitate | (v) | /fəˈsɪl.ɪ.teɪt/ | tạo điều kiện, giúp đỡ | The teacher will facilitate the discussion by asking open-ended questions. |
Instruct | (v) | /ɪnˈstrʌkt/ | hướng dẫn | The coach will instruct the team on how to improve their game. |
Present | (v) | /prɪˈzent/ | trình bày | The student will present their research findings to the class. |
Motivate | (v) | /ˈməʊ.tɪ.veɪt/ | động viên, khích lệ | The teacher will motivate the students to study hard for the upcoming exam. |
Academic | (adj) | /ˌækəˈdemɪk/ | thuộc về học thuật | Academic achievement is an important indicator in the education system. |
Comprehensive | (adj) | /ˌkɒmprɪˈhensɪv/ | toàn diện | Comprehensive education helps to develop the full potential of students. |
Critical | (adj) | /ˈkrɪtɪkl/ | phê bình, phê phán | Critical thinking helps us to think correctly and to be able to evaluate complex information. |
Bài viết cùng chủ đề:
Tổng kết
Bài viết trên đã giới thiệu cho người học tổng hợp từ vựng IELTS Reading theo chủ đề một cách đầy đủ và chính xác nhất. Hy vọng, người học có thể áp dụng được những từ vựng phía trên và các phương pháp học tập từ vựng hợp lý để có thể nhanh chóng nâng cao Band điểm IELTS Reading của bản thân.
Tài liệu tham khảo:
“110 IELTS Words, IELTS Vocabulary List.” IELTS Online Tests, https://ieltsonlinetests.com/reading-tips/110-ielts-words-ielts-vocabulary-list.
Tham khảo thêm khóa học luyện thi IELTS cấp tốc tại ZIM, giúp học viên tăng tốc kỹ năng làm bài, bổ sung kiến thức nhanh chóng, rút ngắn thời gian đạt điểm IELTS mục tiêu.
Bình luận - Hỏi đáp