Banner background

[Tổng hợp] Từ vựng IELTS Reading theo chủ đề thường gặp

Từ vựng tiếng anh luôn là một yếu tố quan trọng để giúp người học có thể sử dụng tiếng anh một cách thành thạo. Đặc biệt, đối với bài thi IELTS Reading - khi mà thí sinh phải đọc 3 đoạn văn dài về nhiều chủ đề khác nhau, từ vựng lại trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
tong hop tu vung ielts reading theo chu de thuong gap

Tuy nhiên, học từ vựng tiếng anh không hề đơn giản, nó đòi hỏi người học phải áp dụng nhiều phương pháp khác nhau, và một trong những phương pháp phổ biến nhất chính là học từ vựng tiếng anh theo chủ đề. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng anh ngữ Zim tìm hiểu Tổng hợp từ vựng IELTS Reading theo chủ đề thường gặp phổ biến hiện nay nhé.

Key takeaways:

  • Học từ vựng tiếng anh không hề đơn giản, nó đòi hỏi người học phải áp dụng nhiều phương pháp khác nhau, và một trong những phương pháp phổ biến nhất chính là học từ vựng tiếng anh theo chủ đề

  • Tổng hợp từ vựng IELTS Reading theo chủ đề bao gồm: Chủ đề Animals, Conservation, chủ đề Technology, chủ đề Health, chủ đề Economics, chủ đề History, chủ đề Agriculture, chủ đề Education.

Cùng chủ đề: Các từ vựng ghi điểm trong bài thi IELTS Reading

Tại sao cần phải học từ vựng IELTS Reading theo chủ đề?

Hình dung ra nghĩa của từ và ghi nhớ từ tốt hơn

Với việc tập trung vào từ vựng trong cùng một lĩnh vực, bạn sẽ dễ dàng nhận ra mối liên hệ giữa các từ và hiểu được cách sử dụng chúng một cách tốt hơn. Trong nhiều trường hợp, người học có thể dựa vào mối liên hệ để có thể đoán được nghĩa của một số từ vựng mới trong phần thi IELTS Reading.

Tiết kiệm thời gian

Người học có thể tiết kiệm thời gian và nỗ lực hơn khi học tiếng anh vì chỉ cần tập trung vào những từ vựng liên quan đến chủ đề mà mình quan tâm, thay vì phải học những từ vựng không liên quan đến bài thi IELTS.

Học và tiếp thu nhanh hơn

Người học có thể chủ động tập trung vào các chủ đề mà người học cảm thấy khó khăn hơn, hoặc lướt qua những chủ đề mà người học thấy đơn giản. Điều này giúp người học tối ưu hóa việc học khi so sánh với việc học từ vựng ngẫu nhiên không có mục đích.

Tổng hợp từ vựng IELTS Reading theo chủ đề

Chủ đề Animals, Conservation

chu-de-animals-conservation

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch Nghĩa

Ví dụ

Biodiversity

(n)

/baɪoʊdaɪˈvɜrsəti/

đa dạng sinh học

The destruction of natural habitats has a negative impact on biodiversity.
(Việc phá hủy môi trường sống tự nhiên có tác động tiêu cực đến đa dạng sinh học.)

Ecosystem

(n)

/ˈiːkoʊsɪstəm/

hệ sinh thái

The ecosystem of the coral reef is very complex.
(Hệ sinh thái của rạn san hô rất phức tạp.)

Habitat

(n)

/ˈhæbɪtæt/

môi trường sống

The forest is the natural habitat of many wild animals.
(Rừng là môi trường sống tự nhiên của nhiều loài động vật hoang dã.)

Conservation

(n)

/ˌkɑːnsərˈveɪʃən/

bảo tồn

The conservation of endangered species is important for the balance of the ecosystem.
(Việc bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng rất quan trọng đối với sự cân bằng của hệ sinh thái.)

Extinction

(n)

/ɪkˈstɪŋkʃən/

tuyệt chủng

Many species are at risk of extinction due to human activities.
(Nhiều loài đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng do các hoạt động của con người.)

Poaching

(n)

/ˈpoʊtʃɪŋ/

săn bắn trái phép

Poaching of elephants for their ivory tusks is a serious problem in Africa.
(Săn trộm voi để lấy ngà là một vấn đề nghiêm trọng ở châu Phi.)

Predation

(n)

/prɪˈdeɪʃən/

sự ăn thịt

Predation is a natural part of the food chain in many ecosystems.
(Ăn thịt là một phần tự nhiên của chuỗi thức ăn trong nhiều hệ sinh thái.)

Migration

(n)

/maɪˈɡreɪʃən/

di cư

The migration of birds is an amazing natural phenomenon.
(Sự di cư của các loài chim là một hiện tượng tự nhiên kỳ thú.)

Adaptation

(n)

/ˌædæpˈteɪʃən/

sự thích nghi

The adaptation of animals to their environment is crucial for their survival.
(Sự thích nghi của động vật với môi trường của chúng là rất quan trọng cho sự sống còn của chúng.)

Herbivore

(n)

/ˈhɜːrbɪvɔːr/

động vật ăn cỏ

Deer and cows are examples of herbivores.
(Hươu và bò là những ví dụ về động vật ăn cỏ.)

Carnivore

(n)

/ˈkɑːrnɪvɔːr/

động vật ăn thịt

Lions and tigers are examples of carnivores.
(Sư tử và hổ là những ví dụ về động vật ăn thịt.)

Omnivore

(n)

/ˈɑːmnɪvɔːr/

động vật ăn tạp

Humans are examples of omnivores as they eat both plants and animals
(Con người là ví dụ về động vật ăn tạp vì chúng ăn cả thực vật và động vật)

Erosion

(n)

/ɪˈroʊʒən/

xói mòn

The erosion of soil can cause landslides and loss of habitats.
(Xói mòn đất có thể gây sạt lở đất và mất môi trường sống.)

Emission

(n)

/ɪˈmɪʃn/

khí thải

The emission of greenhouse gases is causing climate change.
(Việc phát thải khí nhà kính đang gây ra biến đổi khí hậu.)

Deforestation

(n)

/diːˌfɔːrɪˈsteɪʃən/

phá rừng

Deforestation is a major cause of habitat loss and biodiversity decline
(Phá rừng là nguyên nhân chính gây mất môi trường sống và suy giảm đa dạng sinh học.)

Raise st in captivity

(phr)

/reɪz ɪn kæpˈtɪvɪti/

Nuôi nhốt

Many conservation organizations raise endangered species in captivity to help increase their population and ensure their survival.
(Nhiều tổ chức bảo tồn nuôi nhốt các loài có nguy cơ tuyệt chủng để giúp tăng dân số và đảm bảo sự tồn tại của chúng.)

Endangered

(adj)

/ɪnˈdeɪndʒərd/

có nguy cơ tuyệt chủng

The population of pandas is endangered due to habitat loss and poaching.
(Quần thể gấu trúc đang bị đe dọa do mất môi trường sống và nạn săn trộm.)

Exotic

(adj)

/ɪɡˈzɑːtɪk/

kỳ lạ

The aquarium has a special exhibit featuring exotic fish from all around the world, including the colorful and rare Mandarin fish.
(Thủy cung có một cuộc triển lãm đặc biệt trưng bày các loài cá kỳ lạ từ khắp nơi trên thế giới, bao gồm cả loài cá Mandarin quý hiếm đầy màu sắc.)

Sustainable

(adj)

/səˈsteɪnəbl/

bền vững

Sustainable fishing practices are important for maintaining healthy fish populations and preserving marine ecosystems.
(Thực hành đánh bắt bền vững rất quan trọng để duy trì quần thể cá khỏe mạnh và bảo tồn hệ sinh thái biển.)

Wild

(adj)

/waɪld/

hoang dã

The African savanna is home to a variety of wild animals such as lions, elephants, and zebras.
(Xavan châu Phi là nơi sinh sống của nhiều loại động vật hoang dã như sư tử, voi và ngựa vằn.)

Chủ đề Technology

chu-de-technology

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch Nghĩa

Ví dụ

Technology

(n)

/tɛkˈnɑlədʒi/

công nghệ

The rapid advancement of technology has revolutionized the way we live our lives.
(Sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta sống.)

Cybersecurity

(n)

/ˌsaɪbərˈsɛkjʊrəti/

an ninh mạng

With the rise of cyber attacks, it's important to have strong cybersecurity measures in place to protect sensitive information.
(Với sự gia tăng của các cuộc tấn công mạng, việc có các biện pháp an ninh mạng mạnh mẽ để bảo vệ thông tin nhạy cảm là rất quan trọng.)

Innovate

(v)

/ˈɪnəveɪt/

đổi mới, sáng tạo

Companies must constantly innovate to stay ahead in the technology market.
(Các công ty phải liên tục đổi mới để đi đầu trong thị trường công nghệ.)

Algorithm

(n)

/ˈælɡərɪðəm/

thuật toán

Google's search algorithm is constantly evolving to provide users with the most relevant search results.
(Thuật toán tìm kiếm của Google luôn tiến hóa để cung cấp cho người dùng các kết quả tìm kiếm liên quan nhất.)

Database

(n)

/ˈdeɪtəbeɪs/

cơ sở dữ liệu

The company's customer database contains information on millions of customers from around the world.
(Cơ sở dữ liệu khách hàng của công ty chứa thông tin về hàng triệu khách hàng từ khắp nơi trên thế giới.)

Analytics

(n)

/əˈnælɪtɪks/

phân tích dữ liệu

The company uses analytics to track user behavior on their website and improve the user experience.
(Công ty sử dụng phân tích dữ liệu để theo dõi hành vi người dùng trên trang web của họ và cải thiện trải nghiệm người dùng.)

Cloud computing

(n phr)

/klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/

điện toán đám mây

Many companies now use cloud computing to store and access their data.
(Nhiều công ty hiện sử dụng điện toán đám mây để lưu trữ và truy cập dữ liệu của họ.)

Encryption

(n)

/ɪnˈkrɪpʃən/

mã hóa

The message was sent using end-to-end encryption to ensure privacy and security.
(Tin nhắn được gửi bằng mã hóa đầu cuối để đảm bảo quyền riêng tư và bảo mật.)

Firewall

(n)

/ˈfaɪərwɔːl/

tường lửa

A firewall is a security measure that monitors and controls incoming and outgoing network traffic.
(Tường lửa là một biện pháp bảo mật giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng vào và ra.)

Hack

(v)

/hæk/

tấn công mạng

The website was hacked last night by an unknown group of hackers.
(Trang web đã bị tấn công đêm qua bởi một nhóm tin tặc không xác định.)

Machine learning

(n phr)

/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/

học máy

The new app uses machine learning to personalize content for each user.
(Ứng dụng mới sử dụng công nghệ học máy để cá nhân hóa nội dung cho từng người dùng.)

Malware

(n)

/ˈmælweər/

phần mềm độc hại

The virus was disguised as a harmless download, but it was actually malware.
(Vi-rút được ngụy trang dưới dạng một bản tải xuống vô hại, nhưng nó thực sự là phần mềm độc hại.)

Phishing

(n)

/ˈfɪʃɪŋ/

lừa đảo trên mạng

This email was a phishing attempt to steal personal information.
(Email này là một nỗ lực lừa đảo để đánh cắp thông tin cá nhân.)

Virtual reality

(n phr)

/ˈvɜːrtʃuəl riˈæləti/

thực tế ảo

The game uses virtual reality to immerse players in a realistic world.
(Trò chơi sử dụng thực tế ảo để đưa người chơi vào một thế giới thực tế.)

Automate

(v)

/ˈɔːtəmeɪt/

tự động hóa

The factory has automated many of its processes to increase production speed.
(Nhà máy đã tự động hóa nhiều quy trình để tăng tốc độ sản xuất.)

Optimize

(v)

/ˈɒptɪmaɪz/

tối ưu hóa

The software is designed to optimize the performance of your computer.
(Phần mềm này được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất của máy tính của bạn.)

Debug

(v)

/diːˈbʌɡ/

sửa lỗi, khắc phục lỗi

The programmer spent hours debugging the code to fix the error.
(Lập trình viên đã dành hàng giờ để gỡ lỗi mã code để sửa lỗi.)

Upgrade

(v)

/ˈʌpɡreɪd/

nâng cấp

The company plans to upgrade its software next year to include new features.
(Công ty có kế hoạch nâng cấp phần mềm của mình vào năm tới để bao gồm các tính năng mới.)

Digital

(adj)

/ˈdɪdʒɪtl/

kỹ thuật số hóa

The world is becoming increasingly digital, with many people preferring to read books on their e-readers rather than in print.
(Thế giới đang ngày càng trở nên kỹ thuật số hóa, với nhiều người ưa thích đọc sách trên máy đọc sách điện tử thay vì in ấn.)

Wireless

(adj)

/ˈwaɪərləs/

không dây

The new headphones use wireless technology to connect to your device.
(Tai nghe mới sử dụng công nghệ không dây để kết nối với thiết bị của bạn.)

Xem thêm: Toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin chi tiết

Chủ đề Health

chu-de-health

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch Nghĩa

Ví dụ

Health

(n)

/helθ/

sức khỏe

Regular exercise is important for maintaining good health.
(Tập thể dục thường xuyên là quan trọng để giữ gìn sức khỏe tốt.)

Disease

(n)

/dɪˈziːz/

bệnh tật

She was diagnosed with a rare disease.
(Cô ấy được chẩn đoán mắc một loại bệnh hiếm.)

Symptom

(n)

/ˈsɪmptəm/

triệu chứng

Fever is a common symptom of the flu.
(Sốt là triệu chứng phổ biến của cúm.)

Diagnosis

(n)

/ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/

sự chẩn đoán bệnh

The doctor gave a quick diagnosis of the problem.
(Bác sĩ đưa ra một chẩn đoán nhanh chóng về vấn đề.)

Treatment

(n)

/ˈtriːtmənt/

sự điều trị

He is undergoing treatment for cancer.
(Anh ấy đang điều trị bệnh ung thư.)

Cure

(n,v)

/kjʊər/

sự điều trị/ điều trị

The doctors have been working to cure her of the disease.
(Các bác sĩ đã cố gắng chữa khỏi bệnh cho cô ấy.)

Vaccine

(n)

/ˈvæksiːn/

vắc-xin

The vaccine has been proven to be effective against the virus.
(Vắc-xin đã được chứng minh là hiệu quả chống lại virus.)

Immunization

(n)

/ˌɪmjʊnaɪˈzeɪʃən/

tiêm chủng

Immunization is recommended for children at a young age.
(Tiêm chủng được khuyến cáo cho trẻ em ở độ tuổi trẻ.)

Immunity

(n)

/ɪˈmjuːnəti/

miễn dịch

Having strong immunity can help fight off infections.
(Có miễn dịch mạnh có thể giúp chống lại các nhiễm trùng.)

Epidemic

(n)

/ˌepɪˈdemɪk/

dịch bệnh

The country is experiencing a flu epidemic.
(Đất nước đang trải qua một đợt dịch cúm.)

Pandemic

(n)

/pænˈdemɪk/

đại dịch

COVID-19 is a pandemic that has affected the whole world.
(COVID-19 là một đại dịch đã ảnh hưởng đến toàn thế giới.)

Infection

(n)

/ɪnˈfekʃn/

sự nhiễm trùng

The wound became infected and required antibiotics.
(Vết thương đã bị nhiễm trùng và cần phải dùng kháng sinh.)

Antibiotic

(n)

/ˌæntibaɪˈɒtɪk/

kháng sinh

The doctor prescribed antibiotics to treat the infection.
(Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng.)

Alleviate

(v)

/əˈliːvɪeɪt/

làm giảm bớt, giảm nhẹ

The new medicine is designed to alleviate pain and reduce inflammation.
(Loại thuốc mới được thiết kế để giảm đau và giảm viêm.)

Recover

(v)

/rɪˈkʌvər/

phục hồi

It took her several weeks to recover from the flu.
(Cô ấy đã mất vài tuần để khỏi bệnh cúm.)

Nauseous

(adj)

/ˈnɔːʃəs/

buồn nôn

The bumpy car ride made me feel nauseous.
(Chuyến xe gập ghềnh khiến tôi cảm thấy buồn nôn.)

Contagious

(adj)

/kənˈteɪdʒəs/

lây nhiễm

Chickenpox is a contagious disease that can spread quickly among children.
(Thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm có thể lây lan nhanh chóng ở trẻ em.)

Sedentary

(adj)

/ˈsedəntri/

ít vận động

A sedentary lifestyle can lead to a variety of health problems.
(Lối sống ít vận động có thể dẫn đến nhiều vấn đề về sức khỏe.)

Allergic

(adj)

/əˈlɜːdʒɪk/

dị ứng

She is allergic to peanuts, so she has to be careful about what she eats.
(Cô ấy bị dị ứng với đậu phộng, vì vậy cô ấy phải cẩn thận với những gì mình ăn.)

Chronic

(adj)

/ˈkrɒnɪk/

mãn tính

Chronic stress can lead to a variety of health problems.
(Căng thẳng mãn tính có thể dẫn đến một loạt các vấn đề sức khỏe.)

Chủ đề Economics

chu-de-economics

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch Nghĩa

Ví dụ

Inflation

(n)

/ɪnˈfleɪʃən/

lạm phát

The inflation rate has risen to 5% this year.
(Tỷ lệ lạm phát đã tăng lên 5% trong năm nay.)

Deflation

(n)

/dɪˈfleɪʃən/

giảm phát

Deflation can lead to a recession.
(Giảm phát có thể dẫn đến suy thoái.)

Recession

(n)

/rɪˈseʃən/

khủng hoảng kinh tế

The country is facing an economic recession due to the pandemic.
(Đất nước đang phải đối mặt với suy thoái kinh tế do đại dịch.)

Stimulus package

(n phr)

/ˈstɪmjʊləs ˈpækɪdʒ/

gói kích thích kinh tế

The government has announced a stimulus package to revive the economy.
(Chính phủ đã công bố một gói kích thích để vực dậy nền kinh tế.)

Fiscal policy

(n phr)

/ˈfɪskəl ˈpɑːləsi/

chính sách tài khóa

The government has implemented a new fiscal policy to reduce the budget deficit.
(Chính phủ đã thực hiện chính sách tài khóa mới để giảm thâm hụt ngân sách.)

Monetary policy

(n phr)

/ˈmʌnɪtəri ˈpɑːləsi/

chính sách tiền tệ

The central bank has adjusted its monetary policy to control inflation
(Ngân hàng trung ương đã điều chỉnh chính sách tiền tệ của mình để kiểm soát lạm phát)

Gross Domestic Product

(n phr)

/ɡrəʊs dəˈmestɪk ˈprɒdʌkt/

tổng sản phẩm quốc nội

The GDP of the country has grown by 2% this year.
(Tổng sản phẩm quốc nội của đất nước đã tăng 2% trong năm nay.)

Trade deficit

(n phr)

/treɪd ˈdɛfɪsɪt/

thâm hụt thương mại

The country has a trade deficit with its neighboring countries.
(Nước này có thâm hụt thương mại với các nước láng giềng.)

Tariff

(n)

/ˈtærɪf/

thuế nhập khẩu

The government has imposed a tariff on imported goods to protect domestic industries.
(Chính phủ đã áp đặt thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước.)

Subsidy

(n)

/ˈsʌbsɪdi/

trợ cấp

The government provides subsidies for farmers to promote agriculture.
(Chính phủ cung cấp trợ cấp cho nông dân để thúc đẩy nông nghiệp.)

Monopoly

(n)

/məˈnɒpəli/

độc quyền

The company has a monopoly in the telecommunications industry.
(Công ty độc quyền trong lĩnh vực viễn thông.)

Invest

(v)

(ɪnˈvest)

đầu tư

The company plans to invest in new technology to improve its efficiency and competitiveness.
(Công ty có kế hoạch đầu tư vào công nghệ mới để nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh.)

Stimulate

(v)

(ˈstɪmjuleɪt)

kích thích

The government's tax cuts were designed to stimulate consumer spending and boost the economy.
(Cắt giảm thuế của chính phủ được thiết kế để kích thích chi tiêu của người tiêu dùng và thúc đẩy nền kinh tế.)

Regulate

(v)

(ˈrɛɡjuleɪt)

quản lý

The Federal Reserve regulates the country's monetary policy, including interest rates and the money supply.
(Cục Dự trữ Liên bang điều chỉnh chính sách tiền tệ của đất nước, bao gồm lãi suất và cung tiền.)

Privatize

(v)

(ˈpraɪvətaɪz)

tư nhân hóa

The government's decision to privatize the state-owned electricity company has sparked controversy.
(Quyết định tư nhân hóa công ty điện lực nhà nước của chính phủ đã gây ra nhiều tranh cãi.)

Diversify

(v)

(daɪˈvɜːrsɪfa)

đa dạng hóa

The company needs to diversify its product range to appeal to a wider customer base.
(Công ty cần đa dạng hóa các sản phẩm để thu hút một đối tượng khách hàng rộng hơn.)

Volatile

(adj)

(ˈvɑːlətl)

hay biến động

The stock market can be very volatile, with prices rising and falling rapidly.
(The stock market can be very volatile, with prices rising and falling rapidly.)

Sustainable

(adj)

(səˈsteɪnəbl)

bền vững

The government's new economic policy focuses on promoting sustainable growth and reducing environmental impact.
(Chính sách kinh tế mới của chính phủ tập trung vào việc thúc đẩy tăng trưởng bền vững và giảm tác động môi trường.)

Productive

(adj)

(prəˈdʌktɪv)

năng suất

The factory's new machinery has made the production process more efficient and productive.
(Máy móc mới của nhà máy đã làm cho quá trình sản xuất hiệu quả và năng suất cao hơn.)

Competitive

(adj)

(kəmˈpetɪtɪv)

cạnh tranh

The company's competitive pricing strategy has helped it gain a larger share of the market.
(Chiến lược định giá cạnh tranh của công ty đã giúp công ty giành được thị phần lớn hơn trên thị trường.)

Xem thêm: Toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng

Chủ đề History

chu-de-history

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch Nghĩa

Ví dụ

Archaeology

(n)

/ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/

khảo cổ học

She studied archaeology at university and now works at a museum.
(Cô học ngành khảo cổ học tại trường đại học và hiện đang làm việc tại một viện bảo tàng.)

Civilization

(n)

/ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃn/

nền văn minh

The ancient Egyptian civilization is one of the most well-known in history.
(Nền văn minh Ai Cập cổ đại là một trong những nền văn minh nổi tiếng nhất trong lịch sử.)

Dynasty

(n)

/ˈdaɪnəsti/

triều đại

The Ming Dynasty ruled China from 1368 to 1644.
(Nhà Minh cai trị Trung Quốc từ năm 1368 đến năm 1644.)

Empire

(n)

/ˈempaɪər/

đế chế

The Roman Empire was one of the largest and most powerful empires in history.
(Đế chế La Mã là một trong những đế chế lớn nhất và hùng mạnh nhất trong lịch sử.)

Exploration

(n)

/ˌekspləˈreɪʃn/

khám phá

The Age of Exploration was a period in history when European explorers.
(The Age of Exploration là một thời kỳ trong lịch sử khi các nhà thám hiểm châu Âu.)

Heritage

(n)

/ˈherɪtɪdʒ/

di sản

The UNESCO World Heritage List includes sites that are considered to be of great cultural or natural significance.
(Danh sách Di sản Thế giới của UNESCO bao gồm các địa điểm được coi là có ý nghĩa lớn về văn hóa hoặc tự nhiên.)

Monument

(n)

/ˈmɑːnjumənt/

di tích

The Great Wall of China is one of the most famous monuments in the world.
(Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc là một trong những di tích nổi tiếng nhất trên thế giới.)

Mythology

(n)

/mɪˈθɑːlədʒi/

thần thoại

Greek mythology includes stories about gods, goddesses, and heroes.
(Thần thoại Hy Lạp bao gồm những câu chuyện về các vị thần, nữ thần và anh hùng.)

Renaissance

(n)

/ˌrenəˈsɑːns/

phục hưng

The Renaissance was a period in European history known for its art, literature, and scientific discoveries.
(Thời kỳ Phục hưng là một thời kỳ trong lịch sử châu Âu được biết đến với nghệ thuật, văn học và những khám phá khoa học.)

Revolution

(n)

/ˌrevəˈluːʃn/

cách mạng

The French Revolution was a period of radical political and social change in France.
(Cách mạng Pháp là thời kỳ thay đổi chính trị và xã hội triệt để ở Pháp.)

Ruins

(n)

/ˈruːɪnz/

di tích

The ruins of Machu Picchu in Peru are a popular tourist destination.
(Tàn tích Machu Picchu ở Peru là một địa điểm du lịch nổi tiếng)

Treaty

(n)

/ˈtriːti/

hiệp định

The Treaty of Versailles, signed in 1919, officially ended World War I.
(Hiệp ước Versailles, được ký kết vào năm 1919, chính thức kết thúc Thế chiến thứ nhất.)

Conquer

(v)

/ˈkɑːŋ.kɚ/

chinh phục, xâm chiếm

The Roman Empire conquered many lands throughout its history.
(Đế chế La Mã đã chinh phục nhiều vùng đất trong suốt lịch sử của nó.)

Colonize

(v)

/ˈkɑː.lə.naɪz/

thuộc địa hóa, khai hoang

European countries colonized many parts of the world during the Age of Exploration.
(Các nước châu Âu đã xâm chiếm nhiều nơi trên thế giới trong Thời đại Khám phá.)

Invade

(v)

/ɪnˈveɪd/

xâm lược, xâm nhập

Many Irish people emigrated to the United States during the Potato Famine.
(Nhiều người Ireland đã di cư sang Hoa Kỳ trong Nạn đói khoai tây.)

Liberate

(v)

/ˈlɪb.ə.reɪt/

giải phóng

Nelson Mandela helped to liberate South Africa from apartheid.
(Nelson Mandela đã giúp giải phóng Nam Phi khỏi chế độ phân biệt chủng tộc.)

Rebel

(v)

/ˈreb.əl/

nổi dậy, kháng chiến

The American colonies rebelled against British rule in 1776.
(Các thuộc địa của Mỹ nổi dậy chống lại sự cai trị của Anh vào năm 1776.)

Ancient

(adj)

/ˈeɪnʃənt/

cổ đại, xưa

The ancient civilization of Egypt is one of the most fascinating in world history.
(Nền văn minh cổ đại của Ai Cập là một trong những nền văn minh hấp dẫn nhất trong lịch sử thế giới.)

Colonia

(adj)

/kəˈloʊniəl/

thuộc địa, thuộc đế quốc

The British Empire had many colonial territories around the world, including India and Australia.
(Đế quốc Anh có nhiều lãnh thổ thuộc địa trên khắp thế giới, bao gồm cả Ấn Độ và Úc.)

Medieval

(adj)

/ˌmidiˈiːvl/

thời trung cổ

The medieval period in Europe was marked by great social and economic changes.
(Thời trung cổ tại châu Âu được đánh dấu bởi các thay đổi lớn về mặt xã hội và kinh tế.)

Chủ đề Agriculture

chu-de-agriculture

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch Nghĩa

Ví dụ

Fertilizer

(n)

/ˈfɜː.təl.aɪ.zər/

phân bón

Farmers use fertilizers to enrich the soil and increase crop yields.
(Người nông dân sử dụng phân bón để làm cho đất phong phú hơn và tăng năng suất mùa vụ.)

Harvest

(n)

/ˈhɑː.vɪst/

vụ mùa, mùa thu hoạch

The harvest is expected to be good this year, due to favorable weather conditions.
(Mùa thu hoạch dự kiến sẽ tốt trong năm nay, nhờ vào điều kiện thời tiết thuận lợi.)

Irrigation

(n)

/ˌɪr.ɪˈɡeɪ.ʃən/

hệ thống tưới tiêu

Farmers rely on irrigation to provide water to their crops during dry seasons.
(Người nông dân phụ thuộc vào hệ thống tưới tiêu để cung cấp nước cho cây trồng của họ trong mùa khô.)

Livestock

(n)

/ˈlaɪv.stɑːk/

động vật chăn nuôi

The farmer raises livestock such as cows, pigs, and chickens on his farm.
(Người nông dân nuôi động vật chăn nuôi như bò, lợn và gà trên trang trại của mình.)

Maize

(n)

/meɪz/

ngô

Maize is a common crop in many countries, and is used for both human consumption and livestock feed.
(Ngô là một loại cây trồng phổ biến ở nhiều quốc gia, được sử dụng cho cả ăn người và thức ăn gia súc.)

Orchard

(n)

/ˈɔːr.tʃərd/

vườn cây ăn quả

The apple orchard produces a variety of different types of apples each year.
(Vườn táo sản xuất nhiều loại táo khác nhau mỗi năm.)

Pesticide

(n)

/ˈpes.tɪ.saɪd/

thuốc trừ sâu

Farmers use pesticides to protect their crops from pests and insects.
(Người nông dân sử dụng thuốc trừ sâu để bảo vệ cây trồng của họ khỏi sâu bệnh.)

Plow

(n,v)

/plaʊ/

cái cày/ cày

The farmer used a plow to prepare the field for planting.
(Người nông dân sử dụng cái cày để chuẩn bị cánh đồng trồng trọt.)

Ranch

(n)

/ræntʃ/

trang trại chăn nuôi gia súc

The cattle ranch has hundreds of cows and covers thousands
(Trang trại bò hàng trăm con, chăn nuôi hàng nghìn con.)

Cultivate

(v)

/ˈkʌltɪveɪt/

cấy trồng, trồng trọt

The farmers cultivate rice and corn in the fields.
(Các nông dân trồng lúa và ngô trên cánh đồng.)

Plant

(n,v)

/plænt/

cây trồng, trồng cây

The plant needs sunlight and water to grow.
(Cây trồng cần ánh sáng mặt trời và nước để phát triển.)

Yield

(n)

/jiːld/

sản lượng, sa

The yield of wheat in this region has increased by 20% this year.
(Sản lượng lúa mì ở khu vực này đã tăng 20% trong năm nay.)

Storage

(n)

/ˈstɔːrɪdʒ/

lưu trữ

Farmers need proper storage facilities for their crops to prevent spoilage and preserve their quality for sale.
(Điều kiện lưu trữ đúng đắn là cần thiết đối với các nông dân để ngăn ngừa sự hư hỏng và bảo quản chất lượng của sản phẩm cho việc bán.)

Arable

(adj)

/ˈærəbl/

đất trồng trọt (có thể cày, gặt)

The region has vast areas of arable land that produce wheat, corn, and rice.
(Vùng đất này có diện tích lớn đất trồng trọt sản xuất lúa mì, ngô và gạo.)

Fertile

(adj)

/ˈfɜːrtl/

màu mỡ

The Nile Delta has some of the world's most fertile soil.
(Đồng bằng sông Nile có một số loại đất phì nhiêu nhất trên thế giới)

Genetically-modified

(adj)

/ˌdʒenəˈtɪkli ˈmɒdɪfaɪd/

biến đổi gen

Genetically-modified crops are often more resistant to pests and diseases.
(Các loại cây biến đổi gen thường kháng bệnh sâu và dịch hại hơn.)

Organic

(adj)

/ɔːˈɡænɪk/

hữu cơ

Organic farming relies on natural fertilizers and pesticides instead of synthetic ones.
(Nông nghiệp hữu cơ phụ thuộc vào phân bón và thuốc trừ sâu tự nhiên thay vì nhân tạo.)

Pastoral

(adj)

/ˈpæstərəl/

chăn nuôi gia súc

The region's economy is largely based on pastoral agriculture.
(Kinh tế của khu vực chủ yếu dựa trên nông nghiệp chăn nuôi gia súc.)

Pesticide-free

(adj)

/ˈpestɪsaɪd friː

không có thuốc trừ sâu

The company is committed to producing pesticide-free fruits and vegetables.
(Công ty cam kết sản xuất rau quả không có thuốc trừ sâu.)

Chủ đề Education

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch Nghĩa

Ví dụ

Curriculum

(n)

/kəˈrɪkjələm/

chương trình giảng dạy

The school has updated its curriculum to include more courses on environmental science.
(Trường đã cập nhật chương trình giảng dạy của mình để bao gồm nhiều khóa học hơn về khoa học môi trường.)

Diploma

(n)

/dɪˈpləʊmə/

bằng cấp

After four years of study, I finally received my diploma in engineering.
(Sau bốn năm học, tôi cuối cùng đã nhận được bằng kỹ sư.)

Distance learning

(n)

/ˈdɪstəns ˈlɜːnɪŋ/

học từ xa

Due to the pandemic, many students are now taking classes through distance learning.
(Do đại dịch, nhiều sinh viên hiện đang học qua hình thức học từ xa.)

Enrollment

(n)

/ɪnˈrəʊlmənt/

sự đăng ký học

The enrollment process for the new semester starts next week.
(Quá trình đăng ký học cho học kỳ mới sẽ bắt đầu vào tuần tới.)

Facilitator

(n)

/fəˈsɪlɪteɪtər/

người hỗ trợ giảng dạy

The facilitator helped the students understand the complex concepts in the lesson.
(Người hỗ trợ giảng dạy giúp học sinh hiểu những khái niệm phức tạp trong bài học.)

Internship

(n)

/ˈɪntɜːnʃɪp/

thực tập

As part of the program, students are required to complete a three-month internship at a local company.
(Như một phần của chương trình, sinh viên được yêu cầu hoàn thành một thực tập ba tháng tại một công ty địa phương.)

Lecture

(n)

/ˈlektʃər/

bài giảng

The professor's lecture on quantum physics was very informative.
(Bài giảng của giáo sư về vật lý lượng tử rất bổ ích.)

Major

(n)

/ˈmeɪdʒər/

ngành học chính

My major is business administration.
(Ngành học chính của tôi là quản trị kinh doanh.)

Minor

(n)

/ˈmaɪnər/

ngành học phụ

Although my major is computer science, I'm also minoring in mathematics.
(Mặc dù ngành học chính của tôi là khoa học máy tính, nhưng tôi cũng học ngành toán học nhỏ.)

Professor

(n)

/prəˈfesər/

giáo sư

Câu ví dụ: Professor Lee has been teaching chemistry for over 20 years and is highly respected in his field.
(Giáo sư Lee đã dạy hóa học hơn 20 năm và được tôn trọng rất cao trong lĩnh vực của mình.)

Assess

(v)

/əˈses/

đánh giá, ước lượng

The teacher will assess the students' performance based on their assignments and exams.
(Giáo viên sẽ đánh giá hiệu suất của học sinh dựa trên bài tập và bài kiểm tra của họ.)

Collaborate

(v)

/kəˈlæb.ə.reɪt/

hợp tác, cộng tác

The students are encouraged to collaborate on their group projects.
(Các sinh viên được khuyến khích hợp tác trong các dự án nhóm của họ.)

Demonstrate

(v)

/ˈdem.ən.streɪt/

trình bày

The teacher will demonstrate how to solve the math problem on the board.
(Giáo viên sẽ trình bày cách giải bài toán trên bảng.)

Facilitate

(v)

/fəˈsɪl.ɪ.teɪt/

tạo điều kiện, giúp đỡ

The teacher will facilitate the discussion by asking open-ended questions.
(Giáo viên sẽ tạo điều kiện cho cuộc thảo luận bằng cách đặt câu hỏi mở.)

Instruct

(v)

/ɪnˈstrʌkt/

hướng dẫn

The coach will instruct the team on how to improve their game.
(Huấn luyện viên sẽ hướng dẫn đội về cách cải thiện trò chơi của họ.)

Present

(v)

/prɪˈzent/

trình bày

The student will present their research findings to the class.
(Học sinh sẽ trình bày kết quả nghiên cứu của mình trước lớp.)

Motivate

(v)

/ˈməʊ.tɪ.veɪt/

động viên, khích lệ

The teacher will motivate the students to study hard for the upcoming exam.
(Giáo viên sẽ động viên học sinh học tập chăm chỉ cho kỳ thi sắp tới.)

Academic

(adj)

/ˌækəˈdemɪk/

thuộc về học thuật

Academic achievement is an important indicator in the education system.
(Thành tích học tập là một chỉ số quan trọng trong hệ thống giáo dục.)

Comprehensive

(adj)

/ˌkɒmprɪˈhensɪv/

toàn diện

Comprehensive education helps to develop the full potential of students.
(Giáo dục toàn diện giúp phát triển đầy đủ năng lực của học sinh.)

Critical

(adj)

/ˈkrɪtɪkl/

phê bình, phê phán

Critical thinking helps us to think correctly and to be able to evaluate complex information.
(Tư duy phê bình giúp ta suy nghĩ chính xác và có khả năng đánh giá các thông tin phức tạp.)

Bài viết cùng chủ đề:

Tổng kết

Bài viết trên đã giới thiệu cho người học tổng hợp từ vựng IELTS Reading theo chủ đề một cách đầy đủ và chính xác nhất. Hy vọng, người học có thể áp dụng được những từ vựng phía trên và các phương pháp học tập từ vựng hợp lý để có thể nhanh chóng nâng cao Band điểm IELTS Reading của bản thân.


Tài liệu tham khảo:

“110 IELTS Words, IELTS Vocabulary List.” IELTS Online Tests, https://ieltsonlinetests.com/reading-tips/110-ielts-words-ielts-vocabulary-list.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...