Banner background

Danh sách từ vựng học thuật cho IELTS | AWL Sub-list 1 (Phần 1)

Bài viết này cung cấp cho người học ứng sách từ vựng học thuật phố biến và cách ứng dụng hợp lý để tăng band điểm IELTS Reading và Writing.
danh sach tu vung hoc thuat cho ielts awl sub list 1 phan 1

Từ vựng học thuật hay vốn có tần suất xuất hiện rất lớn trong bài thi IELTS Academic. Vậy nên, để có thể đạt được một band điểm cao trong bài thi IELTS Academic, người học cần tích lũy một lượng từ vựng học thuật đủ nhiều.

Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho các bạn thí sinh danh sách 60 từ vựng học thuật phổ biến nhất trong bài thi IELTS nói chung, đặc biệt là 2 kỹ năng Reading và Writing nói riêng, đồng thời hướng dẫn người học cách ứng dụng danh sách từ vựng trên đúng ngữ cảnh trong bài thi.

Key takeaways

  1. Từ vựng học thuật được dùng trong tình huống hoặc văn bản học thuật như bài luận, nghiên cứu - khác với từ vựng hội thoại giao tiếp thông thường.

  2. Sublist cung cấp cho người học 60 từ vựng học thuật phổ biến nhất - phù hợp để ứng dụng cho bài thi Reading và Writing trong IELTS.

  3. Để có thể ghi nhớ một lượng lớn từ vựng, người học nên chia các từ vào nhiều nhóm nhỏ lẻ với chủ đề từ vựng IELTS khác nhau.

  4. Với mỗi từ vựng, người học nên học từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa của từ đó bằng tiếng Anh, collocation, các từ loại có chung gốc (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) và tham khảo ví dụ để tối ưu hóa thời gian học từ vựng học thuật.

Nhận biết từ vựng học thuật

Từ vựng học thuật bao gồm các từ được sử dụng trong các đoạn hội thoại hay văn bản học thuật ví dụ như bài nghiên cứu khoa học, thảo luận chuyên môn, bài luận án, luận văn,… thường thấy trong môi trường đại học. Như vậy, chúng không bao gồm những từ mà chúng ta sử dụng trong hội thoại thông thường hay các văn bản có yếu tố cảm xúc cao.

Ví dụ, thay vì sử dụng động từ đơn giản như từ “watch” (xem), người học sẽ có thiên hướng sử dụng một thuật ngữ học thuật có dụng ý về ngữ nghĩa tương đương là “observe” (quan sát).

A: New-coming teachers need to attend some classes to watch how other teachers teach their students.

B: It is vital that new-coming teachers attend some classes to observe how their colleagues deliver lessons.

Danh sách 60 từ vựng học thuật phổ biến

Dưới đây là sublist 1 bao gồm 60 từ vựng học thuật phổ biến nhất và có tính ứng dụng lớn trong IELTS, đặc biệt là IELTS Reading và Writing. Trên thực tế danh sách này có gần 600 từ vựng dựa theo nghiên cứu và thống kê của Averil Coxhead, số từ vựng này được chia thành 9 sublist với mức độ phổ biến từ cao xuống thấp.

Academic Word List - Sublist 1

analysis

approach

area

assessment

assume

authority

available

benefit

concept

consistent

constitutional

context

contract

create

data

definition

derived

distribution

economic

environment

established

estimate

evidence

export

factor

financial

formula

function

identified

income

indicate

individual

interpretation

involve

issue

labour

legal

legislation

major

method

occur

percent

period

policy

principle

procedure

process

required

research

response

role

section

sector

significant

similar

source

specific

structure

theory

variables

Chia các nhóm từ vựng theo mục đích sử dụng

Để có thể vận dụng từ vựng học thuật đúng ngữ cảnh, tác giả đề xuất người học sắp xếp các từ vựng trong bảng trên theo các nhóm từ vựng nhỏ lẻ, mỗi nhóm từ vựng phục vụ riêng cho một chủ đề cụ thể. Ví dụ như từ “formula” nằm trong nhóm từ vựng nghiên cứu thống kê, “income” nằm trong nhóm từ vựng tài chính kinh tế.

Khi ôn tập từ vựng, người học cũng nên ghi nhớ từ vựng theo nhóm từ để định hình được mục đích sử dụng từ vựng đó cho kỹ năng IELTS Reading hoặc IELTS Writing.

image-alt

Sau đây, tác giả gợi ý phân chia 60 từ vựng trên thành 6 nhóm từ vựng nhỏ theo chủ đề, tách làm 2 phần. Bên cạnh đó tác giả cũng cung cấp cho người học định nghĩa chính xác của từng từ vựng học thuật kèm theo một số collocotion và từ loại chung gốc đáng chú ý. Các nhóm bao gồm:

Nhóm Từ Vựng

Chủ Đề

Phần 1

Nhóm 1

Từ vựng học thuật miêu tả nghiên cứu và thống kê

Nhóm 2

Từ vựng học thuật miêu tả khái niệm và lý thuyết

Nhóm 3

Từ vựng học thuật miêu tả mức độ và thành phần

Phần 2

Nhóm 4

Từ vựng học thuật miêu tả giao tiếp và tương tác

Nhóm 5

Từ vựng học thuật miêu tả quyền lực và Quốc gia

Nhóm 6

Từ vựng học thuật miêu tả kinh doanh và nghề nghiệp

Trong phạm vi bài viết này, tác giả sẽ xử lý Phần 1 bao gồm 3 nhóm từ vựng đầu tiên.

Lưu ý, đây là gợi ý từ người viết, người học hoàn toàn có thể tự sắp xếp các từ vựng trên theo nhóm riêng dựa trên sở thích và mong muốn cá nhân.

Nhóm 1- Từ vựng học thuật miêu tả nghiên cứu và thống kê

Những từ vựng sau đây thường được dùng trong các bài viết học thuật về chủ đề nghiên cứu, khoa học, thống kê số liệu hoặc phân tích vấn đề. Bao gồm những từ sau: analysis, approach, area, assessment, create, data, establish, estimate, evidence, factor, formula, identify, indicate, method, percent, research source, và variable.

analysis

/əˈnæləsɪs/: phân tích

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về việc phân tích chi tiết của báo cáo thống kê, các vấn đề quan trọng cần giải quyết hoặc các hợp chất hóa học (để xem thành phần cấu tạo)

Collocations

  • analysis shows: Analysis of the wine showed that it contained dangerous additives. (

    Phân tích rượu cho thấy rằng nó chứa các chất phụ gia nguy hiểm.)

  • statistical analysis:

    Their research was based on statistical analysis. (Nghiên cứu của họ được dựa trên việc phân tích thống kê.)

Từ đồng nghĩa: examination, investigation, breakdown

Từ trái nghĩa: glance, quick look

Từ loại chung gốc: analyze, analyst, analytical

approach

/əˈprəʊtʃ/: sự tiếp cận

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về việc giải quyết vấn đề, phân tích vấn đề theo một chiều hướng cụ thể.

Collocations

  • a traditional/conservative approach:

    This is different from the traditional approach to high school teaching. (Cái này thì khác với sự tiếp cận truyền thống trong việc giảng dạy ở trường cấp 3.)

  • take/adopt an approach:

    There were concerns that Beijing would take a tougher approach. (Có nhiều quan ngại rằng Bắc Kinh sẽ đưa ra một sự tiếp cận cứng rắn hơn.)

Từ đồng nghĩa: method, way

Từ loại chung gốc: approachable, approached, approaches, approaching, unapproachable

area

/ˈeəriə/: lĩnh vực

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về các lĩnh vực trong xã hội như kinh tế, môi trường, hoặc các môn học học thuật ở đại học.

Collocations

  • area of: They have made some improvements in the area of human rights. (Họ đã tạo ra một vài cải tiến trong lĩnh vực quyền con người.)

Từ đồng nghĩa: field, domain

assessment

/əˈsesmənt/: sự đánh giá

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về việc đánh giá kết quả học tập, hoặc đánh giá quá trình của một việc nào đó.

Collocations

  • do/carry out an assessment:

    A teacher does a yearly assessment of each child’s progress.

    (Một giáo viên làm đánh giá hằng năm cho quá trình học tập của mỗi đứa trẻ.)

  • assessment methods/techniques:

    We recommend using a variety of assessment methods. (Chúng tôi đề xuất sử dụng đa dạng các phương pháp đánh giá.)

Từ đồng nghĩa: evaluation, estimation

Từ loại chung gốc: assess, assessor

create

/kriˈeɪt/: tạo ra

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn mô tả việc hình thành, hoặc sáng tạo nên thứ gì đó mới mà trước đây chưa có.

Collocations

  • create jobs: The new factory is expected to create more than 400 new jobs. (Nhà máy mới được kỳ vọng sẽ tạo ra hơn 400 việc làm mới.)

Từ đồng nghĩa: produce, generate, make

Từ trái nghĩa: destroy, ruin, demolish

Từ loại chung gốc: creation, creativity, creator, creativeness, creative, uncreative, create, recreate, creatively

data

/ˈdeɪtə/: dữ liệu

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về thông tin, số liệu, điện tử.

Collocations

  • collect data:

    The survey data has been collected over the last three decades. (Dữ liệu trong khảo sát được thu thấp hơn 3 thập kỷ qua.)

  • data analysis:

    Computers are increasingly used for data analysis. (Máy tính đang được dùng nhiều cho việc phân tích dữ liệu)

  • historical/financial/scientific data:

    My research involves analyzing historical data. (Nghiên cứu của tôi bao gồm phân tích dữ liệu lịch sử.)

Từ đồng nghĩa: details, statistics

establish

/ɪˈstæblɪʃ/: thành lập

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn mô tả việc hình thành của công ty, dự án, cơ quan, doanh nghiệp,…v.v.

Collocations: establish institute: Our goal is to establish a new research institute in the North. (Mục tiêu của chúng ta là thành lập một viện nghiên cứu mới ở miền Bắc.)

Từ đồng nghĩa: found, form

Từ trái nghĩa: close down

Từ loại chung gốc: establishment, established

estimate

/ˈestəmət/: ước lượng

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn diễn tả sự tính toán, ước chừng về số, giá cả, kích cỡ, lượng,…

Collocations

  • make an estimate:

    Insurers have to make an estimate of the risk involved. (Các công ty bảo hiểm phải ước lượng trước các rủi ro đi kèm.)

  • an accurate/reliable estimate:

    It’s hard to put an accurate estimate on the number of people affected. (Rất khó để có thể đưa ra một ước lượng chính xác về số người bị ảnh hưởng.)

Từ đồng nghĩa: evaluation, calculation

Từ loại chung gốc: estimation, estimator, overestimate, underestimate, estimated

evidence

/ˈevɪdəns/: chứng cứ

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nhấn mạnh vào tính chính xác, xác thực của một sự việc nào đó.

Collocations

  • medical/scientific evidence:

    There isn’t any medical evidence to support the claim. (Không có bất kỳ chứng cứ y học nào ủng hộ khẳng định này.)

  • convincing/compelling:

    The data provides compelling evidence that the climate is changing. (Dữ liệu cung cấp chứng cứ thuyết phục rằng khí hậu đang biến đổi.)

Từ đồng nghĩa: proof

Từ trái nghĩa: disproof

Từ loại chung gốc: evident

factor

/ˈfæktə/: yếu tố

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nhắm tới một thành phần trong tổ hợp chung.

Collocations

  • a key/crucial factor:

    A key factor in a company’s success is knowing its customers. (Yếu tố then chốt tới thành công của một doanh nghiệp là hiểu khách hàng của họ.)

  • economic/social/environmental factors:

    Various environmental factors affect the growth of grapes. (Rất nhiều yếu tố môi trường ảnh hưởng tới sự phát triển của nho.)

Từ đồng nghĩa: element, component

formula

/ˈfɔːmjələ/: công thức

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về phương án giải quyết vấn đề.

Collocations

  • formula for: The formula for success in business, he said, is a willingness to take risks. (Công thức để thành công trong doanh nghiệp, như anh ấy nói, là sẵn sàng làm liều.)

  • good/magic/ successful/winning formula: There is no magic formula that will transform sorrow into happiness. (Không có công thức kỳ diệu nào có thể biến nỗi u sầu thành niềm hoan hỷ.)

Từ đồng nghĩa: method, procedure

Từ loại chung gốc: form, format, formulas, formulae

identify

/aɪˈdentɪfaɪ/: nhận ra, phát hiện

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn mô tả sự phát hiện hoặc khám phá về một vấn đề, một sự thật được ẩn giấu hoặc khó nắm bắt.

Collocations

  • be able/ unable to/ can: Tests can identify people at risk of cancer. (Các bài kiểm tra có thể phát hiện bệnh nhân có nguy cơ mắc ung thư.)

  • accurately/ correctly:

    The new test will enable us to identify more accurately patients who are most at risk. (Các bài kiểm tra mới sẽ giúp chúng ta phát hiện chính xác hơn các bệnh nhân đang ở trong tình trạng nguy hiểm nhất.)

Từ đồng nghĩa: recognize

Từ trái nghĩa: misidentify

Từ loại chung gốc: identification, identity, identifiable, unidentified, identified

indicate

/ˈɪndɪkeɪt/: cho thấy

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn chỉ rõ thông tin từ biểu đồ, báo cáo hoặc một sự việc nhất định.

Collocations: indicate that: Research indicates that over 81% of teachers are dissatisfied with their salaries. (Nghiên cứu cho thấy rằng hơn 81% giáo viên không hài lòng với lương của họ.)

Từ đồng nghĩa: show, demonstrate

Từ trái nghĩa: conceal, hide

Từ loại chung gốc: indication indicator, indicative

method

/ˈmeθəd/: phương pháp

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn đề cập tới cách thức để triển khai một việc, hoặc phương án giải quyết vấn đề.

Collocations

  • adopt a method:

    Quite a few companies adopted Japanese business methods. (Khá nhiều công ty triển khai phương pháp kiểu Nhật.)

  • a teaching method:

    Neill had considerable influence over modern teaching methods. (Neill có một sự ảnh hưởng lớn về phương pháp giảng dạy hiện đại.)

  • an traditional method: Farmers are being encouraged to return to more traditional methods of farming. (Người nông dân được khuyến khích quay trở lại với phương pháp làm nông truyền thống.)

Từ đồng nghĩa: approach, technique

Từ loại chung gốc: methodology, methodical, methodological, methodically

percent

/pəˈsent/: phần trăm

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn mô tả đơn vị phần trăm của số liệu.

Collocations: X + percent: 5 percent (5%), 10 percent (10%)

Từ đồng nghĩa: percentage, proportion

Từ loại chung gốc: percentage

research

/rɪˈsɜːtʃ/: nghiên cứu

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về việc nghiên cứu về chủ đề, lĩnh vực học thuật, có chuyên môn cao

Collocations

  • conduct research:

    Little research has been conducted on the subject. (Không nhiều nghiên cứu được tiến hành trong môn học này.)

  • scientific research:

    Our conclusions are based on scientific research. (Kết luận của chúng tôi dựa trên nghiên cứu khoa học.)

Từ đồng nghĩa: study, investigation, examination

Từ loại chung gốc: researcher, search, research, searching, search, searchingly

source

/sɔːs/: nguồn

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về nguồn gốc hoặc nguồn chứa một thông tin, chất dinh dưỡng hoặc một việc gì đó.

Collocations

  • rich source:

    Milk is a rich source of calcium. (Sữa là nguồn giàu canxi.)

  • an energy source:

    We hope to see increased usage of renewable energy sources. (Chúng tôi hy vọng thấy việc sử dụng các nguồn năng lượng có thể tái tạo nhiều hơn.)

Từ đồng nghĩa: origin

variable

/ˈveəriəbəl/: biến đổi

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về một đối tượng có tính thay đổi liên tục

Collocations: variable in size/ shape/ colour: These fish are highly variable in color and pattern. (Những con cá này thì rất đa dạng về màu sắc và họa tiết.)

Từ đồng nghĩa: fluctuating, unstable

Từ loại chung gốc: variance, variant, variety, variability, variation, invariable, varied, various, vary, variably, invariably, variously

Nhóm 2 - Từ vựng học thuật miêu tả khái niệm và lý thuyết

Những từ vựng sau đây thường được dùng trong các bài viết học thuật về định nghĩa, khái niệm của sự vật, sự việc có tính trừu tượng hoặc học thuật. Bao gồm những từ sau: concept, context, define, derive, function, interpret, period, principle, và theory.

concept

/ˈkɒnsept/: khái niệm

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn đề cập tới khái niệm, ý tưởng

Collocations

  • a basic/fundamental concept:

    The children are taught the basic concepts of mathematics. (Trẻ em được dạy khái niệm cơ bản của toán học.)

  • introduce a concept:

    The first year of the course introduces the basic concepts of management. (Năm đầu tiên của khóa học sẽ giới thiệu các khái nệm cơ bản về quản lý.)

Từ đồng nghĩa: idea, notion

Từ loại chung gốc: conceptualization, conceptual, conceptualize, conceptually

context

/ˈkɒntekst/: ngữ cảnh

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn đề cập tới tính cụ thể của trường hợp, vị trí, hoặc thông tin.

Collocations

  • the social/political/historical etc context:

    You often need to understand the cultural context of jokes. (Bạn cần kiểu ngữ cảnh văn hòa của câu nói đùa này.)

  • provide a context for something:

    The study provides a context for future research. (Nghiên cứu này đưa ra ngữ cảnh cho các nghiên cứu tương lai.)

Từ đồng nghĩa: circumstances, conditions, environment

Từ loại chung gốc: contextual, contextualize, contextually

define

/dɪˈfaɪn/: định nghĩa, định hình

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về khái niệm một cách cụ thể, hoặc muốn mô tả chi tiết tính chất, góc cạnh của một đối tượng.

Collocations

  • clearly, fully, strongly, adequately:

    There may be problems if responsibilities are not adequately defined. (Sẽ có vấn đề nếu trách nhiệm không được định hình ổn.)

  • be difficult to, be impossible to:

    Social values are difficult to define. (Các giá trị xã hội thì khó để có thể định nghĩa.)

Từ đồng nghĩa: describe, state

Từ loại chung gốc: definition, definite, indefinite, definitely, indefinitely

derive

/dɪˈraɪv/: bắt nguồn

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn đề cập tới nguồn gốc của đối tượng.

Collocations: be derived from something: The English word "olive" is derived from the Latin word "oliva". (Từ tiếng Anh “olive” bắt nguồn từ từ “oliva” trong tiếng La-tinh.)

Từ đồng nghĩa: originate, arise

Từ loại chung gốc: derivative, derived

function

/ˈfʌŋkʃən/: chức năng

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về vai trò của đối tượng.

Collocations

  • perform/fulfill a function:

    In your new job, you will perform a variety of functions. (Trong công việc mới của bạn, bạn sẽ phải thực hiện đa dạng các vai trò.)

  • crucial, essential, important function:

    The committee has a dual function, both advisory and regulatory. (Uỷ ban có chức năng kép, vừa tư vấn và vừa đưa ra quy định.)

Từ đồng nghĩa: role

Từ loại chung gốc: functionality, functional, functionally

interpret

/ɪnˈtɜːprɪt/: giải thích

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về việc diễn giải, cắt nghĩa một sự việc hoặc một khái niệm để làm rõ hơn cho người khác hiểu.

Collocations: easily, readily:These figures cannot be easily interpreted. (Những số liệu này không thể dễ dàng giải thích được.)

Từ đồng nghĩa: explain, clarify

Từ loại chung gốc: interpretation, interpreter, interpretative, interpretive

period

/ˈpɪəriəd/: chu kỳ, giai đoạn

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về thời gian, thường có mở đầu và kết thúc.

Collocations

  • a six month/five year period:

    They studied the behaviour of the ocean during a five year period. (Họ nghiên cứu chuyển động của đại dương trong giai đoạn khoảng 5 năm.)

  • a period of time:

    Over a period of time, this pressure can damage the fibres of the carpet. (Qua một thời gian dài, áp lực này có thể phá hủy các sợi vải của thảm.)

Từ đồng nghĩa: long time

principle

/ˈprɪnsəpəl/: nguyên tắc

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về quy luật, hoặc niềm tin về tính đúng hoặc sai của một sự việc.

Collocations

  • moral principles:

    Criminal law should be used to protect and reinforce moral principles. (Luật hình sự nên được sử dụng để bảo vệ và củng cố các nguyên tắc đạo đức.)

  • a basic/fundamental principle:

    Applicants should show that they understand the basic principles of marketing. (Ứng viên nên chứng minh rằng họ hiểu các nguyên tắc cơ bản của tiếp thị.)

Từ đồng nghĩa: basis, rule, standard

theory

/ˈθɪəri/: lý thuyết

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về các khái niệm hoặc định nghĩa có tính trừu tượng, khoa học hoặc học thuật - nhưng chưa có tính thực hành, chưa được chứng thực tính hiệu quả.

Collocations

  • prove a theory:

    No evidence emerged to prove either theory. (Không có bằng chứng nào xuất hiện để chứng minh bất kỳ lý thuyết nào cả.)

  • a scientific theory:

    Scientific theories can be tested experimentally. (Lý thuyết khoa học có thể được kiểm chứng bằng thực nghiệm.)

Từ trái nghĩa: practice

Nhóm 3 - Từ vựng học thuật miêu tả mức độ và thành phần

Những từ vựng sau đây thường được dùng trong các bài viết học thuật khi người học muốn nói về mức độ, tính chất của đối tượng, hoặc các thành phần, yếu tố trong một nhóm. Bao gồm những từ sau: major, role, section, sector, significant, similar, và specific.

major

/ˈmeɪdʒə/: lớn

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn mô tả đối tượng có tầm ảnh hưởng, có mức độ, hoặc tầm quan trọng ở mức lớn, áp đảo.

Collocations: major role/part/factor: Britain played a major role in the negotiations. (Nước Anh đóng 1 vai trò quan trọng trong các cuộc đàm phán.)

Từ đồng nghĩa: important, significant, crucial

Từ trái nghĩa: minor, trivial

Từ loại chung gốc: majority

role

/rəʊl/: vai trò

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về chức năng bắt buộc của một đối tượng.

Collocations

  • the lead/leading/starring role:

    A young actor named Johnny Depp was given the leading role. (Một diễn viên trẻ tên Johnny Depp được gửi gắm vai trò lãnh đạo.)

  • play/have a role:

    He played a prominent role in the company’s success. (Anh ấy đóng vai trò lớn trong thành công của công ty.)

Từ đồng nghĩa: position, part

section

/ˈsekʃən/: phần

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về một đối tượng nhỏ hơn trong nhóm nhiều đối tượng, được chia theo trật tự nhất định.

Collocations: divide sth into sections: The book is divided into chapters, sections and sub-sections. (Cuốn sách được chia thành nhiều chương, phần và các phần phụ.)

Từ đồng nghĩa: part, portion

Từ loại chung gốc: sectional

sector

/ˈsektə/: khu vực, lĩnh vực

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về các phần, các khía cạnh của một hoạt động, hoặc một lĩnh vực.

Collocations: the agricultural/manufacturing/industrial sector: As the industrial sector grew, more and more of the population moved to the cities. (Khi lĩnh vực công nghiệp phát triển, nhiều dân sẽ chuyển tới thành thị.)

Từ đồng nghĩa: zone, part

significant

/sɪɡˈnɪfɪkənt/: đáng kể

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn mô tả mức độ lớn, quan trọng, tầm cỡ của một đối tượng.

Collocations: deeply, extremely, highly, particularly: These differences are not extremely significant. (Những sự khác biệt này không quá đáng kể.)

Từ đồng nghĩa: substantial, considerable, major

Từ trái nghĩa: minor, trivial, unimportant

Từ loại chung gốc: significance

similar

/ˈsɪmələ/: giống, tương tự

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn mô tả sự tương quan giữa các đối tượng.

Collocations: similar to: Her ideas are quite similar to mine. (Ý tưởng của cô ấy thì khá giống của tôi.)

Từ đồng nghĩa: alike, close

Từ trái nghĩa: different, opposite

Từ loại chung gốc: similarly, similarity

specific

/spəˈsɪfɪk/: cụ thể

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn mô tả kỹ, cụ thể hơn về một đối tượng.

Collocations: be specific: Can you be a little more specific in your instructions? (Bạn có thể cụ thể hơn một chút trong hướng dẫn của bạn được không?)

Từ đồng nghĩa: detailed, precise

Từ trái nghĩa: general

Từ loại chung gốc: specifically

image-alt

Bài tập ứng dụng

Bài 1: Điền từ vựng theo đúng dạng vào các chỗ trống sau

[ Research / Identify / Estimate / Assessment / Approach / Analysis / Factor / Period / Similar / Indicate ]

  1. It is _______________ that the project will last four years.

  2. The lecturers in this university use the traditional _______________ when delivering the lesson to their audience.

  3. Warmer-than-average weather was the deciding _______________ in our decision to postpone our ski trip.

  4. Interest in the planet Mars has greatly increased since _______________ of water raised the possibility that life in some form may have evolved there.

  5. Every person has an _______________ card.

  6. Meetings will be held _______________ for the members of the project to discuss their progress.

  7. Jane Goodall's _______________ into chimpanzees has greatly increased our knowledge of these animals.

  8. Employers should _______________ their employees after each working period to understand the strengths and weaknesses in their performance.

  9. The DNA of chimpanzees shows a remarkable _______________ to that of humans

  10. At the end of a research project, the researcher is normally faced with lots of observations that need to be _______________.

Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh theo gợi ý cho trước

  1. Ngôn ngữ được coi là một yếu tố quan trọng thúc đẩy hợp tác quốc tế. (factor)

  2. Dự án này đóng vai trò quan trọng cho nghiên cứu về giáo dục trẻ em. (role)

  3. Học sinh cần được cung cấp cả kiến thức lý thuyết và cơ hội thực hành. (theory)

  4. Biểu đồ này cho thấy tỉ lệ tử vong đang rất báo động. (indicate)

  5. Cần có phương pháp cụ thể để cải thiện tình trạng ô nhiễm môi trường. (specific, method)

  6. Học sinh nên học từ vựng theo đúng nghĩa cảnh để ứng dụng đúng. (context)

  7. Hơn 1000 việc làm đã được tạo ra kể từ khi công ty ấy thành lập. (create, establish)

  8. Tuân thủ nguyên tắc sẽ giúp hoàn thành kế hoạch đúng hạn. (adhere, principle)

  9. Lĩnh vực nông nghiệp cần nhiều sự đầu tư hơn để phát triển. (sector)

  10. Phần lớn người dùng tiếng Anh gặp khó khăn trong việc hiểu ngữ pháp. (major)

Đáp án

Bài 1:

  1. estimated

  2. approach

  3. factor

  4. indications

  5. identity

  6. periodically

  7. research

  8. assess

  9. similarity

  10. analysed

Bài 2:

  1. Language is considered a crucial factor that stimulates international cooperation.

  2. This project plays an important role for research on children's education.

  3. Students should be provided with both theoretical knowledge and practical opportunities.

  4. This graph shows that the mortality rate is very alarming.

  5. There should be specific methods to improve environmental pollution.

  6. Students should learn vocabulary in the right context for correct application.

  7. More than 1000 jobs have been created since the company was established.

  8. Adhering to the principles will help complete the plan on time.

  9. The agricultural sector needs more investment to develop.

  10. The majority of English users have difficulty understanding grammar.

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp cho người học danh sách 60 từ vựng học thuật phổ biến nhất cho 2 kỹ năng IELTS Reading và Writing, đồng thời và hướng dẫn ứng dụng 3 nhóm từ vựng theo chủ đề dựa trên danh sách trên. Để có thể thành thạo sử dụng các cụm từ trên, thí sinh nên cố gắng sử dụng những cụm từ trên vào trong bài viết và tạo thói quen đọc sách báo hằng ngày.

Xem tiếp: Danh sách từ vựng học thuật cho IELTS | AWL Sub-list 1 (Phần 2).


Nguồn tham khảo:

Longman Dictionary of Contemporary English | LDOCE, https://www.ldoceonline.com/. Accessed 25 March 2023.

OZDIC, https://ozdic.com/. Accessed 25 March 2023.

WordHippo: Thesaurus and Word Tools, https://www.wordhippo.com/. Accessed 25 March 2023.

Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch & Từ điển từ đồng nghĩa, https://dictionary.cambridge.org/vi/. Accessed 25 March 2023.

Smith, Sheldon. “The Academic Word List (AWL) The 570 headwords, and other forms, by level.” EAP Foundation, 28 November 2022, https://www.eapfoundation.com/vocab/academic/awllists/. Accessed 25 March 2023.

“EAP Vocabulary.” EAP Vocabulary, http://www.uefap.com/vocab/select/awl.htm. Accessed 25 March 2023.

“Academic Word List (AWL): AWL lessons & AWL Worksheets.” Academic English UK, https://academic-englishuk.com/awl/. Accessed 25 March 2023.

Spivey, Becky L. “Handy Handout #427: What is Academic Vocabulary? Why is it important?” Handy Handouts, https://www.handyhandouts.com/viewHandout.aspx?hh_number=427. Accessed 25 March 2023.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...