Banner background

Describe a holiday you would like to take in the future - Bài mẫu IELTS Speaking

Mô tả những sự kiện hay chuyến đi đặc biệt là một trong những chủ đề phổ biến trong phần thi IELTS Speaking Part 2. Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu bài IELTS Speaking mẫu về chủ đề một kỳ nghỉ trong tương lai và phân tích những từ vựng được sử dụng trong bài giúp người học có thể tham khảo để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS Speaking.
describe a holiday you would like to take in the future bai mau ielts speaking

Key takeaways

  • Bài mẫu chủ đề Describe a holiday you would like to take in the future theo cấu trúc IWHC.

  • Một số từ vựng chủ đề Holiday: have itchy feet, take a summer vacation, suntan, beach snapshot, natural scenic beauty, delicious fresh seafood, affordable price, destination, go backpacking, lure someone to/into something/somewhere, pristine, overpriced, canoeing, scuba-diving, water-skiing, skydiving, castle-building, in dire need of, escape from the stressful workload and pressure of city life, reward.

Bài mẫu chủ đề Describe a holiday you would like to take in the future

Describe a holiday you would like to take in the future.

You should say:

  • When and where you would like to go

  • Who you would like to go with

  • What you would like to do on this holiday

Why you would like to take the holiday.

Dàn ý

Người học có thể triển khai ý tưởng bài nói từ các gợi ý của đề như sau:

Introduction

have itchy feet 

When and where

next summer vacation, Vinh Hy Bay

Who to go with

family

What to do

go by bike, sunbathing, eating seafood, family games, castle-building

Why you like

escape from the stressful workload and pressure, reward my children

Conclusion

excited, hope to have a great time

Bài mẫu

Introduction

I have itchy feet, so I always have a detailed plan for the next holiday trip in mind.

When and where

This time, I am going to take a summer vacation in Vinh Hy Bay. You know, summer won’t be complete without suntan and beach snapshots, and a friend of mine highly recommended this seaside city after her trip there. Vinh Hy is known for its natural scenic beauty and delicious fresh seafood at an affordable price. Therefore, it has become my dream destination

Who to go with

And, as a family person, I choose summer so that I can take the whole family, especially my children, on the trip together. 

What to do

It’s only a 4-hour ride from our city to the bay, so I am going to go by bike as if I were going backpacking. One reason luring us to this place is that it’s a pristine island, which means it won’t be crowded with tourists, and the food here won’t be overpriced. Unlike other beaches which offer a variety of water sports like canoeing, scuba-diving, water-skiing and skydiving, there will not be many activities to do in Vinh Hy Bay apart from sunbathing and eating seafood. But this is going to be family time, and to me, spending time together is already enough. In case my children get bored, I am going to bring some family games like UNO and castle-building tools to enjoy time on the beach together. 

Why you like

I am in dire need of this vacation as I want to escape from the stressful workload and pressure of city life for a while with my kids and my spouse. Also, I think it is a good idea to reward my children with a trip after studying hard throughout the school year.

Conclusion

I'm so excited about this trip, and I hope our family will have a great time then.

Tham khảo thêm: Describe an unusual holiday you had.

Từ vựng tham khảo

destination (ngứa chân, muốn đi đây đi đó)

  • Ý nghĩa: a place that you want to travel to

  • Ví dụ: I have itchy feet and a strong desire to travel. (Tôi cảm thấy “ngứa chân” và rất muốn đi du lịch.)

take a summer vacation (đi nghỉ hè)

  • Ý nghĩa: go on a trip during the summer season for leisure, relaxation, or travel purposes

  • Ví dụ: I am going to take a summer vacation in a foreign country. (Tôi sắp đi nghỉ hè ở nước ngoài.)

suntan (làn da rám nắng)

  • Ý nghĩa: pleasantly brown skin caused by being in hot sun

  • Ví dụ: I love spending time at the beach and getting a nice suntan. (Tôi thích dành thời gian ở bãi biển và có một làn da rám nắng.)

beach snapshot (ảnh chụp ở bãi biển)

  • Ý nghĩa: a photograph that captures a specific moment at the beach

  • Ví dụ: I took some beautiful beach snapshots during my vacation. (Tôi đã chụp được một số bức ảnh bãi biển tuyệt đẹp trong kỳ nghỉ của mình.)

natural scenic beauty (vẻ đẹp thiên nhiên)

  • Ý nghĩa: a beautiful landscape or view characterised by trees, flowers, hills and other natural things

  • Ví dụ: The national park is known for its natural scenic beauty. (Vườn quốc gia được biết đến với vẻ đẹp cảnh quan thiên nhiên.)

delicious fresh seafood (hải sản tươi ngon)

  • Ý nghĩa: seafood that is flavorful and prepared using recently caught ingredients

  • Ví dụ: We had some delicious fresh seafood for dinner at the beachside restaurant. (Chúng tôi đã ăn một số hải sản tươi ngon vào bữa ăn tối tại nhà hàng bên bờ biển.)

affordable price (giá cả hợp lý, phải chăng)

  • Ý nghĩa: a price that is fair and accessible to a wide range of consumers

  • Ví dụ: The hotel offers comfortable rooms at an affordable price. (Khách sạn cung cấp phòng nghỉ tiện nghi với mức giá phải chăng.)

destination (điểm đến)

  • Ý nghĩa: a place that you want to travel to.

  • Ví dụ: The Maldives is my dream destination for a tropical vacation. (Maldives là điểm đến mơ ước của tôi cho một kỳ nghỉ ở vùng nhiệt đới.)

go backpacking (đi du lịch bụi)

  • Ý nghĩa: travel while carrying clothes and other things that you need in a backpack

  • Ví dụ: We're going backpacking through Europe this summer. (Chúng tôi sẽ đi du lịch bụi khắp châu Âu vào mùa hè này.)

lure someone to/into something/somewhere (lôi cuốn ai đó làm gì/đến đâu)

  • Ý nghĩa: to persuade someone to do something or go somewhere by offering them something exciting

  • Ví dụ: Hidden treasures lured the adventurers into exploring the remote and uncharted forest. (Những kho báu ẩn giấu đã lôi cuốn các nhà thám hiểm khám phá khu rừng xa xôi và chưa được khám phá.)

pristine (nguyên sơ)

  • Ý nghĩa: original and pure; not spoiled or worn from use

  • Ví dụ: We discovered a pristine island during our boat trip. (Chúng tôi phát hiện ra một hòn đảo hoang sơ trong chuyến đi thuyền.)

overpriced (đắt đỏ)

  • Ý nghĩa: costing more than it is worth

  • Ví dụ: The souvenirs at the tourist shops are overpriced. (Đồ lưu niệm tại các cửa hàng du lịch quá đắt đỏ.)

canoeing (chèo thuyền canoe)

  • Ý nghĩa: a water sport involving paddling a narrow boat with a single-bladed paddle

  • Ví dụ: On a sunny afternoon, my family went canoeing on the calm lake. (Vào một buổi chiều đầy nắng, gia đình tôi đi chèo thuyền trên một mặt hồ phẳng lặng.)

scuba-diving (lặn)

  • Ý nghĩa: a water sport involving swimming underwater with special breathing equipment

  • Ví dụ: Many tourists went scuba diving to explore the vibrant coral reefs. (Nhiều du khách đã đi lặn biển để khám phá những rạn san hô rực rỡ.)

water-skiing (trượt ván trên mặt nước)

  • Ý nghĩa: a sport in which a person is pulled along the surface of the water by a boat while balancing on a pair of skis

  • Ví dụ: As part of a water sports camp, children learned the fundamentals of water-skiing. (Là một phần của hội trại thể thao dưới nước, trẻ em đã học các nguyên tắc cơ bản của môn trượt ván nước)

skydiving (nhảy dù)

  • Ý nghĩa: a sport in which a person jumps from an aircraft and falls for as long as possible before opening a parachute

  • Ví dụ: I conquered my fear of heights by going skydiving. (Tôi đã vượt qua nỗi sợ độ cao bằng cách nhảy dù.)

castle-building (xây lâu đài cát)

  • Ý nghĩa: the activity of creating buildings (using wet sand)

  • Ví dụ: The kids enjoyed castle-building on the sandy beach. (Bọn trẻ rất thích xây lâu đài trên bãi biển đầy cát.)

in dire need of (rất cần)

  • Ý nghĩa: describe a situation where someone or something urgently requires assistance, help, or a specific resource

  • Ví dụ: After a long week, I am in dire need of a vacation. (Sau một tuần dài, tôi thực sự cần một kỳ nghỉ)

escape from the stressful workload and pressure of city life (chạy thoát khỏi công việc căng thẳng và áp lực cuộc sống thành phố)

  • Ý nghĩa: temporarily withdraw from the fast-paced, competitive, and overwhelming aspects of city life to find relaxation and peace

  • Ví dụ: I'm looking forward to my vacation to escape from the stressful workload and pressure of city life. (Tôi đang mong chờ kỳ nghỉ của mình để thoát khỏi khối lượng công việc căng thẳng và áp lực của cuộc sống thành phố.)

reward (phần thưởng, tặng thưởng)

  • Ý nghĩa: (n) something given in exchange for good behaviour or good work; (v) to give someone a reward

  • Ví dụ: After working hard all year, I decided to reward myself with a long vacation. (Sau khi làm việc chăm chỉ cả năm, tôi quyết định tự thưởng cho mình một kỳ nghỉ dài.)

Đọc thêm: Từ vựng chủ đề Holiday.

Tổng kết

Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Holiday. Người học có thể dựa vào những ý tưởng và từ vựng này để chuẩn bị cho bài nói của mình. Bên cạnh đó, người học có thể tham gia các khóa luyện thi IELTS tại ZIM để có nhiều cơ hội luyện tập hơn.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...