IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng

“Plants & Gardening” là một trong những chủ đề rất phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hằng ngày. Bên cạnh đó, chủ đề này còn là một trong những chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS Speaking Part 1.
author
Trần Tùng Lâm
17/05/2023
ielts speaking part 1 plants gardening bai mau tu vung

Chủ đề Plants & Gardening là một chủ đề thường được bắt gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Bởi vậy, việc nắm vững các từ vựng và một số câu hỏi thường gặp trong chủ đề Plants & Gardening dưới đây sẽ giúp các bạn có sự chủ động và tự tin khi gặp phải chủ đề này trong bài thi IELTS.

Key takeaways

Một số từ vựng về chủ đề Plants & Gardening: artificial hanging plant, horticulture, have green fingers …

Một số câu hỏi về chủ đề Plants & Gardening trong Speaking Part 1:

  • In your opinion, why is it important to grow plants?

  • Is it common for people to have gardens in your country?

  • Which plants are important to the economy in your country? ...

Một số từ vựng về chủ đề Plants & Gardening

  • Artificial hanging plant (n) /ˌɑːtɪˈfɪʃəl ˈhæŋɪŋ plɑːnt/: Cây treo nhân tạo

Ví dụ: I decorate my room with some artifical hanging plants.

  • Blossom (v) /ˈblɒsəm/: Ra hoa, trổ hoa

Ví dụ: Trees and bushes have blossomed with new life at the  dawn of a new season.

  • Cactus (n) /ˈkæktəs/: Cây xương rồng

Ví dụ: I have some cactus pots because I don’t need to spend much time taking care of them.

  • Cultivate (v) /ˈkʌltɪveɪt/: Trồng trọt, cày cấy

Ví dụ: He's spent his free time cultivating vegetable.

  • Fertilise (v) /ˈfɜːtəlaɪz/: Bón phân

Ví dụ: Farmers fertilise the soil to have a bumper harvest.

  • Fruit tree /fruːt triː/: Cây ăn quả

Ví dụ: In my hometown, locals plant some fruit trees in their gardens.

  • Greenery (adj) /ˈɡriːnəri/: Xanh mướt

Ví dụ: If you do desire greenery, it is best to use large plastic plants.

  • Have green fingers / həv ɡriːn ˈfɪŋɡəz/: Giỏi trồng trọt

Ví dụ: My father has green fingers, so our garden is full of trees.

  • Herb (n) /hɜːb/: Thảo mộc

Ví dụ: Herb is planted not only to improve the taste of food but also for decoration purposes.

  • Horticulture (n) /ˈhɔːtəˌkʌltʃə/: Hoạt động làm vườn, nghề làm vườn

Ví dụ: Horticulture has become more popular in recent years.

  • indoor plant (n)/ˈɪndɔː plɑːnt/, Houseplant (n) /ˈhaʊsplɑːnt/: Cây trồng trong nhà

Ví dụ: Indoor plants can purify the air which is good for our health.

  • Pesticide (n) /ˈpestɪsaɪd/: Thuốc trừ sâu

Ví dụ: We’ve never used pesticides that harm our environment.

  • Pot (n) /pɒt/: Bình, chậu (trồng cây)

Ví dụ: Last year, I got a rose pot as a birthday gift.

  • Prune (v) /pruːn/: Tỉa tót

Ví dụ: Pruning plants helps me destress after a long day.

  • Purify the air /ˈpjʊərɪfaɪ ðə eə/: Lọc không khí

Ví dụ: Indoor plants can purify the air which is good for our health.

  • Shade (n) /ʃeɪd/: bóng mát

Ví dụ: Some trees not only provide fruit but also shade.

  • Spray (v) /spreɪ/: Phun / tưới nước

Ví dụ: The rose pot is sprayed every morning.

  • Water (v) /ˈwɔːtə/: Tưới nước

Ví dụ: The garden needs watering daily.

Một số câu hỏi và câu trả lời mẫu chủ đề Plants & Gardening trong IELTS Speaking Part 1

Is it common for people to have gardens in your country?

I believe it all depends on which area of Vietnam you are residing in. In the countryside, every house is surrounded by a garden and the locals grow a lot of fruit trees or vegetables. But in urban areas, due to the dense population, few houses have gardens. Urban people grow vegetables in pots placed on balconies or terraces. Sometimes their so-called garden is just a collection of artificial hanging plants.

Dịch:

Nhà vườn có phổ biến tại đất nước bạn không?

- Tôi nghĩ rằng nó phụ thuộc vào từng khu vực mà bạn sinh sống. Ở nông thôn, mọi ngôi nhà được bao quanh bởi một khu vườn và người dân địa phương trồng rất nhiều cây ăn quả hoặc rau củ. Nhưng ở thành thị, do dân cư đông đúc nên rất ít nhà có sân vườn. Người dân thành thị thường trồng rau trong chậu đặt trên ban công hoặc sân thượng. Đôi khi khu vực được gọi là khu vườn của người thành thị chỉ là tập hợp những cây treo nhân tạo.)

Which plants are important to the economy in your country?

Rice plays a vital role in the daily life of Vietnamese people because it’s our main food. In addition, Vietnam is one of the largest rice exporters in the world, therefore, Vietnam’s economy depends quite a lot on this plant. The rice fields are the symbol of the Vietnamese village, and they can be found in any rural area in Vietnam, I believe.

Dịch:

Loại cây nào nào quan trọng đối với nền kinh tế của nước bạn?

- Gạo đóng một vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày của người Việt Nam vì nó là lương thực chính của chúng ta. Ngoài ra, Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu gạo lớn nhất trên thế giới, do đó, nền kinh tế Việt Nam phụ thuộc khá nhiều vào loại cây này. Cánh đồng lúa là biểu tượng của làng quê Việt Nam và có thể bắt gặp ở bất cứ vùng quê nào trên đất nước Việt Nam.)

Is gardening popular in your country? 

Yes, it is. I think it is one of the most popular pastime activities in Vietnam. I thought gardening is only popular with older generations in my country. But now young people are becoming increasingly fanatical about horticulture. Maybe this trend is related to the fact that more people are aware of the benefits of consuming organic food while buying those things is very expensive. It’s also a good way to get away from computer screens and other devices and help us let our hair down.

Dịch:

Làm vườn có phổ biến ở nước bạn không?

- Có chứ. Tôi nghĩ đó là một trong những hoạt động tiêu khiển phổ biến nhất ở Việt Nam. Tôi từng nghĩ làm vườn chỉ phổ biến với các thế hệ lớn tuổi. Nhưng hiện nay những người trẻ như tôi ngày càng thích làm vườn như một thú vui. Có thể xu hướng này liên quan đến thực tế là nhiều người nhận thức được lợi ích của việc tiêu thụ thực phẩm hữu cơ trong khi mua những thứ đó rất đắt. Đó cũng là một cách tốt để tránh xa máy tính và các thiết bị khác, giúp chúng ta giải tỏa căng thẳng.)

In your opinion, why is it important to grow plants? 

As far as I’m concerned, as humans, we need to grow plants to survive on our planet. From an environmental perspective, plants can purify the air and provide shade. Not only that, growing a plant, watering it daily, and ensuring it stays healthy help us learn how to be caring, be patient, and feel a sense of relaxation.

Dịch:

Tại sao trồng cây lại quan trọng?

- Theo tôi được biết, con người chúng ta cần phải trồng cây để tồn tại trên hành tinh này. Từ góc độ môi trường, cây xanh có thể thanh lọc không khí và tạo bóng mát. Không chỉ vậy, việc trồng cây, tưới nước hàng ngày và đảm bảo cây luôn khỏe mạnh giúp chúng ta học cách quan tâm chăm sóc, kiên nhẫn và cảm thấy thư giãn.)

Have you ever received a plant as a gift?

I’ve never received a plant as a gift in my whole life. My family and friends read me like a book, and they acknowledge that I’m not the type of guy who has green fingers. To be honest, I usually only get common gifts like clothes, shoes, or watches. However, if I were given a plant, I’d be thrilled and grateful.

Dịch:

Bạn đã bao giờ được tặng quà là một cái cây chưa?

- Tôi chưa bao giờ nhận được một cái cây như một món quà. Gia đình và bạn bè biết rất rõ về tôi và họ nhận thức được tôi không phải là kiểu người biết chăm sóc cây xanh. Thú thật, tôi thường chỉ nhận được những món quà thông thường như quần áo, giày dép hoặc trang sức. Tuy nhiên, nếu tôi được tặng một cái cây, tôi cũng sẽ rất vui và biết ơn.

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng liên quan đến chủ đề IELTS Speaking Part 1 Plants & Gardening và ứng dụng trong tiếng anh giao tiếp cũng như trong các câu hỏi của bài thi IELTS Speaking. Tác giả hy vọng những kiến thức phía trên có thể giúp ích được các bạn độc giả trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình.

Người học muốn kiểm tra trình độ hiện tại của bản thân trong thang điểm IELTS. Tham gia thi thử IELTS trên giấy tại ZIM với format bài thi chuẩn thi thật biết điểm ngay.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu