Banner background

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

IELTS Speaking Part 1 là một phần thi không quá thử thách trong bài IELTS, được thiết kế để đánh giá khả năng giao tiếp của thí sinh trong các tình huống thường ngày. Trong phần thi này, thí sinh sẽ phải trả lời các câu hỏi ngắn liên quan đến các chủ đề đa dạng như sở thích, gia đình, công việc,...
topic snacks bai mau ielts speaking part 1 kem tu vung audio

Tuy vậy, thời gian gần đây, đề thi IELTS Speaking Part 1 thường có xu hướng xuất hiện những chủ đề “lạ” như Snacks, và việc trả lời các câu hỏi liên quan đến chủ đề này có thể là một thử thách đối với thí sinh.

Để giúp bạn đọc tự tin nói về chủ đề IELTS Speaking Part 1 Snacks, trong bài viết dưới đây tác giả sẽ giới thiệu những từ vựng về chủ đề snacks, cũng như bài trả lời mẫu cho các câu hỏi thường gặp trong chủ đề này.

Key takeaways

Một vài từ vựng Topic Snacks:

  • Miêu tả hương vị: savory, creamy, bland

  • Miêu tả kết cấu (texture): crispy, gooey, tender

  • Các từ khác: snack, munchies, graze, binge, peckish, guilty pleasure, indulgence, sweet tooth

Câu trả lời mẫu cho các câu hỏi Topic Snacks:

  • How often do you eat snacks?

  • How do you choose what snacks to eat?

  • What kinds of snacks are popular in your country?

Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 Snacks:

  • How often do you eat snacks?

  • How do you choose what snacks to eat?

  • What kinds of snacks are popular in your country?

Từ vựng chủ đề snacks

Miêu tả hương vị (flavors)

Bên cạnh những vị cơ bản như spicy (cay), sweet (ngọt), sour (chua), và bitter (đắng), bạn đọc có thể tham khảo thêm những tính từ sau để miêu tả hương vị.

1. Creamy (adj) /ˈkriː.mi/: Béo ngậy

Ví dụ: Vietnamese avocado smoothie is a popular and creamy snack made with ripe avocados, sweetened condensed milk, and ice.  (Sinh tố bơ là một món ăn vặt phổ biến và béo ngậy làm từ quả bơ chín, sữa đặc và đá.)

2. Savory (adj) /ˈseɪ.vɚ.i/: mặn, đậm đà

Ví dụ: Bánh cuốn, a Vietnamese rice noodle roll filled with ground pork and mushrooms, is a delicious and savory snack that can be enjoyed at any time of day. (Bánh cuốn, một loại bánh đặc trưng của Việt Nam được làm từ bột gạo và được cuốn với nhân thịt heo xay và nấm, là món ăn nhẹ ngon và đậm đà có thể thưởng thức vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.)

3. Bland (adj) /blænd/: nhạt nhẽo

Ví dụ: When I'm feeling a bit under the weather, I often reach for bland snacks like plain crackers or toast to ease my stomach. (Khi tôi cảm thấy khó chịu, tôi thường ăn những món ăn vặt nhạt như bánh quy hoặc bánh mì nướng cho nhẹ bụng.)

Miêu tả kết cấu (texture)

1. Crispy (adj) /’krɪs.pi/: giòn tan

Ví dụ: I love to munch on crispy potato chips while watching a movie. (Tôi thích ăn vặt bim bim khoai tây khi xem phim.) 

2. Gooey (adj) /ˈɡuː.i/: dẻo

Ví dụ: The banh chuoi hap, a steamed banana cake wrapped in banana leaves, has a gooey texture and a subtle sweetness that makes it a perfect snack for any time of day. (Món bánh chuối hấp dẻo và có hương vị ngọt nhẹ, là một loại món ăn vặt hoàn hảo cho bất kỳ thời điểm trong ngày.)

3. Tender (adj) /ˈten.dɚ/: mềm

Ví dụ: Bánh bao, a Vietnamese steamed bun filled with savory and tender pork and mushroom, is a delicious snack that I can never resist. (Bánh bao, một món Việt Nam được làm từ bột mì với nhân là thịt và nấm mềm và đậm đà, là món ăn ngon miệng khó cưỡng.)

Những từ khác về Topic snacks

1. Snack /snæk/ (n/v): đồ ăn vặt; ăn vặt

Ví dụ: 

  • I always keep a healthy snack, like a piece of fruit or some nuts, in my bag in case I get hungry during the day. (Tôi luôn giữ một món ăn nhẹ lành mạnh như trái cây hoặc một ít hạt trong túi đề phòng khi đói.)

  • Sometimes when I'm studying, I like to snack on popcorn or pretzels to help me stay focused and energized. (Đôi khi đang học tôi thích ăn vặt bỏng ngô hoặc bánh quy để giúp tập trung và tăng năng lượng.)

Lưu ý: Trong Topic: Snacks, tất cả những món được ăn giữa các bữa ăn chính đều được coi là “snack”.

Ví dụ:

  • Unhealthy snacks: Potato chips, Candy bars, Fried foods, Sugary drinks, Cookies and pastries, Ice cream, high-fat desserts, Fast food

  • Healthy snacks: Fresh fruits, Nuts and seeds, Yogurt, Rice crackers, Hard-boiled eggs, Air-popped popcorn, Smoothies (made with fresh or frozen fruits and vegetables)

2. Munchies /ˈmʌntʃiz/ (n): Đồ ăn nhẹ

Ví dụ: I have a serious case of munchies, let's go get some chips and salsa. (Tôi đang rất đói, hãy đi mua vài túi bắp rang và nước sốt salsa.)

3. To get/have the munchies: cảm thấy đói bụng, buồn mồm

Ví dụ: Employees with the munchies could choose from an assortment of fruits, nuts, and granola bars to help satisfy their hunger and maintain their concentration. (Các nhân viên khi thấy đói có thể lựa chọn từ một loạt các loại trái cây, hạt và thanh yến mạch để giúp đỡ đói và duy trì sự tập trung.)

4. Graze /ɡreɪz/ (v): Ăn nhẹ

Ví dụ: I like to graze on fruit and nuts throughout the day instead of having big meals. (Tôi thích ăn nhẹ trái cây và hạt xuyên suốt cả ngày thay vì ăn các bữa lớn.)

5. Binge /bɪndʒ/ (v): Ăn uống quá độ

Ví dụ: Sometimes, when I'm stressed, I binge on junk food and Netflix. (Đôi khi căng thẳng, tôi ăn nhiều đồ ăn vặt và xem Netflix liên tục.)

6. Peckish /ˈpek.ɪʃ/ (adj): hơi đói

Ví dụ: I usually feel a little peckish before dinner so normally I will have a small snacks. (Tôi thường cảm thấy hơi đói trước bữa tối nên thông thường tôi sẽ có một bữa ăn vặt nhỏ.)

7. Guilty pleasure /ˈɡɪlti ˈpleʒər/ (n): Một sở thích cá nhân nhưng mang lại cảm giác tội lỗi

Ví dụ: Eating ice cream for breakfast is my guilty pleasure. (Ăn kem cho bữa sáng là sở thích “khác thường” của tôi.)

8. Indulgence /ɪnˈdʌldʒəns/ (n): Sự cho phép, nuông chiều bản thân

Ví dụ: Buying expensive chocolate is an indulgence that I allow myself once in a while. (Thi thoảng tôi sẽ cho nuông chiều bản thân và cho phép mình mua socola đắt tiền.)

9. Sweet tooth /ˌswiːt ˈtuːθ/ (n): thích đồ ngọt

Ví dụ: I have a sweet tooth so I can’t say no chocolate chip cookies. (Tôi rất thích đồ ngọt nên chẳng thể từ chối bánh quy rắc socola.)

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Snacks

1. How often do you eat snacks?

In Vietnam, snacks are a common part of our culture. I often eat snacks during the day when I feel peckish and need a quick energy boost. I would say that I have a snack at least once a day, and sometimes I have the munchies and graze on snacks throughout the day. Some of my favorite snacks are crispy fried shrimp chips, savory roasted sunflower seeds, and creamy avocado smoothies.

Bản dịch: Ở Việt Nam, đồ ăn nhẹ là một phần văn hóa của chúng tôi. Tôi thường ăn vặt trong ngày khi tôi cảm thấy đói và cần bổ sung năng lượng nhanh chóng. Tôi có thể nói rằng tôi ăn vặt ít nhất một lần một ngày, và đôi khi tôi thèm ăn và ăn vặt suốt cả ngày. Một số món ăn vặt yêu thích của tôi là bánh phồng tôm chiên giòn, hạt hướng dương rang mặn và sinh tố bơ béo ngậy.

2. How do you choose what snacks to eat?

Most of the time I would look for something that is both crispy and savory. For example, I might reach for some crispy rice crackers or tender beef jerky. I also love indulging in creamy and gooey snacks like sticky rice cakes filled with mung bean paste or steamed coconut cakes. If I want something healthier, I might opt for fresh fruit with Vietnamese chili salt. Sometimes I also enjoy a sweet treat, like a tender and fluffy sponge cake or a crispy sweet potato fritter.

Bản dịch: Hầu hết thời gian tôi sẽ tìm kiếm thứ gì đó vừa giòn vừa mặn. Ví dụ, tôi có thể chọn một ít bánh gạo giòn hoặc thịt bò khô mềm. Tôi cũng thích thưởng thức những món ăn nhẹ béo ngậy như bánh nếp nhân đậu xanh hay bánh dừa hấp. Nếu tôi muốn một thứ gì đó lành mạnh hơn, tôi có thể chọn trái cây tươi với muối ớt Việt Nam. Đôi khi tôi cũng thích một món ngọt, chẳng hạn như bánh bông lan mềm xốp hoặc khoai lang chiên giòn.

3. What kinds of snacks are popular in your country?

There are many popular snacks in Vietnam, ranging from sweet to savory. Some of the most popular savory snacks include crispy spring rolls, savory beef jerky, and tender grilled pork skewers. For sweet snacks, we love indulging in creamy coconut milk desserts like che or enjoying a sweet and chewy snack like banh duc, which is a rice cake made with coconut milk and served with sesame seeds on top. Binging on snacks is a common pastime in Vietnam, especially during festive occasions or family gatherings. We also enjoy snacking on roasted nuts like sunflower seeds, pumpkin seeds, or cashews, which are often sold by street vendors or in local markets.

Bản dịch: Có rất nhiều món ăn vặt phổ biến ở Việt Nam, từ món ngọt đến món mặn. Một số món ăn mặn phổ biến nhất bao gồm nem giòn, thịt bò khô mặn và thịt xiên nướng mềm. Đối với các món ăn ngọt, chúng tôi thích thưởng thức các món tráng miệng nước cốt dừa béo ngậy như chè hoặc thưởng thức món ngọt và dai như bánh đúc, một loại bánh gạo làm từ nước cốt dừa và rắc vừng lên trên. Ăn vặt là một việc phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt là trong các dịp lễ hội hoặc họp mặt gia đình. Chúng tôi cũng thích ăn vặt với các loại hạt rang như hạt hướng dương, hạt bí ngô hoặc hạt điều, thường được tìm thấy ở hàng rong hoặc ở chợ địa phương.

Xem thêm:

Tổng kết

Trên đây, tác giả đã giới thiệu những từ vựng liên quan đến chủ đề snacks, cũng như một vài câu trả lời mẫu. Khi gặp chủ đề này, người thi cần lưu ý rằng “snacks” được hiểu là mọi loại đồ ăn được ăn ngoài các bữa chính, vì vậy bánh kẹo hay hoa quả đều có thể được coi là “snacks”.

Mong rằng qua bài viết trên, bạn đọc đã có thể tự tin trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề IELTS Speaking Part 1 Snacks, đồng thời sử dụng được vốn từ liên quan đến chủ đề một cách linh hoạt giúp tăng band điểm.

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...