Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Being Busy kèm từ vựng
Key takeaways
Part 1 Topic: Being Busy
Been busy lately?
Yes – juggling classes, part-time job, and revisions feels overwhelming.Busy during holidays?
Prefers to recharge and avoid tight schedules, though light activities like travel are fine.Preferred routine?
Likes a balanced routine with structure and breathing space.How to relax?
Walks with calming music or sits in silence to clear his mind.
Topic Being Busy không chỉ phản ánh nhịp sống hiện đại mà còn thể hiện cách mỗi người quản lý thời gian và cân bằng công việc với cuộc sống cá nhân. Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, chủ đề “Being Busy” thường xuất hiện với những câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại đòi hỏi thí sinh thể hiện khả năng diễn đạt tự nhiên và sử dụng từ vựng linh hoạt. Bài viết này sẽ cung cấp những câu trả lời mẫu chi tiết cho các câu hỏi phổ biến xoay quanh việc bận rộn, kèm theo phân tích từ vựng hữu ích giúp người học tự tin chinh phục phần thi này.
Bước 1: Câu chuyện độc thoại
Phần dẫn dắt:
Giả sử người nói tên là Quang, hiện là một sinh viên năm hai đại học đang học ngành kỹ thuật. Quang có lịch học và làm việc rất dày đặc, đặc biệt là gần đây khi cậu đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ và cũng nhận một công việc bán thời gian để kiếm thêm thu nhập. Tuy nhiên, cậu luôn cố gắng tìm thời gian để thư giãn và giữ cân bằng cuộc sống.
Câu chuyện độc thoại:
"These past few weeks have been absolutely hectic for me. I’ve had to juggle lectures, revision sessions, group projects, and even a part-time job at a coffee shop. It’s like my calendar is completely packed from morning till night. I don’t even remember the last time I had a full day off! Honestly, I enjoy being productive, but sometimes it just gets overwhelming.
During holidays, though, I usually prefer to slow down. I mean, after weeks of stress, I really need that time to recharge. I might still do something fun or productive, like traveling or taking a short online course, but I definitely don’t want to follow a tight schedule during my break.
In general, I’d say I like having a balanced routine. A bit of structure keeps me motivated, but I also need breathing space to avoid burnout. When I feel too stressed or mentally drained, I usually go for a walk around my neighborhood or listen to some calming music. Sometimes I just sit in my room, light a candle, and do nothing for ten minutes—it really helps clear my mind."
Bước 2: Phân tích từ vựng
Câu hỏi 1: Have you been busy recently?
Juggle (tasks/responsibilities)
Phát âm: /ˈdʒʌɡ.əl/
Dịch: Xoay sở nhiều việc cùng lúc
Ví dụ: "I’ve had to juggle lectures, revision sessions, group projects, and even a part-time job."
Overwhelming
Phát âm: /ˌəʊ.vəˈwel.mɪŋ/
Dịch: Quá tải, áp lực
Ví dụ: "I enjoy being productive, but sometimes it just gets overwhelming."
Câu hỏi 2: Do you like being busy during holidays or vacations?
Recharge
Phát âm: /ˌriːˈtʃɑːdʒ/
Dịch: Nạp lại năng lượng, nghỉ ngơi
Ví dụ: "After weeks of stress, I really need that time to recharge."
Tight schedule
Phát âm: /taɪt ˈʃed.juːl/
Dịch: Lịch trình dày đặc, gò bó
Ví dụ: "I don’t want to follow a tight schedule during my break."
Câu hỏi 3: Do you prefer having a busy schedule or a more relaxed one?
Balanced routine
Phát âm: /ˈbæl.ənst ruːˈtiːn/
Dịch: Thói quen cân bằng
Ví dụ: "I’d say I like having a balanced routine."
Breathing space
Phát âm: /ˈbriː.ðɪŋ speɪs/
Dịch: Khoảng thời gian để thở/ thư giãn
Ví dụ: "I also need breathing space to avoid burnout."
Burnout
Phát âm: /ˈbɜːn.aʊt/
Dịch: Kiệt sức do làm việc quá nhiều
Ví dụ: "I need breathing space to avoid burnout."
Câu hỏi 4: What do you usually do to relax when you feel too busy or stressed?
Mentally drained
Phát âm: /ˈmen.təl.i dreɪnd/
Dịch: Kiệt sức tinh thần
Ví dụ: "When I feel too stressed or mentally drained, I usually go for a walk."
Calming music
Phát âm: /ˈkɑːm.ɪŋ ˈmjuː.zɪk/
Dịch: Nhạc nhẹ nhàng giúp thư giãn
Ví dụ: "I listen to some calming music when I need to unwind."
Clear my mind
Phát âm: /klɪə(r) maɪ maɪnd/
Dịch: Làm đầu óc tỉnh táo, thoải mái
Ví dụ: "Sitting in silence really helps clear my mind."
Bước 3: Câu trả lời mẫu
Câu hỏi 1: Have you been busy recently?
If yes...
"Yes, I’ve been extremely busy these days, to the point where I feel like I’m constantly juggling everything—lectures, part-time shifts, revision sessions, and even group assignments. My schedule is completely packed from morning to night, and sometimes I don’t even have time for proper meals. Honestly, I enjoy being productive, but there are moments when it all gets quite overwhelming, and I feel like I need to pause and breathe."
→ Dịch: Có, dạo gần đây em thực sự rất bận, đến mức cảm giác như phải xoay sở liên tục giữa việc học, làm thêm, ôn thi và cả các bài tập nhóm. Lịch trình kín mít từ sáng tới tối, thậm chí có lúc em còn không có thời gian ăn tử tế. Thật ra em thích cảm giác làm được nhiều việc, nhưng đôi khi mọi thứ trở nên quá tải và em chỉ muốn dừng lại để thở một chút.
If no...
"Not really. Things have been a bit quieter for me lately, which I’m honestly grateful for. After several hectic weeks, I finally have some breathing space to catch up on sleep and spend time doing things I enjoy, like reading or going for a walk. It’s been refreshing to have an unstructured routine for a change, and I think it’s exactly what I needed to avoid burnout."
→ Dịch: Không hẳn. Dạo này mọi thứ có vẻ yên ắng hơn với em, và em thực sự biết ơn vì điều đó. Sau vài tuần căng thẳng, em cuối cùng cũng có khoảng nghỉ để ngủ bù và làm những việc mình thích, như đọc sách hay đi dạo. Có một lịch trình thoải mái hơn thực sự là điều em cần để tránh kiệt sức.
Câu hỏi 2: Do you like being busy during holidays or vacations?
If yes...
"Sometimes I do, especially if I’ve been feeling unproductive for a while. I like keeping myself occupied with things that still allow me to recharge, like traveling or taking short online courses. But I try to avoid following a tight schedule during the holidays—having a little bit of freedom in my time helps me enjoy the activities more without feeling like I’m back in school again."
→ Dịch: Thỉnh thoảng em có thích, đặc biệt là khi trước đó em cảm thấy mình chưa làm được gì nhiều. Em thích bận rộn với những việc vừa giúp mình nạp năng lượng lại vừa học hỏi, như đi du lịch hay học một khoá online ngắn. Tuy nhiên em vẫn cố tránh việc theo một lịch trình quá gò bó trong kỳ nghỉ—có chút tự do sẽ giúp em tận hưởng mọi thứ thoải mái hơn, không cảm giác như đang đi học nữa.
If no...
"Not really. When it’s the holidays, I just want to completely relax and give myself permission to do absolutely nothing if I feel like it. After weeks of deadlines and a mentally draining schedule, I need that time to fully recharge. Even if I do a few fun things, I make sure they’re spontaneous and not part of some tight plan."
→ Dịch: Không đâu. Đến kỳ nghỉ là em chỉ muốn nghỉ ngơi hoàn toàn và cho phép bản thân không làm gì nếu thấy cần. Sau nhiều tuần chạy deadline và lịch học kiệt sức tinh thần, em thực sự cần khoảng thời gian đó để nạp lại năng lượng. Dù em có làm gì vui đi nữa, em cũng đảm bảo là mọi thứ diễn ra tự nhiên chứ không theo một kế hoạch cứng nhắc nào cả.
Câu hỏi 3: Do you prefer having a busy schedule or a more relaxed one?
If busy...
"I actually work better when I have some structure in my day. A balanced routine keeps me focused and gives me a sense of purpose. I like knowing what I’m doing next—it keeps me from wasting time. That said, I also make sure to build in a bit of breathing space so I don’t burn out. I’ve learned from experience that non-stop productivity isn’t sustainable."
→ Dịch: Em thực sự làm việc hiệu quả hơn khi có cấu trúc trong ngày. Một thói quen cân bằng giúp em tập trung và có cảm giác định hướng rõ ràng. Em thích biết mình sẽ làm gì tiếp theo—như vậy sẽ tránh lãng phí thời gian. Tuy nhiên em cũng luôn để lại một chút khoảng nghỉ để tránh bị kiệt sức. Em đã từng trải qua chuyện làm việc liên tục không nghỉ và biết rằng nó không thể kéo dài mãi được.
If relaxed...
"I definitely prefer a more relaxed schedule. When things get too packed, I start feeling anxious and mentally drained. I think having some flexibility in my day allows me to be more creative and enjoy what I’m doing. Of course, I still plan ahead a little, but I leave plenty of room for breaks and breathing space."
→ Dịch: Em chắc chắn thích một lịch trình thoải mái hơn. Khi mọi thứ quá dày đặc, em bắt đầu thấy lo lắng và kiệt sức tinh thần. Em nghĩ việc có sự linh hoạt trong ngày giúp mình sáng tạo hơn và tận hưởng công việc nhiều hơn. Tất nhiên em vẫn lên kế hoạch sơ qua, nhưng luôn chừa lại khoảng thời gian để nghỉ ngơi và thư giãn.
Câu hỏi 4: What do you usually do to relax when you feel too busy or stressed?
If active relaxation...
"When I feel too stressed or mentally drained, I usually go for a long walk around my neighborhood, sometimes with calming music in my headphones. It really helps me clear my mind and disconnect from all the pressure. Just being outside and breathing fresh air makes a huge difference in how I feel afterward."
→ Dịch: Khi quá căng thẳng hay kiệt sức tinh thần, em thường đi bộ một vòng quanh khu phố, đôi khi có nghe nhạc nhẹ trong tai nghe. Việc đó giúp em làm đầu óc tỉnh táo lại và tạm rời xa áp lực. Chỉ cần ra ngoài hít thở không khí trong lành thôi là tâm trạng em thay đổi rất nhiều rồi.
If passive relaxation...
"I usually stay in my room, light a candle, and just sit in silence for a while. Sometimes I put on some calming music or close my eyes and try to clear my mind. It doesn’t sound like much, but that quiet time helps me feel human again after a packed schedule."
→ Dịch: Em thường ở trong phòng, thắp một cây nến và chỉ ngồi yên lặng một lúc. Đôi khi em bật nhạc nhẹ hoặc nhắm mắt để làm tâm trí trống rỗng. Nghe thì đơn giản, nhưng khoảng thời gian yên tĩnh đó giúp em cảm thấy như mình được sống lại sau một lịch trình kín mít.
Đọc tiếp:
Thông qua những câu trả lời mẫu và từ vựng được phân tích trong bài viết, thí sinh có thể nhận thấy rằng việc chuẩn bị cho chủ đề “Being Busy” sẽ giúp tạo ấn tượng tích cực ngay từ những phút đầu của bài thi IELTS Speaking Part 1. Thí sinh có thể tham khảo ý tưởng từ những mẫu câu này để ứng dụng linh hoạt trong phòng thi thực tế.
Để đạt điểm số cao trong kỳ thi IELTS, thí sinh không chỉ cần nắm vững kiến thức mà còn phải rèn luyện kỹ năng làm bài với các đề thi thực tế. Khóa học luyện đề IELTS nâng cao tại ZIM giúp học viên từ trình độ 5.5 chinh phục mục tiêu 7.0 - 7.5 thông qua hệ thống đề thi bám sát thực tế, phương pháp phân tích chi tiết và chiến lược làm bài hiệu quả. Chat trực tiếp trên website để được tư vấn chi tiết.
Bình luận - Hỏi đáp