Banner background

Topic: Geography - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm audio & từ vựng

Trong bài viết này, tác giả sẽ đưa ra các từ vựng liên quan đến chủ đề Geography kèm theo cách áp dụng các từ vựng này vào phần thi IELTS Speaking Part 1.
topic geography bai mau ielts speaking part 1 kem audio tu vung

Key takeaways

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Geography”:

  • Do you like studying geography at school? Why?

  • Did you study geography at school?

  • Are you good at reading maps?

  • Would you like to explore the geography of other countries?

1. Do you like studying geography at school? Why?

Yes, I enjoyed studying geography in school. It felt like exploring the world and connecting the dots between different places and cultures. It was eye-opening, even though it could get a bit overwhelming at times with all those place names and facts to remember, you know.

  • exploring the world: khám phá thế giới

Example: Traveling and exploring the world can broaden your horizons and enrich your life. (Du lịch và khám phá thế giới có thể mở rộng tầm nhìn và làm phong phú cuộc sống của bạn.)

  • eye-opening: mở mang tầm mắt, làm bạn hiểu ra điều gì mới mẻ

Example: Trying new cuisines during my travels was truly eye-opening; I discovered flavors I had never tasted before. (Thử các món ăn mới trong các chuyến du lịch thực sự giúp tôi mở mang tầm mắt; tôi đã khám phá ra những hương vị mà tôi chưa từng thử trước đây.)

2. Did you study geography at school?

Yep, I did study geography at school. It was part of the curriculum, you know? Learning about different countries, their cultures, and how our world works was kind of interesting. Plus, it helped me understand how interconnected our world really is. So, yeah, it was a pretty cool subject to dive into.

  • part of the curriculum: một phần của chương trình học

Example: Learning about robotics and automation has become an important part of the curriculum in many schools. (Học về robot và tự động hóa đã trở thành một phần quan trọng của chương trình học tại nhiều trường học.)

  • interconnected: liên kết với nhau, tương tác với nhau

Example: In the digital age, our devices are all interconnected, allowing us to access information seamlessly. (Trong thời đại số hóa, các thiết bị của chúng ta liên kết với nhau, cho phép chúng ta truy cập thông tin một cách mượt mà.)

  • dive into: đắm chìm vào, tập trung vào

Example: To truly understand a complex topic, you need to dive into it. (Để thực sự hiểu một chủ đề phức tạp, bạn cần đắm chìm vào nó.)

3. Are you good at reading maps?

Well, I wouldn't say I'm a map expert, but I can usually figure my way around one. Sometimes, it takes a bit of squinting and turning the map this way and that, but I get there eventually. And hey, with GPS on our phones these days, I don't need to be a map whiz most of the time. But it's a handy skill to have, especially when you're out in the wild without a signal.

  • squinting and turning: nhìn chằm chằm và xoay người

Example: When it comes to reading complicated instructions, he's a pro at squinting and turning the manual until he figures it out. (Khi đọc hướng dẫn phức tạp, anh ấy là người giỏi nhìn chằm chằm và xoay qua xoay lại bản hướng dẫn cho đến khi anh ấy hiểu thì thôi.)

  • a map whiz: người giỏi đọc bản đồ

Example: She's a map whiz; she can navigate through the city without a GPS and never gets lost. (Cô ấy là người giỏi đọc bản đồ; cô ấy có thể di chuyển qua thành phố mà không cần GPS và không bao giờ bị lạc.)

  • a handy skill: một kỹ năng hữu ích

Example: Being able to repair appliances is a handy skill to have; it saves you money and time. (Có khả năng sửa chữa các thiết bị là một kỹ năng hữu ích; nó giúp bạn tiết kiệm tiền và thời gian.)

4. Would you like to explore the geography of other countries?

Absolutely, I'd love to explore the geography of other countries. Discovering new landscapes, cultures, and natural wonders is something I'm really keen on. Plus, it's a chance to broaden your horizons and gain a deeper understanding of our diverse planet, you know. 

  • natural wonders: kỳ quan tự nhiên

Example: Exploring the Amazon rainforest allows you to witness some of the world's most incredible natural wonders. (Khám phá rừng mưa Amazon cho phép bạn chứng kiến những kỳ quan tự nhiên đáng kinh ngạc nhất trên thế giới.)

  • broaden your horizons: mở rộng tầm hiểu biết

Example: Traveling to different countries can significantly broaden your horizons by exposing you to new cultures and perspectives. (Du lịch đến các quốc gia khác có thể mở rộng tầm hiểu biết của bạn đáng kể bằng cách giúp bạn tiếp xúc với các nền văn hóa và quan điểm mới.)

  • gain a deeper understanding: có cái hiểu sâu sắc hơn

Example: Studying history can help you gain a deeper understanding of the events that have shaped our world. (Học lịch sử có thể giúp bạn có cái hiểu sâu sắc hơn về những sự kiện đã định hình thế giới của chúng ta.)

Tham khảo thêm:

Trên đây là bài viết về chủ đề Geography trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng rằng người đọc có thể hiểu nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề này. Ngoài ra còn làm quen được với những dạng câu hỏi có thể sẽ xuất hiện trong topic Geography bài thi IELTS Speaking Part 1. Từ đó nâng cao kiến thức về từ vựng tiếng Anh và có sự chuẩn bị tốt hơn cho tương lai.


Người đọc có thể tham khảo khóa học Pre IELTS tại ZIM để nắm vững phương pháp tư duy và cải thiện kỹ năng Speaking. Lộ trình học cá nhân hóa sẽ giúp người học giao tiếp trôi chảy trong nhiều tình huống cơ bản, bồi dưỡng kiến thức nền tảng và tiết kiệm đến 80% thời gian học. Bên cạnh đó, mở rộng vốn từ vựng và tự tin hơn khi nói tiếng Anh.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...