Banner background

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Bài viết chia sẻ về từ vựng và bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Music, giúp người học chuẩn bị kỹ càng để đạt được band điểm IELTS Speaking cao.
topic music bai mau ielts speaking part 1 kem tu vung audio

IELTS Speaking Part 1 Topic Music là một chủ đề tưởng dễ mà khó. Lý do là vì dù là chủ đề quen thuộc, nhưng từ vựng IELTS của chủ đề này lại ít được dùng trong bối cảnh hàng ngày. Do vậy, việc chuẩn bị từ vựng và ý tưởng cho chủ đề này là một điều hết sức cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp chính xác những gì thí sinh cần cho phần IELTS Speaking Part 1 Topic Music.

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến IELTS Speaking Part 1 Topic Music: Rhythm, Pitch, Harmony, Harmonize, Orchestra, Resonate, Evoke, Eclectic, Mesmerizing, Improvisation, Cathartic, Poignant,…

Một số câu hỏi liên quan đến IELTS Speaking Part 1 Topic Music:

  • Do you prefer listening to music alone or with others?

  • Do you play any kinds of musical instruments?

  • If you could learn a musical instrument, what would it be?

  • What kind of music did you listen to when you were a child?

Một số từ vựng liên quan đến IELTS Speaking Part 1 Topic Music

Một số từ vựng về cấu tạo của một bài hát

Melody (noun) /ˈmɛlədi/ - giai điệu

Ví dụ: The melody of that song is so beautiful. (Giai điệu của bài hát đó thật đẹp.)

Lyrics (noun) /ˈlɪrɪks/ - lời bài hát

Ví dụ: The lyrics of that song are very meaningful. (Lời bài hát đó rất ý nghĩa.)

Beat (noun) /biːt/ - nhịp độ

Ví dụ: The beat of this song is perfect for dancing. (Nhịp độ của bài hát này hoàn hảo cho việc khiêu vũ.)

Tempo (noun) /ˈtɛmpəʊ/ - nhịp độ, tốc độ

Ví dụ: Can you slow down the tempo of this song? (Bạn có thể giảm tốc độ của bài hát này xuống được không?)

Genre (noun) /ˈʒɒnrə/ - thể loại

Ví dụ: I like different genres of music, such as rock, pop, and classical. (Tôi thích nhiều thể loại âm nhạc khác nhau, như rock, pop và cổ điển.)

Rhythm (noun) /ˈrɪðəm/ - nhịp điệu

Ví dụ: The rhythm of this song makes me want to dance. (Nhịp điệu của bài hát này khiến tôi muốn nhảy múa.)

Pitch (noun) /pɪtʃ/ - tông âm, cao độ

Ví dụ: She has a perfect pitch and can sing any note accurately. (Cô ấy có tông âm hoàn hảo và có thể hát chính xác mọi nốt nhạc.)

Một số từ vựng về cấu tạo của một bài hát

Từ vựng khác về âm nhạc

Harmony (noun) /ˈhɑːməni/ - sự hòa hợp

Ví dụ: The harmony between the guitar and the piano in this song is amazing. (Sự hòa hợp giữa guitar và đàn piano trong bài hát này thật tuyệt vời.)

Harmonize (verb) /ˈhɑːrmənaɪz/ - hòa âm, đồng thanh

Ví dụ: The choir members need to harmonize their voices for the performance. (Các thành viên trong dàn hợp xướng cần phải hòa âm giọng để biểu diễn.)

Orchestra (noun) /ˈɔːkɪstrə/ - dàn nhạc giao hưởng

Ví dụ: The orchestra played a beautiful piece of classical music. (Dàn nhạc giao hưởng đã biểu diễn một đoạn nhạc cổ điển rất hay.)

Resonate (verb) /ˈrɛzəneɪt/ - tạo lên rung cảm, mang một ý nghĩa hoặc quan trọng đặc biệt đối với ai 

Ví dụ: The lyrics of that song really resonate with me. (Lời bài hát đó thực sự có ý nghĩa đặc biệt với tôi.)

Evoke (verb) /ɪˈvəʊk/ - khơi gợi cảm xúc hoặc ký ức

Ví dụ: That melody always evokes a sense of nostalgia in me. (Giai điệu đó luôn khiến tôi nhớ lại những kỷ niệm xưa.)

Eclectic (adjective) /ɪˈklektɪk/ - được tạo nên từ nhiều nguồn hoặc phong cách khác nhau

Ví dụ: She has an eclectic taste in music, ranging from classical to heavy metal. (Cô ấy có gu âm nhạc đa dạng, từ nhạc cổ điển đến heavy metal.)

Intricate (adjective) /ˈɪntrɪkət/ - có nhiều chi tiết nhỏ, tinh tế

Ví dụ: The intricate guitar solo in that song is really impressive. (Solo guitar tinh tế trong bài hát đó thật sự ấn tượng.)

Mesmerizing (adjective) /ˈmɛzməraɪzɪŋ/ - có sức hấp dẫn, mê hoặc

Ví dụ: The singer's mesmerizing voice captivated the audience. (Giọng hát quyến rũ của ca sĩ đã thu hút sự chú ý của khán giả.)

Improvisation (noun) /ɪmˌprɒvɪˈzeɪʃən/ - sự ngẫu hứng

Ví dụ: The jazz band's improvisation during the performance was amazing. (Bản nhạc jazz đệm trong buổi biểu diễn thật tuyệt vời.)

Cathartic (adjective) /kəˈθɑːtɪk/ - thả lỏng

Ví dụ: Singing karaoke can be a cathartic experience for some people. (Hát karaoke có thể giúp một số người thả lỏng cảm xúc.)

Haunting (adjective) /ˈhɔːntɪŋ/ - ám ảnh

Ví dụ: The haunting melody of that song stayed with me long after I heard it. (Giai điệu u ám của bài hát đó ở lại với tôi trong một thời gian dài sau khi tôi nghe nó.)

Poignant (adjective) /ˈpɔɪnjənt/ - xúc động

Ví dụ: The lyrics of that song are so poignant, they always make me tear up. (Lời bài hát đó thật sự xúc động, chúng luôn khiến tôi khóc.)

Một số từ vựng về cấu tạo của một bài hát

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Music

Do you like listening to music?

Yes, I am an avid music listener. I find it an excellent way to unwind and relax after a busy day. In fact, music is an integral part of my daily routine, and I often listen to music while doing household chores or commuting to work. I also enjoy discovering new artists and genres, as it broadens my musical horizons and exposes me to different cultures.

Từ vựng

  • avid: adjective /ˈævɪd/ - hăng hái, nhiệt tình

  • unwind: verb /ʌnˈwaɪnd/ - thư giãn

  • integral: adjective /ˈɪntɪɡrəl/ - thuộc về phần không thể thiếu

  • commuting: verb /kəˈmjuːtɪŋ/ - di chuyển giữa nơi làm việc và nhà

  • broadens my musical horizons: phrase - mở rộng tầm nhìn âm nhạc của tôi

What kinds of music do you like to listen to?

I have a diverse taste in music. I appreciate classical, jazz, and pop music. But for me, music is not just about the melody or lyrics; it's about the emotional connection that it creates. That's why I tend to gravitate most heavily toward music that has a strong and meaningful message, such as protest songs or ballads that express love and loss.

Từ vựng

  • a diverse taste in music: phrase - gu âm nhạc đa dạng

  • melody: noun /ˈmelədi/ - giai điệu

  • lyrics: noun /ˈlɪrɪks/ - lời bài hát

  • gravitate towards: phrasal verb - hướng tới

  • ballads: noun /ˈbælədz/ - nhạc ballad

Do you prefer listening to music alone or with others?

To be honest, it depends on my mood and the context. Sometimes I prefer listening to music alone, especially when I need to concentrate or focus on a task. On the other hand, listening to music with others can be a great social activity, such as attending concerts or dancing with friends. I think that music has the power to bring people together and create a sense of community, which is especially important in today's fast-paced and individualistic society.

Từ vựng

  • a sense of community: phrase - tình cộng đồng

  • fast-paced: adjective /ˈfæst peɪst/ - nhanh

  • individualistic society: phrase - xã hội ích kỷ, mang tính cá nhân

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Music

Do you play any kinds of musical instruments?

Unfortunately, I don't play any musical instruments. I have tried to learn the guitar in the past, but I struggled with it. However, I still have a deep appreciation for the artistry and skill required to play an instrument, and I admire musicians who are able to create beautiful music through their talent and dedication.

Từ vựng

  • struggled with: phrasal verb - đã vật lộn với

  • have a deep appreciation for: phrase - đánh giá cao

If you could learn a musical instrument, what would it be?

If I had the opportunity to learn a musical instrument, I would love to learn how to play the piano. I find it a very versatile and beautiful instrument that can evoke a range of emotions and moods. I think that playing the piano would also help me develop my creativity and self-expression, as it requires both technical proficiency and artistic interpretation.

Từ vựng

  • versatile: adjective /ˈvɜːsətaɪl/ - đa năng

  • a range of emotions: phrase - một loạt cảm xúc

  • technical proficiency: phrase - tinh thông kỹ thuật

  • artistic interpretation: phrase - diễn giải nghệ thuật

What kind of music did you listen to when you were a child?

When I was a child, I mainly listened to pop music and children's songs. I remember singing along to the catchy tunes and feeling excited and happy. As I grew older, my musical tastes became more sophisticated, and I started to appreciate different genres and styles.

Từ vựng

  • catchy tunes: phrase - giai điệu bắt tai

  • musical tastes: phrase - gu âm nhạc

Has the music that you listen to changed since you were young?

Yes, definitely. As I grew older, my taste in music evolved, and I started to appreciate different genres and styles. I think it's natural for our music preferences to change over time as we gain new experiences and develop our personalities. For example, when I was a teenager, I was more drawn to angst-ridden rock music that reflected my feelings of rebellion and disillusionment. Now, I appreciate music that is more uplifting and positive, as I try to focus on the beauty and joy in life.

Từ vựng

  • music preferences: phrase - sở thích âm nhạc

  • angst-ridden: adjective /æŋkst-rɪdn/ - đầy giận dữ, kích động

  • rebellion: noun /rɪˈbeljən/ - sự nổi loạn

  • disillusionment: noun /ˌdɪsɪˈluːʒn̩mənt/ - sự mất lòng tin

  • uplifting: adjective /ʌpˈlɪftɪŋ/ - truyền cảm hứng

What is your favourite song?

It's difficult for me to choose just one favorite song, as there are so many great songs out there. However, if I had to pick, I would say that "Bohemian Rhapsody" by Queen is a song that I never get tired of listening to. It's a timeless classic with a unique blend of rock, opera, and ballad elements. The lyrics are also incredibly evocative and poetic, with themes of existentialism and self-discovery.

Từ vựng

  • a unique blend of: phrase - sự kết hợp độc đáo của

  • existentialism: noun /ˌeɡzɪˈstenʃəlɪzəm/ - chủ nghĩa hiện sinh

  • self-discovery: phrase - khám phá bản thân

  • evocative: adjective /ɪˈvɑːkətɪv/ - gợi cảm

Have you ever been to a live music concert?

Yes, I have been to several live music concerts, and each experience has been unique and unforgettable. There's something about the energy and excitement of a live performance that cannot be replicated in a recording. I particularly enjoy the atmosphere of outdoor music festivals, where you can listen to different bands and interact with other music lovers. Some of my favorite concert experiences include seeing Coldplay, Taylor Swift, and the Rolling Stones.

Từ vựng

  • Replicated (verb) /ˈrɛplɪkeɪtɪd/ - sao chép

  • Recording (noun) /rɪˈkɔːdɪŋ/ - bản thu âm

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Music

How much time do you spend listening to music every day?

On average, I would say that I spend around one to two hours listening to music every day. However, this can vary depending on my schedule and mood. There are some days when I don't have much time to listen to music, while on other days, I can spend several hours discovering new artists or listening to my favorite playlists. Overall, I think that music plays an essential role in my life, and it's something that I cannot imagine living without.

How do you feel when you listen to your favorite music?

When I listen to my favorite music, I feel a range of emotions, depending on the song and the context. Sometimes I feel uplifted and energized, while other times I feel introspective and contemplative. I think that music has the power to evoke memories and associations, which can make it a very personal and meaningful experience. Regardless of how I feel, listening to music is always a source of comfort and inspiration for me, and it helps me connect with myself and the world around me.

Từ vựng

  • Uplifted (adjective) /ʌpˈlɪftɪd/ - hân hoan, vui vẻ, đầy cảm hứng

  • Energized (adjective) /ˈɛnərˌdʒaɪzd/ - đầy năng lượng, sôi nổi

  • Introspective (adjective) /ˌɪntrəˈspɛktɪv/ - nội tâm, suy ngẫm, suy nghĩ sâu sắc.

  • Contemplative (adjective) /kənˈtɛmplətɪv/ - trầm ngâm, suy tư, suy nghĩ sâu xa.

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Như vậy, việc chuẩn bị từ vựng và ý tưởng cho IELTS Speaking Part 1 Topic Music không chỉ giúp các thí sinh tự tin và thoải mái khi trả lời câu hỏi, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được điểm số cao trong kỳ thi. Vì vậy, hãy dành thời gian để học từ vựng và luyện tập ý tưởng khi luyện thi IELTS để có thể tự tin và thành công khi bước vào phòng thi chính thức.

Thí sinh có thể tham khảo khóa học IELTS để có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt phát âm cũng như từ vựng và ý tưởng cho các đề thường gặp để phần trình bày được diễn ra trôi chảy.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...