Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Parties kèm từ vựng
Key takeaways
Enjoy parties: Chill vibe, count me in, unwind, nêu rõ không khí bạn thích và lý do.
Childhood parties: Here and there, get excited about something, kể lại trải nghiệm hồi nhỏ.
Organized one: Get a bit stressful, see everyone enjoying themselves, nói về cảm xúc khi tổ chức.
Favorite kind: House party, close friends, nothing fancy, mô tả loại tiệc bạn yêu thích nhất.
Bài viết này cung cấp nội dung luyện tập cho phần IELTS Speaking Part 1 với chủ đề “Parties” – một chủ đề thường xuất hiện trong kỳ thi. Thí sinh sẽ được giới thiệu các dạng câu hỏi phổ biến, gợi ý cách trả lời phù hợp, từ vựng liên quan và những lưu ý quan trọng để cải thiện khả năng diễn đạt. Thông qua đó, người học có thể nâng cao kỹ năng nói một cách tự nhiên, mạch lạc và đạt kết quả tốt hơn trong phần thi Speaking.
Bước 1: Câu chuyện độc thoại
(Người nói: Tuấn – một người khá hướng ngoại, thích tụ tập bạn bè, yêu không khí sôi động nhưng cũng không thích tiệc quá ồn ào và đông đúc.)
"To be honest, I do enjoy going to parties—especially ones where I know most of the people. I’m not really into wild crowds or loud music, but if it’s a chill vibe with good food and friendly faces, then yeah, count me in. It’s a great way to unwind and catch up with people.
When I was a kid, I didn’t go to parties super often, but I did attend some birthday parties here and there. I remember loving the games and, of course, the cake. Those moments always made me feel excited.
Yeah, I’ve actually organized a couple of parties myself—mostly birthday celebrations for friends or family. I like planning the details, even if it gets a bit stressful. It’s fun to see everyone enjoying themselves.
As for my favorite type of party, I’d say small house parties with close friends. I don’t need anything fancy—just good music, some snacks, and people I’m comfortable with. That’s the best kind of fun for me."
Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Laughing
Bước 2: Lọc từ vựng theo từng câu hỏi
Câu hỏi 1: Do you enjoy going to parties?
Chill vibe
Phát âm: /tʃɪl vaɪb/
Dịch: Không khí thoải mái, thư giãn
Ví dụ: "If a party has a chill vibe, I’m all in."
Count me in
Phát âm: /kaʊnt mi ɪn/
Dịch: Cho tôi tham gia với nhé
Ví dụ: "If it’s a friendly party, count me in!"
Unwind
Phát âm: /ʌnˈwaɪnd/
Dịch: Thư giãn
Ví dụ: "Parties are a great way to unwind after a long week."
Câu hỏi 2: How often did you attend or have parties when you were a child?
Here and there
Phát âm: /hɪər ənd ðeər/
Dịch: Lúc có lúc không, thỉnh thoảng
Ví dụ: "I went to birthday parties here and there as a kid."
Get excited about something
Phát âm: /ɡet ɪkˈsaɪ.tɪd əˈbaʊt ˈsʌm.θɪŋ/
Dịch: Hào hứng với điều gì đó
Ví dụ: "As a kid, I used to get excited about party games and cake."
Câu hỏi 3: Have you ever organized a party yourself?
Get a bit stressful
Phát âm: /ɡet ə bɪt ˈstres.fəl/
Dịch: Có phần căng thẳng
Ví dụ: "Organizing a party can get a bit stressful sometimes."
See everyone enjoying themselves
Phát âm: /si ˈev.ri.wʌn ɪnˈdʒɔɪ.ɪŋ ðəmˈselvz/
Dịch: Thấy mọi người vui vẻ
Ví dụ: "It’s worth it when I see everyone enjoying themselves."
Câu hỏi 4: What kind of parties do you enjoy the most?
House party
Phát âm: /haʊs ˈpɑː.ti/
Dịch: Tiệc tại nhà
Ví dụ: "I prefer a simple house party over a nightclub."
Close friends
Phát âm: /kləʊs frendz/
Dịch: Những người bạn thân thiết
Ví dụ: "Being around close friends makes a party more fun."
Nothing fancy
Phát âm: /ˈnʌθ.ɪŋ ˈfæn.si/
Dịch: Không cần cầu kỳ
Ví dụ: "I enjoy parties that are fun but nothing fancy."
Bước 3: Câu trả lời mẫu theo 2 hướng khác nhau
1. Do you enjoy going to parties?
If yes: "Yeah, definitely! I mean, I love parties where the vibe is relaxed and I get to catch up with people I like. It’s a fun way to unwind after a long week, and if there’s good food, count me in!"→ Dịch: Ừ, chắc chắn rồi! Em thích mấy buổi tiệc có không khí thoải mái, được gặp lại người quen. Đó là cách tuyệt vời để thư giãn sau một tuần dài, mà nếu có đồ ăn ngon thì em tham gia ngay!
If no: "Well, not really. I’m not a big fan of loud music or big crowds—they kind of drain my energy. I’d rather chill with a few friends than go to a huge party."→ Dịch: À, không hẳn. Em không thích mấy chỗ nhạc lớn hay đông người lắm—nó làm em thấy mệt. Em thích tụ tập với vài người bạn thân hơn là đi tiệc lớn.
2. How often did you attend or have parties when you were a child?
If often: "Oh, quite a few times! I used to get invited to birthday parties here and there, and I always got super excited about the games and treats. It was such a highlight of childhood."→ Dịch: Ồ, cũng nhiều lần đó! Hồi nhỏ em hay được mời đi tiệc sinh nhật, và em rất hào hứng với mấy trò chơi và đồ ăn. Đó là một phần ký ức tuổi thơ rất vui.
If rarely: "Not that often, to be honest. My family wasn’t big on celebrating, so I only went to parties occasionally. But I always enjoyed it when I did."→ Dịch: Thật ra không thường xuyên lắm. Gia đình em không hay tổ chức tiệc, nên em chỉ đi tiệc thỉnh thoảng thôi. Nhưng mỗi lần đi em đều rất vui.
3. Have you ever organized a party yourself?
If yes: "Yeah, I’ve organized a few. Mostly small birthday gatherings for friends. It gets a bit stressful when you’re handling everything, but it’s totally worth it when people are having a good time."→ Dịch: Có, em từng tổ chức vài lần. Chủ yếu là tiệc sinh nhật nhỏ cho bạn bè. Lúc chuẩn bị thì cũng hơi áp lực, nhưng khi thấy mọi người vui là em thấy xứng đáng rồi.
If no: "Actually, not yet. I’ve helped out with planning, but I haven’t taken the lead myself. Maybe I’ll give it a try next time someone close has a birthday."→ Dịch: Thật ra thì chưa. Em có phụ giúp chuẩn bị, nhưng chưa từng đứng ra tổ chức chính. Có thể lần tới bạn thân có sinh nhật em sẽ thử làm luôn.
4. What kind of parties do you enjoy the most?
If small/casual: "I really enjoy small house parties with close friends. Nothing fancy—just good music, snacks, and chill conversations. That’s my idea of a perfect night."→ Dịch: Em rất thích mấy buổi tiệc nhỏ tại nhà với bạn thân. Không cần cầu kỳ—chỉ cần nhạc hay, đồ ăn nhẹ và trò chuyện thoải mái là đủ. Với em thì như vậy là một buổi tối hoàn hảo rồi.
If lively/bigger: "I guess I enjoy parties that are lively but not too chaotic. Like a dinner party or a themed night where people can dress up and have fun—it’s a great mix of energy and comfort."→ Dịch: Em nghĩ là em thích tiệc vui nhộn nhưng không quá ồn ào. Như tiệc tối hoặc tiệc theo chủ đề, mọi người có thể hóa trang và chơi vui—nó kết hợp giữa sôi động và thoải mái.
Xem thêm:
Tổng kết
Việc chuẩn bị cho chủ đề Parties trong IELTS Speaking Part 1 không chỉ giúp thí sinh trả lời lưu loát mà còn thể hiện vốn từ vựng đa dạng. Thông qua các câu trả lời mẫu và phân tích từ vựng, thí sinh có thể áp dụng cách tiếp cận tương tự cho nhiều chủ đề khác. Điều quan trọng là phát triển khả năng diễn đạt tự nhiên và linh hoạt, không cố gắng ghi nhớ máy móc. Hy vọng những gợi ý trên sẽ hỗ trợ thí sinh tự tin hơn trong phần thi IELTS Speaking.
Để đạt điểm số cao trong kỳ thi IELTS, thí sinh không chỉ cần nắm vững kiến thức mà còn phải rèn luyện kỹ năng làm bài với các đề thi thực tế. Khóa học luyện đề IELTS nâng cao tại ZIM giúp học viên từ trình độ 5.5 chinh phục mục tiêu 7.0 - 7.5 thông qua hệ thống đề thi bám sát thực tế, phương pháp phân tích chi tiết và chiến lược làm bài hiệu quả. Liên hệ hotline 1900-2833 nhánh số 1 để được tư vấn chi tiết.
Bình luận - Hỏi đáp