IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Key takeaways |
|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Photography
Aesthetic (adjective) /esˈθetɪk/ - thẩm mỹ
Example: She has a keen eye for aesthetic detail in her photography. (Cô ấy có con mắt tinh tường về chi tiết thẩm mỹ trong nhiếp ảnh của mình.)
Composition (noun) /ˌkɒmpəˈzɪʃən/ - cấu trúc, bố cục
Example: The composition of this photo is very balanced and pleasing to the eye. (Bố cục của bức ảnh này rất cân đối và dễ nhìn.)
Exposure (noun) /ɪkˈspəʊʒə/ - sự phơi sáng
Example: The exposure in this image is perfect, neither too bright nor too dark. (Sự phơi sáng trong hình ảnh này rất hoàn hảo, không quá sáng cũng không quá tối.)
Perspective (noun) /pəˈspektɪv/ - quan điểm, góc nhìn
Example: Changing the perspective in photography can lead to some unique images. (Thay đổi góc nhìn trong nhiếp ảnh có thể tạo ra một số hình ảnh độc đáo.)
Captivating (adjective) /ˈkæptɪveɪtɪŋ/ - hấp dẫn, cuốn hút
Example: Her captivating photos earned her recognition in the photography community. (Những bức ảnh cuốn hút của cô ấy đã giúp cô ấy được công nhận trong cộng đồng nhiếp ảnh.)
Focal Point (noun) /ˈfoʊkəl pɔɪnt/ - điểm tiêu cự
Example: The focal point of the picture is the man standing in the middle. (Điểm tiêu cự của bức ảnh là người đàn ông đứng ở giữa.)
Monochrome (adjective) /ˈmɑːnəkroʊm/ - đen trắng
Example: He specializes in monochrome photography, capturing images in black and white. (Anh ấy chuyên về nhiếp ảnh đen trắng, chụp hình ảnh bằng màu đen và trắng.)
Vibrant (adjective) /ˈvaɪbrənt/ - sôi động, rực rỡ
Example: His vibrant photos of street life are very popular. (Những bức ảnh sôi động về cuộc sống đường phố của anh ấy rất được yêu thích.)
Aperture (noun) /ˈæpərtʃər/ - khẩu độ
Example: Adjusting the aperture can control the amount of light entering the camera. (Điều chỉnh khẩu độ có thể điều chỉnh lượng ánh sáng vào máy ảnh.)
Candid (adjective) /ˈkændɪd/ - tự nhiên, không cầu kì
Example: Candid photography is about capturing people in their most authentic state. (Nhiếp ảnh tự nhiên là về việc chụp người trong trạng thái tự nhiên nhất của họ.)
Xem thêm:
Topic: Ice cream - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm audio & từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Topic: Wild animals - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm audio & từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Photography
Do you like taking photographs?
Absolutely, I have a profound admiration for photography. It's fascinating to me how we can freeze moments in time and preserve them. As a tradition in my family, we highly value memories and bonds with our loved ones, and photographs serve as a tangible reminder of those connections. They're not just pictures to me; they're memories, stories, and emotions encapsulated in a single frame.
Bản dịch:
Bạn có thích chụp ảnh không?
Chắc chắn rồi, tôi có một sự ngưỡng mộ sâu sắc đối với nhiếp ảnh. Thật thú vị khi chúng ta có thể ghi lại những khoảnh khắc trong thời gian và bảo tồn chúng. Trong gia đình tôi, chúng tôi rất coi trọng kỷ niệm và mối liên kết với người thân yêu, và những bức ảnh chính là lời nhắc hữu hình về những mối liên kết đó. Đối với tôi, chúng không chỉ là những bức ảnh; chúng là kỷ niệm, câu chuyện, và cảm xúc được gói gọn trong một khung hình.
Từ vựng:
have a profound admiration for (phrase): /hæv ə prəˈfaʊnd ædməˈreɪʃn fɔː/ - có sự ngưỡng mộ sâu sắc cho
freeze moments (verb phrase): /friːz ˈmoʊmənts/ - ghi lại khoảnh khắc
preserve (verb): /prɪˈzɜːrv/ - bảo tồn
tangible (adjective): /ˈtændʒəbl/ - hữu hình, có thể chạm vào được
encapsulated (verb): /ɪnˈkæpsjʊleɪtɪd/ - được gói gọn, tóm lược
How often do you take photos?
Well, I'm almost always seen with my camera or phone at the ready. I take photos very frequently - nearly every day. I love street photography, and luckily around Hanoi there are so many beautiful sights around me, from the lush rice fields in the suburbs to the vibrant streets of the city center, all offering countless opportunities for capturing wonderful images.
Bản dịch:
Bạn chụp ảnh thường xuyên như thế nào?
Tôi gần như luôn có sẵn máy ảnh hoặc điện thoại trong tay. Tôi chụp ảnh rất thường xuyên - gần như mỗi ngày. Tôi yêu thích nhiếp ảnh đường phố, và may mắn thay xung quanh Hà Nội có rất nhiều cảnh đẹp, từ những cánh đồng lúa xanh mướt ở ngoại ô đến những con phố sôi động của trung tâm thành phố, tất cả đều mang lại vô số cơ hội để chụp được những hình ảnh tuyệt vời.
Từ vựng:
at the ready (phrase): /æt ðə ˈrɛdi/ - sẵn sàng
street photography (noun): /striːt ˌfəˈtɒɡrəfi/ - nhiếp ảnh đường phố
lush (noun) /lʌʃ/ - tươi tốt, xanh mướt
capturing (verb): /ˈkæptʃərɪŋ/ - chụp, ghi lại
Suburbs (noun): /ˈsʌb.ɜːrbz/ - vùng ngoại ô
In which situation do you like to take photos?
I enjoy taking photos in a variety of situations. However, I particularly cherish photographing during our traditional festivals like Tet or Mid-Autumn Festival. The colorful decorations, traditional dresses, and joyous expressions of people provide a unique opportunity to capture the essence of our culture. In quieter moments, I also like taking photos of everyday life - the bustling markets, tranquil temples, or serene landscapes.
Bản dịch:
Trong tình huống nào bạn thích chụp ảnh?
Tôi thích chụp ảnh trong nhiều tình huống khác nhau. Tuy nhiên, tôi đặc biệt yêu thích việc chụp ảnh trong những lễ hội truyền thống của chúng tôi như Tết hay Tết Trung Thu. Những trang trí đầy màu sắc, trang phục truyền thống, và khuôn mặt rạng rỡ của mọi người đều tạo ra cơ hội độc đáo để ghi lại bản chất của văn hóa chúng tôi. Trong những khoảnh khắc yên tĩnh hơn, tôi cũng thích chụp ảnh cuộc sống hàng ngày - những chợ nhộn nhịp, những ngôi đền yên bình, hay cảnh quan tĩnh lặng.
Từ vựng:
cherish (verb): /ˈtʃerɪʃ/ - trân trọng, yêu quý
bustling (adjective): /ˈbʌslɪŋ/ - nhộn nhịp, sôi động
tranquil (adjective): /ˈtræŋkwɪl/ - yên bình, thanh bình
serene (adjective): /sɪˈriːn/ - thanh thản, tĩnh lặng
Do you prefer to take pictures of people or of scenery?
That's indeed a difficult question. While I enjoy taking pictures of people, capturing their genuine emotions and moments, I also find immense pleasure in photographing scenery. In Vietnam, we are blessed with breathtaking natural beauty, from the awe-inspiring karsts of Halong Bay to the verdant terraced fields of Sapa. So, if I had to choose, I'd probably lean a bit towards photographing scenery, because it brings out a sense of serenity and tranquility that's hard to describe.
Bản dịch:
Bạn có thích chụp ảnh người hay cảnh vật hơn?
Đó quả thật là một câu hỏi khó. Mặc dù tôi thích chụp ảnh con người, ghi lại những cảm xúc và khoảnh khắc chân thật của họ, tôi cũng thấy thú vị không kém khi chụp ảnh cảnh vật. Ở Việt Nam, chúng tôi may mắn có được cảnh đẹp thiên nhiên tới nghẹt thở, từ những ngọn núi đá vôi nổi tiếng của Vịnh Hạ Long đến những cánh đồng bậc thang xanh mướt của Sapa. Vì vậy, nếu phải lựa chọn, tôi có lẽ hơi nghiêng về việc chụp ảnh cảnh vật, bởi vì nó mang lại một cảm giác yên bình và thanh thản khó mà diễn tả được.
Từ vựng:
breathtaking (adjective): /ˈbreθˌteɪkɪŋ/ - đẹp đến nghẹt thở
karsts (noun): /kɑːrts/ - địa hình đá vôi
verdant (adjective): /ˈvɜːrdənt/ - xanh tươi, phủ đầy cây cỏ
terraced fields (noun): /ˈtɛrəst fiːldz/ - ruộng bậc thang
Genuine (adjective): /ˈdʒen.yuː.ɪn/ - chính cống, chân thật
Blessed with (phrase): /ˈbles.ɪd wɪð/ - được ban tặng
Serenity (noun): /səˈren.ɪ.ti/ - sự thanh bình
Tranquility (noun): /træŋˈkwɪl.ɪ.ti/ - sự yên bình
Do you prefer to take photographs yourself or to have other people take photos?
While I appreciate the talent of other photographers and enjoy being in their pictures, I love being the one to press the shutter button. It's like painting my own canvas - deciding the composition, adjusting the lighting, and capturing the exact moment that I want. It's a creative process that I truly relish.
Bản dịch:
Bạn thích chụp ảnh mình hay để người khác chụp hơn?
Mặc dù tôi đánh giá cao tài năng của những nhiếp ảnh gia khác và thích được xuất hiện trong những bức ảnh của họ, nhưng tôi yêu thích việc là người nhấn nút chụp. Đó như việc tôi đang vẽ trên bức vẽ của mình - quyết định bố cục, điều chỉnh ánh sáng, và ghi lại chính xác khoảnh khắc mà tôi muốn. Đó là một quá trình sáng tạo mà tôi thực sự tận hưởng.
Từ vựng:
shutter button (noun): /ˈʃʌtər ˌbʌtn/ - nút chụp ảnh
canvas (noun): /ˈkænvəs/ - bức vải, bức tranh
Composition (noun): /ˌkɒmpəˈzɪʃən/ - bố cục, cấu trúc
creative process (noun): /kriˈeɪtɪv ˈproʊses/ - quá trình sáng tạo
relish (verb): /ˈrɛlɪʃ/ - thưởng thức, tận hưởng
Example: I relish the opportunity to explore new places through my camera lens. (Tôi thích thú với cơ hội khám phá những nơi mới qua ống kính máy ảnh của mình.)
How do you keep your photos?
In the digital age, I do store most of my photos online, using cloud services. This allows me to easily share them with friends and family, and also ensures they're safe and secure. However, being from a culture that appreciates tangible reminders of our past, I also enjoy getting some of my favorite photos printed. I maintain a few photo albums at home, which are always a delight to flip through during family gatherings. Additionally, I love using my photos as décor – a wall in my room is dedicated to a collage of my best shots, serving as a daily reminder of the beauty that surrounds us.
Bản dịch:
Bạn lưu giữ ảnh của mình như thế nào?
Trong thời đại số hóa, tôi lưu trữ hầu hết ảnh của mình trực tuyến, sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây. Điều này cho phép tôi dễ dàng chia sẻ chúng với bạn bè và gia đình, và cũng đảm bảo rằng chúng an toàn và được bảo mật. Tuy nhiên, với nền văn hóa coi trọng những lời nhắc hữu hình về quá khứ của chúng tôi, tôi cũng thích in một số bức ảnh yêu thích của mình. Tôi có một số album ảnh tại nhà, luôn là niềm vui khi lật qua trong những buổi họp mặt gia đình. Ngoài ra, tôi cũng thích sử dụng ảnh của mình làm trang trí – một bức tường trong phòng tôi dành riêng cho một bức tranh ghép từ những bức ảnh tốt nhất của tôi, làm nhắc nhở hàng ngày về vẻ đẹp xung quanh chúng tôi.
Từ vựng:
cloud services (noun): /klaʊd ˈsɜːrvɪsɪz/ - dịch vụ lưu trữ đám mây
photo albums (noun): /ˈfoʊtoʊ ˈælbəmz/ - album ảnh
flip through (verb phrase): /flɪp θruː/ - lướt qua
collage (noun): /kəˈlɑːʒ/ - bức ảnh ghép
Tangible (adjective): /ˈtæn.dʒɪ.bəl/ - hữu hình
Family gatherings (noun): /ˈfæm.ɪ.li ˈɡæð.ər.ɪŋs/ - buổi họp mặt gia đình
Décor (noun): /deɪˈkɔːr/ - trang trí
Tổng kết
Chủ đề IELTS Speaking Part 1 Topic Photography là một chủ để gần gũi nhưng thí sinh không nên chủ quan và coi nhẹ. Để chuẩn bị thật tốt, trước hết thí sinh cần nắm vững từ vựng thuộc chủ đề photography và thêm nữa là các ý tưởng để trả lời các câu hỏi của giám khảo một cách trôi chảy.
Bình luận - Hỏi đáp