Banner background

IELTS Speaking Part 1 Topic Primary School: Từ vựng và bài mẫu

Bài viết này sẽ gợi ý cho người học các từ vựng, cụm từ, phrasal verb và một số bài mẫu Primary school IELTS Speaking Part 1.
ielts speaking part 1 topic primary school tu vung va bai mau

Key takeaways

Một số từ vựng chủ đề Primary school: curriculum, assessment, report card, take attendance, fall behind in class, pay attention, ace a test.

Câu hỏi chủ đề Primary school trong IELTS Speaking Part 1:

  • What was your primary school like?

  • What subjects did you enjoy the most when you were in primary school?

  • What kind of activities did you enjoy in primary school?

  • Did you have a favorite teacher in primary school?

Primary school là một trong những chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 1, yêu cầu thí sinh chia sẻ về những trải nghiệm, kỷ niệm và môi trường học tập ở bậc tiểu học. Để đạt điểm cao trong tiêu chí Lexical Resource (Nguồn từ vựng), thí sinh cần sử dụng đa dạng từ vựng, cụm từ phù hợp và diễn đạt tự nhiên.

Bài viết này sẽ cung cấp danh sách từ vựng, cụm từ chủ đề Primary School IELTS Speaking Part 1, kèm theo bài mẫu tham khảo giúp thí sinh hiểu rõ cách triển khai câu trả lời hiệu quả.

Từ vựng và cụm từ chủ đề Primary school

Từ vựng

Curriculum (n)

  • Phiên âm: /kəˈrɪkjələm/

  • Nghĩa: Chương trình học

  • Ví dụ: The curriculum for high school students in many countries includes subjects like history, geography, and foreign languages.

(Chương trình học của học sinh trung học ở nhiều quốc gia bao gồm các môn như lịch sử, địa lý và ngoại ngữ.)

Homework (n)

  • Phiên âm: /ˈhəʊmwɜːk/

  • Nghĩa: Bài tập về nhà

  • Ví dụ: Students often complain about the amount of homework they have to do every night.

(Học sinh thường phàn nàn về số lượng bài tập về nhà phải làm mỗi tối.)

Assessment (n)

  • Phiên âm: /əˈsesmənt/

  • Nghĩa: Sự đánh giá

  • Ví dụ: At the end of the term, students have to sit an exam so that teachers can make an assessment of their knowledge.

(Vào cuối học kỳ, học sinh phải làm bài kiểm tra để giáo viên có thể đánh giá kiến thức của họ.)

Textbook (n)

  • Phiên âm: /ˈtekstbʊk/

  • Nghĩa: Sách giáo khoa

  • Ví dụ: I think textbooks for primary students should include more images to look less boring.

(Tôi nghĩ sách giáo khoa dành cho học sinh tiểu học nên có nhiều hình ảnh hơn để trông bớt nhàm chán.)

Report card (noun phrase)

  • Phiên âm: /rɪˈpɔːt kɑːd/

  • Nghĩa: Bảng điểm

  • Ví dụ: After receiving his report card, he felt proud of the A's he got in all his subjects.

(Sau khi nhận bảng điểm, anh ấy cảm thấy tự hào về điểm A trong tất cả các môn học của mình.)

Literacy (n)

  • Phiên âm: /ˈlɪtərəsi/

  • Nghĩa: Khả năng đọc viết

  • Ví dụ: In primary school, children develop their literacy skills by learning how to read and write simple sentences.

(Ở trường tiểu học, trẻ em phát triển kỹ năng đọc viết của mình bằng cách học cách đọc và viết những câu đơn giản.)

Numeracy (n)

  • Phiên âm: /ˈnjuːmərəsi/

  • Nghĩa: Khả năng tính toán

  • Ví dụ: Numeracy skills are essential in primary school, as students learn basic math operations like addition, subtraction, and multiplication.

(Kỹ năng tính toán là rất quan trọng ở trường tiểu học, khi học sinh học các phép toán cơ bản như cộng, trừ và nhân.)

Từ vựng IELTS Speaking Part 1 chủ đề Primary school

Xem thêm: Từ vựng IELTS chủ đề Study (Học tập)

Cụm từ hoặc thành ngữ

Take attendance

  • Phiên âm: /teɪk əˈtendəns/

  • Nghĩa: Điểm danh

  • Ví dụ: The teacher takes attendance before starting teaching everyday.

(Giáo viên điểm danh lớp trước khi dạy học mỗi ngày.)

Fall behind in class

  • Phiên âm: /fɔːl bɪˈhaɪnd ɪn klɑːs/

  • Nghĩa: Tụt lại phía sau trong lớp

  • Ví dụ: Even though Jack tries his best, he sometimes falls behind in class because he has trouble focusing during lessons.

(Mặc dù Jack cố gắng hết sức, đôi khi cậu ấy tụt lại phía sau trong lớp vì gặp khó khăn trong việc tập trung trong giờ học.)

Pay attention

  • Phiên âm: /peɪ əˈtenʃn/

  • Nghĩa: Chú ý

  • Ví dụ: During story time, the children sit quietly and pay attention to the teacher as she reads the book aloud.

(Trong giờ kể chuyện, các em ngồi im lặng và chú ý nghe giáo viên đọc sách to.)

Ace a test

  • Phiên âm: /eɪs ə test/

  • Nghĩa: Hoàn thành xuất sắc bài kiểm tra

  • Ví dụ: During the spelling test, Lucy was so confident that she managed to ace it without making a single mistake.

(Trong bài kiểm tra chính tả, Lucy rất tự tin và đã hoàn thành xuất sắc mà không mắc một lỗi nào.)

Learn by heart

  • Phiên âm: /lɜːn baɪ hɑːt/

  • Nghĩa: Học thuộc lòng

  • Ví dụ: Many people think that learning by heart is not effective.

(Nhiều người nghĩ rằng học thuộc lòng sẽ không hiệu quả.)

Play truant

  • Phiên âm: /pleɪ ˈtruːənt/

  • Nghĩa: Trốn học

  • Ví dụ: Tommy was caught playing truant yesterday when he skipped school to hang out with his friends.

(Tommy đã bị bắt quả tang trốn học hôm qua khi cậu trốn học để đi chơi với bạn bè.)

Get the hang of

  • Phiên âm: /ɡet ðə hæŋ ɒv/

  • Nghĩa: Học cách làm gì/ sử dụng cái gì

  • Ví dụ: During gym class, the teacher showed the students how to use the new equipment, and soon they were all getting the hang of it.

(Trong giờ thể dục, giáo viên hướng dẫn học sinh cách sử dụng dụng cụ mới, và nhanh chóng họ đều làm quen với nó.)

Cụm từ IELTS Speaking Part 1 chủ đề Primary school

Phrasal verb

Catch up on

  • Phiên âm: /kæʧ ʌp ɒn/

  • Nghĩa: Bắt kịp tiến độ (của cái gì)

  • Ví dụ: During the weekend, I plan to catch up on all the books I’ve been wanting to read.

(Cuối tuần này, tôi dự định bắt kịp với tất cả những cuốn sách mà tôi đã muốn đọc.)

Hand in

  • Phiên âm: /hænd ɪn/

  • Nghĩa: Nộp

  • Ví dụ: Make sure to hand in your science project by Friday so the teacher can grade it.

(Đảm bảo nộp bài tập khoa học trước thứ Sáu để giáo viên có thể chấm điểm.)

Keep up with

  • Phiên âm: /kiːp ʌp wɪð/

  • Nghĩa: Bắt kịp (với ai)

  • Ví dụ: In class, Michael tries to keep up with the conversation even when everyone speaks very quickly.

(Trong lớp học, Michael cố gắng theo kịp cuộc trò chuyện ngay cả khi mọi người nói rất nhanh.)

Figure out

  • Phiên âm: /ˈfɪɡər aʊt/

  • Nghĩa: Tìm ra cách, hiểu ra

  • Ví dụ: The children spent a few minutes trying to figure out how to assemble the puzzle pieces correctly.

(Bọn trẻ dành vài phút để tìm ra cách ghép các mảnh ghép của câu đố cho đúng.)

Brush up on

  • Phiên âm: /brʌʃ ʌp ɒn/

  • Nghĩa: Cải thiện lại kiến ​​thức về điều gì đó đã học nhưng đã quên mất một chút.

  • Ví dụ: Before the museum tour, we decided to brush up on the history of the ancient civilization.

(Trước chuyến tham quan bảo tàng, chúng tôi quyết định ôn lại lịch sử của nền văn minh cổ đại.)

Phrasal verb IELTS Speaking Part 1 chủ đề Primary school
Xem thêm: 6 Chiến lược trả lời IELTS Speaking part 1 | Phần 1: Yes, … but …

Bài mẫu primary school speaking part 1

What was your primary school like?

My primary school was a cozy and supportive place where the teachers always made sure we didn’t fall behind in class. Every morning, classes would start with the teacher taking attendance and end with a warm goodbye. The environment was conducive to both learning and making friends. It was definitely a place where I could pay attention to my studies without feeling stressed out.

Dịch nghĩa:

Trường tiểu học của tôi là một nơi ấm cúng và đầy hỗ trợ, nơi các giáo viên luôn đảm bảo rằng chúng tôi không bị tụt lại phía sau trong lớp. Mỗi buổi sáng, lớp học bắt đầu bằng việc điểm danh và kết thúc bằng một lời tạm biệt ấm áp. Môi trường đó rất thuận lợi cho việc học và kết bạn. Đó chắc chắn là một nơi mà tôi có thể chú ý vào việc học mà không cảm thấy căng thẳng.

Phân tích từ vựng:

Cozy

  • Nghĩa: Ấm cúng, dễ chịu, thoải mái.

  • Phiên âm: /ˈkoʊ.zi/

  • Từ loại: Tính từ

  • Cách diễn đạt tương đương: Comfortable, warm, snug, homely

Supportive

  • Nghĩa: Chở che, hỗ trợ, đồng hành.

  • Phiên âm: /səˈpɔːr.tɪv/

  • Từ loại: Tính từ

  • Cách diễn đạt tương đương: Encouraging, helpful, caring, sympathetic

Conducive

  • Nghĩa: Cung cấp những điều kiện thích hợp để điều gì đó xảy ra.

  • Phiên âm: /kənˈduː.sɪv/

  • Từ loại: Tính từ

  • Cách diễn đạt tương đương: Favorable, helpful, advantageous, beneficial

What subjects did you enjoy most when you were in primary school?

I was really into Maths and Science because they helped me develop my numeracy skills and figure out solutions to challenging problems. I also enjoyed Art since it provided a break from studying and allowed me to express myself creatively. I would brush up on my drawing skills during free time, which made me even more passionate about the subject.

Dịch nghĩa:

Tôi rất thích Toán và Khoa học vì chúng giúp tôi phát triển kỹ năng tính toán và tìm ra cách giải các bài toán khó. Tôi cũng rất thích môn Mỹ thuật vì nó giúp tôi có thời gian nghỉ ngơi sau giờ học và cho phép tôi thể hiện bản thân một cách sáng tạo. Tôi thường ôn lại kỹ năng vẽ trong thời gian rảnh, điều này càng khiến tôi đam mê môn học này hơn.

Phân tích từ vựng:

Be into something

  • Nghĩa: Thích, đam mê cái gì, quan tâm đến cái gì.

  • Phiên âm: /bi ˈɪntu ˈsʌmθɪŋ/

  • Từ loại: Cụm động từ

  • Cách diễn đạt tương đương: Be fond of, enjoy, like, be passionate about

A break from

  • Nghĩa: Nghỉ ngơi, tạm xa một công việc nào đó.

  • Phiên âm: /ə breɪk frəm/

  • Từ loại: Cụm danh từ

  • Cách diễn đạt tương đương: Time off, rest, pause

Express oneself

  • Nghĩa: Thể hiện bản thân.

  • Phiên âm: /ɪksˈpres wʌnˈself/

  • Từ loại: Cụm động từ

  • Cách diễn đạt tương đương: Communicate, articulate, convey, share one's feelings

Creatively

  • Nghĩa: Một cách sáng tạo, theo cách sáng tạo.

  • Phiên âm: /kriˈeɪtɪvli/

  • Từ loại: Trạng từ

  • Cách diễn đạt tương đương: Imaginatively, innovatively

Primary school

What kind of activities did you enjoy in primary school?

I loved outdoor activities like football and running races. We had a whale of a time during break time, and it was exhilarating to compete with friends. Occasionally, we performed plays, where I had to learn by heart my lines and say it out loud, helping me get the hang of public speaking. My teachers always encouraged us to participate in these activities, making them both fun and engaging.

Dịch nghĩa:

Tôi rất thích các hoạt động ngoài trời như bóng đá và chạy đua. Chúng tôi đã có khoảng thời gian rất vui vẻ trong giờ nghỉ, và thật hào hứng khi được thi đấu cùng bạn bè. Thỉnh thoảng, chúng tôi biểu diễn kịch, nơi tôi phải học thuộc lòng các câu thoại và đọc chúng thành lời, giúp tôi học được cách nói trước đám đông. Các giáo viên của tôi luôn khuyến khích chúng tôi tham gia các hoạt động này, khiến chúng vừa thú vị vừa cuốn hút.

Phân tích từ vựng:

Outdoor activities

  • Nghĩa: Các hoạt động ngoài trời.

  • Phiên âm: /ˈaʊtˌdɔːr ækˈtɪvɪtiz/

  • Từ loại: Cụm danh từ

  • Cách diễn đạt tương đương: Outdoor pursuits, outdoor recreation, open-air activities

Have a whale of a time

  • Nghĩa: Có một khoảng thời gian rất vui vẻ, thú vị, tận hưởng trọn vẹn.

  • Phiên âm: /hæv ə weɪl ʌv ə taɪm/

  • Từ loại: Idiom

  • Cách diễn đạt tương đương: Have a great time, have a blast, have fun, enjoy oneself

Exhilarating

  • Nghĩa: Hào hứng, thú vị.

  • Phiên âm: /ɪɡˈzɪlərˌeɪtɪŋ/

  • Từ loại: Tính từ

  • Cách diễn đạt tương đương: Exciting, thrilling, stimulating, interesting

Did you have a favorite teacher in primary school?

Yes, my favorite teacher was my Literature teacher. She was incredibly patient and encouraging, always creating a supportive atmosphere in class. She never stressed us out, even during assessments, and helped us brush up on our literacy skills in an interesting way. She would make reading activities exciting, and her lessons were so engaging that they helped me develop a love for books.

Dịch nghĩa:

Có, giáo viên yêu thích của tôi là cô giáo dạy Văn. Cô ấy vô cùng kiên nhẫn và khích lệ, luôn tạo ra một bầu không khí hỗ trợ trong lớp. Cô ấy không bao giờ khiến chúng tôi căng thẳng, ngay cả trong các bài kiểm tra, và giúp chúng tôi ôn lại kỹ năng đọc viết một cách vui vẻ. Cô thường làm cho các hoạt động đọc sách trở nên thú vị, và các bài học của cô rất lôi cuốn, điều đó đã giúp tôi phát triển niềm đam mê với sách vở.

Phân tích từ vựng:

Patient

  • Nghĩa: Kiên nhẫn.

  • Phiên âm: /ˈpeɪʃənt/

  • Từ loại: Tính từ

  • Cách diễn đạt tương đương: Tolerant

Encouraging

  • Nghĩa: Động viên, khích lệ.

  • Phiên âm: /ɪnˈkʌrɪdʒɪŋ/

  • Từ loại: Tính từ

  • Cách diễn đạt tương đương: Supportive, motivating, uplifting

Stress somebody out

  • Nghĩa: Làm ai đó căng thẳng.

  • Phiên âm: /strɛs ˈsʌmˌbɑːdi aʊt/

  • Từ loại: Cụm động từ

  • Cách diễn đạt tương đương: Frustrate, overwhelm, unsettle somebody

Develop a love for

  • Nghĩa: Phát triển tình yêu, đam mê với cái gì.

  • Phiên âm: /dɪˈveləp ə lʌv fɔːr/

  • Từ loại: Cụm động từ

  • Cách diễn đạt tương đương: Cultivate a passion for, acquire a liking for, become fond of, develop a fondness for.

Xem thêm: Talk about your school - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cho thí sinh danh sách từ vựng, cụm từ và phrasal verb chủ đề Primary School trong IELTS Speaking Part 1, kèm theo các bài mẫu tham khảo. Đồng thời, bài viết cũng phân tích cách sử dụng từ vựng trong bài mẫu, giúp thí sinh mở rộng vốn từ và áp dụng hiệu quả vào bài thi.

Nếu thí sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, có thể tham khảo khóa học IELTS tại ZIM Academy, nơi cam kết chất lượng đầu ra và áp dụng hệ thống học tập cá nhân hóa.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...