Bài mẫu talk about your school IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Talk about your school là một trong những đề bài rất thường gặp trong phần thi IELTS Speaking Part 1 & 2, do đó, việc nắm rõ những cấu trúc và từ vựng hay liên quan đến chủ đề này sẽ giúp ích rất nhiều cho người học nhằm đạt được band điểm mong muốn. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho người học những câu trả lời mẫu liên quan đến đề bài này.
bai mau talk about your school ielts speaking part 1 2 3

Key takeaways

1. Những cấu trúc hay liên quan đến chủ đề School:

  • I got admitted to this school when I was… years old/ I studied there for … years, from… to…: tôi được nhận vào trường này khi tôi …tuổi/ Tôi đã học ở đó từ lớp…đến lớp…).

  • The school that I’d like to talk about is … / I’m going to talk about … : ngôi trường mà tôi muốn nói đến là trường…

  • What I loved most about this school was…: điều tôi thích nhất về ngôi trường này là…

2. Những từ vựng và cụm từ hay về chủ đề School:

  • beloved friends: những người bạn thân yêu.

  • through thick and thin (idiom): trải qua vui buồn cùng nhau.

  • challenging/ difficult subject: môn học khó.

  • good reasoning ability: khả năng suy luận tốt.

  • get admitted to: được nhận vào.

  • participate in = take part in: tham gia vào.

  • collective activities: các hoạt động tập thể.

  • academic knowledge: kiến thức học thuật.

Talk about your school IELTS Speaking Part 1

What did you enjoy the most about your school in the past?

Well, actually, from the bottom of my heart, the thing that I liked most was my beloved friends while studying at school. We were through thick and thin, so we knew each other inside out. It was that pure and sincere friendship that helped me grow up a lot.

Dịch nghĩa:

Bạn thích điều gì nhất về trường học của mình trong quá khứ?

Từ tận sâu trong đáy tim tôi, điều mà tôi cảm thấy thích nhất chính là những người bạn thân yêu của mình khi còn học ở trường. Chúng tôi đã trải qua vui buồn cùng nhau, vì thế chúng tôi biết mọi thứ về nhau. Chính tình bạn trong sáng và chân thành đó đã giúp tôi trưởng thành hơn rất nhiều.

Từ vựng và loại từ

  • From the bottom of my heart (idiom): từ tận đáy lòng

  • Beloved friends (noun phrase): những người bạn yêu quý 

  • Through thick and thin (idiom): lên voi xuống chó, những thăng trầm trong cuộc sống

Which subject did you find the most difficult at school?

For me, Math was the most challenging subject in school because it required good reasoning as well as the ability to remember formulas correctly. That’s why I often didn't get good marks on Math tests in the past.

Dịch nghĩa:

Bạn thấy môn học nào khó nhất ở trường?

Với tôi, toán là môn học khó nhất ở trường bởi vì nó đòi hỏi khả năng suy luận tốt cũng như khả năng ghi nhớ công thức một cách chính xác. Đó là lý do tại sao hồi đó tôi thường không đạt điểm cao trong các kỳ thi Toán.)

Từ vựng

  • Challenging subject (noun phrase): môn học khó nhất

  • Good reasoning (noun phrase): khả năng suy luận tốt

  • Formulas (n): công thức

Which subject did you find the most interesting?

Perhaps, English was the subject that I found the most interesting because it helped me to acquire a lot of good knowledge about the world through reading books and watching movies in English.

Dịch nghĩa:

Môn học nào bạn thấy thú vị nhất?

Có lẽ, tiếng Anh là môn học mà tôi cảm thấy thú vị nhất bởi vì nó giúp tôi tiếp thu được nhiều kiến thức hay về thế giới thông qua việc đọc sách báo và xem phim bằng tiếng Anh.

Từ vựng

  • Acquire (v): tiếp thu

Have you ever returned to see your old school again?

To be honest, because of my hectic schedule, I still haven't had the opportunity to go back to my old school to visit my teachers. However, I will be planning to visit it in the not-too-distant future. I think it will be a memorable experience.

Dịch nghĩa:

Bạn đã bao giờ quay lại trường xưa chưa?

Thành thật mà nói, đến giờ tôi vẫn chưa có cơ hội quay lại trường cũ để thăm thầy cô vì lịch trình bận bịu. Tuy nhiên, tôi sẽ lên kế hoạch để về thăm nó trong tương lai không xa. Tôi nghĩ đó sẽ là một trải nghiệm vô cùng đáng nhớ.

Từ vựng

  • To be honest (idiom): thành thật mà nói

  • Hectic schedule (noun phrase): lịch trình bận bịu

  •  Memorable experience (noun phrase): trải nghiệm vô cùng đáng nhớ

Are you still in contact with any of the friends you had in primary school?

Of course yes, I still keep in touch with a lot of my elementary school friends. Although we can't see each other often, we still go out and eat together sometimes.

Dịch nghĩa:

Bạn có còn liên lạc với bất kỳ người bạn nào mà bạn có ở trường tiểu học không?

Tất nhiên là có, tôi vẫn còn giữ liên lạc với rất nhiều người bạn tiểu học của mình. Tuy không thể gặp nhau thường xuyên nhưng thỉnh thoảng chúng tôi vẫn đi chơi và đi ăn cùng nhau.

Từ vựng

  •  Keep in touch (phrase): giữ liên lạc

Bài mẫu Talk about your school IELTS Speaking Part 2

Bài mẫu Talk about your school – High school (Trung học)

Topic cue card

Describe a school that you went to. You should say:

  • Where the school was

  • When you went there

  • What the school and the teachers were like

  • And explain what you liked and disliked about it

Sample Answer

Well, the school that I’d like to talk about is Cai Tau Ha High School - a school located in Chau Thanh district, Dong Thap province. I got admitted to this school when I was 15 years old until I finished my high school diploma and had a lot of good memories there.

I had a very positive impression of the school, teachers, and friends, and I considered myself very fortunate to attend this school, which taught me many significant aspects of education and life. This high school is an old building situated in the center of town. It has two floors and a large courtyard in front.

You know, the fun time when my classmates and I participated in some collective activities in the schoolyard is what I miss the most. However, what I loved most about this school was the friendly and dedicated teachers there. They not only imparted to us academic knowledge but also other aspects of life. Thanks to their teaching, I felt much more confident and mature when entering the university environment.

Until the present time. I have not had the opportunity to visit my old school yet, but I will definitely plan to visit it with my friends in the near future.

Bản dịch

Ngôi trường mà tôi muốn nói đến là trường trung học phổ thông Cái Tàu Hạ - một trường nằm ở huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp. Tôi được nhận vào trường này khi tôi 15 tuổi cho đến khi hoàn thành xong chương trình học phổ thông và có rất nhiều kỉ niệm đẹp ở đó.

Tôi có ấn tượng rất tích cực về trường học cũng như thầy cô và bạn bè nơi đây, tôi tự thấy mình rất may mắn khi được theo học tại ngôi trường này, nơi đã dạy cho tôi nhiều khía cạnh quan trọng trong giáo dục và cuộc sống. Trường trung học này là một tòa nhà cũ nằm ở trung tâm thị trấn. Nó có hai tầng và một sân lớn phía trước.

Bạn biết không, khoảng thời gian vui vẻ khi tôi và những người bạn cùng tham gia một số hoạt động tập thể trong sân trường là điều khiến tôi nhớ nhất. Tuy nhiên, điều tôi yêu thích nhất ở ngôi trường này là những giáo viên thân thiện và tận tâm ở đó. Họ không chỉ truyền đạt cho chúng tôi những kiến ​​thức học thuật mà còn cả những khía cạnh khác của cuộc sống. Nhờ sự dạy dỗ của họ, tôi cảm thấy tự tin và trưởng thành hơn rất nhiều khi bước vào môi trường đại học.

Cho đến thời điểm hiện tại. Tôi vẫn chưa có dịp về thăm trường cũ, nhưng chắc chắn tôi sẽ lên kế hoạch cùng bạn bè đến thăm nó trong thời gian sắp tới.

Từ vựng trong bài

  • Get admitted to (verb phrase): được nhận vào trường

  • Very positive impression (collocation): có ấn tượng rất tích cực

  • Significant aspects of education and life (phrase):  khía cạnh quan trọng trong giáo dục và cuộc sống

  • Participate in (verb phrase): tham gia (hoạt động)

  • Collective activities (noun phrase): hoạt động tập thể

  • Impart to (verb phrase): truyền đạt

  • Academic knowledge (noun phrase): kiến ​​thức học thuật

Bài mẫu Talk about your school – University (Đại học)

Describe your school/university. You should say:

  • Where it is located

  • What do you study

  • What the school and the teachers are like

and explain how you feel about your school/university.

Sample Answer

I would like to talk about the university that I’m currently attending. I’m a freshman pursuing a bachelor’s in English Linguistics at Social Sciences and Humanities University, situated in district 5 of Ho Chi Minh City. The location provides convenient access to campus, as it only takes about 30 minutes from my dormitory. Our university prides itself on its state-of-the-art facilities, including well-equipped libraries and cutting-edge laboratories, which create an optimal environment for academic exploration and growth.

Speaking of my major, the curriculum in English Linguistics is both diverse and engaging. It covers a wide spectrum of subjects, ranging from fundamental grammar principles to in-depth studies of phonetics and syntax. Each course offers a unique perspective on the complexities of language and literature.

What truly sets my university apart is its exceptional faculty. Almost all of the lecturers hold master’s degrees or higher, which speaks volumes about their knowledge and expertise. Their lessons are accessible yet challenging enough to keep the students engaged and eager to learn. 

Overall, my initial experiences at the university have been exciting. The emphasis placed on discipline and academic integrity has sharpened my time-management and self-discipline skills, which I believe are essential for my academic pursuits. Additionally, the diverse student body has allowed me to form friendships with peers from different cities and age groups, thereby broadening my perspectives and enriched my freshman experience.

Bản dịch

Tôi muốn trình bày về trường đại học mà tôi đang theo học. Tôi là sinh viên năm nhất đang theo học chương trình cử nhân Ngôn ngữ Anh tại Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, tọa lạc tại quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. Vị trí này mang lại sự thuận tiện khi đến trường, vì chỉ mất khoảng 30 phút từ kí túc xá của tôi đến trường. Trường tự hào về các cơ sở vật chất hiện đại, bao gồm các thư viện được trang bị đầy đủ và các phòng thí nghiệm tiên tiến, tạo môi trường tốt nhất cho sự khám phá và phát triển học thuật.

Nói về chuyên ngành của tôi, chương trình học về Ngôn ngữ Anh không chỉ đa dạng mà còn hấp dẫn. Nó bao gồm một loạt các môn học, từ nguyên lý ngữ pháp cơ bản đến nghiên cứu chuyên sâu về ngữ âmcú pháp. Mỗi môn học mang đến góc nhìn độc đáo về sự phức tạp của ngôn ngữ và văn học.

Điều tạo nên sự khác biệt của trường tôi là đội ngũ giảng viên xuất sắc. Hầu hết tất cả giảng viên đều có bằng thạc sĩ trở lên, điều này làm minh chứng cho kiến thức và chuyên môn của họ. Các bài học của giảng viên dễ tiếp cận nhưng vẫn đủ thách thức để giữ cho sinh viên tập trung và hăng hái học hỏi.

Nhìn chung, những trải nghiệm ban đầu của tôi tại đại học là rất thú vị. Việc nhấn mạnh vào kỷ luậttính trung thực trong học tập đã rèn luyện kỹ năng quản lý thời gian và sự tự giác của tôi, điều tôi tin là cần thiết cho việc theo đuổi học vấn. Ngoài ra, cộng đồng sinh viên đa dạng đã cho phép tôi kết bạn với bạn cùng lứa từ các thành phố và nhóm tuổi khác nhau, từ đó mở rộng tầm nhìn và làm phong phú trải nghiệm sinh viên của tôi.

Từ vựng trong bài

  • Freshman (n): sinh viên năm nhất

  • Pursue (v): theo đuổi (bậc học) 

  • Bachelor’s (degree) (n): bằng cử nhân

  • Master’s degree (n): Bằng thạc sĩ

  • Campus (n): khuôn viên trường

  • Dormitory (n): ký túc xá

  • State-of-the-art = Cutting-edge (adj): hiện đại, tiên tiến

  • Curriculum (số nhiều “curricula”) (n): chương trình học

  • Phonetics (n): ngữ âm học

  • Syntax (n): cú pháp học

  • Lecturers (n): giảng viên

  • Speak volumes (idiom): là minh chứng 

  • Discipline (n): kỷ luật

  • Academic integrity (noun phrase): tính chính trực trong học tập

  • Student body (n): cộng đồng sinh viên

  • Peer (n): bạn đồng trang lứa

Bài mẫu Talk about your school IELTS Speaking part 3

What role should parents play in their children's education, and how can schools support them in this role?

Since teachers may not be able to cater to each student's needs due to class size, parents should provide essential support in various areas such as their emotional well-being, physical health, and social skills. For instance, parents can assist their children by reviewing school lessons, guiding them with homework, and maintaining a healthy balance between studies and playtime. Additionally, schools can offer resources such as books, online platforms, or workshops on effective parenting and educational strategies. This collaboration between parents and schools will ensure the overall growth and development of the child.

Bản dịch

Vì giáo viên có thể không đáp ứng được nhu cầu của từng học sinh do quy mô lớp học nên phụ huynh cần hỗ trợ các em trong nhiều lĩnh vực khác nhau như sức khỏe tinh thần, sức khỏe thể chất và kỹ năng xã hội. Ví dụ, cha mẹ có thể hỗ trợ con bằng cách ôn lại các bài học ở trường, hướng dẫn làm bài tập về nhà và duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa việc học và chơi. Ngoài ra, trường học có thể cung cấp các tài nguyên như sách, nền tảng trực tuyến hoặc hội thảo về các chiến lược giáo dục và nuôi dạy con cái hiệu quả. Sự hợp tác này giữa phụ huynh và nhà trường sẽ đảm bảo sự tăng trưởng và phát triển toàn diện của trẻ.

Từ vựng trong bài

  • Cater to someone (phrasal verb): đáp ứng nhu cầu ai đó

  • Review (v): ôn lại

  • Guide (v): hướng dẫn

If you could study a different course/major, what would it be?

Once in a while, I wonder if I should have chosen Computer Science. It's currently a thriving industry in my country, characterized by promising job prospects along with attractive salaries. I believe this trend is largely driven by the ongoing adaptation of our society to the latest technologies across various domains. And I’m drawn to the idea of being part of the process where I can use my skills in software development or artificial intelligence to create innovative solutions. However, I did not choose this major due to my lack of proficiency in Math and Science subjects in general.

Bản dịch

Đôi khi, tôi tự hỏi liệu mình có nên chọn ngành khoa học máy tính không. Hiện nay, đây là một ngành phát triển mạnh ở nước tôi, với sự hứa hẹn về triển vọng việc cùng mức lương hấp dẫn. Tôi tin rằng xu hướng này chủ yếu do sự thích nghi liên tục của xã hội với các công nghệ mới trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Và tôi cảm thấy bị thu hút với ý tưởng trở thành một phần của quá trình nơi tôi có thể sử dụng các kỹ năng phát triển phần mềm hoặc trí tuệ nhân tạo của mình để tạo ra các giải pháp sáng tạo. Tuy nhiên, tôi không chọn chuyên ngành này vì tôi không thành thạo các môn Toán và Khoa học nói chung.

Từ vựng trong bài

  • Computer Science (noun phrase): khoa học máy tính

  • Attractive salaries (collocation): mức lương hấp dẫn

  • Innovative (adj): đổi mới sáng tạo

  • Proficiency (n): sự thành thạo

Is higher education expensive in your country?

Yes, the tuition for university, college, and graduate school can be costly in my country. For students who come from different cities, the expenses can be quite substantial, including tuition fees, textbooks, accommodation, and other living expenses which may pose significant challenges for students and their families. To alleviate these challenges, institutions often offer scholarships and financial aid programs to ensure that students from diverse backgrounds have access to quality education and can pursue their academic aspirations without being hindered by financial constraints.

Bản dịch

Đúng vậy, học phí đại học, cao đẳng và sau đại học ở nước tôi có thể rất tốn kém. Đối với sinh viên đến từ thành phố khác nhau, chi phí này có thể khá lớn, bao gồm học phí, sách giáo khoa, chỗ ở và các chi phí sinh hoạt khác, điều này có thể đặt ra những thách thức cho sinh viên và gia đình họ. Để giảm bớt những thách thức này, các trường thường cung cấp học bổng và các chương trình hỗ trợ tài chính để đảm bảo sinh viên thuộc nhiều hoàn cảnh khác nhau được tiếp cận nền giáo dục chất lượng và có thể theo đuổi nguyện vọng học tập của mình mà không bị cản trở bởi những hạn chế về tài chính.

Từ vựng trong bài

  • Graduate school (n): trường sau đại học

  • Tuition fee (n): học phí

  • Scholarships (n): học bổng

  • Financial aid program (noun phrase): chương trình hỗ trợ tài chính

  • Academic aspirations (noun phrase): nguyện vọng học tập

Should schools prioritize teaching academic subjects or practical skills, such as cooking and finances?

From my perspective, both academic subjects and life skills should be given equal importance in school curricula. On one hand, maintaining a strong academic record and developing a broad range of hard skills will secure a successful career for many.

On the other hand, financial literacy and household management are essential for navigating daily life; therefore, schools should incorporate them to prepare students for independence in adulthood. For instance, students will be able to cook healthy and affordable meals rather than relying on eating out frequently.

Bản dịch

Theo quan điểm của tôi, cả hai môn học thuật và kỹ năng sống đều cần được coi trọng như nhau trong chương trình giảng dạy. Một mặt, việc duy trì thành tích học bạ tốt và phát triển nhiều kỹ năng cứng sẽ đảm bảo sự nghiệp thành công đối với nhiều người. Mặt khác, các việc như hiểu biết tài chính và quản lý việc nhà đều cần thiết để định hướng cuộc sống hàng ngày, vì vậy nhà trường nên kết hợp chúng để chuẩn bị cho học sinh tính tự lập khi trưởng thành. Ví dụ, học sinh có thể tự mình nấu những bữa ăn lành mạnh với giá cả phải chăng thay vì thường xuyên phải đi ăn ngoài.

Từ vựng trong bài

  • Academic record (noun phrase): học bạ

Những cấu trúc và từ vựng hay liên quan đến chủ đề Talk about your school

Cấu trúc liên quan đến chủ đề Talk about your school

  • I got admitted to this school when I was… years old/ I studied there for … years, from… to… (Tôi được nhận vào trường này khi tôi …tuổi/ Tôi đã học ở đó từ lớp…đến lớp…).

  • The school that I’d like to talk about is … / I’m going to talk about … : ngôi trường mà tôi muốn nói đến là trường…

  • What I loved most about this school was…: điều tôi thích nhất về ngôi trường này là…

Từ vựng thông dụng về chủ đề Talk about your school

Từ vựng về loại trường học

  • Nursery school: trường mầm non

  • Kindergarten: trường mẫu giáo

  • Primary school: trường tiểu học

  • High school: trường trung học phổ thông

  • Junior high school/ secondary school: trường trung học cơ sở

  • Private school: trường dân lập

  • State school: trường công lập

  • International school: trường quốc tế

  • University: trường đại học

Từ vựng về các khu vực trong trường học

  • Classroom: phòng học

  • Hall: hội trường

  • Library: thư viện

  • Medical room: phòng y tế

  • Computer room: phòng máy tính

  • Laboratory: phòng thí nghiệm

  • Principal’s office: phòng hiệu trưởng

  • Vice – Principal’s office: phòng phó hiệu trưởng

  • Supervisor room: phòng giám thị

  • WC (Water Closet): nhà vệ sinh

  • Hall of residence: Ký túc xá

Những từ vựng và cụm từ hay về chủ đề School

  • beloved friends: những người bạn thân yêu

Ví dụ: All of them are beloved friends that I always cherish. (Tất cả họ đều là những người bạn thân yêu mà tôi luôn trân trọng.)

  • through thick and thin (idiom): trải qua vui buồn cùng nhau

Ví dụ: We were through thick and thin, so we knew each other inside out. (Chúng tôi đã trải qua vui buồn cùng nhau, vì thế chúng tôi biết mọi thứ về nhau.)

  • challenging/ difficult subject: môn học khó

Ví dụ: English was the most challenging subject for me when I was a kid. (Tiếng Anh là môn học khó nhất đối với tôi khi còn bé.)

  • good reasoning ability: khả năng suy luận tốt

Ví dụ: To do well in Math, you need good reasoning ability. (Để học tốt môn Toán, bạn cần khả năng suy luận tốt.)

  • get admitted to: được nhận vào

Ví dụ: I got admitted to Nguyen Khuyen High School- one of the most popular schools in the area. (Tôi được nhận vào trường trung học phổ thông Nguyễn Khuyến - một trong những ngôi trường nổi tiếng nhất khu vực.)

  • participate in = take part in: tham gia vào

Ví dụ: I used to participate in the school's music club when I was a sophomore in college. (Tôi từng tham gia vào câu lạc bộ âm nhạc của trường khi là sinh viên năm hai đại học.)

  • collective activities: các hoạt động tập thể

Ví dụ: Collective activities will help build the spirit of solidarity among students in all grades. (Các hoạt động tập thể sẽ giúp xây dựng tinh thần đoàn kết giữa học sinh các khối lớp.)

  • academic knowledge: kiến thức học thuật

Ví dụ: Teachers not only impart to us academic knowledge but also other aspects of life. (Giáo viên không chỉ truyền đạt cho chúng ta kiến thức học thuật mà còn những khía cạnh khác trong cuộc sống.)

talk about your school sample

Cùng chủ đề:

Tổng kết

Talk about your school là một đề tài không còn quá xa lạ đối với người học tiếng Anh nói chung mà những thí sinh luyện thi IELTS nói riêng. Để hoàn thành tốt phần thi Speaking liên quan đến chủ đề này, bên cạnh việc ghi nhớ những từ vựng và cấu trúc hay, thí sinh cần dành thời gian luyện tập để nâng cao thêm độ lưu loát. Trên đây là những câu trả lời mẫu và những ghi chú từ vựng hay liên quan đến đề bài này, hy vọng người học có thể vận dụng nó trong quá trình học của mình.


Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations and Thesaurus.” Cambridge Dictionary, 14 July 2022, dictionary.cambridge.org

Để rút ngắn thời gian học tập, đạt điểm IELTS trong thời gian gấp rút. Người học có thể tham gia ôn thi IELTS cấp tốc tại ZIM để được hỗ trợ tối đa, cam kết đạt kết quả đầu ra.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu