Bài mẫu chủ đề Talk about your hobby | IELTS Speaking Part 1&2
Key takeaways: |
---|
Một số từ vựng về chủ đề Talk about your hobby: Accomplishment, Cooking, Dancing, Interest, Pottery, … Một số cấu trúc câu nên sử dụng:
Một số câu hỏi thường gặp:
|
Từ vựng về chủ đề Talk about your hobby
Từ vựng về tên các loại hobby
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Baking | /beɪ.kɪŋ/ | làm bánh |
Carpentry | /ˈkɑːrpəntri/ | chế tạo đồ gỗ |
Collect | /kəˈlekt/ | sưu tầm |
Cooking | /'kʊkɪŋ/ | nấu ăn |
Craft | /kræft/ | nghề thủ công |
Dancing | /'dænsɪŋ/ | nhảy múa |
DIY | /diːaɪˈwaɪ/ | tự làm đồ thủ công |
Game | /ɡeɪm/ | trò chơi |
Gardening | /ˈɡɑːrdənɪŋ/ | làm vườn |
Hiking | /haɪ.kɪŋ/ | đi bộ đường dài |
Knitting | /ˈnɪtɪŋ/ | đan len |
Leisure activity | /lɛʒər ækˈtɪvəti/ | hoạt động giải trí |
Origami | /ˌɔːrɪˈɡɑːmi/ | gấp giấy |
Painting | /'peɪntɪŋ/ | vẽ tranh |
Photography | /fəˈtɑːɡrəfi/ | nhiếp ảnh |
Pickup games | /ˈpɪkʌp ɡeɪmz/ | Trò chơi không chính thức |
Playing musical instruments | /ˈpleɪɪŋ ˌmjuːzɪkəl ˈɪnstrəmənts/ | chơi nhạc cụ |
Playing sports | /ˈpleɪɪŋ spɔːts/ | chơi thể thao |
Pottery | /ˈpɒtəri/ | làm đồ gốm |
Reading | / ˈriːdɪŋ/ | đọc sách |
Relaxing | /rɪˈlæk.sɪŋ/ | thư giãn |
Sewing | /ˈsoʊɪŋ/ | may vá |
Socialize | /ˈsəʊʃəlaɪz/ | Giao lưu xã hội |
Travelling | /ˈtrævəlɪŋ/ | du lịch |
Writing | /ˈraɪtɪŋ/ | Viết lách |
Từ vựng về lợi ích của các hobby
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Accomplishment | /əˈkʌmplɪʃmənt/ | thành tựu |
Affinity | /əˈfɪnəti/ | sự ưa thích |
Amusement | /əˈmjuːzmənt/ | sự vui chơi giải trí |
Avocation | /ˌævəˈkeɪʃn/ | sở thích nghiên cứu/thực hành |
Bond | /bɒnd/ | Gắn kết |
Challenge | /ˈtʃælɪndʒ/ | Thử thách |
Clear head | /klɪər hɛd/ | Đầu óc sảng khoái |
Creativity | /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ | tính sáng tạo |
Diversion | /daɪˈvɜʃn/ | sự giải trí |
Entertainment | /ˌentəˈteɪnmənt/ | sự giải trí |
Explore your talents | /ɪkˈsplɔː jɔː ˈtælənts/ | Khám phá tài năng của bạn |
Fascinating | /ˈfæsəneɪtɪŋ/ | hấp dẫn |
Favorite | /ˈfeɪvərɪt/ | Yêu thích |
Improved mood | /ɪmˈpruːvd mu:d/ | cải thiện tâm trạng |
Joy | /dʒɔɪ/ | Niềm vui |
Learn new skills | /lɜːn njuː skɪlz/ | Học kỹ năng mới |
Leisure time | /ˈlɛʒə taɪm/ | Thời gian giải trí |
New experiences | /njuː ɪksˈpɪərɪənsɪz/ | những trải nghiệm mới |
Passion | /ˈpæʃən/ | Niềm đam mê |
Pastime | /pɑːstaɪm/ | trò chơi giải trí |
Practice | /ˈpræktɪs/ | Luyện tập |
Physical fitness | /ˌfɪzɪkl ˈfɪtnəs/ | Thể lực |
Pursue | / /pəˈsu/ | theo đuổi |
Recommendation | /ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃən/ | Lời khuyên |
Recreation | /ˌrekriˈeɪʃn/ | hoạt động giải trí |
Release | /rɪˈliːs/ | giải tỏa |
Relieve stress | /rɪˈliːv strɛs/ | Giảm căng thẳng |
Self-expression | /ˌself ɪkˈspreʃn/ | sự thể hiện bản thân |
Từ vựng về các dụng cụ liên quan đến hobby
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Instrument | /ˈɪnstrəmənt/ | nhạc cụ |
Paintbrush | /ˈpeɪntbrʌʃ/ | cọ vẽ |
Palette | /ˈpælɪt/ | bảng màu |
Canvas | /ˈkænvəs/ | vải để vẽ |
Easel | /ˈiːzl/ | cái giá đỡ vẽ |
Yarn | /jɑːn/ | sợi len, sợi len xoắn |
Knitting Needles | /ˈnɪtɪŋ ˈniːdəlz/ | kim móc len |
Crochet Hook | /ˈkrəʊʃeɪt hʊk/ | móc len |
Thread | /θred/ | sợi chỉ |
Needle | /ˈniːdl/ | cây kim |
Embroidery Hoop | /ɪmˈbrɔɪdəri huːp/ | khung thêu |
Paint | /peɪnt/ | sơn |
Clay | /kleɪ/ | đất sét |
Pottery Wheel | /ˈpɒtəri wiːl/ | bánh xe gốm |
Chisel | /ˈtʃɪzl/ | đục gỗ |
Saw | /sɔː/ | cái cưa |
Drill | /drɪl/ | máy khoan |
Tape Measure | /teɪp ˈmeʒə(r)/ | thước đo dài |
Ruler | /ˈruːlə(r)/ | thước đo ngắn |
Scissors | /ˈsɪzəz/ | kéo cắt |
Glue | /gluː/ | keo dán |
Paint Roller | /peɪnt ˈrəʊlə(r)/ | cây cuộn sơn |
Stencil | /ˈstensl/ | khuôn mẫu |
Calligraphy Pen | /kəˈlɪɡrəfi pen/ | bút thư pháp |
Camera | /ˈkæmərə/ | máy ảnh |
Tripod | /ˈtraɪpɒd/ | chân máy ảnh |
Lens | /lenz/ | ống kính |
Sketchbook | /ˈsketʃbʊk/ | sổ tập vẽ, sổ ghi chép các bản vẽ |
Cấu trúc câu sử dụng cho chủ đề Talk about your hobby
Khi trả lời câu hỏi trong IELTS Speaking Part 2 về chủ đề Talk about your Hobby, người đọc cần sử dụng các cấu trúc câu đơn giản và phức tạp để trình bày ý của mình một cách rõ ràng và tự nhiên. Đối với phần này, các cấu trúc câu có thể được sử dụng như sau:
I’ve always enjoyed [hobby]. Ví dụ: I’ve always enjoyed dancing. Whenever I hear music, I can’t help but move my body to the rhythm.
My favorite hobby is [hobby].Ví dụ: My favorite hobby is reading. There’s nothing like curling up with a good book and losing yourself in a story.
I’m really into [hobby]. Ví dụ: I’m really into hiking. There’s something about being surrounded by nature and challenging myself that makes me feel alive.
I’m really interested in [hobby]. I’ve been doing it for [length of time] now, and I find it [adjective].Ví dụ: I’ve been practicing martial arts for four years now, and I find it empowering to learn self-defense while also improving my physical fitness.
[Hobby] has become a big part of my life, and I really enjoy [activity related to hobby]. I find it [adjective]. Ví dụ: Writing has become a big part of my life, and I really enjoy expressing myself through words. It’s a great way to process my thoughts and emotions, and I’ve even had some of my work published.
In my free time, I love [activity related to hobby]. It’s a great way to [benefit of hobby].Ví dụ: In my free time, I love baking. It’s a great way to de-stress and unleash my creativity in the kitchen. Plus, I get to share my baked goods with family and friends.
I've been interested in [hobby] since [age/time] Ví dụ: I've been interested in photography since I was in high school. I like to capture beautiful moments and turn them into memories.
I'm really passionate about [hobby] because [reason] Ví dụ: I'm really passionate about playing guitar because it provides me with a way to express myself and release stress.
I took up [hobby] when [event] Ví dụ: I took up hiking when I went on a trip to the mountains with my friends. The breathtaking scenery inspired me to explore nature more often.
I enjoy [hobby] because it allows me to [activity] Ví dụ: I enjoy cooking because it allows me to experiment with different flavors and create new dishes.
I spend [time/frequency] practicing [hobby] Ví dụ: I spend two hours every day practicing my dancing skills. It takes commitment and discipline, but I love to challenge myself.
I have achieved [accomplishment] through [hobby] Ví dụ: Through my hobby of writing, I have achieved the goal of publishing a book. It was a long process, but I am proud of what I have accomplished.
I think [hobby] is beneficial because [reason] Ví dụ: I think gardening is beneficial because it teaches patience and responsibility. It also allows me to connect with nature and appreciate its beauty.
I hope to [goal] through [hobby] Ví dụ: I hope to improve my physical fitness through my hobby of swimming. My ultimate goal is to compete in a triathlon.
Câu hỏi thường gặp trong chủ đề Talk about your hobby – Part 1
Trong IELTS Speaking Part 1, thí sinh sẽ được hỏi về sở thích của mình. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến về chủ đề này:
What is your favorite hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
Do you have any hobbies or interests? (Bạn có sở thích hoặc quan tâm gì không?)
Have your hobbies or interests changed over time? Why or why not? (Sở thích hoặc quan tâm của bạn có thay đổi theo thời gian không? Tại sao lại thay đổi hoặc không thay đổi?)
Do you think hobbies are important? Why or why not? (Bạn nghĩ sở thích có quan trọng không? Tại sao hoặc tại sao không?)
How do you feel when you’re engaged in your hobby? (Bạn cảm thấy thế nào khi bạn tham gia vào sở thích của bạn?)
How did you become interested in [hobby]? (Làm thế nào bạn trở nên quan tâm đến [sở thích]?)
Do you think hobbies are important? Why or why not? (Bạn có nghĩ rằng sở thích là quan trọng? Tại sao hay tại sao không?)
How much time do you spend on [hobby]? (Bạn dành bao nhiêu thời gian cho [sở thích]?)
Have you ever taught someone how to do [hobby]? (Bạn đã bao giờ dạy ai đó cách làm [sở thích] chưa?)
Are there any hobbies you have been interested in but haven’t had the chance to try yet? (Có sở thích nào bạn quan tâm nhưng chưa có cơ hội thử không?)
Do you think hobbies can help people relax? (Bạn có nghĩ sở thích có thể giúp mọi người thư giãn?)
Are there any hobbies that you used to do but haven't done for a long time? (Có sở thích nào bạn từng làm nhưng đã lâu không thực hiện không?)
What are some benefits of having a hobby? (Một số lợi ích của việc có một sở thích là gì?)
Have you ever turned your hobby into a job? (Bạn đã bao giờ biến sở thích của mình thành một công việc chưa?)
5 bài mẫu chủ đề Talk about your hobby - Part 2
Sau đây là một số câu trả lời mẫu cho chủ đề Talk about your hobby, được cấu trúc theo 3 phần: Context, Content và Conclusion. Người đọc có thể tham khảo các bài mẫu sau để rút kinh nghiệm và học hỏi các ý để đưa vào câu trả lời của bản thân.
Bài mẫu 1:
Playing guitar is my passion and an essential part of my life. It's a hobby that helps me to unwind and express myself when things get stressful. I started playing the guitar at the age of 12, and since then, it has become an indispensable part of me.
The feeling of holding a guitar and creating music is indescribable for me. It has a therapeutic effect on me, calming me down when I'm anxious or stressed. I usually practice for around one to two hours daily, with the belief that practice makes perfect. To enhance my knowledge, I also watch videos online and read guitar books, while occasionally taking lessons from professionals.
Playing guitar has also taught me discipline, patience and dedication, as they are crucial components for mastering new techniques. I feel especially happy when I manage to learn and play difficult songs. One of my favourite pastimes is to join others in playing guitar. I have become a member of a local music club, where we gather to play and learn from one another, improving our music skills while also having fun.
In conclusion, playing guitar is beyond just a hobby for me. Rather, it is a way of life, a passion, and an integral part of me. Through it, I have learned valuable lessons and met amazing people. As a result, I believe that individuals should have a hobby that they enjoy, whether it be painting, singing or even playing an instrument, to help them relax and improve their mental wellness.
Dịch: (Chơi guitar là niềm đam mê của tôi và là một phần thiết yếu trong cuộc sống của tôi. Đó là một sở thích giúp tôi thư giãn và thể hiện bản thân khi mọi thứ trở nên căng thẳng. Tôi bắt đầu chơi guitar từ năm 12 tuổi, và kể từ đó, nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong tôi.
Cảm giác cầm cây guitar và tạo ra âm nhạc đối với tôi là không thể diễn tả được. Nó có tác dụng chữa bệnh cho tôi, giúp tôi bình tĩnh lại khi lo lắng hoặc căng thẳng. Tôi thường luyện tập khoảng một đến hai giờ mỗi ngày, với niềm tin rằng luyện tập tạo nên sự hoàn hảo. Để nâng cao kiến thức của mình, tôi cũng xem video trực tuyến và đọc sách về guitar, đồng thời thỉnh thoảng tham gia các bài học từ các chuyên gia.
Chơi ghi-ta cũng dạy tôi tính kỷ luật, tính kiên nhẫn và sự cống hiến, vì chúng là những thành phần quan trọng để thành thạo các kỹ thuật mới. Tôi cảm thấy đặc biệt hạnh phúc khi học và chơi được những bài hát khó. Một trong những trò tiêu khiển yêu thích của tôi là cùng người khác chơi ghi-ta. Tôi đã trở thành thành viên của một câu lạc bộ âm nhạc địa phương, nơi chúng tôi tụ tập để chơi và học hỏi lẫn nhau, cải thiện kỹ năng âm nhạc của chúng tôi đồng thời vui chơi.
Tóm lại, chơi guitar không chỉ là một sở thích đối với tôi. Đúng hơn, nó là một lối sống, một niềm đam mê và một phần không thể thiếu trong tôi. Thông qua đó, tôi đã học được những bài học quý giá và gặp gỡ những người tuyệt vời. Do đó, tôi tin rằng mỗi cá nhân nên có một sở thích mà họ yêu thích, cho dù đó là vẽ tranh, ca hát hay thậm chí là chơi một nhạc cụ, để giúp họ thư giãn và cải thiện sức khỏe tinh thần.)
Bài mẫu 2:
Cooking is a popular hobby that helps people to unwind and de-stress. I am passionate about cooking as it allows me to experiment with new ingredients and recipes, and improve my skills. It's both relaxing and challenging, helping me to forget my worries and to develop my creativity.
I spend at least one day a week trying a new recipe or a new cuisine, and this helps me to explore different flavors and cuisines. Additionally, I find joy in reading cookbooks and cooking blogs, and I often challenge myself to create dishes inspired by my favorite TV shows and movies.
Through cooking, I have learned different techniques, cuisines, and how to use different equipment. Furthermore, I enjoy entertaining and cooking provides me with the perfect opportunity to showcase my skills and challenge myself. The conversations that arise around meals are usually enlightening and add to the total experience.
To sum up, cooking is an integral part of my life, and it's both relaxing and challenging. It allows me to explore my creativity, learn new skills, and try out diverse cuisines. Cooking is a rewarding hobby that anyone can enjoy because it's an excellent way to improve your mental well-being and bring people together.
Dịch: (Nấu ăn là một sở thích phổ biến giúp mọi người thư giãn và giảm căng thẳng. Tôi đam mê nấu ăn vì nó cho phép tôi thử nghiệm các nguyên liệu và công thức nấu ăn mới, đồng thời cải thiện kỹ năng của mình. Nó vừa thư giãn vừa thử thách, giúp tôi quên đi những lo lắng và phát huy khả năng sáng tạo của mình.
Tôi dành ít nhất một ngày mỗi tuần để thử một công thức mới hoặc một món ăn mới, và điều này giúp tôi khám phá các hương vị và cách nấu khác nhau. Ngoài ra, tôi tìm thấy niềm vui khi đọc sách dạy nấu ăn và blog nấu ăn, đồng thời tôi thường thử thách bản thân tạo ra những món ăn lấy cảm hứng từ các bộ phim và chương trình truyền hình yêu thích của mình.
Thông qua nấu ăn, tôi đã học được các kỹ thuật, món ăn khác nhau và cách sử dụng các thiết bị khác nhau. Hơn nữa, tôi thích giải trí và nấu ăn mang đến cho tôi cơ hội hoàn hảo để thể hiện kỹ năng và thử thách bản thân. Các cuộc trò chuyện xung quanh bữa ăn thường mang tính khai sáng và bổ sung vào trải nghiệm tổng thể.
Tóm lại, nấu ăn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi, nó vừa thư giãn vừa đầy thử thách. Nó cho phép tôi khám phá khả năng sáng tạo của mình, học các kỹ năng mới và thử các món ăn đa dạng. Nấu ăn là một sở thích bổ ích mà bất kỳ ai cũng có thể tận hưởng vì đó là một cách tuyệt vời để cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn và gắn kết mọi người lại với nhau.)
Bài mẫu 3:
Basketball is my passion, and it has helped me stay active while also providing valuable life lessons. The team aspect of basketball is what I enjoy the most as it promotes teamwork, bonding with friends and meeting new like-minded individuals.
I play basketball twice a week with my friends, and I find it to be a great way of keeping in shape while having fun. Playing basketball allows me to get into a flow state, which helps me forget about everything else and be fully present in the moment.
Moreover, basketball has taught me discipline, focus, and mental toughness, which are crucial life skills. I have come to understand that achieving anything worthwhile calls for dedication and hard work, and basketball has helped me develop these qualities over time.
In conclusion, basketball is more than just a sport for me as it has become a way of life. It has provided me with the opportunity to bond with my friends, stay physically active, and develop skills that can be applied to everyday life. For these reasons, I believe everyone should engage in physical activities that they enjoy, as it helps develop mental toughness, discipline, and emotional stability.
Dịch: (Bóng rổ là niềm đam mê của tôi, và nó đã giúp tôi duy trì sự năng động đồng thời mang đến những bài học cuộc sống quý giá. Khía cạnh đồng đội của bóng rổ là điều tôi thích nhất vì nó thúc đẩy tinh thần đồng đội, gắn kết với bạn bè và gặp gỡ những cá nhân mới có cùng chí hướng.
Tôi chơi bóng rổ hai lần một tuần với bạn bè và tôi thấy đó là một cách tuyệt vời để giữ dáng mà vẫn vui vẻ. Chơi bóng rổ cho phép tôi rơi vào trạng thái trôi chảy, giúp tôi quên đi mọi thứ khác và hoàn toàn có mặt trong thời điểm hiện tại.
Hơn nữa, bóng rổ đã dạy tôi tính kỷ luật, sự tập trung và tinh thần dẻo dai, đó là những kỹ năng sống quan trọng. Tôi đã hiểu rằng để đạt được bất cứ điều gì xứng đáng đòi hỏi sự cống hiến và làm việc chăm chỉ, và bóng rổ đã giúp tôi phát triển những phẩm chất này theo thời gian.
Tóm lại, bóng rổ không chỉ là một môn thể thao đối với tôi mà nó đã trở thành một lối sống. Nó đã mang đến cho tôi cơ hội để gắn bó với bạn bè, duy trì hoạt động thể chất và phát triển các kỹ năng có thể áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. Vì những lý do này, tôi tin rằng mọi người nên tham gia vào các hoạt động thể chất mà họ yêu thích, vì nó giúp phát triển tinh thần dẻo dai, kỷ luật và ổn định cảm xúc.)
Bài mẫu 4:
Photography has become my passion, as it allows me to capture blink-and-miss-it moments and preserve them forever. Through my lens, I have found joy and satisfaction that I carry with me. Whether it is capturing landscapes or intimate portraits, photography is more than just a hobby; it's an art.
The outdoors and nature are my favourite subjects, as they bring me peace, tranquillity, and serenity when I capture them. I always carry a camera with me, always on the lookout for fascinating subjects that I can isolate and create a masterpiece. Photography has also taught me the right technical skills and techniques, empowering me to take unique and striking photos.
One of the things that excite me about photography is the chance to share my work with others. I've participated in various contests and exhibitions to showcase my skill and artistry. I've also shared my work on social media platforms like Instagram, which always leaves me feeling fulfilled when I receive feedback and recognition for my creations.
My experience in photography has taught me how to appreciate the beauty in everything around me, even in everyday life. It has also taught me the importance of patience, observation, and attention to detail, all essential life lessons.
In conclusion, photography is an art that allows me to disconnect from the worries of everyday life, appreciate the beauty of nature and capture moments that I can treasure for the rest of my life. I believe everyone should explore photography, whether as a hobby or a profession, as it can bring joy, satisfaction, and beauty to life.
Dịch: (Nhiếp ảnh đã trở thành niềm đam mê của tôi, vì nó cho phép tôi ghi lại những khoảnh khắc chớp mắt và lưu giữ chúng mãi mãi. Qua ống kính của mình, tôi đã tìm thấy niềm vui và sự hài lòng mà tôi mang theo bên mình. Dù là chụp phong cảnh hay chân dung thân mật, nhiếp ảnh không chỉ là sở thích đơn thuần; đó là một nghệ thuật.
Ngoài trời và thiên nhiên là những chủ đề yêu thích của tôi, vì chúng mang lại cho tôi sự yên bình, tĩnh lặng và thanh thản khi tôi chụp chúng. Tôi luôn mang theo máy ảnh bên mình, luôn tìm kiếm những chủ thể hấp dẫn mà tôi có thể cô lập và tạo ra một kiệt tác. Nhiếp ảnh cũng đã dạy cho tôi những kỹ năng và kỹ thuật phù hợp, giúp tôi có thể chụp được những bức ảnh độc đáo và ấn tượng.
Một trong những điều khiến tôi hứng thú với nhiếp ảnh là cơ hội chia sẻ tác phẩm của mình với người khác. Tôi đã tham gia nhiều cuộc thi và triển lãm khác nhau để thể hiện kỹ năng và nghệ thuật của mình. Tôi cũng đã chia sẻ tác phẩm của mình trên các nền tảng truyền thông xã hội như Instagram, điều này luôn khiến tôi cảm thấy mãn nguyện khi nhận được phản hồi và sự công nhận cho những sáng tạo của mình.
Kinh nghiệm chụp ảnh của tôi đã dạy tôi cách đánh giá cao vẻ đẹp của mọi thứ xung quanh tôi, ngay cả trong cuộc sống hàng ngày. Nó cũng dạy tôi tầm quan trọng của sự kiên nhẫn, quan sát và chú ý đến từng chi tiết, tất cả những bài học thiết yếu trong cuộc sống.
Tóm lại, nhiếp ảnh là một nghệ thuật cho phép tôi thoát khỏi những lo lắng của cuộc sống hàng ngày, đánh giá cao vẻ đẹp của thiên nhiên và ghi lại những khoảnh khắc mà tôi có thể trân trọng trong suốt phần đời còn lại của mình. Tôi tin rằng mọi người nên khám phá nhiếp ảnh, dù là sở thích hay nghề nghiệp, vì nó có thể mang lại niềm vui, sự hài lòng và vẻ đẹp cho cuộc sống.)
Bài mẫu 5:
Reading is a hobby that is both enjoyable and beneficial for individuals. Through reading, we explore different perspectives and ideas from various genres, and it also helps to improve our vocabulary, comprehension, and critical thinking skills.
I have discovered that reading provides a sense of escape and relaxation from the pressures of daily life. Whenever I read, I'm lost in the world of the literature, which allows me to forget about everything else happening around me, making me feel alive. Besides entertainment, I read self-help books that help me to become a better version of myself. The knowledge and strategies provided to us by reading a book have been useful to me in both my work and personal life.
In conclusion, reading is an excellent hobby for everyone as it helps us to expand our knowledge and perspective on the world. Whether it's reading a new novel, a self-help book or an article, every reading provides us with the opportunity to learn and gain new insights. I encourage individuals to make time in their daily routine to read, as it comes with numerous benefits that would help them in their lifetime.
Dịch: (Đọc sách là một sở thích vừa thú vị vừa có lợi cho cá nhân. Thông qua việc đọc, chúng ta khám phá những quan điểm và ý tưởng khác nhau từ nhiều thể loại khác nhau, đồng thời nó cũng giúp cải thiện vốn từ vựng, khả năng hiểu và kỹ năng tư duy phản biện của chúng ta.
Tôi đã phát hiện ra rằng việc đọc mang lại cảm giác thoát khỏi và thư giãn khỏi những áp lực của cuộc sống hàng ngày. Bất cứ khi nào tôi đọc, tôi như lạc vào thế giới của văn học, nó cho phép tôi quên đi mọi thứ đang diễn ra xung quanh mình, khiến tôi cảm thấy mình đang sống. Bên cạnh giải trí, tôi đọc những cuốn sách giúp tôi trở thành một phiên bản tốt hơn của chính mình. Kiến thức và chiến lược được cung cấp cho chúng tôi bằng cách đọc một cuốn sách rất hữu ích cho tôi trong cả công việc và cuộc sống cá nhân.
Tóm lại, đọc sách là một sở thích tuyệt vời cho mọi người vì nó giúp chúng ta mở rộng kiến thức và quan điểm về thế giới. Cho dù đó là đọc một cuốn tiểu thuyết mới, một cuốn sách tự giúp đỡ hay một bài báo, mỗi lần đọc đều mang đến cho chúng ta cơ hội học hỏi và có được những hiểu biết mới. Tôi khuyến khích các cá nhân dành thời gian trong thói quen hàng ngày để đọc sách, vì nó mang lại rất nhiều lợi ích có thể giúp ích cho họ trong cuộc đời.)
Tổng kết
Chủ đề Talk about your hobby trong kỳ thi IELTS không có gì khó khăn nếu biết cách chuẩn bị. Bài học này đã giúp người đọc có một số từ vựng và câu hỏi thường gặp để giúp người đọc ôn tập. Ngoài ra, cũng có 5 bài mẫu để tham khảo và thể sử dụng khi luyện tập và tự tin trả lời các câu hỏi trong phần thi Speaking. Hy vọng bài học này sẽ giúp người đọc đạt được mục tiêu của mình trong kỳ thi IELTS.
Xem thêm bài mẫu và từ vựng cho các chủ đề:
Nguồn tham khảo:
"How to Talk About Hobbies in English." EnglishPost.org – Aprendamos Inglés En Linea, 12 Apr. 2021, englishpost.org/talk-about-hobbies-in-english/.
"Talking About Your Hobbies In English." English-at-home.com, 3 Mar. 2010, english-at-home.com/speaking/talking-about-your-hobbies-in-english/.
"How to Answer "What Are Your Hobbies & Interests?" Leverage Edu, 17 Nov. 2022, leverageedu.com/blog/what-are-your-hobbies/.
Bình luận - Hỏi đáp