Banner background

Topic: What do you do in your free time? Cách trả lời đơn giản nhất

Nói về hoạt động lúc rảnh rỗi là một trong những câu hỏi vô cùng phổ biến hàng ngày cũng như trong bài thi IELTS Speaking. Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp những từ vựng, thành ngữ và ý tưởng hay để trả lời cho câu hỏi: what do you do in your free time?
topic what do you do in your free time cach tra loi don gian nhat

Key takeaways

1. Một số cách paraphrase “in my free time”: in my spare time, in my leisure time, have time on my hands, have time to kill.

2. Một số hoạt động trả lời cho câu hỏi what do you do in your free time:

  • Catch a flick

  • Play sports

  • Listen to music

  • Surf Facebook

  • Do yoga

  • Go swimming/ go for a swim

  • Go for a stroll

  • Read books/ news

  • Chat with friends

  • Go shopping/ do the shopping.

Từ vựng và ý tưởng trả lời câu hỏi “What do you do in your free time”

Một số cách diễn đạt in my free time

Spare (a) Audio icon/speə(r)/

  • Định nghĩa bởi từ điển Oxford Learner’s Dictionaries: available to do what you want with rather than work.

  • Nghĩa tiếng việt: nhàn rỗi, không bận việc.

  • Cụm từ cần nhớ: In one’s spare time (trong thời gian rảnh).

Ví dụ: I tend to play sports in my spare time. (Tôi thường chơi thể thao trong thời gian rảnh).

Leisure Audio icon/ˈleʒə(r)/ Anh, /ˈliːʒər/ Mỹ.

  • Định nghĩa bởi từ điển Oxford Learner’s Dictionaries: time when you are not working or studying; free time.

  • Nghĩa tiếng việt: rãnh rỗi.

  • Cụm từ cần nhớ: In my leisure time (dùng tương tự như in my free time), leisure activities (những hoạt động lúc rảnh rỗi như thể thao, thú tiêu khiển riêng…)

Ví dụ: I often spend most of my leisure time read books, which is a great way for me to relieve stress. (Tôi thường dành hầu hết thời gian rảnh để đọc sách, đây là cách tuyệt vời để giúp tôi xả stress).

Have time on your hands Audio icon | have time to kill (informal).

Định nghĩa bởi từ điển Oxford Learner’s Dictionaries: to have nothing to do or not be busy.

Ví dụ: Whenever I have time on my hands, I usually watch movies so that I can not only improve my English but also entertain myself. (Mỗi khi có thời gian rãnh, tôi thường xem phim để có thể không chỉ cải thiện tiếng Anh mà còn có thể giải trí).

Cách nói khác của In my free time

Xem tiếp: Tại sao học nhiều nhưng kỹ năng Speaking vẫn không tiến bộ?

Một số hoạt động lúc rảnh rỗi

Một số hoạt động người học có thể sử dụng để trả lời cho câu hỏi “What do you do in your free time?” trong IELTS Speaking:

Hoạt động

Phát âm

Nghĩa tiếng việt

Ví dụ

Catch a flick

Audio icon

Đi xem phim

Would you like to catch a flick this weekend?
Bạn có muốn đi xem phim vào cuối tuần này không?

Play sports

Audio icon

Chơi thể thao

I usually play sports, especially badminton at weekends.
Tôi thường chơi thể thao đặc biệt là cầu long vào cuối tuần

Listen to music

Audio icon

Nghe nhạc

Listening to music is a great stress-buster.
Nghe nhạc là cách tuyệt vời giúp giảm stress.

Surf Facebook

Audio icon

Lướt facebook

I am a bit obsessed with surfing Facebook to catch up with the latest news.
Có vẻ như tôi nghiện lướt Facebook để cập nhật tin tức mới nhất.

Do yoga

Audio icon

Tập yoga

Doing yoga can be a wonderful way to keep fit and maintain good health.
Luyện tập yoga là cách tuyệt vời để giữ vóc dáng cân đối và duy trì sức khỏe tốt.

Go swimming/ go for a swim

-

Đi bơi

Whenever I have time to kill, I always go for a swim with my friends and it is a lot of fun.
Mỗi khi tôi có thời gian rỗi, tôi luôn đi bơi cùng bạn và nó rất là vui.

Go for a stroll

Audio icon

Đi dạo

I usually go for a stroll around the park near my house to breathe some fresh air and recharge my batteries after a long day at work.
Tôi thường đi tản bộ vòng quanh công viên gần nhà để hít thở không khí trong lành và nạp lại năng lượng sau một ngày dài làm việc.

Read books/ news

-

Đọc sách/ báo

Nowadays, children are not into reading books because they have terrible attention span
Ngày nay, trẻ em không thích đọc sách bởi vì chúng có khả năng tập trung kém.

Chat with friends

Audio icon

Tán gẫu với bạn bè

I love chatting with my best friends so that we can gossip about our life, study and celebrities.
Tôi thích tán gẫu với bạn thân để mà chúng tôi có thể tám chuyện về cuộc sống, việc học cũng như người nổi tiếng.

Go shopping/ do the shopping

-

Đi mua sắm

Seldom do I go shopping because I am always up to my ears with work and study.
Tôi hiếm khi đi mua sắm vì tôi luôn rất bận với công việc và việc học.

Hang out with friends

Audio icon

Dành nhiều thơi gian cùng bạn bè (ở nhà hay đi ra ngoài)

Whenever I have a day off, I tend to hang out with my best friends at uni. We do all sorts of things such as playing games, watching movies and the like.
Mỗi khi tôi có ngày nghỉ, tôi thường dành rất nhiều thời gian với bạn thân thời đại học. Chúng tôi làm rất nhiều thứ cùng nhau chẳng hạn như chơi games, xem phim và nhiều thứ tương tự.

Go out with friends

Audio icon

Đi chơi cùng bạn bè

When going out with my friends, we often go to the shopping mall to do some shopping.
Mỗi khi đi chơi cùng bạn, chúng tôi thường đi đến trung tâm thương mại để mua sắm.

Eat out (in a restaurant)

Audio icon

Ăn ngoài

My sister is not really into eating out because she thinks that it’s better to eat home-cooked food.
Chị tôi không thích ăn ngoài lắm vì chị ấy nghĩ rằng sẽ tốt hơn khi ăn thức ăn tự nấu ở nhà.

Câu trả lời mẫu trong IELTS speaking

What do you often do in your free time?

Câu trả lời 1: All sorts of things, I’d say. Most of the time, when I have time on my hand, I tend to go for a stroll in the park near my house so that I can take in some fresh air and recharge my batteries. (Rất nhiều thứ khác nhau. Đa phần mỗi khi có thời gian rãnh rỗi, tôi thường đi tản bộ ở công viên gần nhà để tôi có thể hít thở không khí trong lành và lấy lại năng lượng.)

Câu trả lời 2: In my free time, I enjoy reading books, practicing yoga, and spending time with my friends and family. (Khi rảnh rỗi, tôi thích đọc sách, tập yoga và dành thời gian cho bạn bè và gia đình.)

Câu trả lời 3: I usually like to relax and watch TV shows, read books, or listen to music. I also enjoy going for walks or spending time outdoors if the weather is nice. (Tôi thường thích thư giãn và xem các chương trình truyền hình, đọc sách hoặc nghe nhạc. Tôi cũng thích đi dạo hoặc dành thời gian ở ngoài trời nếu thời tiết đẹp.)

Tìm hiểu thêm cách trả lời cho các câu hỏi:

Cùng ZIM Academy vượt qua mọi rào cản IELTS Speaking!

Trong bài viết trên, tác giả cung cấp cho thí sinh những từ vựng và ý tưởng để trả lời cho câu hỏi “what do you do in your free time?” để giúp thí sinh tự tin hơn khi giao tiếp và đặc biệt là bài thi nói IELTS. Ngoài ra, bài viết cũng hưởng dẫn một số cách tái diễn đạt (paraphrase) cho topic free time giúp thí sinh có thêm vốn từ hữu ích và linh hoạt hơn trong giao tiếp, tránh lặp từ.

Thí sinh cần dựa vào ví dụ để học cách dùng của từ vựng và sau đó luyện tập đặt câu theo đúng với bản thân để có thể sử dụng được chúng trong giao tiếp.

Hãy tham gia ngay vào khóa học khóa học luyện thi IELTS cá nhân hóa, cam kết đầu ra giúp học viên tiết kiệm 80% thời gian tự học và đạt band điểm mục tiêu.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...