Banner background

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Relaxing Time kèm từ vựng

Trong bài viết này, tác giả sẽ gợi ý bài mẫu cho Topic “Relaxing Time” và phân tích các từ vựng ghi điểm cho phần thi IELTS Speaking Part 1.
bai mau ielts speaking part 1 topic relaxing time kem tu vung

Bài viết này gợi ý bài mẫu và từ vựng ghi điểm trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Relaxing Time, nội dung được biên soạn theo phương pháp 3-B, giúp thí sinh không chỉ xây dựng câu trả lời tự nhiên mà còn cải thiện vốn từ và khả năng diễn đạt theo ngữ cảnh thực tế.

Bước 1: Tạo câu chuyện độc thoại

Phần dẫn dắt

Giả sử người nói tên là Ly, một người luôn cố gắng tìm thời gian thư giãn dù cuộc sống bận rộn. Ly thích nghe nhạc để xả stress nhưng cũng thấy thể thao là một cách tốt để thư giãn. Vì lịch trình dày đặc, Ly không phải lúc nào cũng có thời gian nghỉ ngơi thực sự. Về tính cách, Ly khá bình tĩnh nhưng cũng có lúc bị căng thẳng nếu có quá nhiều áp lực.

Câu chuyện độc thoại

"You know, whenever I need to relax, music is my go-to. Just putting on my favorite playlist helps me unwind instantly. Whether I’m feeling stressed or just want to chill, the right song makes all the difference.

That being said, I also think sports are a great way to relieve stress. I mean, sure, it takes energy, but somehow, after a good workout, I feel so much lighter. Playing badminton or going for a quick run really helps clear my mind.

To be honest, I can’t even remember the last time I took a proper break and truly relaxed. Life has been so hectic that I barely have time to slow down. But I know it’s important to recharge every now and then.

As for whether I’m a calm person—well, I’d say most of the time, yes. I try not to let things get to me, but if I have too much on my plate, I do feel overwhelmed. Still, I think I handle pressure pretty well overall !"

Bước 2: Lọc và phân tích từ vựng, phrasal verbs, idiomatic expressions

Câu hỏi 1: Do you listen to music to relax? Why or why not?

  1. Go-to

    • Phát âm: /ɡoʊ tuː/

    • Dịch: Lựa chọn yêu thích, thường xuyên sử dụng.

    • Ví dụ: "Music is my go-to whenever I need to relax."

  2. Unwind

    • Phát âm: /ʌnˈwaɪnd/

    • Dịch: Thư giãn, xả stress.

    • Ví dụ: "Listening to music helps me unwind after a long day."

  3. Makes all the difference

    • Phát âm: /meɪks ɔːl ðə ˈdɪf.ɚ.əns/

    • Dịch: Tạo ra sự khác biệt lớn.

    • Ví dụ: "The right song makes all the difference when I need to chill."

Câu hỏi 2: Do you think playing sports is a good way to relax? Why?

  1. Relieve stress

    • Phát âm: /rɪˈliːv strɛs/

    • Dịch: Giảm căng thẳng.

    • Ví dụ: "Playing sports is a great way to relieve stress."

  2. Clear my mind

    • Phát âm: /klɪr maɪ maɪnd/

    • Dịch: Làm đầu óc thoải mái, không còn suy nghĩ căng thẳng.

    • Ví dụ: "A quick workout helps me clear my mind."

Câu hỏi 3: When was the last time you took a break and truly relaxed?

  1. Take a proper break

    • Phát âm: /teɪk ə ˈprɑː.pɚ breɪk/

    • Dịch: Nghỉ ngơi thực sự, đúng nghĩa.

    • Ví dụ: "I can’t remember the last time I took a proper break."

  2. Life has been hectic

    • Phát âm: /laɪf hæz bɪn ˈhɛk.tɪk/

    • Dịch: Cuộc sống rất bận rộn.

    • Ví dụ: "Life has been so hectic lately that I barely have time to relax."

Câu hỏi 4: Would you describe yourself as a calm person? Why or why not?

  1. Handle pressure

    • Phát âm: /ˈhæn.dl ˈprɛʃ.ɚ/

    • Dịch: Xử lý áp lực.

    • Ví dụ: "I think I handle pressure better than most people."

  2. Get overwhelmed

    • Phát âm: /ɡɛt ˌoʊ.vɚˈwɛlmd/

    • Dịch: Bị áp lực, cảm thấy quá tải.

    • Ví dụ: "I try to stay calm, but sometimes I get overwhelmed when things pile up."

Bước 3: Tạo câu trả lời mẫu theo hai hướng khác nhau

Câu hỏi 1: Do you listen to music to relax? Why or why not?

If yes...

"Oh, absolutely! Music is my go-to whenever I need to unwind. Whether I’m feeling stressed or just want to chill, the right song can instantly change my mood and help me feel more relaxed."

-> Dịch: Ôi, chắc chắn rồi! Nhạc là lựa chọn số một của em mỗi khi cần thư giãn. Dù em đang căng thẳng hay chỉ muốn nghỉ ngơi, một bài hát phù hợp có thể ngay lập tức thay đổi tâm trạng em và giúp em thư giãn hơn.

If no...

"Not really. I know a lot of people find it relaxing, but for me, silence works better. Sometimes, I just prefer sitting in a quiet place, closing my eyes, and doing nothing at all."

-> Dịch: Không hẳn. Em biết nhiều người thấy nhạc giúp thư giãn, nhưng với em, sự yên tĩnh hiệu quả hơn. Đôi khi em chỉ thích ngồi ở một nơi yên tĩnh, nhắm mắt lại và không làm gì cả.

Câu hỏi 2: Do you think playing sports is a good way to relax? Why?

If yes...

"Oh, for sure! Playing sports is not just good for my body but also for my mind. Even though it’s physically tiring, it helps clear my mind and relieves stress. I always feel much better after a good workout."

-> Dịch: Ồ, chắc chắn rồi! Chơi thể thao không chỉ tốt cho cơ thể mà còn tốt cho tinh thần. Dù nó có thể khiến em mệt về thể chất, nhưng nó giúp em đầu óc nhẹ nhõm hơn và giảm căng thẳng. Em luôn cảm thấy tốt hơn rất nhiều sau một buổi tập luyện.

If no...

"Not really. I know exercise is great for reducing stress, but for me, relaxing means doing something less intense. I’d rather read a book or take a nap than run around on a field."

-> Dịch: Không hẳn. Em biết tập thể dục rất tốt để giảm căng thẳng, nhưng với em, thư giãn nghĩa là làm điều gì đó nhẹ nhàng hơn. Em thà đọc sách hoặc ngủ một giấc hơn là chạy nhảy ngoài sân.

Câu hỏi 3: When was the last time you took a break and truly relaxed?

If you recently had time to relax...

"Actually, just last weekend! I finally had some free time, so I spent the whole afternoon watching movies and doing nothing. It felt amazing to just switch off and not worry about anything for a while."

-> Dịch: Thực ra là cuối tuần trước! Em cuối cùng cũng có chút thời gian rảnh, nên em đã dành cả buổi chiều để xem phim và không làm gì cả. Cảm giác thật tuyệt khi có thể tắt hết mọi thứ và không phải lo nghĩ gì một lúc.

If you’ve been too busy to relax...

"Honestly, I can’t even remember! Life has been so hectic lately that I barely have time to slow down. I know I should take a proper break, but there’s always something that needs to be done."

-> Dịch: Thật lòng mà nói, em thậm chí còn không nhớ nữa! Dạo này cuộc sống của em quá bận rộn đến mức em hầu như không có thời gian để chậm lại. Em biết mình nên nghỉ ngơi đúng nghĩa, nhưng lúc nào cũng có việc phải làm.

Câu hỏi 4: Would you describe yourself as a calm person? Why or why not?

If yes...

"Yeah, I think so. Most of the time, I try not to let things stress me out. Even when things get hectic, I just take a deep breath and deal with it one step at a time."

-> Dịch: Ừ, em nghĩ vậy. Hầu hết thời gian, em cố gắng không để mọi thứ làm mình căng thẳng. Kể cả khi mọi thứ trở nên rối ren, em chỉ cần hít thở sâu rồi giải quyết từng việc một.

If no...

"Not really. I try to stay calm, but sometimes I get overwhelmed when too many things pile up. I guess I handle stress okay, but I wouldn’t call myself super chill."

-> Dịch: Không hẳn. Em cố gắng giữ bình tĩnh, nhưng đôi khi em vẫn cảm thấy quá tải khi có quá nhiều việc dồn lại. Em nghĩ mình đối phó với áp lực cũng ổn, nhưng không thể nói là quá điềm tĩnh.

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp bài mẫu và từ vựng liên quan nhằm hỗ trợ thí sinh nâng cao khả năng diễn đạt trong IELTS Speaking Part 1 Topic Relaxing Time. Việc áp dụng hiệu quả phương pháp 3-B sẽ giúp thí sinh xây dựng câu trả lời tự nhiên, linh hoạt và mạch lạc khi trả lời các câu hỏi trong kỳ thi. Nếu thí sinh muốn làm quen với áp lực phòng thi, có thể tham gia thi thử IELTS tại ZIM Academy để có sự chuẩn bị tốt nhất cho bài thi chính thức.

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...