Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Sending Messages kèm từ vựng
Key takeaways
How often:
Pretty much every day, second nature, nói về tần suất nhắn tin.
Reply fast:
Leave someone hanging, forget all about it, nêu thói quen phản hồi.
Past vs now:
Text nonstop, random chit-chat, so sánh quá khứ và hiện tại.
Text or call:
Take a second to think, multitask, giải thích vì sao chọn nhắn hoặc gọi.
Nhiều thí sinh thường gặp khó khăn khi diễn đạt những thói quen nhắn tin hàng ngày bằng tiếng Anh một cách tự nhiên trong IELTS Speaking Part 1. Vì vậy, bài viết này sẽ cung cấp những mẫu câu trả lời có cấu trúc rõ ràng, từ vựng đa dạng và biểu đạt tự nhiên cho chủ đề “Send messages” - giúp thí sinh nâng cao khả năng phản xạ và tạo ấn tượng tích cực với giám khảo ngay từ phần thi đầu tiên.
Bước 1: Câu chuyện độc thoại
(Người nói: Tuấn – một người thường xuyên dùng điện thoại để nhắn tin, thích chia sẻ meme với bạn bè, và thấy nhắn tin là cách dễ dàng nhất để giữ liên lạc với mọi người.)
“Well, I send messages pretty much every single day. Whether it’s texting my friends, checking in with family, or just sending memes in group chats—it’s basically how I stay connected. Honestly, I don’t even think about it anymore. It’s just second nature at this point.
That said, I don’t always reply immediately. Sometimes I read a message, tell myself I’ll respond later, and then forget all about it. But if it’s important, I make sure to get back to people quickly—I try not to leave anyone hanging.
Back in high school, I used to message way more. Like, we’d be texting in class, during lunch, and even late at night. These days, I still text a lot, but it’s a bit more focused—less random chit-chat, more practical stuff.
As for choosing between calling and texting, I definitely prefer messaging. I feel more relaxed when I can take a second to think about what to say. Plus, I can multitask while texting, which is super convenient.”
Bước 2: Lọc từ vựng theo từng câu hỏi
Câu hỏi 1: How often do you send messages?
Pretty much every single day
Phát âm: /ˈprɪ.ti mʌtʃ ˈev.ri ˈsɪŋ.ɡəl deɪ/
Dịch: Gần như mỗi ngày
Ví dụ: "I send messages pretty much every single day."
Second nature
Phát âm: /ˌsek.ənd ˈneɪ.tʃər/
Dịch: Phản xạ tự nhiên
Ví dụ: "Texting has become second nature to me.”
Câu hỏi 2: Do you usually reply to messages immediately?
Leave someone hanging
Phát âm: /liːv ˈsʌm.wʌn ˈhæŋ.ɪŋ/
Dịch: Để ai đó chờ tin nhắn mà không trả lời
Ví dụ: "I try not to leave anyone hanging."
Forget all about it
Phát âm: /fəˈɡet ɔːl əˈbaʊt ɪt/
Dịch: Quên béng đi mất
Ví dụ: "Sometimes I read a message and forget all about it."
Câu hỏi 3: Did you send more messages in the past?
Text nonstop
Phát âm: /tekst ˌnɒnˈstɒp/
Dịch: Nhắn tin không ngừng
Ví dụ: "We used to text nonstop during class."
Random chit-chat
Phát âm: /ˈræn.dəm ˈtʃɪt.tʃæt/
Dịch: Tám chuyện linh tinh
Ví dụ: "Now I text less random chit-chat and more useful stuff."
Câu hỏi 4: Do you prefer calling or sending messages?
Take a second to think
Phát âm: /teɪk ə ˈsek.ənd tu θɪŋk/
Dịch: Dành thời gian suy nghĩ trước khi trả lời
Ví dụ: "I like texting because I can take a second to think."
Multitask
Phát âm: /ˈmʌl.ti.tæsk/
Dịch: Làm nhiều việc cùng lúc
Ví dụ: "Texting lets me multitask while staying in touch."
Bước 3: Câu trả lời mẫu theo 2 hướng khác nhau
1. How often do you send messages?
If frequently:
"Well, honestly, I send messages pretty much every single day. I mean, from texting friends to replying to work stuff, it’s just a normal part of my day now. It’s so natural that I barely even notice I’m doing it anymore."
(Thật ra thì, em nhắn tin gần như mỗi ngày luôn. Nhắn bạn bè, trả lời công việc—nó trở thành phần bình thường trong ngày rồi. Em còn chẳng để ý là mình đang làm nữa ấy.)
If rarely:
"To be fair, I don’t text that often these days. I usually message when I really need to, but most of the time I just prefer quick phone calls. It feels more direct, you know?"
(Thật ra dạo này em không nhắn nhiều nữa. Em chỉ nhắn khi cần, còn bình thường thì thích gọi điện hơn—cảm giác trực tiếp hơn ấy.)
2. Do you usually reply to messages immediately?
If yes:
"Yeah, most of the time I try to. Like, I don’t want to leave people hanging, and it just feels polite to reply quickly. That being said, if I’m really busy, I might need a bit of time."
(Ừ, hầu như lúc nào em cũng cố trả lời liền. Em không muốn để người ta chờ, với lại trả lời nhanh cũng lịch sự nữa. Nhưng nếu lúc đó đang bận thật thì em cần chút thời gian.)
If no:
"Well, to be honest, not really. Sometimes I read the message, think I’ll reply later, and then totally forget about it. It’s a bad habit, but I’m working on it!"
(Thật ra thì không đâu. Nhiều lúc em thấy tin nhắn rồi nghĩ để sau trả lời, rồi quên béng luôn. Hơi tệ thiệt, nhưng em đang cố sửa!)
3. Did you send more messages in the past?
If yes:
"Oh, absolutely! Back in high school, I used to text nonstop—during class, lunch breaks, even late at night. It was all just random chit-chat, but we had so much fun back then."
(Ồ, chắc chắn rồi! Hồi cấp ba em nhắn suốt—lúc học, giờ ăn trưa, cả tối khuya nữa. Toàn tám chuyện linh tinh thôi, mà vui lắm.)
If no:
"Actually, I text more now than before. In the past, I didn’t use my phone that much, but now messaging is essential for work and staying in touch with people."
(Thật ra giờ em nhắn nhiều hơn hồi trước. Hồi xưa em không dùng điện thoại nhiều, nhưng giờ thì nhắn tin là phần không thể thiếu để làm việc và giữ liên lạc.)
4. Do you prefer calling or sending messages?
If texting:
"I definitely prefer texting. I mean, it gives me time to think about what I want to say, and I can multitask while texting. Plus, it feels less intrusive than calling sometimes."
(Em chắc chắn thích nhắn tin hơn. Em có thời gian suy nghĩ kỹ trước khi trả lời, với lại có thể làm nhiều việc cùng lúc nữa. Nhiều khi nhắn còn thấy đỡ làm phiền hơn gọi.)
If calling:
"Actually, I like calling more, especially for serious stuff. You can explain things clearly and avoid any confusion. But yeah, for quick updates, texting works fine too."
(Em thì thích gọi hơn, đặc biệt khi có việc nghiêm túc. Mình giải thích dễ hơn và không bị hiểu lầm. Nhưng nếu chỉ cập nhật nhanh thì nhắn cũng được.)
Đọc tiếp: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Parties kèm từ vựng
Tổng kết
Tóm lại, chủ đề Send messages trong IELTS Speaking Part 1 là một đề tài quen thuộc giúp thí sinh dễ dàng chia sẻ trải nghiệm cá nhân. Thông qua việc sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đa dạng kết hợp với từ vựng phù hợp như đã phân tích, thí sinh có thể trình bày ý tưởng một cách mạch lạc và ấn tượng. Việc chuẩn bị các câu trả lời mẫu không chỉ giúp thí sinh tự tin hơn mà còn là nền tảng để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh trong các phần thi tiếp theo.
Đối với thí sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc trải nghiệm một bài thi có cấu trúc và độ khó tương đương với kỳ thi thật là bước chuẩn bị vô cùng quan trọng, thi thử IELTS tại ZIM mang đến đánh giá chính xác với đề thi có cấu trúc giống 100% đề thi thật. Thí sinh có thể lựa chọn thi trên máy tính tại trung tâm hoặc online tại nhà với hai hình thức Academic và General Training. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.
Bình luận - Hỏi đáp