Banner background

IELTS Speaking Part 1 Topic Sitting down - Bài mẫu & từ vựng

Bài viết gợi ý bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sitting down và phân tích những từ vựng liên quan. Qua đó, người học có thể tham khảo ý tưởng và mở rộng vốn từ hiệu quả để phát triển câu trả lời tự nhiên hơn trong bài thi IELTS Speaking.
ielts speaking part 1 topic sitting down bai mau tu vung

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Sitting down: my go-to spot, close to, on the couch, keep myself busy, avoid nodding off, stay alert, stretch, move around, unwind,…

Câu trả lời mẫu cho các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sitting down:

  1. When you were a kid, did you usually sit on the floor?

  2. Do you feel sleepy when you are sitting down?

  3. Do you always sit down for a long time?

  4. Where is your favorite place to sit?

1. When you were a kid, did you usually sit on the floor?

If you sat on the floor often as a kid…

“Yes, I used to sit on the floor all the time when I was a kid. Whether I was playing with toys, reading, or watching TV, the floor was my go-to spot. It felt comfortable and was close to everything I needed.”

Phân tích từ vựng:

  • My go-to spot: A favorite place that one frequents for comfort, relaxation, or productivity.

    • Phát âm: /maɪ ɡəʊ-tuː spɒt/

    • Dịch: địa điểm yêu thích của tôi

    • Ví dụ: The café by my office is my go-to spot for a quick coffee. (Quán cà phê gần văn phòng là địa điểm yêu thích của tôi để uống cà phê nhanh.)

  • Close to: Nearby or within a short distance.

    • Phát âm: /kləʊs tuː/

    • Dịch: gần

    • Ví dụ: I live close to a beautiful park. (Tôi sống gần một công viên đẹp.)

If you didn’t sit on the floor often…

“Not really, I didn’t sit on the floor much as a kid. I usually preferred sitting at a table or on the couch. I guess I just found that more comfortable.”

Phân tích từ vựng:

  • On the couch: Sitting or lying on a sofa, often associated with relaxation or leisure.

    • Phát âm: /ɒn ðə kaʊʧ/

    • Dịch: trên ghế sofa

    • Ví dụ: I like to read on the couch in the evenings. (Tôi thích đọc sách trên ghế sofa vào buổi tối.)

2. Do you feel sleepy when you are sitting down?

If sitting makes you feel sleepy…

“Yes, sometimes sitting down makes me feel a bit sleepy, especially if I’m sitting in a comfortable chair or if it’s warm. I have to keep myself busy to avoid nodding off!”

Phân tích từ vựng:

  • Keep myself busy: Engage in activities to stay occupied and avoid boredom.

    • Phát âm: /kiːp maɪˈsɛlf ˈbɪzi/

    • Dịch: giữ cho mình bận rộn

    • Ví dụ: I keep myself busy with various hobbies during weekends. (Tôi giữ cho mình bận rộn với nhiều sở thích vào cuối tuần.)

  • Avoid nodding off: Try not to fall asleep unintentionally, especially when one needs to stay awake.

    • Phát âm: /əˈvɔɪd ˈnɒdɪŋ ɒf/

    • Dịch: tránh ngủ gật

    • Ví dụ: I drink coffee to avoid nodding off during long meetings. (Tôi uống cà phê để tránh ngủ gật trong các cuộc họp dài.)

If sitting doesn’t make you feel sleepy…

“Not really, I don’t feel sleepy just from sitting down. I can stay alert as long as I’m engaged in something, like reading or working. I only get sleepy if I’m already tired.”

Phân tích từ vựng:

  • Stay alert: Remain attentive, focused, and aware of one’s surroundings.

    • Phát âm: /steɪ əˈlɜːt/

    • Dịch: giữ sự tỉnh táo

    • Ví dụ: Drinking water helps me stay alert throughout the day. (Uống nước giúp tôi giữ sự tỉnh táo suốt cả ngày.)

  • Engaged in: Actively involved or participating in an activity.

    • Phát âm: /ɪnˈɡeɪdʒd ɪn/

    • Dịch: tham gia vào

    • Ví dụ: She’s deeply engaged in her work. (Cô ấy tham gia rất sâu vào công việc của mình.)

3. Do you always sit down for a long time?

If you sit for long periods…

“Yes, I often sit for long periods, especially when I’m working or studying. I try to take breaks, but sometimes I get so focused that I forget to stand up and stretch.”

Phân tích từ vựng:

  • Stand up: To rise to a standing position, often to stretch or move after sitting.

    • Phát âm: /stænd ʌp/

    • Dịch: đứng dậy

    • Ví dụ: I stand up every hour to avoid feeling stiff. (Tôi đứng dậy mỗi giờ để tránh cảm giác cứng người.)

  • Stretch: Extend one's limbs or body to relieve tension or improve flexibility.

    • Phát âm: /strɛʧ/

    • Dịch: duỗi cơ

    • Ví dụ: Stretching helps me feel more relaxed. (Duỗi cơ giúp tôi cảm thấy thư giãn hơn.)

If you avoid sitting for too long…

“No, I don’t usually sit for too long. I like to move around, whether it’s standing up, walking a bit, or just stretching. Sitting for too long makes me feel restless.”

Phân tích từ vựng:

  • Move around: To change position or location, often to avoid stiffness or restlessness.

    • Phát âm: /muːv əˈraʊnd/

    • Dịch: di chuyển xung quanh

    • Ví dụ: I like to move around during breaks to stay energized. (Tôi thích di chuyển trong các giờ nghỉ để giữ năng lượng.)

  • Restless: Feeling unable to sit still or stay calm, often due to boredom or anxiety.

    • Phát âm: /ˈrɛstləs/

    • Dịch: bồn chồn

    • Ví dụ: I feel restless if I sit for too long. (Tôi cảm thấy bồn chồn nếu ngồi quá lâu.)

4. Where is your favorite place to sit?

If you have a cozy spot at home…

“My favorite place to sit is on my couch at home. It’s so comfortable, and I can relax with a book or watch something on TV. It’s my little spot to unwind.”

Phân tích từ vựng:

  • Unwind: To relax and let go of stress, usually after a busy or stressful time.

    • Phát âm: /ʌnˈwaɪnd/

    • Dịch: thư giãn

    • Ví dụ: Listening to music helps me unwind after work. (Nghe nhạc giúp tôi thư giãn sau giờ làm việc.)

If you enjoy sitting somewhere outside…

“My favorite place to sit is actually a bench at a nearby park. I like being outdoors and surrounded by nature, so I often go there to sit, enjoy the fresh air, and just watch the world go by.”

Phân tích từ vựng:

  • Bench: A long seat, often found in parks or public spaces, used for sitting and relaxing.

    • Phát âm: /bɛnʧ/

    • Dịch: băng ghế dài

    • Ví dụ: I like to sit on a bench and read in the park. (Tôi thích ngồi trên băng ghế dài và đọc sách trong công viên.)

  • Watch the world go by: To sit back and observe people, nature, or surroundings without actively participating, often as a way to relax.

    • Phát âm: /wɒʧ ðə wɜːld ɡəʊ baɪ/

    • Dịch: ngắm nhìn thế giới trôi qua

    • Ví dụ: I enjoy sitting on the bench and watching the world go by. (Tôi thích ngồi trên ghế băng và ngắm nhìn thế giới trôi qua.)

Bài viết trên đã gợi ý bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Sitting down và phân tích chi tiết các từ vựng trong chủ đề này. Để đạt điểm số cao, ngoài những từ vựng kể trên, thí sinh cũng nên bổ sung thêm các cụm từ, idiom và phrasal verb phù hợp.

Thí sinh có thể tham gia chương trình Luyện đề IELTS nâng cao dành cho học viên trình độ trên 5.5 tại Anh Ngữ ZIM để làm chủ các chiến lược mở rộng câu trả lời và ứng phó với các câu hỏi khó trong phần thi IELTS Speaking.

Đọc thêm:

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...