Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Snacks kèm từ vựng
Key takeaways
Part 1 Topic: Snacks
Do you like snacks?
Snacks give Linh an energy boost and help her stay focused during study.Favorite snack?
She loves spicy seaweed chips and dried fruit—crunchy but not too unhealthy.When snack?
Usually in the late afternoon or late at night, especially when studying.Healthy or not?
She believes in mindful eating and controlling portions to stay healthy.
Khi luyện thi IELTS Speaking Part 1 luôn là phần mở đầu giúp thí sinh “lấy đà” cho cả bài thi. Một chủ đề khá phổ biến nhưng dễ bị đánh giá thấp là Snacks – đồ ăn vặt. Dù đơn giản, nhưng nếu bạn không có vốn từ vựng phù hợp và cách diễn đạt linh hoạt, câu trả lời dễ trở nên sáo rỗng và thiếu điểm nhấn. Bài mẫu dưới đây sẽ giúp bạn tham khảo cách triển khai ý tưởng mạch lạc, tự nhiên và sử dụng từ vựng ăn điểm, phù hợp với tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking.
Bước 1: Câu chuyện độc thoại
Phần dẫn dắt:
Giả sử người nói tên là Linh, một sinh viên đại học bận rộn, thường xuyên học và làm việc cả ngày. Cô ấy không có nhiều thời gian cho các bữa ăn đầy đủ nên thỉnh thoảng ăn vặt để nạp năng lượng nhanh. Tuy nhiên, Linh cũng khá ý thức về việc ăn uống lành mạnh và cố gắng không phụ thuộc quá nhiều vào snack.
Đoạn độc thoại:
"Honestly, I snack quite a bit, especially on days when my schedule is packed and I don’t have time for a proper meal. A quick snack gives me an energy boost and helps me stay focused, especially when I’m cramming for exams. My go-to choices are spicy seaweed chips and dried fruits—something crunchy but not too unhealthy.
I usually grab a snack in the late afternoon, right after my lectures. Sometimes, if I’m working late at night, I’ll have a light bite to keep my brain active. I know some snacks aren’t the healthiest, but I try to balance things out. I choose ones with less sugar and fat, and I try not to eat straight out of the bag so I don’t overeat.
For me, snacking isn’t a bad thing—as long as you choose wisely and control your portions. It’s really about being mindful. I think snacks can be both enjoyable and practical when you’re short on time."
Bước 2: Phân tích từ vựng
Câu hỏi 1: Do you like eating snacks?
Energy boost
Phát âm: /ˈen.ə.dʒi buːst/
Dịch: Năng lượng tức thời
Ví dụ: "A quick snack gives me an energy boost when I’m studying."
Stay focused
Phát âm: /steɪ ˈfəʊ.kəst/
Dịch: Giữ sự tập trung
Ví dụ: "Snacks help me stay focused during long study hours."
Câu hỏi 2: Do you have a favorite snack brand or type of snack?
Go-to choice
Phát âm: /ˈɡəʊ tuː tʃɔɪs/
Dịch: Món yêu thích, thường chọn
Ví dụ: "My go-to choices are spicy seaweed chips and dried fruits."
Crunchy
Phát âm: /ˈkrʌntʃ.i/
Dịch: Giòn rụm
Ví dụ: "I love snacks that are crunchy but not too unhealthy."
Câu hỏi 3: When do you usually eat snacks during the day?
Late afternoon / Late at night
Phát âm: /leɪt ˌɑːf.təˈnuːn/ /leɪt æt naɪt/
Dịch: Cuối buổi chiều / khuya
Ví dụ: "I usually snack in the late afternoon or late at night while studying."
Keep my brain active
Phát âm: /kiːp maɪ breɪn ˈæk.tɪv/
Dịch: Giữ đầu óc tỉnh táo
Ví dụ: "A small snack helps keep my brain active when I work late."
Câu hỏi 4: Do you think eating snacks is healthy or unhealthy?
Mindful eating
Phát âm: /ˈmaɪnd.fəl ˈiː.tɪŋ/
Dịch: Ăn uống có ý thức
Ví dụ: "I try to practice mindful eating when I have snacks."
Control your portions
Phát âm: /kənˈtrəʊl jɔː ˈpɔː.ʃənz/
Dịch: Kiểm soát khẩu phần
Ví dụ: "Snacking can be fine if you control your portions."
Bước 3: Câu trả lời mẫu
1. Do you like eating snacks?
If yes:
"Absolutely! I snack quite a bit, especially when I need an energy boost between classes. Crunchy things like seaweed chips really help me stay focused during long study sessions. I just make sure not to overdo it."
→ Dịch: Chắc chắn rồi! Mình ăn vặt khá nhiều, đặc biệt khi cần thêm năng lượng giữa các tiết học. Những món giòn như rong biển cay giúp mình tập trung hơn khi học lâu. Mình chỉ cố không ăn quá nhiều thôi.
If no:
"Not really. I prefer eating full meals rather than snacking throughout the day. Sometimes snacks just make me feel even hungrier, and they don’t help me stay focused at all."
→ Dịch: Không hẳn. Mình thích ăn đủ bữa hơn là ăn vặt suốt cả ngày. Đôi khi ăn vặt lại làm mình cảm thấy đói hơn nữa, và chúng cũng chẳng giúp mình tập trung hơn chút nào.
2. Do you have a favorite snack brand or type of snack?
If yes:
"Yes, my go-to snack is spicy seaweed chips—they’re super crunchy and just the right amount of salty. I also enjoy dried mango when I want something a bit healthier. Both give me that energy boost I need."
→ Dịch: Có chứ, món ăn vặt ưa thích của mình là rong biển cay—rất giòn và mặn vừa phải. Mình cũng thích xoài sấy nữa nếu muốn thứ gì đó lành mạnh hơn. Cả hai đều giúp mình nạp năng lượng.
If no:
"Not really. I’m not loyal to any snack brand. I just pick up whatever looks tasty at the store. I like trying different textures and flavors instead of always eating the same thing."
→ Dịch: Không hẳn. Mình không trung thành với thương hiệu nào cả. Mình thường chọn bất cứ thứ gì trông ngon ở cửa hàng. Mình thích thử nhiều hương vị và kết cấu khác nhau hơn là chỉ ăn mãi một món.
3. When do you usually eat snacks during the day?
If in the afternoon/night:
"I usually have a snack in the late afternoon after my lectures, especially if I feel a bit tired. And if I’m studying late at night, a small bite really helps keep my brain active."
→ Dịch: Mình thường ăn vặt vào cuối buổi chiều sau khi học xong, nhất là khi cảm thấy hơi mệt. Còn nếu học khuya, một món nhẹ giúp đầu óc mình tỉnh táo hơn nhiều.
If rarely:
"I rarely eat snacks during the day. I try to stick to regular meals and avoid eating between them. If I feel hungry, I just drink water or tea instead."
→ Dịch: Mình hiếm khi ăn vặt trong ngày. Mình cố giữ thói quen ăn đủ bữa và tránh ăn giữa các bữa. Nếu thấy đói, mình chỉ uống nước hoặc trà thôi.
4. Do you think eating snacks is healthy or unhealthy?
If it depends:
"Well, I think it depends on what you eat and how much. If you go for healthy options like dried fruit or nuts and control your portions, snacking can actually be good for you. It’s all about mindful eating."
→ Dịch: Mình nghĩ còn tùy vào bạn ăn gì và bao nhiêu. Nếu chọn những món lành mạnh như trái cây sấy hay các loại hạt và kiểm soát khẩu phần, việc ăn vặt có thể tốt cho sức khỏe. Tất cả là ở cách mình ăn uống có ý thức hay không.
If mostly unhealthy:
"To be honest, most popular snacks are full of sugar, fat, and salt, so they’re not really healthy. I try to avoid eating straight from the bag to stop myself from overeating."
→ Dịch: Thật ra thì hầu hết các loại snack phổ biến đều chứa nhiều đường, chất béo và muối nên không tốt cho sức khỏe. Mình cố tránh việc ăn trực tiếp từ gói để không bị ăn quá đà.
Đọc tiếp:
Chủ đề Snacks trong IELTS Speaking Part 1 tưởng chừng đơn giản nhưng lại là cơ hội tốt để thể hiện vốn từ vựng phong phú và khả năng nói tự nhiên. Hy vọng bài mẫu và từ vựng kèm theo đã giúp bạn có thêm ý tưởng triển khai câu trả lời một cách mạch lạc, tự tin và đúng trọng tâm. Hãy luyện tập thường xuyên và linh hoạt điều chỉnh câu trả lời theo phong cách riêng, bạn sẽ tiến bộ rõ rệt trong phần thi Speaking.
Đối với thí sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc trải nghiệm một bài thi có cấu trúc và độ khó tương đương với kỳ thi thật là bước chuẩn bị vô cùng quan trọng, thi thử IELTS tại ZIM mang đến đánh giá chính xác với đề thi có cấu trúc giống 100% đề thi thật. Thí sinh có thể lựa chọn thi trên máy tính tại trung tâm hoặc online tại nhà với hai hình thức Academic và General Training. Chat trực tiếp trên website để được tư vấn nhanh chóng.
Bình luận - Hỏi đáp