Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Wild Animals kèm từ vựng
Key takeaways
Wild Animals
Vietnam hosts many wild species like monkeys and pangolins
Habitat loss and hunting cause extinction
Laws and awareness are vital for conservation
Individuals can avoid illegal animal products
Education about biodiversity inspires protection
Conservation affects long-term survival of ecosystems
Small actions matter in saving wildlife
Chủ đề Wild Animals trong IELTS Speaking Part 1 thường yêu cầu thí sinh thể hiện quan điểm về động vật hoang dã, các vấn đề bảo tồn và trách nhiệm của con người đối với môi trường tự nhiên. Đây là topic đòi hỏi người học có vốn từ vựng chuyên biệt về môi trường và khả năng diễn đạt ý kiến một cách logic, mạch lạc.
Bài viết này sẽ cung cấp câu trả lời mẫu chi tiết cho 4 câu hỏi về Wild Animals, kèm phân tích từ vựng theo từng câu hỏi cụ thể. Mỗi câu hỏi được trình bày theo hai hướng trả lời khác nhau, giúp thí sinh linh hoạt thể hiện quan điểm phù hợp với kiến thức và trải nghiệm của bản thân, đồng thời nâng cao khả năng diễn đạt tự nhiên và đạt band điểm cao.
Bước 1: Câu chuyện độc thoại
Phần dẫn dắt (tiếng Việt):
Giả sử bạn tên là Nam, sinh ra và lớn lên ở tỉnh Quảng Nam – một khu vực có nhiều núi rừng và sinh vật hoang dã. Từ nhỏ, bạn đã có cơ hội nhìn thấy khỉ, nai và cả rắn trong môi trường sống tự nhiên. Lớn lên, bạn bắt đầu nhận ra rằng nhiều loài hoang dã đang biến mất, và bạn ngày càng quan tâm hơn đến việc bảo vệ thiên nhiên.
Câu chuyện độc thoại (tiếng Anh):
“I grew up in a mountainous area in central Vietnam, so I was lucky to see quite a few wild animals when I was younger — monkeys, deer, and even snakes! Back then, it seemed like the forest was full of life. But nowadays, I rarely spot any of them. Sadly, some species are going extinct due to hunting and habitat loss.
I’ve become more aware of wildlife conservation in recent years. In school, we learned about endangered animals like the pangolin and the saola, which are native to Vietnam but incredibly rare. It really opened my eyes to how fragile the natural world is.
I think we need stronger protection laws and better public awareness to help these animals survive. Simple actions, like avoiding illegal animal products or supporting eco-friendly tourism, can also make a difference. I truly believe that if more people understand the value of biodiversity, they’ll care enough to protect it.”

Bước 2: Phân tích từ vựng
1. Are there many wild animals in Vietnam? Why or why not?
Wild animals /waɪld ˈænɪməlz/: Động vật hoang dã
Ví dụ: “I was lucky to see quite a few wild animals when I was younger — monkeys, deer, and even snakes!”Full of life /fʊl əv laɪf/: Đầy sức sống (mô tả môi trường tự nhiên phong phú)
Ví dụ: “Back then, it seemed like the forest was full of life.”
2. Why are some wild animal species becoming extinct?
Go extinct /ɡəʊ ɪkˈstɪŋkt/: Tuyệt chủng
Ví dụ: “Some species are going extinct due to hunting and habitat loss.”Habitat loss /ˈhæbɪtæt lɒs/: Mất môi trường sống
Ví dụ: “Due to hunting and habitat loss.”
3. What can people do to protect wild animals?
Wildlife conservation /ˈwaɪldlaɪf ˌkɒnsəˈveɪʃən/: Bảo tồn động vật hoang dã
Ví dụ: “I’ve become more aware of wildlife conservation in recent years.”Protection laws /prəˈtekʃən lɔːz/: Luật bảo vệ
Ví dụ: “We need stronger protection laws and better public awareness.”
4. Do you think it’s important to learn about wildlife conservation? Why?
Endangered animals /ɪnˈdeɪndʒəd ˈænɪməlz/: Động vật có nguy cơ tuyệt chủng
Ví dụ: “Endangered animals like the pangolin and the saola.”Biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/: Đa dạng sinh học
Ví dụ: “If more people understand the value of biodiversity, they’ll care enough to protect it.”
Đọc thêm: IELTS Speaking Topic Animals
Bước 3: Câu trả lời mẫu theo hai hướng khác nhau
1. Are there many wild animals in Vietnam? Why or why not?
If yes:
"Yeah, definitely. Vietnam is home to many wild animals like monkeys, deer, and pangolins. I’ve even seen some when I went trekking in the countryside. Sadly though, it's harder to spot them now due to habitat loss."
(Vâng, chắc chắn rồi. Việt Nam là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã như khỉ, nai và tê tê. Em thậm chí còn từng thấy vài con khi đi bộ đường dài ở nông thôn. Tuy nhiên, giờ thì khó thấy hơn do mất môi trường sống.)
If no:
"Not really. I think wild animals are becoming rare in Vietnam, especially in big cities. You might still find some in protected forests, but overall, they’re not as common as before. Urbanization is a big reason for that."
(Không hẳn. Em nghĩ là động vật hoang dã ngày càng hiếm ở Việt Nam, đặc biệt là ở các thành phố lớn. Có thể vẫn thấy một số ở các khu rừng được bảo vệ, nhưng nhìn chung thì không còn phổ biến như trước. Quá trình đô thị hóa là lý do chính.)
2. Why are some wild animal species becoming extinct?
If human-related causes:
"Well, it’s mainly because of human activities, like illegal hunting and deforestation. When their natural habitats disappear, animals lose food sources and shelter. It’s really heartbreaking to see how fast they go extinct."
(Chủ yếu là do con người, như săn bắt trái phép và phá rừng. Khi môi trường sống tự nhiên biến mất, các loài mất nguồn thức ăn và chỗ ở. Thật đau lòng khi thấy chúng tuyệt chủng nhanh đến vậy.)
If climate/environmental reasons:
"Sometimes, changes in the environment, like global warming or pollution, can also lead to extinction. These factors disturb the balance of ecosystems. It’s not just humans hunting them — the whole system is affected."
(Đôi khi, những thay đổi về môi trường như nóng lên toàn cầu hoặc ô nhiễm cũng có thể khiến loài vật tuyệt chủng. Những yếu tố đó làm xáo trộn hệ sinh thái. Không chỉ con người săn bắt — cả hệ thống đều bị ảnh hưởng.)
3. What can people do to protect wild animals?
If talking about laws and organizations:
"I think the government should create stricter protection laws and enforce them properly. Also, we need more wildlife conservation programs and funding. Without legal support, it's hard to make real changes."
(Em nghĩ chính phủ nên tạo ra các luật bảo vệ nghiêm ngặt hơn và thực thi đúng cách. Ngoài ra, chúng ta cần thêm các chương trình và quỹ bảo tồn động vật hoang dã. Không có sự hỗ trợ từ pháp luật thì rất khó tạo ra thay đổi thực sự.)
If talking about individuals:
"On a personal level, people can avoid using products made from endangered animals. We can also support conservation charities or learn more about biodiversity. Every small action counts."
(Về mặt cá nhân, mọi người có thể tránh dùng sản phẩm làm từ động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Chúng ta cũng có thể ủng hộ các tổ chức bảo tồn hoặc tìm hiểu thêm về đa dạng sinh học. Mỗi hành động nhỏ đều có ý nghĩa.)
4. Do you think it’s important to learn about wildlife conservation? Why?
If yes:
"Absolutely! When people learn about wildlife conservation, they start to understand the importance of protecting animals and their habitats. It raises awareness and can inspire people to take action, especially young people."
(Chắc chắn rồi! Khi mọi người học về bảo tồn động vật hoang dã, họ sẽ hiểu được tầm quan trọng của việc bảo vệ động vật và môi trường sống của chúng. Nó giúp nâng cao nhận thức và có thể truyền cảm hứng hành động, đặc biệt với giới trẻ.)
If not a priority:
"Well, I think it’s important, but not everyone sees it as a priority. Some people are more focused on immediate issues like money or education. But in the long term, conserving nature affects everyone, so it deserves more attention."
(Em nghĩ nó quan trọng, nhưng không phải ai cũng coi đó là ưu tiên. Một số người quan tâm hơn đến các vấn đề trước mắt như tiền bạc hay giáo dục. Nhưng về lâu dài, việc bảo tồn thiên nhiên ảnh hưởng đến tất cả chúng ta, nên rất cần được chú ý hơn.)
Đọc tiếp:
Tổng kết
Trên đây là 4 câu hỏi điển hình về chủ đề Wild Animals trong IELTS Speaking Part 1, kèm câu trả lời mẫu theo hai hướng và phân tích từ vựng chi tiết. Với các chủ đề liên quan đến môi trường và bảo tồn, thí sinh nên trình bày quan điểm rõ ràng và dùng từ vựng chủ đề phù hợp (collocations, lexical chunks). Tuy nhiên, thí sinh không nhất thiết cần kiến thức chuyên sâu, điều quan trọng là diễn đạt ý kiến một cách tự nhiên, mạch lạc và minh họa bằng hiểu biết thực tế hoặc ví dụ đơn giản.
Đối với thí sinh đang trong giai đoạn chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc trải nghiệm một bài thi thử có cấu trúc và độ khó tương đương với đề thi thật là bước chuẩn bị quan trọng. Thi thử IELTS tại ZIM Academy mang đến đánh giá chính xác với đề thi có cấu trúc giống 100% bài thi thật. Chat trực tiếp trên website để được tư vấn nhanh chóng và đăng ký lịch thi phù hợp.

Bình luận - Hỏi đáp