Banner background

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Swimming kèm từ vựng

Trong bài viết này, tác giả sẽ gợi ý bài mẫu cho Topic “Swimming” và phân tích các từ vựng ghi điểm cho phần thi IELTS Speaking Part 1.
bai mau ielts speaking part 1 topic swimming kem tu vung

Key takeaways

Swimming

1. Is swimming hard to learn?
A bit scary at first, but easier once you get the hang of it.

2. Do you enjoy swimming?
Yes — it helps stay in shape and clear the mind.

3. Last time swimming?
Last weekend at a local pool with friends.

4. Pool vs Sea?
Pool: safer and calm.
Sea: exciting but unpredictable.

Trong phần IELTS Speaking Part 1, chủ đề “Swimming” thường xuất hiện với những câu hỏi quen thuộc như việc học bơi có khó không, cảm nhận khi bơi, hay sự khác biệt giữa bơi ở hồ và ngoài biển. Đây là dạng chủ đề giúp thí sinh thể hiện khả năng diễn đạt tự nhiên, sử dụng từ vựng đa dạng và phản xạ nhanh trong giao tiếp.

Bài viết này cung cấp bài mẫu trả lời hoàn chỉnh cho từng câu hỏi cùng từ vựng chủ đề “Swimming”, giúp thí sinh nâng cao kỹ năng nói, cải thiện tính mạch lạc và tự tin hơn khi trình bày ý kiến trong phần thi. Với cách trình bày ngắn gọn, dễ áp dụng, nội dung sẽ hỗ trợ thí sinh luyện tập hiệu quả và đạt điểm cao hơn trong tiêu chí Fluency and coherence và Lexical Resource.

Bước 1: Câu chuyện độc thoại

Phần dẫn dắt (Tiếng Việt):

Giả sử bạn tên là Nam, một sinh viên đại học và là người yêu thích bơi lội từ nhỏ. Bạn được học bơi khi mới 6 tuổi nhờ sự kiên nhẫn của bố. Bây giờ, bạn thường xuyên đi bơi ở hồ bơi gần nhà để rèn luyện sức khỏe. Bạn thích cảm giác thư giãn trong nước và thường tận hưởng những chuyến đi biển vào mùa hè. Tuy nhiên, bạn cũng nhận ra rằng bơi ở hồ bơi và bơi ở biển mang lại những trải nghiệm rất khác nhau.

Câu chuyện độc thoại (Tiếng Anh):

“My name’s Nam and I’ve been swimming since I was about six years old. My dad taught me patiently back then, even though I was a bit scared of the water at first. Once I got the hang of it, though, I started loving it — it made me feel free and relaxed.

These days, I usually swim at a local pool about twice a week. It’s a great way to stay in shape and clear my mind after a long day. I find swimming really therapeutic — just being in the water helps me unwind.

Of course, swimming in the sea is totally different. The waves, the saltwater, the open space — it’s more exciting but also a bit unpredictable. I usually go to the beach during the summer holidays, and I always make time for a swim. Whether it’s a pool or the ocean, swimming has always been one of my favorite ways to stay active and relaxed.”

swimming

Bước 2: Phân tích từ vựng

1. Is it difficult to learn how to swim? Why or why not?

  • Get the hang of something

    • Phát âm: /ɡet ðə hæŋ əv/

    • Dịch: Nắm bắt được, quen với

    • Ví dụ: "Once I got the hang of it, I started loving it."

  • Scared of the water

    • Phát âm: /skeəd əv ðə ˈwɔːtə/

    • Dịch: Sợ nước

    • Ví dụ: "I was a bit scared of the water at first."

2. Do you enjoy swimming? Why?

  • Stay in shape

    • Phát âm: /steɪ ɪn ʃeɪp/

    • Dịch: Giữ dáng, giữ cơ thể khỏe mạnh

    • Ví dụ: "I swim at a local pool to stay in shape."

  • Clear my mind

    • Phát âm: /klɪə maɪ maɪnd/

    • Dịch: Làm đầu óc thư giãn

    • Ví dụ: "It helps me clear my mind after a long day."

  • Therapeutic

    • Phát âm: /ˌθer.əˈpjuː.tɪk/

    • Dịch: Có tính thư giãn, trị liệu

    • Ví dụ: "I find swimming really therapeutic."

3. When was the last time you went swimming? Where did you go?

  • Local pool

    • Phát âm: /ˈləʊ.kəl puːl/

    • Dịch: Hồ bơi gần nhà

    • Ví dụ: "I swim at a local pool about twice a week."

  • Go to the beach

    • Phát âm: /ɡəʊ tə ðə biːtʃ/

    • Dịch: Đi biển

    • Ví dụ: "I usually go to the beach during the summer holidays."

4. What do you think is the difference between swimming in a pool and swimming in the sea?

  • Saltwater

    • Phát âm: /ˈsɒlt.wɔː.tər/

    • Dịch: Nước mặn

    • Ví dụ: "The sea has saltwater, which feels different."

  • Unpredictable

    • Phát âm: /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/

    • Dịch: Khó lường, không đoán trước được

    • Ví dụ: "The ocean is more exciting but also a bit unpredictable."

  • Open space

    • Phát âm: /ˈəʊ.pən speɪs/

    • Dịch: Không gian rộng

    • Ví dụ: "I love the open space when swimming in the sea."

Đọc thêm:

Bước 3: Câu trả lời mẫu theo hai hướng khác nhau

1. Is it difficult to learn how to swim? Why or why not?

If yes...
"Yes, at the beginning, it can feel a bit scary — I remember being scared of the water myself. It takes time to get the hang of it, especially learning how to float or breathe properly. But once you overcome the fear, it becomes much easier and even fun."

(Có chứ, lúc đầu thì hơi sợ — mình nhớ hồi xưa mình cũng sợ nước lắm. Học bơi cần thời gian để quen, nhất là cách nổi và thở đúng. Nhưng một khi vượt qua nỗi sợ rồi thì lại dễ và còn thấy vui nữa.)

If no...
"Not really. As long as you’re taught step by step, it’s not that difficult. I was lucky because my dad taught me patiently, so I got the hang of it pretty quickly. It’s just like learning any other physical skill — practice makes perfect!"

(Không hẳn đâu. Miễn là được hướng dẫn từng bước thì cũng không khó lắm. Mình may mắn được bố dạy rất kiên nhẫn, nên mình học khá nhanh. Giống như các kỹ năng vận động khác thôi — luyện nhiều là sẽ thành thạo!)

2. Do you enjoy swimming? Why?

If yes...
"Absolutely! I swim regularly because it helps me stay in shape and clear my mind after long days at university. It’s not just exercise — it’s really therapeutic. I always feel lighter and more relaxed after a swim."

(Chắc chắn rồi! Mình bơi thường xuyên vì nó giúp mình giữ dáng và thư giãn đầu óc sau một ngày học mệt mỏi. Bơi không chỉ là tập thể dục mà còn có tính trị liệu nữa. Sau mỗi lần bơi, mình cảm thấy nhẹ nhõm và thư thái hơn hẳn.)

If no...
"Honestly, I don’t enjoy it that much. I know it’s good for health, but I prefer other activities like jogging or cycling. Plus, I always feel cold in the water and that just ruins the experience for me."

(Thật lòng thì mình không thích lắm. Biết là tốt cho sức khỏe, nhưng mình thích chạy bộ hay đạp xe hơn. Với lại, mình lúc nào cũng thấy lạnh khi xuống nước nên cũng mất hứng.)

3. When was the last time you went swimming? Where did you go?

Recent experience...
"Just last weekend! I went to a local pool with a few friends. We swam for about an hour and then relaxed by the poolside. It was a great way to unwind after a tough week of exams."

(Mới cuối tuần rồi thôi! Mình đi bơi ở hồ bơi gần nhà với vài người bạn. Bọn mình bơi khoảng một tiếng rồi nghỉ ngơi bên hồ. Đó là cách tuyệt vời để xả stress sau một tuần thi căng thẳng.)

Long time ago...
"It’s been a while, to be honest. I haven’t had time to go swimming lately. The last time must’ve been during summer, when I went to the beach with my family. Swimming in the sea felt amazing!"

(Thật ra thì cũng lâu rồi. Gần đây mình không có thời gian đi bơi. Lần gần nhất chắc là vào mùa hè khi mình đi biển với gia đình. Bơi ở biển lúc đó tuyệt vời lắm!)

4. What do you think is the difference between swimming in a pool and swimming in the sea?

Focusing on comfort vs excitement...
"Swimming in a pool is more comfortable — the water is calm, clean, and predictable. But the sea is a whole different experience — the saltwater, the open space, and even the unpredictable waves make it more exciting."

(Bơi ở hồ bơi thì thoải mái hơn — nước êm, sạch và dễ kiểm soát. Nhưng biển thì mang lại trải nghiệm hoàn toàn khác — nước mặn, không gian rộng và cả những con sóng khó lường khiến nó thú vị hơn nhiều.)

Focusing on safety...
"Well, pools are definitely safer. You’ve got lifeguards, no waves, and clear boundaries. Swimming in the sea can be fun but also risky because of strong currents or jellyfish. So I’d say the pool is better for regular workouts."

(Ừm, hồ bơi thì an toàn hơn hẳn. Có nhân viên cứu hộ, không có sóng và có ranh giới rõ ràng. Bơi ở biển thì vui nhưng cũng nguy hiểm vì có thể gặp dòng chảy mạnh hoặc sứa. Nên mình nghĩ hồ bơi phù hợp hơn nếu muốn tập thường xuyên.)

Đọc tiếp: IELTS Speaking Part 1 Topic Spending Time by Yourself - Bài mẫu & từ vựng

Tổng kết

Phần IELTS Speaking Part 1 – Topic Swimming không chỉ giúp thí sinh làm quen với dạng câu hỏi thường gặp mà còn rèn luyện khả năng phản xạ, mở rộng vốn từ và diễn đạt tự nhiên hơn trong phần thi nói. Việc luyện tập thường xuyên với các bài mẫu chất lượng sẽ giúp người học cải thiện sự tự tin, mạch lạc và đạt điểm cao hơn trong kỳ thi chính thức.

Đối với thí sinh đang trong giai đoạn chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc trải nghiệm một bài thi có cấu trúc và độ khó tương đương với đề thi thật là bước chuẩn bị quan trọng. Thi thử IELTS tại ZIM Academy mang đến đánh giá chính xác với đề thi có cấu trúc giống 100% bài thi thật. Thí sinh có thể lựa chọn thi trên máy tính tại trung tâm hoặc thi online tại nhà. Chat trực tiếp trên website để được tư vấn nhanh chóng và đăng ký lịch thi phù hợp.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...