IELTS Speaking Vocabulary Topic Sports - 43 Từ vựng và collocations
Lợi ích của việc học từ vựng theo collocations
Theo từ điển Oxford Collocations, collocations là các từ thường xuyên kết hợp với nhau thành cụm từ theo thói quen của người bản xứ. Ví dụ, người bản ngữ sử dụng cụm từ “strong wind” để chỉ cơn gió mạnh, cụm “heavy rain” để chỉ cơn mưa to. Nếu người học sử dụng cụm “strong rain” hoặc “heavy wind” thì lời nói sẽ thiếu tự nhiên, dù có thể vẫn truyền đạt được ý nghĩa cơ bản tới người nghe.
Collocations là thành phần đặc trưng của mỗi ngôn ngữ, bởi vậy, người học không thể tự ý tạo ra một collocations mới. Tuy nhiên, việc ghi nhớ từ mới theo collocations sẽ giúp người học kết hợp các từ thành câu chính xác hơn so với việc học từng từ đơn lẻ. Sử dụng collocations trong ngôn ngữ nói và viết cũng làm cách diễn đạt tự nhiên hơn, tiệm cận với cách dùng từ của người bản xứ.
Tham khảo thêm: Collocation là gì? 7 dạng Collocation thường gặp trong tiếng Anh.
Lợi ích của việc sử dụng collocations trong bài thi IELTS Speaking
Việc sử dụng collocations có thể giúp người học cải thiện độ trôi chảy khi giao tiếp bằng ngôn ngữ nói và viết (Brown, 1974), được đánh giá trong tiêu chí Fluency and Coherence. Bản thân collocations là các kết hợp từ “ready-made” (sẵn có) của mỗi ngôn ngữ, nên vận dụng collocations sẽ giúp tạo câu nói nhanh hơn so với việc tập hợp từng từ riêng lẻ (Nattinger, 1980). Ví dụ, để nói về việc “chú ý đến thứ gì đó”, người học có thể dùng ngay cụm “pay attention to something” thay vì tìm từng từ đơn tiếng Anh rồi ghép lại.
Trong tiêu chí Lexical Resources (vốn từ vựng) của phần thi IELTS Speaking band 7, thí sinh được yêu cầu “uses some less common and idiomatic vocabulary and shows some awareness of style and collocation” (Lược dịch: sử dụng những từ vựng và thành ngữ ít phổ biến hơn, cho thấy sự hiểu biết về văn phong và cách kết hợp từ). Như vậy, việc sử dụng đúng collocations có thể giúp thí sinh đạt band điểm cao từ 7 trở lên với tiêu chí này.
Một số từ vựng và collocations chủ đề Sports (theo nhóm đối tượng)
Thông thường mỗi topic IELTS Speaking sẽ có từ 5 - 10 câu hỏi. Để tiết kiệm thời gian, người học có thể chia các câu hỏi đó thành các nhóm và chuẩn bị từ vựng tương ứng. Đối với chủ đề Sports, người viết gợi ý cách chia nhóm câu hỏi theo đối tượng như sau:
Favorite/ popular kind of sports/exercises: các môn thể thao phổ biến, được yêu thích.
Your favorite sports team/ sports star: các đội chơi và ngôi sao thể thao bạn yêu thích.
Sports events: các sự kiện thể thao.
Live sports match: tường thuật các trận đấu trực tiếp.
Lưu ý: Mỗi cụm collocations được lược dịch dựa trên định nghĩa của từ điển Cambridge, Oxford.
Nhóm “Favorite/ popular sports” (các môn thể thao phổ biến, được yêu thích)
Mainstream sports /ˈmeɪn.striːm/ /spɔːrts/
Định nghĩa: Những môn thể thao phổ biến: thường có rất nhiều người chơi và người theo dõi, có luật chơi chặt chẽ như soccer (bóng đá), basketball (bóng rổ)…
Extreme sports /ɪkˈstriːm/ /spɔːrts/
Định nghĩa: Thể thao mạo hiểm: parkour (chạy vượt chướng ngại vật), wingsuit flying (nhảy trong bộ đồ wingsuit), bungee jumping,…
Amateur sports /ˈæm.ə.tʃɚ/ /spɔːrts/
Định nghĩa: Thể thao nghiệp dư: môn thể thao mà người tham gia phần lớn hoặc hoàn toàn không có thù lao.
Professional sports /prəˈfeʃ.ən.əl/ /spɔːrts/
Định nghĩa: Thể thao chuyên nghiệp: môn thể thao mà vận động viên nhận thù lao cho thành tích họ đạt được.
Combat sports /ˈkɑːm.bæt/ /spɔːrts/
Định nghĩa: Các môn thi đấu đối kháng: martial arts (võ thuật), fencing (đấu kiếm), boxing (đấm bốc),…
Mind Sports /maɪnd/ /spɔːrts/
Định nghĩa: Các môn thể thao trí tuệ: chess (cờ vua), go (cờ vây), monopoly (cờ tỷ phú)…
Strength Sports/streŋθ/ /spɔːrts/
Định nghĩa: Các môn thể thao về sức mạnh cơ bắp: weightlifting (cử tạ), bodybuilding (thể hình),…
Water Sports /ˈwɑː.t̬ɚ/ /spɔːrts/
Định nghĩa: Các môn thể thao dưới nước: water polo (bóng chuyền dưới nước), surfing (lướt sóng), kayaking (chèo thuyền độc mộc),…
Các cụm collocations với động từ diễn tả sự yêu thích
Have a passion for (doing) something: Đam mê (làm) một điều gì đó.
Ví dụ: I have a passion for combat sports, especially martial arts.
To be really into (doing) something/To be keen on (doing) something/To be fond of (doing) something: Thực sự thích (làm) việc gì đó/ thứ gì đó.
Ví dụ: I’m really into strength sports as they help me build my muscles.
To acquire a taste for something: Bắt đầu thích cái gì đó.
Ví dụ: She acquired a taste for chess after the first game with his father.
Nhóm “Favorite/ popular exercises” (các môn thể thao phổ biến, được yêu thích)
Tính từ
Gentle/light/moderate exercise /ˈdʒen.t̬əl/, /laɪt/, /ˈmɑː.dɚ.ət/ /ˈek.sɚ.saɪz/: Bài tập (thể dục) nhẹ nhàng, vừa phải.
Ví dụ: I try to do 10 minute of gentle exercise every day.
Strenuous/vigorous exercise /ˈstren.ju.əs/, /ˈvɪɡ.ɚ.əs/ /ˈek.sɚ.saɪz/: Bài tập (thể dục) cường độ cao như aerobic dancing (nhảy aerobic), marathon running (chạy marathon)…
Mental/ physical exercise /ˈmen.təl/, /ˈfɪz.ɪ.kəl/: Bài tập luyện trí tuệ/ thể chất.
Brain exercise /breɪn/ /ˈek.sɚ.saɪz/: Bài tập cho trí não như jigsaw puzzle (trò ghép hình), sudoku…
Body workout /ˈbɑː.di/ /ˈwɝː.kaʊt/: Bài tập cho cơ thể như push-ups (chống đẩy), planks, squats…
Exercise regime /ˈek.sɚ.saɪz/ /reɪˈʒiːm/: Chế độ tập luyện.
Ví dụ: She follows a strict exercise regime to lose weight.
Collocations với động từ
Keep/Lose one’s figure: Giữ/ Đánh mất vóc dáng thon thả.
Ví dụ: I keep my figure by eating less fast food.
Do wonders for something/someone: Cải thiện/có ảnh hưởng tốt đến cái gì/ai đó
Ví dụ: 15 minutes of running everyday does wonders for my health.
To get into/ acquire/ develop the habit of doing something: Bắt đầu một thói quen.
Ví dụ: I get into the habit of doing yoga every morning.
To lead a healthy lifestyle: Được trao ngôi vô địch.
Ví dụ: All the spectators burst out in applause when he scored the first goal.
Nhóm “Favorite teams/ sports star” (các đội chơi/ ngôi sao thể thao bạn yêu thích)
Collocations với động từ
To be a big fan of somebody: Là fan hâm mộ của ai đó.
Ví dụ: I’m a big fan of Ronaldo, a talented footballer.
One’s personal best: Thành tích cá nhân tốt nhất.
Ví dụ: She finished with personal bests in six out of the seven events.
To break/set the world record: Phá/lập kỉ lục thế giới.
Ví dụ: He scored a goal at the 89th minute of the match.
To win the championship: Giành ngôi vô địch
Ví dụ: He’s won the championship for the third time in a row.
To hold the championship: Giữ ngôi vô địch.
Ví dụ: She has held the championship for the past three years.
Nhóm Sports events (các sự kiện thể thao) và Live sports match (tường thuật các trận đấu trực tiếp)
A home game /həʊm/ /ɡeɪm/: Trận đấu trên sân nhà.
Ví dụ: We are both Chelsea fans, so we never miss a home game of them.
To score a goal: Ghi một bàn.
Ví dụ: He scored a goal at the 89th minute of the match.
To win/lose/tie (something): Thắng cuộc/ thua cuộc/ hòa cuộc.
Ví dụ: The score is tied (up) at 3 to 3.
To break out/ burst out in applause: Bùng nổ một tràng pháo tay.
Ví dụ: All the spectators burst out in applause when he scored the first goal.
To reach/ be at fever pitch: Không khí hào hứng, lên “cơn sốt”.
Ví dụ: Excitement at the stadium had reached/was at fever pitch.
Rapturous/ thunderous applause: Tràng vỗ tay cuồng nhiệt/ to như sấm.
Ví dụ: We burst out in rapturous applause when he scored a goal for our team.
Fierce/ intense competition: Sự cạnh tranh khốc liệt.
Ví dụ: Our national football team faced fierce competition from Thailand’s.
Ứng dụng từ vựng và collocations chủ đề Sports trong bài thi IELTS Speaking
IELTS Speaking Part 1
Q1: Do you like sports? If so, what kind of sports do you like?
A: Absolutely yes. I am really into extreme sports, especially bungee jumping because it pushes me to my mental limits. I only acquired a taste for it after my first try with a few friends. At first, I was frightened at the thought of jumping from such a high bridge, but quickly enjoyed the thrill it brought.
Dịch nghĩa: Có chứ. Tôi có niềm đam mê với các môn thể thao mạo hiểm, đặc biệt là nhảy bungee vì nó đẩy tôi đến giới hạn tinh thần. Tôi chỉ bắt đầu thích nó sau lần thử đầu tiên của tôi với một vài người bạn. Lúc đầu, tôi sợ hãi với ý nghĩ phải nhảy từ một cây cầu cao như vậy, nhưng sau đó nhanh chóng tận hưởng cảm giác mạnh mà nó mang lại.
Q2: What is the most popular sport in your country?
A: Well, I think many Vietnamese people have a passion for football. This is because this sport is easy to play, as all you need is just a ball and two goals. Children in Vietnam are also encouraged to play football at a young age, with several tournaments held among schools each year. So I guess that’s why so many people love it.
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ nhiều người Việt Nam có niềm đam mê với bóng đá. Điều này là do môn thể thao này rất dễ chơi, vì tất cả những gì bạn cần chỉ là một quả bóng và hai khung thành. Trẻ em ở Việt Nam cũng được khuyến khích chơi bóng ở độ tuổi nhỏ, với một số giải đấu được tổ chức giữa các trường học mỗi năm. Vì vậy, tôi đoán đó là lý do tại sao nhiều người yêu thích nó đến vậy.
Q3: Who is your favourite sports star?
A: Well, I have always been a big fan of Serena Williams for nearly 10 years. You know, she is probably the most famous tennis player in the world, and also an influential figure in women’s tennis. She also has an impressive track record, winning a total of 23 Grand Slam singles titles. The reason why I particularly like her is her powerful style of play and her fierce tenacity.
Dịch nghĩa: Tôi đã luôn là một fan hâm mộ của Serena Williams trong gần 10 năm. Bạn biết đấy, cô ấy có lẽ là vận động viên quần vợt nổi tiếng nhất thế giới, và cũng là một nhân vật có ảnh hưởng trong làng quần vợt nữ. Cô ấy cũng có thành tích ấn tượng, giành tổng cộng 23 danh hiệu Grand Slam đơn. Lý do tại sao tôi đặc biệt thích cô ấy là phong cách chơi mạnh mẽ và cũng như sự bền bỉ quyết liệt của cô ấy.
Đọc thêm: Từ vựng chủ đề Sports và áp dụng trong IELTS Speaking Part 1.
IELTS Speaking Part 2
Q: Describe a live sports match that you have watched.
You should say:
What it was
When you watched it
Why you watched it
and how you felt about it.
A: Well, to be honest, I seldom watch any sports matches, except for one occasion when I went to see a live one with my friends. That was really an unforgettable experience, as it was the first time our national team won the semi-final in the AFC championship.
The historical match took place three years ago, and the fact that our national team entered the semi-final was merely beyond all expectations. So it was a must-see match, even for non-football fans like me. At first, we didn’t hope for a victory since our Qatari opponent was much stronger, and we were expected to face fierce competition from them. To our surprise, our national team played exceptionally well that day, which made the final result unpredictable. During the match, I nervously watched every single pass of the players as both teams were equally excellent. After two halves, the score was tied at 2 to 2, then the extra time ended goalless. The final result had to be determined by a penalty shootout, which made our excitement reach a fever pitch. Luckily, the Vietnamese team successfully converted four out of its five penalty kicks. My friends and I were so happy and proud of my country’s team that we celebrated the triumph all night.
Giải thích từ mới:
Beyond all expectations: Trên cả kỳ vọng
A must-see match: Một trận đấu cần phải xem
Face fierce competition: Gặp phải sự cạnh tranh khốc liệt
Penalty shootout: Loạt đá luân lưu
Reach a fever pitch: (Cái gì đó) đạt đến đỉnh điểm.
Dịch nghĩa: Thành thật mà nói, tôi hiếm khi xem bất kỳ trận đấu thể thao nào, ngoại trừ một lần tôi đi xem trực tiếp với bạn bè của mình. Đó thực sự là một trải nghiệm khó quên, vì đây là lần đầu tiên đội tuyển quốc gia của chúng ta giành quyền vào bán kết ở giải vô địch AFC.
Trận đấu lịch sử đã diễn ra cách đây 3 năm, việc đội tuyển nước ta vào bán kết đơn thuần nằm ngoài dự đoán. Vì vậy, đây là một trận đấu không thể bỏ qua, ngay cả với những người không phải là người hâm mộ bóng đá như tôi. Lúc đầu, chúng tôi không hy vọng vào một chiến thắng vì đối thủ Qatar của chúng tôi mạnh hơn nhiều và chúng tôi dự kiến sẽ phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ họ. Trước sự ngạc nhiên của chúng tôi, đội tuyển quốc gia của chúng tôi đã chơi đặc biệt xuất sắc trong ngày hôm đó, điều này khiến kết quả cuối cùng không thể đoán trước được. Tôi hồi hộp theo dõi từng đường chuyền của các cầu thủ vì cả hai đội đều xuất sắc như nhau. Sau hai hiệp đấu, tỷ số được hòa là 2 – 2, sau đó hiệp phụ kết thúc không bàn thắng. Kết quả cuối cùng phải được phân định bằng loạt sút luân lưu, khiến sự phấn khích của chúng tôi lên đến đỉnh điểm. May mắn là đội tuyển Việt Nam đã thực hiện thành công 4/5 quả phạt đền của mình. Tôi và bạn bè rất vui và tự hào về đội của nước mình, đến nỗi chúng tôi đã ăn mừng chiến thắng suốt đêm.
IELTS Speaking Part 3
Q: Do you prefer to watch live sports or watch it on TV?
A: For me, watching sports on TV is more convenient and economical than watching in the stadium. Firstly, I can observe all the important events of the game comfortably without spending money on tickets or transportation. This is obviously better than fighting for a good point of view among a crowd of spectators. Besides, you can easily get distracted with all kinds of noise in the stadium, while at home we barely miss any detail with the playback functions.
Dịch nghĩa: Đối với tôi, xem thể thao trên TV tiện lợi và tiết kiệm hơn so với xem ở sân vận động. Đầu tiên, tôi có thể quan sát mọi sự kiện quan trọng của game một cách thoải mái mà không cần tốn tiền mua vé hay phương tiện đi lại. Điều này rõ ràng là tốt hơn so với việc tranh giành một điểm nhìn tốt giữa đám đông khán giả. Bên cạnh đó, bạn có thể dễ dàng bị phân tâm bởi tất cả các loại tiếng ồn trong sân vận động, trong khi ở nhà, chúng tôi hầu như không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết nào với các chức năng phát lại.
Tổng kết
Trong bài viết trên, người viết đã giới thiệu đến độc giả 43 từ vựng và collocations chủ đề Sports phổ biến trong IELTS Speaking. Bằng việc sử dụng các collocations trên một cách thích hợp, người học có thể diễn đạt ý tưởng của mình về chủ đề này một cách chính xác và hiệu quả hơn.
Đọc thêm:
17 collocations phổ biến theo chủ đề Sports trong IELTS Speaking
IELTS Speaking Topic Sports | Bài mẫu kèm từ vựng Part 1, 2, 3
Ideas for IELTS Writing Topic Sport: Ý tưởng, cách lập dàn ý và từ vựng
Nguyễn Thị Ngọc Mai
Thí sinh có thể trải nghiệm bài thi thử IELTS online tương tự như thi thật với bộ đề thi IELTS độc quyền được biên soạn bởi ZIM, giúp đánh giá chính xác trình độ IELTS và làm quen áp lực phòng thi để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi chính thức.
Bình luận - Hỏi đáp