Banner background

Ý tưởng, cách lập dàn ý và từ vựng cần thiết trong IELTS Writing chủ đề Sport

Ideas for IELTS Writing Topic Sport bao gồm: từ vựng và kiến thức nền để thí sinh có thể áp dụng vào phân tích, lên ý tưởng và IELTS Writing Sample.
y tuong cach lap dan y va tu vung can thiet trong ielts writing chu de sport

Topic Sport là một trong những nhóm chủ đề mà thí sinh có thể gặp trong đề thi IELTS Writing Task 2. Ở chủ đề thể thao này, các đề bài có thể xoay quanh rất nhiều khía cạnh như: các sự kiện thể thao quốc tế, các môn thể thao mạo hiểm,v.v Bài viết sẽ giới thiệu Ideas for IELTS Writing Topic Sport bao gồm: từ vựng và kiến thức nền để thí sinh có thể áp dụng vào phân tích, lên ý tưởng và IELTS Writing Sample.

Giới thiệu về Topic Sport

Một số đề bài mẫu trong Topic Sport

Người học có thể tham khảo một số đề bài mẫu trong chủ đề Sport để hình dung cách ra đề và một số khía cạnh có thể được đề cập tới trong chủ đề này:

  • Đề bài mẫu 1: Some people think that it is more beneficial to take part in sports which are played in teams, like football, while other people think that taking part in individual sports, like tennis or swimming, is better. Discuss both views and give your own opinion.

  • Đề bài mẫu 2: Some people think that governments should ban dangerous sports, while others think people should have freedom to do any sports or activity. Discuss both views and give your own opinion

  • Đề bài mẫu 3: Nowadays, sports is a big business with high earnings for professional sports people and companies involved both financially and other ways. Is this a positive or negative development for sports?

Tổng quan về các vấn đề trong Topic Sport

Hiện nay, thể thao đã trở thành một ngành công nghiệp phát triển trên toàn cầu, đóng góp rất nhiều vào việc phát triển kinh tế ở một số quốc gia. Những vấn đề liên quan đến thể thao luôn là các đề tài được nhiều người quan tâm và có thể xuất hiện trong bài thi IELTS Writing.

Đề thi có thể đề cập đến các khía cạnh trong thể thao như:

  1. Lợi ích của thể thao nói chung hoặc các môn thể thao cá nhân,

  2. Thể thao đồng đội nói riêng

  3. Những vấn đề mang tính thời sự hơn như ảnh hưởng tích cực và tiêu cực của ngành công nghiệp thể thao đến xã hội

  4. Lệnh cấm các môn thể thao mạo hiểm của chính phủ.

Bài viết sẽ cung cấp một số Ideas for IELTS Writing Topic Sport cho những vấn đề này và gợi ý cách áp dụng vào IELTS Writing Sample.

Các từ vựng cần lưu ý trong Topic Sport

Một số khái niệm chung trong chủ đề Sport mà người học cần chú ý là: 

  1. Team Sports: Các môn thể thao đồng đội

  2. Individual Sports: Các môn thể thao cá nhân

  3. Extreme Sports: Các môn thể thao mạo hiểm

  4. Injury (n): Chấn thương

  5. Sports equipments/ facilities: Các thiết bị, cơ sở vật chất dùng trong thể thao

  6. Sport center: Trung tâm thể thao

  7. Sport player: Người chơi thể thao

  8. Athlete (n): Vận động viên

  9. Opponent (n): Đối thủ

  10. Spectator (n): Khán giả

  11. Stamina (n): Sức bền

Ideas for IELTS Writing Topic Sport 

Vấn đề 1: Team Sports vs Individual Sports – Các môn thể thao đồng đội và cá nhân

Team Sports (Thể thao đồng đội)

Individual Sports (Thể thao cá nhân)

  • Team sports foster a sense of community and respects for both team mates and opponents.

(Các môn thể thao đồng đội nuôi dưỡng ý thức cộng đồng và sự tôn trọng đối với cả đồng đội và đối thủ.)

  • Playing in a team gives people the opportunity to interact with others => develop teamwork and communication skills, which are beneficial for them in the workplace.

(Chơi trong đội giúp mọi người có cơ hội tương tác với những người khác => phát triển kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp, điều này có lợi cho họ ở nơi làm việc.)

  • Playing sports in teams is also a great chance to make new friends => expand their social circle. 

(Chơi thể thao theo đội cũng là một cơ hội tuyệt vời để kết bạn mới => mở rộng kết nối xã hội của họ.)

  • People who play individual sports can learn how to be independent instead of relying on others.

(Những người chơi các môn thể thao cá nhân có thể học cách tự lập thay vì dựa dẫm vào người khác.)

  • This can help to enhance their personal skills (managing emotions, dealing with stress, building confidence..)

(Điều này có thể giúp nâng cao kỹ năng cá nhân của họ (quản lý cảm xúc, đối phó với căng thẳng, xây dựng sự tự tin ..)


Vấn đề 2: Banning Dangerous Sports – Cấm các môn thể thao nguy hiểm

Agree

Disagree

  • Extreme sports players like skydivers are prone to injuries or even death.

(Những người chơi thể thao mạo hiểm như nhảy dù rất dễ bị thương hoặc thậm chí tử vong.)

  • Sustaining a lifelong injury is too high of a price to pay for a brief adrenaline rush.

(Thương tật suốt đời là cái giá quá cao để trả cho cảm giác mạo hiểm)

  • Increase the burden for themselves and their family.

(Tăng gánh nặng cho bản thân và gia đình.)

  • People should have the right to play any sports they want, regardless of their danger. This is because most people who take up these sports are aware of the risks associated with it.

(Mọi người nên có quyền để chơi bất kỳ môn thể thao nào họ muốn, bất kể nguy hiểm của họ. Điều này là do hầu hết những người tham gia các môn thể thao này đều nhận thức được những rủi ro liên quan đến nó.)

  • Better coaching, stricter rules and enhanced sports equipment will greatly reduce the risk of injury. 

(Huấn luyện tốt hơn, các quy tắc nghiêm ngặt hơn và thiết bị thể thao được nâng cao sẽ làm giảm đáng kể nguy cơ chấn thương.)

Vấn đề 3: Sports have become a big business – Thể thao đã trở thành một ngành kinh doanh lớn

Advantages

Disadvantages

  • Sports industry has contributed a huge amount of money to some countries’ economy. (Ngành thể thao đã đóng góp một lượng tiền khổng lồ cho nền kinh tế của một số nước.)

+ Creating jobs ( Tạo công ăn việc làm)

+ Support other sectors such as tourism. (Hỗ trợ các ngành khác như du lịch.)

  • This prosperous industry could also allocate money to construct sports institute with top-notch facilities to provide sport players with professional training.

(Ngành công nghiệp thịnh vượng này cũng có thể phân bổ tiền để xây dựng viện thể thao với các cơ sở vật chất hàng đầu để cung cấp cho các vận động viên được đào tạo bài bản.)

  • Attracting more sport players into the field, which could potentially increase the number of talented athletes.

(Thu hút nhiều người chơi thể thao hơn, điều này có khả năng làm tăng số lượng vận động viên tài năng.)

  • When sports become a lucrative industry, some organisations might resort to sports fraud to obtain economic benefits.

(Khi thể thao trở thành một ngành công nghiệp sinh lợi, một số tổ chức có thể dùng đến gian lận trong thể thao để thu được lợi ích kinh tế.)

+ Manipulating the result of sport matches. (Thao túng kết quả của các trận đấu thể thao.)

+ Using drugs like doping to illegally enhance performance. 

(Sử dụng các loại thuốc như doping để tăng cường hiệu suất một cách bất hợp pháp.)

  • Undermine values like fair play and teamwork. 

(Hủy hoại các giá trị như chơi công bằng và làm việc theo nhóm.)

  • The potential rise of sports betting should also be taken into consideration. 

(Sự gia tăng của cá cược thể thao cũng cần được xem xét.)

Vấn đề 4: Organise International Sports Events – Tổ chức các sự kiện thể thao quốc tế

For

Against

  • Highly publicised events often inspire people to take part in sport regularly. 

(Các sự kiện mang tính đại chúng thường truyền cảm hứng cho mọi người tham gia thể dục thể thao thường xuyên.)

  • The host country can enhance its image. (Nước chủ nhà có thể nâng cao hình ảnh của mình.)

  • Mega sports events attract a large number of foreign visitors, which promotes retail trade and stimulates the economy.

(Các sự kiện thể thao lớn thu hút một lượng lớn du khách nước ngoài, thúc đẩy thương mại bán lẻ và kích thích nền kinh tế)

  • Increased tourism and infrastructure development could benefit the host nation.

(Tăng cường phát triển du lịch và cơ sở hạ tầng có thể mang lại lợi ích cho nước chủ nhà)

  • The money spent on stadiums and arenas would be better spent on education and health services.

(Tiền chi cho các sân vận động và trường đấu nên được chi được chi cho các dịch vụ giáo dục và y tế.)

  • Hosting these events like the World Cup may result in the country incurring huge debts.

(Việc tổ chức những sự kiện như World Cup có thể khiến đất nước gánh những khoản nợ khổng lồ)

  • Events which draw huge crowds could be potential targets for a terrorist attack.

(Các sự kiện thu hút đám đông lớn có thể là mục tiêu tiềm năng cho một cuộc tấn công khủng bố.)

  • If the event is not well organised, the image of the host nation abroad wil be tarnished.

(Nếu sự kiện không được tổ chức tốt, hình ảnh của nước chủ nhà ở nước ngoài sẽ bị ảnh hưởng.)

Vấn đề 5: TV Channels provide man’s sport show more than women’s sport show – Các kênh truyền hình chiếu nhiều chương trình thể thao nam hơn nữ.

Reason

TV channel should give equal time

  • Men’s sport show like World Cup attract more audience => More viewers mean more profits for these TV networks since they also broadcast ads in these events.

(Chương trình thể thao của nam giới như World Cup thu hút nhiều khán giả hơn => Nhiều người xem hơn đồng nghĩa với lợi nhuận nhiều hơn cho các mạng truyền hình này vì họ cũng phát quảng cáo trong các sự kiện này)

  • Empower women’s role in sport and discourage gender discrimination.

(Nâng cao vai trò của phụ nữ trong thể thao và không khuyến khích phân biệt đối xử về giới.)

  • Giving more exposure to female sporting events could decrease the gap between women’s and men’s sports.

(Việc tiếp xúc nhiều hơn với các sự kiện thể thao nữ có thể làm giảm khoảng cách giữa các môn thể thao của nữ và nam.)

  • Promote gender equality in sports.

(Thúc đẩy bình đẳng giới trong thể thao.)

Vấn đề 6: Benefits of sports to individuals and society – Lợi ích của thể thao đến cá nhân và xã hội

Individuals

Society

  • Help people to avoid a sendentary lifestyle.

(Giúp mọi người tránh lối sống thụ động.)

  • Strengthen our stamina, agility and immune system as well as reducing the risk of health problems such as heart disease.

(Tăng cường sức chịu đựng, sự nhanh nhẹn và hệ thống miễn dịch của chúng ta cũng như giảm nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe như bệnh tim.)

  • Sports is an effective stress-reliever because it releases oxytocin – a subtance known to combat anxiety and depression.

(Thể thao là một thứ làm giảm căng thẳng hiệu quả vì nó giải phóng oxytocin - một chất phụ được biết đến để chống lại sự lo lắng và trầm cảm.)

  • Draw people together to form a community. People could gather and socialize with others when watching or playing sports.

(Kết nối mọi người lại với nhau để tạo thành một cộng đồng. Mọi người có thể tụ tập và giao lưu với những người khác khi xem hoặc chơi thể thao.)

  • Sport industry has been generating tremendous wealth for some countries by faciliating tourism and commercial activities, which bring about more employment opportunities.

(Ngành công nghiệp thể thao đã và đang tạo ra sự giàu có to lớn cho một số quốc gia bằng cách tạo thuận lợi cho các hoạt động du lịch và thương mại, mang lại nhiều cơ hội việc làm hơn.)

Bài mẫu tham khảo từ các Ideas for IELTS Writing Topic Sport

Đề bài: Some people think that governments should ban dangerous sports, while others think people should have freedom to do any sports or activity. Discuss both views and give your own opinion. (Đề thi ngày 05/06/2021)

Phân tích đề bài

  1. Chủ đề: Sports.

  2. Keywords: Ban, dangerous sports, freedom, do any sports.

  3. Dạng bài: Discussion essay – Dạng bài này đưa ra ý kiến về một vấn đề, yêu cầu thảo luận và đưa ra quan điểm cá nhân.

  4. Hướng tiếp cận: Với dạng câu hỏi này, ở phần mở bài người học cần giới thiệu được hai ý kiến trái chiều là “có nên cấm các môn thể thao mạo hiểm” hay “mọi người có quyền tự do chơi bất cứ môn thể thao nào” và nêu ra lý do tại sao lại có hai quan điểm nói trên ở hai phần thân bài. Người học cần chú ý nêu lên ý kiến cá nhân của mình trước hai quan điểm trái chiều đó.

Dàn bài

Phát triển ý tưởng: Người học có thể tham khảo các ý tưởng trong “Vấn đề 2: Banning dangerous sports” ở phần trước của bài viết cho đề Writing này. 

Dàn bài gợi ý: 

Introduction

  1. Mở bài giới thiệu vấn đề được đưa ra trong đề bài. 

  2. Người học có thể đưa ra ý kiến của mình về hai quan điểm này ngay trong phần mở bài hoặc đơn giản chỉ cần nêu ra nội dung trong phần tiếp theo của bài viết.

Ví dụ: This essay will discuss the debate and give a concluding view.

Body:

Body 1:

  1. Topic Sentence: Câu chủ đề giới thiệu nội dung của Body 1 – Tại sao các môn thể thao mạo hiểm nên bị cấm.

  2. Main ideas – Ý chính: Người chơi các môn thể thao nguy hiểm thường dễ bị chấn thương hoặc thậm chí tử vong.

Supporting Ideas: Ví dụ về các tai nạn trong thể thao mạo hiểm và hậu quả.

Body 2: 

  1. Topic Sentence: Câu chủ đề giới thiệu nội dung Body 2 – Mỗi cá nhân đều có quyền tự do quyết định

  2. Main ideas: Việc cấm các môn thể thao mạo hiểm sẽ vi phạm các quyền cơ bản của con người.

  3. Supporting ideas: Hơn nữa, những người tham gia thể thao mạo hiểm đều nhận thức được mức độ nguy hiểm của các hoạt động này nên họ thường trải qua sự huấn luyện nghiêm ngặt để sẵn sàng tham gia những môn thể thao đó.

Conclusion

Kết bài tóm tắt lại đại ý chung của toàn bài và nêu rõ lại quan điểm cá nhân của mình.

IELTS Writing Sample

Nowadays, some dangerous sports have gained popularity in many countries. While some people think that these sports should be prohibited, others strongly believe that an individual’s freedom of choice should not be compromised. This essay will discuss the debate and give a concluding view.

On the one hand, I understand why these hazardous activities should be banned. First, extreme sports players are prone to injuries or even death due to the dangerous nature of these sports. For instance, if the parachute of a skydiver malfunctions before he lands, the fatality risk is extremely high for him. Those who survive accidents may still suffer from severe injuries such as paralysis and brain damage, becoming a burden for themselves and their families. Second, prohibiting these sports might be an effective way for the government to ensure the safety of its citizens. Since human life is more valuable than the momentary joy or thrill from those activities, the government should take responsibility to prevent people from taking the risk by imposing some restriction.

On the other hand, each individual should have the right to decide whether they want to participate in extreme sports or not. It could be a violation of human rights to some extent if these sports were banned. After all, those risk-takers are fully aware of the danger associated with these activities. Instead, the government should make sure that people only attempt those after getting appropriate training to mitigate the risks. Additionally, the restriction should only be on players who take up dangerous sports without training as well as necessary protective gear.

In conclusion, I believe that forbidding such sports is unreasonable. Instead, higher safety standards ranging from training to the quality of facilities for those activities should be imposed to reduce the potential risk.

Từ vựng cần lưu ý

  1. Gain popularity: trở nên phổ biến

  2. Prohibite (v): cấm

  3. Extreme sport (n): thể thao mạo hiểm

  4. Hazardous (adj): nguy hiểm

  5. Injury (n): Chấn thương

  6. Paralysis (n); tê liệt

  7. Burden (n): gánh nặng

  8. Momentary (adj): ngắn ngủi

  9. Protective gear: đồ bảo hộ

Cấu trúc ngữ pháp cần lưu ý

For instance, if the parachute of a skydiver malfunctions before he lands, the fatality rate is extremely high for him.

  1. Cấu trúc “For instance” = “For example” được dùng khi người viết muốn đưa ra ví dụ cho điều gì đó.

  2. Cấu trúc “If S + V, S +V” là cấu trúc câu điều kiện loại 0 – dùng để diễn tả một chân lý, sự thật hoặc một sự việc có kết quả tất yếu sẽ xảy ra.

Moreover, those who survive accidents may still suffer from severe injuries such as paralysis and brain damage, becoming a burden for themselves and their families.

  1. Từ nối “Moreover” – hơn nữa được sử dụng khi người nói muốn bổ sung thêm thông tin.

  2. Mệnh đề quan hệ “who” được sử dụng khi người viết muốn làm rõ đối tượng được nhắc đến trong bài viết. 

  3. Mệnh đề quan hệ “becoming a burden” được rút gọn từ mệnh đề quan hệ gốc “which become a burden” nhằm bổ sung ý nghĩa cho thông tin ở trước.

Hướng dẫn phát triển Ideas for IELTS Writing Topic Sport cho các chủ đề khác

Đề bài mẫu 1: Nowadays, sport is a big business with high earnings for professional sports people and companies involved both financially and other ways. Is this a positive or negative development for sports?

  1. Keywords: Sports, big business, professional sports people, companies, involved, development, for sports.

  2. Dạng bài: Advantages and disadvantages essay – Dạng bài này thường đưa ra một vấn đề, yêu cầu nêu mặt lợi và mặt hại của vấn đề hoặc nêu ra ý kiến thiên về bên nào hơn.

  3. Hướng tiếp cận: Với dạng câu hỏi này, người học có thể nêu ra cả hai mặt lợi và hại của vấn đề tuy nhiên nên đưa ra cả quan điểm mặt nào vượt trội hơn. Người học có thể tham khảo phần ý tưởng bài viết đã nêu ở “Vấn đề 2” ở phần trước của bài viết, tuy nhiên chỉ nên tham khảo lợi ích và tác hại đến thể thao nói riêng vì keywords trong bài viết là “development for sports”.

Đề bài mẫu 2: Some people think that it is more beneficial to take part in sports which are played in teams, like football, while other people think that taking part in individual sports, like tennis or swimming, is better. Discuss both views and give your own opinion.

  1. Keywords: More beneficial, sports played in team, individual sports, better.

  2. Dạng bài: Discussion essay – Dạng bài này đưa ra hai ý kiến trái chiều về một vấn đề, yêu cầu thảo luận và đưa ra quan điểm cá nhân.

  3. Hướng tiếp cận: Với dạng câu hỏi này, ở phần mở bài người học cần giới thiệu được hai ý kiến trái chiều và nêu ra lý do tại sao mọi người lại đưa ra hai quan điểm nói trên ở hai phần thân bài. Các ý tưởng sử dụng trong phần thân bài người học có thể tham khảo ở phần I của bài viết trong Vấn đề 1. Người học cần lưu ý đưa ra quan điểm cá nhân của mình trước hai ý kiến này.

Tổng kết

Topic Sport là một trong những chủ đề quan trọng mà người học cần lưu ý trong bài thi IELTS. Bài viết đã cung cấp cho người học Ideas for IELTS Writing Topic Sport. Từ đó, người học có thể thực hành phân tích bài mẫu và áp dụng các kiến thức đã học được để phân tích và viết các đề luyện tập khác về chủ đề Sport.

Hoàng Phương Anh

Đọc thêm: Vocabulary for IELTS Writing Task 2: Collocation chủ đề Sports

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...