IELTS Speaking topic climate change | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
Key Takeaways |
---|
Từ vựng bài mẫu IELTS Speaking topic Climate change - Part 1
Từ vựng bài mẫu IELTS Speaking topic Climate change - Part 2
Từ vựng bài mẫu IELTS Speaking topic Climate change - Part 3
|
Bài mẫu IELTS Speaking topic Climate Change - Part 1
Sau đây là một số câu hỏi chủ đề climate change thường gặp trong bài IELTS Speaking Part 1. Người đọc có thể tham khảo câu trả lời mẫu và từ vựng liên quan.
Is the environment a big concern in your country?
Yes, the environment is a big concern in my country. The ravages of climate change, pollution, and deforestation have been evident in recent years. There is a growing awareness among the public and policymakers about the need to take action to mitigate these issues and protect our planet for future generations.
Dịch nghĩa:
Môi trường có phải là mối quan tâm lớn ở đất nước của bạn không?
Vâng, môi trường là một mối quan tâm lớn ở đất nước tôi. Sự tàn phá của biến đổi khí hậu, ô nhiễm và phá rừng rõ ràng trong những năm gần đây. Người dân và các nhà hoạch định chính sách ngày càng nhận thức rõ hơn về hành động cần thiết để giảm thiểu những vấn đề này và bảo vệ hành tinh của chúng ta cho các thế hệ tương lai.
What steps do you and your family take to protect the environment?
My family takes several steps to protect the environment. Firstly, we drive an electric car, which helps us reduce our carbon footprint. Secondly, we make sure to recycle as much as we can, including paper, plastic, and glass. We also try to minimize our water usage by fixing leaks and turning off the tap when not needed. Additionally, we use energy-efficient appliances and turn them off when not in use to save electricity. Lastly, we make a conscious effort to reduce our use of single-use plastics by carrying reusable bags and water bottles.
Dịch nghĩa:
Những bước mà bạn và gia đình đã thực hiện để bảo vệ môi trường?
Gia đình tôi thực hiện một số bước để bảo vệ môi trường. Đầu tiên, chúng tôi lái xe điện giúp giảm lượng khí thải carbon. Thứ hai, chúng tôi đảm bảo tái chế nhiều nhất có thể, bao gồm giấy, nhựa và thủy tinh. Chúng tôi cũng cố gắng giảm thiểu việc sử dụng nước bằng cách khắc phục rò rỉ và tắt vòi khi không cần thiết. Ngoài ra, chúng tôi sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng và tắt chúng khi không sử dụng để tiết kiệm điện. Cuối cùng, chúng tôi nỗ lực có ý thức để giảm thiểu việc sử dụng đồ nhựa dùng một lần bằng cách mang theo túi và chai nước có thể tái sử dụng.
Has the environment in your region changed since when you were younger?
Yes, I believe the environment in my region has changed significantly since I was younger. The increase in carbon dioxide emissions and global warming have caused the earth to heat up, resulting in more extreme weather conditions and natural disasters. It is a concerning issue that requires immediate attention and action from individuals and governments alike.
Dịch nghĩa
Môi trường trong khu vực của bạn có thay đổi so với khi bạn còn trẻ không?
Vâng, tôi tin rằng môi trường trong khu vực sống của tôi đã thay đổi kể từ khi tôi còn trẻ. Sự gia tăng lượng khí thải carbon dioxide và sự nóng lên toàn cầu đã khiến nhiệt độ nóng lên, dẫn đến điều kiện thời tiết khắc nghiệt hơn và thiên tai. Đây là một vấn đề đòi hỏi sự quan tâm và hành động ngay lập tức từ người dân cũng như chính phủ.
Từ vựng trong bài
The ravages of climate /ðiː ˈræv.ɪ.dʒɪz əv ˈklaɪ.mət/: sự tàn phá của khí hậu
The ravages of climate change can be seen in the increasing frequency of natural disasters such as hurricanes, droughts, and wildfires. (.)
deforestation /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/: phá rừng
Deforestation is a major environmental issue that not only affects wildlife but also contributes to climate change. (Phá rừng là một vấn đề lớn của môi trường, không chỉ ảnh hưởng đến động vật hoang dã mà còn góp phần gây ra biến đổi khí hậu.)
an electric car /ən iˈlek.trɪk kɑːr/: xe ô tô điện
An electric car is a great way to reduce your carbon footprint and contribute to a cleaner environment. (Ô tô điện là cách tuyệt vời để giảm lượng khí thải carbon và góp phần làm sạch môi trường.)
carbon footprint /ˌkɑːr.bən ˈfʊt.prɪnt/: lượng khí thải carbon
With every car ride, our carbon footprint increases, which contributes to climate change. (Với mỗi chuyến đi ô tô, lượng khí thải carbon của chúng ta tăng lên, gây ra biến đổi khí hậu.
recycle /ˌriːˈsaɪ.kəl/: tái chế
Recycling is an effective way to reduce waste and conserve resources. (Tái chế là một cách hiệu quả để giảm chất thải và bảo tồn tài nguyên.)
carbon dioxide /ˌkɑːr.bən daɪˈɑːk.saɪd/: khí CO2
Carbon dioxide is one of the major greenhouse gasses that contribute to climate change. (Carbon dioxide là một trong những khí nhà kính chính gây ra biến đổi khí hậu.)
global warming /ˈɡloʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/: sự nóng lên toàn câu
Global warming is a serious issue that affects the entire planet and requires immediate attention. (Sự nóng lên toàn cầu là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến toàn bộ hành tinh và cần được quan tâm ngay lập tức.)
heat up /hiːt ʌp/: sự nóng lên
As greenhouse gas emissions continue to rise, the planet will continue to heat up, leading to potentially catastrophic consequences for the environment. (Khi lượng khí thải nhà kính tiếp tục tăng, hành tinh sẽ tiếp tục nóng lên, dẫn đến những hậu quả thảm khốc có thể xảy ra đối với môi trường.)
Bài mẫu tham khảo IELTS Speaking topic Climate Change - Part 2
Sau đây là một số câu hỏi chủ đề climate change thường gặp trong bài IELTS Speaking Part 2. Người đọc có thể tham khảo câu trả lời mẫu và từ vựng liên quan.
Describe a person you know who is doing something to protect the environment
You should say
Who this person is
What this person is doing to protect the environment
How easy/difficult it is for him/her to do this
And explain how you feel about what this person is doing to protect the environment.
One person that I know who is eco-conscious and actively doing something to protect the environment is my neighbor, John. John is a retired engineer and has always been passionate about sustainability. To reduce his carbon footprint, he installed solar panels on his roof to generate clean energy for his household. Furthermore, he uses a compost bin to collect organic waste and turn it into natural fertilizer for his garden.
John's commitment to living a green lifestyle is inspiring, and he is always looking for new ways to reduce his environmental impact. He found it quite easy to implement these changes into his lifestyle, and he claims that it has saved him money in the long run. He feels good about his contribution towards protecting the environment and is always eager to share his knowledge and experience with others.
I feel grateful to have such an environmentally conscious neighbor like John. He is setting a great example for our community by taking action and demonstrating that simple lifestyle changes can have a significant impact on the planet. I hope that more people will follow his lead and do their part to protect the environment.
Dịch nghĩa:
Một người mà tôi biết là người có ý thức sinh thái và tích cực làm điều gì đó để bảo vệ môi trường là người hàng xóm của tôi, John. John là một kỹ sư đã nghỉ hưu và luôn đam mê sự bền vững. Để giảm lượng khí thải carbon, anh ấy đã lắp đặt các tấm pin mặt trời trên mái nhà để tạo ra năng lượng sạch cho gia đình mình. Ngoài ra, anh sử dụng thùng ủ phân để thu gom rác hữu cơ và biến chúng thành phân bón tự nhiên cho khu vườn của mình.
Sự cam kết sống một lối sống xanh của John đã truyền cảm hứng và anh ấy luôn tìm kiếm những cách mới để giảm tác động đến môi trường của mình. Anh ấy thấy khá dễ dàng để áp dụng những thay đổi này vào lối sống của mình và anh ấy tuyên bố rằng nó đã giúp anh ấy tiết kiệm tiền trong thời gian dài. Anh ấy cảm thấy hài lòng về những đóng góp của mình đối với việc bảo vệ môi trường và luôn mong muốn chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm của mình với những người khác.
Tôi cảm thấy biết ơn khi có một người hàng xóm có ý thức bảo vệ môi trường như John. Anh ấy đang nêu một tấm gương tuyệt vời cho cộng đồng của chúng ta bằng cách hành động và chứng minh rằng những thay đổi lối sống đơn giản có thể có tác động đáng kể đến hành tinh. Tôi hy vọng rằng nhiều người sẽ làm theo sự dẫn dắt của anh ấy và làm phần việc của họ để bảo vệ môi trường.
Describe an environmental problem.
You should say:
What the problem is.
What the cause of it is.
What are the effects of the problem are.
How we can solve this problem.
One of the most significant environmental problems facing our planet is the Greenhouse Effect, caused by the accumulation of greenhouse gases such as carbon dioxide and methane in the atmosphere. The burning of fossil fuels and deforestation are the primary causes of this problem. The Greenhouse Effect leads to a rise in global temperatures, which can cause the melting of glaciers, rising sea levels, and unpredictable weather patterns, leading to a catastrophic impact on the planet's ecosystem.
To mitigate climate change, we need to take several eco-friendly measures. One of the ways is to switch to renewable energy sources like solar, wind, and hydropower. By reducing our carbon footprint, we can significantly decrease the number of greenhouse gases that we emit into the atmosphere. Another effective solution is to increase our reliance on public transportation, carpooling, and biking instead of driving personal vehicles. Additionally, we need to promote reforestation and afforestation to absorb the excess carbon dioxide in the atmosphere and promote natural habitats for wildlife.
In conclusion, the Greenhouse Effect is a pressing environmental issue that requires immediate attention from all individuals and governments worldwide. By adopting eco-friendly practices and switching to renewable energy sources, we can make a significant contribution to the reduction of greenhouse gases and promote a healthier planet for ourselves and future generations.
Dịch nghĩa:
Một trong những vấn đề môi trường quan trọng nhất mà hành tinh của chúng ta phải đối mặt là Hiệu ứng Nhà kính, gây ra bởi sự tích tụ khí nhà kính như carbon dioxide và metan trong khí quyển. Việc đốt nhiên liệu hóa thạch và nạn phá rừng là nguyên nhân chính của vấn đề này. Hiệu ứng nhà kính dẫn đến sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu, có thể gây ra sự tan chảy của sông băng, mực nước biển dâng cao và các kiểu thời tiết khó lường, dẫn đến tác động thảm khốc đối với hệ sinh thái của hành tinh.
Để giảm thiểu biến đổi khí hậu, chúng ta cần thực hiện một số biện pháp thân thiện với môi trường. Một trong những cách là chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió và thủy điện. Bằng cách giảm lượng khí thải carbon, chúng ta có thể giảm đáng kể lượng khí nhà kính mà chúng ta thải vào khí quyển. Một giải pháp hiệu quả khác là tăng cường sự phụ thuộc của chúng ta vào giao thông công cộng, đi chung xe và đi xe đạp thay vì lái các phương tiện cá nhân. Ngoài ra, chúng ta cần thúc đẩy tái trồng rừng và trồng rừng để hấp thụ lượng khí carbon dioxide dư thừa trong khí quyển và thúc đẩy môi trường sống tự nhiên cho động vật hoang dã.
Tóm lại, Hiệu ứng nhà kính là một vấn đề môi trường cấp bách đòi hỏi sự quan tâm ngay lập tức từ tất cả các cá nhân và chính phủ trên toàn thế giới. Bằng cách áp dụng các biện pháp thân thiện với môi trường và chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo, chúng ta có thể đóng góp đáng kể vào việc giảm khí thải nhà kính và thúc đẩy một hành tinh lành mạnh hơn cho chính chúng ta và các thế hệ tương lai.
Từ vựng trong bài
eco-conscious /e.koʊ- ˈkɑːn.ʃəs/: ý thức bảo vệ môi trường
As an eco-conscious individual, I always make sure to use reusable bags and water bottles to reduce my environmental impact. (Là một cá nhân có ý thức bảo vệ môi trường, tôi luôn đảm bảo sử dụng túi và chai nước có thể tái sử dụng để giảm tác động đến môi trường.)
compost bin /ˈkɑːm.poʊst bɪn/: thùng ủ phân
Composting is an easy and effective way to reduce waste and improve soil quality, and using a compost bin can make the process more manageable. (Ủ phân hữu cơ là một cách dễ dàng và hiệu quả để giảm chất thải và cải thiện chất lượng đất, đồng thời việc sử dụng thùng ủ phân có thể giúp quá trình này dễ quản lý hơn.)
natural fertilizer /ˈnætʃ.ɚ.əl ˈfɝː.t̬əl.aɪ.zɚ/: phân bón tự nhiên
Using natural fertilizer is a great way to promote healthy growth in plants while reducing the use of harmful chemicals in agriculture. (Sử dụng phân bón tự nhiên là một cách tuyệt vời để thúc đẩy sự phát triển lành mạnh của cây trồng đồng thời giảm việc sử dụng các hóa chất độc hại trong nông nghiệp.)
solar panels /ˌsoʊ.lɚ ˈpæn.əl/: pin mặt trời
Solar panels are a great source of renewable energy that can help reduce our reliance on non-renewable fossil fuels. (Các tấm pin mặt trời là một nguồn năng lượng tái tạo tuyệt vời có thể giúp giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào nhiên liệu hóa thạch không thể tái tạo.)
green lifestyle /ɡriːn ˈlaɪf.staɪl/: lối sống xanh
Adopting a green lifestyle can help to reduce your carbon footprint and have a positive impact on the environment. (Áp dụng lối sống xanh có thể giúp giảm lượng khí thải carbon của bạn và có tác động tích cực đến môi trường.)
eco-friendly /ˈiː.koʊˌfrend.li/: thân thiện với môi trường
Eco-friendly products are becoming increasingly popular as consumers become more aware of the impact of their choices on the environment. (Các sản phẩm thân thiện với môi trường ngày càng trở nên phổ biến khi người tiêu dùng nhận thức rõ hơn về tác động của các lựa chọn của họ đối với môi trường.)
renewable energy /rɪˈnuː.ə.bəl ˈen.ɚ.dʒi/: năng lượng tái tạo
Renewable energy is becoming increasingly important in the fight against climate change. (Năng lượng tái tạo ngày càng trở nên quan trọng trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.)
The Greenhouse effect /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/: hiệu ứng nhà kính
The Greenhouse effect is a phenomenon in which gasses in the Earth's atmosphere trap the sun's heat, leading to an increase in global temperatures. (Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng khí trong bầu khí quyển của Trái đất giữ nhiệt của Mặt trời, dẫn đến sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu.)
mitigate climate change /ˈmɪt̬.ə.ɡeɪt ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/: giảm thiểu biến đổi khí hậu
Governments and individuals alike must take action to mitigate climate change before the impacts become irreversible. (Các chính phủ cũng như các cá nhân phải hành động để giảm thiểu biến đổi khí hậu trước khi các tác động trở nên không thể đảo ngược.)
Bài mẫu tham khảo IELTS Speaking topic Climate Change - Part 3
Sau đây là một số câu hỏi chủ đề climate change thường gặp trong bài IELTS Speaking Part 3. Người đọc có thể tham khảo câu trả lời mẫu và từ vựng liên quan.
What are some things people can do to protect the environment?
There are many things people can do to protect the environment. Firstly, we can use energy-saving devices in the home to reduce energy consumption. Secondly, we can choose eco-friendly and sustainable products, instead of conventional products that may have a negative impact on the environment. Additionally, reducing fuel emissions by using public transportation or carpooling is also a great way to protect the environment. These small changes can have a big impact on the health of the planet and create a more sustainable future for all.
Dịch nghĩa:
Một số điều bình thường mà mọi người có thể làm để bảo vệ môi trường là gì?
Có rất nhiều điều mà mọi người có thể làm để bảo vệ môi trường. Đầu tiên, chúng ta có thể sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng trong nhà để giảm tiêu thụ năng lượng. Thứ hai là hãy chọn những sản phẩm thân thiện với môi trường và bền vững, thay vì những sản phẩm thông thường có thể gây tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, giảm lượng khí thải nhiên liệu bằng cách sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc đi chung xe cũng là một cách tuyệt vời để bảo vệ môi trường. Những thay đổi nhỏ này có thể có tác động lớn đến sức khỏe của hành tinh và tạo ra một tương lai bền vững hơn cho tất cả mọi người.
What are some ways in which industries damage the environment?
Industries can damage the environment in a variety of ways. One of the biggest culprits is the use of fossil fuels, which release harmful emissions into the air and contribute to climate change. Industries can also dispose of waste improperly, polluting natural habitats and waterways. The production of goods can also require a lot of resources and contribute to deforestation and other environmental issues. It's important for industries to be mindful of their impact on the environment and take steps to reduce their negative effects through sustainable practices and responsible waste management.
Dịch nghĩa:
Một số cách mà các ngành công nghiệp gây hại cho môi trường là gì?
Các ngành công nghiệp có thể hủy hoại môi trường theo nhiều cách khác nhau. Một trong những thủ phạm lớn nhất là việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch, thải ra khí thải độc hại vào không khí và góp phần gây ra biến đổi khí hậu. Các ngành công nghiệp cũng có thể xử lý chất thải không đúng cách, gây ô nhiễm môi trường sống tự nhiên và nguồn nước. Việc sản xuất hàng hóa cũng có thể đòi hỏi nhiều tài nguyên và góp phần vào nạn phá rừng và các vấn đề môi trường khác. Điều quan trọng đối với các ngành là lưu tâm đến tác động của chúng đối với môi trường và thực hiện các bước để giảm tác động tiêu cực của chúng thông qua các hoạt động bền vững và quản lý chất thải có trách nhiệm.
Từ vựng trong bài
energy-saving /ˈen.ɚ.dʒi ˈseɪ.vɪŋ/: tiết kiệm năng lượng
Many households are making an effort to reduce their carbon footprint by using energy-saving appliances and light bulbs. (Nhiều hộ gia đình đang nỗ lực giảm lượng khí thải carbon bằng cách sử dụng các thiết bị và bóng đèn tiết kiệm năng lượng.)
fuel emissions /ˈfjuː.əl iˈmɪʃ.ən/: khí thải nhiên liệu
The high levels of fuel emissions from cars are one of the major contributors to air pollution in cities. (Mức phát thải nhiên liệu cao từ ô tô là một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí ở các thành phố.)
fossil fuels /ˈfɑː.səl ˌfjʊəl/: Nhiên liệu hóa thạch
Fossil fuels such as coal, oil, and natural gas are major sources of energy, but their use contributes to global warming and air pollution. (Nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên là những nguồn năng lượng chính, nhưng việc sử dụng chúng lại góp phần làm trái đất nóng lên và ô nhiễm không khí.)
natural habitats /ˈnætʃ.ɚ.əl ˈhæb.ə.tæt/: môi trường sống tự nhiên
Natural habitats are essential for the survival of various species of animals and plants. (Môi trường sống tự nhiên rất cần thiết cho sự tồn tại của các loài động vật và thực vật khác nhau.)
Tổng kết
IELTS Speaking có thể là phần thi dễ hoặc cũng có thể là phần thi khó với một số thí sinh. Bởi đây là phần thi đòi hỏi sự linh hoạt, khả năng ứng biến nhanh và vốn từ vựng phong phú. Hy vọng bài viết trên đây sẽ là nguồn tài liệu tham khảo học tập bổ ích cho các thí sinh, đặc biệt là chủ đề climate change.
Tham khảo các bài viết cùng chủ đề:
Nguồn tham khảo
“IELTS speaking vocabulary about climate change”, IELTS Podcast, 18 Mar 2022, https://www.ieltspodcast.com/ielts-speaking/speaking-vocabulary-climate-change/
“Cambridge Dictionary.” Cambridge University Press ©, 28 March 2023, https://dictionary.cambridge.org/
Bình luận - Hỏi đáp