Banner background

IELTS Vocabulary Topic Health – Từ vựng IELTS chủ đề sức khoẻ

Tổng hợp những từ vựng IELTS chủ đề Health (sức khỏe) và ứng dụng chi tiết của chúng trong bài thi IELTS Speaking và Writing.
ielts vocabulary topic health tu vung ielts chu de suc khoe

Key takeaways

Từ vựng IELTS chủ đề Health:

  • Mental health: Sức khỏe tinh thần

  • Balanced diet: Chế độ ăn cân bằng

  • Sedentary lifestyle: Lối sống thụ động

  • Obesity: Bệnh béo phì

  • Prevent: Ngăn ngừa

  • Treatment: Việc điều trị

  • Symptom: Triệu chứng

  • Stress: Căng thẳng

  • Life expectancy: Tuổi thọ trung bình

  • Beneficial: Có lợi

Từ vựng IELTS về chủ đề Health (sức khỏe) là một trong những chủ đề quen thuộc và có tần suất xuất hiện cao trong kỳ thi IELTS, đặc biệt ở Writing Task 2 và Speaking Part 1, 2, 3. Chủ đề này bao gồm nhiều khía cạnh như thói quen sống lành mạnh, bệnh tật, dinh dưỡng, sức khỏe tinh thần, và hệ thống y tế. Tuy nhiên, nhiều thí sinh gặp khó khăn khi diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên do thiếu vốn từ vựng học thuật và cụm từ collocations đặc trưng. Bài viết sau đây sẽ giúp thí sinh nắm vững IELTS Vocabulary Topic Health, đồng thời hướng dẫn cách sử dụng chúng hiệu quả trong các phần thi IELTS, đặc biệt là Speaking và Writing.

Danh sách từ vựng IELTS chủ đề Health (sức khỏe)

Từ vựng

IPA

Định nghĩa

Loại từ

health

/helθ/

sức khỏe

danh từ

fitness

/ˈfɪt.nəs/

thể trạng, tình trạng sức khỏe

danh từ

mental health

/ˈmen.təl helθ/

sức khỏe tinh thần

danh từ

physical health

/ˈfɪz.ɪ.kəl helθ/

sức khỏe thể chất

danh từ

immune system

/ɪˈmjuːn ˌsɪs.təm/

hệ miễn dịch

danh từ

disease

/dɪˈziːz/

bệnh tật

danh từ

illness

/ˈɪl.nəs/

sự ốm yếu, bệnh (nhẹ hơn disease)

danh từ

infection

/ɪnˈfek.ʃən/

sự nhiễm trùng

danh từ

treatment

/ˈtriːt.mənt/

việc điều trị

danh từ

cure

/kjʊər/

cách chữa khỏi bệnh

danh từ

symptom

/ˈsɪmp.təm/

triệu chứng

danh từ

diagnosis

/ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/

chẩn đoán

danh từ

recovery

/rɪˈkʌv.ər.i/

sự hồi phục

danh từ

surgery

/ˈsɜː.dʒər.i/

phẫu thuật

danh từ

vaccination

/ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/

tiêm chủng

danh từ

balanced diet

/ˈbæl.ənst ˈdaɪ.ət/

chế độ ăn cân bằng

cụm danh từ

nutritious

/njuːˈtrɪʃ.əs/

giàu dinh dưỡng

tính từ

junk food

/ˈdʒʌŋk fuːd/

đồ ăn vặt, kém dinh dưỡng

cụm danh từ

obesity

/əʊˈbiː.sə.ti/

bệnh béo phì

danh từ

stress

/stres/

căng thẳng

danh từ

depression

/dɪˈpreʃ.ən/

trầm cảm

danh từ

insomnia

/in'sɔmniə/

mất ngủ

danh từ

exercise

/'eksəsaiz/

tập thể dục

danh từ/động từ

workout

/ˈwɜː.kaʊt/

buổi tập luyện

danh từ

meditate

/ˈmed.ɪ.teɪt/

thiền

động từ

prevent

/prɪˈvent/

ngăn ngừa

động từ

recover

/rɪˈkʌv.ər/

hồi phục

động từ

diagnose

/ˈdaɪ.əɡ.nəʊz/

chẩn đoán

động từ

treat

/triːt/

điều trị

động từ

vaccine

/'væksi:n/

vắc xin

danh từ

immune

/ɪˈmjuːn/

miễn dịch

tính từ

harmful

/ˈhɑːm.fəl/

có hại

tính từ

beneficial

/ˌben.ɪˈfɪʃ.əl/

có lợi

tính từ

sedentary lifestyle

/ˈsed.ən.tər.i ˈlaɪf.staɪl/

lối sống thụ động

cụm danh từ

life expectancy

/ˈlaɪf ik'spektənsi/

tuổi thọ trung bình

cụm danh từ

Ảnh minh họa từ vựng IELTS chủ đề Health
Ảnh minh họa từ vựng IELTS chủ đề Health

Khám phá thêm: Idiom chủ đề Sức khoẻ

Phân biệt các cặp từ dễ nhầm lẫn trong từ vựng IELTS chủ đề Health

Disease vs Illness

Nghĩa:

  • Disease: Một bệnh cụ thể có nguyên nhân xác định (do vi khuẩn, virus, rối loạn cơ thể...).

  • Illness: Trạng thái cảm thấy ốm yếu hoặc không khỏe, nói chung về tình trạng sức khỏe kém, không nhất thiết có chẩn đoán y học rõ ràng.

Cách dùng:

  • “Disease” thường dùng trong ngữ cảnh y học, học thuật, khoa học.

  • “Illness” phổ biến hơn trong giao tiếp hằng ngày hoặc nói về cảm giác của con người.

Ví dụ:

  • He suffers from heart disease. → Anh ấy mắc bệnh tim (một bệnh cụ thể).

  • She has been feeling ill for days. → Cô ấy cảm thấy không khỏe vài ngày nay.

Ghi nhớ:

  • “Disease” = có thể đo đếm, chẩn đoán được.

  • “Illness” = cảm nhận chủ quan của người bệnh.

Treatment vs Cure

Nghĩa:

  • Treatment: Quá trình điều trị, tức là hành động chăm sóc, dùng thuốc, phẫu thuật… để làm bệnh thuyên giảm.

  • Cure: Kết quả điều trị thành công, nghĩa là chữa khỏi hoàn toàn bệnh.

Cách dùng:

  • “Treatment” là quá trình đang diễn ra.

  • “Cure” là điểm kết thúc — khi bệnh biến mất hoàn toàn.

Ví dụ:

  • He is under treatment for cancer. → Anh ấy đang điều trị ung thư.

  • There is no cure for AIDS. → Không có cách chữa khỏi bệnh AIDS.

Ghi nhớ:

“Treatment” = hành động, “Cure” = kết quả.
Không phải bệnh nào có “treatment” cũng có “cure”.

Healthy vs Healthful

Nghĩa:

  • Healthy: Dùng để chỉ người, động vật, hoặc cơ thể khỏe mạnh.

  • Healthful: Dùng để chỉ đồ ăn, thói quen, môi trường có lợi cho sức khỏe.

Cách dùng:

  • Trong giao tiếp, người bản xứ đôi khi vẫn dùng healthy food thay cho healthful food, nhưng trong IELTS Writing nên phân biệt rõ để đạt tính học thuật cao.

Ví dụ:

  • He is a healthy man who exercises every day. → Anh ấy là người khỏe mạnh.

  • Healthful meals contribute to a longer life. → Bữa ăn lành mạnh giúp sống lâu hơn.

Ghi nhớ:

“Healthy” = ai đó khỏe.
“Healthful” = thứ gì đó giúp người khác khỏe.

Prevent vs Avoid

Nghĩa:

  • Prevent: Ngăn điều gì đó xảy ra ngay từ đầu.

  • Avoid: Tránh làm một hành động hoặc tránh tiếp xúc với điều gì đó.

Cách dùng:

  • “Prevent” nhấn mạnh nguyên nhân – kết quả, thường dùng với bệnh, tai nạn, rủi ro.

  • “Avoid” thường đi với danh động từ (V-ing) để nói “không làm gì”.

Ví dụ:

  • Regular exercise prevents illness. → Tập thể dục ngăn ngừa bệnh tật.

  • Avoid eating too much junk food. → Tránh ăn quá nhiều đồ ăn vặt.

Ảnh minh họa chủ đề Health

Ứng dụng

IELTS Speaking

Topic: Describe a healthy habit you have.

Bài mẫu:

Well, one healthy habit that I’ve developed over the past year is morning jogging. I started this routine during my summer break when I realized that I was spending too much time sitting in front of my laptop and feeling constantly exhausted. At first, it was really difficult to get up early, but I set small goals — like jogging for just 15 minutes a day — and gradually increased the distance.

Now, I usually jog around the park near my house for about half an hour every morning. It has become a part of my lifestyle. I love how refreshing the morning air feels and how energized I am afterward. This habit has helped me improve my physical health by strengthening my muscles and boosting my immune system. More importantly, it has also done wonders for my mental health. I feel less stressed, more focused, and in a much better mood throughout the day.

Overall, jogging has completely changed my life. It keeps me fit, clears my mind, and gives me a sense of discipline. I truly believe that maintaining a balanced lifestyle through regular exercise is the key to staying both healthy and happy.

Từ vựng nổi bật:

  • sedentary lifestyle /ˈsed.ən.tər.i ˈlaɪf.staɪl/ (noun): Lối sống ít vận động

  • strengthen muscles /ˈstreŋ.θən ˈmʌs.əlz/ (verb): Làm săn chắc cơ bắp, tăng sức mạnh

  • boost immune system /buːst ɪˈmjuːn ˌsɪs.təm/ (verb): Tăng cường hệ miễn dịch

  • improve mental health /ɪmˈpruːv ˈmen.təl helθ/ (verb): Cải thiện sức khỏe tinh thần

  • maintain a balanced lifestyle /meɪnˈteɪn ə ˈbæl.ənst ˈlaɪf.staɪl/ (verb): Duy trì lối sống cân bằng

  • feel energized /fiːl ˈen.ə.dʒaɪzd/ (verb): Cảm thấy tràn đầy năng lượng

  • feel less stressed /fiːl les strest/ (verb): Cảm thấy bớt căng thẳng

  • feel refreshed /fiːl rɪˈfreʃt/ (verb): Cảm thấy tỉnh táo, sảng khoái

Dịch nghĩa:

À, một thói quen lành mạnh mà tôi đã hình thành trong năm vừa qua là chạy bộ buổi sáng. Tôi bắt đầu thói quen này vào kỳ nghỉ hè, khi nhận ra rằng mình dành quá nhiều thời gian ngồi trước máy tính xách tayluôn cảm thấy mệt mỏi. Ban đầu, thật sự rất khó để dậy sớm, nhưng tôi đặt ra những mục tiêu nhỏ — chẳng hạn chỉ chạy 15 phút mỗi ngày — rồi dần dần tăng quãng đường chạy.

Bây giờ, tôi thường chạy quanh công viên gần nhà khoảng nửa tiếng mỗi sáng. Nó đã trở thành một phần trong lối sống của tôi. Tôi rất thích cảm giác sảng khoái của không khí buổi sángtràn đầy năng lượng sau khi chạy xong. Thói quen này giúp tôi cải thiện sức khỏe thể chất bằng cách làm săn chắc cơ bắptăng cường hệ miễn dịch. Quan trọng hơn, nó còn rất có ích cho sức khỏe tinh thần của tôi. Tôi ít căng thẳng hơn, tập trung hơn, và tâm trạng cũng tốt hơn nhiều suốt cả ngày.

Nhìn chung, chạy bộ đã thay đổi hoàn toàn cuộc sống của tôi. Nó giúp tôi giữ dáng, tinh thần minh mẫn, và rèn luyện tính kỷ luật. Tôi thật sự tin rằng duy trì lối sống cân bằng thông qua việc tập thể dục thường xuyên chính là chìa khóa để luôn khỏe mạnh và hạnh phúc.

Tham khảo thêm: IELTS Speaking Topic Health | Bài mẫu tham khảo và từ vựng

IELTS Writing

Question:
Some people think the government should invest more in promoting public health than in treating diseases.
To what extent do you agree or disagree?

Bài mẫu:
I completely agree that governments should prioritize preventive healthcare over medical treatment. By allocating more resources to public health campaigns and encouraging citizens to adopt healthful lifestyles, authorities can significantly reduce the long-term financial and social burden of treating chronic diseases. Prevention is always better than cure, as it not only promotes awareness but also builds a stronger and more resilient society.

For example, promoting regular exercise, balanced diets, and mental well-being can help people maintain good physical and emotional health, thereby lowering the risk of conditions such as obesity, diabetes, and heart disease. Moreover, investing in education about hygiene, nutrition, and vaccination can empower communities to take better care of themselves. Ultimately, by shifting the focus from treatment to prevention, governments can save billions in healthcare costs while improving the overall quality of life for their citizens.

Từ vựng nổi bật:

  • preventive healthcare: chăm sóc sức khỏe dự phòng

  • public health campaign: chiến dịch sức khỏe cộng đồng

  • chronic disease: bệnh mãn tính

  • prevention is better than cure: phòng bệnh hơn chữa bệnh

  • resilient society: xã hội khỏe mạnh, bền vững

  • balanced diet: chế độ ăn cân bằng

  • mental well-being: sức khỏe tinh thần

  • financial and social burden: gánh nặng tài chính và xã hội

  • empower communities: trao quyền / nâng cao năng lực cộng đồng

  • shift the focus from... to...: chuyển trọng tâm từ... sang...

Dịch nghĩa:
Tôi hoàn toàn đồng ý rằng chính phủ nên ưu tiên chăm sóc sức khỏe dự phòng hơn là điều trị bệnh tật. Bằng cách phân bổ nhiều nguồn lực hơn cho các chiến dịch sức khỏe cộng đồngkhuyến khích người dân duy trì lối sống lành mạnh, nhà chức trách có thể giảm đáng kể gánh nặng tài chính và xã hội trong việc điều trị các bệnh mãn tính. Phòng bệnh hơn chữa bệnh, vì điều đó không chỉ nâng cao nhận thức mà còn xây dựng một xã hội khỏe mạnh và bền vững hơn.

Ví dụ, việc khuyến khích tập thể dục thường xuyên, duy trì chế độ ăn cân bằng, và chú trọng sức khỏe tinh thần có thể giúp người dân duy trì thể chất và cảm xúc tốt hơn, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh như béo phì, tiểu đường hay tim mạch. Hơn nữa, đầu tư vào giáo dục về vệ sinh, dinh dưỡng và tiêm chủng sẽ giúp cộng đồng chủ động chăm sóc sức khỏe bản thân. Cuối cùng, bằng cách chuyển trọng tâm từ điều trị sang phòng ngừa, chính phủ không chỉ tiết kiệm hàng tỷ chi phí y tế mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho toàn dân.

Tham khảo thêm: Ideas for IELTS Writing Task 2 Topic Health

Tổng kết

Bài viết trên đây đã cung cấp các từ vựng IELTS chủ đề Health (IELTS Vocabulary Topic Health), giúp thí sinh mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng diễn đạt trong các phần IELTS Speaking và Writing. Hy vọng rằng người học có thể ứng dụng linh hoạt và tự nhiên những từ vựng này vào bài thi, từ đó cải thiện tính trôi chảy và độ chính xác ngôn ngữ.

Chương trình luyện thi IELTS của ZIM Academy được thiết kế với 6 trình độ riêng biệt, phù hợp với nhiều đối tượng học viên khác nhau. Người học có thể lựa chọn lộ trình và cường độ học tập phù hợp nhất với năng lực và mục tiêu của bản thân, nhằm tối ưu hóa hiệu quả ôn luyện và đạt được band điểm mong muốn.

Tham vấn chuyên môn
Bùi Thị Tố KhuyênBùi Thị Tố Khuyên
GV
• Học thạc sĩ ngành phương pháp giảng dạy Tiếng Anh - Đại học Benedictine, Hoa Kỳ, Đạt band 8.0 IELTS. • Giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy, tận tâm hỗ trợ học viên chinh phục mục tiêu ngôn ngữ. • Triết lý giảng dạy: Giảng dạy không phải là chỉ là một nghề, nó là trụ cột của xã hội. • Câu chuyện cá nhân: Từng gặp nhiều khó khăn với tiếng Anh khi còn học phổ thông, và chỉ biết đến bài tập từ vựng và ngữ pháp, nhưng nhờ kiên trì và tìm ra cách học hiệu quả, tôi đã vượt qua giới hạn bản thân và thành công với ngôn ngữ này.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...