Banner background

Cách làm dạng bài Inferences trong SAT® Reading and Writing

Bài viết cung cấp chiến lược làm dạng câu hỏi Inferences trong SAT Reading and Writing và một số bài tập ứng dụng kèm đáp án.
cach lam dang bai inferences trong sat reading and writing

Key takeaways

4 bước thực hiện dạng câu hỏi Inferences trong SAT Reading and Writing:

  1. Phân tích thông tin thành các ý chính

  2. Phân tích lập luận

  3. Phân tích các đáp án

  4. Chọn đáp án củng cố lập luận

Một số lưu ý khi làm bài:

  1. Tập trung vào độ chính xác

  2. Để ý các từ nối

  3. Để ý các dấu câu

Inferences trong SAT Reading and Writing là một trong những dạng câu hỏi phổ biến và thử thách thí sinh, yêu cầu phải suy luận thông tin dựa trên ngữ cảnh hoặc các dữ kiện được cung cấp trong đoạn văn. Để làm tốt dạng câu hỏi này, thí sinh cần hiểu rõ cách nhận diện câu hỏi, nắm bắt các chiến lược làm bài hiệu quả và tránh những lỗi sai thường gặp.

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp tổng quan về dạng câu hỏi Inferences trong SAT Reading and Writing, hướng dẫn chiến lược giải quyết và lưu ý quan trọng khi làm bài cùng với bài tập thực hành để áp dụng.

Tổng quan về dạng câu hỏi Inferences trong SAT Reading and Writing

Dạng câu hỏi Inferences trong SAT Reading and Writing yêu cầu thí sinh suy luận và kết nối thông tin để chọn ra đáp án hợp lý nhất. Thông thường, đề bài sẽ cung cấp một văn bản, thường là đoạn văn ngắn, chưa hoàn chỉnh và đưa ra các lựa chọn để hoàn thiện đoạn văn một cách logic. [1]

Mục tiêu của dạng bài này là kiểm tra khả năng phân tích thông tin và hiểu được ý nghĩa ngầm ẩn hoặc suy luận hợp lý từ những dữ kiện được cung cấp. Một câu hỏi Inferences trong SAT Reading and Writing có thể trông như sau:

“Companies in the beverage industry often rely on marketing to highlight unique product qualities, such as "natural ingredients" or "innovative packaging." However, a recent study found that consumers generally perceive beverages within the same category (e.g., bottled water or sodas) as being similar in quality.

The study also revealed that the most significant factor influencing consumer perception was familiarity with the brand. Consumers tend to associate well-known brands with higher quality, regardless of the product's actual attributes. This suggests that ______.”

Which choice most logically completes the text?

A. Consumers rely on brand familiarity more than product innovation when evaluating beverages.
B. Marketing campaigns emphasizing unique qualities can effectively shift consumer perceptions.
C. Consumers are more likely to choose beverages from lesser-known brands when given enough information about the product.
D. Product quality plays a larger role than brand familiarity in shaping consumer preferences.

Inferences

Như vậy, dạng Inferences tập trung vào cách kết nối thông tin và ý tưởng để tạo thành các lập luận. Nhiều người luyện thi SAT thường xem xét các thành phần của một lập luận, cụ thể dưới hai phần cơ bản: tiền đề (premises) và kết luận (conclusions).

  • Premises (Tiền đề): Là những sự kiện, dữ kiện làm cơ sở cho lập luận. Khi các tiền đề được kết nối hợp lý, chúng sẽ cung cấp bằng chứng mạnh mẽ để hỗ trợ kết luận.

  • Conclusions (Kết luận): Là trọng tâm của lập luận, thể hiện ý kiến chính mà tác giả muốn chứng minh hoặc bảo vệ.

Nhìn chung, kỹ năng xác định và kết nối tiền đề với kết luận chính là chìa khóa để trả lời đúng dạng câu hỏi Inferences trong SAT Reading and Writing.

Chiến lược làm bài dạng câu hỏi Inferences trong SAT Reading and Writing

Đối với dạng câu hỏi Inferences trong SAT Reading and Writing, thí sinh có thể áp dụng 4 bước làm bài dưới đây:

Bước 1: Phân tích thông tin thành các ý chính

Đầu tiên, thí sinh cần phân tích kỹ lưỡng đoạn văn được cung cấp. Tất cả thông tin cần thiết để trả lời câu hỏi đều nằm trong đoạn văn, vì vậy việc đọc kỹ và hiểu nội dung là vô cùng quan trọng.

Để tiếp cận đoạn văn một cách hiệu quả, thí sinh có thể tách các ý chính thành từng đầu mục, gạch đầu dòng riêng lẻ. Việc này sẽ giúp thí sinh nắm rõ các bước lập luận, đồng thời làm rõ mối liên hệ giữa chúng. Từ đó, thí sinh có thể nhận diện được các khoảng trống trong lập luận của tác giả.

Bước 2: Phân tích lập luận

Tiếp theo, thí sinh cần xem xét và phân tích các ý chính có trong đoạn văn. Thí sinh nên tập trung vào cách các thông tin này được sắp xếp và kết nối với nhau. Cụ thể, thí sinh cần xác định được kết luận chung của các dữ kiện trong bài, đồng thời tìm ra mối quan hệ giữa các ý chính này.

Có thể nói, mỗi câu hỏi Inferences giống như một bài toán logic mà các gợi ý đều đã có sẵn, thí sinh cần tìm cách ghép chúng lại với nhau để hiểu rõ thông điệp mà văn bản muốn truyền tải.

Bước 3: Phân tích các đáp án

Sau khi hiểu rõ lập luận, thí sinh tiến hành đánh giá các đáp án. Ở bước này, thí sinh cần đọc kỹ từng phương án lựa chọn và đánh giá liệu thông tin trong đáp án đó có phù hợp để hoàn thiện lập luận được đưa ra trong đoạn văn hay không.

Thí sinh cần lưu ý tránh những đáp án mở rộng nội dung vượt quá phạm vi của đoạn văn hoặc hàm chứa ý tưởng mới không được đề cập trong bài. Đây là những dấu hiệu cho thấy đáp án không phù hợp.

Bước 4: Chọn đáp án củng cố lập luận

Ở bước cuối cùng, thí sinh chọn đáp án làm sáng tỏ và củng cố lập luận của văn bản. Thông thường, thí sinh sẽ có thể dễ dàng nhận biết được đáp án đúng sau khi đã phân tích kĩ và nắm rõ được lập luận của đề bài.

Một cách khác để thí sinh nhận biết được đáp án đúng là khi đáp án được chọn có thể kết hợp tốt với thông tin có sẵn, làm cho lập luận trong đề bài chặt chẽ và thuyết phục hơn.

Cách làm dạng câu hỏi Inferences trong SAT Reading and Writing
Chiến lược làm bài dạng câu hỏi Inferences trong SAT Reading and Writing

Xem thêm: Cách làm dạng Central ideas and details trong SAT Reading and Writing

Một số lưu ý trong quá trình làm bài Inferences trong SAT Reading and Writing

Tập trung vào độ chính xác

Thí sinh cần tập trung vào những thông tin có thể suy luận được trực tiếp từ đoạn văn. Nói cách khác, thí sinh không nên cố mở rộng vấn đề vượt quá phạm vi được đề cập trong bài.

Chẳng hạn, nếu đoạn văn chỉ thảo luận về một đối tượng cụ thể, thí sinh cần cẩn trọng với những đáp án sử dụng các từ có nguy cơ gây nhầm lẫn như “most” (phần lớn) hay “many” (nhiều). Đồng thời, thí sinh cũng cần đề phòng những đáp án gây nhiễu, thoạt nhìn có vẻ liên quan nhưng thực chất đang làm thay đổi trọng tâm của lập luận trong đoạn văn.

Để ý các từ nối

Thí sinh cần nâng cao chú trọng đến các từ nối, bởi chúng đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện mối quan hệ giữa các ý tưởng trong đoạn văn.

Đặc biệt, các từ nối ngay trước phần bỏ trống ở cuối đoạn sẽ cung cấp manh mối quan trọng về loại thông tin cần tìm ở đáp án. Ví dụ, các từ nối như "therefore" (vì vậy) hay "however" (tuy nhiên) có thể cho biết câu tiếp theo sẽ chứa kết luận hay thông tin đối lập.

Để ý các dấu câu

Tương tự như từ nối, các dấu câu không chỉ giúp đoạn văn trở nên dễ đọc mà còn là công cụ hữu ích hỗ trợ làm sáng tỏ lập luận trong bài.

Các dấu như hai chấm, chấm phẩy hay dấu gạch ngang thường được sử dụng để giới thiệu kết luận, ví dụ hoặc các trường hợp ngoại lệ. Thí sinh nên chú ý đến các dấu câu này để phán đoán được loại thông tin chúng đang báo hiệu, từ đó có thêm cơ sở lựa chọn đáp án chính xác.

Lưu ý

Bài tập ứng dụng

Câu 1:

Many plants rely on sunlight to carry out photosynthesis, but some have evolved to survive in low-light environments, such as underground or in dense forests. These plants have developed unique adaptations, like elongated stems or specialized leaves, to maximize the limited light they receive.

However, despite these adaptations, the trade-offs are clear—these plants often grow more slowly and have a reduced ability to compete with those thriving in bright, open environments. Therefore, it can be inferred that ________

Which choice most logically completes the text?

A. Plants with adaptations for low-light environments are likely less resilient to environmental changes.
B. Plants in low-light environments must prioritize survival over rapid growth.
C. Many plant traits come with compromises that affect other aspects of their development.
D. Plants with specialized adaptations are more likely to thrive in challenging habitats.

Câu 2:

Although artificial intelligence (AI) has revolutionized many industries, it is not without limitations. For example, while AI can process vast amounts of data quickly, it often struggles with understanding nuanced human emotions or making truly creative decisions.

Additionally, as AI systems become more advanced, ethical concerns arise, such as issues related to privacy, bias, and decision-making transparency. From this, it can be inferred that _______

Which choice most logically completes the text?

A. The development of AI must prioritize both efficiency and ethical considerations.
B. AI will likely continue to face challenges in understanding human values.
C. Many advancements in AI come with risks that affect its broader application.
D. AI systems are becoming more independent from human control.

image-alt
image-alt

Câu 3:

Social media has become a powerful tool for communication and social connection, allowing people to share ideas and experiences instantly. However, its impact on mental health has raised concerns. Studies show that excessive use of social media can lead to feelings of anxiety, depression, and decreased self-esteem, especially among younger users.

Despite these risks, social media’s ability to provide support and foster community has also been widely acknowledged. From this, it can be inferred that _______

A. Social media will continue to play a significant role in shaping modern society.
B. The negative effects of social media outweigh its benefits for mental health.
C. Managing social media use is essential to maintaining mental well-being.
D. Younger users are the only group affected by social media’s impact.

Đáp án tham khảo

Câu 1:

Đáp án đúng: C. Many plant traits come with compromises that affect other aspects of their development.

Giải thích đáp án:

Đoạn văn đề cập rằng một số thực vật đã phát triển các đặc điểm thích nghi để sống trong môi trường ít ánh sáng, nhưng những đặc điểm này cũng mang lại những nhược điểm như tăng trưởng chậm và khả năng cạnh tranh kém hơn với thực vật trong môi trường sáng hơn.

Đoạn văn đưa ra rằng mặc dù các đặc điểm thích nghi này giúp các thực vật sống sót trong điều kiện thiếu ánh sáng, nhưng nó đi kèm với những nhược điểm nhất định. Điều này tạo nên sự cân bằng giữa lợi ích và rủi ro, cho thấy rằng mỗi đặc điểm đều có những ảnh hưởng khác nhau đến sự phát triển của thực vật.

Sau khi phân tích, C là đáp án phù hợp nhất vì nó phản ánh rõ sự cân bằng giữa lợi ích và nhược điểm mà các đặc điểm của thực vật mang lại, tương tự như những gì được trình bày trong đoạn văn.

Câu 2:

Đáp án đúng: C. Many advancements in AI come with risks that affect its broader application.

Giải thích đáp án:

Đoạn văn đề cập rằng mặc dù AI đã mang lại nhiều lợi ích cho các ngành công nghiệp, nhưng nó cũng có những hạn chế, như khó khăn trong việc hiểu được cảm xúc tinh tế của con người và đưa ra các quyết định sáng tạo. Hơn nữa, sự phát triển của AI đã dẫn đến các vấn đề đạo đức như bảo mật, thiên vị và tính minh bạch trong quyết định.

Đoạn văn nhấn mạnh rằng AI có những rủi ro và thách thức nhất định, đặc biệt liên quan đến sự cân bằng giữa hiệu quả và đạo đức. Các vấn đề như hiểu cảm xúc, ra quyết định sáng tạo và sự kiểm soát đạo đức đều thể hiện sự phức tạp trong phát triển AI.

Sau khi phân tích, C là đáp án phù hợp nhất vì nó thể hiện rõ rằng nhiều tiến bộ trong AI mang lại cả lợi ích lẫn rủi ro ảnh hưởng đến ứng dụng của nó.

Câu 3:

Đáp án đúng: C. Managing social media use is essential to maintaining mental well-being.

Giải thích đáp án:

Đoạn văn đề cập rằng mạng xã hội giúp giao tiếp và kết nối xã hội nhưng cũng có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm lý, như lo lắng, trầm cảm, và giảm lòng tự trọng, đặc biệt là đối với người dùng trẻ. Tuy nhiên, mạng xã hội cũng có khả năng hỗ trợ và xây dựng cộng đồng.

Đoạn văn chỉ ra cả những lợi ích và rủi ro của mạng xã hội. Rủi ro bao gồm những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm lý, nhưng mặt khác, mạng xã hội vẫn cung cấp sự hỗ trợ và xây dựng cộng đồng.

C là đáp án phù hợp nhất vì đoạn văn nêu rõ rằng cần kiểm soát việc sử dụng mạng xã hội để duy trì sức khỏe tâm lý.

Đọc tiếp: Cách làm dạng bài Quantitative Evidence trong SAT Reading and Writing

Tổng kết

Dạng câu hỏi Inferences trong SAT Reading and Writing đòi hỏi kỹ năng suy luận và phân tích thông tin một cách hiệu quả. Bài viết đã cung cấp cái nhìn tổng quan, chiến lược làm bài và các lưu ý cần thiết để tránh lỗi sai thường gặp.

Để nâng cao kỹ năng làm bài và đạt điểm số cao hơn trong kỳ thi SAT, thí sinh có thể tham khảo Khóa học SAT Advanced tại ZIM. Khóa học cung cấp lộ trình học tập chi tiết và bài giảng chuyên sâu, hỗ trợ thí sinh làm chủ các dạng câu hỏi hóc búa trong SAT.


SAT® is a trademark registered by the College Board, which is not affiliated with, and does not endorse, this website.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
GV
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...