Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp
Để bài viết hay bài nói trở nên mạch lạc, và rõ ý, bên cạnh việc có các ý tưởng hay thì việc sử dụng từ nối giúp các câu văn được liên kết với nhau là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, tác giả sẽ tổng hợp tất cả các loại từ nối thông dụng trong tiếng Anh.
Key takeaways: |
---|
Từ nối trong tiếng Anh được dùng để liên kết các câu văn trong một bài nói, bài viết, chiếm 25% số điểm trong phần thi IELTS Speaking - IELTS Writing. Các loại từ nối trong tiếng Anh bao gồm:
|
Từ nối là gì? Chức năng của từ nối trong tiếng Anh
Từ nối trong tiếng Anh (Linking words hay Transitions) được dùng nhằm liên kết các câu văn một cách chặt chẽ, logic và mạch lạc. Nếu thiếu đi các Linking words, bài văn, bài nói sẽ trở nên rời rạc, thiếu tính liên kết.
Ví dụ:
I do exercise regularly. I want to keep fit and stay healthy. (Rời rạc, thiếu mạch lạc)
→ I do exercise regularly because I want to keep fit and stay healthy. (Được nối chặt chẽ, logic)
Việc sử dụng từ nối là một trong những tiêu chí quan trọng giúp giám khảo đánh giá phần thi IELTS Writing hay IELTS Speaking, chiếm tới 25% tổng số điểm.
Các loại từ nối trong tiếng Anh
Từ nối trong tiếng Anh được chia thành 3 loại dựa trên ý nghĩa và tác dụng trong câu. Cụ thể:
Liên từ kết hợp (Correlative conjunctions): Dùng để liên kết các phần có vai trò ngữ pháp và cú pháp tương đương, ngang bằng nhau trong câu.
Ví dụ:
He can play football and badminton. (Anh ấy có thể chơi đá bóng và cầu lông)
Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions): Dùng để liên kết và thiết lập mối quan hệ giữa hai mệnh đề trong câu
Ví dụ:
We arrived before the shopping mall was opened. (Chúng tôi đến trước khi trung tâm thương mại mở cửa)
Liên từ tương quan (Coordinating conjunctions): Dùng để liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng tương đương nhau về mặt ngữ pháp trong câu.
Ví dụ:
Mary goods at both Math and Chemistry (Mary giỏi cả môn Toán lẫn Hóa học)
Từ nối dùng để thêm thông tin
Các từ nối dùng để thêm thông tin và thường được sử dụng khi mệnh đề phía sau cung cấp thêm thông tin có mục đích giống với câu phía trước.
Từ nối | Phát âm | Nghĩa | Lưu ý |
---|---|---|---|
And | /ənd/ | Và | Đằng sau đi kèm một mệnh đề/ danh từ/ cụm danh từ |
Also | /ˈɑːl.soʊ/ | Cũng | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy/ danh từ/ cụm danh từ |
Besides | /bɪˈsaɪdz/ | Ngoài ra | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy/ danh từ/ cụm danh từ |
In addition | Thêm vào đó | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
To begin with | Bắt đầu với | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
Finally | /ˈfaɪ.nəl.i/ | Cuối cùng là | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
Furthermore | /ˌfɜː.ðəˈmɔːr/ | Xa hơn nữa | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
Moreover | /ˌmɔːrˈoʊ.vɚ/ | Thêm vào đó | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
Từ nối dùng để chỉ nguyên nhân - kết quả
Từ nối | Phát âm | Nghĩa | Lưu ý |
---|---|---|---|
Accordingly | /əˈkɔː.dɪŋ.li/ | Theo như | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
As the result | Kết quả là | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
Consequently | /ˈkɑːn.sə.kwənt.li/ | Do đó | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
For this reason | Vì lý do này nên | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
Hence | /hens/ | Vì vậy | Đằng sau đi kèm một danh từ/ cụm danh từ |
So | /soʊ/ | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
Therefore | /ˈðer.fɔːr/ | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
Thus | /ðʌs/ | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
Then | /ðen/ | Sau đó | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
Due to | Do | Đằng sau đi kèm một danh từ/ cụm danh từ | |
Owing to | Đằng sau đi kèm một danh từ/ cụm danh từ | ||
To be originated from | Có nguồn gốc từ | Đằng sau đi kèm một danh từ/ cụm danh từ | |
To be caused by | Được gây ra bởi | Đằng sau đi kèm một danh từ/ cụm danh từ | |
To arise from | Phát sinh từ | Đằng sau đi kèm một danh từ/ cụm danh từ |
Từ nối để chỉ sự đối lập
Dùng để nói một mệnh đề có ý nghĩa trái ngược hoặc khác biệt với ý được nói trước đó.
Từ nối | Phát âm | Nghĩa | Lưu ý |
---|---|---|---|
But | /bət/ | Nhưng | Đằng sau đi kèm một mệnh đề |
Yet | /jet/ | Đằng sau đi kèm một mệnh đề | |
However | /ˌhaʊˈev.ɚ/ | Tuy nhiên | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
Nevertheless | /ˌnev.ɚ.ðəˈles/ | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
In contrast | Đối lập với | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
On the contrary | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | ||
Instead of | /ɪnˈsted/ | Thay vì | Đằng sau đi kèm một danh từ/ cụm danh từ |
On the other hand | Mặt khác | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
Although | /ɑːlˈðoʊ/ | Mặc dù | Đằng sau đi kèm một mệnh đề |
Even though | Đằng sau đi kèm một mệnh đề | ||
Otherwise | /ˈʌð.ɚ.waɪz/ | Nếu không thì | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
Be different from | Khác với | Đằng sau đi kèm một danh từ/ cụm danh từ | |
To differ from | Đằng sau đi kèm một danh từ/ cụm danh từ | ||
In opposition | Đối lập | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
While | /waɪl/ | Trong khi | Đằng sau đi kèm một mệnh đề |
Whereas | /werˈæz/ | Đằng sau đi kèm một mệnh đề |
Từ nối để chỉ sự so sánh
Từ nối | Phát âm | Nghĩa | Lưu ý |
---|---|---|---|
By the same token | Bằng những bằng chứng tương tự như thế | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
In like manner | Theo cách tương tự | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
In the same way | Theo cách giống như thế | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
In similar fashion | Theo cách tương tự thế | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
Likewise | /ˈlaɪk.waɪz/ | Tương tự thế | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
Similarly | /ˈsɪm.ə.lɚ.li/ | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
Từ nối để đưa ra ví dụ
Từ nối | Phát âm | Nghĩa | Lưu ý |
---|---|---|---|
As an example | Như một ví dụ | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
For example | Ví dụ | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
For instance | Kể đến một số ví dụ | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
Specifically | /spəˈsɪf.ɪ.kəl.i/ | Đặc biệt là | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
Such as | Như là | Đằng sau đi kèm một danh từ/ cụm danh từ | |
To illustrate | Để minh hoạ | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
Từ nối chỉ dấu hiệu thời gian
Từ nối | Phát âm | Nghĩa | Lưu ý |
---|---|---|---|
Afterwards | /ˈæf.tɚ.wɚd/ | Về sau | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
At the same time | Cùng thời điểm | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
Currently | /ˈkɝː.ənt.li/ | Hiện tại | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
Earlier | Sớm hơn | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
Formerly | /ˈfɔːr.mɚ.li/ | Trước đó | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
Previously | /ˈpriː.vi.əs.li/ | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
Later | /ˈleɪ.t̬ɚ/ | Muộn hơn | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
Immediately | /ɪˈmiː.di.ət.li/ | Ngay lập tức | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
Meanwhile | /ˈmiːn.waɪl/ | Trong khi đó | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
Simultaneously | /ˌsaɪ.məlˈteɪ.ni.əs.li/ | Đồng thời | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
Until now | Cho đến bây giờ | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
Subsequently | /ˈsʌb.sɪ.kwənt.li/ | Sau đó | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
In the future | Trong tương lai | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
In the past | Trong quá khứ | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
Từ nối chỉ sự kết luận, tổng kết
Từ nối | Phát âm | Nghĩa | Lưu ý |
---|---|---|---|
After all | Sau tất cả | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
At last | Cuối cùng | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
Finally | /ˈfaɪ.nəl.i/ | Nói chung | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
In brief | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | ||
In closing | Tóm lại là | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
In conclusion | Kết luận lại thì | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
On the whole | Nói Chung | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
To conclude | Để kết luận | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
To summarize | Tóm lại | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
Từ nối chỉ sự nhắc lại
Dùng trong trường hợp muốn nhắc lại một ý nào đó hoặc diễn tả lại theo cách dễ hiểu hơn.
Từ nối | Phát âm | Nghĩa | Lưu ý |
---|---|---|---|
In other words | Nói cách khác | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
In short | Nói ngắn gọn thì | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
In simpler terms | Nói theo một cách đơn giản hơn | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
That is | Đó là | Đằng sau đi kèm một mệnh đề | |
To put it differently | Nói khác đi thì | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
To repeat | Để nhắc lại | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
Từ nối chỉ sự khẳng định:
Từ nối | Phát âm | Nghĩa | Lưu ý |
---|---|---|---|
In fact | Thực tế là | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
Indeed | /ɪnˈdiːd/ | Thật sự là | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
Especially | /ɪˈspeʃ.əl.i/ | Đặc biệt là | Đằng sau đi kèm một danh từ/ cụm danh từ |
No | /noʊ/ | Không | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
Yes | /jes/ | Có | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
Từ nối chỉ địa điểm:
Người học sử dụng từ nối chỉ địa điểm để mô tả nơi chốn của một sự việc, sự vật nào đó.
Từ nối | Phát âm | Nghĩa | Lưu ý |
---|---|---|---|
Above | /əˈbʌv/ | Phía trên | Đằng sau đi kèm một danh từ/ cụm danh từ |
Alongside | /əˈlɑːŋ.saɪd/ | Dọc | Đằng sau đi kèm một danh từ/ cụm danh từ |
Beneath | /bɪˈniːθ/ | Ngay phía dưới | Đằng sau đi kèm một danh từ/ cụm danh từ |
Beyond | /biˈjɑːnd/ | Phía ngoài | Đằng sau đi kèm một danh từ/ cụm danh từ |
Farther along | Xa hơn dọc theo | Đằng sau đi kèm một danh từ/ cụm danh từ | |
Nearby | /ˌnɪrˈbaɪ/ | Gần | Đằng sau đi kèm một danh từ/ cụm danh từ |
On top of | Trên đỉnh của | Đằng sau đi kèm một danh từ/ cụm danh từ | |
Under | /ˈʌn.dɚ/ | Phía dưới | Đằng sau đi kèm một danh từ/ cụm danh từ |
Upon | /əˈpɑːn/ | Phía trên | Đằng sau đi kèm một danh từ/ cụm danh từ |
Từ nối chỉ sự thứ tự
Dùng để đánh dấu một ý mới trong bài nói hoặc viết
Từ nối | Phát âm | Nghĩa | Lưu ý |
---|---|---|---|
Firstly | /ˈfɝːst.li/ | Đầu tiên | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
Secondly | /ˈsek.ənd.li/ | Thứ hai | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
Thirdly | /ˈθɝːd.li/ | Thứ ba | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
Finally | /ˈfaɪ.nəl.i/ | Cuối cùng | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
Lastly | /ˈlæst.li/ | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
At the same time | Cùng lúc đó | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
Meanwhile | /ˈmiːn.waɪl/ | Trong khi đó | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
Lưu ý: Đôi khi người học có thể thấy các từ first, second, finally,…. nằm ngay trước động từ. Khi đó, chúng được xem như là trạng từ bổ nghĩa cho động từ đó, không phải liên từ đóng vai trò trạng ngữ chỉ thứ tự trong câu nữa.
Ví dụ:
I finally came to the conclusion that the plan was implausible.
(Tôi sau cùng đã đi đến kết luận rằng bản kế hoạch là không khả thi).
Từ nối chỉ sự chi tiết, cụ thể
Từ nối | Phát âm | Nghĩa | Lưu ý |
---|---|---|---|
In particular | Cụ thể | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
Particularly | /pɚˈtɪk.jə.lɚ.li/ | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
Specifically | /spəˈsɪf.ɪ.kəl.i/ | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy | |
To be more precise | Chính xác hơn | Đằng sau đi kèm một dấu phẩy |
Xem thêm:
Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp cho người học những từ nối tiếng Anh thông dụng. Bạn học cần nắm chắc và luyện tập thường xuyên chủ điểm ngữ pháp này để các câu văn trong bài nói, bài viết có mối liên kết, không bị rời rạc.
Tài liệu tham khảo:
“English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/.
Bình luận - Hỏi đáp