Trong quá trình học tiếng Anh, diễn đạt hợp lí khi sử dụng từ theo cụm là điều quan trọng. Tuy nhiên, diễn đạt cụm từ sao cho hiệu quả đôi khi là điều khó khăn bởi sự khác nhau về diễn đạt trong 2 ngôn ngữ. Do vậy, chỉ ghép các từ nghĩa đơn vào với nhau chưa chắc tạo ra một cụm từ mang nghĩa hợp lí. Thông qua bài viết này, người học sẽ làm quen với các cụm từ (collocations) đi với động từ Impose dễ nhớ và dễ vận dụng vào quá trình học tập và giao tiếp
Key takeaways
Học từ vựng qua ngữ cảnh yêu cầu chuẩn bị bối cảnh dễ nhớ dễ hiểu bằng các từ vựng đơn giản
Lưu ý sử dụng thêm động từ đơn giản minh họa cho từ vựng cần học trong bối cảnh để liên hệ hiệu quả hơn
Các cụm collocation đi cùng động từ “impose” đều đi cùng giới từ “on” do bản chất nghĩa của “impose” là áp (đặt) một điều “lên” một điều khác.
“Impose one’s will” là áp đặt mong muốn về điều muốn được làm, còn “impose duty” là áp đặt nghĩa vụ về một điều cần phải được làm.
Gợi ý cách học từ vựng qua ngữ cảnh
Tác giả muốn giới thiệu đến người học các collocations đi với động từ Impose. Để người đọc ghi nhớ collocations được hiệu quả, tác giả muốn mang đến phương pháp học từ vựng qua ngữ cảnh. Người học sẽ đặt từ mới mình cần học vào một bối cảnh gồm các từ quen thuộc, đơn giản, và gợi ra được ý nghĩa của từ mình cần học. Nhờ phương pháp này, người học có thể hiểu sâu hơn về nghĩa của từ thay vì chỉ nhớ mặt nghĩa. Bên cạnh đó, người học cũng hiểu hơn về bối cảnh sử dụng từ sao cho phù hợp
Ngữ cảnh cho một từ/cụm từ bất kì có thể được khai thác qua các yếu tố sau:
Tính chất liên quan
Hành động liên quan
Đối tượng liên quan
Lưu ý
Chuẩn bị một số lượng từ vựng vừa phải để đưa vào ngữ cảnh (5 – 7 từ/cụm từ), tránh sử dụng quá nhiều từ gây mất sự tập trung dành cho từ cần ghi nhớ chính
Các từ chuẩn bị nên là từ đơn giản và quen thuộc với người học, tránh dùng từ phức tạp hoặc chưa quen.
Ngữ pháp sử dụng trọng bối cảnh nên là ngữ pháp đơn giản, tránh phức tạp hóa câu văn sẽ khiến cho khả năng tập trung dành cho việc học từ vựng bị suy giảm.
Hành động trong bối cảnh nên là động từ đơn có nghĩa gần sát tương đương, hoặc giải thích cho cụm từ/từ cần học
Cách vận dụng phương pháp học từ vựng qua ngữ cảnh sẽ được minh họa rõ nét trong quá trình giải nghĩa và phân tích các collocations đi với động từ Impose sau đây.
Giới thiệu collocations đi với động từ Impose
Impose tax
Định nghĩa: Áp thuế
a) Lưu ý
Cụm “Impose tax” (áp thuế) đi kèm với giới từ “on” + đối tượng bị áp thuế
Ví dụ: They’re imposing tax on cigarettes. (Họ đang áp thuế lên thuốc lá.)
b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc áp thuế có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “higher” (cao hơn)
Hành động liên quan: “pay” (chi trả), “purchase” (hành động mua)
Đối tượng liên quan: “an amount of money” (một phần tiền), “the government” (chính phủ), “consumers” (người tiêu dùng)
ð Bối cảnh:
The government is imposing tax on several imported products such as alcohol and cigarettes. It means that consumers have to pay a higher amount of money when purchasing such products as a part of the money is paid to the government.
Chính phủ đang áp thuế lên một vài mặt hàng nhập khẩu như là rượu và thuốc lá. Điều đó có nghĩa là người tiêu dùng phải trả một lượng tiền cao hơn khi mua những sản phẩm đó vì 1 phần tiền được trả cho chính phủ.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “impose tax” (áp thuế) dựa vào cụm từ “pay a higher amount of money” (trả một số tiền cao hơn) và mệnh đề “a part of the money is paid to the government” (một phần tiền được trả cho chính phủ) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là trường hợp mua hàng hóa nhập khẩu và bị áp thuế hàng hóa cao hơn hàng hóa trong nước, và điều này dẫn đến việc người tiêu dùng phải trả nhiều tiền hơn.
Impose restriction
Định nghĩa: Áp quy định hạn chế
a) Lưu ý
Cụm “Impose restriction” (áp quy định hạn chế) đi kèm với giới từ “on” + đối tượng bị hạn chế
Ví dụ: At the turn of the century, Congress imposed a height restriction of 13 storeys on all buildings in Washington.
Vào đầu thế kỉ, Quốc hội ban hành lệnh hạn chế tối đa chiều cao 13 tầng cho tất cả các tòa nhà ở Washington.
b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc nắm áp quy định hạn chế có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “officially” (một cách chính thức)
Hành động liên quan: “limit” (giới hạn)
Đối tượng liên quan: “speed” (tốc độ), “big cities” (thành phố lớn), “drivers” (lái xe)
ð Bối cảnh:
The government has imposed a speed restriction of 50km/h on all vehicles commuting in big cities. In fact, they have officially limited the speed of all drivers to 50km/h or below to ensure the safety of people in urban areas.
Chính phủ đã áp lệnh giới hạn tốc độ còn 50km/h với tất cả phương tiện di chuyển trong các thành phố lớn. Thực tế, họ đã chính thức hạn chế tốc độ của tất cả tài xế xuống còn 50km/h hoặc thấp hơn để đảm bảo sự an toàn của mọi người trong khu vực đô thị.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “impose restriction” (áp thuế) dựa vào cụm từ “officially limit” (chính thức giới hạn) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là quy định hạn chế tốc độ của cấp chính quyền cho các thành phố lớn và động dân cư khi phương tiện lưu thông chỉ được cho phép đi tốc độ tối đa là 50km/h.
Impose a ban
Định nghĩa: Áp đặt lệnh cấm
a) Lưu ý
Cụm “Impose a ban” (áp đặt lệnh cấm) đi kèm với giới từ “on” + đối tượng lệnh cấm
Ví dụ: They should impose a ban on talking loudly in cinemas.
Họ nên đặt ra quy định cấm nói chuyện to tiếng trong rạp chiếu phim.
b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc áp lệnh cấm có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “officially” (một cách chính thức)
Hành động liên quan: “prevent” (ngăn chặn), “litter in wrong places” (xả rác sai chỗ), “fine” (phạt tiền)
Đối tượng liên quan: “the authorities” (cấp chính quyền), “people” (người dân)
ð Bối cảnh:
The authorities have officially imposed a ban on dumping waste in the public. It is said that they have officially prevented people from littering in wrong places and may fine those people for such an act.
Cấp chính quyền đã chính thức áp đặt lệnh cấm việc xả rác nơi công cộng. Họ được cho rằng đã chính thức ngăn người dân khỏi việc xả thải sai nơi quy định và có thể phạt những người đó vì hành động như vậy.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “impose a ban” (áp đặt lệnh cấm) dựa vào từ “prevent” (ngăn chặn) và “fine” (phạt tiền) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là quy định cấm xả rác ở thành phố lớn và hình thức phạt tiền đi kèm.
Impose a regulation
Định nghĩa: Áp đặt quy định
a) Lưu ý
Cụm “Impose a regulation” (áp đặt quy định) đi kèm với giới từ “on” + đối tượng bị áp quy định
Ví dụ: To control pollution damage, the government will impose a regulation on the emissions.
Để kiểm soát thiệt hại từ ô nhiễm, chính phủ sẽ ban hành luật quy định về mức độ xả thải.
b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc áp đặt quy định có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “officially” (một cách chính thức)
Hành động liên quan: “control” (kiểm soát), “set a rule” (đặt ra 1 điều luật)
Đối tượng liên quan: “the authorities” (cấp chính quyền), “business” (hoạt động kinh doanh), “companies” (các công ty)
ð Bối cảnh:
The authorities have officially imposed a regulation on the business of companies. It is necessary to set a rule to control the activities of selling and buying goods and services as there can be risk for both the companies and the consumers.
Cấp chính quyền đã chính thức ban hành quy định lên công việc kinh doanh của các công ty. Điều cần thiết là đặt ra một điều luật để kiểm soát các hoạt động mua và bán hàng hóa và dịch vụ bởi có thể tiềm ẩn rủi ro khi mua và bán cho cả công ty và người tiêu dùng
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “impose a regulation” (áp đặt lệnh cấm) dựa vào từ “set a rule” (đặt ra một điều luật) và “control” (kiểm soát) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là quy định kiểm soát các hoạt động kinh doanh và mua bán từ phía các công ty và người tiêu dùng nhằm giảm thiểu rủi ro phát sinh.
Impose one’s will
Định nghĩa: Áp đặt mong muốn làm theo
a) Lưu ý
Cụm “Impose one’s will” (áp đặt mong muốn) đi kèm với giới từ “on” + đối tượng bị áp đặt mong muốn làm theo
Ví dụ: The government has failed to impose its will on regional communities.
Chính phủ đã thất bại trong việc đề ra mong muốn và hi vọng các cộng đồng địa phương làm theo.
b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc áp đặt mong muốn có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “officially” (một cách chính thức)
Hành động liên quan: “want” (mong muốn), “follow” (làm theo), “do what sb want” (làm điều gì mà ai đó muốn)
Đối tượng liên quan: “the companies” (các công ty), “employees” (các nhân viên), “plan” (kế hoạch)
ð Bối cảnh:
Many companies have imposed their will on employees since the first day at work. Indeed, each company has a business plan, and it wants its employees to follow that plan and to do what it wants.
Nhiều công ty đã áp đặt mong muốn của mình lên trên chính nhân viên kể từ ngày đầu tiên đi làm. Thực tế mà nói, mỗi công ty có một kế hoạch kinh doanh riêng, và công ty đó muốn nhân viên của mình bám sát theo kế hoạch đó và làm những gì công ty đó muốn
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “impose one’s will” (áp đặt mong muốn làm theo) dựa vào từ “want” (mong muốn)“follow” (làm theo), và “do what it wants” (làm những gì công ty muốn) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là những mục tiêu hay kế hoạch mà các công ty đề ra và mong muốn nhân viên của mình làm theo.
Impose a duty
Định nghĩa: Áp đặt nghĩa vụ
a) Lưu ý
Cụm “Impose duty” (áp đặt nghĩa vụ) đi kèm với giới từ “on” + đối tượng bị áp đặt nghĩa vụ phải làm theo
Ví dụ: Her father has imposed a duty to do the housework on her
Bố cô ấy đã áp đặt một nghĩa vụ phải làm việc nhà lên cho cô ấy
b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc áp đặt nghĩa vụ có thể là như sau:
Tính chất liên quan: “necessary” (một cách cần thiết)
Hành động liên quan: “be expected to do” (được cho rằng cần phải làm), “have to do” (phải làm)
Đối tượng liên quan: “right thing” (việc đúng đắn), “parents” (cha mẹ), “children” (con cái)
ð Bối cảnh:
Parents, who are very busy, tend to impose a duty to clean the house on their children. In fact, these children are expected to do the house work as a way to help their parents, and they have to do this right thing because it is necessary
Cha mẹ, những người mà rất bận, có ý muốn giao nghĩa vụ dọn dẹp nhà cửa cho con cái của họ. Thực tế, những đứa trẻ này được cho rằng cần phải làm việc nhà như một cách để giúp đỡ cha mẹ của chúng, và chúng phải làm việc đúng đắn này vì nó cần thiết.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “impose duty” (áp đặt nghĩa vụ) dựa vào từ “be expected to do” (cho rằng phải làm), “have to do” (phải làm), “right thing” (việc đúng đắn) và “necessary” (cần thiết) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là nghĩa vụ giúp đỡ cha mẹ của con cái thông qua công việc nhà, và đây là việc cần thiết phải làm.
Bài tập vận dụng
Điền từ phù hợp vào ô trống
Tax, restriction, a ban, a regulation, will, a duty
1. Citizens have to pay a higher price for these products because they are imported. Clearly, the government has imposed (1) on these products
2. The authorities have imposed (2) to join the army after the age of 18 for 2 years on every male citizen. This is the right thing to do to protect the country, and every male citizen is expected to do it.
3. The woman manages to impose her (3) on her employees. She wants her requirements to be met, and she wants her employees to do what she wants.
4. Imposing (4) on teaching activities is important for every school. It is necessary to set a specific rule for both teachers and students to follow to control the teaching quality and maintain the environment.
5. The authorities have imposed (5) on illegal logging. People have been cutting trees illegally for years, and this must be ended. People have to be stopped.
6. The airport has imposed a weight (6) of 32kg on all passengers. Their luggage is limited to a certain amount of weight, and it is not recommended to exceed that.
Đáp án
1. tax
2. duty
3. will
4. regulation
5. a ban
6. restriction
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp 6 collocations đi với động từ Impose. Hi vọng sau bài viết, người học sẽ ghi nhớ các collocations trên thật dễ dàng và vận dụng hợp lí.