Cách đoán nghĩa từ vựng (Contextual guessing) trong IELTS Reading

Kỹ năng đoán nghĩa từ vựng trong IELTS Reading giúp học sinh vượt qua khó khăn khi đọc hiểu, phát triển khả năng suy luận và đạt điểm cao hơn.

Đầu mục nội dung có trong bài học

Các nội dung bên dưới sẽ được bao gồm đầy đủ trong buổi học On Demand, nếu bạn muốn tập trung vào một trong những nội dung bên dưới thì bỏ chọn các nội dung còn lại.

Cách đoán nghĩa từ vựng (Contextual guessing) trong IELTS Reading
Academic
Level: 6.0
0 Đầu mục

Cơ sở lý thuyết

Khái niệm vốn từ hạn chế và vấn đề khi đọc hiểu

Vốn từ hạn chế được định nghĩa là số lượng từ vựng mà người học biết ở mức dưới ngưỡng cần thiết để hiểu trôi chảy các văn bản học thuật, thường dưới 5,000 từ. Theo nghiên cứu, để hiểu 98% nội dung bài đọc IELTS, người học cần biết khoảng 8,000–9,000 từ. Tuy nhiên, người học band 4.5–6.0 thường chỉ nắm được 3,000–5,000 từ, dẫn đến khó khăn trong việc nắm bắt ý chính và chi tiết của bài đọc.

Những khó khăn phổ biến bao gồm hiểu sai nghĩa câu, bỏ qua chi tiết quan trọng, hoặc mất mạch văn khi gặp từ mới. Trong bài thi IELTS Reading, người học thường bị bối rối bởi từ vựng học thuật và các cụm từ đồng nghĩa (paraphrase). Chẳng hạn, câu hỏi có thể yêu cầu tìm thông tin về “enhance performance”, nhưng bài đọc lại dùng “improve efficiency”, gây khó khăn cho các dạng câu hỏi như True/False/Not Given hay Matching Headings. Áp lực nhận thức (cognitive load) cũng là một rào cản lớn, khi người học phải xử lý nhiều từ mới trong 60 phút, dẫn đến nhầm lẫn và mất tập trung [1]. Ngoài ra, một số bài đọc không cung cấp đủ manh mối ngữ cảnh, khiến việc đoán nghĩa trở nên khó khăn hơn [2].

Áp lực thời gian trong IELTS Reading càng làm tăng thách thức. Với chỉ 60 phút để hoàn thành 3 bài đọc và 40 câu hỏi, người học không có đủ thời gian để tra từ điển hay phân tích từng từ. Do đó, kỹ năng đoán nghĩa từ ngữ cảnh trở thành công cụ quan trọng, giúp người học tập trung vào các từ khóa liên quan đến câu hỏi và bỏ qua những từ không cần thiết, từ đó cải thiện hiệu suất làm bài.

Khái niệm vốn từ hạn chế và vấn đề khi đọc hiểu

Đoán nghĩa từ ngữ cảnh - Contextual guessing

Đoán nghĩa từ ngữ cảnh là quá trình suy luận nghĩa của từ mới dựa trên các manh mối có sẵn trong bài đọc, bao gồm manh mối nội tại (tiền tố, hậu tố, gốc từ) và manh mối bên ngoài (câu trước/sau, mạch logic của văn bản). Kỹ năng này giúp người học hiểu được ý chính mà không cần tra từ điển, đặc biệt hữu ích trong bài thi IELTS Reading, nơi thời gian làm bài bị giới hạn.

Trong IELTS Reading, đoán nghĩa từ ngữ cảnh hỗ trợ người học xác định từ khóa, nhận diện từ đồng nghĩa (paraphrase) và nắm ý chính của những văn bản mang tính học thuật như bài báo, nghiên cứu khoa học. Kỹ năng này đặc biệt quan trọng khi người học phải xử lý nhiều từ vựng mới trong thời gian ngắn. Bằng cách tập trung vào các từ liên quan đến câu hỏi, người học có thể giảm áp lực thời gian và cải thiện độ chính xác, từ đó đạt điểm số cao hơn.

Kỹ năng này còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực, giúp người học tiết kiệm thời gian thay vì phải dừng lại tra từ điển. Việc đoán đúng nghĩa từ giúp tăng độ chính xác khi trả lời các dạng câu hỏi như True/False/Not Given hay Matching Headings, nhờ khả năng nhận diện nhanh các cụm từ tương đương.

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh tính hiệu quả của kỹ năng này. Schmitt và các cộng sự cho thấy đoán nghĩa từ ngữ cảnh giúp tăng 20–30% hiệu quả đọc hiểu ở người học trình độ trung bình [3]. Nghiên cứu của Laufer cũng chỉ ra rằng, nếu được hướng dẫn đúng, người học có thể đoán đúng đến 70% nghĩa của từ mới dựa vào ngữ cảnh [4]. Qian phát hiện mối tương quan mạnh giữa khả năng đoán nghĩa và điểm cao trong bài thi Reading chuẩn hóa như IELTS [5]. Trong khi đó, Wallace nhấn mạnh rằng học từ trong ngữ cảnh giúp ghi nhớ lâu hơn so với phương pháp học thuộc lòng, nhờ vào sự liên kết ý nghĩa với toàn bộ văn bản [6].

Như vậy, đoán nghĩa từ ngữ cảnh không chỉ là một chiến lược đọc hiểu quan trọng trong kỳ thi IELTS mà còn là một công cụ học ngôn ngữ hiệu quả, giúp người học xây dựng tư duy độc lập, tăng sự tự tin, và từng bước nâng cao band điểm Reading từ 4.5–6.0 lên 6.5–7.0.

Contextual guessing

Phân loại chi tiết các manh mối trong đoán nghĩa từ ngữ cảnh

Để đoán nghĩa từ ngữ cảnh hiệu quả, người học cần nhận diện các loại manh mối khác nhau trong bài đọc.

  • Manh mối định nghĩa hoặc giải thích (Definition/Explanation Clues): Tác giả các bài Reading thường cun

    g cấp thêm định nghĩa hoặc giải thích trực tiếp một từ vựng khó, thường qua dấu gạch ngang, ngoặc, hoặc cụm từ như “nghĩa là”.
    Ví dụ: “The affluent – the wealthy upper classes – enjoyed luxury goods.”
    Manh mối: Cụm “the wealthy upper classes” gợi ý affluent = “giàu có”.

  • Manh mối ví dụ (Example Clues): Tác giả đưa ra ví dụ minh họa qua các từ như “such as” hoặc “for example”.
    Ví dụ: “Geoglyphs, such as large figures carved into hillsides, are found in deserts.”
    Manh mối: “Large figures carved into hillsides” gợi ý geoglyphs = “hình khắc lớn trên đất”.

  • Manh mối trái nghĩa hoặc so sánh (Contrast/Comparison Clues): Nghĩa từ được làm rõ qua từ nối như “but”, “unlike”, hoặc “however”.
    Ví dụ: “Unlike small firms, large corporations have more resources.”
    Manh mối: “Unlike small firms” gợi ý corporations = “công ty lớn”.

  • Manh mối tình huống (Situational Clues): Nghĩa từ được suy ra từ bối cảnh hoặc chủ đề bài đọc.
    Ví dụ: “The yardstick for success in this competition is creativity.”
    Manh mối: Bối cảnh “đo lường thành công” gợi ý yardstick = “thước đo”.

  • Manh mối ngữ pháp (Grammatical Clues): Vị trí và vai trò của từ (danh từ, động từ, tính từ) giúp suy luận nghĩa.
    Ví dụ: “The device converts saltwater into clean water.”
    Manh mối: Converts là động từ, đứng trước “saltwater” và “clean water”, gợi ý nghĩa “chuyển đổi”.

Những manh mối này giúp người học suy luận nghĩa từ mới một cách logic, đặc biệt trong các bài đọc IELTS với chủ đề học thuật như môi trường, công nghệ, hoặc giáo dục. Bằng cách nhận diện các dấu hiệu như dấu gạch ngang, từ nối, hoặc vai trò ngữ pháp, người học có thể đoán nghĩa chính xác hơn mà không cần vốn từ phong phú [9].

Phân loại chi tiết các manh mối trong đoán nghĩa từ ngữ cảnh

Vận dụng trong thực tiễn

Các bước đoán nghĩa từ trong bài đọc IELTS

Để đoán nghĩa từ vựng trong bài đọc IELTS, người học có thể áp dụng 4 bước đơn giản sau:

  • Bước 1: Xác định từ chưa biết
    Gạch chân từ mới trong bài đọc, ưu tiên những từ liên quan đến câu hỏi để tiết kiệm thời gian. Ví dụ, nếu câu hỏi hỏi về “benefits of laughter”, tập trung vào từ như “mitigate” thay vì từ không quan trọng.

  • Bước 2: Khoanh vùng câu chứa từ
    Đọc kỹ câu chứa từ mới và câu trước/sau để nắm ngữ cảnh. Điều này giúp xác định bối cảnh và ý chính của đoạn văn.

  • Bước 3: Tìm kiếm manh mối xung quanh
    Tìm các manh mối như định nghĩa (dấu gạch ngang, ngoặc), ví dụ (“such as”), trái nghĩa (“but”), hoặc cấu trúc từ (tiền tố, hậu tố). Xác định vai trò ngữ pháp (danh từ, động từ) cũng hỗ trợ suy luận.

  • Bước 4: Dự đoán nghĩa và kiểm tra sự hợp lý
    Dựa trên manh mối, dự đoán nghĩa của từ và kiểm tra xem nghĩa này có phù hợp với ý chính của câu/đoạn không. Nếu không hợp lý, thử tìm thêm manh mối khác.

Các bước này giúp người học xử lý từ mới một cách logic, đặc biệt trong 60 phút thi IELTS. Bằng cách tập trung vào từ khóa và bỏ qua từ không cần thiết, người học có thể làm bài nhanh hơn và chính xác hơn.

Các bước đoán nghĩa từ trong bài đọc IELTS

Phương pháp hỗ trợ người học vốn từ hạn chế

Để hỗ trợ người học vốn từ hạn chế, các phương pháp sau sẽ giúp việc đoán nghĩa trở nên dễ dàng hơn:

  • Lựa chọn bài đọc phù hợp
    Chọn bài đọc ngắn (200–300 từ) về chủ đề quen thuộc như môi trường, giáo dục, hoặc công nghệ. Ví dụ, các bài báo đơn giản từ IELTS Practice Tests hoặc đoạn trích từ Cambridge IELTS phù hợp để luyện tập. Độ dài ngắn giúp giảm áp lực nhận thức, đặc biệt với người học band 4.5–6.0.

  • Checklist nhận diện manh mối
    Người học nên sử dụng bảng kiểm (checklist) để nhận diện manh mối khi đọc. Các câu hỏi gợi ý bao gồm:

    • “Có dấu gạch ngang hoặc ngoặc giải thích không?”

    • “Có từ nối như ‘but’, ‘unlike’ không?”

    • “Có cụm ‘such as’ hoặc ví dụ minh họa không?”

    • “Từ có tiền tố/hậu tố quen thuộc như ‘un-’, ‘-able’ không?”
      Checklist này giúp người học tập trung vào các dấu hiệu quan trọng, tránh bỏ sót manh mối.

  • Hướng dẫn cụ thể từng loại manh mối
    Khi luyện tập, người học cần được hướng dẫn cách nhận diện từng loại manh mối. Ví dụ:

    • Definition clue: Tìm cụm giải thích sau dấu gạch ngang (VD: “affluent – the wealthy upper classes”).

    • Example clue: Tìm cụm “such as” (VD: “geoglyphs, such as large figures”).

    • Contrast clue: Tìm từ nối “but” (VD: “unlike small firms, large corporations”).

Những phương pháp này giúp người học xây dựng thói quen đoán nghĩa hiệu quả, tăng tự tin khi đối mặt với từ mới trong bài đọc IELTS.

Chiến thuật hiệu quả để đoán nghĩa từ mới trong IELTS Reading

Chiến thuật 1: Sử dụng context clues

Chiến thuật 1: Sử dụng context clues

Sử dụng các manh mối định nghĩa, ví dụ, hoặc trái nghĩa trong câu/đoạn để đoán nghĩa từ mới.

  • Ví dụ 1: “fragrant” (Cambridge IELTS 13, Test 1)
    Câu: “Cinnamon is a sweet, fragrant spice used in cooking.”
    Bước 1: Từ cần đoán: fragrant.
    Bước 2: Ngữ cảnh: “sweet, fragrant spice” (gia vị ngọt và thơm).
    Bước 3: Manh mối: “sweet” (tích cực) và “spice” (gia vị) gợi ý fragrant = “thơm”.
    Bước 4: Kiểm tra: “Thơm” phù hợp với ý về gia vị.

  • Ví dụ 2: “cognitive” (Cambridge IELTS 14, Test 2)
    Câu: “Bilingualism enhances cognitive skills, such as problem-solving and multitasking.”
    Bước 1: Từ cần đoán: cognitive.
    Bước 2: Ngữ cảnh: “problem-solving, multitasking”.
    Bước 3: Manh mối ví dụ: “such as problem-solving and multitasking” gợi ý cognitive = “liên quan đến trí não”.
    Bước 4: Kiểm tra: “Trí não” phù hợp với ý về kỹ năng tư duy.

Mẹo: Tìm dấu gạch ngang, cụm “such as”, hoặc từ nối “but” để đoán nghĩa nhanh. Tập trung vào từ khóa liên quan đến câu hỏi để tiết kiệm thời gian.

Chiến thuật 2: Phân tích loại từ và vai trò

Chiến thuật 2: Phân tích loại từ và vai trò

Xác định loại từ (danh từ, động từ, tính từ) và vai trò trong câu để suy luận nghĩa.

  • Ví dụ: “yardstick” (Cambridge IELTS 14, Test 1)
    Câu: “IQ tests were regarded as the most reliable yardstick for measuring intelligence.”
    Bước 1: Từ cần đoán: yardstick.
    Bước 2: Ngữ cảnh: “measuring intelligence”.
    Bước 3: Manh mối: yardstick là danh từ, đứng sau “reliable” và liên quan đến “measuring” → nghĩa “thước đo”.
    Bước 4: Kiểm tra: “Thước đo” phù hợp với ý về đánh giá trí thông minh.

Mẹo: Gạch chân từ mới, xác định loại từ (danh từ, động từ) trước khi đoán. Vai trò trong câu (chủ ngữ, bổ nghĩa) giúp thu hẹp nghĩa.

Chiến thuật 3: Nhận diện gốc từ và word family

Chiến thuật 3: Nhận diện gốc từ và word family

Phân tích tiền tố, hậu tố, hoặc gốc từ để đoán nghĩa.

  • Ví dụ 1: “adaptability” (Cambridge IELTS 15, Test 1)
    Câu: “Play can foster creativity and adaptability in children.”
    Bước 1: Từ cần đoán: adaptability.
    Bước 2: Ngữ cảnh: “creativity and adaptability”.
    Bước 3: Manh mối: Gốc “adapt” (thích nghi) + hậu tố “-ability” (khả năng) → adaptability = “khả năng thích nghi”.
    Bước 4: Kiểm tra: “Khả năng thích nghi” phù hợp với ý về phát triển trẻ em.

  • Ví dụ 2: “upskilling” (Cambridge IELTS 16, Test 3)
    Câu: “Automation demands continuous upskilling of workers.”
    Bước 1: Từ cần đoán: upskilling.
    Bước 2: Ngữ cảnh: “automation” và “workers”.
    Bước 3: Manh mối: Tiền tố “up-” (nâng cao) + “skill” (kỹ năng) → upskilling = “nâng cao kỹ năng”.
    Bước 4: Kiểm tra: “Nâng cao kỹ năng” phù hợp với bối cảnh công nghệ.

Mẹo: Học 10 gốc từ/prefixes/suffixes phổ biến:

  • Tiền tố: “un-” (không), “bio-” (sinh học), “geo-” (địa lý).

  • Hậu tố: “-able” (có thể), “-less” (không có).

  • Gốc: “psych” (tâm lý), “techn” (công nghệ).

Các lỗi sai phổ biến và cách khắc phục

Khi đoán nghĩa từ vựng trong bài đọc IELTS, người học thường mắc một số lỗi phổ biến. Hiểu rõ các lỗi này và cách khắc phục sẽ giúp người học cải thiện độ chính xác và tiết kiệm thời gian.

Các lỗi sai phổ biến và cách khắc phục

Lỗi 1: Đoán nghĩa máy móc dựa trên âm hoặc từ tương tự
Một số người học vội vàng đoán nghĩa dựa trên sự giống nhau về âm hoặc hình dạng của từ, dẫn đến hiểu sai. Ví dụ, trong câu “The politician was sympathetic to the poor,” người học có thể nhầm sympathetic (thông cảm) với sympathy (sự thông cảm), khiến câu bị hiểu sai thành “sự thông cảm của chính trị gia”.
Khắc phục: Trước khi đoán, hãy kiểm tra ngữ cảnh và vai trò của từ trong câu. Xác định loại từ (danh từ, tính từ, động từ) và đọc kỹ câu để đảm bảo nghĩa phù hợp. Ví dụ, trong trường hợp trên, sympathetic là tính từ bổ nghĩa cho “politician”, nên nghĩa phải liên quan đến tính cách.

Lỗi 2: Bỏ qua các từ nối logic
Các từ nối như “but”, “although”, hoặc “unlike” cung cấp manh mối quan trọng, nhưng người học thường bỏ qua, dẫn đến hiểu sai ý đoạn văn. Ví dụ, trong câu “Unlike small firms, large corporations have more resources,” nếu bỏ qua “unlike”, người học có thể không nhận ra corporations là “công ty lớn” vì thiếu sự đối lập với “small firms”.
Khắc phục: Khi đọc, hãy gạch chân các từ nối như “but”, “although”, hoặc “unlike” và phân tích ý đối lập hoặc so sánh. Điều này giúp nhận diện các manh mối trái nghĩa hoặc so sánh, từ đó đoán nghĩa chính xác hơn.

Lỗi 3: Đoán sai do thiếu ngữ cảnh
Một số người học chỉ tập trung vào câu chứa từ mới mà không đọc câu trước/sau, dẫn đến đoán sai nghĩa. Ví dụ, trong câu “The cascade of events led to chaos,” nếu chỉ dựa vào từ cascade, người học có thể đoán sai là “thác nước” thay vì “hàng loạt” vì thiếu ngữ cảnh về chuỗi sự kiện.
Khắc phục: Hãy đọc lướt đoạn văn (skimming) để nắm ý chính trước khi đoán nghĩa. Điều này giúp hiểu bối cảnh tổng thể và chọn nghĩa phù hợp. Ví dụ, trong trường hợp trên, ngữ cảnh “events” và “chaos” gợi ý cascade mang nghĩa trừu tượng.

Lỗi 4: Phụ thuộc quá nhiều vào từ điển
Dưới áp lực thời gian, một số người học cố gắng tra hoặc đoán nghĩa mọi từ mới, kể cả những từ không quan trọng, khiến mất thời gian và không hoàn thành bài thi. Ví dụ, trong câu hỏi về lợi ích của công nghệ, việc dừng lại để tra từ không liên quan như “aesthetic” sẽ làm chậm tiến độ.
Khắc phục: Tập trung vào các từ khóa liên quan đến câu hỏi và bỏ qua từ không cần thiết. Hãy luyện tập đoán nghĩa với các bài đọc ngắn (200–300 từ) để xây dựng thói quen tự suy luận, chỉ tra từ khi thực sự cần thiết.

Việc tránh các lỗi trên sẽ giúp người học đoán nghĩa hiệu quả hơn, từ đó cải thiện tốc độ và độ chính xác khi làm bài IELTS Reading.

Bài tập thực hành

Bài đọc mẫu: SolarPure - Công nghệ lọc nước tiên tiến

Bài đọc mẫu: SolarPure - Công nghệ lọc nước tiên tiến

Mục tiêu: Luyện tập đoán nghĩa từ vựng và trả lời câu hỏi IELTS bằng cách áp dụng 4 bước đoán nghĩa, tập trung vào các từ liên quan đến ý chính và câu hỏi.

Đoạn trích:
“The SolarPure is an innovative system that converts contaminated water into potable water using sunlight. In contrast to conventional methods, which often use costly chemicals, it is sustainable and affordable, providing safe drinking water for rural villages. This ingenious invention has revolutionized water purification in isolated regions.”

Yêu cầu:

  • Gạch chân 5 từ khó: innovative, converts, potable, sustainable, ingenious.

  • Áp dụng 4 bước đoán nghĩa cho mỗi từ, sử dụng các manh mối ngữ cảnh, ngữ pháp, hoặc cấu trúc từ.

  • Trả lời 3 câu hỏi IELTS (2 trắc nghiệm, 1 True/False/Not Given) liên quan đến đoạn trích.

Hướng dẫn luyện tập:

Người học nên đọc lướt đoạn trích để nắm ý chính: SolarPure là hệ thống lọc nước bẩn thành nước sạch bằng năng lượng mặt trời, thân thiện môi trường và tiết kiệm chi phí, phù hợp cho các khu vực nông thôn. Sau đó, áp dụng 4 bước đoán nghĩa cho từng từ, ưu tiên các từ liên quan đến câu hỏi để tiết kiệm thời gian. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

  • Từ 1: “potable”
    Bước 1: Xác định từ
    Từ cần đoán là potable, xuất hiện trong câu “converts contaminated water into potable water”.
    Bước 2: Khoanh vùng ngữ cảnh
    Câu nói về việc chuyển nước bẩn (contaminated water) thành nước sử dụng được. Cụm “safe drinking water” ở câu sau cung cấp thêm bối cảnh.
    Bước 3: Tìm manh mối

    • Manh mối ngữ cảnh: “contaminated water” (nước bẩn) và “safe drinking water” gợi ý potable liên quan đến nước sạch, an toàn để uống.

    • Manh mối ngữ pháp: potable là tính từ, bổ nghĩa cho “water”, nên nghĩa phải mô tả đặc tính của nước.
      Bước 4: Dự đoán và kiểm tra
      Dự đoán: potable = “có thể uống được”. Kiểm tra: Nghĩa này phù hợp với ý về cung cấp nước sạch cho làng quê, vì nước sạch thường là nước uống được.

  • Từ 2: “innovative”
    Bước 1: Xác định từ
    Từ cần đoán là innovative, xuất hiện trong “innovative system”.
    Bước 2: Khoanh vùng ngữ cảnh
    Câu nói về hệ thống sử dụng ánh sáng mặt trời, khác với phương pháp thông thường. Cụm “revolutionized water purification” ở câu cuối gợi ý công nghệ tiên tiến.
    Bước 3: Tìm manh mối

    • Manh mối cấu trúc từ: Gốc “innovate” (đổi mới) + hậu tố “-ive” (tính từ) gợi ý nghĩa tích cực, liên quan đến sự sáng tạo.

    • Manh mối ngữ cảnh: “sunlight” và “revolutionized” gợi ý innovative liên quan đến công nghệ mới.
      Bước 4: Dự đoán và kiểm tra
      Dự đoán: innovative = “đổi mới” hoặc “sáng tạo”. Kiểm tra: Nghĩa này phù hợp với hệ thống công nghệ tiên tiến, khác biệt so với phương pháp cũ.

  • Từ 3: “converts”
    Bước 1: Xác định từ
    Từ cần đoán là converts, xuất hiện trong “converts contaminated water into potable water”.
    Bước 2: Khoanh vùng ngữ cảnh
    Câu mô tả chức năng của hệ thống: biến nước bẩn thành nước sạch.
    Bước 3: Tìm manh mối

    • Manh mối ngữ pháp: converts là động từ, đứng giữa “contaminated water” và “potable water”, gợi ý hành động thay đổi trạng thái.

    • Manh mối ngữ cảnh: Chuyển từ “contaminated water” (nước bẩn) sang “potable water” (nước sạch) chỉ hành động biến đổi.
      Bước 4: Dự đoán và kiểm tra
      Dự đoán: converts = “chuyển đổi”. Kiểm tra: Nghĩa này phù hợp với chức năng của hệ thống, biến nước bẩn thành nước uống được.

  • Từ 4: “sustainable”
    Bước 1: Xác định từ
    Từ cần đoán là sustainable, xuất hiện trong “sustainable and affordable”.
    Bước 2: Khoanh vùng ngữ cảnh
    Câu so sánh hệ thống với phương pháp thông thường (dùng hóa chất đắt tiền), nhấn mạnh “sunlight” và “affordable”.
    Bước 3: Tìm manh mối

    • Manh mối ngữ cảnh: “sunlight” (năng lượng tái tạo) và “in contrast to conventional methods” gợi ý sustainable liên quan đến môi trường.

    • Manh mối ngữ pháp: sustainable là tính từ, bổ nghĩa cho hệ thống, cùng với “affordable” (giá cả phải chăng).
      Bước 4: Dự đoán và kiểm tra
      Dự đoán: sustainable = “bền vững”. Kiểm tra: Nghĩa này phù hợp với công nghệ thân thiện môi trường, sử dụng năng lượng mặt trời.

  • Từ 5: “ingenious”
    Bước 1: Xác định từ
    Từ cần đoán là ingenious, xuất hiện trong “ingenious invention”.
    Bước 2: Khoanh vùng ngữ cảnh
    Câu cuối nói về việc phát minh này “revolutionized water purification”, nhấn mạnh sự đặc biệt của hệ thống.
    Bước 3: Tìm manh mối

    • Manh mối ngữ cảnh: “revolutionized water purification” và “isolated regions” gợi ý ingenious mang nghĩa tích cực, liên quan đến sự thông minh hoặc sáng tạo.

    • Manh mối cấu trúc từ: Gốc “gen” (tạo ra) + hậu tố “-ious” (tính từ) gợi ý nghĩa liên quan đến sự khéo léo.
      Bước 4: Dự đoán và kiểm tra
      Dự đoán: ingenious = “thông minh” hoặc “sáng tạo”. Kiểm tra: Nghĩa này phù hợp với phát minh đột phá, giải quyết vấn đề nước sạch ở vùng hẻo lánh.

Câu hỏi:

  1. The SolarPure produces:
    A. Contaminated water
    B. Safe drinking water
    C. Energy

  2. The system is powered by:
    A. Sunlight
    B. Chemicals
    C. Electricity

  3. Chọn True/False/Not Given cho câu: The SolarPure is less effective than conventional methods.

Lưu ý khi làm bài:

  • Tập trung vào các từ liên quan đến câu hỏi (VD: potable cho câu 1, sustainable cho câu 3).

  • Sử dụng checklist: “Có cụm giải thích không?”, “Từ có tiền tố/hậu tố quen thuộc không?”

  • Đọc lướt đoạn để nắm ý chính (hệ thống lọc nước sạch bằng năng lượng mặt trời), tránh đoán nghĩa các từ không cần thiết.

  • Gạch chân từ nối như “in contrast to” để tìm manh mối so sánh.

Bài đọc mẫu: Benefits of meditation - Lợi ích của Thiền định

Bài đọc mẫu: Benefits of meditation - Lợi ích của Thiền định

Mục tiêu: Luyện tập áp dụng 3 chiến thuật đoán nghĩa (context clues, phân tích loại từ, nhận diện gốc từ) và trả lời câu hỏi IELTS, tập trung vào việc sử dụng các chiến thuật linh hoạt để xử lý từ mới.

Đoạn trích:
“Meditation can mitigate anxiety by lowering cortisol levels, a hormone associated with stress. It also bolsters mental resilience, helping individuals cope with challenges. The multifaceted advantages of meditation include releasing endorphins, natural chemicals that enhance happiness. Unlike structured exercises, meditation often involves a spontaneous state of calm that promotes well-being.”

Yêu cầu:

  • Gạch chân 5 từ khó: mitigate, bolsters, multifaceted, endorphins, spontaneous.

  • Áp dụng 3 chiến thuật đoán nghĩa (mỗi từ sử dụng ít nhất 1 chiến thuật, ưu tiên chiến thuật phù hợp nhất).

  • Trả lời 3 câu hỏi IELTS (1 Matching Headings, 1 True/False/Not Given, 1 trắc nghiệm) liên quan đến đoạn trích.

Hướng dẫn luyện tập:

Người học nên đọc lướt đoạn trích để nắm ý chính: Thiền định giảm căng thẳng, tăng cường sức khỏe tinh thần và hạnh phúc thông qua các lợi ích đa dạng. Sau đó, áp dụng các chiến thuật đoán nghĩa cho từng từ, ưu tiên các từ liên quan đến câu hỏi. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

  • Từ 1: “mitigate”
    Chiến thuật 1: Context clues
    Bước 1: Xác định từ: mitigate trong “mitigate anxiety by lowering cortisol levels”.
    Bước 2: Ngữ cảnh: Câu nói về giảm lo âu và cortisol (hormone gây căng thẳng).
    Bước 3: Manh mối: Cụm “by lowering cortisol levels” là manh mối định nghĩa, gợi ý mitigate liên quan đến việc giảm bớt. Từ “anxiety” củng cố ý này.
    Bước 4: Dự đoán: mitigate = “giảm bớt”. Kiểm tra: Nghĩa này phù hợp với ý về giảm lo âu và cortisol.

  • Từ 2: “bolsters”
    Chiến thuật 2: Phân tích loại từ
    Bước 1: Xác định từ: bolsters trong “bolsters mental resilience”.
    Bước 2: Ngữ cảnh: Câu nói về cải thiện khả năng đối phó với thách thức.
    Bước 3: Manh mối: Bolsters là động từ, đứng trước “mental resilience” với vai trò cải thiện. Cụm “helping individuals cope with challenges” gợi ý bolsters = “tăng cường”.
    Bước 4: Dự đoán: bolsters = “tăng cường”. Kiểm tra: Nghĩa này phù hợp với ý về nâng cao sức khỏe tinh thần.

  • Từ 3: “multifaceted”
    Chiến thuật 3: Nhận diện gốc từ
    Bước 1: Xác định từ: multifaceted trong “multifaceted advantages of meditation”.
    Bước 2: Ngữ cảnh: Câu nói về nhiều lợi ích của thiền, bao gồm tăng hạnh phúc và giảm căng thẳng.
    Bước 3: Manh mối: Tiền tố “multi-” (nhiều) + “faceted” (mặt) tạo thành tính từ, gợi ý multifaceted = “đa dạng”. Ngữ cảnh “advantages” củng cố ý về nhiều khía cạnh.
    Bước 4: Dự đoán: multifaceted = “đa dạng”. Kiểm tra: Nghĩa này phù hợp với các lợi ích đa dạng của thiền.

  • Từ 4: “endorphins”
    Chiến thuật 1: Context clues
    Bước 1: Xác định từ: endorphins trong “releasing endorphins, natural chemicals that enhance happiness”.
    Bước 2: Ngữ cảnh: Câu nói về việc thiền giải phóng chất cải thiện tâm trạng.
    Bước 3: Manh mối: Cụm “natural chemicals that enhance happiness” là manh mối định nghĩa, gợi ý endorphins = “chất tạo hạnh phúc tự nhiên”. Cụm “enhance happiness” củng cố ý này.
    Bước 4: Dự đoán: endorphins = “chất tạo hạnh phúc tự nhiên”. Kiểm tra: Nghĩa này phù hợp với lợi ích của thiền.

  • Từ 5: “spontaneous”
    Chiến thuật 2: Phân tích loại từ
    Bước 1: Xác định từ: spontaneous trong “spontaneous state of calm”.
    Bước 2: Ngữ cảnh: Câu so sánh thiền với “structured exercises”, nhấn mạnh tính tự nhiên.
    Bước 3: Manh mối: Spontaneous là tính từ, bổ nghĩa cho “state of calm”. Từ nối “unlike structured exercises” gợi ý spontaneous đối lập với “có cấu trúc”, nghĩa là “tự nhiên” hoặc “ngẫu hứng”.
    Bước 4: Dự đoán: spontaneous = “tự nhiên”. Kiểm tra: Nghĩa này phù hợp với đặc điểm của trạng thái thiền.

Câu hỏi:

  1. Chọn tiêu đề phù hợp cho đoạn văn:
    A. Emotional and psychological benefits of meditation
    B. Origins of meditation practices

  2. Chọn True/False/Not Given: Meditation increases cortisol levels.

  3. Meditation helps release:
    A. Cortisol
    B. Endorphins
    C. Insulin

Lưu ý khi làm bài:

  • Ưu tiên từ liên quan đến câu hỏi (VD: mitigate cho câu 2, endorphins cho câu 3).

  • Sử dụng checklist: “Có cụm ‘such as’ không?”, “Có từ nối ‘unlike’ không?”

  • Đọc lướt để nắm ý chính (lợi ích của thiền), tránh đoán nghĩa mọi từ.

  • Gạch chân từ nối như “unlike” để tìm manh mối so sánh nhanh.

Luyện tập đoán nghĩa của từ

Đoạn văn 1: Green technology - Ứng dụng công nghệ xanh

Đoạn trích:
“Green technology helps ameliorate environmental damage by reducing carbon emissions. Solar panels, now ubiquitous in many cities, are an example of this approach. Unlike fossil fuels, these devices enhance resilience against climate change. Their intricate designs ensure efficiency, making them a vital tool in sustainable development.”

Từ khó: ameliorate, ubiquitous, resilience, intricate

Yêu cầu: Hãy xác định nghĩa của các từ sau dựa vào các chiến thuật sao cho phù hợp.

Green technology - Ứng dụng công nghệ xanh

Phân tích đoán nghĩa:

  • Từ 1: “ameliorate”
    Chiến thuật: Context clues
    Bước 1: Xác định từ: ameliorate trong “ameliorate environmental damage by reducing carbon emissions”.
    Bước 2: Ngữ cảnh: Câu nói về giảm thiệt hại môi trường thông qua giảm phát thải carbon.
    Bước 3: Manh mối: Cụm “by reducing carbon emissions” là manh mối định nghĩa, gợi ý ameliorate liên quan đến việc cải thiện hoặc giảm bớt tác hại. Ngữ cảnh “green technology” củng cố ý tích cực.
    Bước 4: Dự đoán: ameliorate = “cải thiện” hoặc “giảm bớt”. Kiểm tra: Nghĩa này phù hợp với ý về giảm thiệt hại môi trường.

  • Từ 2: “ubiquitous”
    Chiến thuật: Context clues
    Bước 1: Xác định từ: ubiquitous trong “ubiquitous in many cities”.
    Bước 2: Ngữ cảnh: Câu nói về tấm pin mặt trời phổ biến ở nhiều thành phố, là ví dụ cho công nghệ xanh.
    Bước 3: Manh mối: Cụm “in many cities” và ngữ cảnh “example of this approach” gợi ý ubiquitous liên quan đến sự phổ biến rộng rãi.
    Bước 4: Dự đoán: ubiquitous = “phổ biến” hoặc “có mặt khắp nơi”. Kiểm tra: Nghĩa này phù hợp với việc pin mặt trời được sử dụng rộng rãi.

  • Từ 3: “resilience”
    Chiến thuật: Phân tích loại từ
    Bước 1: Xác định từ: resilience trong “enhance resilience against climate change”.
    Bước 2: Ngữ cảnh: Câu so sánh pin mặt trời với nhiên liệu hóa thạch, nhấn mạnh khả năng chống lại biến đổi khí hậu.
    Bước 3: Manh mối: Resilience là danh từ, đứng sau “enhance” và liên quan đến “climate change”. Cụm “against climate change” gợi ý resilience = “khả năng chống chịu” hoặc “phục hồi”.
    Bước 4: Dự đoán: resilience = “khả năng chống chịu”. Kiểm tra: Nghĩa này phù hợp với ý về bảo vệ môi trường trước biến đổi khí hậu.

  • Từ 4: “intricate”
    Chiến thuật: Nhận diện gốc từ
    Bước 1: Xác định từ: intricate trong “intricate designs”.
    Bước 2: Ngữ cảnh: Câu nói về thiết kế của pin mặt trời đảm bảo hiệu quả, là công cụ quan trọng trong phát triển bền vững.
    Bước 3: Manh mối: Gốc “tric” (liên quan đến phức tạp) + hậu tố “-ate” (tính từ) gợi ý intricate = “phức tạp” hoặc “tinh vi”. Ngữ cảnh “ensure efficiency” củng cố ý về thiết kế chi tiết.
    Bước 4: Dự đoán: intricate = “tinh vi” hoặc “phức tạp”. Kiểm tra: Nghĩa này phù hợp với thiết kế công nghệ cao của pin mặt trời.

Đoạn văn 2: Benefits of walking - Lợi ích của việc đi bộ

Đoạn trích:
“Walking daily can alleviate physical discomfort by improving circulation. It also builds fortitude against illnesses, such as heart disease. Unlike gym workouts, walking is a pervasive activity, accessible to everyone. Its nuanced benefits, like enhancing mood, make it a versatile exercise.”

Từ khó: alleviate, fortitude, pervasive, nuanced.

Benefits of walking - Lợi ích của việc đi bộ

Phân tích đoán nghĩa:

  • Từ 1: “alleviate”
    Chiến thuật: Context clues
    Bước 1: Xác định từ: alleviate trong “alleviate physical discomfort by improving circulation”.
    Bước 2: Ngữ cảnh: Câu nói về giảm khó chịu thể chất thông qua cải thiện tuần hoàn máu.
    Bước 3: Manh mối: Cụm “by improving circulation” là manh mối định nghĩa, gợi ý alleviate liên quan đến việc làm giảm hoặc cải thiện tình trạng tiêu cực. Ngữ cảnh “physical discomfort” củng cố ý về giảm đau hoặc khó chịu.
    Bước 4: Dự đoán: alleviate = “làm giảm” hoặc “giảm nhẹ”. Kiểm tra: Nghĩa này phù hợp với lợi ích sức khỏe của việc đi bộ, như giảm khó chịu nhờ tuần hoàn tốt hơn.

  • Từ 2: “fortitude”
    Chiến thuật: Phân tích loại từ
    Bước 1: Xác định từ: fortitude trong “builds fortitude against illnesses”.
    Bước 2: Ngữ cảnh: Câu nói về tăng khả năng chống lại bệnh tật, như bệnh tim.
    Bước 3: Manh mối: Fortitude là danh từ, đứng sau “builds” và liên quan đến “illnesses”. Cụm “against illnesses” gợi ý fortitude = “sức mạnh” hoặc “khả năng chống chịu”. Gốc “fort” (mạnh mẽ) hỗ trợ ý này.
    Bước 4: Dự đoán: fortitude = “sức mạnh” hoặc “khả năng chống chịu”. Kiểm tra: Nghĩa này phù hợp với ý về tăng cường sức khỏe để chống bệnh tật.

  • Từ 3: “pervasive”
    Chiến thuật: Context clues
    Bước 1: Xác định từ: pervasive trong “pervasive activity, accessible to everyone”.
    Bước 2: Ngữ cảnh: Câu so sánh đi bộ với tập gym, nhấn mạnh tính dễ tiếp cận của đi bộ.
    Bước 3: Manh mối: Cụm “accessible to everyone” và từ nối “unlike gym workouts” gợi ý pervasive = “phổ biến” hoặc “lan tỏa rộng”. Ngữ cảnh “activity” củng cố ý về một hành động phổ biến.
    Bước 4: Dự đoán: pervasive = “phổ biến”. Kiểm tra: Nghĩa này phù hợp với hoạt động đi bộ mà bất kỳ ai cũng có thể thực hiện.

  • Từ 4: “nuanced”
    Chiến thuật: Nhận diện gốc từ
    Bước 1: Xác định từ: nuanced trong “nuanced benefits, like enhancing mood”.
    Bước 2: Ngữ cảnh: Câu nói về lợi ích tinh tế của đi bộ, như cải thiện tâm trạng.
    Bước 3: Manh mối: Gốc “nuance” (sự khác biệt tinh tế) + hậu tố “-ed” (tính từ) gợi ý nuanced = “tinh tế” hoặc “có nhiều khía cạnh”. Cụm “like enhancing mood” củng cố ý về lợi ích không rõ ràng ngay lập tức.
    Bước 4: Dự đoán: nuanced = “tinh tế” hoặc “phức hợp”. Kiểm tra: Nghĩa này phù hợp với các lợi ích đa dạng và sâu sắc của đi bộ, như tác động đến tâm trạng.

Lưu ý khi luyện tập:

  • Đọc lướt để nắm ý chính (VD: AirClean cải thiện không khí, âm nhạc và đi bộ tăng cường sức khỏe, công nghệ xanh bảo vệ môi trường).

  • Gạch chân từ nối như “unlike”, “by” hoặc cụm giải thích như “natural chemicals” để tìm manh mối nhanh.

  • Kiểm tra loại từ (danh từ, động từ, tính từ) và ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn (VD: pervasive ≠ “passive”, alleviate ≠ “elevate”).

  • Sử dụng checklist: “Có cụm ‘by’ hoặc ‘such as’ không?”, “Từ có tiền tố như ‘multi-’ không?” để hệ thống hóa quá trình đoán nghĩa.

Đọc thêm:

Tổng kết

Kỹ năng đoán nghĩa từ vựng trong ngữ cảnh là yếu tố quan trọng giúp thí sinh vượt qua những khó khăn trong bài thi IELTS Reading. Thông qua việc nhận diện các manh mối như định nghĩa, ví dụ, trái nghĩa và cấu trúc ngữ pháp, người học có thể xây dựng khả năng suy luận một cách tự nhiên và chính xác. Các chiến lược như sử dụng dấu hiệu ngữ cảnh, phân tích loại từ, và hiểu gốc từ không chỉ giúp làm đúng các câu hỏi mà còn góp phần tăng cường sự tự tin trong việc đọc hiểu.

Để đạt được kết quả tốt nhất, thí sinh nên thường xuyên luyện tập với những bài đọc phù hợp, sử dụng danh sách kiểm tra để nhận diện manh mối và chú ý đến những từ liên quan đến câu hỏi. Kỹ năng đoán nghĩa từ vựng không chỉ là chiếc chìa khóa giúp thí sinh thành công trong IELTS mà còn là nền tảng để nâng cao khả năng đọc tiếng Anh. Bắt đầu ngay hôm nay để biến từ mới thành bước tiến chứ không phải trở ngại!

Nếu người học mong muốn cải thiện kỹ năng IELTS qua việc nắm bắt sâu sắc các chiến lược ôn thi, Combo Ebook Understanding IELTS + IELTS Reading chính là trợ thủ đắc lực. Bộ sách này cung cấp những kiến thức nền tảng về từ vựng và ngữ pháp, cùng với các phương pháp và chiến thuật làm bài IELTS Reading hiệu quả. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc chat tư vấn nhanh ở góc dưới màn hình để được giải đáp chi tiết.

Tham khảo các bài học khác