Khái niệm Nhận thức Tự Chủ (Apperception)

Định nghĩa nhận thức tự chủ trong tâm lý học
Nhận thức tự chủ (apperception) là một khái niệm quan trọng trong tâm lý học, mô tả quá trình nhận thức trong đó con người không chỉ tiếp nhận thông tin mới từ môi trường mà còn chủ động sử dụng các yếu tố tâm lý đã có từ trước, chẳng hạn như kiến thức, kinh nghiệm và cảm xúc cá nhân, để phân tích, đánh giá và hiểu sâu về thông tin mới.
Khác với nhận thức thông thường (perception), trong đó người học đơn giản tiếp nhận các kích thích giác quan mà không có sự tham gia của các yếu tố trước đó, nhận thức tự chủ là một quá trình chủ động và sáng tạo. Con người không chỉ "nhìn thấy" hoặc "nghe thấy" mà còn "hiểu" và "kết nối" thông tin mới với những khái niệm đã biết.
Trong tâm lý học, nhận thức tự chủ được coi là một quá trình nhận thức cao cấp, cho phép con người xây dựng những hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới xung quanh thông qua sự kết hợp của các yếu tố cá nhân và môi trường.
Wundt (1874) – người sáng lập tâm lý học thực nghiệm – đã mô tả nhận thức tự chủ là “quá trình mà qua đó con người tạo ra ý nghĩa từ các trải nghiệm giác quan thông qua sự kết nối với những khái niệm và kiến thức đã có từ trước”[1] Theo Wundt, nhận thức không chỉ là việc tiếp nhận cảm giác mà là sự tổ hợp và phân tích các cảm giác đó thông qua các kiến thức và kinh nghiệm đã có trong tâm trí.
Sự khác biệt giữa nhận thức tự chủ và nhận thức thông thường
Nhận thức thông thường (perception) và nhận thức tự chủ (apperception) là hai quá trình nhận thức có sự khác biệt rõ rệt. Nhận thức thông thường là quá trình tiếp nhận thông tin từ môi trường mà không cần sự can thiệp của các yếu tố nội tại như kinh nghiệm hay kiến thức nền tảng.
Nó chỉ đơn giản là việc cảm nhận các yếu tố bên ngoài như hình ảnh, âm thanh, mùi vị mà không có sự phân tích hay đánh giá sâu về chúng. Ví dụ, khi nhìn thấy một bức tranh, người quan sát chỉ nhận diện được các hình ảnh trên bức tranh mà không cần hiểu rõ ý nghĩa hoặc thông điệp ẩn chứa trong đó.
Nhận thức tự chủ, ngược lại, là quá trình mà thông tin mới không chỉ được tiếp nhận mà còn được kết nối với các khái niệm và kiến thức đã có từ trước, giúp người học hiểu sâu hơn về thông tin. Chẳng hạn, khi nhìn thấy một bức tranh mà học viên đã từng học qua trong sách lịch sử nghệ thuật, họ không chỉ nhận diện được bức tranh mà còn có thể hiểu được thông điệp, bối cảnh và các yếu tố ẩn chứa trong tác phẩm đó, nhờ vào kiến thức nền tảng đã có trước đó. Đây là một quá trình nhận thức chủ động, nơi người học sử dụng kinh nghiệm, cảm xúc và kiến thức cũ để phân tích và đánh giá thông tin mới.
Tóm lại, nhận thức thông thường là sự tiếp nhận thụ động thông tin từ môi trường xung quanh, trong khi nhận thức tự chủ là sự tiếp nhận chủ động và có sự phân tích, đánh giá từ những yếu tố tâm lý và kiến thức đã có trước đó. Theo Herbart (1824), "nhận thức tự chủ không chỉ đơn thuần là sự nhận diện mà là sự sáng tạo và tái cấu trúc của thông tin mới thông qua những cái đã biết" [2]
Xem thêm: Tận dụng Neuroplasticity để nâng cao khả năng học ngôn ngữ trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS
Các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức tự chủ

Quá trình nhận thức tự chủ không phải là một quá trình đơn giản mà chịu sự ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau. Những yếu tố này không chỉ giúp người học tiếp thu thông tin mới mà còn giúp họ hiểu và áp dụng thông tin đó một cách sâu sắc và toàn diện. Các yếu tố quan trọng nhất trong việc hình thành nhận thức tự chủ bao gồm kinh nghiệm cá nhân, cảm xúc và thái độ, và kiến thức nền tảng. Những yếu tố này tạo thành nền tảng giúp người học phát triển khả năng tiếp nhận và xử lý thông tin mới một cách hiệu quả.
Kinh nghiệm cá nhân
Kinh nghiệm sống và học tập đóng vai trò quan trọng trong quá trình nhận thức tự chủ. Những trải nghiệm trong quá khứ, dù là tích cực hay tiêu cực, có thể ảnh hưởng rất lớn đến cách một người tiếp nhận và phân tích thông tin mới. Các học viên học ngôn ngữ, ví dụ, sẽ dễ dàng hiểu và áp dụng các cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ đó nếu họ đã quen thuộc với cấu trúc ngữ pháp của một ngôn ngữ tương tự. Điều này giúp họ xây dựng những khái niệm quen thuộc trong quá trình học ngôn ngữ mới.
Piaget (1973) đã nhấn mạnh rằng quá trình học tập diễn ra thông qua việc xây dựng kiến thức dựa trên những kinh nghiệm đã có từ trước, điều này giúp học viên tiếp cận và áp dụng thông tin mới vào hệ thống kiến thức đã có của họ. Những kinh nghiệm học tập này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học viên không chỉ hiểu mà còn tự động hóa việc sử dụng các kiến thức mới trong ngữ cảnh thực tế [3]
Cảm xúc và thái độ
Cảm xúc và thái độ của người học có ảnh hưởng sâu sắc đến khả năng nhận thức thông tin mới. Nếu học viên cảm thấy hứng thú và tò mò về chủ đề học, họ sẽ dễ dàng tiếp nhận và học hỏi hơn. Cảm xúc tích cực làm tăng khả năng tiếp thu, giúp người học duy trì động lực trong suốt quá trình học. Tuy nhiên, nếu học viên cảm thấy lo lắng hoặc thiếu động lực, việc tiếp nhận và áp dụng kiến thức sẽ gặp khó khăn.
Damasio (1994) đã chỉ ra rằng cảm xúc đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định và nhận thức, bởi chúng ảnh hưởng trực tiếp đến cách thức con người phân tích và đánh giá thông tin. Nếu học viên cảm thấy không tự tin hoặc có cảm xúc tiêu cực về việc học ngôn ngữ, quá trình học sẽ trở nên khó khăn và thiếu hiệu quả. Việc duy trì thái độ tích cực sẽ tạo ra một môi trường học tập thuận lợi, giúp học viên tiếp thu kiến thức dễ dàng và hiệu quả hơn [4].
Kiến thức nền tảng
Kiến thức nền tảng mà người học đã có trước đó có ảnh hưởng lớn đến khả năng tiếp nhận và áp dụng thông tin mới. Những kiến thức cơ bản mà người học đã tích lũy từ trước sẽ tạo ra một khung tham chiếu giúp họ hiểu và áp dụng thông tin mới một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.
Ví dụ, nếu một học viên đã có nền tảng vững về ngữ pháp trong ngôn ngữ mẹ đẻ, họ sẽ dễ dàng tiếp nhận và áp dụng các cấu trúc ngữ pháp trong ngôn ngữ học mới. Sweller (1988) cho rằng khi người học có nền tảng vững về kiến thức cơ bản, họ sẽ dễ dàng xử lý các thông tin phức tạp và tiếp thu các khái niệm mới một cách nhanh chóng. Kiến thức nền tảng giúp người học giảm bớt gánh nặng nhận thức khi học những thông tin mới, tạo điều kiện để họ học nhanh và nhớ lâu hơn [5].
Nhận thức tự chủ: Quá trình chủ động kết nối thông tin
Nhận thức tự chủ không chỉ là việc tiếp nhận thông tin mới mà còn là một quá trình chủ động trong đó người học kết nối thông tin mới với những kiến thức đã có từ trước. Quá trình này tạo ra sự hiểu biết sâu sắc hơn và giúp người học phát triển khả năng nhận thức ngôn ngữ mới một cách hiệu quả hơn. Việc kết hợp giữa các yếu tố như kinh nghiệm cá nhân, cảm xúc và thái độ, cùng với kiến thức nền tảng giúp học viên có thể nhìn nhận và xử lý thông tin ngôn ngữ một cách rõ ràng và dễ dàng hơn.
Như Vygotsky (1978) đã chỉ ra, học tập và nhận thức không phải là một quá trình cô lập mà là một quá trình diễn ra thông qua sự tương tác và kết nối giữa các yếu tố cá nhân và môi trường xung quanh. Học viên học ngôn ngữ không chỉ tiếp nhận kiến thức từ sách vở mà còn thông qua các mối quan hệ xã hội và sự tương tác trong môi trường học tập. Việc kết nối thông tin mới với những gì đã biết giúp học viên phát triển khả năng suy nghĩ độc lập, khám phá và ứng dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế [6].
Xem thêm: Authentic materials: Vai trò trong phát triển kỹ năng nghe hiểu
Nhận thức tự chủ và Học Ngôn Ngữ

1. Vai trò của nhận thức tự chủ trong việc học ngôn ngữ
Nhận thức tự chủ (metacognition) không chỉ là một khái niệm lý thuyết trong tâm lý học nhận thức mà còn là một năng lực nền tảng, đóng vai trò then chốt trong việc giúp người học ngôn ngữ trở nên độc lập, linh hoạt và hiệu quả hơn trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngoại ngữ. Theo định nghĩa của Flavell, người khởi xướng lý thuyết này, nhận thức tự chủ là “khả năng cá nhân có thể suy nghĩ về tư duy của chính mình, theo dõi và điều chỉnh nó để phù hợp với nhiệm vụ học tập” [7].
Trong bối cảnh học ngôn ngữ, nhận thức tự chủ giúp người học thoát khỏi lối học thụ động, chuyển sang hình thức học tích cực và mang tính phản tư (reflective learning). Họ không chỉ ghi nhớ từ vựng hay cấu trúc ngữ pháp một cách rời rạc, mà còn chủ động kết nối những thông tin mới với vốn kiến thức có sẵn trong trí nhớ dài hạn. Điều này dẫn đến việc hình thành một hệ thống kiến thức nội tại mang tính liên kết chặt chẽ, từ đó nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.
Flavell nhấn mạnh: “Người học có nhận thức tự chủ sẽ hiểu rõ mình đang học gì, đang học như thế nào và thời điểm cần thay đổi chiến lược học phù hợp với mục tiêu đề ra” [7] Chẳng hạn, khi tiếp cận một thì phức tạp như “past perfect continuous”, một người học có nhận thức tự chủ không chỉ học thuộc cấu trúc, mà còn tự hỏi: “Tình huống nào cần dùng thì này? Có tương tự như cách diễn đạt trong tiếng mẹ đẻ không?”.
Họ tự điều chỉnh quá trình học bằng cách thử áp dụng trong các tình huống khác nhau, tự kiểm tra mức độ hiểu, nhận diện sai sót và điều chỉnh chiến lược nếu cần thiết. Nhờ đó, việc học trở nên sâu sắc, cá nhân hóa và gắn liền với trải nghiệm thực tế.
2. Nhận thức tự chủ và việc học ngữ pháp
Ngữ pháp là một trong những khía cạnh gây nhiều khó khăn cho người học ngôn ngữ, đặc biệt là khi họ tiếp cận các cấu trúc phức tạp hoặc ngoại lệ. Nếu học theo lối học thuộc lòng, người học dễ quên, dễ áp dụng sai và khó sử dụng trong giao tiếp thực tế. Tuy nhiên, với năng lực nhận thức tự chủ, người học có thể vượt qua thách thức này bằng cách hiểu bản chất, đối chiếu và phản tư về các quy tắc ngữ pháp.
Wenden khẳng định: “Người học có khả năng tự đánh giá mức độ hiểu và điều chỉnh các chiến lược học ngữ pháp sẽ sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và sáng tạo hơn”[8]]. Điều này có nghĩa rằng học viên không chỉ học để biết, mà học để hiểu và vận dụng.
Ví dụ, khi học về mệnh đề quan hệ (relative clauses), một học viên có nhận thức tự chủ sẽ tự hỏi: “Mình đã sử dụng đúng đại từ quan hệ chưa?”, “Mình có thể viết lại câu này theo cách đơn giản hơn không?”, hoặc “Trong bài viết học thuật, dạng mệnh đề này nên dùng ở đâu để tăng tính chính xác?”. Việc đặt những câu hỏi như vậy giúp họ điều chỉnh tư duy và sử dụng ngữ pháp không chỉ đúng mà còn hiệu quả và phù hợp với ngữ cảnh.
Ngoài ra, việc học ngữ pháp theo ngữ cảnh (contextual grammar learning) – thay vì học rời rạc – được chứng minh là giúp người học ghi nhớ lâu hơn và vận dụng tốt hơn trong nói và viết. Khi người học được hướng dẫn phân tích cấu trúc trong đoạn văn thực tế, họ sẽ dễ hình thành “cảm giác ngữ pháp” (grammatical intuition), một biểu hiện cao của nhận thức tự chủ.
3. Nhận thức tự chủ và việc học từ vựng
Học từ vựng là một quá trình phức tạp, bao gồm cả việc nhận diện, ghi nhớ, hiểu nghĩa, biết cách phát âm và vận dụng từ đó đúng ngữ cảnh. Người học có nhận thức tự chủ không chỉ học từ theo danh sách, mà thường sử dụng chiến lược hệ thống hóa, liên kết và phản tư để ghi nhớ sâu và sử dụng linh hoạt hơn.
Theo Nation: “Khi người học theo dõi và kiểm soát quá trình học từ vựng của mình, họ sẽ xác định được từ nào cần ôn lại, từ nào có thể sử dụng ngay, và từ nào cần thực hành thêm trong văn cảnh cụ thể” [9]]. Nói cách khác, quá trình học từ không chỉ dừng lại ở mức độ nhận thức, mà còn mở rộng sang mức độ siêu nhận thức – nơi người học làm chủ tiến trình học tập.
Ví dụ, với từ “issue”, người học có thể ghi nhớ rằng từ này đồng nghĩa với “problem” trong một số ngữ cảnh, nhưng lại mang sắc thái trang trọng và học thuật hơn. Do đó, khi viết bài IELTS Task 2, họ sẽ ưu tiên dùng “issue” thay vì “problem” để tăng điểm từ vựng. Tuy nhiên, trong phần Speaking, họ sẽ linh hoạt sử dụng “problem” để giữ phong cách giao tiếp tự nhiên.
Người học có nhận thức tự chủ cao còn thường xuyên tổ chức lại từ vựng theo chủ đề, chức năng, tần suất xuất hiện trong đề thi, và đánh giá lại mức độ thành thạo của từng từ. Họ cũng thường tạo các bản đồ từ vựng, nhật ký ngôn ngữ, hoặc thẻ học có ngữ cảnh để kết nối và khắc sâu kiến thức.
4. Nhận thức tự chủ và kỹ năng phát âm
Phát âm là kỹ năng mang tính kỹ thuật cao và đòi hỏi sự luyện tập liên tục, tinh chỉnh thường xuyên. Đối với người học ngôn ngữ thứ hai, đặc biệt là ở trình độ trung cấp trở lên, nhận thức tự chủ là yếu tố quan trọng giúp họ nhận diện lỗi phát âm, điều chỉnh kịp thời và nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả.
O’Malley và Chamot nhấn mạnh rằng: “Người học có khả năng theo dõi và điều chỉnh phát âm của chính mình sẽ tiến bộ nhanh và bền vững hơn so với những người học thụ động chỉ dựa vào phản hồi từ bên ngoài” [4].
Ví dụ, khi học viên nhận ra mình phát âm sai âm /θ/ thành /s/ hoặc /t/, họ không chờ đến khi giáo viên chỉnh, mà chủ động ghi âm giọng nói, so sánh với phát âm mẫu trên từ điển Oxford hoặc Cambridge, và thực hành lại trước gương hoặc qua phần mềm nhận diện giọng nói như ELSA Speak.
Ngoài ra, nhận thức về âm vị học (phonological awareness) – ví dụ như hiểu rõ về trọng âm, nối âm, ngữ điệu – là biểu hiện cụ thể của một người học có khả năng nhận thức tự chủ tốt. Họ hiểu rằng ngữ điệu rơi xuống hay đi lên có thể thay đổi hoàn toàn mục đích giao tiếp của câu (ví dụ: câu hỏi xác nhận vs. câu trần thuật) và chủ động luyện tập điều này qua phim ảnh, podcast, hoặc tương tác thực tế.
Xem thêm: Chuyển sự chú ý: Chìa khóa để đa nhiệm trong luyện tập ngôn ngữ ở trình độ trung cấp và cao cấp
Ứng dụng nhận thức tự chủ trong giảng dạy ngôn ngữ

Phương pháp dạy học dựa trên nhận thức tự chủ
Nhận thức tự chủ, như đã đề cập, là quá trình nhận thức chủ động trong đó người học sử dụng kiến thức và kinh nghiệm đã có để phân tích và đánh giá thông tin mới. Việc áp dụng phương pháp giảng dạy dựa trên nhận thức tự chủ không chỉ giúp học viên tiếp thu ngữ pháp và từ vựng mới mà còn thúc đẩy khả năng phân tích và đánh giá thông tin, giúp họ hiểu rõ mối liên kết giữa kiến thức cũ và mới.
Phương pháp này khuyến khích người học chủ động trong việc xây dựng và vận dụng kiến thức một cách sáng tạo, có khả năng ứng dụng kiến thức đó trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Một trong những điểm quan trọng trong phương pháp giảng dạy này là giúp học viên nhận thức được mối liên hệ giữa kiến thức đã học và kiến thức mới. Điều này tạo ra một quá trình học tập chủ động, nơi học viên không chỉ tiếp nhận kiến thức mà còn phản ánh lại, phân tích và áp dụng những gì đã học vào các tình huống thực tế. Việc học trở nên sâu sắc và bền vững hơn khi học viên có thể kết nối những kiến thức mới vào nền tảng kiến thức đã có từ trước.
Kết nối kiến thức cũ với mới
Trong giảng dạy, việc kết nối kiến thức cũ với kiến thức mới là một bước quan trọng để giúp học viên tiếp thu nhanh chóng và hiệu quả. Ví dụ, khi dạy một cấu trúc ngữ pháp mới trong tiếng Anh như thì hiện tại hoàn thành, giáo viên có thể khuyến khích học viên liên hệ với các thì trong ngôn ngữ mẹ đẻ của họ.
Việc này giúp học viên nhận ra sự tương đồng và khác biệt giữa các cấu trúc ngữ pháp trong các ngôn ngữ, qua đó giúp họ tiếp cận và hiểu sâu về ngữ pháp mới. Sự kết nối này không chỉ giúp học viên dễ dàng nhớ bài học mà còn tạo cơ hội để họ vận dụng kiến thức đã học vào ngữ cảnh thực tế một cách tự nhiên.
Sử dụng các tình huống học gần gũi
Giới thiệu các tình huống học gần gũi và thực tế giúp học viên áp dụng kiến thức vào thực tế giao tiếp là một trong những phương pháp dạy học hiệu quả. Thay vì chỉ giảng lý thuyết, giáo viên có thể tạo ra các tình huống giao tiếp thực tế, ví dụ như thảo luận nhóm về một chủ đề cụ thể, nơi học viên phải sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mới để kết nối các ý tưởng.
Qua đó, học viên có thể thấy rõ cách thức áp dụng kiến thức vào thực tế và làm quen với cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp thực tiễn. Việc này không chỉ giúp học viên cải thiện khả năng phản xạ khi giao tiếp mà còn giúp họ nhận thức sâu sắc hơn về cách ngôn ngữ được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau.
Giải pháp giúp người học phát triển nhận thức tự chủ

Để học viên có thể phát triển nhận thức tự chủ trong quá trình học ngôn ngữ, giáo viên không chỉ đóng vai trò là người truyền đạt kiến thức mà còn là người thiết kế những phương pháp và hoạt động học tập giúp học viên rèn luyện khả năng phân tích, phản tư và kết nối thông tin. Việc này không chỉ nâng cao sự chủ động trong học tập mà còn giúp học viên trở nên linh hoạt, sáng tạo và độc lập hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ. Dưới đây là ba hướng tiếp cận quan trọng trong việc hỗ trợ phát triển nhận thức tự chủ của người học.
Khuyến khích sự phản xạ và tự học
Phản xạ (reflection) là một yếu tố cốt lõi trong việc hình thành nhận thức tự chủ. Khi học viên có thói quen nhìn lại những gì mình đã học và tự đánh giá quá trình học tập, họ sẽ dần ý thức được điểm mạnh, điểm yếu và từ đó điều chỉnh phương pháp học phù hợp hơn với bản thân. Giáo viên có thể khuyến khích điều này bằng cách yêu cầu học viên viết nhật ký học tập, trả lời các câu hỏi phản tư, hoặc tạo ra các câu hỏi của chính mình về nội dung bài học.
Ví dụ, sau khi học một điểm ngữ pháp cụ thể như thì quá khứ hoàn thành, thay vì chỉ làm bài tập áp dụng, học viên có thể được yêu cầu tự đặt câu hỏi như: “Khi nào thì thì này phù hợp hơn thì quá khứ đơn?”, “Có tình huống nào trong đời sống của tôi có thể dùng thì này để kể lại không?”, và sau đó trả lời các câu hỏi đó bằng chính trải nghiệm của mình. Hoạt động này không chỉ giúp học viên củng cố kiến thức mà còn hình thành mối liên hệ giữa ngôn ngữ và đời sống cá nhân, từ đó tăng cường khả năng tự học và hiểu sâu bản chất ngữ pháp.
Ngoài ra, giáo viên có thể khuyến khích học viên sử dụng kỹ thuật “Teach-back” – yêu cầu học viên đóng vai giáo viên để giải thích lại cho bạn cùng lớp về một khái niệm đã học. Hình thức này buộc người học phải tổ chức lại kiến thức, suy nghĩ sâu và kiểm tra mức độ hiểu của bản thân.
Sử dụng công nghệ và tài liệu đa dạng
Trong thời đại số hóa, công nghệ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc hỗ trợ học viên học tập một cách độc lập và chủ động. Các nền tảng học tập trực tuyến, ứng dụng luyện nói, các video học tiếng Anh thực tế, podcast, hay các trò chơi học ngôn ngữ không chỉ giúp người học nâng cao kỹ năng mà còn tăng hứng thú và cảm giác kiểm soát quá trình học của chính mình.
Giáo viên có thể hướng dẫn học viên khai thác các công cụ như Quizlet để tự tạo bộ từ vựng, sử dụng Duolingo hoặc Memrise để luyện phản xạ nhanh, hay xem video trên YouTube về các tình huống giao tiếp cụ thể. Đối với học viên trình độ trung cấp trở lên, việc nghe podcast như “The English We Speak” hoặc “BBC Learning English” giúp họ phát triển kỹ năng nghe và mở rộng vốn từ trong ngữ cảnh thực tế.
Quan trọng hơn, khi học viên được tiếp cận với các nguồn tài liệu đa dạng và được khuyến khích sử dụng ngoài giờ học, họ dần hình thành thói quen tự học, chủ động tra cứu, và biết cách tự đánh giá trình độ bản thân qua các công cụ kiểm tra trực tuyến. Tất cả những điều này góp phần phát triển năng lực nhận thức tự chủ một cách tự nhiên và bền vững.
Tạo môi trường học tập chủ động
Không gian lớp học là yếu tố nền tảng ảnh hưởng đến khả năng tự chủ của người học. Một môi trường học tập tích cực, nơi học viên được lắng nghe, được thể hiện ý kiến và được thử nghiệm ngôn ngữ mà không sợ bị phán xét, sẽ thúc đẩy mạnh mẽ sự chủ động trong học tập. Giáo viên có thể thiết kế các hoạt động học tập có tính tương tác cao như thảo luận nhóm, tranh luận (debate), đóng vai (role-play), trò chơi học tập hoặc thực hiện mini project.
Những hoạt động này buộc học viên phải vận dụng kiến thức, phân tích tình huống, đưa ra quan điểm, và tương tác ngôn ngữ với người khác. Qua đó, họ học được không chỉ cách sử dụng ngôn ngữ mà còn hiểu cách ngôn ngữ hoạt động trong giao tiếp thực tế.
Đồng thời, khi được tham gia vào các hoạt động lớp học có tính động lực cao, học viên sẽ cảm thấy được kết nối, có trách nhiệm với tiến trình học của bản thân, từ đó phát triển tư duy phản biện và khả năng ra quyết định bằng ngôn ngữ mục tiêu.
Ví dụ, trong một hoạt động thảo luận về các giải pháp bảo vệ môi trường, học viên không chỉ cần kiến thức từ vựng về chủ đề mà còn cần kỹ năng diễn đạt ý kiến cá nhân, đặt câu hỏi cho bạn, phản biện và hợp tác để đi đến thống nhất. Môi trường như vậy tạo điều kiện cho ngôn ngữ trở thành công cụ sống, thay vì chỉ là một môn học.
Cách thức giáo viên kích thích nhận thức tự chủ trong lớp học

Phát triển nhận thức tự chủ trong lớp học ngôn ngữ
Phát triển nhận thức tự chủ là một trong những mục tiêu quan trọng trong dạy và học ngôn ngữ hiện đại. Nhận thức tự chủ không chỉ đơn thuần là khả năng học độc lập, mà còn là khả năng người học hiểu rõ quá trình học của bản thân, biết cách tự đánh giá tiến độ, điều chỉnh chiến lược học, và sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ. Để đạt được điều này, giáo viên cần chủ động thiết kế các cơ hội học tập giúp học viên tự khám phá, tự phản tư, và thực hành ngôn ngữ trong các bối cảnh linh hoạt, thực tế.
Khuyến khích học viên tự đặt câu hỏi
Một cách thiết thực để giúp học viên phát triển nhận thức tự chủ là khuyến khích họ tự đặt câu hỏi về nội dung bài học. Thay vì chỉ tiếp thu kiến thức một chiều từ giáo viên, học viên cần được rèn luyện để chủ động chất vấn: Tại sao cấu trúc này lại được dùng? Có cách nào khác để diễn đạt không? Trong tình huống nào thì cách dùng này là phù hợp nhất?
Khi học viên hình thành thói quen tự đặt câu hỏi, họ sẽ phát triển được tư duy phản biện và khả năng kết nối kiến thức. Quá trình tự đặt câu hỏi và đi tìm lời giải giúp họ ghi nhớ kiến thức sâu hơn, đồng thời xây dựng sự tự tin trong việc ra quyết định ngôn ngữ. Đây là bước đầu tiên trong việc dịch chuyển vai trò của người học – từ người tiếp nhận bị động sang người kiến tạo chủ động.
Trong thực tiễn lớp học, giáo viên có thể khuyến khích học viên ghi lại các câu hỏi phát sinh trong lúc học, sau đó thảo luận theo cặp hoặc nhóm. Ngoài ra, việc sử dụng nhật ký học tập (learning journal) để ghi lại những điều còn băn khoăn cũng là một cách hiệu quả giúp học viên phát triển năng lực phản tư.
Dạy học theo dự án để tăng tính chủ động và thực hành
Phương pháp giảng dạy theo dự án là một chiến lược hiệu quả giúp người học phát triển nhận thức tự chủ thông qua trải nghiệm thực tế. Dưới hình thức này, học viên không chỉ học từ vựng hay cấu trúc ngữ pháp một cách rời rạc mà sẽ vận dụng những kiến thức đã học để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể – chẳng hạn như tạo một đoạn video giới thiệu văn hoá địa phương, thực hiện một cuộc phỏng vấn, thiết kế một chiến dịch truyền thông, hoặc tổ chức một buổi triển lãm lớp học.
Thông qua việc lập kế hoạch, nghiên cứu, thảo luận, phản biện và trình bày kết quả, học viên được rèn luyện kỹ năng tổ chức tư duy, làm việc nhóm, quản lý thời gian và đặc biệt là khả năng sử dụng ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế. Trong quá trình đó, người học sẽ tự nhận ra điểm mạnh, điểm yếu của bản thân, từ đó điều chỉnh cách học phù hợp hơn với mục tiêu của mình. Việc học trở nên có ý nghĩa hơn khi nó gắn liền với sản phẩm cụ thể và kết quả đầu ra rõ ràng, chứ không chỉ dừng lại ở mức độ làm bài tập hay trả lời câu hỏi.
Một ví dụ điển hình là dự án "Talk to a Stranger", trong đó học viên phải chuẩn bị câu hỏi phỏng vấn, thực hành giao tiếp với người nước ngoài (hoặc mô phỏng), ghi lại phản hồi, và trình bày những gì họ học được. Dự án không chỉ rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ mà còn đẩy mạnh sự tự tin và khả năng ứng biến trong giao tiếp thật.
Tạo cơ hội học tập dựa trên khám phá
Bên cạnh hình thức học theo dự án, giáo viên cũng nên tổ chức các hoạt động mang tính khám phá, nơi học viên tự phân tích và rút ra quy luật sử dụng ngôn ngữ thay vì được cung cấp sẵn kiến thức. Việc học thông qua khám phá sẽ thúc đẩy người học suy nghĩ sâu hơn, chủ động hơn, và từ đó phát triển khả năng tư duy ngôn ngữ độc lập.
Ví dụ, khi dạy về cách sử dụng các thì trong tiếng Anh, thay vì giải thích trực tiếp, giáo viên có thể đưa ra một đoạn văn gồm nhiều ví dụ thực tế, sau đó yêu cầu học viên xác định thì được sử dụng, phân tích lý do tại sao thì đó được chọn, và so sánh sự khác nhau giữa các thì. Khi học viên tự tìm ra quy tắc, họ không chỉ hiểu sâu hơn mà còn có khả năng vận dụng linh hoạt hơn trong các tình huống tương lai.
Ngoài ra, việc học thông qua khám phá còn giúp học viên cảm thấy có quyền kiểm soát đối với tri thức mà họ đang tiếp cận. Họ không còn bị động chờ đợi “lời giải” từ giáo viên, mà trở thành người trực tiếp tạo ra tri thức mới từ những quan sát, phân tích và thử nghiệm của chính mình.
Xem thêm: Yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sự chú ý trong học ngôn ngữ của học sinh ở độ tuổi học đường
Ứng dụng lý thuyết nhận thức tự chủ vào hướng dẫn người học đa ngôn ngữ

Người học đa ngôn ngữ là những người đã có nền tảng vững về ít nhất một ngôn ngữ và đang học hoặc đã học thêm nhiều ngôn ngữ khác. Các đối tượng này thường có khả năng nhận thức mạnh mẽ về các cấu trúc ngôn ngữ, và lý thuyết nhận thức tự chủ (apperception) có thể được áp dụng để giúp họ học ngôn ngữ mới hiệu quả hơn. Dưới đây là các cách thức cụ thể để ứng dụng lý thuyết nhận thức tự chủ trong việc hướng dẫn người học đa ngôn ngữ:
1. Tận dụng mối liên hệ giữa các ngôn ngữ đã biết và ngôn ngữ mới
Người học đa ngôn ngữ thường có khả năng nhận thức rõ ràng về sự tương đồng và khác biệt giữa các ngôn ngữ. Nhận thức tự chủ giúp họ sử dụng những ngôn ngữ đã biết (L1) như là một công cụ hỗ trợ trong việc học ngôn ngữ mới (L2).
Liên kết giữa các cấu trúc ngữ pháp: Khi học một ngôn ngữ mới, người học có thể dễ dàng nhận ra sự tương đồng giữa các cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ đó và ngôn ngữ đã học trước đó. Ví dụ, người học tiếng Anh và tiếng Pháp có thể nhận thức được mối liên hệ giữa các thì trong cả hai ngôn ngữ, nhờ vào sự tương đồng về cấu trúc câu.
Áp dụng từ vựng tương đồng: Trong nhiều trường hợp, các từ vựng trong ngôn ngữ này có thể tương đồng với từ vựng trong ngôn ngữ kia, đặc biệt là đối với các ngôn ngữ có nguồn gốc chung (chẳng hạn, tiếng Anh và tiếng Đức, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý). Người học có thể nhận diện các từ này và dễ dàng tiếp thu chúng thông qua nhận thức tự chủ, liên kết với từ vựng đã biết từ ngôn ngữ trước đó.
Sự chuyển giao ngữ âm: Học viên có thể nhận thức rõ ràng sự tương đồng và khác biệt trong các âm vị giữa các ngôn ngữ. Ví dụ, người học tiếng Anh và tiếng Đức có thể nhận thức được các âm thanh giống nhau hoặc khác nhau giữa hai ngôn ngữ, giúp cải thiện khả năng phát âm của họ trong ngôn ngữ mới.
2. Khuyến khích tư duy phản biện và phân tích so sánh giữa các ngôn ngữ

Một trong những lợi ích lớn của việc học đa ngôn ngữ là khả năng so sánh và phân tích các ngôn ngữ với nhau. Người học đa ngôn ngữ có xu hướng sử dụng nhận thức tự chủ để so sánh các ngôn ngữ đã học với ngôn ngữ mới, và sự phân tích này giúp họ hiểu sâu hơn về ngữ pháp, từ vựng và cấu trúc câu.
So sánh ngữ pháp: Việc yêu cầu học viên so sánh các cấu trúc ngữ pháp của các ngôn ngữ giúp họ nhận diện được các đặc điểm độc đáo của mỗi ngôn ngữ. Chẳng hạn, người học tiếng Anh và tiếng Đức có thể nhận thức được sự khác biệt giữa cách dùng thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn trong mỗi ngôn ngữ, hoặc cách sử dụng động từ khiếm khuyết trong ngữ pháp tiếng Đức so với tiếng Anh.
Nhận diện sự khác biệt trong cú pháp: Người học cũng có thể nhận thức được các khác biệt trong cách sắp xếp câu, từ vị trí của động từ, các dấu hiệu câu hỏi, đến cấu trúc của câu điều kiện. Điều này giúp người học dễ dàng chuyển từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác mà không gặp khó khăn lớn trong việc nắm bắt các quy tắc ngữ pháp.
Chú trọng vào các yếu tố văn hóa và ngữ cảnh: Việc phân tích sự khác biệt về văn hóa trong cách sử dụng ngôn ngữ cũng là một phần quan trọng trong việc học đa ngôn ngữ. Người học có thể nhận thức được cách thức mà các giá trị văn hóa của mỗi quốc gia ảnh hưởng đến cách họ sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống cụ thể (ví dụ, cách thể hiện sự tôn trọng trong giao tiếp, cách sử dụng từ ngữ trang trọng hay thân mật).
3. Kích thích sự tự học và tự kiểm tra thông qua nhận thức tự chủ
Với người học đa ngôn ngữ, họ đã quen với việc học và sử dụng ngôn ngữ một cách độc lập. Nhận thức tự chủ có thể được phát huy tối đa khi người học chủ động trong việc tự học và tự kiểm tra quá trình học của mình.
Khuyến khích người học tự tạo ra các tình huống học tập: Giáo viên có thể khuyến khích người học tự tạo ra các tình huống giao tiếp thực tế, ví dụ như tham gia vào các câu lạc bộ ngôn ngữ, thực hành giao tiếp với bạn bè hoặc sử dụng các nền tảng học trực tuyến. Việc này giúp người học tiếp tục kết nối các ngôn ngữ đã học với ngôn ngữ mới và áp dụng kiến thức vào thực tế.
Phát triển kỹ năng tư duy phản biện: Giáo viên có thể khuyến khích học viên tự phản biện và đặt câu hỏi về cách sử dụng từ vựng, ngữ pháp trong ngữ cảnh cụ thể. Điều này không chỉ giúp người học cải thiện kiến thức mà còn giúp họ phát triển khả năng phân tích sâu sắc, từ đó sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin hơn.
Tạo cơ hội để học viên kiểm tra kiến thức: Để phát triển nhận thức tự chủ, giáo viên có thể yêu cầu học viên tự kiểm tra kiến thức của mình thông qua các bài tập, dự án nhóm, hoặc các bài thi nhỏ. Việc kiểm tra và phản ánh về những gì đã học giúp học viên củng cố kiến thức và nhận thức rõ hơn về các điểm mạnh và yếu của mình trong quá trình học.
4. Ứng dụng công nghệ trong việc học ngôn ngữ đa dạng

Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người học đa ngôn ngữ phát triển nhận thức tự chủ. Các ứng dụng học ngôn ngữ, nền tảng học trực tuyến và các công cụ giao tiếp qua video giúp học viên học và thực hành ngôn ngữ một cách chủ động, đồng thời hỗ trợ họ kết nối kiến thức từ nhiều ngôn ngữ khác nhau.
Sử dụng phần mềm học ngôn ngữ tương tác: Các ứng dụng như Duolingo, Babbel, Memrise hoặc Anki giúp người học củng cố từ vựng, ngữ pháp và phát âm của nhiều ngôn ngữ khác nhau. Người học có thể tự thiết lập các bài học phù hợp với trình độ của mình, tạo ra các cơ hội học tập theo phong cách cá nhân.
Khuyến khích học viên tham gia vào cộng đồng ngôn ngữ trực tuyến: Việc tham gia vào các cộng đồng học ngôn ngữ trực tuyến như diễn đàn, nhóm Facebook, hoặc ứng dụng như HelloTalk sẽ giúp người học giao tiếp thực tế và nhận được phản hồi từ người bản xứ. Điều này giúp họ phát triển khả năng nhận thức tự chủ trong môi trường giao tiếp thực tế.
5. Hỗ trợ học viên qua các hoạt động học tập đa dạng
Giáo viên có thể áp dụng các phương pháp học tập đa dạng, như mô phỏng tình huống, bài tập nhóm, các cuộc thi giao tiếp ngôn ngữ, hay bài giảng thảo luận, để kích thích sự chủ động và khả năng nhận thức tự chủ của người học. Việc này tạo ra môi trường học tập phong phú, giúp học viên tiếp cận các tình huống thực tế mà họ có thể áp dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.