Giải pháp cho vấn đề quá tải thông tin trong Listening do sự hạn chế của trí nhớ ngắn hạn

Việc quá tải thông tin và khó khăn trong ghi nhớ thông tin trong bài Listening ở người học có Working Memory (trí nhớ làm việc) hạn chế xảy ra khá phổ biến. Bài viết sẽ đưa ra các khái niệm cũng như đề xuất các phương pháp để khắc phục tình trạng này.

Đầu mục nội dung có trong bài học

Các nội dung bên dưới sẽ được bao gồm đầy đủ trong buổi học On Demand, nếu bạn muốn tập trung vào một trong những nội dung bên dưới thì bỏ chọn các nội dung còn lại.

Giải pháp cho vấn đề quá tải thông tin trong Listening do sự hạn chế của trí nhớ ngắn hạn
Academic
Level: Advanced
0 Đầu mục

Key Takeaways

  • Working Memory: Trí nhớ làm việc đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và xử lý thông tin tạm thời. Hạn chế của nó có thể gây khó khăn trong việc tiếp nhận và xử lý thông tin, đặc biệt là trong các bài nghe.

  • Quá trình tiếp nhận thông tin: Thông tin nghe được xử lý từ trí nhớ cảm giác và chuyển vào Working Memory nếu người học chú ý. Dung lượng của Working Memory bị giới hạn (5-9 đơn vị thông tin).

  • Top-Down Processing: Sử dụng kiến thức nền để hiểu nội dung, giảm bớt áp lực lên trí nhớ làm việc.

  • Bottom-Up Processing: Xử lý từng âm thanh và từ ngữ, rồi ghép chúng thành câu và đoạn có nghĩa. Phương pháp này đòi hỏi sự tập trung và xử lý tỉ mỉ.

  • Cognitive Overload: Khi lượng thông tin quá lớn hoặc quá phức tạp, người học có thể bị quá tải, dẫn đến giảm khả năng hiểu bài nghe.

  • Giải pháp: Pre-Listening Strategies, Chunking,

    Repetition,

    Visuals and Note-taking,

    Metacognitive Strategies.

Working Memory là gì?

Working Memory (trí nhớ làm việc hay trí nhớ ngắn hạn) là một hệ thống trong não bộ, có nhiệm vụ lưu trữ và xử lý tạm thời một lượng nhỏ thông tin trong khoảng thời gian ngắn, thường kéo dài từ vài giây đến một phút. Nếu không có sự lặp lại hoặc củng cố, các thông tin này sẽ nhanh chóng bị lãng quên. Điều này giải thích vì sao trí nhớ ngắn hạn có giới hạn và dễ dàng bị quá tải khi phải tiếp nhận và xử lý một lượng lớn dữ liệu trong thời gian ngắn.

Ngoài khả năng lưu trữ tạm thời, Working Memory còn chịu trách nhiệm xử lý thông tin, giúp não bộ phân tích và kết nối thông tin mới với những kiến thức sẵn có, từ đó đưa ra quyết định hoặc hiểu sâu hơn về nội dung được học. Trong việc học ngoại ngữ, đặc biệt là kỹ năng nghe (Listening), Working Memory đóng vai trò quan trọng. Nó lưu giữ tạm thời các âm thanh, từ vựng, và cấu trúc ngữ pháp nghe được, cho phép người học xử lý thông tin để hiểu và phản hồi kịp thời. Tuy nhiên, những người có Working Memory hạn chế thường gặp khó khăn khi phải xử lý nhiều thông tin cùng lúc. Điều này có thể dẫn đến tình trạng quá tải, khiến họ không chỉ giảm khả năng hiểu mà còn khó nhớ lại thông tin sau khi nghe.

Do đó, Working Memory là yếu tố quyết định quan trọng trong việc tiếp thu và xử lý ngôn ngữ nói chung và khả năng nghe nói riêng, và khi gặp hạn chế, nó có thể ảnh hưởng đến khả năng nghe hiểu và học tập của người học.

Sơ lược quá trình tiếp nhận và xử lý thông tin trong bài nghe

Tiếp nhận thông tin

Tiếp nhận thông tinQuá trình tiếp nhận thông tin trong bài nghe bắt đầu từ việc người học nghe và xử lý âm thanh thông qua trí nhớ cảm giác (Sensory Memory). Khi âm thanh được tiếp nhận, trí nhớ cảm giác chỉ lưu giữ thông tin này trong một khoảng thời gian rất ngắn, khoảng vài giây. Nếu không có sự chú ý, các thông tin này sẽ nhanh chóng biến mất. Đây là bước đầu tiên và quan trọng trong quá trình tiếp nhận thông tin.

Nếu người học chú ý (Attention) đến thông tin nghe được, dữ liệu âm thanh sẽ được chuyển vào trí nhớ làm việc (Working Memory). Ở giai đoạn này, trí nhớ làm việc đóng vai trò chính trong việc xử lý và lưu giữ thông tin tạm thời. Tuy nhiên, trí nhớ làm việc có dung lượng hạn chế, chỉ giữ được từ 5 đến 9 đơn vị thông tin cùng lúc (theo Baddeley và Hitch [2]). Điều này có nghĩa là khi bài nghe chứa quá nhiều thông tin phức tạp, người học sẽ cảm thấy quá tải vì không thể giữ lại và xử lý tất cả thông tin một cách hiệu quả.

Trong quá trình nghe, trí nhớ làm việc phải đối mặt với nhiều thách thức. Người học không chỉ phải lưu trữ âm thanh và từ vựng, mà còn phải nhanh chóng xử lý thông tin (Processing) để hiểu ý nghĩa của từ, câu, và toàn bộ nội dung đoạn nghe. Điều này đòi hỏi sự phối hợp của cả trí nhớ làm việc và trí nhớ dài hạn. Khi người học đã biết trước về một số từ vựng hoặc cấu trúc ngữ pháp trong bài nghe, trí nhớ làm việc sẽ kết nối thông tin mới với kiến thức đã có trong trí nhớ dài hạn (Long-term Memory). Sự tương tác giữa hai loại trí nhớ này giúp người học hiểu và ghi nhớ tốt hơn.

Nếu lượng thông tin trong bài nghe quá lớn, trí nhớ làm việc không kịp xử lý và có thể bị quá tải. Khi đó, người học sẽ gặp khó khăn trong việc kết nối các thông tin hoặc không thể theo kịp tốc độ của bài nghe. Đây là nguyên nhân chính khiến nhiều người học cảm thấy choáng ngợp trong các bài thi nghe kéo dài hoặc khi phải nghe những đoạn hội thoại có nhiều chi tiết.

Xử lý thông tin

Bên cạnh quá trình tiếp nhận, quá trình xử lý thông tin trong khi nghe cũng là một hoạt động phức tạp, đòi hỏi người học phải kết hợp hai cơ chế chính: top-down processing (xử lý từ trên xuống) và bottom-up processing (xử lý từ dưới lên).

Xử lý thông tin

Top-Down Processing (Xử Lý Từ Trên Xuống)

Top-Down Processing là một quá trình xử lý ngôn ngữ mà người nghe dựa vào kiến thức nền tảng, kinh nghiệm, và hiểu biết của mình để hiểu bài nghe. Thay vì phải hiểu từng từ một cách riêng lẻ, người nghe sử dụng các manh mối ngữ nghĩa và dự đoán để suy luận về nội dung tổng thể. Quá trình này diễn ra từ ý tưởng chung (bối cảnh, chủ đề) xuống chi tiết cụ thể (từ ngữ và câu). Người nghe không chỉ tiếp nhận thông tin từ bài nghe, mà còn chủ động áp dụng những kiến thức có sẵn để dễ dàng hơn trong việc hiểu ý nghĩa.

Ví dụ, khi nghe về chủ đề biến đổi khí hậu, nếu người học đã có kiến thức trước về vấn đề này, họ có thể dự đoán rằng các từ liên quan như “global warming” (nóng lên toàn cầu) và “carbon emissions” (khí thải carbon) sẽ xuất hiện. Điều này giúp người học đỡ tốn công sức để xử lý từng từ mới mà có thể tập trung vào thông điệp chính của bài nghe. Họ có thể suy luận nhanh về nội dung và rút ra ý chính từ các gợi ý ngữ cảnh hoặc kiến thức đã có.

Bottom-Up Processing (Xử Lý Từ Dưới Lên)

Ngược lại với Top-Down Processing, Bottom-Up Processing là quá trình người học phải xử lý thông tin từ âm thanh cơ bản nhất (âm thanh từ ngữ) rồi mới ghép lại thành câu và đoạn có ý nghĩa. Trong quá trình này, người học phải tập trung vào từng âm tiết, từng từ riêng lẻ, sau đó ghép chúng lại để tạo thành các cụm từ, câu có nghĩa. Việc này đòi hỏi sự chú ý đặc biệt đến các yếu tố ngôn ngữ như phát âm, từ vựng, và cấu trúc ngữ pháp. Bottom-Up Processing giúp người học xây dựng dần dần hiểu biết về ngôn ngữ, từ đó nâng cao khả năng nghe hiểu.

Ví dụ, khi người học lần đầu nghe từ “carbon emissions” mà chưa có kiến thức nền tảng về từ này, họ phải tập trung nghe rõ từng âm tiết như “car-bon e-mis-sions.” Sau khi nghe rõ và nhận diện từ, họ ghép lại để hình thành cụm từ hoàn chỉnh, rồi suy ra nghĩa từ các bối cảnh hoặc tra cứu. Đó là cách Bottom-Up Processing hoạt động – từ các đơn vị nhỏ nhất của ngôn ngữ (âm, từ) đi đến việc tạo ra ý nghĩa của toàn bộ đoạn nghe.

Sự kết hợp giữa Top-Down và Bottom-Up Processing

Trong thực tế, hầu hết người nghe sử dụng cả hai loại xử lý này đồng thời. Ví dụ, trong quá trình nghe một đoạn hội thoại phức tạp, người học sẽ dựa vào Top-Down Processing để hiểu ngữ cảnh chung, dự đoán những gì sẽ xuất hiện tiếp theo. Cùng lúc, họ sẽ sử dụng Bottom-Up Processing để nhận diện các âm thanh và từ vựng mới mà họ chưa biết. Sự kết hợp giữa hai quá trình này giúp tăng cường khả năng nghe hiểu một cách toàn diện, đặc biệt là trong các tình huống nghe phức tạp như trong các bài thi hoặc các đoạn hội thoại thực tế.

Tuy nhiên, việc duy trì hai quá trình này cùng lúc có thể gây quá tải. Người học có thể gặp khó khăn khi cố gắng giữ lại những thông tin quan trọng trong khi cũng phải phân tích ý nghĩa tổng thể của bài nghe. Ngoài ra, khi quá trình top-down không thể dự đoán hoặc bù đắp cho việc thiếu kiến thức từ bottom-up, người học sẽ gặp khó khăn trong việc nắm bắt ý chính và thông điệp của bài nghe. Những điều này thường xảy ra khi lượng thông tin trong bài nghe vượt quá khả năng của trí nhớ làm việc, dẫn đến tình trạng quá tải nhận thức (cognitive overload) và giảm khả năng hiểu bài.

Xem thêm: Phương pháp Top-down và Bottom-up trong Nghe tiếng Anh

Tình trạng quá tải thông tin (cognitive overload)

Theo nghiên cứu của Gathercole và Alloway [4], những người có Working Memory hạn chế có xu hướng gặp khó khăn trong quá trình tiếp nhận và xử lý thông tin bằng lời nói. Họ thường dễ bị phân tâm khi nghe các câu phức tạp hoặc bài nghe có lượng thông tin dày đặc, dẫn đến việc quá tải và giảm khả năng hiểu. Nghiên cứu này cũng nhấn mạnh rằng khả năng ghi nhớ tạm thời trong Working Memory có mối liên hệ chặt chẽ với khả năng ngôn ngữ và sự thành công trong việc học ngoại ngữ.

Ví dụ: Các bài nghe trong kỳ thi IELTS hoặc các tình huống giao tiếp thực tế thường đòi hỏi người học phải nắm bắt nhiều thông tin trong thời gian ngắn, từ đó dễ dẫn đến tình trạng quên nhanh, không nắm bắt được toàn bộ nội dung, hoặc không thể tổ chức thông tin một cách logic.

Giải pháp cho tình trạng quá tải

Trong quá trình nghe, đặc biệt là với những người học có Working Memory hạn chế, việc áp dụng các phương pháp hiệu quả không chỉ giúp giảm tải mà còn nâng cao khả năng tiếp thu thông tin và hiểu sâu hơn về nội dung. Dưới đây là giải thích chi tiết về các phương pháp quan trọng và cách ứng dụng chúng trong quá trình học nghe.

Giải pháp cho tình trạng quá tải

Áp dụng các chiến lược trước khi nghe (Pre-Listening Strategies)

Các hoạt động trước khi nghe đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị tinh thần và kiến thức cho người học trước khi tiếp xúc với nội dung nghe. Điều này giúp kích hoạt kiến thức nền và giới thiệu từ vựng, ngữ cảnh liên quan đến nội dung nghe. Khi người học đã có sẵn kiến thức về chủ đề hoặc từ vựng, họ có thể tập trung nhiều hơn vào việc hiểu ý chính của bài nghe thay vì gặp khó khăn trong việc xử lý các từ mới.

Một ví dụ điển hình thường thấy của chiến lược này, trước khi bắt đầu một bài nghe, giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể cung cấp các thuật ngữ quan trọng hoặc đặt câu hỏi mở liên quan đến nội dung bài nghe sắp tới. Điều này giúp người học hình dung được bối cảnh và dễ dàng kết nối thông tin mới với kiến thức đã có.

Cụ thể, trước khi nghe một đoạn văn về biến đổi khí hậu, giáo viên có thể thảo luận về các khái niệm như "nóng lên toàn cầu" (global warming) hay "khí thải carbon" (carbon emissions). Điều này giúp người học không bị bối rối bởi các từ mới trong bài và có thể tập trung vào thông điệp chính của đoạn nghe.

Áp dụng các chiến lược trước khi nghe (Pre-Listening Strategies)

Dự đoán nội dung qua tiêu đề (Predicting from the Title)

Mục đích của hoạt động này là giúp người học hình dung trước nội dung bài nghe thông qua tiêu đề. Bằng cách dự đoán, họ có thể chuẩn bị tinh thần và hình thành một số suy nghĩ ban đầu về những gì có thể xuất hiện trong bài nghe. Khi người học tham gia vào quá trình này, họ sẽ kích hoạt kiến thức nền và dễ dàng kết nối những thông tin đã biết với nội dung sắp được nghe. Dự đoán không chỉ giúp họ tập trung hơn mà còn giảm thiểu sự ngạc nhiên khi gặp các từ hoặc khái niệm mới trong bài nghe.

Ví dụ cụ thể: Nếu bài nghe có tiêu đề là "Công nghệ tương lai", người học có thể được yêu cầu thảo luận hoặc viết ra dự đoán về các phát minh hoặc tiến bộ công nghệ trong tương lai mà họ nghĩ sẽ xuất hiện trong bài nghe.

Giới thiệu từ vựng quan trọng (Introducing Key Vocabulary)

Việc giới thiệu từ vựng giúp người học làm quen với các từ hoặc cụm từ khó có thể xuất hiện trong bài nghe. Nếu người học hiểu trước ý nghĩa của các từ này, họ sẽ dễ dàng theo kịp bài nghe hơn và có thể tập trung vào thông điệp chính thay vì gặp khó khăn với việc hiểu từng từ mới. Điều này đặc biệt quan trọng khi bài nghe chứa nhiều thuật ngữ hoặc từ chuyên ngành.

Ví dụ cụ thể: Trước khi nghe bài về "ô nhiễm môi trường", giáo viên có thể cung cấp danh sách từ vựng như "carbon emissions" (khí thải carbon), "deforestation" (phá rừng), và "sustainable development" (phát triển bền vững). người học sẽ được yêu cầu hiểu nghĩa và có thể làm các bài tập nhỏ về từ vựng trước khi bắt đầu nghe.

Xem thêm: 1200 Từ vựng thường xuất hiện trong bài thi IELTS Listening

Sử dụng hình ảnh hoặc video liên quan (Using Visual Aids)

Hình ảnh hoặc video giúp người học trực quan hóa thông tin, giúp họ dễ hiểu hơn về bối cảnh của bài nghe. Khi nhìn thấy hình ảnh hoặc video liên quan, người học có thể dễ dàng tưởng tượng và hiểu rõ hơn về chủ đề, giúp họ chuẩn bị tốt hơn khi bước vào phần nghe chính.

Ví dụ cụ thể: Trước khi nghe về chủ đề "động vật quý hiếm", giáo viên có thể chiếu một video ngắn hoặc hình ảnh về các loài động vật như gấu trúc, tê giác,... Điều này giúp người học liên kết các thông tin từ hình ảnh và dễ dàng hiểu nội dung khi nghe.

Đặt câu hỏi gợi mở (Open-ended Questions)

Câu hỏi mở giúp người học tự suy nghĩ và đưa ra các phản hồi đa dạng, giúp họ hình thành ý tưởng và kiến thức nền trước khi nghe. Các câu hỏi này có thể giúp người học tạo sự kết nối giữa thông tin mà họ đã biết với thông tin mà họ sẽ nghe, làm tăng khả năng hiểu và ghi nhớ.

Ví dụ cụ thể: Nếu bài nghe nói về "Sự phát triển của thành phố", giáo viên có thể hỏi: "Làm thế nào để các thành phố hiện đại hóa mà vẫn bảo vệ môi trường?" hoặc "Những thách thức chính mà các thành phố lớn đang đối mặt là gì?". Những câu hỏi này giúp người học suy nghĩ và chuẩn bị trước cho nội dung bài nghe.

Tạo bảng dự đoán (Prediction Table)

Bảng dự đoán giúp người học hệ thống hóa dự đoán của mình và so sánh với thông tin thực tế sau khi nghe. Hoạt động này khuyến khích người học suy nghĩ trước về nội dung có thể xuất hiện, đồng thời giúp họ dễ dàng theo dõi và kiểm tra lại thông tin sau khi bài nghe kết thúc.

Ví dụ cụ thể: Trước khi nghe về "biến đổi khí hậu", giáo viên có thể yêu cầu người học dự đoán các nguyên nhân và hậu quả của hiện tượng này. Sau khi nghe, người học sẽ quay lại bảng dự đoán để điền các thông tin chính xác vào cột thực tế.

Sử dụng sơ đồ tư duy (Mind Mapping)

Sơ đồ tư duy giúp người học tổ chức thông tin theo hệ thống, giúp họ dễ dàng nhận biết và nhớ các khái niệm, ý chính liên quan đến chủ đề. Hoạt động này kích thích khả năng tư duy liên kết và sáng tạo của người học trước khi nghe, đồng thời giúp họ dễ dàng theo dõi nội dung bài nghe khi nó được trình bày theo các khía cạnh khác nhau.

Ví dụ cụ thể: Trước khi nghe về chủ đề "công nghệ xanh", người học có thể tạo sơ đồ tư duy với các nhánh liên quan đến các giải pháp công nghệ xanh như "năng lượng tái tạo", "xe điện", và "tái chế".

Xem thêm: Mind Maps giúp cải thiện kĩ năng tư duy như thế nào?

Đặt mục tiêu nghe (Setting Listening Objectives)

Đặt mục tiêu nghe giúp người học tập trung vào những yếu tố chính của bài nghe, chẳng hạn như xác định thông tin chính, ghi nhớ từ vựng, hoặc hiểu sâu hơn về ngữ điệu và ý đồ của người nói. Điều này giúp người học không bị phân tâm bởi những chi tiết không quan trọng và giữ cho việc nghe trở nên có định hướng.

Ví dụ cụ thể: Trước khi nghe một bài về "tầm quan trọng của sức khỏe tâm lý", giáo viên có thể yêu cầu người học đặt mục tiêu là tìm hiểu ba lý do chính tại sao sức khỏe tâm lý quan trọng đối với học sinh.

Việc áp dụng các chiến lược này không chỉ giúp người học nâng cao kỹ năng nghe mà còn giúp họ chuẩn bị tốt hơn về tâm lý và kiến thức để đạt hiệu quả cao hơn trong quá trình tiếp thu thông tin.

Phương pháp chia nhỏ thông tin (Chunking)

Phương pháp chia nhỏ thông tin là một kỹ thuật hiệu quả để giảm bớt áp lực lên trí nhớ làm việc, đặc biệt khi người học phải đối mặt với một khối lượng lớn thông tin trong thời gian ngắn. Bằng cách chia nội dung bài nghe thành các phần nhỏ hơn (chunks), người học có thể dễ dàng ghi nhớ và xử lý thông tin từng phần thay vì cố gắng nắm bắt toàn bộ nội dung cùng một lúc.

Trong quá trình luyện tập cho bài thi IELTS Listening, thí sinh có thể chia nhỏ bài nghe và tạm dừng sau mỗi 30 giây đến 1 phút để ghi chú trước khi chuyển sang phần tiếp theo. Phương pháp này không chỉ giúp người học cải thiện khả năng ghi nhớ mà còn cung cấp thời gian để phân tích và hiểu rõ từng phần trước khi tiếp tục. Qua thời gian, thí sinh có thể dần tăng thời lượng mỗi phần nghe luyện tập để làm quen với tốc độ và độ dài của các section trong bài thi thật.

Lặp lại ngắt quãng (Repetition)

Phương pháp lặp lại ngắt quãng (Repetition) là một kỹ thuật học tập đã được chứng minh là hiệu quả trong việc củng cố thông tin vào trí nhớ dài hạn. Kỹ thuật này đòi hỏi người học lặp lại cùng một đoạn nghe sau những khoảng thời gian khác nhau. Điều này giúp người học làm quen với nội dung, cải thiện khả năng ghi nhớ và xử lý thông tin, đặc biệt là đối với những người có trí nhớ làm việc (Working Memory) hạn chế.

Trong thực tế, khi nghe một đoạn văn hoặc một bài giảng, thông tin thường chỉ được lưu trữ trong trí nhớ ngắn hạn nếu không có sự luyện tập và lặp lại. Tuy nhiên, bằng cách lặp lại ngắt quãng, người học có thể chuyển thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn. Quá trình này diễn ra qua việc nghe đi nghe lại đoạn nội dung sau những khoảng thời gian như: 1 giờ, 1 ngày, 1 tuần. Sự lặp lại này giúp củng cố kiến thức, tránh tình trạng quên nhanh chóng, đặc biệt là những phần thông tin phức tạp hoặc khó hiểu.

Đối với những người có trí nhớ làm việc hạn chế, họ thường cảm thấy quá tải khi phải xử lý lượng lớn thông tin trong một thời gian ngắn như trong bài thi Listening IELTS. Thí sinh chỉ được nghe đoạn văn một lần mà không thể tua lại hoặc tạm dừng, điều này gây áp lực rất lớn lên trí nhớ làm việc.

Việc lặp lại đoạn nghe nhiều lần trong quá trình luyện tập giúp người học làm quen với thông tin và nắm vững nội dung, từ đó có thể xử lý bài thi nhanh hơn và chính xác hơn trong thời gian thực. Người học có thể nghe đi nghe lại cùng một đoạn nghe từ các đề thi mẫu hoặc nguồn tài liệu uy tín. Mỗi lần nghe, họ có thể chú trọng vào một khía cạnh khác nhau như từ vựng, ý chính, hoặc các chi tiết phụ. Nhờ đó, khi bước vào bài thi thật, người học sẽ không còn cảm thấy quá tải trước lượng thông tin cần xử lý. Những đoạn nghe có nhiều thông tin, từ vựng chuyên ngành hoặc tốc độ nói nhanh có thể được lặp lại nhiều lần để giúp người học nắm bắt thông tin và cấu trúc một cách rõ ràng hơn.

Sử dụng hình ảnh và ghi chú (Using Visuals and Note-taking)

Trong bài thi IELTS Listening, thí sinh không có nhiều thời gian để nhớ toàn bộ thông tin trong một lần nghe, do đó ghi chú là một công cụ cực kỳ quan trọng giúp lưu giữ các chi tiết và tránh bỏ sót. Thí sinh nên ghi lại từ khóa và ý chính trong quá trình nghe để có thể nhớ lại và trả lời câu hỏi sau khi đoạn nghe kết thúc. Việc phác họa sơ đồ hoặc sử dụng hình ảnh trong quá trình luyện tập cũng có thể hỗ trợ người học trong việc ghi nhớ và hệ thống hóa thông tin.

Ví dụ, trong một bài nghe về lịch trình công việc, thí sinh có thể nhanh chóng ghi lại các thông tin về thời gian, ngày tháng, hoặc các nhiệm vụ chính. Cách này sẽ giúp thí sinh dễ dàng tham khảo lại khi cần trả lời câu hỏi, đặc biệt là trong những bài nghe dài và nhiều chi tiết.

Xem thêm: Ứng dụng phương pháp Visual Learning trong quá trình học IELTS

Phát triển kỹ năng tự nhận thức (Metacognitive Strategies)

Theo Goh và Vandergrift [5] , kỹ năng tự nhận thức liên quan đến việc người học có khả năng đánh giá, điều chỉnh phương pháp học của mình dựa trên những gì họ nhận thấy về quá trình học tập. Khi gặp dấu hiệu quá tải thông tin, người học cần biết cách dừng lại, điều chỉnh phương pháp và tìm kiếm giải pháp hiệu quả hơn.

Cụ thể, người học có thể tự đánh giá khả năng tiếp thu của mình trong quá trình nghe. Nếu nhận thấy mình đang bị quá tải hoặc không theo kịp, họ có thể tạm dừng bài nghe, ghi chú nhanh lại các ý chính hoặc yêu cầu giáo viên phát lại đoạn nghe. Việc này giúp người học quản lý thông tin tốt hơn và không bị rơi vào tình trạng quá tải.

Xem thêm: Vai trò của trí nhớ ngắn hạn khi việc học từ vựng cho kĩ năng Speaking

Kết luận

Người học có trí nhớ làm việc hạn chế thường gặp khó khăn khi phải xử lý một lượng lớn thông tin trong các bài nghe. Tuy nhiên, bằng cách áp dụng các chiến lược như chia nhỏ thông tin, lặp lại ngắt quãng, sử dụng hình ảnh và ghi chú, cũng như phát triển kỹ năng tự nhận thức, người học có thể giảm bớt tình trạng quá tải và nâng cao khả năng tiếp thu. Thông qua việc luyện tập đều đặn, người học có thể cải thiện khả năng ghi nhớ và hiểu thông tin, từ đó phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình một cách hiệu quả hơn.

Tham khảo các bài học khác