Giải thích ngữ cảnh bài đọc IELTS: Chủ đề Kiến trúc & Xây dựng (Architecture & Construction)

Architect & Construction là một chủ đề thường được bắt gặp trong các bài thi IELTS Reading. Bài viết giúp người đọc nắm được kiến thức về chủ đề Kiến trúc & Xây dựng (Architectrure & Construction) trong bài thi IELTS Reading bằng cách cung cấp từ vựng trong từng ngữ cảnh.
Giải thích ngữ cảnh bài đọc IELTS: Chủ đề Kiến trúc & Xây dựng (Architecture & Construction)
Trống
Level: Trống
0 Đầu mục

Chủ đề Kiến trúc và Xây dựng (Architecture & Construction) trong kỳ thi IELTS Reading là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện. Các bài đọc xoay quanh việc xây dựng các công trình kiến trúc, quản lý dự án xây dựng và các khía cạnh liên quan đến thiết kế và kỹ thuật xây dựng. Nội dung này thường tập trung vào việc giới thiệu các công nghệ mới và cách tối ưu hóa quy trình xây dựng. Trong các bài đọc này, bạn sẽ gặp các khái niệm về kiến trúc, thiết kế, công trình xây dựng, cũng như việc sử dụng các vật liệu xây dựng tiên tiến. Bên cạnh đó, chủ đề này cũng có thể đề cập đến các vấn đề liên quan đến môi trường, bền vững và quản lý dự án. Trong bài thi IELTS Reading, hiểu biết về lĩnh vực Kiến trúc và Xây dựng có thể giúp bạn đọc hiểu nội dung một cách chính xác và nắm bắt được các ý quan trọng trong văn bản.

Vậy nên, sự am hiểu về từ vựng và cụm từ chuyên ngành, cùng với khả năng áp dụng chúng vào ngữ cảnh là điểm cốt yếu để hiểu sâu và làm tốt các câu hỏi liên quan trong phần đọc của kỳ thi IELTS. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người mới học IELTS hoặc chưa có nhiều kiến thức về các chủ đề cụ thể trong IELTS. Dưới đây là danh sách từ vựng liên quan đến chủ đề Kiến trúc và Xây dựng (Architecture & Construction) mà bạn có thể gặp trong các bài đọc của kỳ thi IELTS. Danh sách từ vựng sẽ được lấy từ bài đọc trong Cambridge IELTS 17, Test 3, Reading Passage 3: Building the Skyline: The Birth and Growth of Manhattan's SkyscrapersCambridge IETLS 17, Test 1, Passage 2: Stadiums – Past, Present and Future.

Key takeaways

Các từ vựng chủ đề Kiến trúc & Xây dựng (Architecture & Construction) trong bài:

  • Settlement: Khu định cư

  • Tenement: khu chung cư

  • Skyscraper

    : Tòa nhà chọc trời

  • Bedrock: Lớp đá nền

  • Immigrant enclaves: khu định cư của người nhập cư

  • Reinforced concrete

    : Bê tông cốt thép

  • Contractor: Nhà thầu

  • Blueprinter

    : bản vẽ kĩ thuật

  • Foundation

    : móng nhà

Settlement

Phiên âm: /ˈsetlmənt/

Định nghĩa: Khu định cư (Noun).

Từ "Settlement" đề cập đến một khu vực nơi con người xây dựng nhà cửa và cơ sở hạ tầng để sinh sống và làm việc. Đây có thể là các khu phố, làng, thị trấn hoặc thậm chí là thành phố. Khu định cư bao gồm các ngôi nhà, cửa hàng, trường học và mọi thứ cần thiết để duy trì cuộc sống hàng ngày. Từ này cũng có thể ám chỉ việc giải quyết tranh chấp hoặc vụ việc pháp lý một cách hòa bình giữa các bên liên quan.

Ví dụ:

  • The small settlement by the river grew into a bustling town over the years.
    (Khu định cư nhỏ ven sông đã phát triển thành một thị trấn sầm uất qua các năm.)

  • The government reached a settlement with the indigenous people regarding land rights.
    (Chính phủ đã đạt được thỏa thuận với người dân bản địa liên quan đến quyền sở hữu đất đai.)

  • He decided to build his settlement in the peaceful countryside rather than the noisy city.
    (Anh ấy quyết định xây dựng khu định cư của mình ở vùng quê yên bình thay vì thành phố ồn ào.)

Nguồn gốc của từ: Từ "settlement" xuất phát từ tiếng Anh cổ "setle" có nghĩa là "đặt ra" hoặc "xây dựng." Từ này được hình thành từ nguồn gốc tiếng Latinh "sedere," có nghĩa là "ngồi." Từ "settlement" thường được sử dụng để miêu tả việc xây dựng nơi ở và phát triển các cộng đồng con người.

Family words:

  • Settler (Noun): Người định cư, người khai phá đất đai mới.

  • Settle (Verb): Xây dựng nơi ở, định cư; giải quyết (tranh chấp hoặc vụ việc pháp lý).

Tenement

Phiên âm: /ˈtɛnəmənt/

Định nghĩa: Nhà chung cư, căn hộ cho thuê (Noun).

Từ "tenement" thường được sử dụng để mô tả các tòa nhà hoặc tòa nhà chung cư chia thành nhiều căn hộ nhỏ, thường được cho thuê cho các hộ gia đình hoặc cá nhân. Những căn hộ này có thể nằm trong các khu vực thành thị và thường được sử dụng để cung cấp nhà ở cho người thu nhập thấp hoặc người không có nhiều tài sản.

Ví dụ:

  • Many immigrants in the early 20th century lived in crowded tenements in urban areas.
    (Nhiều người nhập cư vào đầu thế kỷ 20 sống trong các căn hộ chung cư chật chội ở khu vực thành thị.)

  • The city has been working to improve the living conditions in old tenement buildings.
    (Thành phố đã nỗ lực để cải thiện điều kiện sống trong các tòa nhà chung cư cũ.)

  • She rented a tenement apartment in the heart of the city because it was more affordable.
    (Cô thuê một căn hộ chung cư ở trung tâm thành phố vì giá cả phải chăng hơn.)

Family words:

  • Tenancy (Noun): Việc thuê một chỗ ở hoặc tài sản.

  • Tenant (Noun): Người thuê nhà hoặc chỗ ở.

Skyscraper

Phiên âm: /ˈskaɪˌskreɪpər/

Định nghĩa: Tòa nhà chọc trời (Noun).

Từ "skyscraper" được sử dụng để mô tả các tòa nhà rất cao, thường có nhiều tầng, đặc biệt là trong các thành phố lớn. Những tòa nhà này thường đặt tên là "skyscrapers" bởi vì chúng cao đến mức mà chúng ta có cảm giác như chọc lên trời. Skyscrapers thường được xây dựng để sử dụng tối đa diện tích đất trong các khu vực đô thị đông đúc.

Ví dụ:

  • The Empire State Building in New York City is an iconic skyscraper known around the world.
    (Tòa nhà Empire State ở New York City là một tòa nhà chọc trời mang tính biểu tượng được biết đến trên khắp thế giới.)

  • Architects and engineers work together to design and construct innovative skyscrapers.
    (Kiến trúc sư và kỹ sư làm việc cùng nhau để thiết kế và xây dựng các tòa nhà chọc trời đầy sáng tạo.)

Family words:

  • Skyscraping (Adj): Liên quan đến hoặc có tính chất của tòa nhà chọc trời.

  • Skyscrapered (Adj): Mô tả sự hiện diện của nhiều tòa nhà chọc trời trong một khu vực.

image-alt

Bedrock

Phiên âm: /ˈbɛdrɒk/

Định nghĩa: Đá nền (Noun).

Từ "bedrock" thường được sử dụng để ám chỉ lớp đá cứng và vững chắc, nằm dưới đáy của lớp đất. Đây là lớp đá cố định và không thể thay đổi dưới tác động của thời gian. Bedrock chịu trách nhiệm làm nền tảng cho việc xây dựng và ổn định cho các tòa nhà và cơ sở hạ tầng.

Ví dụ:

  • The construction crew had to drill deep into the bedrock to lay the foundation for the skyscraper.
    (Đội công trình phải đào sâu vào đá cơ bản để lập nền cho tòa nhà chọc trời.)

Family words:

  • Bedrocked (Adj): Mô tả tình trạng được xây dựng hoặc gắn liền với bedrock.

  • Bedrocking (Noun): Hành động hoặc quá trình làm liên quan đến việc tìm kiếm và sử dụng bedrock trong xây dựng.

Immigrant Enclaves

Phiên âm: /ˈɪmɪɡrənt ˈɛnkleɪvz/

Định nghĩa: Khu vực định cư của người nhập cư (Noun).

Từ "immigrant enclaves" thường được sử dụng để chỉ những khu vực trong một thành phố hoặc khu vực lớn, nơi có sự tập trung đông đảo của người nhập cư từ các quốc gia hoặc khu vực khác nhau. Trong những khu vực này, người nhập cư thường sống gần nhau và tạo nên một cộng đồng đa dạng về văn hóa, ngôn ngữ và truyền thống.

Ví dụ:

  • Chinatown in San Francisco is a famous example of an immigrant enclave, where Chinese Americans have created a community rich in Chinese culture.


    (Chinatown ở San Francisco là một ví dụ về một khu định cư nổi tiếng, nơi người Mỹ gốc Trung Quốc tạo nên một cộng đồng đậm chất văn hóa Trung Quốc.)

  • Immigrant enclaves often feature specialty shops and restaurants from their home countries, providing the local community with diverse culinary experiences.


    (Các khu định cư thường có các cửa hàng và nhà hàng đặc sản từ quê hương của họ, mang đến cho cộng đồng địa phương những trải nghiệm ẩm thực đa dạng.

    )

  • These areas can play a significant role in the integration of immigrants and the preservation of their culture in a new environment.


    (Những khu vực này có thể đóng vai trò quan trọng trong việc hòa nhập của người nhập cư và bảo tồn văn hóa của họ trong môi trường mới.)

Nguồn gốc của từ: Từ "immigrant enclaves" kết hợp "immigrant," có nghĩa là "người nhập cư," và "enclaves," có nghĩa là "khu vực nhỏ được bao quanh bởi một khu vực lớn hơn." Từ này mô tả sự tập trung của người nhập cư trong các khu vực cụ thể của một thành phố hoặc vùng lãnh thổ.

Family words:

  • Immigrant (Noun): Người nhập cư, người di cư đến một quốc gia khác để định cư.

  • Enclave (Noun): Khu vực bị bao quanh bởi một khu vực lớn hơn, thường có đặc điểm văn hóa hay dân tộc riêng biệt.

Reinforced Concrete

Phiên âm: /rɪnˌfɔːrst kənˈkriːt/

Định nghĩa: Bê tông cốt thép (Noun).

Từ "reinforced concrete" ám chỉ một loại vật liệu xây dựng phổ biến được tạo ra bằng cách kết hợp bê tông với thép cốt. Bê tông cốt thép là một công nghệ xây dựng mạnh mẽ vì nó kết hợp tính chịu lực của bê tông với độ bền của thép, tạo ra một vật liệu có khả năng chịu tải cao và kháng nước tốt.

Vật liệu này thường được sử dụng để xây dựng các công trình lớn như cầu, tòa nhà cao tầng, nhà máy, và các công trình dân dụng khác. Đặc điểm nổi bật của reinforced concrete là khả năng chịu lực và độ bền cao, giúp bảo đảm tính an toàn và ổn định cho các công trình xây dựng.

Ví dụ:

  • The skyscraper's strong foundation was made of reinforced concrete, allowing it to withstand earthquakes and strong winds.


    (Nền móng mạnh mẽ của tòa nhà chọc trời được làm từ bê tông cốt thép, giúp nó chịu được động đất và gió mạnh.)

  • Bridges made of reinforced concrete are known for their durability and ability to support heavy traffic loads.


    (Các cây cầu bằng bê tông cốt thép nổi tiếng với sự bền bỉ và khả năng chịu tải giao thông nặng.)

  • The construction industry often relies on reinforced concrete for its structural integrity and longevity.


    (Xây dựng thường phải dựa vào bê tông cốt thép để đảm bảo tính kết cấu và tuổi thọ của công trình.)

Nguồn gốc của từ: Từ "reinforced concrete" kết hợp "reinforced," có nghĩa là "được gia cố," và "concrete," có nghĩa là "bê tông." Từ này mô tả loại vật liệu xây dựng được gia cố bằng thép để cải thiện tính chất cơ học của bê tông.

Contractor

Phiên âm: /ˈkɒntræk.tər/

Định nghĩa: Nhà thầu (Noun).

Từ "contractor" thường được sử dụng để ám chỉ một cá nhân hoặc công ty chuyên nhận hợp đồng xây dựng hoặc cung cấp dịch vụ xây dựng. Nhà thầu có nhiệm vụ thực hiện công việc xây dựng, sửa chữa, hoặc cung cấp dịch vụ dựa trên hợp đồng đã ký kết với khách hàng hoặc chủ đầu tư.

Ví dụ:

  • The contractor was responsible for building the new school according to the architectural plans.
    (Nhà thầu chịu trách nhiệm xây dựng trường học mới theo kế hoạch kiến trúc.)

  • The construction contractor hired skilled workers to complete the project on schedule.


    (Nhà thầu xây dựng thuê công nhân lành nghề để hoàn thành dự án đúng kế hoạch.)

  • The contractor provided cost estimates for the renovation of the historic building.


    (Nhà thầu cung cấp ước tính chi phí cho việc sửa chữa tòa nhà lịch sử.)

Nguồn gốc của từ: Từ "contractor" xuất phát từ "contract," có nghĩa là "hợp đồng." Nhà thầu là người hoặc tổ chức chấp nhận hợp đồng để thực hiện công việc xây dựng hoặc dịch vụ liên quan dựa trên thỏa thuận hợp pháp với khách hàng hoặc chủ đầu tư.

Blueprint

Phiên âm: /ˈbluː.prɪnt/

Định nghĩa: Bản thiết kế (Noun).

Từ "blueprint" ám chỉ một bản vẽ kỹ thuật chính xác, thường có màu xanh, được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng, kỹ thuật, và thiết kế. Bản thiết kế này chứa các chi tiết kỹ thuật, kích thước và hướng dẫn cụ thể về cách xây dựng hoặc sản xuất một sản phẩm hoặc cấu trúc. Blueprint có thể là một phần quan trọng trong quá trình thiết kế và xây dựng.

Ví dụ:

  • The architect provided a detailed blueprint of the new office building, including floor plans and structural specifications.


    (Kiến trúc sư cung cấp một bản thiết kế chi tiết về tòa nhà văn phòng mới, bao gồm bản vẽ tầng và thông số kỹ thuật cấu trúc.)

  • Before construction begins, it's essential to have a clear blueprint to ensure that the project goes smoothly.


    (Trước khi bắt đầu xây dựng, việc có một bản thiết kế rõ ràng là quan trọng để đảm bảo dự án diễn ra một cách trôi chảy.)

  • The engineers studied the blueprint carefully to understand the technical requirements of the bridge construction.


    (Các kỹ sư nghiên cứu bản thiết kế một cách cẩn thận để hiểu rõ yêu cầu kỹ thuật của việc xây dựng cầu.)

Foundation

Phiên âm: /faʊnˈdeɪʃən/

Định nghĩa: Nền móng (Noun).

Từ "foundation" ám chỉ một phần quan trọng trong quá trình xây dựng, đó là phần dưới cùng của một công trình, thường được xây dựng dưới mặt đất, để chịu trách nhiệm về việc truyền tải trọng lực từ tòa nhà hoặc công trình đến đất đai xung quanh. Nền móng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính ổn định và an toàn của một công trình xây dựng.

Ví dụ:

  • The construction of the skyscraper began with the excavation of its foundation deep into the ground.


    (Việc xây dựng tòa nhà chọc trời bắt đầu bằng việc đào sâu vào đất để làm nền móng.)

  • Proper foundation design is crucial to ensure the stability of the bridge, especially in areas prone to earthquakes.


    (Việc thiết kế nền móng đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định của cây cầu, đặc biệt là ở các khu vực dễ xảy ra động đất.)

  • The foundation of the historic building had to be reinforced to ensure its preservation for future generations.


    (Nền móng của tòa nhà lịch sử phải được gia cố để đảm bảo sự bảo tồn cho các thế hệ tương lai.)

image-alt

Tìm hiểu thêm: Cải thiện khả năng đọc hiểu câu dài trong IELTS Reading | P6: Nhận diện phần bổ ngữ sau của cụm danh từ.

Ôn luyện

Bài tập 1: Nối các từ sau với cách giải thích phù hợp:

1. Contractor

a. Specific areas within a city or region where immigrant communities, often from the same cultural background, settle and maintain their distinct cultural practices and identities.

2. Skyscraper

b. The solid and stable layer of rock that lies beneath the soil and is the foundation for buildings and structures.

3. Tenement

c. A place where people establish residences and often include homes, buildings, and infrastructure.

4. Reinforced concrete

d. The lowest load-bearing part of a building, typically below ground level

5. Settlement

e. A detailed plan or design that outlines the construction or creation of something, often used in architecture and engineering.

6. Blueprint

f. A person or company responsible for carrying out construction work or providing services under a contract.

7. Bedrock

g. A multi-unit building, often old and in a state of disrepair, with apartments or rooms that are typically rented to low-income residents.

8. Foundation

h. A building material that providing increased strength and durability.

9. Immigrant enclaves

i. A very tall and typically slender building with many stories, usually found in urban areas.

  1. f: Một người hoặc công ty chịu trách nhiệm thực hiện công việc xây dựng hoặc cung cấp dịch vụ dưới một hợp đồng.

  2. i: Một tòa nhà rất cao và thường mảnh, thường có nhiều tầng, thường được tìm thấy ở khu vực đô thị.

  3. g: Một tòa nhà đa đơn vị, thường cũ và trong tình trạng hư hỏng, với các căn hộ hoặc phòng thường được cho thuê cho người dân có thu nhập thấp.

  4. h: Vật liệu xây dựng cung cấp độ bền cao hơn.

  5. c: Một nơi mà người dân xây dựng nơi ở và thường bao gồm các ngôi nhà, tòa nhà và cơ sở hạ tầng.

  6. e: Một kế hoạch hoặc thiết kế chi tiết mô tả quy trình xây dựng hoặc tạo ra một cái gì đó, thường được sử dụng trong kiến trúc và kỹ thuật.

  7. b: Lớp đá cứng và ổn định nằm dưới đất và là nền tảng cho các tòa nhà và cơ sở hạ tầng.

  8. d: Phần chịu tải thấp nhất của tòa nhà, thường là dưới mặt đất

  9. a: Các khu vực cụ thể trong một thành phố hoặc vùng lãnh thổ nơi cộng đồng người nhập cư, thường từ cùng một nền văn hóa, định cư và duy trì bản sắc văn hóa và danh tính riêng của họ.

Bài tập 2: Choose the correct answer A, B, C:

Sustainable construction

Sustainable construction is reshaping the future of urban development. Unlike traditional settlements, which often strain natural resources, this approach seeks harmony with the environment. Contractors play a pivotal role in this transformation, overseeing projects that prioritize sustainability.

In the past, towering skyscrapers were synonymous with environmental concerns, but modern contractors have rewritten this narrative. They utilize innovative techniques like reinforced concrete, which enhances structural stability while minimizing material waste. This shift is essential for constructing energy-efficient buildings that are eco-friendly.

Even older tenement buildings, often associated with overcrowding and inefficiency, are being retrofitted to meet modern sustainability standards. Contractors are at the forefront of this revitalization, turning these historical structures into green, energy-efficient spaces. Sustainable construction not only benefits our cities but also ensures a healthier, greener future for generations to come.

  1. What is the primary material used to enhance structural stability in modern construction?


    A) Steel
    B) Reinforced concrete
    C) Timber

  2. Who is responsible for overseeing construction projects and ensuring they meet sustainability standards?
    A) Architects
    B) Contractors
    C) Surveyors

  3. In the context of sustainable construction, what is the goal concerning environmental impact?
    A) Minimizing environmental impact
    B) Maximizing environmental impact
    C) Ignoring environmental impact

  4. What type of buildings are often associated with overcrowding but are being retrofitted for sustainability?
    A) Skyscrapers
    B) Settlements
    C) Tenements

  5. What is a key focus of sustainable construction in urban areas?
    A) Expanding energy consumption
    B) Straining natural resources
    C) Harmonizing with the environment

Đáp án: 1-B 2-A 3-A 4-C 5-C.

Tổng kết

Bài viết trình bày một số từ vựng quan trọng liên quan đến chủ đề Kiến trúc và Xây dựng (Architecture & Construction) cùng với ngữ cảnh sử dụng chúng. Ngoài ra, bài viết cũng cung cấp bài tập ôn luyện để giúp người học chuẩn bị cho các bài thi IELTS Reading về chủ đề này. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, người học sẽ hiểu sâu hơn về nội dung các đoạn văn trong phần đọc IELTS về Architecture & Construction và có cơ hội đạt được kết quả cao trong kỳ thi của mình.

Đọc thêm:

Tham khảo các bài học khác

Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu