(Perfect modals) là gì? Phân loại các trường hợp sử dụng Perfect modals và bài tập luyện tập

Người đọc sẽ nắm được ý nghĩa của các perfect modals khác nhau cũng như cách vận dụng chúng trong các hoạt động về tiếng Anh trong tương lai.
(Perfect modals) là gì? Phân loại các trường hợp sử dụng Perfect modals và bài tập luyện tập
Trống
Level: Trống
0 Đầu mục

Với người học tiếng Anh, các modal verbs như will (sẽ), can (có thể), hoặc should (nên) đã trở nên vô cùng quen thuộc. Thế nhưng, với dạng thức hoàn thành (perfect) của các modal verbs này, chúng lại mang chút khác biệt về mặt ý nghĩa mà không phải ai cũng dễ dàng phân biệt và sử dụng được. Chính vì thế, ở bài viết này, tác giả muốn giới thiệu đến người đọc các dạng hoàn thành của động từ thiếu khuyết (perfect modals), các trường hợp cụ thể sử dụng chúng cũng như là một số Perfect Modals exercises. Sau bài viết này, người đọc sẽ nắm được ý nghĩa của các perfect modals khác nhau cũng như cách vận dụng chúng trong các hoạt động về tiếng Anh trong tương lai.

Modals và Perfect Modals là gì?

Trước hết, tác giả muốn cùng người đọc điểm lại khái niệm về Modal verbs. Modal verbs là động từ bổ trợ cho các động từ thường và được dùng để biểu thị các ý nghĩa về khả năng, ý kiến và dự định, … Cấu trúc chung của các trường hợp sử dụng modal verbs là: 

Modal verb (not) + Bare infinity

Ví dụ: People must not drive after they drink alcohol. (Mọi người không được lái xe sau khi đã uống rượu bia.)

Nếu như các modal verbs dạng thường được dùng để diễn đạt các ý nghĩa trong hiện tại hoặc tương lai, thì dạng hoàn thành của chúng (perfect modals) được dùng để diễn tả ý nghĩa về các sự việc đã diễn ra ở quá khứ. Cấu trúc chung của các trường hợp sử dụng perfect modals là:

Perfect modal (not) + have + past participle

I could not find my phone. I must have left it at the office

Ví dụ: I could not find my phone. I must have left it at the office. (Tôi không thể tìm thấy điện thoại của mình. Chắc chắn tôi đã để nó lại văn phòng rồi.)

Qua hai ví dụ trên, người đọc có thể nhận thấy sự khác biệt về ý nghĩa của hai modal verbs “must” và “must have”. Đây cũng là điều mà bài viết sẽ nhấn mạnh cho người đọc.

Phân loại Perfect Modals

Sau khi đã nắm được cấu trúc chung của các perfect modals, sau đây tác giả sẽ phân loại các dạng perfect modals ấy. Trong tiếng Anh, tương ứng với các modal verbs thông dụng chính là dạng perfect modals của chúng, cụ thể:

  • Should => Should have

  • Would => Would have

  • Must => Must have

  • Can’t => Can’t have

  • Could => Could have

  • Might => Might have

  • Need not => Needn’t have

Ở phần tiếp theo, tác giả sẽ cùng người đọc phân tích sâu hơn về cách sử dụng của từng perfect modal trên.

Cách sử dụng từng loại Perfect Modals

Should (not) have + Past participle: 

“Should (not) have + past participle” được dùng để diễn tả một việc mà người được nhắc đến LẼ RA NÊN (KHÔNG NÊN) làm trong quá khứ, nhưng người ấy đã thực hiện một hành động khác và hiện tại kết quả đã không như mong đợi.

Ví dụ: You should have locked the door before you went to sleep! Now the thief has stolen all the valuables in our home. (Đáng lẽ anh phải khóa cửa trước khi đi ngủ chứ. Giờ tên trộm đã lấy hết đồ giá trị trong nhà rồi.)

“Should (not) have + past participle” còn được dùng để diễn tả một việc mà người nói đang mong đợi sẽ diễn ra.

Ví dụ: He should have received the package yesterday. I already sent it 2 weeks ago. (Anh ấy đáng lẽ đã nhận được gói hàng vào ngày hôm qua, tôi đã gửi nó đi hai tuần trước rồi.)

Would (not) have + Past participle:

“Would (not) have + past participle” được dùng để diễn tả một việc sẽ diễn ra trong quá khứ nếu điều kiện dẫn đến việc đó được thỏa mãn. Đây cũng chính là cấu trúc câu thường thấy của câu điều kiện loại ba.

Ví dụ:

  • I would have passed the exam if I had studied harder. (Tôi sẽ vượt qua bài kiểm tra nếu tôi học hành chăm chỉ hơn.)

  • I would have passed the exam if I had studied harder

“Would (not) have + past participle” còn được dùng để diễn tả một việc mà người nói sẵn lòng làm, nhưng lại không làm trong quá khứ.

Ví dụ: I would have cleaned the floor, but my mother told me not to do so. (Tôi đáng lẽ sẽ lau sàn nhà rồi nhưng mẹ bảo tôi không làm vậy.)

Must have + Past participle: 

“Must have + past participle” dùng để diễn tả một việc mà người nói rất chắc chắn đã diễn ra (có thật) trong quá khứ.

Ví dụ: In 1945, living standard in the Vietnamese countryside must have been very poor. (Vào năm 1945, điều kiện sống ở vùng quê Việt Nam chắc hẳn rất nghèo nàn.)

Can’t have + Past participle:

Để diễn tả một sự việc mà người nói chắc chắn không thể diễn ra ở quá khứ, thay vì sử dụng mustn’t have, “can’t have + past participle” sẽ được sử dụng.

Ví dụ: My husband can’t have driven to the office today because I still can see his car in the garage now. (Chồng tôi chắc chắn đã không lái xe đi làm hôm nay bởi vì tôi vẫn còn thấy xe anh ấy ở trong nhà để xe.)

Could have + Past participle:

“Could have + past participle” được dùng để diễn tả một việc có thể xảy ra trong quá khứ, nhưng nó đã không xảy ra. 

Ví dụ: I could have chosen that hamburger, but I was on diet. (Tôi đã có thể ăn cái bánh bơ-gơ đó, nhưng tôi đang ăn kiêng.)

“Could have + past participle” còn được dùng để diễn tả sự việc mà người nói không chắc chắn đã diễn ra trong quá khứ (một lời phỏng đoán).

Ví dụ: The cake on is no longer on the table. My son could have eaten it. (Cái bánh trên bàn đã không còn nữa. Chắc là con trai tôi đã ăn nó.)

Might have + Past participle:

Tương tự như cách dùng thứ hai của Could have, “might have + past participle” được dùng để diễn tả khi người nói không chắc chắn về sự việc trong quá khứ được nhắc đến (một lời phỏng đoán).

Ví dụ: She couldn’t find her phone. She might have forgotten it at the office. (Cô ấy không thể tìm thấy điện thoại của mình. Chắc là cô ấy đã bỏ quên nó ở văn phòng rồi.)

Needn’t have + Past participle:

“Needn’t have + past participle” dùng để diễn tả một sự việc đã diễn ra rồi, nhưng nó không cần thiết và không có tác dụng gì.

Ví dụ: You needn’t have cleaned the floor because I already did it two hours ago. (Bạn lẽ ra không cần lau nhà lần nữa bởi vì tôi đã lau cách đây hai giờ trước rồi.)

You needn’t have cleaned the floor because I already did it two hours ago

Bảng tổng hợp kiến thức

Như vậy, tác giả đã giới thiệu đến người đọc bảy cặp perfect modals thường gặp. Trước khi bước vào các dạng Perfect Modals exercises làm quen với kiến thức, tác giả muốn tổng hợp lại kiến thức dưới dạng bảng so sánh nhằm giúp người đọc dễ theo dõi hơn.

Modal verbs và Perfect modals tương ứng

Ý nghĩa

Should

  • Diễn tả một lời khuyên.

  • Diễn tả một hành động được mong đợi sẽ diễn ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Should have

  • Diễn tả việc được mong đợi nhưng đã không xảy ra.

  • Diễn tả việc nên được làm trong quá khứ nhưng đã không được hoàn thành.

Would

  • Diễn tả hành động trong quá khứ nhưng đã không còn xảy ra nữa.

  • Diễn tả một lời đề nghị lịch sự.

  • Diễn tả kết quả của một giả thiết không có thật ở hiện tại.

Would have

  • Diễn tả việc sẽ xảy ra trong quá khứ nếu được thỏa điều kiện.

  • Diễn tả việc sẵn lòng làm trong quá khứ nhưng đã không làm.

Must

  • Diễn tả tính cần thiết của một việc.

  • Diễn tả một luật lệ bắt buộc.

  • Diễn tả sự chắc chắn ở hiện tại.Diễn tả một lời khuyên/ tư vấn.

Must have

Diễn tả việc chắc chắn (có thật) trong quá khứ

Can’t

Diễn tả việc không thể xảy ra (không có thật/ không có khả năng) ở hiện tại.

Can’t have

Diễn tả việc không thể xảy ra (không có thật/ không có khả năng) ở quá khứ.

Could

  • Diễn tả một năng lực ở quá khứ.

  • Diễn tả việc có khả năng xảy ra ở hiện tại.

  • Diễn tả lời khuyên/ lời mời/ đề nghị.

Could have

  • Diễn tả việc có thể diễn ra trong quá khứ, nhưng đã không diễn ra.

  • Diễn tả việc không chắc chắn đã xảy ra trong quá khứ. 

Might

  • Diễn tả việc có thể xảy ra ở tương lai.

  • Được dùng như là dạng quá khứ của “may”

Might have

Diễn tả việc không chắc chắn đã xảy ra trong quá khứ.

Needn’t

Diễn tả việc không cần thiết phải thực hiện ở hiện tại hoặc tương lai.

Needn’t have

Diễn tả việc không cần thiết phải thực hiện ở quá khứ, nhưng đã xảy ra rồi.

Perfect Modals exercises

Sau khi đã giới thiệu đến người đọc các khái niệm và ví dụ minh họa về Perfect modals. Ở phần tiếp theo đây, tác giả muốn gửi đến người đọc một vài dạng bài luyện tập để làm quen với điểm ngữ pháp này.

 Perfect Modals exercises 1: Nối 2 nửa câu lại, sao cho chúng phù hợp về mặt nghĩa.

  1. You look sick today.

  2. I almost failed my test.

  3. When I was a child,

  4. I would have helped you with your homework,

  5. My mother wasn’t at home this morning.

  6. My brother can’t have cooked this lunch.

  7. We could have watched action film last night

  8. Our teacher has not told us the results yet.

  9. You needn’t have cooked dinner today.

  10. The room is too hot.

  11. my mother would take me to school every day.

  12. I think you should see a doctor.

  13. but you didn’t ask me.

  14. but our children preferred cartoons.

  15. I already bought 2 pizzas.

  16. I should have reviewed my lesson more carefully.

  17. Could you open the window, please?

  18. He doesn’t know how to cook.

  19. She must have been at work because today is Monday.

  20. She might not have finished marking our tests.

Đáp án: 1b, 2f, 3a, 4c, 5i, 6h, 7d, 8j, 9e, 10g.

 Perfect Modals exercises 2: Chọn perfect modals thích hợp nhất trong câu.

  1. The student should have / could have finished the national test by now.

  2. My colleague looks exhausted. She must have / should have worked hard all day.

  3. If people had been more aware of environment protection, many animals wouldn’t have / can’t have gone extinct.

  4. You might not have / need not have done that assignment today. Our professor already gave us the answer keys for it.

  5. Ben can’t have / couldn’t have been at John’s home last night. I was there all the time but I didn’t see Ben.

Đáp án: 1. Should have, 2. Must have, 3. Wouldn’t have, 4. Need not have, 5. Can’t have.

 Perfect Modals exercises 3: Dựa vào ngữ cảnh của đề bài, đặt câu với perfect modals cho sẵn.

  1. I can’t find my phone. Do you know where I put it, mom? (might have)

  2. => You _________________________________________________________.

  3. Kevin has just received his final test results. He was depressed because he failed the test. (should have)

  4. => Kevin _________________________________________________________.

  5. I didn’t buy that T-shirt because I didn’t bring enough money last night. (would have)

  6. => If I _________________________________________________________.

  7. Mike has just broken up with his girlfriend. He was also made redundant at work. (must have)

  8. => Mike _________________________________________________________.

  9. I spent two hours on preparing my outfit for the party just to know that it was cancelled in the last minute. (needn’t have)

  10. => I _________________________________________________________.

Tổng kết

Như vậy, qua bài viết này, tác giả đã giới thiệu đến người đọc các thể hoàn thành của động từ thiếu khuyết (perfect modals), định nghĩa và cách dùng của chúng trong các trường hợp cụ thể. Trong thực tế, perfect modals có thể được áp dụng nhiều trong ngôn ngữ giao tiếp cũng như các bài kiểm tra vấn đáp đòi hỏi người nói diễn tả các sự việc trong quá khứ. Hy vọng qua bài viết này, người đọc có thể nắm và bổ sung kiến thức về perfect modals cho các hoạt động học tập và rèn luyện tiếng Anh trong tương lai.

Tham khảo các bài học khác