Key takeaways |
|
Trạng từ chỉ tần suất là gì?
Trạng từ chỉ tần suất là các trạng từ cung cấp thông tin về mức độ thường xuyên mà một sự việc hay hiện tượng diễn ra. Trạng từ chỉ tần suất có thể bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ, nhưng không bổ nghĩa cho trạng từ khác.
Trạng từ tần suất được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của hành động, ví dụ như always (luôn luôn), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng).
Ví dụ:
I usually go to school at 6.45 a.m (Tôi thường đến trường vào lúc 6.45).
He often visits his grandpa at weekends (Anh ấy thường đến thăm ông bà vào cuối tuần).
Trạng từ tần suất còn được sử dụng trong câu hỏi “How… often” (Bạn có thường xuyên làm gì đó không)
Ví dụ:
How often do you go camping? (Bạn có thường đi cắm trại không).
I often go camping twice a month (Tôi thường đi cắm trại 2 lần một tháng).
How often does she travel? (Cô ấy có thường đi du lịch không)
She rarely travels, only once a year (Cô ấy hiếm khi đi du lịch, chỉ một lần một năm).
Những trạng từ chỉ tần suất thường dùng
Dựa vào ý nghĩa, người đọc có thể phân loại trạng từ chỉ tần suất thành hai nhóm chính: trạng từ chỉ tần suất xác định (adverbs of definite frequency) và trạng từ chỉ tần suất không xác định (adverbs of indefinite frequency).
Trạng từ chỉ tần suất không xác định
Không giống như trạng từ tần suất xác định, trạng từ chỉ tần suất không xác định diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động (hiện tượng) nhưng không xác định khoảng thời gian cụ thể. Các trạng từ tần suất không xác định được phân loại dựa trên mức độ thường xuyên lặp lại của sự việc (hiện tượng):
Mức độ thường xuyên | Trạng từ chỉ tần suất không xác định | Dịch nghĩa | Ví dụ |
100% | always | luôn luôn | They always go to school by bus. Họ luôn luôn đến trường bằng xe buýt. |
80% | usually normally generally | thường xuyên | I usually watch TV when I have free time. Tôi thường xuyên xem Tivi khi tôi có thời gian rảnh. |
70% | often/ frequently | thường | My father often reads some books after dinner. Bố tôi thường đọc sách sau buổi tối. |
50% | sometimes | đôi khi | In September, it sometimes rains in the morning. Trời đôi khi có mưa vào buổi sáng tháng Chín. |
30% | occasionally | thỉnh thoảng | It is fine if you occasionally make mistakes. Hoàn toàn ổn nếu bạn thỉnh thoảng mắc sai lầm. |
10% | seldom | ít khi | My mother seldom has time to relax. Mẹ tôi ít khi có thời gian nghỉ ngơi. |
5% | hardly (ever) / rarely | hầu như không bao giờ | My teacher hardly gets angry with his students. Thầy tôi hầu như không bao giờ nổi giận với học trò của ông ấy cả. |
0% | never | không bao giờ | I never say bad words to other people. Tôi không bao giờ nói lời khiếm nhã tới người khác. |
Điểm khác biệt khác giữa hai dạng trạng từ chỉ tần suất chính là trạng từ chỉ tần suất không xác định có thể bổ nghĩa cho tính từ, trong khi loại xác định thì không thể thực hiện chức năng này (ngoại trừ cụm trạng từ “every day”).
Ví dụ:
Người đọc có thể viết:
She is always happy.
Cô ấy luôn luôn hạnh phúc.
=> Trạng từ always đã bổ nghĩa cho tính từhappy.
Nhưng người đọc không thể viết: She is happy daily.
Trạng từ chỉ tần suất xác định
Trạng từ chỉ tần suất xác định là các trạng từ diễn tả sự lặp lại của hành động hay hiện tượng sau một khoảng thời gian cụ thể. Có ba hình thức của trạng từ chỉ tần suất xác định:
a. Thứ nhất, chúng có thể được viết dưới dạng:
Every + số + từ chỉ thời gian |
Ví dụ:
Every hour - Mỗi giờ
The clock goes off every hour.
Chiếc đồng hồ sẽ reo lên mỗi giờ.Every six months - Cứ mỗi sáu tháng
You should have your health checked every six months.
Bạn nên kiểm tra sức khỏe định kỳ mỗi sáu tháng.
b. Thứ hai, chúng có thể được viết dưới dạng:
Từ chỉ thời gian + ly |
Sau đây là các danh từ chỉ thời gian có thể kết hợp với hậu tố -ly:
Hour → Hourly : Hàng giờ;
Day →Daily: Hàng ngày;
Week →Weekly: Hàng tuần;
Month →Monthly: Hàng tháng;
Quarter →Quarterly: Hàng quý;
Year →Yearly: Hàng năm;
Annual →Annually: Mỗi năm một lần.
Biannual →Biannually: Mỗi năm hai lần.
Ví dụ:
The fire alarm system of the building is checked weekly.
Hệ thống báo cháy của tòa nhà được kiểm tra hàng tuần.The board of directors have their meetings biannually.
Ban giám đốc họp lại mỗi năm hai lần.
c. Thứ ba, chúng có thể được viết dưới dạng:
Số lần + a + từ chỉ thời gian |
Ví dụ:
Three times a week - Ba lần một tuần.
He goes to the gym three times a week.
Anh ấy đi tập thể hình ba lần một tuần.
Lưu ý: Với cách diễn đạt về một lần và hai lần, người đọc sẽ diễn đạt tương ứng là once và twice.
Ví dụ:
Once a month - Mỗi tháng một lần
We have barbeque parties once a month.
Chúng tôi tổ chức tiệc nướng mỗi tháng một lần.Twice a year - Mỗi năm hai lần (Đồng nghĩa với biannually)
My family goes on holiday twice a year.
Gia đình của tôi đi du lịch mỗi năm hai lần.
Vị trí của Trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ đứng trước động từ thường
Trạng từ tần suất đứng trước động từ thường để bổ sung ý nghĩa cho động từ.
Ví dụ:
My mother often drinks coffee in the morning (Mẹ tôi thường uống cà phê vào buổi sáng).
She sometimes visits me after moving to another city (Cô ấy thỉnh thoảng ghé thăm tôi sau khi chuyển đến thành phố khác).
Trạng từ đứng sau trợ động từ và trước động từ chính
Trạng từ tần suất đứng sau trợ động từ và trước động từ chính để bổ nghĩa cho động từ chính.
Ví dụ:
My brother has never traveled abroad (Em trai tôi chưa bao giờ đi du lịch nước ngoài.)
I don’t often take care of young children, but I will try (Tôi không thường xuyên chăm sóc trẻ nhỏ, nhưng tôi sẽ cố gắng).
Trạng từ đứng sau động từ to be
Trạng từ tần suất đứng sau động từ to be để bổ nghĩa cho động từ to be.
Ví dụ:
Tom is always late for school. He should get up earlier (Tôm lúc nào cũng đi học muộn. Anh ấy nên dậy sớm hơn).
He is often on time, but today he shows up late for the party (Anh ấy thường đến đúng giờ, nhưng hôm nay anh đến buổi tiệc muộn).
Một số lưu ý khi dùng trạng từ chỉ tần suất
Hầu hết các trạng từ tần suất (trừ always, hardly, ever và never) có thể được đặt ở đầu câu hay cuối câu. Nếu được đặt ở đầu câu, trạng từ tần suất sẽ mang ý nghĩa nhấn mạnh.
Ví dụ:
Usually my mother cooks for dinner (Thông thường, mẹ tôi nấu ăn cho bữa tối).
Rarely he goes out for a walk in the evening (Hiếm khi anh ấy ra ngoài đi dạo vào buổi tối).
Trạng từ tần suất có thể đứng trước trợ động từ trong trường hợp cần nhấn mạnh và câu trả lời ngắn.
Ví dụ:
I never can understand what he does (Tôi chẳng bao giờ hiểu những điều anh ấy làm).
Bài tập
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
1. Mary/ stays/ late/ seldom/ up.
2. You/ on/ always/ can/ me/ count.
3. beef/ never/ Hindus/ eat/ traditons/ of/ because/ their.
4. usually/ he/ late/ work/ stays/ but/ at/ he/ today/ leaves/ early.
5. My/ boyfriend/ kind/ always/ is/ everyone/ to.
6. They/ to/ a/ France/ fly/ twice/ year.
7. parents/ My/ their/ celebrate/ anniversary/ wedding/ year/ every.
8. I/ often/ am/ not/ go/ allowed/ to/ out/ 10 p.m/ after.
Đáp án:
Mary seldom stays up late.
You can always count on me.
Hindus never eat beef because of their traditions.
He usually stays late at work but today he leaves early.
My boyfriend is always kind to everyone.
They fly to France twice a year.
My parents celebrate their wedding anniversary every year.
I am not often allowed to go out after 10 a.m.
Tổng kết
Trên đây là những kiến thức về trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency): Định nghĩa, phân loại và cách sử dụng. Qua bài viết này, tác giả hy vọng người đọc có thể bổ sung được nhiều kiến thức bổ ích cho chặng đường học tập và rèn luyện tiếng Anh của bản thân.