Key takeaways |
---|
Từ vựng chủ đề Khí tượng học (Meteorology):
|
Giới thiệu
Chủ đề Khí tượng học (Meteorology) trong kỳ thi IELTS là một trong những đề tài thường xuyên được đề cập. Những chủ đề này thường nói đến các hiện tượng khí hậu, quá trình hình thành và biến đổi của thời tiết, cũng như những ảnh hưởng của thời tiết đến cuộc sống con người và môi trường.
Do đó, việc hiểu rõ vốn từ vựng và các cụm từ chuyên ngành, cùng với khả năng áp dụng chúng vào ngữ cảnh, là mấu chốt để có thể hiểu sâu và làm tốt các câu hỏi liên quan trong phần đọc và phần nghe của bài thi IELTS. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người mới bắt đầu học IELTS hoặc chưa có nhiều kiến thức về các chủ đề cụ thể trong IELTS.
Bài viết sẽ cung cấp cho người đọc những từ vựng chuyên ngành thuộc chủ đề Khí tượng học (Meteorology) dựa trên các bài đọc và nghe sau:
The history of weather forecasting (Cambridge IELTS 14, Test 2, Listening Section 4): Bài nghe cung cấp cái nhìn tổng quan về sự phát triển của lĩnh vực khí tượng học, từ những quan sát ban đầu đến những tiến bộ hiện đại.
Can Hurricanes be Moderated or Diverted? (IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 1): Bài đọc đề cập đến hiện tượng như bão và cách mà con người đối phó và điều hướng các hiện tượng khí quyển mạnh như bão.
Ngoài ra, các bài đọc và nghe liên quan đến chủ đề Khí tượng học (Meteorology) còn bàn luận về Hệ thống khí hậu (tập trung vào cách thức hoạt động của các hệ thống khí hậu, chẳng hạn như vòng tuần hoàn nước, các dòng hải lưu, và cách chúng ảnh hưởng đến thời tiết toàn cầu), Nghiên cứu khí tượng (giới thiệu về các công cụ và phương pháp nghiên cứu khí tượng như sử dụng vệ tinh, radar, và các mô hình khí hậu để dự báo thời tiết),…
Từ vựng chủ đề Meteorology (Khí tượng học)
Meteorologists
Phiên âm: /ˌmiːtiəˈrɒlədʒɪsts/
Từ loại: Danh từ (noun).
Giải nghĩa: Nhà khí tượng học.
Trong ngữ cảnh Khí tượng học (Meteorology), "meteorologists" là danh từ chỉ những nhà khí tượng học, những người nghiên cứu và phân tích các hiện tượng thời tiết và khí hậu. Họ sử dụng các công cụ khoa học và dữ liệu để dự báo thời tiết và nghiên cứu về các hiện tượng khí hậu.
Ví dụ:
The research conducted by meteorologists has significantly improved our understanding of climate change. (Nghiên cứu được thực hiện bởi các nhà khí tượng học đã cải thiện đáng kể sự hiểu biết của chúng ta về biến đổi khí hậu).
Forecast
Phiên âm: /ˈfɔːrkæst/
Từ loại: Danh từ (noun) và Động từ (verb).
Giải nghĩa:
Danh từ: "Forecast" nghĩa là dự báo, đặc biệt là dự báo thời tiết, tức là sự tiên đoán hoặc ước tính về điều kiện thời tiết trong tương lai dựa trên dữ liệu hiện tại và các mô hình khí tượng học.
Động từ: "Forecast" nghĩa là dự báo, tức là hành động dự đoán hoặc ước tính về điều kiện thời tiết trong tương lai.
Các nhà khí tượng học sử dụng từ "forecast" để nói về quá trình dự đoán thời tiết trong tương lai. Họ sử dụng các dữ liệu từ vệ tinh, radar, và các mô hình máy tính để tạo ra các bản dự báo thời tiết.
Ví dụ:
Due to the advanced technology available today, weather forecasts have become more accurate, allowing people to better prepare for extreme weather conditions. (Nhờ vào công nghệ tiên tiến hiện nay, các dự báo thời tiết đã trở nên chính xác hơn, giúp mọi người chuẩn bị tốt hơn cho các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.)
Từ đồng nghĩa:
Predict (v) - Prediction (n)
Project (v) - Projection (n)
Prognosis (n)
Atmospheric
Phiên âm: /ˌætməsˈfɪrɪk/
Từ loại: Tính từ (adjective).
Giải nghĩa: Thuộc về khí quyển.
Trong ngữ cảnh Khí tượng học (Meteorology), "atmospheric" là tính từ mô tả những gì liên quan đến khí quyển của Trái Đất. Nó thường được sử dụng để chỉ các hiện tượng, quá trình, và các yếu tố trong khí quyển như áp suất, nhiệt độ, độ ẩm, và các điều kiện thời tiết.
Ngữ cảnh sử dụng:
Khí tượng học: "Atmospheric" được sử dụng để mô tả các hiện tượng và quá trình trong khí quyển mà các nhà khí tượng học nghiên cứu và phân tích, chẳng hạn như "atmospheric pressure" (áp suất khí quyển) và "atmospheric conditions" (điều kiện khí quyển). Ngoài ra “atmospheric system" là danh từ chỉ hệ thống khí quyển, bao gồm tất cả các yếu tố và hiện tượng khí tượng liên quan đến khí quyển của Trái Đất. Hệ thống khí quyển bao gồm các yếu tố như áp suất khí quyển, nhiệt độ, độ ẩm, gió và các hiện tượng thời tiết như mưa, tuyết, bão.
Khoa học môi trường: Từ này cũng được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến tác động của con người và tự nhiên lên khí quyển, như "atmospheric pollution" (ô nhiễm khí quyển).
Ví dụ:
The atmospheric conditions in the tropical regions are often characterized by high humidity and frequent rainfall, making these areas ideal for studying the dynamics of weather patterns (Các điều kiện khí quyển ở các khu vực nhiệt đới thường đặc trưng bởi độ ẩm cao và mưa thường xuyên, khiến những khu vực này trở thành nơi lý tưởng để nghiên cứu biến động của các kiểu thời tiết)
Catastrophe /kəˈtastrəfi/ [n]: thảm họa, = disaster, calamity /kəˈlamɪti/
Whim of the gods
Phiên âm: /wɪm əv ðə ɡɒdz/
Từ loại: Thành ngữ (idiom)
Giải nghĩa: sự việc xảy ra bất ngờ mà con người không thể lường trước được.
Trong ngữ cảnh Khí tượng học (Meteorology), "whim of the gods" là một thành ngữ thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng thời tiết hoặc các sự kiện thiên nhiên xảy ra một cách bất ngờ và không thể dự đoán trước, như thể chúng là kết quả của ý muốn bất chợt của các vị thần. Nó ngụ ý rằng những sự kiện này nằm ngoài tầm kiểm soát và dự đoán của con người.
Thành ngữ "Whim of the gods" có nguồn gốc từ quan điểm tín ngưỡng cổ điển, đặc biệt là trong văn hóa Hy Lạp cổ đại. Trong thần thoại Hy Lạp, các vị thần và các thực thể siêu nhiên được xem là có quyền lực tác động lên cuộc sống của con người và thế giới tự nhiên. Mọi sự kiện không thể hiểu được hoặc không thể kiểm soát đều được cho là do ý muốn hoặc quyết định của các vị thần.
Ví dụ:
Farmers often feel at the mercy of the whim of the gods, as sudden frosts or unexpected droughts can ruin their entire harvest despite their best efforts. (Những người nông dân thường cảm thấy bị phụ thuộc vào những điều không lường trước được, vì những đợt sương giá đột ngột hoặc hạn hán bất ngờ có thể phá hủy toàn bộ mùa màng của họ dù đã nỗ lực hết sức)
Calamity
Phiên âm: /kəˈlæmɪti/
Từ loại: Danh từ (noun).
Giải nghĩa: thảm hoạ.
Trong ngữ cảnh Khí tượng học (Meteorology), "calamity" nghĩa là một thảm họa hoặc tai họa lớn, thường gây ra thiệt hại nghiêm trọng về người và của. Các nhà khí tượng học sử dụng từ này để mô tả các hiện tượng thời tiết cực đoan hoặc thiên tai như bão, lũ lụt, hạn hán, lốc xoáy, mà gây ra sự tàn phá lớn và ảnh hưởng đến cuộc sống của nhiều người.
Ví dụ:
The unexpected hurricane that swept through the coastal city was a calamity of unprecedented scale, causing widespread devastation and displacing thousands of residents. (Cơn bão bất ngờ quét qua thành phố ven biển là một thảm họa có quy mô chưa từng có, gây ra sự tàn phá rộng khắp và làm hàng nghìn cư dân phải di dời.)
Family word:
Calamitous (tính từ): mang tính thảm hoạ.
The calamitous effects of the earthquake were felt for years. (Những tác động tàn phá của trận động đất được cảm nhận trong nhiều năm.)
Calamitously (trạng từ): Một cách thảm khốc hoặc gây ra thảm họa.
The city’s failure to prepare adequately for the impending storm calamitously resulted in severe flooding and widespread damage, leaving thousands of residents homeless. (Việc thành phố không chuẩn bị đầy đủ cho cơn bão sắp đến đã dẫn đến lũ lụt nghiêm trọng và thiệt hại trên diện rộng một cách thảm khốc, khiến hàng nghìn cư dân mất nhà cửa.)
Những từ thuộc họ từ của "calamity" đều mang ý nghĩa liên quan đến thảm họa hoặc tác động tàn phá, thường được sử dụng để mô tả các tình huống nghiêm trọng và khắc nghiệt.
Từ đồng nghĩa:
Disaster
Catastrophe
Tragedy
Misfortune
Weather patterns
Phiên âm: /ˈweðər ˈpætərnz/
Từ loại: Danh từ (noun).
Giải nghĩa: Mô hình/Kiểu thời tiết.
Trong ngữ cảnh Khí tượng học (Meteorology), "weather patterns" là danh từ chỉ các kiểu thời tiết lặp đi lặp lại hoặc có quy luật xảy ra trong một khu vực nhất định trong một khoảng thời gian nhất định. Những kiểu thời tiết này có thể bao gồm các hiện tượng như mưa, nắng, gió, bão, và thay đổi theo mùa hoặc theo năm.
Các nhà khí tượng học nghiên cứu các mô hình thời tiết để dự báo thời tiết và hiểu rõ hơn về các biến đổi khí hậu. Điều này bao gồm việc phân tích các dữ liệu lịch sử về thời tiết và sử dụng các mô hình máy tính để dự đoán các thay đổi trong tương lai.
Ví dụ:
Understanding the long-term weather patterns in coastal regions is crucial for preparing for natural disasters such as hurricanes and for planning sustainable development projects. (Việc hiểu rõ các mô hình thời tiết dài hạn ở các vùng ven biển là rất quan trọng để chuẩn bị cho các thảm họa tự nhiên như bão và lập kế hoạch cho các dự án phát triển bền vững.)
Thermometer
Phiên âm: /θərˈmɒmɪtər/
Từ loại: Danh từ (noun).
Giải nghĩa:
Trong ngữ cảnh Khí tượng học (Meteorology), "thermometer" nghĩa là nhiệt kế, một thiết bị dùng để đo nhiệt độ. Thermometers có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm y tế (đo thân nhiệt), công nghiệp, và khí tượng học (đo nhiệt độ không khí, nước, và các bề mặt khác). Trong khí tượng học, nhiệt kế là công cụ quan trọng giúp các nhà khí tượng học thu thập dữ liệu về nhiệt độ để dự báo thời tiết và nghiên cứu khí hậu.
Các nhà khí tượng học sử dụng nhiệt kế để đo nhiệt độ không khí ở các trạm thời tiết, trạm khí tượng, và các vệ tinh. Dữ liệu thu thập được từ nhiệt kế giúp dự báo thời tiết chính xác hơn và phân tích các xu hướng khí hậu.
Ví dụ:
By using high-precision thermometers, scientists can track even the smallest fluctuations in temperature, which is essential for studying the effects of climate change on local ecosystems.
Precipitation
Phiên âm: /prɪˌsɪpɪˈteɪʃən/
Từ loại: Danh từ (noun).
Giải nghĩa: Lượng mưa
Trong ngữ cảnh Khí tượng học (Meteorology), "precipitation" nghĩa là lượng mưa từ bầu trời xuống bề mặt Trái Đất, bao gồm mưa, tuyết, mưa đá, và sương mù. Precipitation là một phần quan trọng của chu trình nước và có vai trò thiết yếu trong duy trì sự sống cũng như các hoạt động kinh tế.
Các nhà khí tượng học đo lường và dự báo lượng precipitation để hiểu rõ hơn về các hiện tượng thời tiết và khí hậu. Điều này bao gồm việc dự đoán lượng mưa, tuyết rơi, và các dạng kết tủa khác để chuẩn bị và ứng phó với các tình huống thời tiết khác nhau.
Nông dân cần thông tin về lượng precipitation để quyết định thời gian trồng trọt và thu hoạch, cũng như quản lý nguồn nước cho cây trồng.
Ví dụ:
The meteorological department reported that the region is expected to receive above-average precipitation this winter, which could lead to improved water reserves but also poses a risk of flooding. (Cục khí tượng báo cáo rằng khu vực này dự kiến sẽ nhận được lượng mưa trên mức trung bình trong mùa đông này, điều này có thể dẫn đến việc cải thiện dự trữ nước nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ lũ lụt.)
Đọc thêm: Từ vựng IELTS Reading topic Environment.
Bài tập
Bài tập 1: Nối từ với định nghĩa thích hợp
Từ vựng | Định nghĩa |
---|---|
A. Meteorologists | 1. A device used to measure temperature. |
B. Forecast | 2. The state of the atmosphere at a particular place and time. |
C. Atmospheric | 3. The phenomenon of water falling from the sky in various forms like rain, snow, or sleet. |
D. Whim of the gods | 4. A scientist who studies the atmosphere and weather patterns. |
E. Tragedy | 5. Predictions about the weather based on meteorological data. |
F. Precipitation | 6. Relating to or occurring in the atmosphere. |
G. Thermometer | 7. An unexpected and uncontrollable event, often used metaphorically to describe natural disasters. |
H. Weather patterns | 8. A disastrous event, often causing great suffering or destruction. |
Bài tập 2: Bài đọc
Đọc bài sau và làm bài tập Multiple choice:
Meteorological Research
|
Multiple Choice Questions
What is the primary role of meteorologists?
A. To manage water resources
B. To study the atmosphere and its phenomena
C. To predict agricultural yields
D. To measure the Earth's temperature
What tools do meteorologists use to collect data?
A. Barometers and satellites
B. Anemometers and hygrometers
C. Thermometers and precipitation instruments
D. Seismographs and thermocouples
Why is accurate weather forecasting important?
A. For planning vacations
B. For making informed decisions in various sectors
C. For tracking wildlife migration
D. For predicting economic trends
What does the term "whims of the gods" refer to in the context of the passage?
A. Predictable weather patterns
B. Human control over the weather
C. Sudden and devastating natural events
D. The study of ancient weather myths
What is one of the long-term goals of meteorological research?
A. To increase daily weather variability
B. To understand how weather patterns shift over long periods
C. To decrease the amount of precipitation globally
D. To predict human population growth
Bài tập 3: Bài nghe
IELTS Listening Part 4
Questions 1-8
Listen and complete the note below.
Use ONE WORD ONLY for each answer.
|
Đáp án
Bài tập 1
Từ vựng | Định nghĩa |
---|---|
A. Meteorologists | 4. A scientist who studies the atmosphere and weather patterns. Một nhà khoa học nghiên cứu khí quyển và các kiểu thời tiết. |
B. Forecast | 5. Predictions about the weather based on meteorological data. Dự đoán về thời tiết dựa trên dữ liệu khí tượng. |
C. Atmospheric | 6. Relating to or occurring in the atmosphere. Liên quan đến hoặc xảy ra trong khí quyển. |
D. Whim of the gods | 7. An unexpected and uncontrollable event, often used metaphorically to describe natural disasters. Một sự kiện bất ngờ và không thể kiểm soát, thường được sử dụng ẩn dụ để mô tả các thảm họa tự nhiên. |
E. Tragedy | 8. A disastrous event, often causing great suffering or destruction. Một sự kiện thảm khốc, thường gây ra đau khổ hoặc sự tàn phá lớn. |
F. Precipitation | 3. The phenomenon of water falling from the sky in various forms like rain, snow, or sleet. Hiện tượng nước rơi từ trên trời xuống dưới nhiều dạng như mưa, tuyết hoặc mưa đá. |
G. Thermometer | 1. A device used to measure temperature. Thiết bị dùng để đo nhiệt độ. |
H. Weather patterns | 2. The regular variations of weather in a particular area over a period of time. Các biến đổi thời tiết thường xuyên trong một khu vực cụ thể qua một khoảng thời gian. |
Bài tập 2
Đáp án: 1-B / 2-C / 3-B / 4-C / 5-B.
Bài tập 3
climate, 2.
damage, 3.
thunderstorm , 4. rainfall 5.
flooding, 6.
vulnerable, 7.
heat, 8.
severity
Extreme weather events are becoming more frequent and intense due to climate change. These events include hurricanes, tornadoes, floods, and heatwaves, all of which can have devastating effects on communities and the environment. Meteorologists play a crucial role in predicting and understanding these phenomena to help mitigate their impact.
|
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp cho người đọc những từ vựng thuộc Chủ đề Khí tượng học (Meteorology) - một trong những chủ đề phổ biến trong các bài Đọc và Nghe của IELTS. Phần luyện tập được cung cấp để người đọc nắm rõ hơn các từ và luyện tập khả năng nghe, đọc của mình. Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng rằng người đọc có thể hiểu nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề Khí tượng học (Meteorology).
Đọc thêm: Từ vựng IELTS Reading Chủ đề Neuroscience (Khoa học thần kinh).