Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 1: Can Hurricanes be Moderated or Diverted?
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho cuốn IELTS Reading Recent Actual Tests Vol 6, Reading Passage 3: Can Hurricanes be Moderated or Diverted?
Key Takeaways | ||
---|---|---|
|
Đáp án IELTS Recent Actual Tests Vol 6 & giải chi tiết Test 1-6 (Reading & Listening) |
---|
Đáp án
Question | Đáp án |
---|---|
27 | v |
28 | ii |
29 | vi |
30 | iii |
31 | vii |
32 | iv |
33 | viii |
34 | thunderstorms |
35 | Condensation |
36 | heat |
37 | eye |
38 | land |
39 | B |
40 | C |
Giải thích đáp án đề IELTS Reading Recent Actual Tests, Reading Test 1, Passage 3: Can Hurricanes be Moderated or Diverted?
Question 27-33
Question 27
Câu hỏi: Xác định tiêu đề của đoạn văn A.
Đáp án: 27. v
Vị trí thông tin: Each year, massive swirling storms … we ever find a way to control these formidable forces of nature?
Giải thích: Đoạn văn A nói về sức mạnh của bão: Chúng tàn phá những vùng lãnh thổ rộng lớn (evastating vast swaths of territory)… chúng có sức mạnh giết chết hàng nghìn người và gây thiệt hại tài sản trị giá hàng tỷ đô la (kill thousands and cause property damage worth of billions of dollars). Cuối đoạn tác giả đặt ra giả thiết: liệu chúng ta có thể tìm cách để kiểm soát được những thế lực ghê gớm của thiên nhiên? (“formidable” khớp với “unbeatable” ở tiêu đề). Tóm lại, đoạn A nói về sức mạnh khủng khiếp, khó kiểm soát của bão, và sự nghi ngờ của tác giả về các giải pháp để kiểm soát/ đánh bại cơn bão. Vì vậy chọn tiêu đề v: Are hurricanes unbeatable?
Question 28
Câu hỏi: Xác định tiêu đề của đoạn văn B.
Đáp án: 28. ii
Vị trí thông tin: To see why hurricanes and other severe tropical storms … creating the familiar eye - the calm centre hub that a hurricane spins around.
Đoạn văn B nói về sự hình thành của bão. Các nhà nghiên cứu cần hiểu về bản chất và nguồn gốc của bão (“their nature and origins” khớp với “forms” ở tiêu đề) gồm các giai đoạn như phát triển dưới dạng các cụm giông bão trên vùng biển nhiệt đới (Hurricanes grow in the form of thunderstorm clusters above the tropical seas); quá trình ngưng tụ tỏa nhiệt (Condensation gives out heat in the process — the solar heat is used to evaporate the water at the ocean surface. This so-called invisible heat of condensation makes the air more buoyant, leading to it ascending higher while reinforcing itself in the feedback process). Cuối cùng, áp thấp nhiệt đới bắt đầu hình thành và mạnh lên, tạo nên mắt bão (At last, the tropical depression starts to form and grow stronger, creating the familiar eye - the calm centre hub that a hurricane spins around.). Tóm lại, đoạn B miêu tả quá trình một cơn bão hình thành. Vì vậy đáp án là ii. How hurricanes forms
Question 29
Câu hỏi: Xác định tiêu đề của đoạn văn C.
Đáp án: 29. vi
Vị trí thông tin: Our current studies are inspired … now renew my enthusiasm in large-scale weather control.
Giải thích: Đoạn văn C nói về nhưng ý tưởng, cảm hứng trong quá khứ của tác giả. Nghiên cứu hiện tại của tác giả bắt nguồn từ trực giá trong quá khứ (“earlier ideas” khớp với “my past intuition” trong tiêu đề). Nhờ sự tiến bộ của công nghệ mô phỏng máy tính và viễn thám trong 10 năm qua, hiện tại tác giả có thể thử nghiệm lại ý tưởng trong quá khứ và tiếp tục nghiên cứu kiểm soát thời tiết trên diện rộng (“renew my enthusiasm” khớp với “revist" ở tiêu đề). Đoạn C trình bày tác giả tiếp tục nghiên cứu những ý tưởng đã có từ trước. Vì vậy đáp án là vi. Re-visit earlier ideas.
Question 30
Câu hỏi: Xác định tiêu đề của đoạn văn D.
Đáp án: 30. iii
Vị trí thông tin: To find out whether the sensitivity … first picked the spot where we wanted the storm to stop after six hours.
Giải thích: Đoạn văn D nói về thử nghiệm để điều hướng cơn bão. Để tìm hiểu xem liệu bản chất nhạy cảm của hệ thống khí quyển có thể được khai thác để điều hướng các hiện tượng khí quyển mạnh như bão hay không, nhóm nghiên cứu đã chạy thử nghiệm mô phỏng trên máy tính về cơn bão có tên Iniki năm 1992 (“simulation experiments” khớp với “laboratory exercise” ở tiêu đề).. Với mục tiêu thay đổi đường đi của Iniki (“altering the path of Iniki” khớp với “reroute a hurricane” ở tiêu đề), trước tiên họ chọn địa điểm mà họ muốn cơn bão dừng lại sau sáu giờ. Tóm lại, đoạn văn D nói về thí nghiệm trên máy tính nhằm thay đổi đường đi của bão. Vì vậy đáp án là iii. How a laboratory exercise reroute a hurricane.
Question 31
Câu hỏi: Xác định tiêu đề của đoạn văn E
Đáp án: 31. vii
Vị trí thông tin: The most significant alteration turned out to be … of the simulation and then travelled due north, leaving Kauai untouched.
Giải thích: Đoạn văn E nói về những tính toán giúp làm giảm ảnh hưởng của cơn bão, từ đó khiến vùng nó đổ bộ ít chịu ảnh hưởng. Cụ thể, các nhà khoa học thay đổi nhiệt độ và tốc độ gió ban đầu để điều hướng cơn bão…. những thay đổi trong các biến số quan trọng đã giúp phiên bản sau đi chệch hướng về phía Tây trong sáu giờ đầu tiên và sau đó di chuyển về phía bắc, giúp Kauai (nơi bão đi qua) không bị ảnh hưởng (“leaving Kauai untouched” khớp với “lives might be saved” ở tiêu đề). Đoạn văn E nói về biện pháp điều hướng cơn bão để giảm thiệt hại về người và của. Vì vậy đáp án là vii. How lives might be saved.
Question 32
Câu hỏi: Xác định tiêu đề của đoạn văn F.
Đáp án: 32. iv
Vị trí thông tin: Future earth-orbiting solar power stations, equipped … absorbed by water vapour molecules inside or around the storm.
Giải thích: Đoạn văn F nói về việc sử dụng những công nghệ tương lai để điều hướng cơn bão. Các trạm năng lượng mặt trời quay quanh trái đất trong tương lai (“future earth-orbiting solar power stations” khớp với “future technologies” ở tiêu đề) được trang bị những tấm gương lớn để tập trung các tia nắng mặt trời và các tấm tế bào quang điện để thu thập và gửi năng lượng đến Trái đất, có thể được điều chỉnh (“adapted” khớp với “utilise” ở tiêu đề) để tạo ra các chùm vi sóng sẽ được hấp thụ bởi các phân tử hơi nước bên trong hoặc xung quanh bão. Đoạn văn F nói về cách sử dụng công nghệ trong tương lai để kiểm soát bão. Vì vậy đáp án là iv. Exciting ways to utilise future technologies.
Question 33
Câu hỏi: Xác định tiêu đề của đoạn văn G.
Đáp án: 33. viii
Vị trí thông tin: Intervention could be in many different … grow and multiply from its formidable eyewall.
Giải thích: Đoạn văn G liệt kê các biện pháp có thể thay đổi đường đi của cơn bão. Biện pháp can thiệp (“intervention” khớp với “methods" ở tiêu đề) có thể gồm nhiều cách khác nhau (“many different forms" khớp với “a range of” ở tiêu đề). Từ khóa “low-tech methods” đã được diễn giải qua cụm “clouds bearing silver iodide” - một phương pháp không cần sử dụng các công nghệ cao hoặc máy móc phức tạp mà dựa vào các nguyên lý cơ bản để tác động lên thời tiết. Vì vậy đáp án là viii. A range of low-tech methods.
Question 34-38
Question 34
Câu hỏi: Hurricanes originate as groups of 34……. over the tropical oceans.
Đáp án: 34. thunderstorms
Vị trí thông tin: Hurricanes grow … clusters above the tropical seas.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ
Nội dung: Hình thái mà bão hình thành ở vùng biển nhiệt đới.
Giải thích: Bài đọc cho biết bão phát triển dưới dạng các cụm giông bão trên vùng biển nhiệt đới (“clusters” khớp với “groups”, “tropical seas" khớp với “tropical oceans”). Vì vậy đáp án là “thunderstorms”.
Question 35
Câu hỏi: 35……… releases heat - the solar heat it took to evaporate the water at the ocean surface.
Đáp án: 35. Condensation
Vị trí thông tin: Condensation gives out … water at the ocean surface.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ
Nội dung: Một hiện tượng toả nhiệt
Giải thích: Quá trình ngưng tụ tỏa nhiệt trong quá trình này - nhiệt lượng mặt trời cần thiết để làm bay hơi nước ở bề mặt đại dương (“gives out" khớp với “releases”). Vì vậy đáp án là “condensation”.
Question 36
Câu hỏi: This so-called latent 36…… condensation makes the air more buoyant, causing it to ascend still higher in a self-reinforcing feedback process.
Đáp án: 36. heat
Vị trí thông tin: This so-called invisible heat of … while reinforcing itself in the feedback process.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ
Nội dung: Một yếu tố của quá trình toả nhiệt khiến không khí trôi nổi.
Giải thích: Bài đọc cho biết cái gọi là ngưng tụ nhiệt vô hình này làm cho không khí có xu thế nổi, khiến nó bay lên cao hơn đồng thời lớn mạnh hơn (“latent” khớp với “invisible”, “causing” khớp với “leading”). Vì vậy đáp án là “heat”.
Question 37
Câu hỏi: Eventually, the tropical depression begins to organise and strengthen, forming the familiar 37……. - the calm central hub around which a hurricane spins.
Đáp án: 37. eye
Vị trí thông tin: At last, the tropical depression … centre hub that a hurricane spins around.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ
Nội dung: Một thứ mà áp thấp nhiệt đới tạo ra sau khi hình thành và mạnh lên.
Giải thích: Bài đọc cho biết cuối cùng, áp thấp nhiệt đới bắt đầu hình thành và mạnh lên, tạo ra mắt bão - trung tâm mà cơn bão xoay quanh (“form and grow stronger” khớp với “organise and strengthen”, “creating" khớp với “forming”). Vì vậy đáp án là “eye”.
Question 38
Câu hỏi: On passing over 38……, the hurricane’s sustaining source of warm water is cut off, which leads to the storm‘s rapid weakening.
Đáp án: 38. land
Vị trí thông tin: When reaching the land, the … water, which causes it to swiftly weaken.
Giải thích:
Từ loại: danh từ
Nội dung: Khi đi qua nơi này, nguồn nước ấm ổn định của bão biến mất, từ đó suy yếu dần dần.
Giải thích: Bài đọc cho biết, khi đến đất liền, bão không còn nguồn nước ấm ổn định, dẫn đến việc nó từ từ suy yếu (“reaching” khớp với “passing over", “a continuous supply of warm water” khớp với “sustaining source of warm water”). Vì vậy đáp án là “land”.
Question 39 - 40
Question 39
Đáp án: B
Vị trí thông tin: Our current studies are inspired by … can now renew my enthusiasm in large-scale weather control.
Giải thích:
Phương án A, C: Không được đề cập => Không chọn
Phương án B: Bài đọc cho biết trong quá khứ, tác giả chưa thể thử nghiệm ý tưởng của mình (Back then, I was not able to test my ideas), hiện tại mới có thể tiếp tục nghiên cứu về cách kiểm soát hiện tượng thời tiết (“restart researching hurricane control” khớp với “renew my enthusiasm in large-scale weather control”) nhờ sự tiến bộ của công nghệ mô phỏng máy tính và viễn thám trong 10 năm qua (“thanks to the advancement of computer simulation and remote-sensing technologies” khớp với “developments in computer technologies”) => Chọn đáp án B.
Phương án D: Lý thuyết về sự hỗn loạn chỉ là cảm hứng cho nghiên cứu của tác giả (Our current studies are inspired by my past intuition when I was learning about chaos theory 30 years ago) chứ không phải là yếu tố thúc đẩy việc khởi động lại nghiên cứu kiểm soát bão. => Không chọn
Question 40
Đáp án: C
Vị trí thông tin: The current forecasting technologies were far … observations and put these into the computer model.
Giải thích:
Phương án A: tác giả ngạc nhiên vì sự can thiệp của họ không có nhiều hiệu quả, trái với thông tin trong bài là thử nghiệm đã thành công (“our first simulation turned out to be an immediate success”) => Không chọn
Phương án B: Không đề cập rằng tác giả ngất ngây với thành quả thí nghiệm đầu tiên đạt được => Không chọn
Phương án C: Khớp với thông tin rằng tác giả ngạc nhiên khi mô phỏng đầu tiên lại thành công ngay lập tức (The current forecasting technologies were far from perfect, so it took us by surprise that our first simulation turned out to be an immediate success) => Chọn đáp án C.
Phương án D: Không đề cập rằng tác giả nuối tiếc => Không chọn
Xem tiếp: Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 2, Passage 1: The Innovation of Grocery Stores.
Tổng kết
Trên đây là đáp án và giải thích chi tiết cho các câu hỏi trong Reading Test 1, Passage 3: Can Hurricanes be Moderated or Diverted. Hy vọng phần giải đáp trong bài viết sẽ hỗ trợ cho quá trình giải đề của người học. Ngoài ra, nếu còn thắc mắc nào liên quan đến các câu hỏi trong bài, hay muốn góp ý cho bài viết, hãy để lại lời nhắn trên diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp bởi các thầy cô của ZIM.
- IELTS Recent Actual Test Vol 6
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 4: Survey Form
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 1: The Concept of Childhood in Western, Countries
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 5: The Pearl
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 3 - Timekeeper: Invention of Marine Chronometer
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 5: Courses Discussion
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 2: Foundation For Essay Writing
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 1: School Excursion
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 4: The Independent Learning Centre
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 5: The history of automobile
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 3 - The Evolutionary Mystery: Crocodile Survives
Bình luận - Hỏi đáp