Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 1: School Excursion
Key Takeaways |
---|
1. Trong phần thi này người học sẽ nghe đoạn hội thoại giữa người hai giáo viên Andrew và Katie thảo luận về School Excursion - chuyến ngoại khóa sắp tới của lớp học ngôn ngữ của họ. 2. Bài nghe có 10 câu hỏi dạng điền từ về chủ đề School Excursion - chuyến đi ngoại khóa của trường. Mỗi đáp án đều kèm từ khóa, vị trí nhận biết thông tin và phần giải thích chi tiết. |
Đáp án
Question | Đáp án |
---|---|
1 | (the) animal park |
2 | cold and cloudy |
3 | 10.15 am |
4 | birds of grey |
5 | (the) reptile display |
6 | 6.30 pm |
7 | Chinese |
8 | Japanese |
9 | Korean(s) |
10 | Thai |
Đáp án IELTS Recent Actual Tests Vol 6 & giải chi tiết Test 1-6 (Reading & Listening) |
---|
Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6, Test 1, Section 1: School Excursion
Question 1 - 6
Question 1
Đáp án: (the) animal park
Vị trí thông tin:
Katie: Ah, last month we went to Arthur Island, so this time we’re going to the animal park.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ
Nội dung: địa điểm
Andrew hỏi rằng lần school excursion (chuyến đi ngoại khóa) này, trường sẽ đưa đoàn học sinh đến đâu. Từ khóa “last month” cho biết học sinh đã ghé “Arthur Island” tháng trước, nên “this time” (lần này) họ sẽ thăm khu dã sinh. Vì vậy, đáp án là “(the) animal park”.
Question 2
Câu hỏi:
Đáp án: cold and cloudy
Vị trí thông tin:
Katie: Yes, Tuesday we’ll have some showers, but by Wednesday, the day of our excursion, it will be... well, their words are cold and cloudy.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ
Nội dung: thời tiết
Phần đầu hội thoại không liên quan đến đáp án, chúng chỉ là thông tin gây nhiễu. “Arthur Island-too cold” không phải là địa điểm cho School Excursion - chuyến đi ngoại khóa sắp tới của họ. “Monday - sunny” và “Tuesday - showers” cũng không phải là ngày họ sẽ đi. Sau đó từ khóa “Wednesday, the day of our excursion” đã nhấn mạnh đây mới là ngày họ sẽ đi và thời tiết sẽ lạnh và nhiều mây. Vì vậy, đáp án là “cold and cloudy”.
Question 3
Đáp án: 10.15 am
Vị trí thông tin:
Katie: Let’s see. The bus picks us up at 8.30 am, and then it’s an hour and a half on the road, so we arrive at 10 am... sorry, with the 15 minute break, that will actually be 10.15 am.
Giải thích:
Cần điền số, thời gian
Nội dung: giờ
Andrew đề cập đến thời gian đến nơi (từ khóa “arrival time” trong đề khớp với câu nghi vấn “And what time will we get there?”). Ban đầu, Katie nói rằng thời gian đến là 10am, nhưng sau đó nhớ về 15 phút giải lao, nên “actually” (thật ra) là 10.15 am họ mới đến nơi. Vì vậy, đáp án là “10.15 am”.
Question 4
Đáp án: birds of grey
Vị trí thông tin:
Katie: Well, one fun event planned that day is ‘Birds of Prey’.
Giải thích:
Cần điền tên một chương trình
Nội dung: tên chương trình sự kiện
Trước đề bài có từ "see," nên người học cần điền thông tin về một chương trình mà họ có thể theo dõi. Katie đề cập đến một sự kiện đã được lên kế hoạch và mô tả cách nó được tổ chức. Vì vậy, đáp án là "birds of grey."
Question 5
Đáp án: (the) reptile display
Vị trí thông tin:
Katie: I’m sure, but the koalas can’t be handled unless the weather’s sunny, and given the forecast, I thought it better to choose the ‘Reptile Display’.
Giải thích:
Cần điền tên một chương trình
Nội dung: chọn giữa hai hoạt động
Trước đề bài có từ "attend" nên người học cần điền thông tin về một hoạt động mà học sinh có thể tham gia trong chuyến school excursion. Katie nói rằng có hai lựa chọn, tuy nhiên chỉ có thể chơi cùng gấu koala khi trời nhiều nắng và question 2 đã nói thời tiết sẽ nhiều mây, nên Katie nghĩ rằng hoạt động xem trăn sẽ phù hợp hơn. Vì vậy, đáp án là "(the) reptile display."
Question 6
Đáp án: 6.30 pm
Vị trí thông tin:
Katie: We leave the park at 4.30, but then we face traffic, so we won't get back until well after 6 pm. It will most likely be 6.30….
Giải thích:
Cần điền số, thời gian
Nội dung: giờ
Andrew đề cập đến thời gian trở về (từ khóa “return time” trong đề khớp với câu nói “And, then we get back. What time will that be?”). Katie có nhắc đến 4.30 pm nhưng đây là thời gian học sinh “leave” (rời khỏi) khu dã sinh trong khi câu hỏi đề cập đến “get back” (thời gian về đến trường). Sau đó, Katie nói rằng “we won't get back until after 6 pm” (chúng ta sẽ không về đến trường sau 6pm) và “will most likely be 6.30” (khả năng cao là 6.30). Có từ khóa “get back”, vì vậy, đáp án là "6.30 pm”.
Question 7 - 10
Question 7
Đáp án: Chinese
Vị trí thông tin:
Andrew: You imagine right. But it’s the Chinese who constitute the majority, but only just.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ
Nội dung: quốc tịch, % chiếm lớn nhất
Katie đoán rằng phần lớn học sinh sẽ là người Nhật Bản hoặc Trung Quốc. Andrew đồng ý với ý kiến đó và tiếp tục nói rằng “it’s the Chinese who constitute the majority, but only just” (với tỷ lệ suýt sao, người Trung Quốc chiếm phần đông nhất). Do 26% là tỷ lệ lớn nhất trong bảng, vì vậy, đáp án là "Chinese”.
Question 8
Đáp án: Japanese
Vị trí thông tin:
Andrew: I had thought Koreans might be second, but it’s actually the Japanese, quite close behind….
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ
Nội dung: quốc tịch, % chiếm lớn nhì
Andrew tưởng rằng tỷ lệ người Hàn Quốc sẽ đứng thứ hai, “but” (nhưng) thực tế là "người Nhật Bản" mới là nhóm đứng nhì, với tỷ lệ gần bằng với người Trung Quốc. Do 26% là tỷ lệ lớn nhì trong bảng, vì vậy, đáp án là "Japanese”.
Question 9
Đáp án: Korean(s)
Vị trí thông tin:
Andrew: Ah, the only other proportions of some weight are the Indonesians and Koreans - about the same. Indonesians at 15%, and... ah... the Koreans are a little higher…
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ
Nội dung: quốc tịch, % tỷ lệ chiếm thứ ba
Andrew nhận định “the Koreans are a little higher” có nghĩa là tỷ lệ của người Hàn Quốc có cao hơn một chút so với người Indonesia. Lưu ý 10% chỉ đang nói về “last year” (năm ngoài). Tỷ lệ người Indonesia thấp hơn người Hàn Quốc nên sẽ đứng sau trên bảng xếp hạng. Do 15% là tỷ lệ lớn thứ ba, vì vậy, đáp án là "Korean(s)”.
Question 10
Đáp án: Thai
Vị trí thông tin:
Andrew: Ah, Thai students number just a fraction more.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ
Nội dung: quốc tịch, % tỷ lệ chiếm thứ năm
Andrew khẳng định số lượng học sinh Saudi và Thái Lan gần bằng nhau, đều dưới 10%. Nhờ câu hỏi của Katie về “Which one is bigger?” (nhóm nào lớn hơn?), người học biết rằng “Thai students number just a fraction more” (Số học sinh Thái Lan chỉ nhiều hơn một phần nhỏ). Do 8% là tỷ lệ lớn thứ năm trong bảng và cao hơn 7% của người Saudi, vì vậy, đáp án là "Thai”.
Xem tiếp: Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 1, Section 2: Easytravel Travel Agency.
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ đáp án kèm lời giải thích cho đề IELTS Listening Actual Test Vol 6, Test 1, Section 1: School Excursion. Học sinh truy cập diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ giải đáp thắc mắc và chữa bài tập bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
- IELTS Recent Actual Test Vol 6
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 4: Survey Form
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 1: The Concept of Childhood in Western, Countries
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 5: The Pearl
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 3 - Timekeeper: Invention of Marine Chronometer
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 5: Courses Discussion
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 2: Foundation For Essay Writing
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 1: School Excursion
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 4: The Independent Learning Centre
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 5: The history of automobile
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 3 - The Evolutionary Mystery: Crocodile Survives
Bình luận - Hỏi đáp