Banner background

Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 1: The Concept of Childhood in Western, Countries

IELTS Recent Actual Tests Vol 6 là một trong những cuốn nằm trong danh sách ôn luyện của nhiều người thi IELTS. Cuốn sách tổng hợp nhiều bài thi đã xuất hiện trong các kỳ thi IELTS trước đây. Do đó, khi luyện tập cuốn sách này, người học có thể làm quen với cấu trúc đề, các dạng bài, chủ đề thường gặp, đồng thời nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp.
giai de ielts reading actual test vol 6 test 1 the concept of childhood in western countries

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đáp án và lời giải chi tiết cho Reading Test 1, Passage 1: The Concept of Childhood in Western Countries.

Key Takeaways

  • Reading Test 1, Passage 1: The Concept of Childhood in Western Countries nói về chủ đề khái niệm tuổi thơ ở các nước phương Tây.

  • Bài đọc gồm 13 câu hỏi, bao gồm 2 dạng bài là TFNG và trả lời câu hỏi (không quá 3 từ).

  • Bên dưới là đáp án và giải thích chi tiết cho từng câu hỏi, giúp người học tự ôn luyện hiệu quả tại nhà.

Đáp án IELTS Recent Actual Tests Vol 6 & giải chi tiết Test 1-6 (Reading & Listening)

Đáp án

Question

Đáp án

1

FALSE

2

FALSE

3

TRUE

4

NOT GIVEN

5

FALSE

6

NOT GIVEN

7

TRUE

8

history of childhood

9

miniature adults

10

industrialization/industrialisation

11

the Factory Act

12

play and education

13

(a) classroom

Giải thích đáp án đề IELTS Reading Recent Actual Tests, Reading Test 1, Passage 1: The Concept of Childhood in Western Countries

Questions 1-7

Question 1

  • Đáp án: 1. FALSE

  • Vị trí thông tin: Historian Philippe Aries asserted that children … shared similar leisure activities and work.

  • Giải thích: Bài đọc cho biết nhà sử học Philippe Aries chỉ ra rằng (“asserted" khớp với từ “pointed out”) không có sự khác biệt giữa công việc của trẻ con và người lớn (“no distinction between children and adults" trái ngược với “did different types of work like adults”). Vì vậy, đáp án là FALSE.

Question 2

  • Đáp án: 2. FALSE

  • Vị trí thông tin: However, this … despised, he argued.

  • Giải thích: Bài đọc cho biết việc trẻ em phải làm việc như người lớn không có nghĩa là chúng bị phớt lờ, bỏ rơi hay ghét bỏ (“does not mean” mang nghĩa phủ định, “neglected, forsaken or despised” khớp với “unloved”). Vì vậy đáp án là FALSE.

Question 3

  • Đáp án: 3. TRUE

  • Vị trí thông tin: The issue of whether long … influencing children's development.

  • Giải thích: Bài đọc cho biết vấn đề trẻ em lao động nhiều giờ (“long hours of labouring” khớp với “overwork”) liệu có ảnh hưởng (“interfere" khớp với “damage”) đến sự phát triển của trẻ (“children's growing bodies”, “development” khớp với “the health of young children”) đã làm các nhà cải cách xã hội đau đầu (“social reformers” khớp với “scientists”). Vì vậy đáp án là TRUE.

Question 4

  • Đáp án: 4. NOT GIVEN

  • Vị trí thông tin: For example, in Britain, the Factory Act … the 19th century.

  • Giải thích: Bài đọc nhắc đến “the Factory Act” năm 1883 đề cập đến sự bảo vệ pháp lý đối với trẻ em khỏi bị bóc lột (“signified the emergence of legal protection of children from exploitation”). Sự ảnh hưởng của các công đoàn (“The influence of trade unions” khớp với “the rise of trade unions”) cũng đóp góp vào tiến bộ này (“evolution” khớp với “ the protection of children from exploitation”), tuy nhiên đây chỉ là một trong số các nhân tố chứ không nhắc tới đóng góp đáng kể của công đoàn (“majorly contributed”). Vì vậy đáp án là NOT GIVEN.

Question 5

  • Đáp án: 5. FALSE

  • Vị trí thông tin: The half-time schools established … out by the age of 10 or 11.

  • Giải thích: Bài đọc cho biết trường học nửa buổi được thành lập để trẻ em có thể vừa đi học vừa đi làm. Tuy nhiên, phần lớn học sinh không đến bao giờ đến trường vào những năm 1840 (“a significant proportion of children never attended school” trái ngược với “most children went to school”," “in the 1840s” khớp với “in the mid-19th century”). Vì vậy đáp án là FALSE.

image-alt

Question 6

  • Đáp án: 6. NOT GIVEN

  • Giải thích: Bài đọc không đề cập rằng vào thế kỷ 20, phần lớn trẻ em phải đến trường học cả buổi. Vì vậy, đáp án là NOT GIVEN.

Question 7

  • Đáp án: 7. TRUE

  • Vị trí thông tin: An increasing … their age.

  • Giải thích: Bài đọc cho biết ngày càng nhiều trẻ em được đối xư như một nhóm có nhu cầu riêng (“children are being treated as a group with unique needs” khớp với “children’s needs are much differentiated”) và được phân loại vào các nhóm theo độ tuổi (“organised” khớp với “categorised”, “in the light of their age” khớp với “how old they are”). Vì vậy đáp án là TRUE.

Question 8 - 13

Question 8

  • Đáp án: 8. history of childhood

  • Từ khóa: hot topic, Philippe Aries’s book, great attention.

  • Vị trí thông tin: The history of childhood has been … a concept created by modern society.

  • Giải thích: Bài đọc cho biết “lịch sử thời thơ ấu” là một chủ đề nóng trong lịch sử xã hội kể từ khi cuốn sách có ảnh hưởng lớn “Những thế kỷ tuổi thơ” của nhà sử học người Pháp Philippe Aries xuất hiện vào năm 1960 (“heated topic” khớp với “hot topic”, “highly influential book” khớp với “Philippe Aries’s book caused great attention”). Vì vậy đáp án là “history of childhood”.

Question 9

  • Đáp án: 9. miniature adults

  • Từ khóa: image, Aries, children, Western Europe, Middle Ages.

  • Vị trí thông tin: Historian Philippe Aries asserted … during the Middle Ages (up to about the end of the 15th century).

  • Giải thích: Bài đọc cho biết nhà sử học Philippe Aries khẳng định rằng trẻ em được coi là những người lớn thu nhỏ ở Tây Âu thời Trung Cổ (cho đến khoảng cuối thế kỷ 15) (“miniature adults” trả lời cho “what image”). Vì vậy, đáp án “miniature adults”.

Question 10

  • Đáp án: 10. industrialization/industrialisation

  • Từ khóa: historical event, need, a large number of children, work for a long time.

  • Vị trí thông tin: In the 18th and 19th centuries, industrialisation … and factories.

  • Giải thích: Bài đọc cho biết vào thế kỷ 18, 19, công nghiệp hóa (industrialisation) tạo ra nhu cầu mới về lao động trẻ em (“demand” khớp với “need”); do đó nhiều trẻ em bị buộc phải làm việc thời gian dài ở các hầm mỏ, nhà xưởng, nhà máy (many children were forced to work for a long time in mines, workshops and factories). Vì vậy, đáp án là “industrialization/industrialisation”.

Question 11

  • Đáp án: 11. the Factory Act

  • Từ khóa: bill, protect children, exploitation, Britain, 1800s.

  • Vị trí thông tin: For example, in Britain … the rise of schools for factory children.

  • Giải thích: Bài đọc cho biết ở Anh, “Factory Act of 1833” (Đạo luật nhà máy 1833), (“Act” khớp với “bill) đánh dấu sự xuất hiệu của pháp luật bảo vệ trẻ em khỏi bị bóc lột (“ legal protection of children from exploitation” khớp với “protect children from exploitation”) và cũng gắn liền với sự phát triển của các trường học dành cho trẻ em trong nhà máy. Vì vậy đáp án là “the Factory Act”.

Question 12

  • Đáp án: play and education

  • Từ khóa: activities, preferable, all children, 19th century.

  • Vị trí thông tin: Initiating children into … of a privileged minority.

  • Giải thích: Bài đọc chi biết việc cho trẻ đi làm vì tư cách là những đứa trẻ 'có ích' không còn là ưu tiên hàng đầu nữa và tuổi thơ được coi là (“deemed” khớp với “regarded”) thời gian vui chơi và giáo dục cho tất cả trẻ em thay vì chỉ một nhóm thiểu số có đặc quyền (“all children instead of a privileged minority” khớp với “almost all children”). Vì vậy đáp án là “play and education”.

Question 13

  • Đáp án: (a) classroom

  • Từ khóa: space, children, majority of time.

  • Vị trí thông tin: It is no longer a … day in a classroom.

  • Giải thích: Bài đọc cho biết việc trẻ em đến trường không còn là một đặc quyền nữa và tất cả trẻ em đều phải dành phần lớn thời gian trong ngày của mình (“a significant part of their day” khớp với “the majority of time”) trong lớp học. Vì vậy đáp án là “(a) classroom”.

Xem tiếp: Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 1, Passage 2: Bestcom - Considerate Computing.

Tổng kết

Trên đây là đáp án và giải thích chi tiết cho IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 1, Passage 1: The Concept of Childhood in Western Countries, hy vọng sẽ có ích phần nào cho quá trình ôn thi của người học. Nếu còn thắc mắc nào liên quan đến bài viết, hãy bình luận ở phần dưới hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh về các kỹ năng của bài thi IELTS và những kì thi tiếng Anh khác.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

3.7 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...