Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 5: The history of automobile

Bài viết sau đây giúp người học xác định từ khóa, vị trí thông tin và giải thích đáp án cho đề IELTS Reading Recent Actual Tests Vol 6, Test 5, Reading Passage 2: The history of automobile.
author
Nguyễn Ngọc Thảo
01/03/2024
giai de ielts reading actual test vol 6 test 5 the history of automobile

Đáp án

Question

Đáp án

14

D

15

A

16

B

17

F

18

C

19

E

20

petrol-fueled internal combustion

21

identity and status

22

15 minutes

23

1973 oil crisis

24

(a) gas-guzzler

25

fuel power

26

toxic gas

27

B

Đáp án IELTS Recent Actual Tests Vol 6 & giải chi tiết Test 1-6 (Reading & Listening)

Giải thích đáp án đề IELTS Reading Recent Actual Tests Vol 6, Test 5, Reading Passage 2: The history of automobile

Questions 14-19

Question 14

Đáp án: D. Mercedes Benz

Vị trí thông tin: Karl Benz first built … the renowned Mercedes-Benz.

Giải thích:

Đoạn B chỉ ra rằng Karl Benz lần đầu tiên chế tạo ô tô (“first built the automobile” khớp với “began producing the first”) vào năm 1885 tại Mannheim. Benz đã nhận được bằng sáng chế cho phát minh của mình vào ngày 29 tháng 1 năm 1886 - thông tin này cho thấy những chiếc xe oto đầu tiên được sản xuất bởi Benz. Năm 1888, Karl Benz bắt đầu sản xuất ô tô trong một công ty mà sau này trở thành Mercedes-Benz nổi tiếng. Vì vậy, đáp án là D. Mercedes Benz

Question 15

Đáp án: A. Ford

Vị trí thông tin: The trend of interchangeable …. automobiles debuted. 

Giải thích:

Đoạn D nhắc đến thông tin sản xuất hàng loạt theo kiểu dây chuyền lắp ráp đã được dẫn đầu bởi Mỹ và từ năm 1914. Loại dây chuyền này được Henry Ford ứng dụng đáng kể. Việc sản xuất ô tô giá cả phải chăng (“common consumers could afford” khớp với “affordable automobiles”) trên dây chuyền quy mô lớn này (“produced the industrialized cars” khớp với “production-line manufacture”) đã ra mắt. Vì vậy, đáp án là A. Ford

Question 16

Đáp án: B. the BMC Mini

Vị trí thông tin: BMC first launched … marque in 1969

Giải thích:

Đoạn F có thông tin rằng BMC lần đầu tiên tung ra mẫu Mini tối ưu không gian (utilization rate of automobile space” khớp với “revolutionary space-friendly”) mang tính cách mạng vào năm 1959, sản phẩm này đã thu được doanh số lớn trên toàn cầu. Trước đây vẫn được sở hữu bởi Austin và Morris, Mini sau đó trở thành thương hiệu riêng (the BMC Mini) vào năm 1969. Vì vậy, đáp án là B. the BMC Mini

Question 17

Đáp án: F. Jeep 

Vị trí thông tin: Since then, … performance in other nations.

Giải thích:

Đoạn E có thông tin rằng rất nhiều mẫu xe Jeep có chức năng quân sự và dân sự tương tự đã được tạo ra và tiếp tục nâng cấp ( “upgraded continuously” khớp với “kept upgraded”) về hiệu suất tổng thể (overall performance) ở các quốc gia khác. Vì vậy, đáp án là F. Jeep 

Question 18

Đáp án: C. Cadillac and Lincoln

Vị trí thông tin: Cadillac and Lincoln … economic crisis.

Giải thích:

Đoạn G có thông tin rằng Cadillac và Lincoln ghi nhận cuộc lội ngược dòng ngoạn mục (“maintained leading growth” khớp với “scored a huge comeback”) giữa những năm khủng hoảng kinh tế (“during an economic recession” khớp với “between the years of economic crisis”. Vì vậy, đáp án là C. Cadillac and Lincoln

Question 19

Câu hỏi: 

Xác định thương hiệu ôtô có đặc điểm 19. installed its engine on the front wheel for the first time

Đáp án: E. Mazda

Vị trí thông tin: Mazda achieved many triumphs with its engine firstly installed in the fore-wheel, though it gained itself a reputation as a gas-guzzler.

Giải thích: 

Đoạn C có thông tin rằng Mazda đã đạt được nhiều thắng lợi với động cơ (engine) được lắp đặt (installed) lần đầu tiên (“for the first time” khớp với “firstly”) ở bánh trước (“on the front wheel” khớp với “in the fore-wheel”), mặc dù hãng này nổi tiếng là ngốn xăng. Vì vậy, đáp án là E. Mazda

Questions 20-26

Question 20

Đáp án: petrol-fueled internal combustion

Vị trí thông tin: In 1806, … engine in 1885

Phân tích câu hỏi:

  • Nội dung: Tính năng quan trọng của động cơ modem từ thế kỷ 19

  • Từ khóa: What, important feature, owned, modem engine, since the 19th century

Giải thích: 

Đề bài đưa câu hỏi “Tính năng quan trọng của động cơ modem từ thế kỷ 19 là gì?”. Đoạn A nhắc đến thông tin năm 1806 (khớp với “since the 19th century), lô ô tô chạy bằng động cơ đốt trong đầu tiên ra đời, đi tiên phong trong việc giới thiệu rộng rãi động cơ hiện đại (khớp với “modem engine”) đốt trong chạy bằng xăng (khớp với “petrol-fueled internal combustion”) vào năm 1885. Vậy đáp án là “petrol-fueled internal combustion”

Question 21

Đáp án: identity and status

Vị trí thông tin: Everybody in the … identity and status

Phân tích câu hỏi:

  • Nội dung: thứ mà ô tô tượng trưng cho

  • Từ khóa: What, car, symbolize, the rich, beginning of this century

Giải thích: 

Đề bài đưa câu hỏi “Ô tô tượng trưng cho điều gì đối với người giàu vào đầu thế kỷ này (ý nhắc đến thế kỷ 19)?”. Đoạn C nhắc đến thông tin xe oto lập tức trở thành biểu tượng (“symbolize” khớp với “a symbol”) của bản sắc và địa vị (“identity and status”). Vậy đáp án là “identity and status”.

Question 22

Đáp án: 15 minutes

Vị trí thông tin: A Ford car would … former methods

Phân tích câu hỏi:

  • Nội dung: Thời gian để dây chuyền lắp ráp của Ford sản xuất ra một chiếc ô tô

  • Từ khóa: How long, Ford assembly line, produce a car

Giải thích: 

Đề bài đưa câu hỏi “Mất bao lâu để dây chuyền lắp ráp của Ford sản xuất ra một chiếc ô tô?”. Đoạn D nhắc đến thông tin Cứ 15 phút (15 minutes) lại có một chiếc ô tô Ford (“A Ford car”) được lắp ráp hoàn thiện (“produce” khớp với “all assembled”) từ dây chuyền. Vậy đáp án là “15 minutes”

Question 23

Đáp án: 1973 oil crisis

Vị trí thông tin: However, in the 1970s, … and moribund innovation

Phân tích câu hỏi:

  • Nội dung: một sự kiện lịch sử lớn khiến ô tô Mỹ gặp thiệt thòi khi cạnh tranh với ô tô nhập khẩu Nhật Bản

  • Từ khóa: What, major historical event, American cars, competing, Japanese imported cars

Giải thích: 

Đề bài đưa câu hỏi “Đâu là sự kiện lịch sử lớn khiến ô tô Mỹ bị thiệt thòi khi cạnh tranh với ô tô nhập khẩu Nhật Bản?”. Đoạn G nhắc đến thông tin ngành công nghiệp ô tô Mỹ phải hứng chịu cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973 (the 1973 oil crisis), sự cạnh tranh với hàng nhập khẩu của Nhật Bản và châu Âu (“competing with Japanese imported cars” khớp với “competition with Japanese and European imports”), các quy định kiểm soát khí thải ô tô và sự đổi mới không có hiệu quả. Song song với việc phải cạnh tranh với ôtô nhập khẩu của Nhật Bản và châu Âu, trong 3 sự kiện còn lại, chỉ có sự kiện khủng hoảng dầu mỏ năm 1973 (“the 1973 oil crisis”) là sự kiện mang tính lịch sử lớn (“major historical event”). Vậy đáp án là “1973 oil crisis”

Question 24

Đáp án: (a) gas-guzzler

Vị trí thông tin: Mazda achieved … as a gas-guzzler.

Phân tích câu hỏi:

  • Nội dung: tên gọi của xe Mazda khi được thiết kế đặt động ở bánh trước

  • Từ khóa: What, call, Mazda car, under the front-wheel engine

Giải thích: 

Đề bài đưa câu hỏi “Người ta gọi xe Mazda được thiết kế đặt động cơ ở bánh trước là gì?”. Đoạn H nhắc đến thông tin Mazda đạt được nhiều thắng lợi với động cơ được lắp đặt (“designed” khớp với “installed”) đầu tiên ở bánh trước (“front-wheel” khớp với “fore-wheel”), mặc dù thiết kế này nổi tiếng (“gained itself a reputation” khớp với “call”) là thứ ngốn xăng (“a gas-guzzler”). Vậy đáp án là “(a) gas-guzzler”

Question 25

Đáp án: fuel power

Vị trí thông tin: The modern era … help of the computer

Phân tích câu hỏi:

  • Nội dung: thứ đã tăng lên đáng kể khi hệ thống quản lý động cơ được điều khiển bằng máy tính trong xã hội hiện đại

  • Từ khóa: What, increased, computerized engine management systems,modern society

Giải thích: 

Đề bài đưa câu hỏi “Cái gì đã tăng lên đáng kể với hệ thống quản lý động cơ được điều khiển bằng máy tính trong xã hội hiện đại?”. Đoạn I nhắc đến thông tin Thời đại hiện đại (“modern society” khớp với “modern era”) cũng đã chứng kiến một sự tăng cao đáng kể (“greatly increased” khớp với “a sharp elevation”) về hiệu suất năng lượng của nhiên liệu (“fuel power”) trong hệ thống quản lý động cơ hiện đại với sự trợ giúp của máy tính (“the computerized engine management systems” khớp với “the modem engine management system with the help of the computer”). Vậy đáp án là “fuel power”

Question 26

Đáp án: toxic gas

Vị trí thông tin: Toxic gas … global warming.

Phân tích câu hỏi:

  • Nội dung: Yếu tố bị cho là góp phần gây ra ô nhiễm, biến đổi khí hậu và hiện tượng nóng lên toàn cầu

  • Từ khóa: What factor, blamed, pollution, climate change and global warming

Giải thích: 

Đề bài đưa câu hỏi “Yếu tố nào bị cho là góp phần gây ra ô nhiễm, biến đổi khí hậu và hiện tượng nóng lên toàn cầu?”. Đoạn I nhắc đến thông tin Khí độc (“Toxic gas”) từ cả hai loại nhiên liệu này được biết (“is blamed for contributing to” khớp với “is known to”) là gây ô nhiễm không khí (“pollution” khớp với “pollute the air”) và là nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu (“climate change”) cũng như hiện tượng nóng lên toàn cầu (global warming). Vậy đáp án là “toxic gas”

Question 27

Câu hỏi: 
Đáp án: B

Vị trí thông tin: 

Đoạn A: “back to 1769 when automobiles running on the steam engine were invented”, “In 1806, the first batch of cars powered by an internal combustion engine came into being”

Đoạn B: “Karl Benz first built the automobile in 1885 in Mannheim”

Đoạn D: “The trend of interchangeable parts and mass production in an assembly line style had been led by America, and from 1914, this concept was significantly reinforced by Henry Ford. This large-scale, production-line manufacture of affordable automobiles debuted”

Đoạn E: “The first Jeep automobile that came out as the prototype Bantam BRC was the primary light 4-wheel-drive automobile of the U.S. Army and Allies, and during World War II and the postwar period, its sale skyrocketed.”

Đoạn F: “General Motors, Chrysler, and Ford dabbled with radical tiny cars such as the GM A-bodies with little success. As joint ventures such as the British Motor Corporation unified the market, captive imports and badge imports swept all over the US and the UK. BMC first launched a revolutionary space-friendly Mini in 1959, which turned out to harvest large global sales“

Đoạn G: “The irony in all this was that full-size sedans such as Cadillac and Lincoln scored a huge comeback between the years of economic crisis”

Đoạn H: “the most mentionable developments that the postwar era had seen were the widespread use of independent suspensions, broader application of fuel injection, and a growing emphasis on safety in automobile design”, “its engine firstly installed in the fore-wheel, though it gained itself a reputation as a gas-guzzler”

Đoạn I: “Nowadays, most automobiles in use are powered by an internal combustion engine, fueled by gasoline or diesel”

Giải thích:

  • Phương án A: Thông tin về sự ảnh hưởng của oto lên môi trường chỉ được nhắc đến trong đoạn I “Toxic gas from both fuels is known to pollute the air and is responsible for climate change as well as global warming” (Khí độc từ cả hai loại nhiên liệu này được biết là gây ô nhiễm không khí và là nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu cũng như hiện tượng nóng lên toàn cầu). Không chọn

  • Phương án B: Bài đọc nhắc đến lịch sử phát triển và sự thay đổi trong thiết kế ô tô ở từng giai đoạn: từ xe động cơ hơi nước, ô tô được sản xuất hàng loạt qua dây chuyền lắp ráp, xe ô tô Jeep, xe GM kiểu dáng-A, xe Mini tối ưu diện tích, xe ô tô mui kín cỡ lớn, động cơ lắp đặt ở bánh trước, động cơ đốt trong dùng xăng hoặc dầu diesel. Chọn phương án B

  • Phương án C: Thông tin về sự khởi đầu của động cơ xăng chỉ được nhắc tới ở đoạn A “The start of the automobile’s history went all the way back to 1769 when automobiles running on the steam engine were invented as carriers for human transport” (Sự khởi đầu của ô tô tính từ năm 1769, khi ô tô chạy bằng động cơ hơi nước được phát minh để làm phương tiện vận chuyển con người.). Không chọn

  • Phương án D: Bài đọc chỉ nhắc đến lịch sử phát triển của oto, nhưng không hề nhắc gì đến lịch sử loài người. Không chọn

Xem tiếp: Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 5, Passage 3: Elephant Communication

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp đáp án và giải thích chi tiết đáp án cho đề IELTS Reading Recent Actual Tests Vol 6, Test 5, Reading Passage 2: The history of automobile. Hy vọng rằng với nội dung trên, người học có thể hiểu rõ hơn về sự lý giải của từng đáp án.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Người học muốn biết mình đang ở trình độ nào trong thang điểm IELTS. Đăng ký thi thử IELTS tại ZIM với format bài thi chuẩn thi thật biết điểm ngay.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu