Từ vựng IELTS Reading: Chủ đề Neuroscience (Khoa học thần kinh)

Bài viết cung cấp cho người đọc thông tin về từ vựng được sử dụng trong IELTS Reading chủ đề Khoa học thần kinh (Neuroscience).
author
Bùi Đức Anh
04/01/2024
tu vung ielts reading chu de neuroscience khoa hoc than kinh

Neuroscience (Khoa học thần kinh) là một chủ đề ngày càng phổ biến, xuất hiện với tần suất ngày một tăng cao trong bài thi IELTS nói chung, và phần thi IELTS Reading Academic nói riêng. Tuy là đem đến cho người đọc những vốn hiểu biết đa dạng và cái nhìn mới mẻ về đặc trưng của hệ thần kinh cũng như quá trình xử lý thông tin vào não bộ, song Khoa học thần kinh lại là một chủ đề tương đối khó đọc. Một phần là những thông tin được cung cấp tương đối hàn lâm, lạ lẫm đối với người đọc, phần khác, khả năng đọc hiểu bị hạn chế bởi thiếu đi những vốn từ vựng liên quan mật thiết đến chủ đề.

Để người học có thể khắc phục được vấn đề trên, cũng như có thể tăng cường vốn hiểu biết của mình về Chủ đề “Neuroscience” nói chung, nhóm tác giả xin được giới thiệu các từ vựng có liên quan đến chủ đề, các ngữ cảnh sử dụng, nguồn gốc (nếu có), và ví dụ minh hoạ của các từ đó. Các từ vựng và thuật ngữ được liệt kê trong bài viết dưới đây được trích từ hai bài đọc Reading Cambridge IELTS 15, Test 4, Reading Passage 2: “Silbo Gomero – ‘the whistle language’ of the Canary Islands” Cambridge IELTS 16, Test 4, Reading passage 2: “Changes in reading habits”.

Acquisition of Literacy

Định nghĩa: khả năng đắc thụ học vấn (trong Neuroscience, quá trình này bao gồm giải mã cấu trúc của một hệ thống ngôn ngữ viết bằng việc nhận diện các kí hiệu đã được sử dụng và phân tích cú pháp của những câu văn chứa nội dung được trình bày).

Trong bài đọc về chủ đề Neuroscience Cambridge IELTS 16, Test 4, Reading Passage 2: “Changes in Reading Habits”, khả năng là điều kiện tiên quyết hình thành một mạng lưới thần kinh trong trung ương não bộ của loài người từ hàng ngàn năm trước. Mạng lưới ấy, cùng với loài người, phát triển theo trục thời gian, từ giải mã các con số đơn giản đến đọc hiểu các nội dung chi tiết và hoàn chỉnh.

Tuy nhiên, hình thành và phát triển khả năng này không phải là một quá trình lịch sử tự nhiên. Nó yêu cầu các nhân tố xã hội khác tổ chức trong gia đình, sự tiếp xúc với văn hoá, sự tham gia vào các hoạt động giáo dục tại trường học… Trong đó, khả năng đọc hiểu (nhất là ở trẻ) được hình thành chủ yếu trên 3 giai đoạn:

  • Emergent Literacy: được đặc trưng bởi nhận thức của trẻ về việc đọc và tìm hiểu thông tin. Quá trình ấy tồn tại chủ yếu thông qua hành vi và phản ứng với việc đọc và viết ở trẻ em.

  • Early Literacy: được đặc trưng bởi quá trình giảng dạy học chính thống ở các bậc giáo dục tiểu học. Giai đoạn này thường tập trung cho trẻ vào việc nhận diện kí hiệu ngôn ngữ và được thể hiện trong mô hình gồm hai quá trình xảy ra đồng thời điểm (bao gồm: phân tích từ vựng và ngữ nghĩasản sinh ra các yếu tố ngữ âm).

  • Conventional Literacy: được đặc trưng bởi khả năng đọc trôi chảy của trẻ em. Nó là sự tổng hoà và giao thoa giữa 3 thành tố: kiến thức cơ bản về ngôn ngữ (hình thái, ngữ âm, cú pháp,…); kiến thức tổng hợp (nhận diện ngôn ngữ, suy luận – logic ngôn ngữ,…) và khả năng nhận thức (ghi nhớ, tập trung,…)

Ngoài ra, người đọc còn có thể tham khảo thêm: Thuyết thụ đắc ngôn ngữ để có thể phát triển cả năng lực đọc trong tiếng Anh tốt hơn.

Ambiguity

Định nghĩa: Sự mơ hồ, không rõ ràng (thường là do sự vật/nhận định có nhiều hơn một nét nghĩa).

Trong bài đọc về chủ đề Neuroscience, Cambridge IELTS 15, Test 4, Reading Passage 2: “Silbo Gomero – ‘the whistle language’ of the Canary Islands”, cụm từ được sử để miêu tả sự mơ hồ trong việc nhận thức những âm thanh đến từ tiếng huýt sáo của con người. Ngữ nghĩa của chúng yêu cầu sự nhận thức về bối cảnh của người và sự lặp lại có tính chất tương đối của âm thanh để phân biệt được các kí hiệu với nhau.

Ambiguity

Nguồn gốc: Từ “ambiguity” bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ: “ambiguite” (chỉ sự không chắc chắn, do dự, thiếu quyết đoán) và tiếng Latin “ambiguitatem” (sự không rõ nghĩa, tính hai mặt của sự vật).

Các ví dụ minh hoạ “ambiguity”:

  • It is difficult to interpret all the given information because of their ambiguity. (Thật khó có thể giải nghĩa các thông tin vừa được đưa ra vì sự mơ hồ của chúng.)

  • He is trying to clarify his speech; however, there are still a abundance of ambiguities. (Anh ấy đang cố gắng làm rõ bài phát biểu của mình. Tuy nhiên, bài phát biểu ấy vẫn còn tương đối sự mơ hồ.)

  • It can be challenging to comprehend Phylosophy theories in the light of their ambiguity. (Việc hiểu được những học thuyết của Triết học có thể tương đối thách thức vì sự mơ hồ của chúng.)

Một số cụm từ có nét nghĩa tương đương với “ambiguity”:

  • doubt (n): sự nghi ngờ, nghi hoặc. Ví dụ: Discovery of Harappa and Mohenjo-daro casts doubt on the previous statement saying that The Vedic Period was the only ancient civilasation in India.

  • uncertainty (n): sự không chắc chắn. Ví dụ: He is a terrible leader and his uncertainty might put the company into real trouble

  • vagueness (n): sự mơ hồ. Ví dụ: In spite of the vagueness of instructions, the students can still pass the exam with flying colors.

Cognitive Impatience

Định nghĩa: Sự thiếu kiên nhẫn trong nhận thức (cụ thể là thiếu sự tập trung dẫn đến không thể nắm bắt được các khái niệm, ngữ cảnh phức tạp).

Trong bài đọc về chủ đề Neuroscience Cambridge IELTS 16, Test 4, Reading Passage 2: “Changes in Reading Habits”, cụm từ được nhắc đến để chỉ sự hạn chế trong thói quen học sinh nói chung và các học sinh tham gia vào các lớp Văn học Cổ điển giai đoạn TK XIX – XX. Tác giả nói, họ thường ưu tiên những thứ đơn giản hơn, có dung lược ngắn hơn và mật độ xuất hiện của các thuật ngữ cũng hạn chế hơn.

Các thành tố mang nghĩa trong cụm từ:

  • Cognitive (adj): nhận thức (connected with thinking or conscious mental processes)

Các ví dụ sử dụng từ “cognitive”

  • Having experienced a car accident, she is lossing some of the cognitive functions in her brain. (Sau khi trải qua một cuộc tai nạn xe hơi, cô ấy đang mất dần đi một vài phần đảm nhiệm chức năng nhận thức trong não bộ.)

  • Studies have shown a great connection between playing and cognitive ability among children. (Các nghiên cứu đã chỉ ra một mối liên kết giữa việc vui chơi và khả năng nhận thức của trẻ nhỏ.)

Cụm từ “impatience” gồm 3 thành tố:

  • Tiền tố “im-”: để thể hiện quan hệ phủ định (cùng với các tiền tố như in-, un-, dis-…): imbalance (không cân bằng); impossible (bất khả thi); imprudent (không không ngoan).

  • Gốc từ “patie-” phái sinh từ cụm “patient” mang nghĩa là bình tĩnh, kiên nhẫn chờ đợi.

  • Hậu tố “-ence” để thể hiện ý nghĩa ngữ pháp là danh từ (cùng với các hậu tố như -tion, -ment, ance…): trasportation (phương tiện – giao thông); development (sự phát triển); importance (tầm quan trọng)…

Decode

Định nghĩa: giải mã (xác định được ý nghĩa của một chuỗi thông tin).

Trong đó, cụm từ trên gồm 2 thành phần cơ bản:

  • Tiền tố “de-”: Trong từ “decode”, tiền tố “de-” mang ý nghĩa làm cho các thông tin vỡ ra (break “off” the secret information). Và theo tiếng La-tin, tiến tố “de-” để chỉ hai quan hệ nghĩa cơ bản:

    • “from” (từ cái gì đến cái gì). Ví dụ: decelerate – giảm tốc độ (move from the current speed to a slower velocity)

    • “off” (loại bỏ) – Ví dụ: decision – quyết định (to cut “off” all the possibilities or poor options and only alow one)

  • Gốc từ “code”: Là một chuỗi thông tin được mã hoã (có thể tồn tại dưới dạng số, chữ, hoặc kí hiệu đặc biệt) nhằm thể hiện một nội dung hoặc định nghĩa nào đó.

Decode

Một số ví dụ sử dụng từ “decode”

  • Decoding arts, to some people, can be extremely demanding because viewers are unable to locate the starting point for observation. (Đối với một số người, giải mã những tác phẩm nghệ thuật là một thử thách lớn vì họ không thể xác định được vị trí xuất phát điểm để quan sát.)

  • By learning about English culture, we can easily decode these metaphors. (Thông qua việc tìm hiểu về văn hoá của nước Anh, chúng ta có thể dễ dàng giải mã các phép ẩn dụ trên.)

Các trường từ vựng khác:

  • Từ trái nghĩa: “encode”, trong đó tiền tố “en-” để thể hiện hành động đưa sự vật, hiện tượng vào một khuôn mẫu khác (put something into a condition). Ví dụ: For safety purpose, some DVDs are encoded with information about singers.

  • Các cụm từ cùng mang ý nghĩa “giải mã”: decipher, figure out, interpret. Ví dụ: I have a hard time deciphering his hand-written letters.

Xem thêm: Từ vựng IELTS Reading theo chủ đề.

Entrench

Định nghĩa: (ý tưởng hoặc nhận thức) đã tồn tại tương đối lâu hoặc là đã bén rễ và khó có thể thay đổi.

Trong bài đọc về chủ đề Neuroscience Cambridge IELTS 16, Test 4, Reading Passage 2: “Changes in Reading Habits”, cụm từ này được sử dụng khi miêu tả về sự thay đổi trong thói quen đọc. Trong khoa học thần kinh, các nhà khoa học đang sở hữu tất thảy công nghệ cần thiết để nhận diện sự thay đổi trong thói quen đọc (cụ thể là thói quen đọc với những tư duy phản biện) trước khi, nó trở thành một phần “ăn sâu” trong hành vi của con người.

Nguồn gốc:

Cụm từ “entrenced” gồm 2 thành tố:

  • Tiền tố “en-” mang nghĩ là thêm vào (put in). Nét nghĩa tương tự có thể được tìm thấy trong các từ như “enrich” (bồi đắp); “encounter” (bước vào một tình huống).

  • Từ “trench” bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ “trenche” có nghĩa là một khu vực được đào với quy mô rộng và chiều dài lớn.

Như vậy, cụm từ “entrench” mang nghĩa là thêm một phần rãnh, mương vào (trong bộ não của con người). Trong ngữ cảnh về khoa học thần kinh, rãnh ấy được hiểu là một nếp nhăn, giúp con người tư duy, giải quyết vấn đề, và lưu trữ thông tin.

Một số ví dụ sử dụng từ “entrench”

  • It is almost impossible to change the entrenched attitutes of those children. (Chúng ta gần như là không thể thay đổi những thái độ đã bám rễ ở những đứa trẻ đó.)

  • The company will never make progress unless the leaders stop being entrenched in their hopeless views. (Công ty sẽ không thể phát triển trừ khi các nhà lãnh đạo dừng việc bấu víu vào những suy nghĩ vô vọng của họ.)

Language-Processing Abilities

Định nghĩa: khả năng xử lý ngôn ngữ.

Trong bài đọc về chủ đề Neuroscience, Cambridge IELTS 15, Test 4, Reading Passage 2: “Silbo Gomero – ‘the whistle language’ of the Canary Islands”, ngôn ngữ đặc biệt của “tiếng huýt sáo” (hay Siblo) giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về khả năng xử lý ngôn của con người. Khi tiếp xúc với “Siblo”, một vùng trong não bộ gắn liền với ngôn ngữ dưới dạng nói được kích hoạt, não bộ của con người có thể linh hoạt một cách kì diệu, nhận diện và giải mã được âm thanh.

Language-Processing Abilities

Quá trình xử lý ngôn ngữ ấy là một quá trình phức tạp, liên quan mật thiết đến vùng Broca (Broca’s area) nằm vùng hồi trán dưới (hồi trán III - the inferior frontal gyrus) và vùng Wernicke (Wernicke’s area - the superior temporal gyrus) nằm ở vùng hồi thái dương trên (hồi thái dương I). Quá trình này gồm tất cả 3 giai đoạn chủ yếu:

  • Giải mã từ ngữ: hình thành sự phản ánh thông tin thông qua tầng lớp nghĩa cơ bản của từng từ đơn lẻ.

  • Giải mã ngữ nghĩa và cú pháp câu: hình thành mối liên kết giữa động từ và vai ngữ nghĩa mà nó thể hiện. Khi thông tin về cú pháp và ngữ nghĩa tương thích, quá trình đọc hiểu mới được hoàn thành.

  • Liên hợp các thông tin: Khi có sự khác biệt về ngữ nghĩa và cú pháp, não bộ thực hiện tiếp một quá trình thứ ba để gắn kết các thông tin với bối cảnh, kiến thức nền trước đó nhằm tiếp tục giải mã những thông tin đó.

Bên cạnh đó, trong bài đọc, tác giả còn đề cập đến vùng xử lý các dạng thông tin liên quan đến ngôn ngữ, cảm xúc và hình ảnh. Vùng đó được biệt đến với cái tên “left temporal lobe of the brain” (thuỳ thái dương trái của não) và tham gia vào trong quá trình giải mã “Silbo”. Ngoài ra, theo nghiên cứu, một số phần của vùng thuỳ trán của não (brain’s frontal lobe) đồng thời cũng phản ứng với âm thanh của “Silbo”, bao gồm cả phần phản ứng với ngôn ngữ kí hiệu.

Signals

Định nghĩa: Tín hiệu.

Trong bài đọc về chủ đề Neuroscience, Cambridge IELTS 15, Test 4, Reading Passage 2: “Silbo Gomero – ‘the whistle language’ of the Canary Islands”,  cụm từ “signal” thường xuyên được lặp lại để thể hiện những tín hiệu mà não bộ sẽ tri nhận khi tiếp xúc với cả ngôn ngữ nói và ngôn ngữ của tiếng huýt sáo.

Bản thân ngôn ngữ cũng là một hệ thống tín hiệu đặc biệt. Ngôn ngữ bao gồm những dạng vật chất xác định, đó là âm vị (là đơn vị ngữ âm nhỏ nhất), là những vỏ âm thanh mà từ hoặc khái niệm biểu thị. Ngôn ngữ còn là một hệ thống được cấu thành chặt chẽ theo quan hệ tôn ti (những đơn vị ngôn ngữ cao hơn được cấu tạo từ những đơn vị ngôn ngữ nhỏ hơn) và thể hiện một hệ thống khái niệm do con người gán cho nó. Và ngôn ngữ còn tác động vào nhận thức của con người, để giúp chúng ta tri nhận, nắm được và giải mã những khái niệm, thông tin đó (như tiếng huýt sáo).

Signals

Nguồn gốc:

“Signal” bắt nguồn từ “signal” (hoặc “seignal”) trong tiếng Pháp Cổ và bắt đầu được sử dụng vào cuối TK XIV. Lúc bấy giờ, cụm từ dùng để chỉ những dấu hiệu có thể được quan sát (visiual sign or indication) hoặc là một tín hiệu từ đấng tối cao (a supernature act of God).

Một số ví dụ sử dụng “signal”:

  • By igniting the fireworks, they signaled us that the event had already begun. (Bằng việc kích nổ pháo hoa, họ ra hiệu cho chúng tôi rằng lễ hội đã bắt đầu.)

  • Vague answers to the audience question are the clear signals for his poor prepartion about the given topic. (Những câu trả lời mơ hồ của anh ta là dấu hiệu tiêu biểu cho sự chuẩn bị kém chu đáo về chủ đề đã cho.).

Một số từ/cụm từ có thể mang nghĩa tương đương:

  • cue (n): sự ám hiệu. Ví dụ: Sweeping the floor is an impolite cue to ask the guests to leave in Viet Nam.

  • indicator (n): sự định dạng. Ví dụ: Frequently rising prices of products on the market can be a great indicator of inflation.

  • gesture (n): cử chỉ (được sử dụng như một tín hiệu thể hiện cảm xúc, suy nghĩ). Ví dụ: His weird and uncomfortable gestures may suggest that he commited a severe crime.

  • beacon (n): phù tiêu/hải tiêu (một thiết bị chiếu sáng được sử dụng để giúp người di chuyển định hướng, nhất là trên biển). Ví dụ: Beacon is extremely useful when taking long-journey on the sea.

Tone

Định nghĩa: tông (ngoài ra còn được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc chất lượng).

Trong bài đọc về chủ đề Neuroscience, Cambridge IELTS 15, Test 4, Reading Passage 2: “Silbo Gomero – ‘the whistle language’ of the Canary Islands”,  cụm từ dùng để miêu tả mức độ của sự trầm bổng khi những tiếng huýt sáo (“Silbo”) được tạo ra.  

Bắt đầu được sử dụng từ khoảng giữa thế kỉ XIV trong tiếng Pháp cổ, “ton” (hay “tonus” trong tiếng La-tin) lúc bây giờ dùng để chỉ các nốt hoặc âm trong lĩnh vực âm nhạc. Mãi đến khoảng những năm 1600s, người ta mới định vị “tone” như một công cụ sử dụng nhằm thể hiện cảm xúc và cách xử sự của người sử dụng nó.

Tone

Một số ví dụ sử dụng “tone”:

  • Do not dare to speak in that tone of voice (disrespectful and angryly)! – I am your mother. (Đừng có sử dụng ngữ điệu bất kính đó đó! Ta là mẹ của con!)

  • The construction of that terrible building just lowers the tone of our whole beloved city. (Việc xây dựng toà nhà gớm giếc đó hạ thấp giá trị toàn thể thành phố mến yêu của chúng ta.)

  • I suggest you keep waiting until you can hear a dialing tone – the tone to notify that your phone is usable. (Tôi khuyến khích bạn hãy tiếp tục đợi cho đến khi nghe được tiếng từ tổng đài.)

Phân biệt với các khái niệm khác:

  • Tone (n): sử dụng những độ cao (pitch) khác nhau để tạo ra những từ mang nghĩa khác nhau, đặc biệt là trong ngôn ngữ có tone (tonal languages), tiêu biểu như tiếng Trung Quốc (Mandarin Chinese). Ví dụ, trong tiếng Việt, bằng việc sử dụng các dạng ngữ điệu khác nhau, ta thu được những từ khác nhau: “bó” (a rising tone) means to tight something; “bò” (a falling tone) means the cows or to crawl; “bỏ” (a rising-falling tone) means to get rid of something.

  • Intonation (n): ngữ điệu cũng sử dụng các độ cao (pitch) khác nhau để hình thành những nét nghĩa khác nhau, nhưng trên một mức độ của câu (sentence level). Ví dụ, ta cùng có câu nói “You like this shirt?”. Nếu âm được nhấn mạnh và lên giọng ở “like”, người nói đang biểu thị sự bất ngờ về việc bạn anh ấy thích thú (like) chiếc áo này. Nếu âm được nhấn mạnh và lên giọng ở “this”, người nói đang thể hiện sự nghi hoặc về đối tượng (chiếc áo nào) được nhắc đến.

  • Accent (n): được hiểu là giọng điệu (thường được quy định bởi các yếu tố liên quan đến nơi sinh ra và địa bàn cư trú). Ngoài ra, trong những ngôn ngữ có tone (tonal languages), “accent marks” được hiểu là các dấu thị biểu thị của tone đó ở dạng viết, nhằm phân biệt giữa các âm tương đương nhau. Ví dụ để thể hiện ngữ điệu đi lên (a rising tone), người viết sẽ sử dụng một dấu tương đương với dấu sắc trong tiếng Việt (acute accent).

  • Stress (n): trọng âm. Khái niệm này dùng để chỉ vị trí của một âm tiết có âm độ, cường độ và cao độ lớn hơn các âm tiết còn lại trong cùng một từ. Ví dụ từ “accent” (phiên âm: /ˈæk.sənt/) có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. Vì vậy phần /ˈæk./ sẽ được phát âm mạnh hơn phần /sənt/.

Đọc thêm: Ngữ điệu (Intonation) là gì? Ứng dụng để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên.

Transmit

Định nghĩa: Truyền tải (có thể là một nội dung, thông điệp, một trạng thái cảm xúc, suy nghĩ).

Trong bài đọc về chủ đề Neuroscience, Cambridge IELTS 15, Test 4, Reading Passage 2: “Silbo Gomero – ‘the whistle language’ of the Canary Islands”, “Silbo” (tiếng huýt sáo) được sử dụng như một công cụ truyền tải thông tin đi xa hơn (phù hợp với cấu trúc địa hình của quẩn đảo).

Ngoài ra “transmit” còn mang ý nghĩa truyền bệnh, lây nhiễm một căn bệnh sang cho một đối tượng khác.

Các ví dụ sử dụng từ “transmit”:

  • The message was transmitted directly to the authority to avoid any eavesdropping action. (Thông tin được truyền thực tiếp đến nhà lãnh đạo để tránh bất cứ sự nghe lén nào.)

  • Undeniably, artists’ desires are tranmisted through their outstanding art work. (Không thể phủ nhận rằng nghệ sĩ truyền tải các mong muốn của họ thông qua những công trình nghệ thuất kiệt xuất.)

  • The scienctists have conducted that COVID-19 is transmitted through droplets of saliva or discharge from the nose. (Các nhà khoa học đã chỉ ra rằng, COVID-19 có thể bị lây nhiễm thông qua những giọt nước bọt hoặc là những chất nhày phóng ra từ mũi.)

Gia đình từ (Word Family) của “transmit”:

  • transmission (n): sự truyền thông tin. Ví dụ: During our news transmission this afternoon, there were some technical issues causing a long-hours delay.

  • transmissable (a): tuy từng được sử dụng với nghĩa là “có thể truyền tải được” (transferable), “transmissable” hiện tại là tính từ chỉ được dùng trong bối cảnh với những căn bệnh có khả năng lây lan mạnh. Ví dụ: Although COVID-19 is a deadly transmissable disease, its symptoms during the incubation process are quite similar to flu, causing great difficulties to identify and cure in advance.

  • transmittable (a): Ngoài ngữ cảnh được dùng để miêu tả về sự truyền nhiễm của bệnh tật, “transmittable” là một cụm từ chuyên được đặc dụng trong các vấn đề thảo luận chuyên ngành (như về ánh sáng, âm thanh hoặc dữ liệu). Ví dụ: Our leader advices us to convert the file into an easily transmittable format.

Kết luận

Nhóm tác giả hi vọng rằng, với sự giới thiệu và phân tích bối cảnh của các từ vựng về chủ đề Khoa học thần kinh (Neuroscience) ở trên đây, người đọc có thể có hình dung rõ hơn về chủ này trong IELTS Reading. Đồng thời, người đọc có thể dễ dàng hoàn thiện các dạng bài đọc có chủ đề tương tự trong tương lai, nhằm không chỉ hỗ trợ quá trình học và thi chứng chỉ IELTS, mà còn là sự mở rộng về kiến thức và từ vựng tiếng Anh nói chung.

Đọc tiếp:


Tài liệu tham khảo

  • Online OXFORD collocation dictionary of English. (n.d.). https://www.freecollocation.com/

  • Cambridge Dictionary. (n.d.). https://dictionary.cambridge.org/vi/   

Lộ trình ôn luyện IELTS cụ thể và hiệu quả là yếu tố then chốt giúp người học đạt được điểm cao. Học thử khóa học luyện thi IELTS tại ZIM để trải nghiệm hôm nay.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu