Banner background

Từ vựng IELTS Reading chủ đề Thực vật học (Botany)

Trong Reading, chủ đề thực vật học (Botany) luôn là một chủ đề học thuật không dễ đối với học sinh. Bên cạnh việc cần có từ vựng liên quan và khả năng phân tích ngữ pháp, cấu trúc văn bản tiếng Anh, thí sinh cũng có thể suy luận về ý nghĩa của các thông tin trong ngữ cảnh lớn hơn, cũng như các mối liên hệ giữa các phần trong bài đọc để trả lời được các câu hỏi nêu ra trong bài. Bài viết sau sẽ giúp cách giải thích ngữ cảnh trong bài đọc với từ vựng IELTS Reading chủ đề Thực vật học (Botany).
tu vung ielts reading chu de thuc vat hoc botany

Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách giải thích ngữ cảnh trong bài đọc với các từ vựng về chủ đề trong bài, để chinh phục kỹ năng Reading IELTS: Chủ đề Thực vật học (Botany) qua hai bài đọc:

Key Takeaways

English Term

Phonology

Vietnamese Translation

Synonyms

Collocations

Biodiversity/ Biology

/ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɝː.sə.t̬i/

Đa dạng sinh học / Sinh học

biological diversity

study of biodiversity

Erosion

/ɪˈroʊ.ʒən/

Xói mòn

wearing away, corrosion

prevent soil erosion

Leaves/Bark/Branch/Trunk

/liːvz /bɑːrk/bræntʃ/trʌŋk/

Lá / Vỏ cây / Cành / Thân cây

foliage, covering, limb, stem

leaves and branches

Soil/Subsoil

/sɔɪl/ˌsʌbˈsɔɪl/

Đất / Đất dưới

earth, dirt, ground

nutrient-rich soil

Plant cells

/plænt sɛlz/

Tế bào thực vật

botanical cells

study of plant cells

Stimulate/ Trigger/ Activate

/ˈstɪm.jə.leɪt/ /ˈtrɪɡ.ɚ/ /ˈæk.tɪ.veɪt/

Kích thích / Kích hoạt

provoke, initiate, spark

stimulate growth

Plant Genetics

/plænt dʒəˈnet.ɪks/

Di truyền thực vật

botanical genetics

study of plant genetics

Breed

/briːd/

Lai tạo

crossbreed, reproduce

breed animals for specific traits

Ngữ cảnh của bài đọc về Thực vật học

Trước tiên, chúng ta cần hiểu ngữ cảnh của bài đọc về "Thực vật học" có thể bao gồm các khía cạnh:

Thực vật học là gì: Bài đọc có thể bắt đầu bằng việc giới thiệu về thực vật học là ngành khoa học nghiên cứu về thực vật, từ cấu tạo cơ bản của thực vật đến cách chúng tương tác với môi trường và vai trò của chúng trong hệ sinh thái.


Cấu tạo và tính năng của thực vật: Bài đọc có thể đi sâu vào cấu tạo của thực vật, bao gồm các phần như rễ, thân, lá, hoa và quả. Thí sinh có thể cần hiểu về chức năng của từng phần, như cách lá thực hiện quá trình quang hợp, hoặc cách hoa tham gia trong quá trình thụ phấn.


Sự quan trọng của thực vật đối với môi trường và con người: Bài đọc có thể nêu rõ tầm quan trọng của thực vật trong việc duy trì cân bằng sinh thái, cung cấp thực phẩm, là nguồn tài nguyên và tạo ra không khí trong quá trình quang hợp.


Sự biến đổi của môi trường và tác động lên thực vật: Bài đọc có thể thảo luận về tác động của biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và sự thay đổi sự sống của thực vật. Thí sinh có thể cần phân tích cách thực vật thích nghi với các thay đổi này.


Nghiên cứu và ứng dụng thực vật học: Bài đọc có thể đề cập đến các nghiên cứu trong lĩnh vực thực vật học và cách chúng được ứng dụng trong nông nghiệp, y học, công nghệ, hay ngành công nghiệp khác.


image-alt

Biodiversity/ Biology

Theo Cambridge Dictionary:

  • Biodiversity (n) (viết tắt của "biological diversity"):  là một thuật ngữ sử dụng để mô tả sự đa dạng và sự khác nhau về các loài sống, cả về loại hình, số lượng và tương tác trong một hệ thống môi trường cụ thể.

  • Biology (n): sinh vật học

image-alt

Trong bài The return of the huarango có viết “If we can record biodiversity and see how it all works, then we’re in a good position to move on from there” với ý nghĩa là "Nếu chúng ta có thể ghi nhận được đa dạng sinh học và hiểu được cách mọi thứ hoạt động, thì chúng ta đang ở trong tình thế tốt để tiến xa hơn từ đó.". Bài viết đã sử dụng từ “biodiversity” để nói về sự đa dạng sinh học của loài cây huarango.

Vậy, trong bài đọc IELTS về chủ đề Thực Vật Học, các thuật ngữ "biodiversity" (đa dạng sinh học) và "biology" (sinh học) thường được sử dụng để thảo luận về sự đa dạng của các loài thực vật và các khía cạnh liên quan đến nghiên cứu về các hệ thống sống trong tự nhiên. Dưới đây là một số ví dụ về cách chúng có thể được sử dụng trong bài đọc:

Biodiversity:

Ecosystem Health: Biodiversity is crucial for maintaining ecosystem health, as a diverse range of plant species contributes to ecosystem stability and resilience.

(Đa dạng sinh học quan trọng để duy trì sức khỏe hệ sinh thái, vì một loạt đa dạng các loài thực vật đóng góp vào sự ổn định và khả năng phục hồi của hệ sinh thái.)


Threats to Biodiversity: Human activities such as deforestation and habitat destruction are major threats to biodiversity, leading to the loss of plant species and genetic diversity.

(Các hoạt động của con người như phá rừng và phá hủy môi trường sống là các mối đe dọa lớn đối với đa dạng sinh học, dẫn đến mất loài cây và đa dạng di truyền.)


Biology:

Plant Biology: The study of plant biology involves understanding the physiological, genetic, and ecological aspects of plants, which is essential for conservation and sustainable use of plant resources.

(Nghiên cứu về sinh học thực vật bao gồm việc hiểu về các khía cạnh sinh lý, di truyền và sinh thái của cây, điều này quan trọng cho việc bảo tồn và sử dụng bền vững tài nguyên thực vật.)


Biology of Adaptations: The biology of plant adaptations explores how plants have evolved specific traits to survive and thrive in different environments.

(Sinh học của sự thích nghi của cây tìm hiểu cách cây đã tiến hóa các đặc điểm cụ thể để tồn tại và phát triển trong các môi trường khác nhau.)


Erosion

Theo Cambridge Dictionary:

Erosion (n): sự xói mòn

Erosion

Trong bài đọc IELTS về chủ đề Thực Vật Học, thuật ngữ "erosion" (xói mòn) thường được sử dụng để thảo luận về các hiện tượng mất mát đất đai và tổn hại đất đá do sự tác động của nước, gió, và các yếu tố tự nhiên khác. Dưới đây là một số ví dụ về cách chúng có thể được sử dụng trong bài đọc:

Soil Erosion: Deforestation can lead to increased soil erosion, as the removal of trees exposes the soil to the impact of rainwater and wind.

(Việc phá rừng có thể dẫn đến sự gia tăng xói mòn đất, vì việc loại bỏ cây cối làm lộ ra đất trước tác động của mưa và gió.)


Erosion Control: Planting trees and vegetation can help control erosion by stabilizing the soil with their roots and reducing the impact of water runoff.

(Việc trồng cây và thảm thực vật có thể giúp kiểm soát xói mòn bằng cách ổn định đất bằng rễ cây và giảm tác động của nước thất thoát.)


Riparian Erosion: Riparian zones along riverbanks are particularly susceptible to erosion, which can lead to the degradation of aquatic habitats and water quality.

(Khu vực dọc theo bờ sông đặc biệt dễ bị xói mòn, dẫn đến suy thoái môi trường sống dưới nước và chất lượng nước.)


Wind Erosion: In arid regions, wind erosion can result in the removal of topsoil, making it difficult for plants to establish and grow.

(Ở các vùng khô cằn, xói mòn bởi gió có thể gây ra việc loại bỏ lớp đất mặt, làm cho việc cây cối phát triển và phát triển trở nên khó khăn.)

Tìm hiểu thêm: Speed Reading là gì? Cách ứng dụng trong IELTS Reading hiệu quả.

Leaves/Bark/Branch/Trunk

Theo Cambridge Dictionary:

  • Leaves (n) (số nhiều - số ít: leaf): những chiếc lá

  • Bark (n): vỏ cây

  • Branch (n): cành cây

  • Trunk (n): thân cây

Các thuật ngữ "leaves," "bark," "branches," và "trunk" thường xuất hiện trong các bài đọc IELTS liên quan đến chủ đề thực vật học, đặc biệt là khi mô tả các phần khác nhau của cây cối và cây trồng. Dưới đây là một số ví dụ về cách chúng có thể được sử dụng trong bài đọc:

Leaves:

Photosynthesis: Leaves are the primary site of photosynthesis, where plants convert sunlight into energy to fuel their growth.

(Lá cây là nơi chính thực hiện quá trình quang hợp, trong đó thực vật chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành năng lượng để cung cấp cho sự phát triển của chúng.)


Adaptations: Desert plants often have small leaves or spines to reduce water loss and adapt to arid conditions.

(Cây cối trong sa mạc thường có lá nhỏ hoặc gai để giảm thiểu sự mất nước và thích nghi với điều kiện khô cằn.)


Bark:

Protection: The bark of a tree acts as a protective layer, shielding the inner tissues from environmental factors and potential threats.

(Lớp vỏ của cây cối đóng vai trò như một lớp bảo vệ, bảo vệ các mô bên trong khỏi các yếu tố môi trường và các nguy cơ tiềm ẩn.)


Growth: The outermost layer of a tree's bark, called the cambium, is responsible for the growth of new layers of bark and wood.

(Lớp vỏ ngoài cùng của cây, được gọi là cambium, đảm nhận vai trò phát triển các lớp vỏ mới và gỗ.)


Branches:

Canopy: The branches of tall trees form the canopy, which provides habitat for various animals and shades the forest floor.

(Những cành cây cao tạo thành tán cây, cung cấp môi trường sống cho các loài động vật và tạo bóng mát cho mặt đất rừng.)


Transport: Nutrients and water are transported from the roots to the leaves through the branches of a tree's vascular system.

(Chất dinh dưỡng và nước được vận chuyển từ rễ đến lá qua hệ thống mạch của cây.)


Trunk:

Support: The trunk of a tree provides structural support and stability, allowing the tree to grow tall and withstand environmental forces.

(Thân cây cung cấp sự hỗ trợ cấu trúc và sự ổn định, cho phép cây phát triển cao và chống lại các yếu tố môi trường.)


Aging: The growth rings visible in the cross-section of a tree trunk can provide information about its age and the environmental conditions it has experienced.

(Những vòng trồng phát triển có thể nhìn thấy trong phần cắt ngang của thân cây cung cấp thông tin về tuổi cây và điều kiện môi trường mà nó đã trải qua.)


Soil/Subsoil

Theo Cambridge Dictionary:

  • Soil (n): đất trồng

  • Subsoil (n): tầng đất cái

  • erode (v): sói mòn

image-alt

Các thuật ngữ "soil" và "subsoil" thường xuất hiện trong các bài đọc IELTS liên quan đến chủ đề môi trường, địa hình, và đất đai. Dưới đây là một số ví dụ về cách chúng có thể được sử dụng trong bài đọc:

Soil:

Agriculture: The quality of the soil greatly influences agricultural productivity, as fertile soil provides essential nutrients for crops to grow.

(Chất lượng của đất ảnh hưởng lớn đến năng suất nông nghiệp, vì đất phì nhiêu cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng phát triển.)


Erosion: Unmanaged deforestation can lead to soil erosion, where the top layer of soil is washed away by rain, causing loss of fertile land.

(Việc phá rừng không được quản lý có thể dẫn đến sự xói mòn đất, trong đó lớp đất trên cùng bị mưa rửa đi, gây mất mát đất phì nhiêu.)


Subsoil:

Geological Factors: The composition of the subsoil, including rocks and minerals, can impact the overall stability of a region's terrain.

(Sự cấu tạo của lớp đất dưới cùng, bao gồm đá và khoáng vật, có thể ảnh hưởng đến sự ổn định tổng thể của địa hình khu vực.)


Groundwater: The subsoil plays a role in regulating groundwater flow, affecting the availability of water resources in an area.

(Lớp đất dưới cùng có vai trò trong việc điều chỉnh dòng nước ngầm, ảnh hưởng đến sự sẵn có của tài nguyên nước trong khu vực.)


Plant cells

Theo Cambridge Dictionary:

  • Plant (n): cây

  • Cell (n): tế bào

  • Plant cells (n): tế bào thực vật

Các thuật ngữ "plant cells" (tế bào thực vật) thường xuất hiện trong các bài đọc IELTS liên quan đến chủ đề sinh học, thực vật học, và các quá trình sinh trưởng của cây cối. Dưới đây là một số ví dụ về cách chúng có thể được sử dụng trong bài đọc:

Cell Structure: Plant cells have distinct structures, including a rigid cell wall, chloroplasts for photosynthesis, and a large central vacuole for storage.

(Tế bào thực vật có cấu trúc riêng biệt, bao gồm lớp vỏ tế bào cứng, lớp thực phẩm cho quá trình quang hợp, và bao thể trung tâm lớn để lưu trữ.)


Growth and Development: The division and specialization of plant cells contribute to the growth and development of various plant organs, such as leaves, stems, and roots.

(Sự chia tách và chuyên hóa của tế bào thực vật đóng góp vào sự phát triển của các cơ quan thực vật khác nhau, như lá, thân và rễ.)


Adaptations: Some plant cells have unique adaptations, such as trichomes on leaves that help reduce water loss and protect against herbivores.

(Một số tế bào thực vật có sự thích nghi độc đáo, như tuyến lông trên lá giúp giảm thiểu sự mất nước và bảo vệ khỏi côn trùng ăn lá.)


Vascular Tissues: Xylem and phloem are specialized plant cells that make up the vascular tissues, responsible for transporting water, nutrients, and sugars throughout the plant.

(Xylem và phloem là những tế bào thực vật chuyên hóa tạo nên mô mạch, có trách nhiệm vận chuyển nước, chất dinh dưỡng và đường trong toàn cây.)


Stimulate/ Trigger/ Activate

Theo Cambridge Dictionary:

  • Stimulate (v): làm cho cái gì hoạt động

  • Trigger (v): khởi sự một quá trình

  • Activate (v): làm hoạt động

Trong bài đọc IELTS về chủ đề Thực Vật Học, các thuật ngữ "stimulate," "trigger," và "activate" thường được sử dụng để thảo luận về các quá trình, tương tác, và tác động trong hệ thống thực vật. Dưới đây là một số ví dụ về cách chúng có thể được sử dụng trong bài đọc:

Stimulate:

Growth Factors: Nitrogen-rich soil is known for stimulating plant growth, as it provides essential nutrients for the development of leaves, stems, and roots.

(Đất giàu nitrogen được biết đến vì khả năng kích thích sự phát triển cây cối, vì nó cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển lá, thân và rễ.)


Response to Light: Photoreceptors in plant cells are responsible for detecting light and stimulating various plant responses, such as phototropism and flowering.

(Các thụ quang trong tế bào thực vật đảm nhận việc phát hiện ánh sáng và kích thích các phản ứng khác nhau của cây, chẳng hạn như cường độ chiếu sáng và nở hoa.)


Trigger:

Germination: Adequate moisture and temperature can trigger the germination of seeds, initiating the growth of a new plant.

(Độ ẩm và nhiệt độ đủ có thể kích hoạt quá trình nảy mầm của hạt giống, khởi đầu sự phát triển của một cây mới.)


Defensive Responses: When attacked by pests, plants may release chemicals that trigger defensive responses, such as the production of toxic compounds.

(Khi bị côn trùng gây hại tấn công, cây có thể tỏa ra các hợp chất hóa học kích hoạt các phản ứng phòng thủ, như sản xuất các hợp chất độc hại.)


Activate:

Enzyme Function: Water activates enzymes that are crucial for various biochemical reactions in plant cells, including the breakdown of nutrients.

(Nước kích hoạt các enzyme quan trọng cho các phản ứng hóa học sinh học khác nhau trong tế bào thực vật, bao gồm sự phân giải chất dinh dưỡng.)


Cell Signaling: Hormones are chemical messengers that activate specific cellular responses, such as growth or dormancy, depending on the plant's needs.

(Hormone là các tin nhắn hóa học kích hoạt các phản ứng tế bào cụ thể, chẳng hạn như sự phát triển hoặc tình trạng ngủ đông, tùy thuộc vào nhu cầu của cây.)


Plant Genetics

Theo Cambridge Dictionary:

  • Plant (n): cây cối

  • Genetics (n): di truyền học

  • Plant Genetics: di truyền thực vật

image-alt

Trong bài đọc IELTS về chủ đề Thực Vật Học, thuật ngữ "plant genetics" (di truyền thực vật) thường được sử dụng để thảo luận về các khía cạnh liên quan đến di truyền của cây cối và tương quan giữa các yếu tố di truyền trong quá trình phát triển và tiến化 của thực vật. Dưới đây là một số ví dụ về cách thuật ngữ này có thể được sử dụng trong bài đọc:

Genetic Variation: Plant genetics studies the diversity of genetic traits within plant populations, which contributes to the adaptability and resilience of plant species.

(Nghiên cứu di truyền thực vật tìm hiểu sự đa dạng của các đặc điểm di truyền trong các dân số thực vật, góp phần vào khả năng thích nghi và độ bền của các loài cây.)


Breeding Programs: Advances in plant genetics have led to the development of improved crop varieties through selective breeding, enhancing traits like yield and disease resistance.

(Tiến bộ trong di truyền thực vật đã dẫn đến việc phát triển các biến thể cây trồng cải tiến thông qua chọn giống chọn lọc, nâng cao các đặc điểm như sản lượng và khả năng chống bệnh.)


Genetic Modification: Plant genetics has enabled the manipulation of plant DNA to introduce specific traits or enhance their nutritional content, a process known as genetic modification.

(Di truyền thực vật đã cho phép thao tác DNA cây để đưa vào các đặc điểm cụ thể hoặc tăng cường nội dung dinh dưỡng, một quá trình được gọi là biến đổi gen.)


Evolutionary Insights: By studying the genetic makeup of plants, researchers gain insights into the evolutionary history and relationships between different plant species.

(Bằng cách nghiên cứu cấu trúc di truyền của thực vật, các nhà nghiên cứu có cái nhìn về lịch sử tiến và mối quan hệ giữa các loài thực vật khác nhau.)


Breed

Theo Cambridge Dictionary:

Breed (v): nuôi trồng, lao tạo

Trong bài đọc IELTS về chủ đề Thực Vật Học, thuật ngữ "breed" (nuôi trồng, lai tạo) thường được sử dụng để thảo luận về quá trình chọn giống và tạo ra các biến thể cây cối mới thông qua sự kết hợp của các đặc điểm di truyền. Dưới đây là một số ví dụ về cách thuật ngữ này có thể được sử dụng trong bài đọc:

Selective Breeding: Farmers and horticulturists often engage in selective breeding to produce plants with desired traits, such as improved yield or disease resistance.

(Người nông dân và người làm vườn thường tham gia vào việc nuôi trồng chọn lọc để tạo ra các loại cây có đặc điểm mong muốn, như tăng năng suất hoặc khả năng chống bệnh.)


Crossbreeding: Crossbreeding involves mating plants with different genetic backgrounds to combine desirable traits and create new plant varieties.

(Lai tạo lai liên quan đến việc kết hợp cây có nguồn gốc di truyền khác nhau để kết hợp các đặc điểm mong muốn và tạo ra các biến thể cây mới.)


Hybridization: Hybrid plants are the result of controlled breeding between two different parent plants, often with the goal of producing offspring with superior characteristics.

(Các loại cây lai là kết quả của quá trình nuôi trồng kiểm soát giữa hai cây cha mẹ khác nhau, thường với mục tiêu tạo ra con cháu có đặc điểm ưu việt.)


Genetic Improvement: Breeding programs aim to improve plant genetics by selecting and propagating individuals with advantageous traits, contributing to crop productivity and quality.

(Các chương trình nuôi trồng nhằm cải tiến di truyền thực vật bằng cách lựa chọn và tạo ra cá thể có đặc điểm thuận lợi, đóng góp cho năng suất và chất lượng của cây trồng.)

Luyện tập

Điền từ trong các từ vựng trên vào chỗ trống thích hợp

1. Through selective __________, farmers have developed tomato varieties with increased resistance to pests.

2. The rainforest is known for its incredible __________, with a wide variety of plant and animal species.

3. Applying a balanced fertilizer can be __________ for plant growth, as it provides essential nutrients.

4. The __________ of deciduous trees change color in the fall before they drop off.

5. __________ have a rigid cell wall that gives them structure and protection, and they also contain chloroplasts, which are responsible for photosynthesis.

6. The quality of the __________ and subsoil affects the plant's ability to absorb nutrients and water.

7. __________ research aims to understand how specific traits are inherited and expressed in different generations.

8. The rough __________ on the tree's trunk provides protection from harsh weather conditions.

9. Deforestation can lead to soil __________, as the removal of trees exposes the soil to the impact of rain and wind, making it vulnerable to washing away.

10. The thick __________ of the oak tree provides stability and support for its branches and leaves, allowing it to withstand strong winds.

Đáp án

1. breeding

2. biodiversity

3. stimulating

4. The leaves

5. Plant Cells

6. soil

7. Plant genetics

8. bark

9. erosion

10. trunk 

Tổng kết

Bên trên là một số từ vựng thường được sử dụng trong ngữ cảnh bài đọc về chủ đề Thực Vật Học. Trong bài đọc IELTS về chủ đề Thực Vật Học, giải thích ngữ cảnh là một yếu tố quan trọng để hiểu và tương tác hiệu quả với nội dung bài đọc. Việc hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các thuật ngữ và khái niệm liên quan đến thực vật học giúp bạn xây dựng một hình ảnh toàn diện về nội dung và có khả năng trả lời các câu hỏi một cách chính xác. Việc giải thích ngữ cảnh trong bài đọc IELTS về chủ đề Thực Vật Học đòi hỏi sự tỉ mỉ, kiên nhẫn và sự nhạy bén trong việc xác định ý nghĩa và ngữ cảnh của các thuật ngữ để hiểu rõ hơn nội dung và trả lời các câu hỏi một cách hiệu quả.

Tìm hiểu thêm: Từ vựng IELTS Reading theo chủ đề thường gặp.


Nguồn tài liệu:

Glossary. (2008, May 30). Department of Biology - Arts and Science | University of Saskatchewan. https://biolwww.usask.ca/rareplants_sk/root/htm/en/researcher/5_gloss.php

IELTS 15 academic student's book with answers with audio with resource bank: Authentic practice tests. (2020). Cambridge English.

 IELTS 16 academic. Student's book with answers with Downloadable audio with resource bank. (2021).

Tác giả: Trần Bảo Châu

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...