Giải Cambridge IELTS 16, Test 3, Reading Passage 3: Plant ‘thermometer’ triggers springtime growth by measuring night-time heat
Đáp án
Question | Đáp án |
---|---|
27 | Not given |
28 | TRUE |
29 | TRUE |
30 | Not given |
31 | FALSE |
32 | Fasle |
33 | H |
34 | D |
35 | G |
36 | C |
37 | A |
38 | warm |
39 | summer |
40 | mustard |
Giải đề Cambridge IELTS 16, Test 3, Reading Passage 3: Plant ‘thermometer’ triggers springtime growth by measuring night-time heat
Questions 27-32
Question 27
Đáp án: Not given
Vị trí: Section A, đoạn 1, câu đầu tiên.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Cụm danh từ riêng “the Cambridge scientists” là từ khóa giúp xác định vị trí thông tin trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Section A, đoạn 1, câu đầu tiên chỉ ra rằng một nhóm các nhà khoa học quốc tế do Đại học Cambridge dẫn đầu đã phát hiện ra rằng phân tử "nhiệt kế" trong thực vật cho phép chúng phát triển theo sự thay đổi nhiệt độ theo mùa. ➱ Thông tin này không nhắc đến sự ngạc nhiên trong câu hỏi 27. Việc các nhà khoa học Cambridge khám phá ra "phân tử nhiệt kế" đã gây ra sự ngạc nhiên cho các nhà khoa học khác. |
Question 28
Đáp án: True
Vị trí: Section D, câu 2.
Giải thích đáp án:
Section D, câu 2 chỉ ra rằng người ta ước tính rằng sản lượng nông nghiệp sẽ cần phải tăng gấp đôi vào năm 2050, nhưng biến đổi khí hậu là một mối đe dọa lớn để đạt được điều này.
➱ Thông tin này khẳng định câu hỏi 28. Mục tiêu sản xuất nông nghiệp đến năm 2050 có thể bị bỏ lỡ.
Cùng chủ đề:
Question 29
Đáp án: True
Vị trí: Section D, câu 3-4.
Giải thích đáp án:
Section D, câu 3-4 chỉ ra rằng các cây trồng chủ lực như lúa mì và gạo rất nhạy cảm với nhiệt độ cao. Căng thẳng nhiệt làm giảm năng suất cây trồng khoảng 10% khi nhiệt độ tăng một độ.
➱ Thông tin này khẳng định câu hỏi 29. Lúa mì và gạo chịu ảnh hưởng từ việc tăng nhiệt độ.
Question 30
Đáp án: Not given
Giải thích đáp án:
Trong bài không nhắc đến thông tin trong câu hỏi 30. Có thể phát triển các loại cây trồng cần ít nước hơn.
Question 31
Đáp án: False
Vị trí: Section E, đoạn 1, câu 2-3.
Giải thích đáp án:
Section E, đoạn 1, câu 2-3 chỉ ra rằng vào ban ngày, ánh sáng mặt trời kích hoạt các phân tử, làm chậm sự phát triển. Nếu cây trồng ở trong bóng râm, phytochromes nhanh chóng bị bất hoạt - tạo điều kiện cho cây phát triển nhanh hơn để tìm lại ánh sáng mặt trời.
➱ Thông tin này trái ngược câu hỏi 31. Cây mọc dưới ánh sáng mặt trời nhanh hơn trong bóng râm.
Question 32
Đáp án: Fasle
Vị trí: Section F, câu đầu tiên.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Danh từ “speed” (tốc độ) trong câu hỏi được thay bằng từ “rate” trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Section F, câu đầu tiên chỉ ra rằng nhiệt độ khiến cho tốc độ của phytochromes thay đổi, vì vậy các phân tử dành nhiều thời gian hơn ở trạng thái hoạt động, ngăn chặn sự phát triển của chúng. ➱ Thông tin này trái ngược câu hỏi 32 Phytochromes thay đổi trạng thái của chúng với tốc độ như nhau cả ngày lẫn đêm. |
Questions 33-37
Question 33
Đáp án: H
Vị trí: Section H, câu 3.
Giải thích đáp án:
Section H, câu 3 chỉ ra rằng những tiến bộ gần đây trong di truyền thực vật hiện nay có nghĩa là các nhà khoa học có thể nhanh chóng xác định các gen kiểm soát các quá trình này trong cây trồng và thậm chí thay đổi hoạt động của chúng bằng cách sử dụng "dao mổ" phân tử chính xác.
➱ Thông tin này xác nhận câu hỏi 33. đề cập đến các chuyên gia có thể sử dụng các kết quả nghiên cứu
Question 34
Đáp án: D
Vị trí: Section D, câu đầu tiên.
Giải thích đáp án:
Section D, câu đầu tiên chỉ ra rằng với thời tiết và nhiệt độ ngày càng trở nên khó dự đoán hơn do biến đổi khí hậu, các nhà nghiên cứu cho biết phát hiện ra rằng phân tử cảm nhận ánh sáng này cũng có chức năng như nhiệt kế bên trong tế bào thực vật có thể giúp chúng ta gieo trồng các loại cây trồng khó khăn hơn.
➱ Thông tin này xác nhận câu hỏi 34. đề cập đến lợi ích tiềm năng của các kết quả nghiên cứu.
Question 35
Đáp án: G
Vị trí: Section G, đoạn 1, câu cuối.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Cụm từ “traditional saying” (câu nói cổ) trong câu hỏi được thay bằng cụm từ “well-known rhyme” (vần điệu nổi tiếng) trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Section G, đoạn 1, câu cuối chỉ ra rằng Trên thực tế, việc phát hiện ra vai trò kép của phytochromes cung cấp khoa học đằng sau một vần điệu nổi tiếng từ lâu được sử dụng để dự đoán mùa tới: gỗ sồi trước khi tàn chúng ta sẽ có vẩy, tro trước khi ngâm rượu sồi. ➱ Thông tin này xác nhận câu hỏi 35. bằng chứng khoa học cho một câu nói truyền thống. |
Question 36
Đáp án: C
Vị trí: Section C, câu đầu tiên.
Giải thích đáp án:
Section C, câu đầu tiên chỉ ra rằng hàng trăm năm nay, nông dân và những người làm vườn đã biết thực vật phản ứng nhanh như thế nào với nhiệt độ: mùa đông ấm áp khiến nhiều cây và hoa ra nụ sớm, điều mà con người từ lâu đã sử dụng để dự đoán thời tiết và thời gian thu hoạch cho năm tới.
➱ Thông tin này xác nhận câu hỏi 36. Đề cập đến những người truyền thống lập kế hoạch dựa trên hành vi của thực vật.
Question 37
Đáp án: A
Vị trí: Section A, đoạn 2.
Giải thích đáp án:
Section A, đoạn 2 chỉ ra rằng những phát hiện mới được công bố trên tạp chí Science.
➱ Thông tin này xác nhận câu hỏi 36. Đề cập đến nơi nghiên cứu đã được báo cáo
Questions 38-40
Question 38
Đáp án: warm
Vị trí: Section G, đoạn 1, câu 2.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Từ “early” (sớm) trong câu hỏi được thay bằng cụm từ “in advance” (trước) trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích |
|
Question 38
Đáp án: summer
Vị trí:
Section G, đoạn 2, 3 câu cuối.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Tính từ “wet” (ướt) trong câu hỏi được thay bằng từ “rain-soaked” (đẫm nước mưa) trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích |
|
Question 40
Đáp án: mustard
Vị trí: Section H, câu 2.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Động từ “carry out” (thực hiện) trong câu hỏi được thay bằng từ “do” trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích |
|
Trên đây là toàn bộ giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 16, Test 3, Reading Passage 3: Plant ‘thermometer’ triggers springtime growth by measuring night-time heat được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Người học có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi IELTS và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.
Sở hữu sách “Cambridge English IELTS 16 Key & Explanation” để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án Cambridge IELTS 16. Đặt mua tại đây.
- Cambridge English IELTS 16 - Key and Explanation
- Giải đề Cambridge IELTS 16, Test 2, Reading Passage 1 - The White Horse of Uffington
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Listening Part 2: Plan of Stevenson's site
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Listening Part 4: Stoicism
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Reading Passage 2: The Step Pyramid of Djoser
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Reading Passage 1: Why we need to protect polar bears
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Listening Part 3: Art Projects
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Reading Passage 3: The future of work
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Listening Part 1: Children's Engineering Workshops
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 4, Reading passage 1: Roman tunnels
- Giải đề Cambridge IELTS 16, Test 2, Reading Passage 2: I contains multitudes
Để chinh phục mục tiêu IELTS, cần có một lộ trình học tập phù hợp, ôn luyện hiệu quả sẽ giúp tối ưu quá trình và thời gian học. Đăng ký học IELTS với Anh ngữ ZIM để đạt mục tiêu của bạn.
Bình luận - Hỏi đáp