Banner background

Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Listening Part 3: Art Projects

Bài viết giúp người học xác định từ khóa, vị trí thông tin và giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 16, Test 1, Listening Part 3: Art Projects.
giai cambridge ielts 16 test 1 listening part 3 art projects

Lưu ý: bạn đọc cần kiểm tra audioscript ở cuối sách, đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình tra cứu trở nên hiệu quả hơn.

Đáp án

Question

Đáp án

21

E

22

C

23

E

24

B

25

D

26

C

27

A

28

H

29

F

30

G

Giải thích đáp án đề Cambridge IELTS 16, Test 1, Reading Passage 3

Question 21 -22

Đáp án: 21 E -22 C

Giải thích đáp án:

Từ khóa

Người nghe cần tập trung vào từ khóa “the  introductory stage” (phần giới thiệu) và “Jess and  Tom agree were useful” (Jess và Tom đều đồng ý là  có ích).

Giải thích

Jess nhắc đến những “handouts” cái mà khiến bạn  thấy thích thú và Tom cũng đồng ý bằng cụm từ “me  too”.  

Đáp án đúng đầu tiên là E. 

Tom tiếp tục nhắc đến đáp án A. the Bird Park visit,  nhưng Jess nói rằng thật không may vì trời mưa lớn  nên không thể quan sát được. Vì vậy, đáp án A không  chính xác. 

Jess nhắc đến đáp án C. the Natural History Museum  visit, và Tom đồng ý bằng cụm “Yeah. I liked … there”  (Đúng rồi. Tôi cũng thích…) 

Đáp án đúng tiếp theo là C. 

Tom có đưa ra lời khen đối với đáp án B. the workshop  sessions, nhưng Jess đã bỏ lỡ buổi hội thảo đó nên  đáp án B không chính xác.

Question 23 - 24

Đáp án: 23 E- 24 B

Giải thích đáp án:

Từ khóa

Từ khóa trong câu hỏi mà người nghe cần chú ý là  “both Jess and Tom … change…” (cả Jess và Tom đều  thay đổi)

Giải thích

Tom nhắc đến việc cần đánh giá phần mô tả, và Jess  đã đồng ý bằng cụm “I’ll have to look at that too” (tớ  cũng phải xem lại phần đó). Thông tin này trùng với  đáp án E. làm phần ghi chú trở nên có tính đánh giá  hơn.

Đáp án đúng đầu tiên là E. 

Jess và Tom cùng nhắc đến timeline và mindmap cho  dự án, nhưng họ đều đã làm rồi, nên đáp án D không  chính xác. 

Jess nói rằng mình đã gặp khó khăn trong việc đưa  “rationale” (lý do) cho kế hoạch trong bài viết và Tom  nhận ra rằng mình cần phải làm giống Jess, nên đáp  án A không chính xác. 

Jess nói về việc “outcome” (kết quả) không cần quá  “precise” (chi tiết), do đó Jess sẽ khiến nó “vague”  (mơ hồ) hơn. Tom đồng ý với việc đó và cùng thay đổi  bằng câu “I’ll change that too”. 

Đáp án B. đúng.

Question 25

Đáp án: D

Giải thích đáp án:

Từ khóa

Người nghe cần chú ý đến tên của bức tranh là Falcon  và họa sĩ là Landseer.

Giải thích

Tom mô tả về bức tranh và cảm thấy bức tranh đáng  sợ. Nhưng Jess gợi ý nói về những “danger” (nguy  hiểm) mà ánh nhìn của chú chim gợi lên. 

Thông tin này được xác định trong đáp án D. a potential threat (mối nguy hiểm tiềm tàng).

Question 26

Đáp án: C

Giải thích đáp án:

Từ khóa

Người nghe cần chú ý đến tên của bức tranh là Fish  hawk và họa sĩ là Audubon.

Giải thích

Jess mô tả bức tranh và Tom gợi ý về việc thảo luận  bức tranh liên quan đến kẻ săn mồi và chuỗi thức ăn,  nhưng Jess chọn cách tập trung vào “rapid motion”  (sự chuyển động nhanh).

Thông tin này được xác định trong đáp án C. fast  movement (di chuyển nhanh).

Question 27

Đáp án: A

Giải thích đáp án:

Từ khóa

Người nghe cần chú ý đến tên của bức tranh là  Kingfisher và họa sĩ là Van Gogh.

Giải thích

Jess nhắc đến bức tranh và kể về một câu chuyện liên  quan đến loài chim “kingfisher” lúc còn nhỏ. Tom đặt câu hỏi liệu có thể  sử dụng “personal link” (liên kết thông tin) và Jess đã  khẳng định “sure” (chắc chắn được). 

Thông tin này được xác định trong đáp án A. a  childhood memory (ký ức tuổi thơ).

Question 28

Đáp án: H

Giải thích đáp án:

Từ khóa

Người nghe cần chú ý đến tên của bức tranh là  William Wells.

Giải thích

Tom mô tả bức tranh và nói lên suy nghĩ của mình  rằng nó thể hiện cách con người bối rối về việc khai  thác thế giới tự nhiên. 

Từ “ambiguous” trong bài nghe đồng nghĩa với từ  “confused” trong đáp án H.

Question 29

Đáp án: F

Giải thích đáp án:

Từ khóa

Người nghe cần chú ý đến tên của bức tranh là Vairumati của họa sĩ Gauguin.

Giải thích

Jess nhắc đến và mô tả bức tranh, sau đưa ra ý  kiến bức tranh phản ánh “the never-ending cycle of  existence” (vòng lặp sinh tồn không bao giờ kết thúc). Thông tin này được xác định trong đáp án F. the  continuity of life (sự tiếp nối của cuộc sống).

Question 30

Đáp án: G

Giải thích đáp án:

Từ khóa

Người nghe cần chú ý đến tên của họa sĩ là Giovanni  de Medici

Giải thích

Tom mô tả bức tranh có một cậu bé đang cầm trong  tay một chú chim nhỏ. Các cậu bé cầm rất cẩn thận  để không làm đau chú chim. 

Thông tin này được xác định trong đáp án G.  protection of nature (sự bảo vệ thiên nhiên)

Trên đây là toàn bộ giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 16, Test 1, Listening Part 3: Art Projects được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Người học có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi Đại học và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.


Sở hữu sách “Cambridge English IELTS 16 Key & Explanation” để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án Cambridge IELTS 16. Đặt mua tại đây.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...