Đáp án
Question | Đáp án |
---|---|
1 | FALSE |
2 | Not given |
3 | FALSE |
4 | TRUE |
5 | TRUE |
6 | lightweight |
7 | bronze |
8 | levels |
9 | hull |
10 | triangular |
11 | music |
12 | grain |
13 | towboats |
Giải đề Cambridge IELTS 16, Test 3, Reading Passage 1: Roman shipbuilding and navigation
Questions 1-5
Question 1
Đáp án: False
Vị trí:
Đoạn 1:
Shipbuilding in ancient Rome, however, was more of an art relying on estimation, inherited techniques and personal experience. The Romans were not traditionally sailors but mostly land- based people, who learned to build ships from the people that they conquered, namely the Greeks and the Egyptians.
Giải thích đáp án:
Câu hỏi | 1. The Romans’ shipbuilding skills were passed on to the Greeks and the Egyptians. |
---|---|
Từ khóa | Động từ “pass on” (truyền lại) trong câu hỏi có từ ngược nghĩa trong bài đọc là “learn” (học) |
Giải thích | Đoạn bên chỉ ra rằng đóng tàu ở La Mã cổ đại là một nghệ thuật dựa trên sự ước lượng, kỹ thuật kế thừa và kinh nghiệm cá nhân. Theo truyền thống, người La Mã không phải là thủy thủ mà chủ yếu là những người sống trên cạn, họ học cách đóng tàu từ những người mà họ đã chinh phục, cụ thể là người Hy Lạp và người Ai Cập. Thông tin này trái ngược câu hỏi 1. Kỹ năng đóng tàu của người La Mã đã được truyền lại cho người Hy Lạp và Ai Cập. |
Question 2
Đáp án: Not given
Vị trí:
Đoạn 2:
Planks used to build the outer hull were initially sewn together. Starting from the 6th century BCE, they were fixed using a method called mortise and tenon, whereby one plank locked into another without the need for stitching.
Giải thích đáp án:
Câu hỏi | 2. Skilled craftsmen were needed for the mortise and tenon method of fixing planks. |
---|---|
Giải thích | Đoạn bên chỉ ra rằng các tấm ván được sử dụng để xây dựng vỏ ngoài ban đầu được khâu lại với nhau. Bắt đầu từ thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên, chúng được cố định bằng một phương pháp gọi là “mortise and tenon”, theo đó một tấm ván được khóa vào tấm ván khác mà không cần khâu. Thông tin này không nhắc đến câu hỏi 2. Các thợ thủ công lành nghề là cần thiết cho phương pháp “mortise and tenon” để cố định ván. |
Cùng chủ đề:
Question 3
Đáp án: False
Vị trí:
Đoạn 2:
Mediterranean shipbuilders shifted to another shipbuilding method, still in use today, which consisted of building the frame first and then proceeding with the hull and the other components of the ship.
Giải thích đáp án:
Câu hỏi | 3. The later practice used by Mediterranean shipbuilders involved building the hull before the frame. |
---|---|
Giải thích | Câu bên chỉ ra rằng các nhà đóng tàu Địa Trung Hải chuyển sang một phương pháp đóng tàu khác vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, bao gồm việc đóng khung trước rồi mới tiến hành đóng thân tàu và các bộ phận khác của tàu. Thông tin này trái ngược câu hỏi 3. Phương pháp sau đó được các nhà đóng tàu Địa Trung Hải sử dụng liên quan đến việc chế tạo thân tàu trước khung. |
Question 4
Đáp án: True
Vị trí:
Đoạn 3:
Eventually, Rome’s navy became the largest and most powerful in the Mediterranean, and the Romans had control over what they therefore called Mare Nostrum meaning ‘our sea’.
Giải thích đáp án:
Câu hỏi | 4. The Romans called the Mediterranean Sea Mare Nostrum because they dominated its use. |
---|---|
Từ khóa | Động từ “dominated” (chiếm ưu thế) trong câu hỏi được thay thế bằng cụm từ “had control over” (nắm kiểm soát) trong bài đọc. |
Giải thích | Câu bên chỉ ra rằng Hải quân của La Mã trở thành lực lượng lớn nhất và mạnh nhất ở Địa Trung Hải, và người La Mã có quyền kiểm soát những gì họ gọi là Mare Nostrum có nghĩa là "biển của chúng ta". Thông tin này khẳng định câu hỏi 4. Người La Mã gọi Biển Địa Trung Hải là Mare Nostrum vì họ chiếm ưu thế trong việc sử dụng nó. |
Question 5
Đáp án: True
Vị trí:
Đoạn 4:
It is worth noting that contrary to popular perception, rowers were not slaves but mostly Roman citizens enrolled in the military.
Giải thích đáp án:
Câu hỏi | Most rowers on ships were people from the Roman army. |
---|---|
Từ khóa | Danh từ “army” (quân đội) trong câu hỏi được thay bằng từ “military” trong bài đọc. |
Giải thích | Câu bên chỉ ra rằng những người chèo thuyền không phải là nô lệ mà chủ yếu là công dân La Mã đăng ký vào quân đội. Thông tin này khẳng định câu hỏi 5. Hầu hết những người chèo thuyền đều là người của quân đội La Mã. |
Questions 6-13: Warships and merchant ships
Question 6
Đáp án: lightweight
Vị trí:
Đoạn 3:
Warships were built to be lightweight and very speedy.
Giải thích đáp án:
Câu hỏi | Warships were designed so that they were 6 … and moved quickly. |
---|---|
Từ khóa | Trạng từ “quickly” (nhanh) trong câu hỏi được thay bằng từ “speedy” trong bài đọc. |
Giải thích | Đáp án cần điền là tính từ mô tả tàu chiến. Câu bên chỉ ra rằng tàu chiến được xây dựng để có thể “lightweight” (nhẹ cân) và rất tốc độ. |
Question 7
Đáp án: bronze
Vị trí:
Đoạn 3:
They had a bronze battering ram, which was used to pierce the timber hulls or break the oars of enemy vessels.
Giải thích đáp án:
Câu hỏi | A battering ram made of 7 … was included in the design for attacking and damaging the timber and oars of enemy ships. |
---|---|
Từ khóa | Danh từ “battering ram” là từ khóa giúp xác định vị trí thông tin trong bài đọc. |
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ chỉ vật liệu mà được dùng để làm thanh đập. Câu bên chỉ ra rằng họ có một thanh đập bằng “bronze” (đồng), dùng để đâm thủng vỏ gỗ hoặc làm gãy mái chèo của tàu địch. |
Question 8
Đáp án: levels
Vị trí:
Đoạn 4:
It had rowers in the top, middle and lower levels, and approximately 50 rowers in each bank.
Giải thích đáp án:
Câu hỏi | Warships, such as the ‘trireme’, had rowers on three different 8 … |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ chỉ vị trí người chèo thuyền. Câu bên chỉ ra rằng người chèo thuyền ở “levels” (vị trí) trên, giữa và dưới. |
Question 9
Đáp án: hull
Vị trí:
Đoạn 5:
Unlike warships, their V-shaped hull was deep underwater, meaning that they could not sail too close to the coast.
Giải thích đáp án:
Câu hỏi | Unlike warships, merchant ships had a broad 9 … that lay far below the surface of the sea. |
---|---|
Từ khóa | Cụm từ “far below the surface of the sea” (phía dưới sâu bề mặt biển) trong câu hỏi được thay bằng cụm từ “deep underwater” (sâu dưới nước) trong bài đọc. |
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ chỉ một đặc điểm của tàu thương mại. Câu bên chỉ ra rằng không giống như tàu chiến, “hull” thân tàu thương mại có hình chữ V nằm sâu dưới nước,… |
Question 10
Đáp án: triangular
Vị trí:
Đoạn 5:
They had from one to three masts with large square sails and a small triangular sail at the bow.
Giải thích đáp án:
Câu hỏi | They had both square and 10 … sails |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là tính từ mô tả buồm. Câu bên chỉ ra rằng họ có từ một đến ba cột buồm với cánh buồm vuông lớn và một cánh buồm nhỏ “triangular” (hình tam giác) ở mũi thuyền. |
Question 11
Đáp án: music
Vị trí:
Đoạn 5:
Just like warships, merchant ships used oarsmen, but coordinating the hundreds of rowers in both types of ship was not an easy task. In order to assist them, music would be played on an instrument, and oars would then keep time with this.
Giải thích đáp án:
Câu hỏi | On merchant ships and warships, 11 … was used to ensure rowers moved their oars in and out of the water at the same time. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ chỉ sự vật được dùng trên cả tàu chiến mà tàu thương mại. Đoạn bên chỉ ra rằng cũng giống như tàu chiến, tàu thương mại sử dụng mái chèo, nhưng việc phối hợp hàng trăm tay chèo ở cả hai loại tàu không phải là một nhiệm vụ dễ dàng. Để hỗ trợ họ, “music” (âm nhạc) sẽ được chơi trên một nhạc cụ, và các mái chèo sau đó sẽ giữ thời gian cho việc này. |
Question 12
Đáp án: grain
Vị trí:
Đoạn 6:
The cargo on merchant ships included raw materials (e.g. iron bars, copper, marble and granite), and agricultural products (e.g. grain from Egypt’s Nile valley).
Giải thích đáp án:
Câu hỏi | Quantities of agricultural goods such as 12… were transported by merchant ships to two main ports in Italy. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ chỉ nông sản mà được tàu thương mại vận chuyển. Câu bên chỉ ra rằng hàng hóa trên các tàu buôn bao gồm nguyên liệu thô và nông sản (ví dụ: “grain” (ngũ cốc) từ thung lũng sông Nile của Ai Cập). |
Question 13
Đáp án: towboats
Vị trí:
Đoạn 6:
Large merchant ships would approach the destination port and, just like today, be intercepted by a number of towboats that would drag them to the quay.
Giải thích đáp án:
Câu hỏi | The ships were pulled to the shore by 13 … |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ chỉ vật giúp kéo thuyền về bờ. Câu bên chỉ ra rằng các tàu buôn lớn sẽ tiếp cận cảng đích và cũng giống như ngày nay, bị chặn lại bởi một số “towboats” (thuyền kéo) sẽ kéo họ vào cầu cảng. |
Trên đây là toàn bộ giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 16, Test 3, Reading Passage 1: Roman shipbuilding and navigation được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Người học có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi IELTS và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.
Sở hữu sách “Cambridge English IELTS 16 Key & Explanation” để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án Cambridge IELTS 16. Đặt mua tại đây.
Bình luận - Hỏi đáp