Banner background

Giải Cambridge IELTS 16, Test 3, Reading Passage 1: Roman shipbuilding and navigation

Bài viết giúp người học xác định từ khóa, vị trí thông tin và giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 16, Test 3, Reading Passage 1: Roman shipbuilding and navigation.
giai cambridge ielts 16 test 3 reading passage 1 roman shipbuilding and navigation

Đáp án

Question

Đáp án

1

FALSE

2

Not given

3

FALSE

4

TRUE

5

TRUE

6

lightweight

7

bronze

8

levels

9

hull

10

triangular

11

music

12

grain

13

towboats

Giải đề Cambridge IELTS 16, Test 3, Reading Passage 1: Roman shipbuilding and navigation

Questions 1-5

Question 1

Đáp án: False

Vị trí: Đoạn 1.

Giải thích đáp án:

Từ khóa

Động từ “pass on” (truyền lại) trong câu hỏi có từ ngược nghĩa trong bài đọc là “learn” (học)

Giải thích

Đoạn 1 chỉ ra rằng đóng tàu ở La Mã cổ đại là một nghệ thuật dựa trên sự ước lượng, kỹ thuật kế thừa và kinh nghiệm cá nhân. Theo truyền thống, người La Mã không phải là thủy thủ mà chủ yếu là những người sống trên cạn, họ học cách đóng tàu từ những người mà họ đã chinh phục, cụ thể là người Hy Lạp và người Ai Cập.

Thông tin này trái ngược câu hỏi 1. Kỹ năng đóng tàu của người La Mã đã được truyền lại cho người Hy Lạp và Ai Cập.

Question 2

Đáp án: Not given

Vị trí: Đoạn 2, câu 4-5.

Giải thích đáp án:

Đoạn 2, câu 4-5 chỉ ra rằng các tấm ván được sử dụng để xây dựng vỏ ngoài ban đầu được khâu lại với nhau. Bắt đầu từ thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên, chúng được cố định bằng một phương pháp gọi là “mortise and tenon”, theo đó một tấm ván được khóa vào tấm ván khác mà không cần khâu.

➱ Thông tin này không nhắc đến câu hỏi 2. Các thợ thủ công lành nghề là cần thiết cho phương pháp “mortise and tenon” để cố định ván.

Cùng chủ đề:

Question 3

Đáp án: False

Vị trí: Đoạn 2, câu 6.

Giải thích đáp án:

Câu bên chỉ ra rằng các nhà đóng tàu Địa Trung Hải chuyển sang một phương pháp đóng tàu khác vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, bao gồm việc đóng khung trước rồi mới tiến hành đóng thân tàu và các bộ phận khác của tàu.

➱ Thông tin này trái ngược câu hỏi 3. Phương pháp sau đó được các nhà đóng tàu Địa Trung Hải sử dụng liên quan đến việc chế tạo thân tàu trước khung.

Question 4

Đáp án: True

Vị trí: Đoạn 3, câu cuối.

Giải thích đáp án:

Từ khóa

Động từ “dominated” (chiếm ưu thế) trong câu hỏi được thay thế bằng cụm từ “had control over” (nắm kiểm soát) trong bài đọc.

Giải thích

Câu cuối của đoạn 3 chỉ ra rằng Hải quân của La Mã trở thành lực lượng lớn nhất và mạnh nhất ở Địa Trung Hải, và người La Mã có quyền kiểm soát những gì họ gọi là Mare Nostrum có nghĩa là "biển của chúng ta".

Thông tin này khẳng định câu hỏi 4. Người La Mã gọi Biển Địa Trung Hải là Mare Nostrum vì họ chiếm ưu thế trong việc sử dụng nó.

Question 5

Đáp án: True

Vị trí: Đoạn 4, câu 5.

Giải thích đáp án:

Từ khóa

Danh từ “army” (quân đội) trong câu hỏi được thay bằng từ “military” trong bài đọc.

Giải thích

Đoạn 4, câu 5 chỉ ra rằng những người chèo thuyền không phải là nô lệ mà chủ yếu là công dân La Mã đăng ký vào quân đội.

Thông tin này khẳng định câu hỏi 5. Hầu hết những người chèo thuyền đều là người của quân đội La Mã.

Questions 6-13: Warships and merchant ships

Question 6

Đáp án: lightweight

Vị trí: Đoạn 3, câu đầu tiên.

Giải thích đáp án:

Từ khóa

Trạng từ “quickly” (nhanh) trong câu hỏi được thay bằng từ “speedy” trong bài đọc.

Giải thích

Đáp án cần điền là tính từ mô tả tàu chiến.

Ở đoạn 3, câu đầu tiên chỉ ra rằng tàu chiến được xây dựng để có thể “lightweight” (nhẹ cân) và rất tốc độ.

Question 7

Đáp án: bronze

Vị trí: Đoạn 3, câu 4.

Giải thích đáp án:

Từ khóa

Danh từ “battering ram” là từ khóa giúp xác định vị trí thông tin trong bài đọc.

Giải thích

Đáp án cần điền là danh từ chỉ vật liệu mà được dùng để làm thanh đập.

Ở đoạn 3, câu 4 chỉ ra rằng họ có một thanh đập bằng “bronze” (đồng), dùng để đâm thủng vỏ gỗ hoặc làm gãy mái chèo của tàu địch.

Question 8

Đáp án: levels

Vị trí: Đoạn 4, câu 3.

Giải thích đáp án:

Đáp án cần điền là danh từ chỉ vị trí người chèo thuyền.

Ở đoạn 4, câu 3 chỉ ra rằng người chèo thuyền ở “levels” (vị trí) trên, giữa và dưới.

Question 9

Đáp án: hull

Vị trí:

Đoạn 5, câu 3.

Giải thích đáp án:

Từ khóa

Cụm từ “far below the surface of the sea” (phía dưới sâu bề mặt biển) trong câu hỏi được thay bằng cụm từ “deep underwater” (sâu dưới nước) trong bài đọc.

Giải thích

Đáp án cần điền là danh từ chỉ một đặc điểm của tàu thương mại.

Ở đoạn 5, câu 3 chỉ ra rằng không giống như tàu chiến, “hull” thân tàu thương mại có hình chữ V nằm sâu dưới nước,…

Question 10

Đáp án: triangular

Vị trí: Đoạn 5, câu 5.

Giải thích đáp án:

Đáp án cần điền là tính từ mô tả buồm.

Ở đoạn 5, câu 5 chỉ ra rằng họ có từ một đến ba cột buồm với cánh buồm vuông lớn và một cánh buồm nhỏ “triangular” (hình tam giác) ở mũi thuyền.

Question 11

Đáp án: music

Vị trí: Đoạn 5, 2 câu cuối.

Giải thích đáp án:

Đáp án cần điền là danh từ chỉ sự vật được dùng trên cả tàu chiến mà tàu thương mại.

Ở đoạn 5, 2 câu cuối chỉ ra rằng cũng giống như tàu chiến, tàu thương mại sử dụng mái chèo, nhưng việc phối hợp hàng trăm tay chèo ở cả hai loại tàu không phải là một nhiệm vụ dễ dàng. Để hỗ trợ họ, “music” (âm nhạc) sẽ được chơi trên một nhạc cụ, và các mái chèo sau đó sẽ giữ thời gian cho việc này.

Question 12

Đáp án: grain

Vị trí: Đoạn 6, câu đầu tiên.

Giải thích đáp án:

Đáp án cần điền là danh từ chỉ nông sản mà được tàu thương mại vận chuyển.

Câu đầu tiên của đoạn 6 chỉ ra rằng hàng hóa trên các tàu buôn bao gồm nguyên liệu thô và nông sản (ví dụ: “grain” (ngũ cốc) từ thung lũng sông Nile của Ai Cập).

Question 13

Đáp án: towboats

Vị trí: Đoạn 6, câu cuối.

Giải thích đáp án:

Đáp án cần điền là danh từ chỉ vật giúp kéo thuyền về bờ.

Câu cuối của đoạn 6 chỉ ra rằng các tàu buôn lớn sẽ tiếp cận cảng đích và cũng giống như ngày nay, bị chặn lại bởi một số “towboats” (thuyền kéo) sẽ kéo họ vào cầu cảng.

Trên đây là toàn bộ giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 16, Test 3, Reading Passage 1: Roman shipbuilding and navigation được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Người học có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi IELTS và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.


Sở hữu sách “Cambridge English IELTS 16 Key & Explanation” để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án Cambridge IELTS 16. Đặt mua tại đây.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...