Từ vựng sử dụng trong các Bài thuyết minh tại địa điểm tham quan & du lịch - TOEIC Listening Part 4

Bài viết cung cấp từ vựng được sử dụng trong phần thi TOEIC Listening Part 4, đặc biệt là trong các Bài thuyết minh tại địa điểm tham quan và du lịch, cùng với các bài tập sát với đề thi thực tế nhằm giúp người học ôn luyện và có thể áp dụng vào bài thi.
Từ vựng sử dụng trong các Bài thuyết minh tại địa điểm tham quan & du lịch - TOEIC Listening Part 4
Trống
Level: Trống
0 Đầu mục

Giới thiệu từ vựng và ngữ cảnh trong TOEIC Listening Part 4

image-alt

Từ 

Phiên Âm

Nghĩa

Ví dụ

Guided tour (np)

/ˈɡaɪdəd tʊr/

Chuyến du lịch có hướng dẫn

I joined a guided tour of the historical landmark to learn about its rich history and architectural significance.

Tôi đã tham gia một chuyến tham quan có hướng dẫn đến địa danh lịch sử để tìm hiểu về lịch sử phong phú và ý nghĩa kiến trúc của nó.

Tourist attraction (np)


 

/ˈtʊrɪst əˈtrækʃən/

Điểm thu hút khách du lịch

Independent Palace is a popular tourist attraction of Ho Chi Minh city.

Dinh Độc Lập là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng của thành phố Hồ Chí Minh.

Landmark (n)


/ˈlænd.mɑːrk/

Địa danh, phong cảnh

The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris that attracts millions of visitors each year.

Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng ở Paris thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.

Historical site (np)


/hɪˈstɔrɪkəl saɪt/

Di tích lịch sử

Machu Picchu is an ancient historical site in Peru that showcases the remarkable Inca civilization.

Machu Picchu là một di tích lịch sử cổ đại ở Peru, nơi trưng bày nền văn minh Inca đáng chú ý.

Cultural heritage (np)

/ˈkʌlʧərəl ˈher.ɪ.t̬ɪdʒ/

Di sản văn hóa

The preservation of traditional dances and music is crucial for safeguarding our cultural heritage.

Việc bảo tồn các điệu múa và âm nhạc truyền thống là rất quan trọng để bảo vệ di sản văn hóa của chúng ta.

Entrance fee (np)

 

/ˈen.trəns fi:/

Phí vào cửa

To join our guided tour, there is an entrance fee that ensures the maintenance and preservation of these remarkable sites.

Để tham gia chuyến tham quan có hướng dẫn của chúng tôi, bạn phải trả một khoản phí vào cửa để đảm bảo công việc duy trì và bảo tồn các địa điểm đặc biệt này.

Group discount (np)

/ɡruːp ˈdɪs.kaʊnt/

Giảm giá theo nhóm

However, we offer group discounts for those who come with friends or family, making it a great opportunity to enjoy the experience together.

Tuy nhiên, chúng tôi cung cấp giảm giá theo nhóm cho những người đi cùng bạn bè hoặc gia đình, đây là cơ hội tuyệt vời để tận hưởng trải nghiệm cùng nhau.

Opening hours (np)

/ˈoʊp.nɪŋ ˌaʊrz/

Giờ mở cửa

Our opening hours are from 9:00 a.m. to 6:00 p.m., allowing ample time for you to explore and appreciate the beauty of this place.

Giờ mở cửa của chúng tôi là từ 9:00 sáng đến 6:00 chiều, cho phép bạn có nhiều thời gian để khám phá và đánh giá cao vẻ đẹp của nơi này.

Destination (n)

/ˌdes.təˈneɪ.ʃən/

Điểm đến

The tropical island of Bali is a popular tourist destination known for its stunning beaches and vibrant culture.

Hòn đảo nhiệt đới Bali là một điểm đến du lịch nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp và nền văn hóa sôi động.

image-alt

Từ 

Phiên Âm

Nghĩa

Ví dụ

Exhibition (n)

/ˌek.səˈbɪʃ.ən/

Buổi triển lãm, trưng bày

The art museum's new exhibition showcases a diverse collection of contemporary artworks.

Triển lãm mới của bảo tàng nghệ thuật giới thiệu một bộ sưu tập đa dạng các tác phẩm nghệ thuật đương đại.

Informative commentary (np)

/ɪnˈfɔːr.mə.t̬ɪv ˈkɑː.mən.ter.i/

Bình luận chứa nhiều thông tin

The guided tour includes informative commentary about the historical significance of each artifact.

Chuyến tham quan có hướng dẫn bao gồm bình luận chứa nhiều thông tin về ý nghĩa lịch sử của từng hiện vật.

Make a reservation (vp)

/meɪk ə ˌrez.əˈveɪ.ʃən/

Đặt chỗ

To secure your spot, it is recommended to make a reservation for the guided tour in advance.

Để đảm bảo vị trí của bạn, bạn nên đặt chỗ trước cho chuyến tham quan có hướng dẫn viên.

Tourist information desk (np)

/ˈtʊr.ɪst ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən desk/

Quầy thông tin du lịch

If you have any questions or need assistance, please visit the tourist information desk located in the lobby.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần hỗ trợ, vui lòng đến quầy thông tin du lịch nằm ở sảnh đợi.

Interactive display (np)

/ˌɪn.təˈræk.tɪv dɪˈspleɪ/

Màn hình tương tác

The interactive display allows visitors to engage with the exhibits through touchscreens and multimedia presentations.

Màn hình tương tác cho phép khách tham quan tương tác với các cuộc triển lãm thông qua màn hình cảm ứng và các bài thuyết trình đa phương tiện.

Audiovisual presentation (np)

/ɑː.di.oʊˈvɪʒ.u.əl ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/

Trình chiếu nghe nhìn (có hình ảnh và âm thanh)

An engaging audiovisual presentation provides an immersive experience, bringing the history to life.

Một bản trình bày nghe nhìn hấp dẫn mang đến trải nghiệm sâu sắc, đưa lịch sử vào cuộc sống.

Ticket price (np)

/ˈtɪk.ɪt praɪs/

Giá vé

The ticket price for the guided tour is $15 per person, which includes access to all areas of the museum.

Giá vé cho chuyến tham quan có hướng dẫn là 15 đô la một người, bao gồm quyền vào tất cả các khu vực của bảo tàng.

Budget (n)

 

/ˈbʌdʒ.ɪt/

Ngân sách

Travelers on a tight budget can explore the city's landmarks and attractions without breaking the bank.

Khách du lịch có ngân sách eo hẹp có thể khám phá các địa danh và điểm tham quan của thành phố mà không phải chi quá nhiều.

Bài tập vận dụng

image-alt

Tham khảo thêm:

Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải

  1. Guided tour

a. a public display of objects or artworks organized to showcase a specific theme or topic for education or entertainment.

  1. Exhibition

b. a location of cultural or historical significance due to its association with past events or architectural importance.

  1. Opening hours

c. the price charged for admission to a venue, attraction, or event.

  1. Historical site

d. a presentation combines sound and visual elements to convey information or provide an engaging experience for the audience.

  1. Budget

e. a prominent and recognizable feature or location that holds cultural, historical, or symbolic significance.

  1. Entrance fee

f. the designated times when a place or establishment is open for public access or visitation.

  1. Landmark

g. a structured visit led by a knowledgeable guide, providing information and insights to enhance the visitor's experience.

  1. Audiovisual presentation

h. a financial plan that outlines estimated income and expenses to manage spending and ensure financial stability.

Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ

1. ( ⓐ make  ⓑ call) a reservation

2. ( ⓐ watch  ⓑ engage) with interactive displays

3. visit a ( ⓐ tour  ⓑ tourist)  attraction

4. ( ⓐ preserve  ⓑ reserve) cultural heritages

5. ( ⓐ pay  ⓑ offer) group discounts

6. have a tight ( ⓐ budget  ⓑ price)

7. provide ( ⓐ informative  ⓑ information) commentary

8. ( ⓐ spend  ⓑ pay) for an entrance fee

9. book a ( ⓐ guided  ⓑ guiding) tour

10. go to an art ( ⓐ exhibition  ⓑ exhibited)

Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn

guided tour                  historical sites                opening hours          landmarks            cultural heritage       

entrance fee                group discounts              tourist attraction                  exhibition               dial

Good morning, ladies and gentlemen. Welcome to our (1) ___________ at the magnificent Garden of Tranquility, a captivating (2) ___________ nestled in the heart of our city. Today, we invite you to embark on an unforgettable journey, delving into the rich history and (3) ___________ that this iconic location holds. Our expert guides will take you through a curated selection of breathtaking attractions, including the majestic Waterfall Plaza, the serene Zen Garden, and the exquisite Sakura Grove. To join our guided tour at the Garden of Tranquility, there is a nominal (4) ___________ in place, ensuring the preservation and maintenance of these extraordinary sites. However, we are pleased to offer (5) ___________, allowing you to share this enchanting experience with your friends and family while enjoying savings on admission. Our (6) ___________ span from 9:00 a.m. to 6:00 p.m., providing ample time for you to immerse yourself in the beauty and tranquility of this remarkable destination.

Bài 4: Nghe đoạn độc thoại và chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi

1. Which civilizations’ artifacts will NOT be displayed in the upcoming exhibition? 

(A) Egypt

(B) Greece

(C) Roman

(D) Mesopotamia

2. What is implied about the museum?

(A) It holds exhibitions every month.

(B) It will be open for 6 months.

(C) Children under 15 years old don’t have to pay for the tickets.

(D) Its tickets can be bought online.

3. What are listeners encouraged to do?

(A) Go to a specific area for more information

(B) Invite their friends to get a group discount

(C) Book tickets in advance

(D) Visit the museum on weekends


4. What attractions can visitors expect to see at MUKE Safari?

(A) Some wild animals

(B) A captivating park

(C) An interactive display

(D) A historical site

5. What is mentioned about the restaurant?

(A) It’s open throughout the day.

(B) It’s currently unavailable due to maintenance.

(C) It offers complimentary drinks.

(D) It’s surrounded by nature.

6. What are listeners advised to do?

(A) Visit a website

(B)Give some commentary

(C) Obtain some information

(D) Take some photographs

7. What is true about Dove Cave?

(A) It’s closed at 5 PM.

(B) It offers self-guided tours.

(C) It’s located in the suburb of the city.

(D) It doesn’t allow cameras.

8. Who will be eligible for the entrance fee discount?

(A) Pre-book visitors

(B) Visitors who go in couples

(C) Staff’s family

(D) A group from four people

9. Why are the listeners advised to wear sturdy shoes?

(A) To take some pictures

(B) To remain safe

(C) To drive some vehicles

(D) To join an activity


10. On which days of the week is the kayaking package unavailable?

(A) Monday

(B) Wednesday

(C) Friday

(D) Sunday

11. For what customers’ level is the kayak package customized?

(A) Beginner

(B) Professional

(C) Skilled

(D) All levels

12. How can individuals book a kayaking tour?

(A) Visit the information desk

(B) Go to the ticket booth

(C) Reserve online

(D) Make a phone call

Đáp án và giải thích

Bài tập 1:

1 - g

Một chuyến thăm có cấu trúc do một hướng dẫn viên am hiểu dẫn dắt, cung cấp thông tin và hiểu biết sâu sắc để nâng cao trải nghiệm của du khách.

2 - a

Một buổi trưng bày công khai các đồ vật hoặc tác phẩm nghệ thuật được tổ chức để giới thiệu một chủ đề hoặc chủ đề cụ thể về giáo dục hoặc giải trí.

3 - f

Thời gian được chỉ định khi một địa điểm hoặc cơ sở mở cửa cho công chúng tiếp cận hoặc tham quan.

4 - b

Một địa điểm có ý nghĩa văn hóa hoặc lịch sử do sự liên kết của nó với các sự kiện trong quá khứ hoặc tầm quan trọng về kiến trúc.

5 - h

Một kế hoạch tài chính phác thảo thu nhập và chi phí ước tính để quản lý chi tiêu và đảm bảo ổn định tài chính.

6 - c

Giá được tính để vào một địa điểm, điểm thu hút hoặc sự kiện.

7 - e

Một đặc điểm hoặc vị trí nổi bật và dễ nhận biết có ý nghĩa văn hóa, lịch sử hoặc biểu tượng.

8 - d

Một bài thuyết trình kết hợp các yếu tố âm thanh và hình ảnh để truyền tải thông tin hoặc cung cấp trải nghiệm hấp dẫn cho khán giả.

Bài tập 2:

1. ( ⓐ make  ⓑ call) a reservation => đặt chỗ

2. ( ⓐ watch  ⓑ engage) with interactive displays => tham gia, tương tác với màn hình tương tác

3. visit a ( ⓐ tour  ⓑ tourist)  attraction => thăm một điểm thu hút khách du lịch

4. ( ⓐ preserve  ⓑ reserve) cultural heritages => bảo tồn di sản văn hóa

5. ( ⓐ pay  ⓑ offer) group discounts => đưa ra, đề nghị giảm giá theo nhóm

6. have a tight ( ⓐ budget  ⓑ price) =>  có một ngân sách eo hẹp

7. provide ( ⓐ informative  ⓑ information) commentary => cung cấp bình luận chứa nhiều thông tin

8. ( ⓐ spend  ⓑ pay) for an entrance fee => trả tiền phí vào cổng

9. book a ( ⓐ guided  ⓑ guiding) tour => đặt trước một chuyến tham quan có hướng dẫn

10. go to an art ( ⓐ exhibition  ⓑ exhibited) => đến một triển lãm nghệ thuật

Bài tập 3:

Good morning, ladies and gentlemen. Welcome to our (1) guided tour at the magnificent Garden of Tranquility, a captivating (2) tourist attraction nestled in the heart of our city. Today, we invite you to embark on an unforgettable journey, delving into the rich history and (3) cultural heritage that this iconic location holds. Our expert guides will take you through a curated selection of breathtaking historical sites, including the majestic Waterfall Plaza, the serene Zen Garden, and the exquisite Sakura Grove. To join our guided tour at the Garden of Tranquility, there is a nominal (4) entrance fee in place, ensuring the preservation and maintenance of these extraordinary sites. However, we are pleased to offer (5) group discounts, allowing you to share this enchanting experience with your friends and family while enjoying savings on admission. Our (6) opening hours span from 9:00 a.m. to 6:00 p.m., providing ample time for you to immerse yourself in the beauty and tranquility of this remarkable destination.

Chào buổi sáng các quý bà và các quý ông. Chào mừng bạn đến với (1) chuyến tham quan có hướng dẫn của chúng tôi tại Khu vườn yên bình tráng lệ, một (2) điểm thu hút khách du lịch quyến rũ nép mình ở trung tâm thành phố của chúng tôi. Hôm nay, chúng tôi mời bạn bắt đầu một hành trình khó quên, đi sâu vào lịch sử phong phú và (3) di sản văn hóa mà địa điểm mang tính biểu tượng này nắm giữ. Các hướng dẫn viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ đưa bạn đi qua tuyển chọn các di tích lịch sử ngoạn mục, bao gồm Quảng trường Thác nước hùng vĩ, Vườn Thiền thanh bình và Rừng hoa anh đào tuyệt đẹp. Để tham gia chuyến tham quan có hướng dẫn của chúng tôi tại Khu vườn Yên bình, bạn phải trả một (4) phí vào cửa danh nghĩa, đảm bảo việc bảo tồn và duy trì các địa điểm đặc biệt này. Tuy nhiên, chúng tôi hân hạnh cung cấp (5) chương trình giảm giá theo nhóm, cho phép bạn chia sẻ trải nghiệm mê hoặc này với bạn bè và gia đình của mình trong khi tận hưởng khoản tiết kiệm khi vào cửa. (6) giờ mở cửa của chúng tôi kéo dài từ 9:00 sáng đến 6:00 chiều, mang đến nhiều thời gian để bạn đắm mình trong vẻ đẹp và sự yên tĩnh của điểm đến đáng chú ý này.

Bài tập 4:

Questions 1-3 refer to the following talk.

W: Good afternoon, ladies and gentlemen. Welcome to the Natural History Museum. We are delighted to announce our upcoming exhibition, "Exploring Ancient Civilizations," 1showcasing artifacts and discoveries from civilizations around the world, including Egypt, Greece, and Mesopotamia. The exhibition will be open to the public from July 1 to October 31 and will be housed in our newly renovated Archaeology Wing. Museum members and children under 5 years old enjoy free admission. 2General tickets can be purchased online or at the museum entrance. We are also offering exclusive guided tours led by our expert archaeologists for an enhanced experience. 3Please visit our website or contact our museum information desk for more details and any updates. Thank you for joining us today, and we look forward to welcoming you to the exhibition soon.

W: Xin chào, thưa quý vị và các bạn. Chào mừng đến với Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên. Chúng tôi vui mừng thông báo triển lãm sắp tới của chúng tôi, "Khám phá các nền văn minh cổ đại", 1trưng bày các hiện vật và khám phá từ các nền văn minh trên khắp thế giới, bao gồm Ai Cập, Hy Lạp và Lưỡng Hà. Triển lãm sẽ mở cửa cho công chúng từ ngày 1 tháng 7 đến ngày 31 tháng 10 và sẽ được đặt trong Cánh Khảo cổ học mới được cải tạo của chúng tôi. Thành viên bảo tàng và trẻ em dưới 5 tuổi được vào cửa miễn phí. 2Vé chung có thể được mua trực tuyến hoặc tại lối vào bảo tàng. Chúng tôi cũng đang cung cấp các chuyến tham quan có hướng dẫn độc quyền do các nhà khảo cổ học chuyên nghiệp của chúng tôi dẫn đầu để có trải nghiệm nâng cao. 3Vui lòng truy cập trang web của chúng tôi hoặc liên hệ với bàn thông tin bảo tàng của chúng tôi để biết thêm chi tiết và bất kỳ cập nhật nào. Cảm ơn bạn đã tham gia cùng chúng tôi hôm nay và chúng tôi mong sớm được chào đón bạn đến triển lãm.

1. Which civilizations’ artifacts will NOT be displayed in the upcoming exhibition? 

(A) Egypt

(B) Greece

(C) Roman

(D) Mesopotamia

1. Hiện vật của những nền văn minh nào sẽ KHÔNG được trưng bày trong cuộc triển lãm sắp tới?

(A) Ai Cập

(B) Hy Lạp

(C) Roman

(D) Lưỡng Hà

Cách diễn đạt tương đương:

- display ≈ showcase (trưng bày)

2. What is implied about the museum?

(A) It holds exhibitions every month.

(B) It will be open for 6 months.

(C) Children under 15 years old don’t have to pay for the tickets.

(D) Its tickets can be bought online.

2. Điều gì được ngụ ý về bảo tàng?

(A) Nó tổ chức triển lãm mỗi tháng.

(B) Nó sẽ được mở trong 6 tháng.

(C) Trẻ em dưới 15 tuổi không phải trả tiền vé.

(D) Vé của nó có thể được mua trực tuyến.

Cách diễn đạt tương đương:

bought ≈ purchased (mua)

3. What are listeners encouraged to do?

(A) Go to a specific area for more information

(B) Invite their friends to get a group discount

(C) Book tickets in advance

(D) Visit the museum on weekends

3. Người nghe được khuyến khích làm gì?

(A) Đi đến một khu vực cụ thể để biết thêm thông tin

(B) Mời bạn bè của họ để được giảm giá theo nhóm

(C) Đặt vé trước

(D) Tham quan bảo tàng vào cuối tuần

Cách diễn đạt tương đương:

a specific area (một vị trí cụ thể) ≈ museum information desk (bàn thông tin của bảo tàng) 

Từ vựng cần lưu ý:

  • be delighted to + V nguyên thể vui mừng khi làm gì đó

  • announce (v) thông báo

  • Ancient Civilizations (adj-n) Các nền văn minh cổ đại

  • artifact (n) hiện vật

  • renovated (adj) được cải tạo

  • archaeologist (n) nhà khảo cổ học

  • exclusive (adj) dành riêng, chọn lọc

Questions 4-6 refer to the following talk.

W: Welcome to MUKE Safari, a captivating destination where nature and wildlife unite. I'm Sarah, your guide for today's journey. 4Explore our diverse attractions, from majestic lions to playful monkeys, and immerse yourself in their natural habitat. Enjoy picnics in scenic areas surrounded by nature's beauty. During the guided tour, our experienced guides provide informative commentary on wildlife and conservation efforts. Scheduled guided tours are available throughout the day. 6Check the information board for tour times. 5And please note that the restaurant is closed for maintenance until further notice. Capture memories with photography workshops and interactive experiences. By visiting MUKE Safari, you support our conservation efforts. Get ready for a thrilling safari adventure. Thank you for choosing MUKE Safari. Enjoy your experience with us.

W: Chào mừng bạn đến với MUKE Safari, một điểm đến quyến rũ nơi thiên nhiên và động vật hoang dã hợp nhất. Tôi là Sarah, hướng dẫn của bạn cho cuộc hành trình ngày hôm nay. 4Khám phá các điểm tham quan đa dạng của chúng tôi, từ những chú sư tử hùng vĩ đến những chú khỉ tinh nghịch và hòa mình vào môi trường sống tự nhiên của chúng. Tận hưởng những buổi dã ngoại ở những khu vực danh lam thắng cảnh được bao quanh bởi vẻ đẹp của thiên nhiên. Trong chuyến tham quan có hướng dẫn, hướng dẫn viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi cung cấp bình luận thông tin về động vật hoang dã và các nỗ lực bảo tồn. Các tour du lịch có hướng dẫn theo lịch trình có sẵn trong suốt cả ngày. 6Kiểm tra bảng thông tin cho thời gian tham quan. 5Và xin lưu ý rằng nhà hàng đóng cửa để bảo trì cho đến khi có thông báo mới. Ghi lại những kỷ niệm với hội thảo nhiếp ảnh và trải nghiệm tương tác. Bằng cách truy cập MUKE Safari, bạn hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn của chúng tôi. Hãy sẵn sàng cho một cuộc phiêu lưu safari ly kỳ. Cảm ơn bạn đã chọn MUKE Safari. Hãy tận hưởng trải nghiệm của bạn với chúng tôi.

4. What attractions can visitors expect to see at MUKE Safari?

(A) Some wild animals

(B) A captivating park

(C) An interactive display

(D) A historical site

4. Những điểm hấp dẫn du khách có thể mong đợi để xem tại MUKE Safari?

(A) Một số động vật hoang dã

(B) Một công viên quyến rũ

(C) Màn hình tương tác

(D) Một di tích lịch sử

5. What is mentioned about the restaurant?

(A) It’s open throughout the day.

(B) It’s currently unavailable due to maintenance.

(C) It offers complimentary drinks.

(D) It’s surrounded by nature.

5. Những gì được đề cập về nhà hàng?

(A) Nó mở cửa suốt cả ngày.

(B) Nó hiện không khả dụng do bảo trì.

(C) Nó cung cấp đồ uống miễn phí.

(D) Nó được bao quanh bởi thiên nhiên.

Cách diễn đạt tương đương:

unavailable  (không khả dụng) ≈ closed (đóng cửa) 

6. What are listeners advised to do?

(A) Visit a website

(B) Give some commentary

(C) Obtain some information

(D) Take some photographs

6. Người nghe được khuyên nên làm gì?

(A) Truy cập một trang web

(B) Đưa ra một số bình luận

(C) Có được một số thông tin

(D) Chụp vài bức ảnh

Cách diễn đạt tương đương:

obtain some information (tiếp nhận một số thông tin) ≈ check the information board (kiểm tra bảng thông tin) 

Từ vựng cần lưu ý:

  • captivating (adj) quyến rũ, làm say mê

  • unite (v) đoàn kết, kết hợp

  • journey (n) cuộc hành trình

  • diverse (adj) đa dạng

  • natural habitat (adj-n) môi trường sống tự nhiên

  • maintenance (n) sự bảo trì

  • until further notice cho đến khi có thông báo mới

  • conservation (n) sự bảo tồn

Questions 7-9 refer to the following talk.

W: Welcome to Dove Cave, a captivating tourist attraction nestled in nature's embrace. I'm Emily, your guide today. Prepare to be amazed as we delve into the depths of this magnificent cave. Dove Cave admission is $10 per person. We have an exclusive promotion: 8a 20% discount for groups of four or more. It's the perfect chance to share this adventure with your loved ones. 7Dove Cave opens from 9:00 a.m. to 5:00 p.m. Our knowledgeable guides will accompany you, sharing intriguing facts about the cave's geological wonders and history. 9Remember to wear comfortable clothing and sturdy shoes for a safe and enjoyable experience. Cameras are welcome to capture the cave's natural beauty. Get ready for an extraordinary journey through Dove Cave's wonders. Thank you for choosing us, and we hope you have a memorable time exploring this natural treasure.

W: Chào mừng bạn đến với Hang Bồ Câu, một điểm thu hút khách du lịch quyến rũ nép mình trong vòng tay của thiên nhiên. Tôi là Emily, hướng dẫn của bạn ngày hôm nay. Hãy chuẩn bị để kinh ngạc khi chúng ta đi sâu vào hang động tráng lệ này. Nhập học Hang Dove là $ 10 mỗi người. Chúng tôi có chương trình khuyến mãi độc quyền: 8giảm giá 20% cho nhóm bốn người trở lên. Đó là cơ hội hoàn hảo để chia sẻ cuộc phiêu lưu này với những người thân yêu của bạn. 7Hang Bồ Câu mở cửa từ 9:00 sáng đến 5:00 chiều. Những hướng dẫn viên am hiểu của chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn, chia sẻ những sự thật hấp dẫn về các kỳ quan địa chất và lịch sử của hang động. 9Hãy nhớ mặc quần áo thoải mái và đi giày chắc chắn để có trải nghiệm an toàn và thú vị. Máy ảnh được chào đón để ghi lại vẻ đẹp tự nhiên của hang động. Hãy sẵn sàng cho một cuộc hành trình phi thường qua những điều kỳ diệu của Dove Cave. Cảm ơn bạn đã chọn chúng tôi, và chúng tôi hy vọng bạn có một khoảng thời gian đáng nhớ khi khám phá kho báu tự nhiên này.

7. What is true about Dove Cave?

(A) It’s closed at 5 PM.

(B) It offers self-guided tours.

(C) It’s located in the suburb of the city.

(D) It doesn’t allow cameras.

7. Điều gì là sự thật về Hang Bồ Câu?

(A) Nó đóng cửa lúc 5 giờ chiều.

(B) Nó cung cấp các tour du lịch tự hướng dẫn.

(C) Nó nằm ở ngoại ô thành phố.

(D) Nó không cho phép máy ảnh.

8. Who will be eligible for the entrance fee discount?

(A) Pre-book visitors

(B) Visitors who go in couples

(C) Staff’s family

(D) A group from four people

8. Ai sẽ đủ điều kiện được giảm phí vào cửa?

(A) Khách đặt trước

(B) Du khách đi theo cặp

(C) Gia đình nhân viên

(D) Một nhóm từ bốn người

Cách diễn đạt tương đương:

- entrance fee ≈ admission (phí vào cửa)

9. Why are the listeners advised to wear sturdy shoes?

(A) To take some pictures

(B) To remain safe

(C) To drive some vehicles

(D) To join an activity

9. Tại sao người nghe khuyên nên mang giày chắc chắn?

(A) Để chụp vài bức ảnh

(B) Để giữ an toàn

(C) Lái một số loại xe

(D) Để tham gia một hoạt động

Từ vựng cần lưu ý:

  • embrace (n,v) ôm lấy, bào trùm

  • amazed (adj) ngạc nhiên

  • delve into (v) đi sâu vào

  • magnificent (adj) tráng lệ

  • knowledgeable (adj) có kiến ​​thức

  • intriguing (adj) hấp dẫn

  • extraordinary (adj) đặc biệt

Questions 10-12 refer to the following talk.

M: Welcome adventurers! Prepare for an incredible kayaking experience as we take you on a journey through picturesque waterways surrounded by stunning natural beauty. 11Our exclusive kayaking package offers an unforgettable adventure tailored for all skill levels, whether you're a seasoned kayaker or a beginner. Rest assured, our skilled guides will prioritize your safety and provide expert guidance throughout the tour. 10What sets our kayaking package apart is the opportunity to embark on this thrilling excursion from Monday to Friday, adding a touch of exclusivity to your experience. As you paddle through these serene waters, keep your eyes peeled for our celebrity feature—the local wildlife. Marvel at the majestic sight of soaring eagles, observe playful otters in their natural habitat, and catch glimpses of graceful herons along the way. 12Book your tour on our website now and immerse yourself in the wonders of nature, creating memories that will last a lifetime.

M: Chào mừng các nhà thám hiểm! Hãy chuẩn bị cho trải nghiệm chèo thuyền kayak đáng kinh ngạc khi chúng tôi đưa bạn vào cuộc hành trình qua những dòng nước đẹp như tranh vẽ được bao quanh bởi vẻ đẹp tự nhiên tuyệt đẹp. 11Gói chèo thuyền kayak độc quyền của chúng tôi mang đến một cuộc phiêu lưu khó quên phù hợp với mọi cấp độ kỹ năng, cho dù bạn là người chèo thuyền kayak dày dạn kinh nghiệm hay người mới bắt đầu. Hãy yên tâm, hướng dẫn viên lành nghề của chúng tôi sẽ ưu tiên sự an toàn của bạn và cung cấp hướng dẫn chuyên nghiệp trong suốt chuyến tham quan. 10Điều làm nên sự khác biệt của gói chèo thuyền kayak của chúng tôi là cơ hội tham gia vào chuyến du ngoạn ly kỳ này từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, bổ sung thêm một chút cảm giác độc quyền cho trải nghiệm của bạn. Khi bạn chèo thuyền qua những vùng nước thanh bình này, hãy để mắt đến đặc điểm nổi tiếng của chúng tôi—động vật hoang dã địa phương. Ngạc nhiên trước cảnh tượng hùng vĩ của những chú đại bàng bay vút, quan sát những chú rái cá tinh nghịch trong môi trường sống tự nhiên của chúng và thoáng thấy những chú diệc duyên dáng trên đường đi. 12Đặt chuyến tham quan của bạn trên trang web của chúng tôi ngay bây giờ và đắm mình trong những điều kỳ diệu của thiên nhiên, tạo ra những kỷ niệm sẽ tồn tại suốt đời.

10. On which days of the week is the kayaking package unavailable?

(A) Monday

(B) Wednesday

(C) Friday

(D) Sunday

10. Gói chèo thuyền kayak không hoạt động vào những ngày nào trong tuần?

(A) Thứ hai

(B) Thứ Tư

(C) Thứ sáu

(D) Chủ nhật

11. For what customers’ levels is the kayak package customized?

(A) Beginner

(B) Professional

(C) Skilled

(D) All levels

11. Gói chèo thuyền kayak được tùy chỉnh cho những khách hàng nào?

(A) Người bắt đầu

(B) Chuyên nghiệp

(C) Lành nghề

(D) Tất cả các trình độ

Cách diễn đạt tương đương:

customized ≈ tailored (được điều chỉnh) 

12. How can individuals book a kayaking tour?

(A) Visit the information desk

(B) Go to the ticket booth

(C) Reserve online

(D) Make a phone call

12. Làm thế nào các cá nhân có thể đặt một tour du lịch chèo thuyền kayak?

(A) Ghé thăm quầy thông tin

(B) Đến quầy bán vé

(C) Đặt trước trực tuyến

(D) Gọi điện thoại

Từ vựng cần lưu ý:

  • adventurer (n) nhà thám hiểm

  • kayaking (adj,n) chèo thuyền kayak

  • picturesque (adj) đẹp như tranh vẽ

  • stunning (adj) tuyệt đẹp

  • expert (n) chuyên gia

  • embark (v) khởi hành

  • serene (adj) bình yên

  • eagle (n) chim ưng

  • otter (n) rái cá

  • heron (n) con diệc

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp từ vựng được sử dụng trong phần thi TOEIC Listening Part 4, đặc biệt là trong các Bài thuyết minh tại địa điểm tham quan và du lịch, cùng với các bài tập sát với đề thi thực tế nhằm giúp người học ôn luyện và có thể áp dụng vào bài thi. Cùng với chuỗi series các bài viết về từ vựng TOEIC , người học có thể dễ dàng chinh phục bài thi TOEIC nói chung và phần thi TOEIC Listening nói riêng.

Tham khảo các bài học khác